Center for Biomedical Clinical Laboratory and Scientific technical Service
Đơn vị chủ quản:
Pasteur institute of Ho Chi Minh – Ministry of Health
Số VILAS:
209
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 504.2022/QĐ - VPCNCL ngày 02 tháng 06 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/10
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Xét nghiệm Y sinh học lâm sàng và dịch vụ khoa học kỹ thuật
Laboratory: Center for Biomedical Clinical Laboratory and Scientific technical Service
Cơ quan chủ quản: Viện Pasteur Thành phố Hồ Chí Minh - Bộ Y tế
Organization: Pasteur institute of Ho Chi Minh – Ministry of Health
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratorymanager: Nguyễn Ngọc Anh Tuấn
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/Scope
1. Nguyễn Ngọc Anh Tuấn
Các phép thử được công nhận/Accredited tests
2. Châu Vĩnh Thị
3. Trần Thanh Sơn Các phép thử Hóa đăng ký công nhận/Accredited chemical tests
4. Nguyễn Thị Nguyệt
Các phép thử Sinh đăng ký công nhận/Accredited biological tests
5. Nguyễn Văn Trí
Số hiệu/Code: VILAS 209
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 02/06/2025
Địa chỉ/ Address: Số 167 Pasteur, phường 8, Quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.
Địa điểm/Location: Số 167 Pasteur, phường 8, Quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.
Điện thoại/ Tel: (+84) 28 3820 2589 Fax: (+84) 28 3824 3335
E-mail: nhantin@pasteurhcm.gov.vn Website: www.pasteur-hcm.gov.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 209
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/10
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước sạch,
nước mặt, nước
ngầm
Domestic water,
surface water,
ground water
Xác định hàm lượng amoni
Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử
Determination of ammonium content
Spectrometric method
0,2 mg/L TCVN 6179-1:1996
2.
Xác định độ màu
Determination of colour 5 mg Pt/L TCVN 6185:2015
(ISO 7887:2011)
3. Xác định chỉ số permanganat Determination
of Permanganate index 0,5 mg O2/L TCVN 6186:1996
4.
Xác định tổng canxi và magiê
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination the sum of calcium and
magnesium
EDTA titrimetric method
5 mg/L (CaCO3) TCVN 6224:1996
5.
Xác định pH
Determination of pH value 2~12 TCVN 6492:2011
(ISO 10523:2008)
6.
Xác định clo tự do và clo tổng số
Phương pháp chuẩn độ iot xác định clo
tổng số
Determination of free chlorine and total
chlorine
Iodometric titration method for the
determination of total chlorine
0,1 mg/L TCVN 6225-3:2011
(ISO 7393-3:1990)
7.
Xác định hàm lượng sắt
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử-
ngọn lửa (F-AAS)
Determination of iron content
F- AAS method
0,2 mg/L SMEWW
3111B:2017
8.
Xác định hàm lượng mangan
Phương pháp F-AAS
Determination of manganese content
F- AAS method
0,1 mg/L SMEWW
3111B:2017
9.
Xác định hàm lượng chì
Phương pháp GF-AAS
Determination of lead content
GF-AAS method
0,005 mg/L SMEWW
3113B:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 209
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/10
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
10.
Nước sạch,
nước mặt,
nước ngầm
Domestic
water,
surface water,
ground water
Xác định hàm lượng nitrit
Phương pháp sắc ký ion
Determination of nitrite content
Ion Chromatography method
0,03 mg N/L TCVN
6494-1:2011
11.
Xác định hàm lượng nitrat
Phương pháp sắc ký ion
Determination of nitrate content
Ion Chromatography method
0,02 mg N/L TCVN
6494-1:2011
12.
Xác định hàm lượng clorua
Phương pháp sắc ký ion
Determination of chloride content
Ion Chromatography method
1 mg/L TCVN
6494-1:2011
13.
Xác định hàm lượng sunfat
Phương pháp sắc ký ion
Determination of sulfate content
Ion Chromatography method
1 mg/L TCVN
6494-1:2011
14.
Xác định hàm lượng florua
Phương pháp sắc ký ion
Determination of fluoride content
Ion Chromatography method
0,1 mg/L HLVS/PP/056WHL
(2018)
15.
Nước mắm
Fish sauce
Xác định hàm lượng nước
Determination of moisture content -
HLVS/PP/017FHL
:2012
16.
Xác định hàm lượng natri clorua
Determination of sodium chloride content (5 ~ 450) g/L TCVN 3701:2009
17.
Xác định hàm lượng axit Determination
of acid content (0,1 ~ 60) g/L TCVN 3702:2009
18.
Xác định hàm lượng chất béo
Determination of fat content
0,1 % TCVN 3703:2009
19.
