Explosives measurement inspection center
Đơn vị chủ quản:
Institute of Propellants and Explosives
Số VILAS:
015
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Hòa Bình
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèmtheoquyếtđịnhsố: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 04 năm 2024
củagiámđốc Văn phòng Công nhậnChấtlượng)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/39
Tênphòngthínghiệm:
Trung tâm Đo đạc Kiểm định Vật liệu nổ
Laboratory: Explosives measurement inspection center
Tổchức/Cơquanchủquản:
Viện Thuốc phóng Thuốc nổ
Organization:
Institute of Propellants and Explosives
Lĩnhvựcthửnghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Ngô Thế Hải
Laboratorymanager:
Sốhiệu/ Code: VILAS 015
Hiệu lựccôngnhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /04/2024 đến ngày /04/2029
Địachỉ/ Address: 192 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội
Địađiểm 1/Location 1: 192 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội
Địađiểm 2/Location 2: Thôn Mý Đông, xã Mỵ Hòa, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình
Điệnthoại/ Tel: 0243.8271.307 / 0964763658
E-mail: haint2601@gmail.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 015
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/39
Địađiểm/ Location1: 192 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội
Lĩnhvựcthửnghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếucó)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Natrinitrat
dùng
cho sản xuất
thuốc nổ công
nghiệp
Sodium nitrate for industrial
explosive producing
Xác định độ ẩm
Determination of humidity
(0,01~3,0) %
TCVN/QS 934:2014
2.
Xác định hàm lượng NaNO3
Determination of NaNO3 content
(0,5~100) %
3.
Xác định cặn không tan trong nước
Determination of insoluble matter in water
(0,01~0,5) %
4.
Xác định hàm lượng muối clorua
Determination of chloride salt content
(0,02~3,0) %
5.
Xác định hàm lượng NaNO2
Determination of NaNO2 content
(0,005~0,5) %
6.
Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
(0,01~0,5) %
7.
Xác định hàm lượng sắt
Determination of iron content
(0,01~1,0) %
8.
Amoninitrat
dùng
cho sản xuất
thuốc nổ ANFO
Ammonium Nitrate for producing ANFO explosive
Xác định độ ẩm
Determination of humidity
(0,01~3,0) %
QCVN 03:2012/BCT
9.
Xác định hàm lượng NH4NO3
Determination of NH4NO3 content
(0,5~100) %
10.
Xác định pH dung dịch 10%
Determination of pH of 10 % solution
(4~6)
11.
Xác định độ hấp thụ dầu
Determination of oil absorption rate
(0,03~15) %
12.
Xác định khối lượng riêng rời
Determination of bulk density
(0,5~2,0) g/cm3
13.
Xác định cỡhạt
Determination of particle size
(0,5~100) %
14.
Xác định cặn không tan trong nước
Determination of insoluble matter in water
(0,01~0,5) %
15.
Xác định độ bền
Phương pháp khối lượng
Determination of reliability
Mass method
(50~300) g/mm2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 015
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/39
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếucó)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
16.
Natriclorat
(NaClO3)
Sodium chlorate
Xác định độ tinh khiết
Phương phápchuẩnđộ oxy-hóakhử
Determination of purity
Oxidation-reduction titration method
(0,5~100) %
QCVN 04A:2020/BCT
17.
Xác định độ ẩm
Determination of humidity
(0,01~5,0) %
18.
Xác định cặn không tan trong nước
Determination of insoluble matter in water
(0,01~3,0) %
19.
Xác định hàm lượng clorua
Phương pháp chuẩn độ
Determination of chloride content
Titration method
(0,02~5,0) %
20.
Kali nitrat
(KNO3)
Potassium nitrate
Xác định độ tinh khiết
Phương pháp khối lượng
Determination of purity
Mass method
(0,5~100,0) %
21.
Xác định độ ẩm
Determination of humidity
(0,01~5,0) %
22.
Xác định cặn không tan trong nước
Determination of insoluble matter in water
(0,01~3,0) %
23.
Xác định hàm lượng clorua
Phương pháp chuẩn độ
Determination of chloride content
Titration method
(0,01~5,0) %
24.
Kali clorat
(KClO3)
Potassium chlorate
Xác định độ tinh khiết
Phương pháp chuẩn độ oxy-hóa khử
Determination of purity
Oxidation-reduction titration method
(0,5~100) %
25.
Xác định độ ẩm
Determination of humidity
(0,01~5,0) %
26.
Xác định cặn không tan trong nước
Determination of insoluble matter in water
(0,01~3,0) %
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 015
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/39
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếucó)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
27.
Kali perclorat
(KClO4)
Potassium perchlorate
Xác định độ tinh khiết
Phương pháp chuẩn độ axit-bazơ
Determination of purity
Acid-base titration method
(0,5~100) %
QCVN 04A:2020/BCT
28.
Xác định độ ẩm
Determination of humidity
(0,01~5,0) %
29.
Xác định cặn không tan trong nước
Determination of insoluble matter in water
(0,01~3,0) %
30.
Glyxerin
Glycerine
Xác định hàm lượng glyxerin
Phương pháptỷtrọng
Determination of glycerin content
Proportion method
(90~100) %
TPTN.Glyxerin.
QTPT.01 (2017)
31.
Xác định tỷ trọng
Đo bằng tỷ trọng kế
Determination of proportion
Measured with a hydrometer
(1,2~1,3) g/cm3
32.
Xác định trị số phản ứng
Phương pháp chuẩn độ axit-bazơ
Determination of reaction value
Acid-base titration method
(0,05~2,0) mL
33.
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp khối lượng
Determination of ash content
Mass method
(0,01~0,5) %
34.
Xác định trị số xà phòng hóa
Phương pháp chuẩn độ axit-bazơ
Determination of saponification value
Acid-base titration method
(0,05~20)
mgKOH/g
35.
Xác định hàm lượng các chất không bay hơi
Phương pháp khối lượng
Determine content of non-volatile substances
Mass method
(0,01~0,5) %
36.
Xác định hàm lượng muối amoni
Determination of ammonium salt content
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 015
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/39
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếucó)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
37.
Glyxerin
Glycerine
Xác định sự có mặt của Acrolein và các chất khử khác
Determine presence of Acrolein and other reducing agents
TPTN.Glyxerin.
QTPT.01 (2017)
38.
Dibutyl phthalate
Dibutyl phthalate
Xác định màu sắc
Quan sát bằng mắt thường
Determination ofcolor
Observe with the naked eye
TPTN.DBP.
QTPT.01 (2022)
39.
