THANH HOA QUALITY TESTING AND CERTIFICATION AGRICULTURE FORESTRY, FISHERIES CENTER
Số VICAS:
053
Tỉnh/Thành phố:
Thanh Hóa
Lĩnh vực:
QMS
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 243 7911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn AFC 01/12 QMS Lần BH: 3.22 1/2 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization Tiếng Việt/ in Vietnamese: Trung tâm Kiểm nghiệm và Chứng nhận chất lượng Nông, Lâm, Thủy sản Thanh Hóa Tiếng Anh/ in English: Thanh Hoa Quality Testing and Certification Center for Agriculture, Forestry, Fisheries SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 053 – QMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation 17 Dốc Ga, Phường Phú Sơn, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa 17 Doc Ga Road, Phu Son Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province Tel: +84 2373 942 972 Email: thanhhoaqtc@gmail.com Fax: +84 2373 942 303 Website: http://thanhhoaquatestcert.com.vn CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards − ISO/IEC 17021-1:2015 − ISO/IEC 17021-3:2017 HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Period of validation Từ ngày/from / 12 / 2023 đến ngày/to / 12 / 2026 Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 243 7911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn AFC 01/12 QMS Lần BH: 3.22 2/2 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management systems according to ISO 9001:2015 for the following scopes: Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2 Detailed scopes according to NACE code, Rev.2 Hóa chất Chemicals 12 Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học Chemicals, chemical products and fibres 20.15 Sản xuất phân bón và các hợp chất Nitơ/ Manufacture of fertilisers and nitrogen compounds/ 20.2 Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật và các sản phẩm hóa chất nông nghiệp khác/ Manufacture of pesticides and other agrochemical products Dịch vụ Services 29 Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods 46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles 47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles
Ngày hiệu lực:
10/03/2026
Địa điểm công nhận:
17 Dốc Ga, phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa
Số thứ tự tổ chức:
53