Xác định hàm lượng nitơ tổng số và protein
thô
Determination of total nsitrogen and
protein content
(0,3 ~ 55) g/L TCVN 3705:1990
20.
Xác định hàm lượng nitơ amoniac
Determination of nitrogen ammonia content (0,03 ~ 10) g/L TCVN 3706:1990
21.
Xác định hàm lượng nitơ amin amoniac
Determination of nitrogen amin -ammoniac
content
(0,1 ~ 35) g/L TCVN 3707:1990
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 209
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/10
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
22.
Thịt và sản
phẩm thịt
Meat and meat
products
Xác định pH
Determination of pH value
2~14 TCVN 4835:2002
23.
Sữa đặc
Condensed
milk
Xác định độ axit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of titratable acidity
Titration method
0,1 ~ 20 TCVN 8080:2009
24.
Sữa bột
Powdered milk
Xác định độ axit chuẩn độ
Phương pháp chuẩn độ
Determination of titratable acidity
Titration method
0,1 ~ 20 TCVN 8079:2013
25.
Sữa đặc
Condensed
milk
Xác định hàm lượng chất khô tổng số
Determination of total solids content (60 ~ 99) % TCVN 8081:2009
26.
Sữa đặc, kem
Condensed
milk, cream
Xác định hàm lượng chất khô tổng số
Determination of total solids content (60 ~ 99) % TCVN 8082:2009
27.
Dầu mỡ động
vật và thực vật
Animal and
vegetable fats
and oils
Xác định chỉ số peroxit
Determination of peroxide value
đến/to:
30 mEq/kg
TCVN 6121:2018
(ISO 3960:2017)
28. Xác định chỉ số Iôt
Determination of Iodine value
đến/to:
200
TCVN 6122:2015
(ISO 3961:2013)
29. Xác định chỉ số xà phòng hóa
Determination of Saponification value 150 mg KOH/g TCVN 6126:2015
(ISO 3657:2013)
30. Xác định trị số axit và độ axit
Determination of acid value and of acidity
0,084 mg
KOH/g
TCVN 6127:2010
(ISO 660:2009)
31.
Nước uống
đóng chai, nước
khoáng thiên
nhiên
Bottled water,
natural mineral
water
Xác định hàm lượng Arsen (As)
Phương pháp F-AAS
Determinatiion of Arsenic content
F-AAS method
1 µg/L (ppb)
HLVS/PP/033FHL
(2017)
32.
Xác định hàm lượng Thủy ngân
Phương pháp F-AAS
Determinatiion of Mercury content
F-AAS method
0.5 µg/L (ppb)
HLVS/PP/035FHL
(2018)
33.
Thực phẩm bổ
sung vi chất
dinh dưỡng
Food
supplement
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp F-AAS
Determinatiion of Iron content
F-AAS method
0.5 mg/kg (ppm) TCVN 10916:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 209
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/10
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
34.
Thực phẩm bổ
sung vi chất
dinh dưỡng
Food
supplement
Xác định hàm lượng Canxi
Phương pháp F-AAS
Determinatiion of calcium content
F-AAS method
0.15 mg/kg (ppm) TCVN 10916:2015
35.
Xác định hàm lượng Vitamin C
Phương pháp HPLC DAD
Determinatiion of Vitamin C content
HPLC DAD method
1 mg/kg (ppm)
HLVS/PP/087FHL
(2020)
36.
Xác định hàm lượng Natri Benzoat
Phương pháp HPLC DAD
Determinatiion of Sodium benzoate content
HPLC DAD method
2 mg/kg (ppm)
HLVS/PP/057FHL
(2020)
37.
Xác định hàm lượng Kali Sorbat
Phương pháp HPLC DAD
Determination of Potassium sorbate
content
HPLC DAD method
1 mg/kg (ppm)
HLVS/PP/057FHL
(2020)
38.
Thực phẩm bảo
vệ sức khỏe
Health
supplement
Định tính Sidelnafil.
Phương pháp UPLC MSMS
Detection òf sildenafilt
UPLC MSMS method
LOD: 0.015
mg/kg (ppm)
HLVS/PP/097FHL
(2021)
(Ref USP40–
NF35 Page 6156)
39.
Định tính Tadanafil
Phương pháp UPLC MSMS
Detection of Tadalafil
UPLC MSMS Method
LOD: 0.015
mg/kg (ppm)
HLVS/PP/098FHL
(2021)
(Ref USP40–
NF35 Page 6157)
40.
Định tính Piroxicam
Phương pháp UPLC MSMS
Detection of piroxicam
UPLC MSMS Method
LOD: 0.015
mg/kg (ppm)
HLVS/PP/100FHL
(2021)
(Ref USP40–NF35
Page 5739)
41.
