Trung tâm Đo đạc Kiểm định Vật liệu nổ

Đơn vị chủ quản: 
Viện Thuốc phóng Thuốc nổ
Số VILAS: 
015
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Hòa Bình
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèmtheoquyếtđịnhsố: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 04 năm 2024 củagiámđốc Văn phòng Công nhậnChấtlượng) AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/39 Tênphòngthínghiệm: Trung tâm Đo đạc Kiểm định Vật liệu nổ Laboratory: Explosives measurement inspection center Tổchức/Cơquanchủquản: Viện Thuốc phóng Thuốc nổ Organization: Institute of Propellants and Explosives Lĩnhvựcthửnghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý: Ngô Thế Hải Laboratorymanager: Sốhiệu/ Code: VILAS 015 Hiệu lựccôngnhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /04/2024 đến ngày /04/2029 Địachỉ/ Address: 192 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội Địađiểm 1/Location 1: 192 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội Địađiểm 2/Location 2: Thôn Mý Đông, xã Mỵ Hòa, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình Điệnthoại/ Tel: 0243.8271.307 / 0964763658 E-mail: haint2601@gmail.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 015 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/39 Địađiểm/ Location1: 192 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội Lĩnhvựcthửnghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếucó)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Natrinitrat dùng cho sản xuất thuốc nổ công nghiệp Sodium nitrate for industrial explosive producing Xác định độ ẩm Determination of humidity (0,01~3,0) % TCVN/QS 934:2014 2. Xác định hàm lượng NaNO3 Determination of NaNO3 content (0,5~100) % 3. Xác định cặn không tan trong nước Determination of insoluble matter in water (0,01~0,5) % 4. Xác định hàm lượng muối clorua Determination of chloride salt content (0,02~3,0) % 5. Xác định hàm lượng NaNO2 Determination of NaNO2 content (0,005~0,5) % 6. Xác định hàm lượng tro Determination of ash content (0,01~0,5) % 7. Xác định hàm lượng sắt Determination of iron content (0,01~1,0) % 8. Amoninitrat dùng cho sản xuất thuốc nổ ANFO Ammonium Nitrate for producing ANFO explosive Xác định độ ẩm Determination of humidity (0,01~3,0) % QCVN 03:2012/BCT 9. Xác định hàm lượng NH4NO3 Determination of NH4NO3 content (0,5~100) % 10. Xác định pH dung dịch 10% Determination of pH of 10 % solution (4~6) 11. Xác định độ hấp thụ dầu Determination of oil absorption rate (0,03~15) % 12. Xác định khối lượng riêng rời Determination of bulk density (0,5~2,0) g/cm3 13. Xác định cỡhạt Determination of particle size (0,5~100) % 14. Xác định cặn không tan trong nước Determination of insoluble matter in water (0,01~0,5) % 15. Xác định độ bền Phương pháp khối lượng Determination of reliability Mass method (50~300) g/mm2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 015 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/39 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếucó)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 16. Natriclorat (NaClO3) Sodium chlorate Xác định độ tinh khiết Phương phápchuẩnđộ oxy-hóakhử Determination of purity Oxidation-reduction titration method (0,5~100) % QCVN 04A:2020/BCT 17. Xác định độ ẩm Determination of humidity (0,01~5,0) % 18. Xác định cặn không tan trong nước Determination of insoluble matter in water (0,01~3,0) % 19. Xác định hàm lượng clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of chloride content Titration method (0,02~5,0) % 20. Kali nitrat (KNO3) Potassium nitrate Xác định độ tinh khiết Phương pháp khối lượng Determination of purity Mass method (0,5~100,0) % 21. Xác định độ ẩm Determination of humidity (0,01~5,0) % 22. Xác định cặn không tan trong nước Determination of insoluble matter in water (0,01~3,0) % 23. Xác định hàm lượng clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of chloride content Titration method (0,01~5,0) % 24. Kali clorat (KClO3) Potassium chlorate Xác định độ tinh khiết Phương pháp chuẩn độ oxy-hóa khử Determination of purity Oxidation-reduction titration method (0,5~100) % 25. Xác định độ ẩm Determination of humidity (0,01~5,0) % 26. Xác định cặn không tan trong nước Determination of insoluble matter in water (0,01~3,0) % DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 015 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/39 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếucó)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 27. Kali perclorat (KClO4) Potassium perchlorate Xác định độ tinh khiết Phương pháp chuẩn độ axit-bazơ Determination of purity Acid-base titration method (0,5~100) % QCVN 04A:2020/BCT 28. Xác định độ ẩm Determination of humidity (0,01~5,0) % 29. Xác định cặn không tan trong nước Determination of insoluble matter in water (0,01~3,0) % 30. Glyxerin Glycerine Xác định hàm lượng glyxerin Phương pháptỷtrọng Determination of glycerin content Proportion method (90~100) % TPTN.Glyxerin. QTPT.01 (2017) 31. Xác định tỷ trọng Đo bằng tỷ trọng kế Determination of proportion Measured with a hydrometer (1,2~1,3) g/cm3 32. Xác định trị số phản ứng Phương pháp chuẩn độ axit-bazơ Determination of reaction value Acid-base titration method (0,05~2,0) mL 33. Xác định hàm lượng tro Phương pháp khối lượng Determination of ash content Mass method (0,01~0,5) % 34. Xác định trị số xà phòng hóa Phương pháp chuẩn độ axit-bazơ Determination of saponification value Acid-base titration method (0,05~20) mgKOH/g 35. Xác định hàm lượng các chất không bay hơi Phương pháp khối lượng Determine content of non-volatile substances Mass method (0,01~0,5) % 36. Xác định hàm lượng muối amoni Determination of ammonium salt content DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 015 