TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM THỦY SẢN THANH HÓA
Số VICAS:
053
Tỉnh/Thành phố:
Thanh Hóa
Lĩnh vực:
QMS
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911552; Fax: (+84 24) 37911551; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12
Lần BH: 3.22 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: .2023/QĐ-VPCNCL ngày tháng 03 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG
NÔNG, LÂM, THỦY SẢN THANH HÓA
Tiếng Anh/ in English: THANH HOA QUALITY TESTING AND CERTIFICATION CENTER FOR
AGRICULTURE, FORESTRY, FISHERIES
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 053 – VietGAP
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
17 Dốc Ga, Phường Phú Sơn, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa
17 Doc Ga Road, Phu Son Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Tel: (+84-2373) 942 972
Email: thanhhoaqtc@gmail.com
Fax: (+84-2373) 942 303
Website: http://thanhhoaquatestcert.com.vn
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Criteria
ISO/IEC 17065: 2012
Thông tư 48/2012/TT-BNNPTNT; Thông tư 06/2018/TT-BNNPTNT
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày tháng 03 năm 2023
Dated th March, 2023
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911552; Fax: (+84 24) 37911551; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12
Lần BH: 3.22 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận thực hành sản xuất nông nghiệp tốt tại Việt Nam (VietGAP) cho các sản phẩm trồng trọt và chăn
nuôi sau đây/ Certification of Good Agricultural Practices in Vietnam (VietGAP) for the following crop and
livestock production:
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 10 tháng 03 năm 2026
This Accreditation Schedule is effective until 10th March, 2026
Phạm vi công nhận
Accreditation scope
Chuẩn mực chứng nhận
Certification criteria
Thủ tục chứng nhận
Certification Nhóm procedure
Scopes
Phân nhóm
Sub-scopes
Thực hành
chăn nuôi tốt tại Việt Nam
(VietGAHP)
Good Animal Husbandry
Practices in Vietnam
(VietGAHP)
Chăn nuôi lợn
Pig Production
4653/QĐ-BNN-CN
ngày 10/11/2015
QT.12
Chăn nuôi gà
Chicken Production
Chăn nuôi vịt, ngan
Duck and Muscovy Duck
Production
Chăn nuôi bò thịt
Beef Cattle Production
Chăn nuôi bò sữa
Dairy Production
Chăn nuôi dê thịt
Meat Goat Production
Chăn nuôi dê sữa
Dairy Goat Production
Chăn nuôi ong mật
Honey Bee Keeping
Thực hành nông nghiệp tốt tại Việt Nam (VietGAP)
– Trồng trọt
Vietnamese Good Agricultural Practices (VietGAP)
– Crop Production
TCVN 11892-1:2017 QT.13
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Trần Hưng Đạo, Hanoi; Tel: (+84 4) 7911552; Fax: (+84 4) 7911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 03 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG
NÔNG LÂM THỦY SẢN THANH HÓA
Tiếng Anh/ in English: THANH HOA QUALITY TESTING AND CERTIFICATION CENTER FOR
AGRICULTURE, FORESTRY, FISHERIES
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 053 - PRO
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
17 Dốc Ga, phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa, Việt Nam
17 Doc Ga, Phu Son Ward, Thanh Hoa city, Vietnam
Tel: +84 23 78886669
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17065:2012 Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình
và dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and
services.
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày tháng 03 năm 2023
Dated th March, 2023
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Trần Hưng Đạo, Hanoi; Tel: (+84 4) 7911552; Fax: (+84 4) 7911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận theo phương thức 1b, 5 theo ISO/IEC 17067: 2013 (tương ứng với phương thức 5, 7 theo Thông
tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau đây/
Certification in accordance with scheme 1b, 5 of ISO/IEC 17067: 2013 (equivalents to scheme 5, 7 of
Circular 28/2007/TT-BKHCN dated 12 December, 2012 of Ministry of Science and Technology) for the
following products:
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi / Food and animal feed
Số
TT
No
Tên sản phẩm
Product name
Tiêu chuẩn
Standard
Thủ tục chứng
nhận
Certification
procedure
Phương thức chứng
nhận theo
28/2012/TT-BKHCN/
Type of certification
scheme according to
28/2012/TT-BKHCN
1 Thức ăn chăn nuôi /
Animal feed
QCVN 01-
183:2016/BNNPTNT
QCVN 01-
190:2020/BNNPTNT và
Sửa đổi 1-2021 QCVN 01-
190:2020/BNNPTNT
QT.11
QĐR 02
5;7
Chế phẩm dầu mỏ, hóa chất, cao su và nhựa/ Refined petroleum products; Chemical products; Rubber
and plastic products
Số
TT
No
Tên sản phẩm
Product name
Tiêu chuẩn
Standard
Thủ tục chứng
nhận
Certification
procedure
Phương thức chứng
nhận theo
28/2012/TT-BKHCN/
Type of certification
scheme according to
28/2012/TT-BKHCN
2 Phân bón / Fertilizer QCVN 01-
189:2019/BNNPTNT
QT.15
QĐR.08
HD.04
5
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 10 tháng 03 năm 2026
This Accreditation Schedule is effective until 10 th March, 2026
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 243 7911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 QMS Lần BH: 3.22 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
Trung tâm Kiểm nghiệm và Chứng nhận chất lượng Nông, Lâm, Thủy sản Thanh Hóa
Tiếng Anh/ in English:
Thanh Hoa Quality Testing and Certification Center for Agriculture, Forestry, Fisheries
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 053 – QMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation
17 Dốc Ga, Phường Phú Sơn, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa
17 Doc Ga Road, Phu Son Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Tel: +84 2373 942 972
Email: thanhhoaqtc@gmail.com
Fax: +84 2373 942 303
Website: http://thanhhoaquatestcert.com.vn
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
−
ISO/IEC 17021-1:2015
−
ISO/IEC 17021-3:2017
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Period of validation
Từ ngày/from / 12 / 2023 đến ngày/to / 12 / 2026
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 243 7911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 QMS Lần BH: 3.22 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management systems according to ISO 9001:2015 for the following scopes: Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2 Detailed scopes according to NACE code, Rev.2
Hóa chất
Chemicals
12
Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học
Chemicals, chemical products and fibres
20.15 Sản xuất phân bón và các hợp chất Nitơ/ Manufacture of fertilisers and nitrogen compounds/
20.2 Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật và các sản phẩm hóa chất nông nghiệp khác/ Manufacture of pesticides and other agrochemical products
Dịch vụ
Services
29
Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng
Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 225 .2020 /QĐ-VPCNCL ngày 10 tháng 03 năm 2020
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 053 - VietGAP
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17065:2012 Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình và dịch vụ/Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services.