Xác định tỷ trọng ở 20oC
Đo bằng tỷ trọng kế
Determination of proportion at 20oC
Measured with a hydrometer
(1,0~1,1) g/cm3
40.
Xác định chỉ số este
Phương pháp chuẩn độ axit-bazơ
Determination of ester value
Acid-base titration method
(0,05 ~ 450)
mgKOH/g
41.
Xác định chỉ số axit
Phương pháp chuẩn độ axit-bazơ
Determine the acid value
Acid-base titration method
(0,05 ~ 0,5)
mgKOH/g
42.
Xác định hàm lượng các chất bay hơi
Phương pháp khối lượng
Determination of volatile substancescontent
Mass method
(0,01~3,0) %
43.
Hexamin
Hexamine
Xác định độ ẩm
Determination of humidity
(0,01~1,0) %
TPTN.Hexamin.
QPPT.01 (2022)
(Ref:TCVN
10636:2015)
44.
Xácđịnh cặn không tan trong nước
Determination of insoluble matter in water
(0,01~0,5) %
45.
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp khối lượng
Determination of ash content
Mass method
(0,01~0,5) %
46.
Định tính formaldehyde
Phương pháp so màu
Detection of formaldehyde
Color comparison method
POD: 0,5 %
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 015
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/39
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếucó)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
47.
Hexamin
Hexamine
Định tính Amoniac
Phương pháp so màu
Detection of Ammonia
Color comparison method
POD: 0,02 %
TPTN.Hexamin.
QPPT.01 (2022)
(Ref:TCVN
10636:2015)
48.
Xác định hàm lượng Hexamin
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Hexamine content
Titration method
(0,5~100) %
49.
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp chuẩn độ
Determination of chloride content
Titration method
(0,01~0,5) %
50.
Xác định cỡ hạt
Determination of particle size
(0,5~100) %
51.
Toluen
Toluene
Xác định khối lượng riêng
Determination of density
(0,8~0,9) g/cm3 TPTN.Toluen.01
QTPT.01(2018)
52.
Thử trưng cất
Phương pháp trưng cất
Test for distillation
Distillation method
(100~115) oC
53.
Xác định hàm lượng toluen
Phương pháp khối lượng
Determination of toluene content
Mass method
(90~99,8) %
54.
Xác định hàm lượng Benzen
Phương pháp GC-MS
Determination of Benzene content
GC-MS method
1 mg/kg
55.
Xác định hàm lượng hydrocacbon thơm C8 (Etylbenzen, para-xylen)
Phương pháp GC-MS
Determination of C8 aromatic hydrocarbon (Etylbenzen, para-xylen) content
GC-MS method
3 mg/kg
Mỗichất/each substance
56.
Xác định màu sắc
Determination of color
(0~20) Pt-Co
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 015
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/39
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếucó)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
57.
Toluen
Toluene
Xác định hàm lượng hydrocacbon không thơm (n-heptan, hepten)
Phương pháp GC-MS
Determination of non-aromatic hydrocarbon (n-heptan, hepten) content
GC-MS method
3 mg/kg
Mỗichất/each substance
ASTM D2360:2011
58.
Bột gỗ
Wood pulp
Xác định độ ẩm
Determination of humidity
(0,01~10) %
PL.QTPT.03
(2020)
59.
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp khối lượng
Determination of ash content
Mass method
(0,01~1,0) %
60.
Xác định hàm lượng α-Cellulose
Phương pháp khối lượng
Determination of α-Cellulose content
Mass method
(80~100) %
61.
Xác định độ nhớt
Đo bằng máy đo độ nhớt
Determination of viscosity
Measured with viscosity meter
(10~50) Cp
62.
Xác định độ hút nước
Phương pháp khối lượng
Determination of water absorption
Mass method
(0,3~200) g
63.
Xác định chất không tan trong axit sunfuric
Phương pháp khối lượng
Determination of insoluble matter in sulfuric acid
Mass analysis method
(0,01~1,0) %
64.
Xentralit
Centralite
Xác định độ ẩm
Determination of humidity
(0,01~1,0) %
TPTN.Xentralit.
QTPT.01 (2017)
65.
Xác định hàm lượng aniline
Phương pháp chuẩn độ oxy-hóa khử
Determination of aniline content
Oxidation-reduction titration method
(0,03~0,5) %
66.
Xác định pH
Determination of pH
5~8
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 015
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/39
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếucó)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
67.
Xentralit
Centralite
Xác định hàm lượng cặn không tan trong cồn
Phương pháp khối lượng
Determine the residue content insoluble in alcohol
Mass method
(0,01~0,5) %
TPTN.Xentralit.
QTPT.01 (2017)
68.
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp khối lượng
Determination of ash content
Mass method
(0,01~0,5) %
69.
Xác định hàm lượng clorua
Phương pháp chuẩn độ
Determination of chloride content
Titration method
(0,01~0,3) %
70.
Xác định hàm lượng Sunphat
Phương pháp khối lượng
Determination of sulfate content
Mass method
(0,01~0,3) %
71.
Xác định nhiệt độ nóng chảy
Determination of melting point
(110~130) oC
72.
Sáp phức hợp
Complex wax
Xác định nhiệt độ nóng chảy
Determination of melting point
(30~200) oC
TCVN 2697:1978
73.
Xác định khối lượng riêng ở 100 oC
Đo bằng tỷ trọng kế
Determination of proportion at 100 oC
Measured with a hydrometer
(0,5~1,0) g/cm3
TCVN 6594:2007
74.
Xác định trị axít
Phương pháp chuẩn độ axit-bazơ
Determination of acid value
Acid-base titration method
(0,01~5)
mgKOH/g
TCVN 2695:2008
75.
Xác định điểm chớp cháy
Determination of flash temperature
Đến/ to: 300 oC
TCVN 2699:1995
76.
Thuốc phóng
Propellants
Xác định kích thước hình học
Determination of geometry dimension
(0,02~200) mm
TQSA 1282:2006
77.
Xác định độ ẩm và chất bay hơi
Determination of humidity and volatile substances content
(0,01~5,0) %
78.
Xác định mật độ đong
Determination of bulk density
(0,5~2,0) g/cm3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 015
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/39
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếucó)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
79.
Thuốc phóng
Propellants
Xác định khối lượng riêng
Determination of density
(0,5~2,0) g/cm3
TQSA 1282:2006
80.
Xác định nhiệt lượng cháy
Determination of heat combustion
(200~1600) kcal/kg
TCVN/QS 889:2019
81.
Xác định tốc độ cháy ở áp suất không đổi
Determination of combustion velocity at constant pressure
(0,01~50) mm/s
TCVN/QS 888:2019
82.