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/39 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếucó)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 37. Glyxerin Glycerine Xác định sự có mặt của Acrolein và các chất khử khác Determine presence of Acrolein and other reducing agents TPTN.Glyxerin. QTPT.01 (2017) 38. Dibutyl phthalate Dibutyl phthalate Xác định màu sắc Quan sát bằng mắt thường Determination ofcolor Observe with the naked eye TPTN.DBP. QTPT.01 (2022) 39. Xác định tỷ trọng ở 20oC Đo bằng tỷ trọng kế Determination of proportion at 20oC Measured with a hydrometer (1,0~1,1) g/cm3 40. Xác định chỉ số este Phương pháp chuẩn độ axit-bazơ Determination of ester value Acid-base titration method (0,05 ~ 450) mgKOH/g 41. Xác định chỉ số axit Phương pháp chuẩn độ axit-bazơ Determine the acid value Acid-base titration method (0,05 ~ 0,5) mgKOH/g 42. Xác định hàm lượng các chất bay hơi Phương pháp khối lượng Determination of volatile substancescontent Mass method (0,01~3,0) % 43. Hexamin Hexamine Xác định độ ẩm Determination of humidity (0,01~1,0) % TPTN.Hexamin. QPPT.01 (2022) (Ref:TCVN 10636:2015) 44. Xácđịnh cặn không tan trong nước Determination of insoluble matter in water (0,01~0,5) % 45. Xác định hàm lượng tro Phương pháp khối lượng Determination of ash content Mass method (0,01~0,5) % 46. Định tính formaldehyde Phương pháp so màu Detection of formaldehyde Color comparison method POD: 0,5 % DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 015 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/39 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếucó)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 47. Hexamin Hexamine Định tính Amoniac Phương pháp so màu Detection of Ammonia Color comparison method POD: 0,02 % TPTN.Hexamin. QPPT.01 (2022) (Ref:TCVN 10636:2015) 48. Xác định hàm lượng Hexamin Phương pháp chuẩn độ Determination of Hexamine content Titration method (0,5~100) % 49. Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of chloride content Titration method (0,01~0,5) % 50. Xác định cỡ hạt Determination of particle size (0,5~100) % 51. Toluen Toluene Xác định khối lượng riêng Determination of density (0,8~0,9) g/cm3 TPTN.Toluen.01 QTPT.01(2018) 52. Thử trưng cất Phương pháp trưng cất Test for distillation Distillation method (100~115) oC 53. Xác định hàm lượng toluen Phương pháp khối lượng Determination of toluene content Mass method (90~99,8) % 54. Xác định hàm lượng Benzen Phương pháp GC-MS Determination of Benzene content GC-MS method 1 mg/kg 55. Xác định hàm lượng hydrocacbon thơm C8 (Etylbenzen, para-xylen) Phương pháp GC-MS Determination of C8 aromatic hydrocarbon (Etylbenzen, para-xylen) content GC-MS method 3 mg/kg Mỗichất/each substance 56. Xác định màu sắc Determination of color (0~20) Pt-Co DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 015 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/39 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếucó)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 57. Toluen Toluene Xác định hàm lượng hydrocacbon không thơm (n-heptan, hepten) Phương pháp GC-MS Determination of non-aromatic hydrocarbon (n-heptan, hepten) content GC-MS method 3 mg/kg Mỗichất/each substance ASTM D2360:2011 58. Bột gỗ Wood pulp Xác định độ ẩm Determination of humidity (0,01~10) % PL.QTPT.03 (2020) 59. Xác định hàm lượng tro Phương pháp khối lượng Determination of ash content Mass method (0,01~1,0) % 60. Xác định hàm lượng α-Cellulose Phương pháp khối lượng Determination of α-Cellulose content Mass method (80~100) % 61. Xác định độ nhớt Đo bằng máy đo độ nhớt Determination of viscosity Measured with viscosity meter (10~50) Cp 62. Xác định độ hút nước Phương pháp khối lượng Determination of water absorption Mass method (0,3~200) g 63. Xác định chất không tan trong axit sunfuric Phương pháp khối lượng Determination of insoluble matter in sulfuric acid Mass analysis method (0,01~1,0) % 64. Xentralit Centralite Xác định độ ẩm Determination of humidity (0,01~1,0) % TPTN.Xentralit. QTPT.01 (2017) 65. Xác định hàm lượng aniline Phương pháp chuẩn độ oxy-hóa khử Determination of aniline content Oxidation-reduction titration method (0,03~0,5) % 66. Xác định pH Determination of pH 5~8 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 015 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/39 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếucó)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 67. Xentralit Centralite Xác định hàm lượng cặn không tan trong cồn Phương pháp khối lượng Determine the residue content insoluble in alcohol Mass method (0,01~0,5) % TPTN.Xentralit. QTPT.01 (2017) 68. Xác định hàm lượng tro Phương pháp khối lượng Determination of ash content Mass method (0,01~0,5) % 69. Xác định hàm lượng clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of chloride content Titration method (0,01~0,3) % 70. Xác định hàm lượng Sunphat Phương pháp khối lượng Determination of sulfate content Mass method (0,01~0,3) % 71. Xác định nhiệt độ nóng chảy Determination of melting point (110~130) oC 72. Sáp phức hợp Complex wax Xác định nhiệt độ nóng chảy Determination of melting point (30~200) oC TCVN 2697:1978 73. Xác định khối lượng riêng ở 100 oC Đo bằng tỷ trọng kế Determination of proportion at 100 oC Measured with a hydrometer (0,5~1,0) g/cm3 TCVN 6594:2007 74. Xác định trị axít Phương pháp chuẩn độ axit-bazơ Determination of acid value Acid-base titration method (0,01~5) mgKOH/g TCVN 2695:2008 75. Xác định điểm chớp cháy Determination of flash temperature Đến/ to: 300 oC TCVN 2699:1995 76. Thuốc phóng Propellants Xác định kích thước hình học Determination of geometry dimension (0,02~200) mm TQSA 1282:2006 77. Xác định độ ẩm và chất bay hơi Determination of humidity and volatile