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 10 tháng 03 năm 2020
Dated 10 th March, 2020
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận theo phương thức 6 theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng với phương thức 6 theo Thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau đây/ Certification in accordance withscheme 6 of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents to scheme 6 of Circular 28/2007/TT-BKHCN dated 12 December, 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following products:
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 10 tháng 03 năm 2023
This Accreditation Schedule is effective until 10 th March, 2023
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số:224.2020/QĐ-VPCNCL ngày 10 tháng 03 năm 2020
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 053 - PRO
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17065:2012 Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình và dịch vụ/Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services.
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 10 tháng 03 năm 2020
Dated 10 th March, 2020
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận theo phương thức 1b, 5 theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng với phương thức 5, 7 theo Thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau đây/ Certification in accordance with scheme 1b, 5 of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents to scheme 5, 7 of Circular 28/2007/TT-BKHCN dated 12 December, 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following products:
Thực phẩm thức ăn chăn nuôi / Food and animal feed
Chế phẩm dầu mỏ, hóa chất, cao su và nhựa / Refined petroleum products; Chemical products; Rubber and plastic products
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 10 tháng 03 năm 2023
This Accreditation Schedule is effective until 10 th march, 2023
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM THỦY SẢN THANH HÓA |
Tiếng Anh/ in English: | THANH HOA QUALITY TESTING AND CERTIFICATION AGRICULTURE FORESTRY, FISHERIES CENTER |
17 Dốc Ga, phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa, Việt Nam 17 Doc Ga, Phu Son Ward, Thanh Hoa city, Vietnam | |
Tel: +84 23 78886669 |
Phạm vi công nhận Accreditation scope | Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria | Chuẩn mực công nhận Accreditation criteria | ||
Nhóm Scopes | Phân nhóm Sub-scopes | |||
Quy trình thực hành chăn nuôi tốt tại Việt Nam (VietGAHP) Good Animal Husbandary Practices in Vietnam (VietGAHP) | Chăn nuôi lợn Pig Production | 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10/11/2015 | ISO/IEC 17065 48/2012/TT-BNNPTNT | |
Chăn nuôi gà Chicken Production | ||||
Chăn nuôi vịt, ngan Duck and Muscovy Duck Production | ||||
Chăn nuôi bò thịt Beef Cattle Production | ||||
Chăn nuôi bò sữa Dairy Production | ||||
Chăn nuôi dê thịt Meat Goat Production | ||||
Chăn nuôi dê sữa Dairy Goat Production | ||||
Chăn nuôi ong mật Honey Bee Keeping | ||||
Thực hành nông nghiệp tốt tại Việt Nam (VietGAP) – Trồng trọt Vietnamese Good Agriculture Practices (VietGAP) – Crop Production | TCVN 11892-1:2017 | ISO/IEC 17065 | ||
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM THỦY SẢN THANH HÓA |
Tiếng Anh/ in English: | THANH HOA QUALITY TESTING AND CERTIFICATION AGRICULTURE FORESTRY, FISHERIES CENTER |
17 Dốc Ga, phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa, Việt Nam 17 Doc Ga, Phu Son Ward, Thanh Hoa city, Vietnam | |
Tel: +84 23 78886669 |
Số TT No | Tên sản phẩm Product name | Tiêu chuẩn Standard | Thủ tục chứng nhận Certification procedure | Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN/ Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN |
|
Thức ăn chăn nuôi /Animal feed | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT | QT.11 QĐR 02 | 5;7 |
Số TT No | Tên sản phẩm Product name | Tiêu chuẩn Standard | Thủ tục chứng nhận Certification procedure | Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN/ Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN |
|
Phân bón / Fertilizer | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | QT.15 QĐR.08 HD.04 | 5 |
Ngày hiệu lực:
10/03/2023
Địa điểm công nhận:
17 Dốc Ga, phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa
Số thứ tự tổ chức:
53