Xác định độ an định hóa học
Phương pháp Vi-ây
Determination of chemical stability
Vielle’smethod
(0,5~70) h
TQSA 418:2006
83.
Xác định độ an định hóa học
Phương pháp áp kế
Determination of chemical stability
Monitoring pressure method
(0,5~200) mmHg
TCVN/QS 629:2016
84.
Xác định hàm lượng Diphenylamin
Determination of Diphenylamine content
(0,01~3,5) %
TCVN/QS 754:2013
85.
Xác định hàm lượng Dibutylphtalat
Determination of Dibutylphtalate content
(0,01~3,5) %
TCVN/QS 754:2013
86.
Xác định hàm lượng Dinotrotoluen
Determination of Dinotrotoluene content
(0,01~10) %
TCVN/QS 755:2013
87.
Xác định hàm lượng Nitroglyxerin
Determination of Nitroglycerines content
(0,01~30) %
TCVN/QS 755:2013
88.
Xác định hàm lượng Xentralit
Determination of Centralize content
(0,01~10) %
TCVN/QS 755:2013
89.
Xác định hàm lượng Cacbon
Determination of Carbon content
(0,1~3,0) %
TQSA 1275:2006
90.
Xác định hàm lượng Kali sunfat
Determination of Potassium sulfate content
(0,03~15) %
TQSA 1275:2006
91.
Xác định hàm lượng Vazơlin
Determination of Vaseline content
(0,05~3,0) %
31 TC 110:2001
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 015
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/39
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếucó)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
92.
Thuốc phóng
Propellants
Xác định hàm lượng Nitroxenlulo
Determination of Nitrocellulose content
(50~98) %
31 TC 110:2001
93.
Thuốc nổ TNT
TNT Explosive
Xác định nhiệt độ nóng chảy
Determination of melting point
(50~300) oC
QCVN
12-12:2022/BCT
Thuốc nổ TETRIN
TETRYL Explosive
TCVN/QS
1351:2008
Thuốc nổ HEXOGEN (RDX)
HEXOGEN (RDX) Explosive
QCVN
12-13:2022/BCT
Thuốcnổ TEN (PETN)
TEN (PETN) Explosive
TCVN/QS
1349:2008
Thuốc nổ Octogen (HMX)
Octogen (HMX) Explosive
TPTN.NĐNC.
QTPT.01(2022)
94.
Thuốcnổ TNT
TNT Explosive
Xác định độ axit
Determination of acidity
(0,001~1,0) %
TCVN/QS 596:2018
Thuốc nổ TETRIN
TETRYL Explosive
TCVN/QS
1351:2008
Thuốc nổ HEXOGEN (RDX)
HEXOGEN (RDX) Explosive
QCVN
12-13:2022/BCT
Thuốc nổ TEN (PETN)
TEN (PETN) Explosive
TCVN/QS
1349:2008
Thuốc nổ Octogen (HMX)
Octogen (HMX) Explosive
TPTN.HMX.
QTPT.01(2017)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 015
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/39
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếucó)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
95.
Thuốc nổ TNT
TNT Explosive
Xác định hàm lượng chất không tan trong axeton
Determination of insoluble matters content in acetone
(0,01~1,0) %
QCVN
12-12:2022/BCT
Thuốc nổ TETRIN
TETRYL Explosive
TCVN/QS
1351:2008
Thuốc nổ HEXOGEN (RDX)
HEXOGEN (RDX) Explosive
QCVN
12-13:2022/BCT
Thuốc nổ TEN (PETN)
TEN (PETN) Explosive
TCVN/QS
1349:2008
Thuốc nổ Octogen (HMX)
Octogen (HMX) Explosive
TCVN/QS
1274:2017
96.
Thuốc nổ TNT
TNT Explosive
Xác định hàm lượng ẩm và chất bay hơi
Determination of humidityand volatile matters content
(0,01~15) %
QCVN
12-12:2022/BCT
Thuốc nổ TETRIN
TETRYL Explosive
TCVN/QS
1351:2008
Thuốc nổ HEXOGEN (RDX)
HEXOGEN Explosive
TCVN/QS
1274:2017
Thuốc nổ TEN (PETN)
TEN (PETN) Explosive
TCVN/QS
1349:2008
97.
Thuốc nổ TNT
TNT Explosive
Xác định độ rỉ dầu TNT
Determination of TNT oil leak
(1~5) điểm
TCVN/QS 596:2018
Xác định sự có mặt của natrisunfit
Phương pháp định tính
Determination of presence of natrisunfit
Qualitative method
POD: 0,01%
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 015
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/39
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếucó)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
98.
Thuốc nổ TNT
TNT Explosive
Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
(0,02~1,0) %
TCVN/QS 596:2018
Thuốc nổ HEXOGEN (RDX)
HEXOGEN Explosive
QCVN
12-13:2022/BCT
Thuốc nổ TEN (PETN)
TEN (PETN) Explosive
TCVN/QS
1349:2008
99.
Thuốc nổ HEXOGEN (RDX)
HEXOGEN Explosive
Xác định hàm lượng chất thuần hoá
Determination of domesticated compounds content
(0,01~10) %
TCVN/QS
1274:2017
100.
Thuốc nổ TEN (PETN)
TEN (PETN) Explosive
TCVN/QS
1349:2008
101.
Thuốc nổ quân sự và thuốcnổ công nghiệp
Military explosives and industrial explosives
Xác định độ nhạy va đập
Phương pháp Cast
Determination of impact sensitivity
Cast method
(0~100) %
TCVN/QS
1837:2017
102.
Xác định nhiệt lượng nổ
Determination of explosive heat
QTPP.03/2015.
QT (2018)
103.
Xác định hàm lượng khí độc trong sản phẩm nổ
Determination of toxic gas content in explosive products
(10~250) L/kg
TPTN.KĐ.
QTTN.01 (2022)
104.
Xác định khối lượng riêng rời
Determination of bulk density
(0,5~2,0) g/cm3
QCVN 04:2012/BCT
105.
Xácđịnh khối lượng riêng
Determination of density
(0,5~2,0) g/cm3
TQSA 1282:2006
106.
Xác định hàm lượng ẩm
Determination of moisture
(0,01~10) %
QCVN 07:2015/BCT
107.
Thuốc hỏa thuật
Fireworks
Xác định nhiệt lượng cháy
Determination of heat of combustion
(160~900) kcal/kg
TCVN/QS
1124:2019
108.
Xác định thể tích khí
Determination of volume of gases
(0,1~300) L/kg
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 015
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/39
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếucó)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
109.