substances content (0,01~5,0) % 78. Xác định mật độ đong Determination of bulk density (0,5~2,0) g/cm3 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 015 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/39 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếucó)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 79. Thuốc phóng Propellants Xác định khối lượng riêng Determination of density (0,5~2,0) g/cm3 TQSA 1282:2006 80. Xác định nhiệt lượng cháy Determination of heat combustion (200~1600) kcal/kg TCVN/QS 889:2019 81. Xác định tốc độ cháy ở áp suất không đổi Determination of combustion velocity at constant pressure (0,01~50) mm/s TCVN/QS 888:2019 82. Xác định độ an định hóa học Phương pháp Vi-ây Determination of chemical stability Vielle’smethod (0,5~70) h TQSA 418:2006 83. Xác định độ an định hóa học Phương pháp áp kế Determination of chemical stability Monitoring pressure method (0,5~200) mmHg TCVN/QS 629:2016 84. Xác định hàm lượng Diphenylamin Determination of Diphenylamine content (0,01~3,5) % TCVN/QS 754:2013 85. Xác định hàm lượng Dibutylphtalat Determination of Dibutylphtalate content (0,01~3,5) % TCVN/QS 754:2013 86. Xác định hàm lượng Dinotrotoluen Determination of Dinotrotoluene content (0,01~10) % TCVN/QS 755:2013 87. Xác định hàm lượng Nitroglyxerin Determination of Nitroglycerines content (0,01~30) % TCVN/QS 755:2013 88. Xác định hàm lượng Xentralit Determination of Centralize content (0,01~10) % TCVN/QS 755:2013 89. Xác định hàm lượng Cacbon Determination of Carbon content (0,1~3,0) % TQSA 1275:2006 90. Xác định hàm lượng Kali sunfat Determination of Potassium sulfate content (0,03~15) % TQSA 1275:2006 91. Xác định hàm lượng Vazơlin Determination of Vaseline content (0,05~3,0) % 31 TC 110:2001 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 015 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/39 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếucó)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 92. Thuốc phóng Propellants Xác định hàm lượng Nitroxenlulo Determination of Nitrocellulose content (50~98) % 31 TC 110:2001 93. Thuốc nổ TNT TNT Explosive Xác định nhiệt độ nóng chảy Determination of melting point (50~300) oC QCVN 12-12:2022/BCT Thuốc nổ TETRIN TETRYL Explosive TCVN/QS 1351:2008 Thuốc nổ HEXOGEN (RDX) HEXOGEN (RDX) Explosive QCVN 12-13:2022/BCT Thuốcnổ TEN (PETN) TEN (PETN) Explosive TCVN/QS 1349:2008 Thuốc nổ Octogen (HMX) Octogen (HMX) Explosive TPTN.NĐNC. QTPT.01(2022) 94. Thuốcnổ TNT TNT Explosive Xác định độ axit Determination of acidity (0,001~1,0) % TCVN/QS 596:2018 Thuốc nổ TETRIN TETRYL Explosive TCVN/QS 1351:2008 Thuốc nổ HEXOGEN (RDX) HEXOGEN (RDX) Explosive QCVN 12-13:2022/BCT Thuốc nổ TEN (PETN) TEN (PETN) Explosive TCVN/QS 1349:2008 Thuốc nổ Octogen (HMX) Octogen (HMX) Explosive TPTN.HMX. QTPT.01(2017) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 015 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/39 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếucó)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 95. Thuốc nổ TNT TNT Explosive Xác định hàm lượng chất không tan trong axeton Determination of insoluble matters content in acetone (0,01~1,0) % QCVN 12-12:2022/BCT Thuốc nổ TETRIN TETRYL Explosive TCVN/QS 1351:2008 Thuốc nổ HEXOGEN (RDX) HEXOGEN (RDX) Explosive QCVN 12-13:2022/BCT Thuốc nổ TEN (PETN) TEN (PETN) Explosive TCVN/QS 1349:2008 Thuốc nổ Octogen (HMX) Octogen (HMX) Explosive TCVN/QS 1274:2017 96. Thuốc nổ TNT TNT Explosive Xác định hàm lượng ẩm và chất bay hơi Determination of humidityand volatile matters content (0,01~15) % QCVN 12-12:2022/BCT Thuốc nổ TETRIN TETRYL Explosive TCVN/QS 1351:2008 Thuốc nổ HEXOGEN (RDX) HEXOGEN Explosive TCVN/QS 1274:2017 Thuốc nổ TEN (PETN) TEN (PETN) Explosive TCVN/QS 1349:2008 97. Thuốc nổ TNT TNT Explosive Xác định độ rỉ dầu TNT Determination of TNT oil leak (1~5) điểm TCVN/QS 596:2018 Xác định sự có mặt của natrisunfit Phương pháp định tính Determination of presence of natrisunfit Qualitative method POD: 0,01% DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 015 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/39 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếucó)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 98. Thuốc nổ TNT TNT Explosive Xác định hàm lượng tro Determination of ash content (0,02~1,0) % TCVN/QS 596:2018 Thuốc nổ HEXOGEN (RDX) HEXOGEN Explosive QCVN 12-13:2022/BCT Thuốc nổ TEN (PETN) TEN (PETN) Explosive TCVN/QS 1349:2008 99. Thuốc nổ HEXOGEN (RDX) HEXOGEN Explosive Xác định hàm lượng chất thuần hoá Determination of domesticated compounds content (0,01~10) % TCVN/QS 1274:2017 100. Thuốc nổ TEN (PETN) TEN (PETN) Explosive TCVN/QS 1349:2008 101. Thuốc nổ quân sự và thuốcnổ công nghiệp Military explosives and industrial explosives Xác định độ nhạy va đập Phương pháp Cast Determination of impact sensitivity Cast method (0~100) % TCVN/QS 1837:2017 102. Xác định nhiệt lượng nổ Determination of explosive heat QTPP.03/2015. QT (2018) 103. Xác định hàm lượng khí độc trong sản phẩm nổ Determination of toxic gas content in explosive products (10~250) L/kg TPTN.KĐ. QTTN.01 (2022) 104. Xác định khối lượng riêng rời Determination of bulk density (0,5~2,0) g/cm3 QCVN 04:2012/BCT 105. Xácđịnh khối lượng riêng Determination of density (0,5~2,0) g/cm3 TQSA 1282:2006 106. Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture (0,01~10) % QCVN 07:2015/BCT 107. Thuốc hỏa thuật Fireworks Xác định nhiệt lượng cháy Determination of heat of combustion (160~900) kcal/kg TCVN/QS 1124:2019 108. Xác định thể tích khí Determination of volume of gases (0,1~300) L/kg DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 015 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/39 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếucó)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 109. Thuốc hỏa thuật Fireworks Xác định mật độ rắc Determination of bulk density (0,5~2,0) g/cm3 TCVN/QS 1124:2019 110. Xác định nhiệt độ bùng cháy Determination of burning temperature (200~700) oC 111. Pháo hoa Fireworks Xác định độ dài thân pháo Determination ofbody length of fireworks (0,02~200) mm TCVN 6173:1996 112. Xác định đường kính ngoài thân pháo Determination ofoutside diameterof fireworks (0,02~100) mm 113. Xác định độ bền chắc Determination of durability 114. Xác định khối lượng thuốc pháo Determination of weight of fireworks (0,01~100) g 115. Xác định thời gian dẫn lửa Determination of ignition time (0,1~100) s 116. Xác định độ cao tầm phóng Determination of launch range height (0,5~500) m 117. Xác định hiệu suất cháy và màu hoa lửa Determination of fire efficiency and fire-flower color (0~100) m 118. Xác định sự có mặt của Sb; As; Pb; Hg; P và CN- Phương pháp định tính Determination ofpresence of: Sb; As; Pb; Hg; P and CN- Qualitative method POD: 0,01 % Mỗichất/each substance DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 015 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/39 Địađiểm / Location 2: ThônMý Đông, xãMỵHòa, huyện Kim Bôi, tỉnhHòa Bình Lĩnhvựcthửnghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Kíp nổ điện số 8, kíp nổ điện vi sai, kíp nổ điện vi sai an toàn Electricdetonator N°8, millisecond delay electric detonator, safe-differential electric detonator Xác định cường độ nổ Phương pháp xuyên tấm chì Determination of detonation intensity Through the lead metal sheet method QCVN 02:2015/BCT 2. Xác định đường kính ngoài Determination of outside diameter (0,02 ~ 10) mm 3. Xác định chiều dài Determination of length (0,02 ~ 100) mm 4. Xác định chiều dài dây dẫn Determination of conductor length (1 ~ 2500) mm 5. Xác định độ bền mối ghép miệng Phương pháp thử kéo tĩnh Determine the strength of the joint Static traction method 6. Xác định điện trở Determination of resitor (0,1 ~ 10) Ω 7. Xác định dòng điện đảm bảo nổ Determination of explosive electric curent (0,1 ~ 10,0) A 8. Xác định dòng điện an toàn trong 5 phút Determination of safety electric curent for 5 minutes (0,1~10,0) A 9. Xác định thời gian giữ chậm Determination of delay time (0,1 ~ 2000) ms 10. Xác định khả năng chịu chấn động Determination of shock 11. Xác định khả năng chịu nước Determination of water resistance 12. Kíp nổ đốt số 8 Plain detonator N°8 Xác định cường độ nổ Phương pháp xuyên tấm chì Determination of detonation intensity Through the lead metal sheet method QCVN 03:2015/BCT 13. Xác định đường kính ngoài Determination of outside diameter (0,02 ~ 10) mm DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 015 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/39 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 14. Kíp nổ đốt số 8 Plain detonator N°8 Xác định chiều dài Determination of length (0,02 ~ 100) mm QCVN 03:2015/BCT 15. Kíp nổ vi sai phi điện Non- electric differential detonator Xác định cường độ nổ Phương pháp xuyên tấm chì Determination of detonation intensity Through the lead metal sheet method QCVN 03:2013/BCT Kíp nổ vi sai phi điện xuống lỗ non -electric perriod delay detonator QCVN 12-20:2022/BCT Kíp nổ vi sai phi điện dùng cho mỏ hầm lò/công trình ngầm không có khí bụi nổ Non-electric differential detonator for underground mines/ underground without explosive gas QCVN 12-21:2022/BCT Kíp vi sai phi điện MS Non-electric milisecond delay detonator MS QCVN 12-5:2022/BCT Kíp vi sai điện chậm nổ LP Non-electric second delay detonator LP QCVN 12-6:2022/BCT Kíp khởi nổ phi điện Non-electric satrting detonators QCVN 12-8:2022/BCT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 015 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/39 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 16. Kíp nổ vi sai phi điện Non- electric differential detonator Xác định đường kính ngoài Determination of outside diameter (0,02 ~ 10) mm QCVN 03:2013/BCT Kíp nổ vi sai phi điện xuống lỗ non -electric perriod delay detonator QCVN 12-20:2022/BCT Kíp nổ vi sai phi điện dùng cho mỏ hầm lò/công trình ngầm không có khí bụi nổ Non-electric differential detonator for underground mines/underground without explosive gas QCVN 12-21:2022/BCT Kíp vi sai phi điện MS Non-electric milisecond delay detonator MS QCVN 12-5:2022/BCT Kíp vi sai điện chậm nổ LP Non-electric second delay detonator LP QCVN 12-6:2022/BCT Kíp khởi nổ phi điện Non-electric satrting detonators QCVN 12-8:2022/BCT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 015 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/39 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 17. Kíp nổ vi sai phi điện Non- electric differential detonator Xác định đường kính ngoài dây dẫn nổ Determine outside diameterof the fuse wire (0,02 ~ 10) mm QCVN 03:2013/BCT Kíp nổ vi sai phi điện xuống lỗ non -electric perriod delay detonator QCVN 12-20:2022/BCT Kíp nổ vi sai phi điện dùng cho mỏ hầm lò/công trình ngầm không có khí bụi nổ Non-electric differential detonator for underground mines/underground without explosive gas QCVN 12-21:2022/BCT Kíp vi sai phi điện MS Non-electric milisecond delay detonator MS QCVN 12-5:2022/BCT Kíp vi sai điện chậm nổ LP Non-electric second delay detonator LP QCVN 12-6:2022/BCT Kíp khởi nổ phi điện Non-electric satrting detonators QCVN 12-8:2022/BCT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 015 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/39 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 18. Kíp nổ vi sai phi điện Non- electric differential detonator Xác định tốc độ dẫn nổ Determination of detonation velocity (1000 ~ 100000) m/s QCVN 03:2013/BCT Kíp nổ vi sai