Trung tâm Xét nghiệm Y sinh học lâm sàng và dịch vụ khoa học kỹ thuật
Đơn vị chủ quản:
Viện Pasteur Thành phố Hồ Chí Minh - Bộ Y tế
Số VILAS:
209
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 100.2023/QĐ - VPCNCL ngày 21 tháng 02 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/9
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Xét nghiệm Y sinh học lâm sàng và dịch vụ khoa học kỹ thuật
Laboratory: Center for Biomedical Clinical Laboratory and Scientific technical Service
Cơ quan chủ quản:
Viện Pasteur Thành phố Hồ Chí Minh - Bộ Y tế
Organization: Pasteur institute of Ho Chi Minh – Ministry of Health
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratorymanager: Nguyễn Ngọc Anh Tuấn
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/Scope
1.
Nguyễn Ngọc Anh Tuấn
Các phép thử được công nhận/Accredited tests
2.
Châu Vĩnh Thị
3.
Trần Thanh Sơn
Các phép thử Hóa đăng ký công nhận/Accredited chemical tests
4.
Nguyễn Thị Nguyệt
Các phép thử Sinh đăng ký công nhận/Accredited biological tests
5.
Nguyễn Văn Trí
Số hiệu/Code: VILAS 209
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 02/06/2025
Địa chỉ/ Address: Số 167 Pasteur, phường 8, Quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.
Địa điểm/Location: Số 167 Pasteur, phường 8, Quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.
Điện thoại/ Tel: (+84) 28 3820 2589 Fax: (+84) 28 3824 3335
E-mail: nhantin@pasteurhcm.gov.vn Website: www.pasteur-hcm.gov.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 209
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/9
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước uống đóng chai,
Nước sạch,
nước mặt,
nước ngầm
Botted dringking water
Domestic water,
surface water,
ground water
Xác định hàm lượng amoni
Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử
Determination of ammonium content Spectrometric method
0,2 mg/L
TCVN 6179-1:1996
2.
Xác định độ màu
Determination of colour
5 mg Pt/L
TCVN 6185:2015 (ISO 7887:2011)
3.
Xác định chỉ số permanganat Determination of Permanganate index
0,5 mg O2/L
TCVN 6186:1996
4.
Xác định tổng canxi và magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination the sum of calcium and magnesium
EDTA titrimetric method
5 mg/L (CaCO3)
TCVN 6224:1996
5.
Xác định pH
Determination of pH value
2~12
TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008)
6.
Xác định clo tự do và clo tổng số
Phương pháp chuẩn độ iot xác định clo tổng số
Determination of free chlorine and total chlorine
Iodometric titration method for the determination of total chlorine
0,1 mg/L
TCVN 6225-3:2011
(ISO 7393-3:1990)
7.
Xác định hàm lượng sắt
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử-ngọn lửa (F-AAS)
Determination of iron content
F- AAS method
0,2 mg/L
SMEWW 3111B: 2017
8.
Xác định hàm lượng mangan
Phương pháp F-AAS
Determination of manganese content F- AAS method
0,1 mg/L
SMEWW 3111B: 2017
9.
Xác định hàm lượng chì
Phương pháp GF-AAS
Determination of lead content GF-AAS method
0,005 mg/L
SMEWW 3113B: 2017
10.
Xác định hàm lượng nitrit
Phương pháp sắc ký ion
Determination of nitrite content
Ion Chromatography method
0,03 mg N/L
TCVN 6494-1: 2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 209
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/9
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
11.
Nước uống đóng chai,
Nước sạch,
nước mặt,
nước ngầm
Botted dringking water
Domestic water,
surface water,
ground water
Xác định hàm lượng nitrat
Phương pháp sắc ký ion
Determination of nitrate content
Ion Chromatography method
0,02 mg N/L
TCVN 6494-1:2011
12.
Xác định hàm lượng clorua
Phương pháp sắc ký ion
Determination of chloride content
Ion Chromatography method
1 mg/L
TCVN 6494-1:2011
13.
Xác định hàm lượng sunfat
Phương pháp sắc ký ion
Determination of sulfate content
Ion Chromatography method
1 mg/L
TCVN 6494-1:2011
14.
Xác định hàm lượng florua
Phương pháp sắc ký ion
Determination of fluoride content
Ion Chromatography method
0,1 mg/L
HLVS/PP/056WHL
(2018)
15.