Thuốc hỏa thuật
Fireworks
Xác định mật độ rắc
Determination of bulk density
(0,5~2,0) g/cm3
TCVN/QS
1124:2019
110.
Xác định nhiệt độ bùng cháy
Determination of burning temperature
(200~700) oC
111.
Pháo hoa
Fireworks
Xác định độ dài thân pháo
Determination ofbody length of fireworks
(0,02~200) mm
TCVN 6173:1996
112.
Xác định đường kính ngoài thân pháo
Determination ofoutside diameterof fireworks
(0,02~100) mm
113.
Xác định độ bền chắc
Determination of durability
114.
Xác định khối lượng thuốc pháo
Determination of weight of fireworks
(0,01~100) g
115.
Xác định thời gian dẫn lửa
Determination of ignition time
(0,1~100) s
116.
Xác định độ cao tầm phóng
Determination of launch range height
(0,5~500) m
117.
Xác định hiệu suất cháy và màu hoa lửa
Determination of fire efficiency and fire-flower color
(0~100) m
118.
Xác định sự có mặt của Sb; As; Pb; Hg; P và CN-
Phương pháp định tính
Determination ofpresence of: Sb; As; Pb; Hg; P and CN-
Qualitative method
POD: 0,01 %
Mỗichất/each substance
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 015
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/39
Địađiểm / Location 2: ThônMý Đông, xãMỵHòa, huyện Kim Bôi, tỉnhHòa Bình
Lĩnhvựcthửnghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Kíp nổ điện số 8,
kíp nổ điện vi sai, kíp nổ điện vi sai an toàn
Electricdetonator N°8, millisecond delay electric detonator, safe-differential electric detonator
Xác định cường độ nổ
Phương pháp xuyên tấm chì
Determination of detonation intensity
Through the lead metal sheet method
QCVN 02:2015/BCT
2.
Xác định đường kính ngoài
Determination of outside diameter
(0,02 ~ 10) mm
3.
Xác định chiều dài
Determination of length
(0,02 ~ 100) mm
4.
Xác định chiều dài dây dẫn
Determination of conductor length
(1 ~ 2500) mm
5.
Xác định độ bền mối ghép miệng
Phương pháp thử kéo tĩnh
Determine the strength of the joint
Static traction method
6.
Xác định điện trở
Determination of resitor
(0,1 ~ 10) Ω
7.
Xác định dòng điện đảm bảo nổ
Determination of explosive electric curent
(0,1 ~ 10,0) A
8.
Xác định dòng điện an toàn trong 5 phút
Determination of safety electric curent for 5 minutes
(0,1~10,0) A
9.
Xác định thời gian giữ chậm
Determination of delay time
(0,1 ~ 2000) ms
10.
Xác định khả năng chịu chấn động
Determination of shock
11.
Xác định khả năng chịu nước
Determination of water resistance
12.
Kíp nổ đốt số 8
Plain detonator N°8
Xác định cường độ nổ
Phương pháp xuyên tấm chì
Determination of detonation intensity
Through the lead metal sheet method
QCVN
03:2015/BCT
13.
Xác định đường kính ngoài
Determination of outside diameter
(0,02 ~ 10) mm
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 015
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/39
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
14.
Kíp nổ đốt số 8
Plain detonator N°8
Xác định chiều dài
Determination of length
(0,02 ~ 100) mm
QCVN
03:2015/BCT
15.
Kíp nổ vi sai phi điện
Non- electric differential detonator
Xác định cường độ nổ
Phương pháp xuyên tấm chì
Determination of detonation intensity
Through the lead metal sheet method
QCVN
03:2013/BCT
Kíp nổ vi sai phi điện xuống lỗ
non -electric perriod delay detonator
QCVN
12-20:2022/BCT
Kíp nổ vi sai phi điện dùng cho mỏ hầm lò/công trình ngầm không có khí bụi nổ
Non-electric differential detonator for underground mines/ underground without explosive gas
QCVN
12-21:2022/BCT
Kíp vi sai phi điện MS
Non-electric milisecond delay detonator MS
QCVN
12-5:2022/BCT
Kíp vi sai điện chậm nổ LP
Non-electric second delay detonator LP
QCVN
12-6:2022/BCT
Kíp khởi nổ phi điện
Non-electric satrting detonators
QCVN
12-8:2022/BCT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 015
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/39
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
16.
Kíp nổ vi sai phi điện
Non- electric differential detonator
Xác định đường kính ngoài
Determination of outside diameter
(0,02 ~ 10) mm
QCVN
03:2013/BCT
Kíp nổ vi sai phi điện xuống lỗ
non -electric perriod delay detonator
QCVN
12-20:2022/BCT
Kíp nổ vi sai phi điện dùng cho mỏ hầm lò/công trình ngầm không có khí bụi nổ
Non-electric differential detonator for underground mines/underground without explosive gas
QCVN
12-21:2022/BCT
Kíp vi sai phi điện MS
Non-electric milisecond delay detonator MS
QCVN
12-5:2022/BCT
Kíp vi sai điện chậm nổ LP
Non-electric second delay detonator LP
QCVN
12-6:2022/BCT
Kíp khởi nổ phi điện
Non-electric satrting detonators
QCVN
12-8:2022/BCT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 015
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/39
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
17.
Kíp nổ vi sai phi điện
Non- electric differential detonator
Xác định đường kính ngoài dây dẫn nổ
Determine outside diameterof the fuse wire
(0,02 ~ 10) mm
QCVN
03:2013/BCT
Kíp nổ vi sai phi điện xuống lỗ
non -electric perriod delay detonator
QCVN
12-20:2022/BCT
Kíp nổ vi sai phi điện dùng cho mỏ hầm lò/công trình ngầm không có khí bụi nổ
Non-electric differential detonator for underground mines/underground without explosive gas
QCVN
12-21:2022/BCT
Kíp vi sai phi điện MS
Non-electric milisecond delay detonator MS
QCVN
12-5:2022/BCT
Kíp vi sai điện chậm nổ LP
Non-electric second delay detonator LP
QCVN
12-6:2022/BCT
Kíp khởi nổ phi điện
Non-electric satrting detonators
QCVN
12-8:2022/BCT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 015
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/39
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
18.