phi điện xuống lỗ non -electric perriod delay detonator QCVN 12-20:2022/BCT Kíp nổ vi sai phi điện dùng cho mỏ hầm lò/công trình ngầm không có khí bụi nổ Non-electric differential detonator for underground mines/ underground without explosive gas QCVN 12-21:2022/BCT Kíp vi sai phi điện MS Non-electric milisecond delay detonator MS QCVN 12-5:2022/BCT Kíp vi sai điện chậm nổ LP Non-electric second delay detonator LP QCVN 12-6:2022/BCT 19. Kíp nổ vi sai phi điện Non- electric differential detonator Xác định độ bền mối ghép miệng Phương pháp thử kéo tĩnh Determine the strength of the joint Static traction method QCVN 03:2013/BCT Kíp nổ vi sai phi điện xuống lỗ non -electric perriod delay detonator QCVN 12-20:2022/BCT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 015 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/39 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method Kíp nổ vi sai phi điện dùng cho mỏ hầm lò/công trình ngầm không có khí bụi nổ Non-electric differential detonator for underground mines/ underground without explosive gas Xác định độ bền mối ghép miệng Phương pháp thử kéo tĩnh Determine the strength of the joint Static traction method QCVN 12-21:2022/BCT Kíp vi sai phi điện MS Non-electric milisecond delay detonator MS QCVN 12-5:2022/BCT Kíp vi sai điện chậm nổ LP Non-electric second delay detonator LP QCVN 12-6:2022/BCT Kíp khởi nổ phi điện Non-electric satrting detonators QCVN 12-8:2022/BCT 20. Kíp nổ vi sai phi điện Non- electric differential detonator Xác định khả năng chịu nước Determination of Water resistance QCVN 03:2013/BCT Kíp nổ vi sai phi điện xuống lỗ non -electric perriod delay detonator QCVN 12-20:2022/BCT Kíp vi sai phi điện MS Non-electric milisecond delay detonator MS QCVN 12-5:2022/BCT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 015 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/39 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method Kíp nổ vi sai phi điện dùng cho mỏ hầm lò/công trình ngầm không có khí bụi nổ Non-electric differential detonator for underground mines/ underground without explosive gas Xác định khả năng chịu nước Determination of Water resistance QCVN 12-21:2022/BCT Kíp vi sai điện chậm nổ LP Non-electric second delay detonator LP QCVN 12-6:2022/BCT 21. Kíp nổ vi sai phi điện Non- electric differential detonator Xác định khả năng chịu chấn động Determination of Shock QCVN 03:2013/BCT Kíp nổ vi sai phi điện xuống lỗ Non -electric perriod delay detonator QCVN 12-20:2022/BCT Kíp nổ vi sai phi điện dùng cho mỏ hầm lò/công trình ngầm không có khí bụi nổ Non-electric differential detonator for underground mines/ underground without explosive gas QCVN 12-21:2022/BCT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 015 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/39 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method Kíp vi sai phi điện MS Non-electric milisecond delay detonator MS Xác định khả năng chịu chấn động Determination of Shock QCVN 12-5:2022/BCT Kíp vi sai điện chậm nổ LP Non-electric second delay detonator LP QCVN 12-6:2022/BCT Kíp khởi nổ phi điện Non-electric satrting detonators QCVN 12-8:2022/BCT 22. Kíp nổ vi sai phi điện Non- electric differential detonator Xác định chiều dài dây dẫn nổ Determine the length of the fuse wire (0,1 ~ 500) m QCVN 03:2013/BCT Kíp nổ vi sai phi điện xuống lỗ Non -electric perriod delay detonator QCVN 12-20:2022/BCT Kíp vi sai phi điện MS Non-electric milisecond delay detonator MS QCVN 12-5:2022/BCT Kíp vi sai điện chậm nổ LP Non-electric second delay detonator LP QCVN 12-6:2022/BCT Kíp khởi nổ phi điện Non-electric satrting detonators QCVN 12-8:2022/BCT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 015 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/39 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 23. Kíp nổ vi sai phi điện Non- electric differential detonator Xác định thời gian giữ chậm Determination of delay time (0,5 ~ 10000) ms QCVN 03:2013/BCT Kíp nổ vi sai phi điện xuống lỗ non -electric perriod delay detonator (0,5 ~ 10000) ms QCVN 12-20:2022/BCT Kíp nổ vi sai phi điện dùng cho mỏ hầm lò/công trình ngầm không có khí bụi nổ Non-electric differential detonator for underground mines/ underground without explosive gas QCVN 12-21:2022/BCT Kíp vi sai phi điện MS Non-electric milisecond delay detonator MS QCVN 12-5:2022/BCT Kíp vi sai điện chậm nổ LP Non-electric second delay detonator LP QCVN 12-6:2022/BCT Kíp khởi nổ phi điện Non-electric satrting detonators QCVN 12-8:2022/BCT 24. Dây nổ thường Ordinary detonating cord Xác định đường kính ngoài Determination of outside diameter (0,02 ~ 15) mm QCVN 12-7:2022/BCT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 015 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/39 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method Dây nổ chịu nước Water resistant detonating cord Xác định đường kính ngoài Determination of outside diameter QCVN 04:2015/BCT 25. Dây nổ thường Ordinary detonating cord Xác định tốc độ nổ Determination of detonation velocity (1000 ~ 10000) m/s QCVN 12-7:2022/BCT Dây nổ chịu nước Water resistant detonating cord QCVN 04:2015/BCT Dâydẫntínhiệunổ Shock signal tubing QCVN 06:2012/BCT 26. Dây nổ thường Ordinary detonating cord Xác định khả năng kích nổ Determinationthe ability detonation QCVN 12-7:2022/BCT Dây nổ chịu nước Water resistant detonating cord QCVN 04:2015/BCT Dây dẫn tín hiệu nổ Shock signal tubing QCVN 06:2012/BCT 27. Dây nổ thường Ordinary detonating cord Xác định mật độ thuốc trong dây nổ Determination of density in detonation cords (0,5 ~ 100) g/m QCVN 12-7:2022/BCT Dây nổ chịu nước Water resistant detonating cord QCVN 04:2015/BCT 28. Dây nổ thường Ordinary detonating cord Xác định khả năng chịu kéo Determination