Nước mắm
Fish sauce
Xác định hàm lượng nước
Determination of moisture content
-
HLVS/PP/017FHL :2012
16.
Xác định hàm lượng natri clorua Determination of sodium chloride content
(5 ~ 450) g/L
TCVN 3701:2009
17.
Xác định hàm lượng axit Determination of acid content
(0,1 ~ 60) g/L
TCVN 3702:2009
18.
Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content
0,1 %
TCVN 3703:2009
19.
Xác định hàm lượng nitơ tổng số và protein thô
Determination of total nsitrogen and protein content
(0,3 ~ 55) g/L
TCVN 3705:1990
20.
Xác định hàm lượng nitơ amoniac Determination of nitrogen ammonia content
(0,03 ~ 10) g/L
TCVN 3706:1990
21.
Xác định hàm lượng nitơ amin amoniac Determination of nitrogen amin -ammoniac content
(0,1 ~ 35) g/L
TCVN 3707:1990
22.
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat products
Xác định pH
Determination of pH value
2~14
TCVN 4835:2002
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 209
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/9
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
23.
Sữa đặc
Condensed milk
Xác định độ axit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of titratable acidity
Titration method
0,1 ~ 20
TCVN 8080:2009
24.
Sữa bột
Powdered milk
Xác định độ axit chuẩn độ
Phương pháp chuẩn độ
Determination of titratable acidity
Titration method
0,1 ~ 20
TCVN 8079:2013
25.
Sữa đặc
Condensed milk
Xác định hàm lượng chất khô tổng số Determination of total solids content
(60 ~ 99) %
TCVN 8081:2009
26.
Sữa đặc, kem
Condensed milk, cream
Xác định hàm lượng chất khô tổng số Determination of total solids content
(60 ~ 99) %
TCVN 8082:2009
27.
Dầu mỡ động vật và thực vật
Animal and vegetable fats and oils
Xác định chỉ số peroxit Determination of peroxide value
đến/to:
30 mEq/kg
TCVN 6121:2018 (ISO 3960:2017)
28.
Xác định chỉ số Iôt Determination of Iodine value
đến/to:
200
TCVN 6122:2015 (ISO 3961:2013)
29.
Xác định chỉ số xà phòng hóa Determination of Saponification value
150 mg KOH/g
TCVN 6126:2015 (ISO 3657:2013)
30.
Xác định trị số axit và độ axit Determination of acid value and of acidity
0,084 mg
KOH/g
TCVN 6127:2010
(ISO 660:2009)
31.
Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên
Bottled water, natural mineral water
Xác định hàm lượng Arsen (As)
Phương pháp F-AAS
Determinatiion of Arsenic content
F-AAS method
1 μg/L (ppb)
HLVS/PP/033FHL
(2017)
32.
Xác định hàm lượng Thủy ngân
Phương pháp F-AAS
Determinatiion of Mercury content
F-AAS method
0.5 μg/L (ppb)
HLVS/PP/035FHL
(2018)
33.
Thực phẩm bổ sung vi chất dinh dưỡng
Food supplement
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp F-AAS
Determinatiion of Iron content
F-AAS method
0.5 mg/kg (ppm)
TCVN 10916:2015
34.
Xác định hàm lượng Canxi
Phương pháp F-AAS
Determinatiion of calcium content
F-AAS method
0.15 mg/kg (ppm)
TCVN 10916:2015
35.
Xác định hàm lượng Vitamin C
Phương pháp HPLC DAD
Determinatiion of Vitamin C content
HPLC DAD method
1 mg/kg (ppm)
HLVS/PP/087FHL
(2020)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 209
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/9
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
36.
Thực phẩm bổ sung vi chất dinh dưỡng
Food supplement
Xác định hàm lượng Natri Benzoat
Phương pháp HPLC DAD
Determinatiion of Sodium benzoate content
HPLC DAD method
2 mg/kg (ppm)
HLVS/PP/057FHL
(2020)
37.
Xác định hàm lượng Kali Sorbat
Phương pháp HPLC DAD
Determination of Potassium sorbate content
HPLC DAD method
1 mg/kg (ppm)
HLVS/PP/057FHL
(2020)
38.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Health supplement
Định tính Sidelnafil.
Phương pháp UPLC MSMS
Detection òf sildenafilt
UPLC MSMS method
LOD: 0.015 mg/kg (ppm)
HLVS/PP/097FHL (2021)
(Ref USP40–NF35 Page 6156)
39.