Kíp nổ vi sai phi điện
Non- electric differential detonator
Xác định tốc độ dẫn nổ
Determination of detonation velocity
(1000 ~ 100000) m/s
QCVN
03:2013/BCT
Kíp nổ vi sai phi điện xuống lỗ
non -electric perriod delay detonator
QCVN
12-20:2022/BCT
Kíp nổ vi sai phi điện dùng cho mỏ hầm lò/công trình ngầm không có khí bụi nổ
Non-electric differential detonator for underground mines/ underground without explosive gas
QCVN
12-21:2022/BCT
Kíp vi sai phi điện MS
Non-electric milisecond delay detonator MS
QCVN
12-5:2022/BCT
Kíp vi sai điện chậm nổ LP
Non-electric second delay detonator LP
QCVN
12-6:2022/BCT
19.
Kíp nổ vi sai phi điện
Non- electric differential detonator
Xác định độ bền mối ghép miệng
Phương pháp thử kéo tĩnh
Determine the strength of the joint
Static traction method
QCVN
03:2013/BCT
Kíp nổ vi sai phi điện xuống lỗ
non -electric perriod delay detonator
QCVN
12-20:2022/BCT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 015
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/39
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
Kíp nổ vi sai phi điện dùng cho mỏ hầm lò/công trình ngầm không có khí bụi nổ
Non-electric differential detonator for underground mines/ underground without explosive gas
Xác định độ bền mối ghép miệng
Phương pháp thử kéo tĩnh
Determine the strength of the joint
Static traction method
QCVN
12-21:2022/BCT
Kíp vi sai phi điện MS
Non-electric milisecond delay detonator MS
QCVN
12-5:2022/BCT
Kíp vi sai điện chậm nổ LP
Non-electric second delay detonator LP
QCVN
12-6:2022/BCT
Kíp khởi nổ phi điện
Non-electric satrting detonators
QCVN
12-8:2022/BCT
20.
Kíp nổ vi sai phi điện
Non- electric differential detonator
Xác định khả năng chịu nước
Determination of Water resistance
QCVN
03:2013/BCT
Kíp nổ vi sai phi điện xuống lỗ
non -electric perriod delay detonator
QCVN
12-20:2022/BCT
Kíp vi sai phi điện MS
Non-electric milisecond delay detonator MS
QCVN
12-5:2022/BCT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 015
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/39
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
Kíp nổ vi sai phi điện dùng cho mỏ hầm lò/công trình ngầm không có khí bụi nổ
Non-electric differential detonator for underground mines/ underground without explosive gas
Xác định khả năng chịu nước
Determination of Water resistance
QCVN
12-21:2022/BCT
Kíp vi sai điện chậm nổ LP
Non-electric second delay detonator LP
QCVN
12-6:2022/BCT
21.
Kíp nổ vi sai phi điện
Non- electric differential detonator
Xác định khả năng chịu chấn động
Determination of Shock
QCVN
03:2013/BCT
Kíp nổ vi sai phi điện xuống lỗ
Non -electric perriod delay detonator
QCVN
12-20:2022/BCT
Kíp nổ vi sai phi điện dùng cho mỏ hầm lò/công trình ngầm không có khí bụi nổ
Non-electric differential detonator for underground mines/ underground without explosive gas
QCVN
12-21:2022/BCT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 015
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/39
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
Kíp vi sai phi điện MS
Non-electric milisecond delay detonator MS
Xác định khả năng chịu chấn động
Determination of Shock
QCVN
12-5:2022/BCT
Kíp vi sai điện chậm nổ LP
Non-electric second delay detonator LP
QCVN
12-6:2022/BCT
Kíp khởi nổ phi điện
Non-electric satrting detonators
QCVN
12-8:2022/BCT
22.
Kíp nổ vi sai phi điện
Non- electric differential detonator
Xác định chiều dài dây dẫn nổ
Determine the length of the fuse wire
(0,1 ~ 500) m
QCVN
03:2013/BCT
Kíp nổ vi sai phi điện xuống lỗ
Non -electric perriod delay detonator
QCVN
12-20:2022/BCT
Kíp vi sai phi điện MS
Non-electric milisecond delay detonator MS
QCVN
12-5:2022/BCT
Kíp vi sai điện chậm nổ LP
Non-electric second delay detonator LP
QCVN
12-6:2022/BCT
Kíp khởi nổ phi điện
Non-electric satrting detonators
QCVN
12-8:2022/BCT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 015
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/39
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
23.
Kíp nổ vi sai phi điện
Non- electric differential detonator
Xác định thời gian giữ chậm
Determination of delay time
(0,5 ~ 10000) ms
QCVN
03:2013/BCT
Kíp nổ vi sai phi điện xuống lỗ
non -electric perriod delay detonator
(0,5 ~ 10000) ms
QCVN
12-20:2022/BCT
Kíp nổ vi sai phi điện dùng cho mỏ hầm lò/công trình ngầm không có khí bụi nổ
Non-electric differential detonator for underground mines/ underground without explosive gas
QCVN
12-21:2022/BCT
Kíp vi sai phi điện MS
Non-electric milisecond delay detonator MS
QCVN 12-5:2022/BCT
Kíp vi sai điện chậm nổ LP
Non-electric second delay detonator LP
QCVN
12-6:2022/BCT
Kíp khởi nổ phi điện
Non-electric satrting detonators
QCVN
12-8:2022/BCT
24.
Dây nổ thường
Ordinary
detonating cord
Xác định đường kính ngoài
Determination of outside diameter
(0,02 ~ 15) mm
QCVN
12-7:2022/BCT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 015
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/39
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
Dây nổ chịu nước
Water resistant detonating cord
Xác định đường kính ngoài
Determination of outside diameter
QCVN
04:2015/BCT
25.
Dây nổ thường
Ordinary
detonating cord
Xác định tốc độ nổ
Determination of detonation velocity
(1000 ~ 10000) m/s
QCVN
12-7:2022/BCT
Dây nổ chịu nước
Water resistant detonating cord
QCVN 04:2015/BCT
Dâydẫntínhiệunổ
Shock signal tubing
QCVN
06:2012/BCT
26.
Dây nổ thường
Ordinary
detonating cord
Xác định khả năng kích nổ
Determinationthe ability detonation
QCVN
12-7:2022/BCT
Dây nổ chịu nước
Water resistant detonating cord
QCVN
04:2015/BCT
Dây dẫn tín hiệu nổ
Shock signal tubing
QCVN
06:2012/BCT
27.
Dây nổ thường
Ordinary
detonating cord
Xác định mật độ thuốc trong dây nổ
Determination of density in detonation cords
(0,5 ~ 100) g/m
QCVN
12-7:2022/BCT
Dây nổ chịu nước
Water resistant detonating cord
QCVN
04:2015/BCT
28.