Định tính Bethamethason
Phương pháp UPLC MSMS
Detection of Bethamethason
UPLC MSMS Method
LOD: 0.075
mg/kg (ppm)
HLVS/PP/102FHL
(2021)
(Ref USP40–NF35
Page 3001)
42.
Định tính Prednisolon
Phương pháp UPLC MSMS
Detection of Prednisolon
UPLC MSMS Method
LOD: 0.075
mg/kg (ppm)
HLVS/PP/101FHL
(2021)
(Ref USP40–NF35
Page 5813)
43.
Định tính Sibutramin
Phương pháp UPLC MSMS
Detection of Sibutramin
UPLC MSMS Method
LOD: 0.75
mg/kg (ppm)
HLVS/PP/099FHL
(2021)
(Ref USP40–NF35
Page 6154)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 209
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/10
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
44.
Thực phẩm bảo
vệ sức khỏe
Health
supplement
Định tính Cyproheptadine
Phương pháp UPLC MSMS
Detection of Cyproheptadine
UPLC MSMS Method
LOD: 0,075
mg/kg (ppm)
HLVS/PP/096FHL
(2021
(Ref USP40–
NF35 Page 3061)
45.
Xác định hàm lượng Gingsenosid
Phương pháp UPLC MSMS
Determination of Rg1 & Rb1 content
UPLC MSMS Method
R b1: 10 µg/kg
(ppb)
Rg1: 4 µg/kg
(ppb)
HLVS/PP/092FHL
(2021)
(Ref USP 40 NF 35)
46.
Xác định hàm lượng Curcumin
Phương pháp HPLC DAD
Determination of Curcumin content
UPLC MSMS Method
1 mg/kg (ppm)
HLVS/PP/095FHL
(2021)
(Ref USP 40 NF 35)
47.
Sản phẩm dinh
dưỡng có sữa
Diary products
Xác định hàm lượng Aflatoxin M1
Phương pháp UPLC MSMS
Determination of Aflatoxin M1 content
UPLC MSMS Method
0.02 µg/kg (ppb)
HLVS/PP/093FHL
(2020)
48.
Xác định hàm lượng Melamin
Phương pháp UPLC MSMS
Determination of Melamin content
UPLC MSMS Method
0.03 µg/kg (ppb)
HLVS/PP/094FHL
(2020)
49.
Dụng cụ tiếp
xúc trực tiếp
thực phẩm
bằng thủy tinh,
gốm sứ (thôi
nhiễm)
Glass, ceramic
ware in contact
with food
Xác định hàm lượng Chì (Pb) thôi nhiễm
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử
Fias-AAS
Determination of Lead (Migration test)
Fias-AAS method
0.2 mg/kg (ppm) TCVN 7146-1:2002
50.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) thôi
nhiễm
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử
Fias-AAS
Determination of Cadmium (Migration test)
Fias-AAS method
0.02 mg/kg
(ppm)
TCVN 7146-1:2002
51.
Dụng cụ tiếp
xúc trực tiếp
thực phẩm
bằng kim loại
(thôi nhiễm)
Metalic ware in
contact with
food
Xác định hàm lượng Chì (Pb) thôi nhiễm
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử
Fias-AAS
Determination of Lead (Migration test)
Fias-AAS method
0.2 mg/kg (ppm)
QCVN 12-
3:2011/BYT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 209
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/10
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
52.
Dụng cụ tiếp
xúc trực tiếp
thực phẩm
bằng kim loại
(thôi nhiễm)
Metalic ware in
contact with
food
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) thôi
nhiễm
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử
Fias-AAS
Determination of Cadmium (Migration test)
Fias-AAS method
0.02 mg/kg
(ppm)
QCVN 12-
3:2011/BYT
53.
Xác định hàm lượng cặn khô trong nước
Determination of Realease of migration in
water
QCVN 12-
3:2011/BYT
Ghi chú/Note:
- HLVS/PP/…FHL…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/Laboratory’s development method
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia
- QCVN: qui chuẩn Việt Nam
- ISO: International Organization for Standardization
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 209
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/10
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thực phẩm,
thức ăn
chăn nuôi
Foods, animal
feeding stuffs
Định lượng tổng vi sinh vật ở 30oC
Enumeration of total number of aerobic
microorganism at 30oC
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 4884-1:2015
(ISO 4833-1:2013)
2.
Định lượng Coliform
Kỹ thuật đếm có xác suất lớn nhất
Enumeration of Coliforms
Most probable number technique
0 MPN/g
0 MPN/mL
TCVN 4882:2007
(ISO 4831:2006)
3.
