VIỆN CƠ KHÍ NĂNG LƯỢNG VÀ MỎ – VINACOMIN
Số VICAS:
065
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
QMS
EMS
PRO
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số:46.2022/QĐ-VPCNCL ngày 20 tháng 01 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 065 – EMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation
ĐỊA CHỈ KHÁC/ Other Locations
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 20 tháng 01 năm 2025
This Accreditation Schedule is effective until 20 th January, 2025
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số :08.2022/QĐ-VPCNCL ngày 07 tháng 01 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 065 – PRO
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17065:2012 Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình, dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services.
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 07 tháng 01 năm 2022
Dated 07 th January, 2022
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận sản phẩm theo phương thức 1b, 5 theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng với phương thức 7, 5 theo thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau đây/ Product certification in accordance with certification scheme type 1b, 5 of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents to certification scheme type 7, 5 of Circular 28/2012/TT-BKHCN dated 12 December, 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following products:
Sản phẩm kim loại/ Metal products
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 21 tháng 01 năm 2025
This Accreditation Schedule is effective until 21 th January, 2025
PHỤ LỤC CÔNG NHẬNACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số 07.2022/QĐ-VPCNCL ngày 07 tháng 01 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 065 – QMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 07 tháng 01 năm 2025
This Accreditation Schedule is effective until 07 th January, 2025
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | VIỆN CƠ KHÍ NĂNG LƯỢNG VÀ MỎ - VINACOMIN |
Tiếng Anh/ in English: | INSTITUTE OF ENERGY & MINING MECHANICAL ENGINEERING |
565 Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội 565 Nguyen Trai Street, Thanh Xuan District, Hanoi city | |
Tel: +84 24 48545224 | Fax: +84 24 48543154 |
Số 3 Ngõ 76 Đường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội No 3, 76 Alley, Trung Van Road, Nam Tu Lien District, Hanoi city | |
Tel: +84 243 38542142 | Fax: |
- ISO/IEC 17021-1:2015
- ISO/IEC 17021-2:2016
Nhóm ngành Technical cluster | Mã IAF IAF code | Ngành kinh tế Economic sector |
Cung cấp Supply | 25 | 35.1: Phát điện, truyền tải điện, phân phối điện/ Electric power generation, transmission and distribution |
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | VIỆN CƠ KHÍ NĂNG LƯỢNG VÀ MỎ – VINACOMIN |
Tiếng Anh/ in English: | INSTITUTE OF ENERGY AND MINING MECHANICAL ENGINEERING |
565 Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội 565 Nguyen Trai street, Thanh Xuan district, Hanoi | |
Tel: +84 24 48545224 | Fax: +84 24 48543154 |
TT No | Tên sản phẩm/ Name of product | Tiêu chuẩn chứng nhận Certification standard | Thủ tục chứng nhận Certification procedure | Phương thức chứng nhận Type of certification scheme |
|
Thép làm cốt bê tông Steel for the reinforcement of concrete | QCVN 7:2011/BKHCN | HQ-SP-002 | 5, 7 |
|
Thép Steel | 58/2015/TTLT-BCT-BKHCN | HQ-SP-003 | 5, 7 |
|
Phôi thép dùng để cán nóng Semi – finished steel products for hot rolling | TCVN 11384:2016 | HC-SP-001 | 5, 7 |
|
Thép kết cấu rỗng tạo hình nguội Cold – formed structural steel hollow | AS/NZS 1163:2016 | HC-SP-004 | 5, 7 |
|
Ống thép cacbon kết cấu hình tròn hoặc định hình được tạo hình nguội, có hoặc không có đường hàn Cold – formed welded and seamless carbon steel structural tubing in rounds and shapes | ASTM A500/A500M-18 | HC-SP-005 | 5, 7 |
|
Ống thép đen hoặc tráng kẽm nhúng nóng, có hoặc không có đường hàn Welded and seamless black and hot – dipped Zinc – coated steel pipe | ASTM A53/A53M-18 | 5, 7 | |
|
Thép hình cán nóng loại CBπ dùng trong khai thác hầm lò Hot – rolled steel type CBπ used in mining | ГOCT 1866-2:1983 ГOCT 380:2005 ГOCT 535:2005 | HC-SP-003 | 5, 7 |
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | VIỆN CƠ KHÍ NĂNG LƯỢNG VÀ MỎ – VINACOMIN |
Tiếng Anh/ in English: | INSTITUTE OF ENERGY & MINING MECHANICAL ENGINEERING |
Địa chỉ/ Address: 565 Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | |
Tel: +84 24 48545224 | Fax: +84 24 48543154 |
- ISO/IEC 17021-1:2015
- ISO/IEC 17021-3:2017
Nhóm ngành Technical cluster | Mã IAF IAF code | Ngành kinh tế Economic sector | Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Cơ khí Mechanical | 17 | Kim loại cơ bản và sản phẩm được chế tạo từ kim loại Basic metals and fabricated metal products | 24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals |
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment | |||
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products | |||
18 | Máy móc, thiết bị Machinery and equipment | 25.4: Sản xuất vũ khí và đạn dược/Manufacture of weapons and ammunition | |
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c. | |||
30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles | |||
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery | |||
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment | |||
19 | Thiết bị điện, quang Electrical and optical equipment | 26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products | |
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment | |||
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment | |||
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment | |||
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment |
Ngày hiệu lực:
07/01/2025
Địa điểm công nhận:
565 Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
65