of pulling resistance ability Đến/ to: 500 N QCVN 12-7:2022/BCT Dây nổ chịu nước Water resistant detonating cord QCVN 04:2015/BCT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 015 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/39 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method Dây dẫn tín hiệu nổ Shock signal tubing Xác định khả năng chịu kéo Determination of pulling resistance ability QCVN 06:2012/BCT 29. Dây nổ chịu nước Water resistant detonating cord Xác định khả năng chịu nước Determination of water resistance QCVN 04:2015/BCT 30. Dây nổ thường Ordinary detonating cord Khả năng chịu nhiệt độ cao Determination of hight temperature resistance (52 ~ 58) oC QCVN 12-7:2022/BCT Dây nổ chịu nước Water resistant detonating cord QCVN 04:2015/BCT 31. Dây nổ thường Ordinary detonating cord Khả năng chịu nhiệt độ thấp Determination of low temperature resistance (-32 ~ -38) oC QCVN 12-7:2022/BCT Dây nổ chịu nước Water resistant detonating cord QCVN 04:2015/BCT 32. Dây cháy chậm công nghiệp Industrial safety fuse Xác định đường kính ngoài Determination of outside diameter (0,02~10) mm QCVN 06:2015/BCT 33. Xác định thời gian cháy Determination of burning time (0,05~150) s 34. Xác định khả năng cháy đều và cháy hoàn toàn Determination of possibility of uniform and complete burning 35. Xác định khả năng chịu nước Determination of Water resistance 2 h 36. Xác định Cường độ phun lửa Determination of intensity of fire spray 40 mm 37. Thuốc nổ quân sự và thuốc nổ công nghiệp Military explosives and industrial explosives Xác định tốc độ nổ của thuốc nổ Determination of detonation velocity (1000 ~ 10000) m/s TCVN 6422:1998 38. Xác định tốc độ nổ trong lỗ khoan bằng máy microtrap (x) Determination of velocity of detonation in hole by microtrap equiment (1000 ~ 10000) m/s QCVN 12-10:2022/BCT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 015 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/39 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 39. Thuốc nổ quân sự và thuốc nổ công nghiệp Military explosives and industrial explosives Xác định khả năng sinh công trên con lắc xạ thuật Determination of explosives energy based on ballistic pendulum (90 ~ 155) % TCVN 6424:1998 40. Xác định khả năng sinh công bằng bom chì Phương pháp Trauzel Determination of Lead block test Trauzel method (150 ~ 450) cm3 TCVN 6422:1998 41. Xác định khả năng sinh công bằng phương pháp đo trụ chì Determination of explosives power based on lead cylinder compression (0,3 ~ 10) cm TCVN 6421:1998 42. Xácđịnhkhoảngcáchtruyềnnổ Determination of distance to explosive transmission (0 ~ 10) cm TCVN 6425:1998 43. Xác định khả năng chịu nước Determination of water resistance (0 ~ 48) h QCVN 01:2019/BCT 44. Xác định độ nhạy kích nổ Determination of detonation sensitivity QCVN 01:2019/BCT 45. Thuốc nổ TNT TNT explosive Xác định tốc độ nổ của thuốc nổ Determination of detonation velocity (1000 ~ 10000) m/s TCVN/QS 596:2018 Thuốc nổTetrin Tetrin explosive TCVN/QS 1351:2008 Thuốc nổ HEXOGEN (RDX) HEXOGEN Explosive TCVN/QS 1274:2017 Thuốc nổ TEN (PETN) TEN (PETN) Explosive TCVN/QS 1349:2008 Thuốc nổ Amonit AD1 Amonite Explosive AD1 QCVN 07:2015/BCT Thuốcnổ TNP1 TNP1 explosive QCVN 12-1:2021/BCT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 015 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/39 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method Thuốc nổ bột không có TNT dùng cho lộ thiên Powder explosives without TNT use in open-cast Xác định tốc độ nổ của thuốcnổ Determination of detonation velocity (1000 ~ 10000) m/s QCVN 12-4:2021/BCT Thuốc nổ ANFO ANFO explosives QCVN 04:2012/BCT Thuốc nổ ANFO chịu nước Water resistant ANFO explosives QCVN 12-9:2022/BCT Thuốc nổ nhũ tương dùng cho lộ thiên Emulsion explosives for use in opencast QCVN 04:2020/BCT Thuốc nổ nhũ tương năng lượng cao dùng cho lộ thiên High-energy emulsion explosives for use in opencast QCVN 03:2020/BCT Thuốc nổ nhũ tương dùng cho mỏ hầm lò, công trình ngầm không có khí và bụi nổ Emulsion explosives for blasting in underground mines without detonation gas and dust QCVN 05:2012/BCT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 015 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/39 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method Thuốc nổ nhũ tương an toàn dùng cho mỏ hầm lò có độ thoát khí mê tan siêu hạng Safety emulsion explosives for use in underground mines contained super methane escape Xác định tốc độ nổ của thuốc nổ Determination of detonation velocity (1000 ~ 10000) m/s QCVN 05:2020/BCT Thuốc nổ nhũ tương an toàn dùng cho mỏ hầm lò có khí nổ Safety emulsion explosives for for blasting in underground mines with detonation gas QCVN 06:2020/BCT Mồi nổ dùng cho thuốc nổ công nghiệp Primer for industrial explosives QCVN 08:2015/BCT Mìn phá đá quá cỡ Explosives - oversize rock blasting QCVN 12-3:2021/BCT Mồi nổ tăng cường dùng cho thuốc nổ công nghiệp Increase primer for industrial explosives QCVN 12-11:2022/BCT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 015 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/39 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 46. Thuốcnổ TNT TNT explosive Xác định khả năng sinh công trên con lắc xạ thuật Determination of explosives energy based on ballistic pendulum (90 ~ 155) % TCVN/QS 596:2018 Thuốc nổTetrin Tetrin explosive TCVN/QS 1351:2008 Thuốcnổ HEXOGEN (RDX) HEXOGEN Explosive TCVN/QS 1274:2017 Thuốcnổ TEN (PETN) TEN (PETN) Explosive TCVN/QS 1349:2008 Thuốc nổ Amonit AD1 Amonite Explosive AD1 QCVN 07:2015/BCT Thuốc nổ TNP1 TNP1 explosive QCVN 12-1:2021/BCT Thuốc nổ bột không có TNT dùng cho lộ thiên Powder explosives without TNT use in open-cast QCVN 12-4:2021/BCT Thuốc nổ nhũ tương dùng cho lộ thiên Emulsion explosives