Định lượng Coliform
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms
Colony count technique
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 6848:2007
(ISO 4832:2006)
4.
Định lượng Bacillus cereus giả định
trên đĩa thạch
Enumeration of presumptive Bacillus
cereus
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 4992:2005
(ISO 7932:2004)
5.
Định lượng Staphylococci có phản ứng
coagulase dương tính
(Staphylococcusaureus và các loài khác)
trên đĩa thạch
Kỹ thuật dùng môi trường Baird –
Parker
Enumeration of coagulase-positive
Staphylococci (Staphylococcus aureus
and other species)
Technique using Baird – Parker agar
medium
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 4830-1:2005
ISO 6888-1:2021
6.
Phát hiện Listeria monocytogenes
vàListeria spp.
Detection of Listeria monocytogenes and
Listeria spp.
Phát hiện/
detection
25 g, mL
ISO 11290-1:2017
7.
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus
vàVibrio cholerae (non O1 and O139)
Detection of Vibrio parahaemolyticus and
Vibrio cholerae (non O1 and O139)
Phát hiện/
detection
25 g, mL
ISO 21872-1:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 209
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/10
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Thực phẩm,
thức ăn
chăn nuôi
Foods, animal
feeding stuffs
Phát hiện và định lượng
Escherichiacoli giả định
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Detection and enumeration of presumptive
Escherichia coli
Most probable number technique
0 MPN/g
0 MPN/mL
TCVN 6846:2007
(ISO 7251:2005)
9.
Định lượng Escherichia coli dương tính β-
glucuronidaza
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-
bromo-4-clo-3-indolyl β-D-glucuronid
Enumeration of β-glucuronidase –
positive Escherichia coli Colony-count
tedchnique at 44oC using 5-bromo-4-
chloro-3-indolyl β-D-glucuronide
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 7924-2:2008
(ISO 16649-2:2001)
10.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
Phát
hiện/detection
/25g, /25mL
TCVN 10780-
1:2017
(ISO 6579-1:2017)
11.
Định lượng vi khuẩn kỵ khí khử sulfit
trong điều kiện kỵ khí
Enumeration of sulfite-reducing
bacteria growing under anaerobic
conditions
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 7902:2008
(ISO 15213: 2003)
12.
Định lượng Clostridium perfringens
trên đĩa thạch
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Clostridium perfringens
Colony count technique
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 4991:2005
(ISO 7937:2004)
13. Nước uống
đóng chai,
nước sạch
Botted drinking
water, domestic
water
Phát hiện và đếm vi khuẩn Coliform,
E.coli
Phương pháp màng lọc
Detectiion and enumeration of Coliform
and E.coli organisms
Membrane filtration method
1 CFU/
100 mL
1 CFU/
250 mL
TCVN
6187-1:2019
(ISO 9308-1:
2014/Amd 1:2016)
14.
Phát hiện và đếm khuẩn đường ruột
(Liên cầu phân)
Detection and enumeration of intestinal
enterococci
1 CFU/
100 mL
1 CFU/
250 mL
TCVN
6189-2:2009
(ISO 7899-2:2000)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 209
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/10
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
15.
Nước uống
đóng chai,
nước sạch
Botted drinking
water, domestic
water
Phát hiện và đếm số Bào tử vi khuẩn kỵ khí
khử sunphit (Clostridia)
Phương pháp màng lọc
Detection and enumeration of the spores
of sulfite – reducing anaerobes
(Clostridia)
Membrane filtration method
1 CFU/50 mL
TCVN
6191-2:1996
(ISO 6461-2:1986
(E))
16.
Nước uống
đóng chai,
nước sạch
Botted drinking
water, domestic
water
Phát hiện và định lượng vi khuẩn
Pseudomonas aeruginosa
Detection and enumeration of
Pseudomonas aeruginosa
1 CFU/
100 mL
1 CFU/
250 mL
TCVN 8881:2011
(ISO 16266:2006
(E))
17.
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí
Enumeration of total number of cultivable
micro-organisms
1 CFU/ mL ISO 6222:1999
18.
Nước hồ bơi,
nước sinh
hoạt, nguồn
nước trong
bệnh viện
Swimming
pool water,
domestic
water, source
water in
hospital
Phát hiện và định lượng Staphylococci gây
bệnh
Phương pháp màng lọc
Detection and enumeration of
Staphylococci pathogens
Membrane filtration method
1 CFU/
100 mL
1 CFU/
250 mL
HLVS/PP/009WVS
:2012
Ghi chú/Note:
- HLVS/PP/…WVS…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/Laboratory development method
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia
- ISO: International Organization for Standardization
Ngày hiệu lực:
02/06/2025
Địa điểm công nhận:
Số 167 Pasteur, phường 8, Quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
209