Dây nổ thường
Ordinary
detonating cord
Xác định khả năng chịu kéo
Determination of pulling resistance ability
Đến/ to: 500 N
QCVN
12-7:2022/BCT
Dây nổ chịu nước
Water resistant detonating cord
QCVN
04:2015/BCT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 015
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/39
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
Dây dẫn tín hiệu nổ
Shock signal tubing
Xác định khả năng chịu kéo
Determination of pulling resistance ability
QCVN
06:2012/BCT
29.
Dây nổ chịu nước
Water resistant detonating cord
Xác định khả năng chịu nước
Determination of water resistance
QCVN
04:2015/BCT
30.
Dây nổ thường
Ordinary
detonating cord
Khả năng chịu nhiệt độ cao
Determination of hight temperature resistance
(52 ~ 58) oC
QCVN
12-7:2022/BCT
Dây nổ chịu nước
Water resistant detonating cord
QCVN
04:2015/BCT
31.
Dây nổ thường
Ordinary
detonating cord
Khả năng chịu nhiệt độ thấp
Determination of low temperature resistance
(-32 ~ -38) oC
QCVN
12-7:2022/BCT
Dây nổ chịu nước
Water resistant detonating cord
QCVN
04:2015/BCT
32.
Dây cháy chậm công nghiệp
Industrial safety fuse
Xác định đường kính ngoài
Determination of outside diameter
(0,02~10) mm
QCVN
06:2015/BCT
33.
Xác định thời gian cháy
Determination of burning time
(0,05~150) s
34.
Xác định khả năng cháy đều và cháy hoàn toàn
Determination of possibility of uniform and complete burning
35.
Xác định khả năng chịu nước
Determination of Water resistance
2 h
36.
Xác định Cường độ phun lửa
Determination of intensity of fire spray
40 mm
37.
Thuốc nổ quân sự và thuốc nổ công nghiệp
Military explosives and industrial explosives
Xác định tốc độ nổ của thuốc nổ
Determination of detonation velocity
(1000 ~ 10000) m/s
TCVN 6422:1998
38.
Xác định tốc độ nổ trong lỗ khoan bằng máy microtrap (x)
Determination of velocity of detonation in hole by microtrap equiment (1000 ~ 10000) m/s
QCVN
12-10:2022/BCT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 015
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/39
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
39.
Thuốc nổ quân sự và thuốc nổ công nghiệp
Military explosives and industrial explosives
Xác định khả năng sinh công trên con lắc xạ thuật
Determination of explosives energy based on ballistic pendulum
(90 ~ 155) %
TCVN 6424:1998
40.
Xác định khả năng sinh công bằng bom chì
Phương pháp Trauzel
Determination of Lead block test Trauzel method (150 ~ 450) cm3
TCVN 6422:1998
41.
Xác định khả năng sinh công bằng phương pháp đo trụ chì
Determination of explosives power based on lead cylinder compression (0,3 ~ 10) cm
TCVN 6421:1998
42.
Xácđịnhkhoảngcáchtruyềnnổ
Determination of distance to explosive transmission
(0 ~ 10) cm
TCVN 6425:1998
43.
Xác định khả năng chịu nước
Determination of water resistance
(0 ~ 48) h
QCVN
01:2019/BCT
44.
Xác định độ nhạy kích nổ
Determination of detonation sensitivity
QCVN
01:2019/BCT
45.
Thuốc nổ TNT
TNT explosive
Xác định tốc độ nổ của thuốc nổ
Determination of detonation velocity
(1000 ~ 10000) m/s
TCVN/QS 596:2018
Thuốc nổTetrin
Tetrin explosive
TCVN/QS
1351:2008
Thuốc nổ HEXOGEN (RDX)
HEXOGEN Explosive
TCVN/QS 1274:2017
Thuốc nổ TEN (PETN)
TEN (PETN) Explosive
TCVN/QS
1349:2008
Thuốc nổ Amonit AD1
Amonite Explosive AD1
QCVN
07:2015/BCT
Thuốcnổ TNP1
TNP1 explosive
QCVN
12-1:2021/BCT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 015
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/39
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
Thuốc nổ bột không có TNT dùng cho lộ thiên
Powder explosives without TNT use in open-cast
Xác định tốc độ nổ của thuốcnổ
Determination of detonation velocity
(1000 ~ 10000) m/s
QCVN
12-4:2021/BCT
Thuốc nổ ANFO
ANFO explosives
QCVN
04:2012/BCT
Thuốc nổ ANFO chịu nước
Water resistant ANFO explosives
QCVN
12-9:2022/BCT
Thuốc nổ nhũ tương dùng cho lộ thiên
Emulsion explosives for use in opencast
QCVN
04:2020/BCT
Thuốc nổ nhũ tương năng lượng cao dùng cho lộ thiên
High-energy emulsion explosives for use in opencast
QCVN
03:2020/BCT Thuốc nổ nhũ tương dùng cho mỏ hầm lò, công trình ngầm không có khí và bụi nổ
Emulsion explosives for blasting in underground mines without detonation gas and dust
QCVN
05:2012/BCT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 015
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/39
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method Thuốc nổ nhũ tương an toàn dùng cho mỏ hầm lò có độ thoát khí mê tan siêu hạng Safety emulsion explosives for use in underground mines contained super methane escape
Xác định tốc độ nổ của thuốc nổ
Determination of detonation velocity
(1000 ~ 10000) m/s
QCVN
05:2020/BCT
Thuốc nổ nhũ tương an toàn dùng cho mỏ hầm lò có khí nổ
Safety emulsion explosives for for blasting in underground mines with detonation gas
QCVN
06:2020/BCT
Mồi nổ dùng cho thuốc nổ công nghiệp
Primer for industrial explosives
QCVN
08:2015/BCT
Mìn phá đá quá cỡ
Explosives - oversize rock blasting
QCVN
12-3:2021/BCT
Mồi nổ tăng cường dùng cho thuốc nổ công nghiệp
Increase primer for industrial explosives
QCVN
12-11:2022/BCT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 015
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/39
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
46.