for use in open-cast QCVN 04:2020/BCT Thuốc nổ nhũ tương năng lượng caodùng cho lộ thiên High-energy emulsion explosives for use in open-cast QCVN 03:2020/BCT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 015 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/39 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method Thuốcnổ nhũ tương dùng cho mỏ hầm lò, công trình ngầm khôngcó khí và bụi nổ Emulsion explosives for blasting in underground mines without detonation gas and dust Xác định khả năng sinh công trên con lắc xạ thuật Determination of explosives energy based on ballistic pendulum (90 ~ 155) % QCVN 05:2012/BCT Thuốc nổ nhũ tương an toàn dùng cho mỏ hầm lò có độ thoát khí mê tan siêu hạng Safety emulsion explosives for use in underground mines contained super methane escape QCVN 05:2020/BCT Thuốc nổ nhũ tương an toàn dùng cho mỏ hầm lò có khí nổ Safety emulsion explosives for for blasting in underground mines with detonation gas QCVN 06:2020/BCT Mồi nổ dùng cho thuốc nổ công nghiệp Primer for industrial explosives QCVN 08:2015/BCT Mìn phá đá quá cỡ Explosives - oversize rock blasting QCVN 12-3:2021/BCT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 015 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/39 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method Mồi nổ tăng cường dùng cho thuốc nổ công nghiệp Increase primer for industrial explosives Xác định khả năng sinh công trên con lắc xạ thuật Determination of explosives energy based on ballistic pendulum (90 ~ 155) % QCVN 12-11:2022/BCT 47. Thuốc nổ TNT TNT explosive Xác định khả năng sinh công bằng phương pháp đo trụ chì Determination of explosives power based on lead cylinder compression (0,3 ~ 10) cm TCVN/QS 596:2018 Thuốc nổTetrin Tetrin explosive TCVN/QS 1351:2008 Thuốc nổ HEXOGEN (RDX) HEXOGEN Explosive TCVN/QS 1274:2017 Thuốc nổ Amonit AD1 Amonite Explosive AD1 QCVN 07:2015/BCT Thuốc nổ TNP1 TNP1 explosive QCVN 12-1:2021/BCT Thuốc nổ bột không có TNT dùng cho lộ thiên Powder explosives without TNT use in open-cast QCVN 12-4:2021/BCT Thuốcnổ ANFO ANFO explosives QCVN 04:2012/BCT Thuốc nổ ANFO chịunước Water resistant ANFO explosives QCVN 12-9:2022/BCT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 015 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/39 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method Thuốc nổ nhũ tương dùng cho lộ thiên Emulsion explosives for use in open-cast Xác định khả năng sinh công bằng phương pháp đo trụ chì Determination of explosives power based on lead cylinder compression (0,3 ~ 10) cm QCVN 04:2020/BCT Thuốc nổ nhũ tương năng lượng cao dùng cho lộ thiên High-energy emulsion explosives for use in open-cast QCVN 03:2020/BCT Thuốc nổ nhũ tương dùng cho mỏ hầm lò, côngtrình ngầm không có khí và bụi nổ Emulsion explosives for blasting in underground mines without detonation gas and dust QCVN 05:2012/BCT Thuốc nổ nhũ tương an toàn dùng cho mỏ hầm lò có độ thoát khí mê tan siêu hạng Safety emulsion explosives for use in underground mines contained super methane escape QCVN 05:2020/BCT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 015 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/39 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method Thuốc nổ nhũ tương an toàn dùng cho mỏ hầm lò có khí nổ Safety emulsion explosives for for blasting in underground mines with detonation gas Xác định khả năng sinh công bằng phương pháp đo trụ chì Determination of explosives power based on lead cylinder compression (0,3 ~ 10) cm QCVN 06:2020/BCT Thuốc nổ nhũ tương rời Bulk emulsion explosives QCVN 12-10:2022/BCT Thuốc nổ nhũ tương rời bao gói Bulk emulsion explosives in packages QCVN 12-2:2021/BCT Mồi nổ dùng cho thuốc nổ công nghiệp Primer for industrial explosives QCVN 08:2015/BCT Mìn phá đá quá cỡ Explosives - oversize rock blasting QCVN 12-3:2021/BCT Mồi nổ tăng cường dùng cho thuốc nổ công nghiệp Increase primer for industrial explosives QCVN 12-11:2022/BCT 48. ThuốcnổAmonit AD1 Amonite Explosive AD1 Xác định khoảng cách truyền nổ Determination of distance to explosive transmission (0 ~ 10) cm QCVN 07:2015/BCT Thuốcnổ TNP1 TNP1 explosive QCVN 12-1:2021/BCT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 015 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/39 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method Thuốc nổ bột không có TNT dùng cho lộ thiên Powder explosives without TNT use in open-cast Xác định khoảng cách truyền nổ Determination of distance to explosive transmission (0 ~ 10) cm QCVN 12-4:2021/BCT Thuốc nổ nhũ tương dùng cho lộ thiên Emulsion explosives for use in opencast QCVN 04:2020/BCT Thuốc nổ nhũ tương năng lượng cao dùng cho lộ thiên High-energy emulsion explosives for use in open cast QCVN 03:2020/BCT Thuốc nổ nhũ tương dùng cho mỏ hầm lò, công trình ngầm không có khí và bụi nổ Emulsion explosives for blasting in underground mines without detonation gas and dust QCVN 05:2012/BCT Thuốc nổ nhũ tương an toàn dùng cho mỏ hầm lò có khí nổ Safety emulsion explosives for for blasting in underground mines with detonation gas QCVN 06:2020/BCT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 015 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 34/39 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method Thuốc nổ nhũ tương an toàn dùng cho mỏ hầm lò có độ thoát khí mê tan siêu hạng Safety emulsion explosives for use in underground mines contained super methane escape Xác định khoảng cách truyền nổ Determination of distance to explosive transmission (0 ~ 10) cm QCVN 05:2020/BCT Thuốc nổ nhũ tương rời Bulk emulsion explosives QCVN 12-10:2022/BCT Thuốc nổ nhũ tương rời bao gói Bulk emulsion explosives in packages QCVN 12-2:2021/BCT 49. Thuốc nổ ANFO ANFO explosives Xác định khả