INSTITUTE OF ENERGY AND MINING MECHANICAL ENGINEERING

Số VICAS: 
065
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
EMS
QMS
PRO
  PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số:46.2022/QĐ-VPCNCL ngày 20 tháng 01 năm 2022 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation  
Tiếng Việt/ in Vietnamese: VIỆN CƠ KHÍ NĂNG LƯỢNG VÀ MỎ - VINACOMIN
Tiếng Anh/ in English: INSTITUTE OF ENERGY & MINING MECHANICAL ENGINEERING
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 065 – EMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation  
565 Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội 565 Nguyen Trai Street, Thanh Xuan District, Hanoi city
Tel: +84 24 48545224 Fax: +84 24 48543154
ĐỊA CHỈ KHÁC/ Other Locations  
Số 3 Ngõ 76 Đường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội No 3, 76 Alley, Trung Van Road, Nam Tu Lien District, Hanoi city
Tel: +84 243 38542142 Fax:
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards  
  • ISO/IEC 17021-1:2015
  • ISO/IEC 17021-2:2016
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày  20  tháng    01   năm 2022 Dated 20 th January, 2022 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn TCVN ISO 14001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of environmental management system according to ISO 14001:2015 for the following scopes:  
Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector
Cung cấp Supply 25 35.1: Phát điện, truyền tải điện, phân phối điện/ Electric power generation, transmission and distribution
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 20 tháng 01 năm 2025 This Accreditation Schedule is effective until 20 th January, 2025                     PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số :08.2022/QĐ-VPCNCL ngày 07 tháng 01 năm 2022 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation  
Tiếng Việt/ in Vietnamese: VIỆN CƠ KHÍ NĂNG LƯỢNG VÀ MỎ – VINACOMIN 
Tiếng Anh/ in English: INSTITUTE OF ENERGY AND MINING MECHANICAL ENGINEERING
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 065 – PRO ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation  
565 Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội 565 Nguyen Trai street, Thanh Xuan district, Hanoi
Tel: +84 24 48545224 Fax: +84 24 48543154
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards ISO/IEC 17065:2012    Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình, dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services. NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày  07  tháng   01  năm 2022 Dated 07 th January, 2022 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận sản phẩm theo phương thức 1b, 5 theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng với phương thức 7, 5 theo thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau đây/ Product certification in accordance with certification scheme type 1b, 5 of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents to certification scheme type 7, 5 of Circular 28/2012/TT-BKHCN dated 12 December, 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following products: Sản phẩm kim loại/ Metal products  
TT No Tên sản phẩm/ Name of product Tiêu chuẩn chứng nhận Certification standard Thủ tục chứng nhận Certification procedure Phương thức chứng nhận Type of certification scheme
  1.  
Thép làm cốt bê tông Steel for the reinforcement of concrete QCVN 7:2011/BKHCN HQ-SP-002 5, 7
  1.  
Thép Steel 58/2015/TTLT-BCT-BKHCN HQ-SP-003 5, 7
  1.  
Phôi thép dùng để cán nóng Semi – finished steel products for hot rolling TCVN 11384:2016 HC-SP-001 5, 7
  1.  
Thép kết cấu rỗng tạo hình nguội Cold – formed structural steel hollow AS/NZS 1163:2016 HC-SP-004 5, 7
  1.  
Ống thép cacbon kết cấu hình tròn hoặc định hình được tạo hình nguội, có hoặc không có đường hàn Cold – formed welded and seamless carbon steel structural tubing in rounds and shapes ASTM A500/A500M-18 HC-SP-005 5, 7
  1.  
Ống thép đen hoặc tráng kẽm nhúng nóng, có hoặc không có đường hàn Welded and seamless  black and hot – dipped Zinc – coated steel pipe ASTM A53/A53M-18 5, 7
  1.  
Thép hình cán nóng loại CBπ dùng trong khai thác hầm lò Hot – rolled steel type CBπ used in mining ГOCT 1866-2:1983 ГOCT 380:2005 ГOCT 535:2005 HC-SP-003 5, 7
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 21  tháng  01  năm 2025 This Accreditation Schedule is effective until  21 th January, 2025      PHỤ LỤC CÔNG NHẬNACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số 07.2022/QĐ-VPCNCL ngày 07 tháng 01 năm 2022 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation  
Tiếng Việt/ in Vietnamese: VIỆN CƠ KHÍ NĂNG LƯỢNG VÀ MỎ – VINACOMIN
Tiếng Anh/ in English: INSTITUTE OF ENERGY & MINING MECHANICAL ENGINEERING
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 065 – QMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation  
Địa chỉ/ Address: 565 Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
Tel:  +84 24 48545224 Fax: +84 24 48543154
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards  
  • ISO/IEC 17021-1:2015
  • ISO/IEC 17021-3:2017
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày   07   tháng   01   năm 2022 Dated 07 th  January, 2022     PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn TCVN ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực như sau/ Certification of quality management system according to ISO 9001:2015 for the scopes as follows:  
Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Cơ khí Mechanical 17 Kim loại cơ bản và  sản phẩm được chế tạo từ kim loại Basic metals and fabricated metal products 24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products
18 Máy móc, thiết bị Machinery and equipment 25.4: Sản xuất vũ khí và đạn dược/Manufacture of weapons and ammunition
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c.
30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment
19 Thiết bị điện, quang Electrical and optical equipment 26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 07 tháng 01 năm 2025 This Accreditation Schedule is effective until 07 th January, 2025  
Ngày hiệu lực: 
07/01/2025
Địa điểm công nhận: 
565 Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
65
© 2016 by BoA. All right reserved