Thuốcnổ TNT
TNT explosive
Xác định khả năng sinh công trên con lắc xạ thuật
Determination of explosives energy based on ballistic pendulum
(90 ~ 155) %
TCVN/QS 596:2018
Thuốc nổTetrin
Tetrin explosive
TCVN/QS
1351:2008
Thuốcnổ HEXOGEN (RDX)
HEXOGEN Explosive
TCVN/QS
1274:2017
Thuốcnổ TEN (PETN)
TEN (PETN) Explosive
TCVN/QS
1349:2008
Thuốc nổ Amonit AD1
Amonite Explosive AD1
QCVN
07:2015/BCT
Thuốc nổ TNP1
TNP1 explosive
QCVN
12-1:2021/BCT
Thuốc nổ bột không có TNT dùng cho lộ thiên
Powder explosives without TNT use in open-cast
QCVN
12-4:2021/BCT
Thuốc nổ nhũ tương dùng cho lộ thiên
Emulsion explosives for use in open-cast
QCVN
04:2020/BCT
Thuốc nổ nhũ tương năng lượng caodùng cho lộ thiên
High-energy emulsion explosives for use in open-cast
QCVN
03:2020/BCT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 015
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/39
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method Thuốcnổ nhũ tương dùng cho mỏ hầm lò, công trình ngầm khôngcó khí và bụi nổ
Emulsion explosives for blasting in underground mines without detonation gas and dust
Xác định khả năng sinh công trên con lắc xạ thuật
Determination of explosives energy based on ballistic pendulum
(90 ~ 155) %
QCVN
05:2012/BCT Thuốc nổ nhũ tương an toàn dùng cho mỏ hầm lò có độ thoát khí mê tan siêu hạng
Safety emulsion explosives for use in underground mines contained super methane escape
QCVN
05:2020/BCT
Thuốc nổ nhũ tương an toàn dùng cho mỏ hầm lò có khí nổ
Safety emulsion explosives for for blasting in underground mines with detonation gas
QCVN
06:2020/BCT
Mồi nổ dùng cho thuốc nổ công nghiệp
Primer for industrial explosives
QCVN
08:2015/BCT
Mìn phá đá quá cỡ
Explosives - oversize rock blasting
QCVN
12-3:2021/BCT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 015
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/39
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
Mồi nổ tăng cường dùng cho thuốc nổ công nghiệp
Increase primer for industrial explosives
Xác định khả năng sinh công trên con lắc xạ thuật
Determination of explosives energy based on ballistic pendulum
(90 ~ 155) %
QCVN
12-11:2022/BCT
47.
Thuốc nổ TNT
TNT explosive
Xác định khả năng sinh công bằng phương pháp đo trụ chì
Determination of explosives power based on lead cylinder compression (0,3 ~ 10) cm
TCVN/QS 596:2018
Thuốc nổTetrin
Tetrin explosive
TCVN/QS
1351:2008
Thuốc nổ HEXOGEN (RDX)
HEXOGEN Explosive
TCVN/QS
1274:2017
Thuốc nổ Amonit AD1
Amonite Explosive AD1
QCVN
07:2015/BCT
Thuốc nổ TNP1
TNP1 explosive
QCVN
12-1:2021/BCT
Thuốc nổ bột không có TNT dùng cho lộ thiên
Powder explosives without TNT use in open-cast
QCVN
12-4:2021/BCT
Thuốcnổ ANFO
ANFO explosives
QCVN
04:2012/BCT
Thuốc nổ ANFO chịunước
Water resistant ANFO explosives
QCVN
12-9:2022/BCT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 015
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/39
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
Thuốc nổ nhũ tương dùng cho lộ thiên
Emulsion explosives for use in open-cast
Xác định khả năng sinh công bằng phương pháp đo trụ chì
Determination of explosives power based on lead cylinder compression (0,3 ~ 10) cm
QCVN
04:2020/BCT
Thuốc nổ nhũ tương năng lượng cao dùng cho lộ thiên
High-energy emulsion explosives for use in open-cast
QCVN
03:2020/BCT Thuốc nổ nhũ tương dùng cho mỏ hầm lò, côngtrình ngầm không có khí và bụi nổ
Emulsion explosives for blasting in underground mines without detonation gas and dust
QCVN
05:2012/BCT
Thuốc nổ nhũ tương an toàn dùng cho mỏ hầm lò có độ thoát khí mê tan siêu hạng
Safety emulsion explosives for use in underground mines contained super methane escape
QCVN
05:2020/BCT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 015
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/39
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
Thuốc nổ nhũ tương an toàn dùng cho mỏ hầm lò có khí nổ
Safety emulsion explosives for for blasting in underground mines with detonation gas
Xác định khả năng sinh công bằng phương pháp đo trụ chì
Determination of explosives power based on lead cylinder compression (0,3 ~ 10) cm
QCVN
06:2020/BCT
Thuốc nổ nhũ tương rời
Bulk emulsion explosives
QCVN
12-10:2022/BCT
Thuốc nổ nhũ tương rời bao gói
Bulk emulsion explosives in packages
QCVN
12-2:2021/BCT
Mồi nổ dùng cho thuốc nổ công nghiệp
Primer for industrial explosives
QCVN 08:2015/BCT
Mìn phá đá quá cỡ
Explosives - oversize rock blasting
QCVN
12-3:2021/BCT
Mồi nổ tăng cường dùng cho thuốc nổ công nghiệp
Increase primer for industrial explosives
QCVN
12-11:2022/BCT
48.
ThuốcnổAmonit AD1
Amonite Explosive AD1
Xác định khoảng cách truyền nổ
Determination of distance to explosive transmission
(0 ~ 10) cm
QCVN
07:2015/BCT
Thuốcnổ TNP1
TNP1 explosive
QCVN
12-1:2021/BCT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 015
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/39
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
Thuốc nổ bột không có TNT dùng cho lộ thiên
Powder explosives without TNT use in open-cast
Xác định khoảng cách truyền nổ
Determination of distance to explosive transmission
(0 ~ 10) cm
QCVN
12-4:2021/BCT
Thuốc nổ nhũ tương dùng cho lộ thiên
Emulsion explosives for use in opencast
QCVN
04:2020/BCT
Thuốc nổ nhũ tương năng lượng cao dùng cho lộ thiên
High-energy emulsion explosives for use in open cast
QCVN
03:2020/BCT Thuốc nổ nhũ tương dùng cho mỏ hầm lò, công trình ngầm không có khí và bụi nổ
Emulsion explosives for blasting in underground mines without detonation gas and dust
QCVN
05:2012/BCT
Thuốc nổ nhũ tương an toàn dùng cho mỏ hầm lò có khí nổ Safety emulsion explosives for for blasting in underground mines with detonation gas
QCVN
06:2020/BCT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 015
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 34/39
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method Thuốc nổ nhũ tương an toàn dùng cho mỏ hầm lò có độ thoát khí mê tan siêu hạng Safety emulsion explosives for use in underground mines contained super methane escape
Xác định khoảng cách truyền nổ
Determination of distance to explosive transmission
(0 ~ 10) cm
QCVN
05:2020/BCT
Thuốc nổ nhũ tương rời Bulk emulsion explosives
QCVN
12-10:2022/BCT
Thuốc nổ nhũ tương rời bao gói
Bulk emulsion explosives in packages
QCVN
12-2:2021/BCT
49.