Định tính Tadanafil
Phương pháp UPLC MSMS
Detection of Tadalafil
UPLC MSMS Method
LOD: 0.015 mg/kg (ppm)
HLVS/PP/098FHL (2021)
(Ref USP40–NF35 Page 6157)
40.
Định tính Piroxicam
Phương pháp UPLC MSMS
Detection of piroxicam
UPLC MSMS Method
LOD: 0.015 mg/kg (ppm)
HLVS/PP/100FHL (2021)
(Ref USP40–NF35 Page 5739)
41.
Định tính Bethamethason
Phương pháp UPLC MSMS
Detection of Bethamethason
UPLC MSMS Method
LOD: 0.075 mg/kg (ppm)
HLVS/PP/102FHL (2021)
(Ref USP40–NF35 Page 3001)
42.
Định tính Prednisolon
Phương pháp UPLC MSMS
Detection of Prednisolon
UPLC MSMS Method
LOD: 0.075 mg/kg (ppm)
HLVS/PP/101FHL (2021)
(Ref USP40–NF35 Page 5813)
43.
Định tính Sibutramin
Phương pháp UPLC MSMS
Detection of Sibutramin
UPLC MSMS Method
LOD: 0.75
mg/kg (ppm)
HLVS/PP/099FHL (2021)
(Ref USP40–NF35 Page 6154)
44.
Định tính Cyproheptadine
Phương pháp UPLC MSMS
Detection of Cyproheptadine
UPLC MSMS Method
LOD: 0,075 mg/kg (ppm)
HLVS/PP/096FHL (2021
(Ref USP40–NF35 Page 3061)
45.
Xác định hàm lượng Gingsenosid
Phương pháp UPLC MSMS
Determination of Rg1 & Rb1 content
UPLC MSMS Method
R b1: 10 μg/kg (ppb)
Rg1: 4 μg/kg (ppb)
HLVS/PP/092FHL (2021)
(Ref USP 40 NF 35)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 209
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/9
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
46.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Health supplement
Xác định hàm lượng Curcumin
Phương pháp HPLC DAD
Determination of Curcumin content
UPLC MSMS Method
1 mg/kg (ppm)
HLVS/PP/095FHL (2021)
(Ref USP 40 NF 35)
47.
Sản phẩm dinh dưỡng có sữa
Diary products
Xác định hàm lượng Aflatoxin M1
Phương pháp UPLC MSMS
Determination of Aflatoxin M1 content
UPLC MSMS Method
0.02 μg/kg (ppb)
HLVS/PP/093FHL
(2020)
48.
Xác định hàm lượng Melamin
Phương pháp UPLC MSMS
Determination of Melamin content
UPLC MSMS Method
0.03 μg/kg (ppb)
HLVS/PP/094FHL
(2020)
49.
Dụng cụ tiếp xúc trực tiếp thực phẩm bằng thủy tinh, gốm sứ (thôi nhiễm)
Glass, ceramic ware in contact with food
Xác định hàm lượng Chì (Pb) thôi nhiễm
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử Fias-AAS
Determination of Lead (Migration test)
Fias-AAS method
0.2 mg/kg (ppm)
TCVN 7146-1:2002
50.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) thôi nhiễm
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử Fias-AAS
Determination of Cadmium (Migration test)
Fias-AAS method
0.02 mg/kg (ppm)
TCVN 7146-1:2002
51.
Dụng cụ tiếp xúc trực tiếp thực phẩm bằng kim loại (thôi nhiễm)
Metalic ware in contact with food
Xác định hàm lượng Chì (Pb) thôi nhiễm
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử Fias-AAS
Determination of Lead (Migration test)
Fias-AAS method
0.2 mg/kg (ppm)
QCVN 12-3:2011/BYT
52.
Dụng cụ tiếp xúc trực tiếp thực phẩm bằng kim loại (thôi nhiễm)
Metalic ware in contact with food
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) thôi nhiễm
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử Fias-AAS
Determination of Cadmium (Migration test)
Fias-AAS method
0.02 mg/kg (ppm)
QCVN 12-3:2011/BYT
53.