năng chịu nước Determination of water resistance (0 ~ 48) h QCVN 04:2012/BCT Thuốc nổ ANFO chịu nước Water resistant ANFO explosives QCVN 12-9:2022/BCT Thuốc nổ nhũ tương dùng cho lộ thiên Emulsion explosives for use in open-cast QCVN 04:2020/BCT Thuốc nổ nhũ tương năng lượng cao dùng cho lộ thiên High-energy emulsion explosives for use in open-cast QCVN 03:2020/BCT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 015 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 35/39 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method Thuốc nổ nhũ tương dùng cho mỏ hầm lò, công trình ngầm không có khí và bụi nổ Emulsion explosives for blasting in underground mines without detonation gas and dust Xác định khả năng chịu nước Determination of water resistance (0 ~ 48) h QCVN 05:2012/BCT Thuốc nổ nhũ tương an toàn dùng cho mỏ hầm lò có độ thoát khí mê tan siêu hạng Safety emulsion explosives for use in underground mines contained super methane escape QCVN 05:2020/BCT Thuốc nổ nhũ tương an toàn dùng cho mỏ hầm lò có khí nổ Safety emulsion explosives for for blasting in underground mines with detonation gas QCVN 06:2020/BCT Thuốc nổ nhũ tương rời Bulk emulsion explosives QCVN 12-10:2022/BCT Thuốc nổ nhũ tương rời bao gói Bulk emulsion explosives in packages QCVN 12-2:2021/BCT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 015 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 36/39 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method Mồi nổ dùng cho thuốc nổ công nghiệp Primer for industrial explosives Xác định khả năng chịu nước Determination of water resistance (0 ~ 48) h QCVN 08:2015/BCT Mồi nổ tăng cường dùng cho thuốc nổ công nghiệp Increase primer for industrial explosives QCVN 12-11:2022/BCT 50. Thuốc nổ Amonit AD1 Amonite Explosive AD1 Xác định độ nhạy kích nổ Determination of detonation sensitivity QCVN 07:2015/BCT Thuốcnổ TNP1 TNP1 explosive QCVN 12-1:2021/BCT Thuốc nổ bột không có TNT dùng cho lộ thiên Powder explosives without TNT use in open-cast QCVN 12-4:2021/BCT Thuốc nổ ANFO chịu nước Water resistant ANFO explosives QCVN 12-9:2022/BCT Thuốcnổnhũtươngdùngcholộthiên Emulsion explosives for use in open-cast QCVN 04:2020/BCT Thuốc nổnhũ tương năng lượng cao dùng cho lộ thiên High-energy emulsion explosives for use in open-cast QCVN 03:2020/BCT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 015 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 37/39 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method Thuốc nổ nhũ tương dùng cho mỏ hầm lò, công trình ngầm không có khí và bụi nổ Emulsion explosives for blasting in underground mines without detonation gas and dust Xác định độ nhạy kích nổ Determination of detonation sensitivity QCVN 05:2012/BCT Thuốc nổ nhũ tương an toàn dùng cho mỏ hầm lò có độ thoát khí mê tan siêu hạng Safety emulsion explosives for use in underground mines contained super methane escape QCVN 05:2020/BCT Thuốc nổ nhũ tương an toàn dùng cho mỏ hầm lò có khí nổ Safety emulsion explosives for for blasting in underground mines with detonation gas QCVN 06:2020/BCT Thuốc nổ nhũ tương rời Bulk emulsion explosives QCVN 12-10:2022/BCT Thuốcnổ nhũ tương rời bao gói Bulk emulsion explosives in packages QCVN 12-2:2021/BCT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 015 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 38/39 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method Mồi nổ dùng cho thuốc nổ công nghiệp Primer for industrial explosives Xác định độ nhạy kích nổ Determination of detonation sensitivity QCVN 08:2015/BCT Mìn phá đá quá cỡ Explosives - oversize rock blasting QCVN 12-3:2021/BCT Mồi nổ tăng cường dùng cho thuốc nổ công nghiệp Increase primer for industrial explosives QCVN 12-11:2022/BCT 51. Thuốc nổ bột không có TNT dùng cho lộ thiên Powder explosives without TNT use in open-cast Xác định khả năng sinh công bằng bom chì Phương phápTrauzel Determination of Lead block test Trauzel method (150 ~ 450) cm3 QCVN 12-4:2022/BCT Thuốc nổ ANFO ANFO explosives QCVN 04:2012/BCT Thuốc nổ ANFO chịu nước Water resistant ANFO explosives QCVN 12-9:2022/BCT Mồi nổ dùng cho thuốc nổ công nghiệp Primer for industrial explosives QCVN 08:2015/BCT Mìn phá đá quá cỡ Explosives - oversize rock blasting (150 ~ 450) cm3 QCVN 12-3:2021/BCT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 015 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 39/39 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 52. Thuốc nổ ANFO chịu nước Water resistant ANFO explosives Xác định tốc độ nổ trong lỗ khoan bằng máy microtrap (x) Determination of velocity of detonation in hole by Microtrap equiment (1000 ~ 10000) m/s QCVN 12-9:2022/BCT Thuốc nổ nhũ tương rời Bulk emulsion explosives QCVN 12-10:2022/BCT Thuốc nổ nhũ tương rời bao gói Bulk emulsion explosives in packages QCVN 12-2:2021/BCT Chú thích/ Note: (x): Phép thử hiện trường/ On site test QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia / National technical regulations TCVN/QS; TQSA: Tiêu chuẩn được bản hành bởi Bộ Quốc Phòng Việt Nam/Standartare issued by Vietnam Ministry of National Defence ASTM: American Society for Testing and Materials POD: Probability of Detection TPTN, QTPT.01: Phương pháp do PTN xâydựng/ Laboratory developed method Trường hợp Trung tâm Đo đạc Kiểm địnhVật liệu nổ cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Đo đạc Kiểm định Vật liệu nổ phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Explosives measurement inspection center that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực: 
05/04/2029
Địa điểm công nhận: 
192 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội
Thôn Mý Đông, xã Mỵ Hòa, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình
Số thứ tự tổ chức: 
15
© 2016 by BoA. All right reserved