Thuốc nổ ANFO
ANFO explosives
Xác định khả năng chịu nước
Determination of water resistance
(0 ~ 48) h
QCVN
04:2012/BCT
Thuốc nổ ANFO chịu nước
Water resistant ANFO explosives
QCVN
12-9:2022/BCT
Thuốc nổ nhũ tương dùng cho lộ thiên
Emulsion explosives for use in open-cast
QCVN
04:2020/BCT
Thuốc nổ nhũ tương năng lượng cao dùng cho lộ thiên
High-energy emulsion explosives for use in open-cast
QCVN
03:2020/BCT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 015
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 35/39
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method Thuốc nổ nhũ tương dùng cho mỏ hầm lò, công trình ngầm không có khí và bụi nổ Emulsion explosives for blasting in underground mines without detonation gas and dust
Xác định khả năng chịu nước
Determination of water resistance
(0 ~ 48) h
QCVN
05:2012/BCT Thuốc nổ nhũ tương an toàn dùng cho mỏ hầm lò có độ thoát khí mê tan siêu hạng Safety emulsion explosives for use in underground mines contained super methane escape
QCVN
05:2020/BCT
Thuốc nổ nhũ tương an toàn dùng cho mỏ hầm lò có khí nổ
Safety emulsion explosives for for blasting in underground mines with detonation gas
QCVN
06:2020/BCT
Thuốc nổ nhũ tương rời
Bulk emulsion explosives
QCVN
12-10:2022/BCT
Thuốc nổ nhũ tương rời bao gói
Bulk emulsion explosives in packages
QCVN
12-2:2021/BCT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 015
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 36/39
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
Mồi nổ dùng cho thuốc nổ công nghiệp
Primer for industrial explosives
Xác định khả năng chịu nước
Determination of water resistance
(0 ~ 48) h
QCVN
08:2015/BCT
Mồi nổ tăng cường dùng cho thuốc nổ công nghiệp
Increase primer for industrial explosives
QCVN
12-11:2022/BCT
50.
Thuốc nổ Amonit AD1
Amonite Explosive AD1
Xác định độ nhạy kích nổ
Determination of detonation sensitivity
QCVN
07:2015/BCT
Thuốcnổ TNP1
TNP1 explosive
QCVN
12-1:2021/BCT
Thuốc nổ bột không có TNT dùng cho lộ thiên
Powder explosives without TNT use in open-cast
QCVN
12-4:2021/BCT
Thuốc nổ ANFO chịu nước
Water resistant ANFO explosives
QCVN
12-9:2022/BCT
Thuốcnổnhũtươngdùngcholộthiên
Emulsion explosives for use in open-cast
QCVN
04:2020/BCT
Thuốc nổnhũ tương năng lượng cao dùng cho lộ thiên
High-energy emulsion explosives for use in open-cast
QCVN
03:2020/BCT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 015
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 37/39
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method Thuốc nổ nhũ tương dùng cho mỏ hầm lò, công trình ngầm không có khí và bụi nổ
Emulsion explosives for blasting in underground mines without detonation gas and dust
Xác định độ nhạy kích nổ
Determination of detonation sensitivity
QCVN
05:2012/BCT Thuốc nổ nhũ tương an toàn dùng cho mỏ hầm lò có độ thoát khí mê tan siêu hạng
Safety emulsion explosives for use in underground mines contained super methane escape
QCVN
05:2020/BCT
Thuốc nổ nhũ tương an toàn dùng cho mỏ hầm lò có khí nổ
Safety emulsion explosives for for blasting in underground mines with detonation gas
QCVN
06:2020/BCT
Thuốc nổ nhũ tương rời
Bulk emulsion explosives
QCVN
12-10:2022/BCT
Thuốcnổ nhũ tương rời bao gói
Bulk emulsion explosives in packages
QCVN
12-2:2021/BCT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 015
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 38/39
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
Mồi nổ dùng cho thuốc nổ công nghiệp
Primer for industrial explosives
Xác định độ nhạy kích nổ
Determination of detonation sensitivity
QCVN
08:2015/BCT
Mìn phá đá quá cỡ
Explosives - oversize rock blasting
QCVN
12-3:2021/BCT
Mồi nổ tăng cường dùng cho thuốc nổ công nghiệp
Increase primer for industrial explosives
QCVN
12-11:2022/BCT
51.
Thuốc nổ bột không có TNT dùng cho lộ thiên
Powder explosives without TNT use in open-cast
Xác định khả năng sinh công bằng bom chì
Phương phápTrauzel
Determination of Lead block test Trauzel method (150 ~ 450) cm3
QCVN
12-4:2022/BCT
Thuốc nổ ANFO
ANFO explosives
QCVN
04:2012/BCT
Thuốc nổ ANFO chịu nước
Water resistant ANFO explosives
QCVN
12-9:2022/BCT
Mồi nổ dùng cho thuốc nổ công nghiệp
Primer for industrial explosives
QCVN
08:2015/BCT
Mìn phá đá quá cỡ
Explosives - oversize rock blasting (150 ~ 450) cm3
QCVN
12-3:2021/BCT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 015
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 39/39
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
52.
Thuốc nổ ANFO chịu nước
Water resistant ANFO explosives
Xác định tốc độ nổ trong lỗ khoan bằng máy microtrap (x)
Determination of velocity of detonation in hole by Microtrap equiment (1000 ~ 10000) m/s
QCVN
12-9:2022/BCT
Thuốc nổ nhũ tương rời
Bulk emulsion explosives
QCVN
12-10:2022/BCT
Thuốc nổ nhũ tương rời bao gói
Bulk emulsion explosives in packages
QCVN
12-2:2021/BCT
Chú thích/ Note:
(x): Phép thử hiện trường/ On site test
QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia / National technical regulations
TCVN/QS; TQSA: Tiêu chuẩn được bản hành bởi Bộ Quốc Phòng Việt Nam/Standartare
issued by Vietnam Ministry of National Defence ASTM: American Society for Testing and Materials
POD: Probability of Detection
TPTN, QTPT.01: Phương pháp do PTN xâydựng/ Laboratory developed method Trường hợp Trung tâm Đo đạc Kiểm địnhVật liệu nổ cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Đo đạc Kiểm định Vật liệu nổ phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Explosives measurement inspection center that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực:
05/04/2029
Địa điểm công nhận:
192 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội
Thôn Mý Đông, xã Mỵ Hòa, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình
Thôn Mý Đông, xã Mỵ Hòa, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình
Số thứ tự tổ chức:
15