Xác định hàm lượng cặn khô trong nước
Determination of Realease of migration in water
QCVN 12-3:2011/BYT
Ghi chú/Note:
- HLVS/PP/…FHL…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/Laboratory’s development method
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia
- QCVN: qui chuẩn Việt Nam
- ISO: International Organization for Standardization
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 209
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/9
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi
Foods, animal feeding stuffs
Định lượng tổng vi sinh vật ở 30oC
Enumeration of total number of aerobic microorganisms at 30oC
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 4884-1:2015
(ISO 4833-1:2013)
2.
Định lượng Coliform
Kỹ thuật đếm có xác suất lớn nhất
Enumeration of Coliforms
Most probable number technique
0 MPN/g 0 MPN/mL
TCVN 4882:2007
(ISO 4831:2006)
3.
Định lượng Coliform
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms Colony count technique
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006)
4.
Định lượng Bacillus cereus giả định trên đĩa thạch
Enumeration of presumptive Bacillus cereus
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 4992:2005 (ISO 7932:2004)
5.
Định lượng Staphylococci có phản ứng coagulase dương tính (Staphylococcusaureus và các loài khác) trên đĩa thạch
Kỹ thuật dùng môi trường Baird – Parker
Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
Technique using Baird – Parker agar medium
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 4830-1:2005
ISO 6888-1:2021
6.
Phát hiện Listeria monocytogenes và Listeria spp.
Detection of Listeria monocytogenes and Listeria spp.
Phát hiện/
detection
25 g, mL
ISO 11290-1:2017
7.
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus và Vibrio cholerae (non O1 and O139)
Detection of Vibrio parahaemolyticus and Vibrio cholerae (non O1 and O139)
Phát hiện/
detection
25 g, mL
ISO 21872-1:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 209
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/9
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi
Foods, animal feeding stuffs
Phát hiện và định lượng Escherichiacoli giả định
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Detection and enumeration of presumptive Escherichia coli
Most probable number technique
0 MPN/g 0 MPN/mL
TCVN 6846:2007
(ISO 7251:2005)
9.
Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-D-glucuronid
Enumeration of β-glucuronidase – positive Escherichia coli Colony-count tedchnique at 44oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001)
10.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
Phát hiện/detection
/25g, /25mL
TCVN 10780-1:2017
(ISO 6579-1:2017)
11.
Định lượng vi khuẩn kỵ khí khử sulfit trong điều kiện kỵ khí
Enumeration of sulfite-reducing bacteria growing under anaerobic conditions
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 7902:2008
(ISO 15213: 2003)
12.
Định lượng Clostridium perfringens trên đĩa thạch
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Clostridium perfringens
Colony count technique
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004)
13.
Nước uống đóng chai, nước sạch
Botted drinking water, domestic water
Phát hiện và đếm vi khuẩn Coliform, E.coli
Phương pháp màng lọc
Detectiion and enumeration of Coliform and E.coli organisms
Membrane filtration method
1 CFU/
100 mL 1 CFU/
250 mL
TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:
2014/Amd 1:2016)
14.
Phát hiện và đếm khuẩn đường ruột (Liên cầu phân)
Detection and enumeration of intestinal enterococci
1 CFU/
100 mL
1 CFU/
250 mL
TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 209
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/9
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
15.
Nước uống đóng chai, nước sạch
Botted drinking water, domestic water
Phát hiện và đếm số Bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunphit (Clostridia)
Phương pháp màng lọc
Detection and enumeration of the spores of sulfite – reducing anaerobes (Clostridia)
Membrane filtration method
1 CFU/50 mL
TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461-2:1986 (E))
16.
Nước uống đóng chai, nước sạch
Botted drinking water, domestic water
Phát hiện và định lượng vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa
1 CFU/
100 mL 1 CFU/
250 mL
TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2006 (E))
17.
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Enumeration of total number of cultivable micro-organisms
1 CFU/ mL
ISO 6222:1999
18.
Nước hồ bơi, nước sạch, nguồn nước trong bệnh viện Swimming pool water, domestic water, source water in hospital
Phát hiện và định lượng Staphylococci gây bệnh
Phương pháp màng lọc
Detection and enumeration of Staphylococci pathogens
Membrane filtration method
1 CFU/
100 mL 1 CFU/
250 mL
HLVS/PP/009WVS :2012
Ghi chú/Note:
- HLVS/PP/…WVS…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/Laboratory development method
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia
- ISO: International Organization for Standardization
Ngày hiệu lực:
02/06/2025
Địa điểm công nhận:
Số 167 Pasteur, phường 8, Quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
209