TRUNG TÂM CHỨNG NHẬN PHÙ HỢP
Số VICAS:
074
Tỉnh/Thành phố:
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
FSMS
Organic
MDMS
GHG
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 GHG
Lần BH: 4.24
1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
TRUNG TÂM CHỨNG NHẬN PHÙ HỢP (QUACERT)
Tiếng Anh/ in English:
VIETNAM CERTIFICATION CENTER (QUACERT)
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 074 – GHG
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
Số 8 Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
No. 8 Hoang Quoc Viet road, Nghia Do ward, Cau Giay district, Hanoi
Tel: +84 24 3756 1025 Fax: +84 24 3756 3188 Website: http://quacert.gov.vn
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17029:2019
ISO 14065:2020; ISO 14066:2023; ISO 14064-3:2019
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation period
Từ ngày/ from / /2024 đến ngày/ to / /2029
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 GHG
Lần BH: 4.24
2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation:
Thẩm tra khí nhà kính cho các cấp độ và lĩnh vực sau/ Verification of greenhouse gas for the levels and sectors as follow:
Thẩm tra ở cấp độ tổ chức/ Verification at the organization level
Lĩnh vực
Sector
Ví dụ về các hoạt động gây phát thải khí nhà kính
Example of included activities that cause GHG
Sản xuất chung (biến đổi vật lý hoặc hóa học của vật liệu hoặc vật chất thành sản phẩm mới)
General Manufacturing (physical or chemical transformation of materials or substances into new products)
Sản xuất – Thiết bị điện và điện tử, máy móc công nghiệp/ Manufacturing – Electric and electronics equipment, industrial machinery
Sản xuất – Chế biến thực phẩm/ Manufacturing – Food processing
Lưu ý/ Note: Kỹ thuật dân dụng (ví dụ: xây dựng) được bao gồm trong lĩnh vực này/ Civil engineering, e.g. construction, will cover under this sector.
Sản xuất kim loại
Metals Production
Sản xuất gia công kim loại đen/ Production of processing of ferrous metals
Sản xuất nhôm thứ cấp/ Production of secondary aluminium
Gia công kim loại màu, bao gồm sản xuất các hợp kim/ Processing of non-ferrous metals, including production of alloys
Sản xuất than cốc/ Production of coke
Nung hoặc thiêu kết quặng kim loại, kể cả tạo viên/ Metal ore roasting or sintering, including pelletisation
Sản xuất gang hoặc thép, bao gồm đúc liên tục/ Production of pig iron or steel including continuous casting
Bột giấy, giấy và in ấn/
Pulp, Paper and Print
Ghi chú/ Note: Trung tâm Chứng nhận Phù hợp (QUACERT) phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ/ Vietnam Certification Center (QUACERT) must register its operations and obtain the registration certificate according to the law before providing the services.
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 Organic Lần BH: 4.24 1/4
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
TRUNG TÂM CHỨNG NHẬN PHÙ HỢP
Tiếng Anh/ in English:
VIETNAM CERTIFICATION CENTRE
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 074 – ORGANIC
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
Số 8 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Tel: +84 24 3756 1025
Fax: +84 24 3756 3188
Văn phòng đại diện tại thành phố Hồ Chí Minh/ Representative office in Ho Chi Minh city:
Số 40 Nguyễn Hiến Lê, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Tel: +84 28 3812 1033
Fax: +84 28 3812 1032
Văn phòng đại diện tại thành phố Hải Phòng/ Representative office in Hai Phong city:
Số 48 Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
Tel: +84 225 3550598
Fax: +84 225 3550598
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Criteria
ISO/IEC 17065:2012 Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình, dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services
TCVN 12134:2017 Nông nghiệp hữu cơ – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận/ Organic agriculture – Requirements for certification bodies
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Period of validation
Từ ngày/from / / 2024 đến ngày/to / / 2029
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 Organic Lần BH: 4.24 2/4
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận sản phẩm nông nghiệp hữu cơ đối với các phạm vi, lĩnh vực sau/ Certification of organic agriculture products for the following scopes and sub-scopes: TT No Nhóm Scope Phân nhóm Sub-scope Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria
1
Trồng trọt hữu cơ
Organic Crops
Gạo hữu cơ
Organic Rice
TCVN 11041-1:2017
TCVN 11041-2:2017
TCVN 11041-5:2018
2
Chè hữu cơ
Organic Tea
TCVN 11041-1:2017
TCVN 11041-2:2017
TCVN 11041-6:2018
3
Nấm hữu cơ
Organic mushroom
TCVN 11041-1:2017
TCVN 11041-2:2017
TCVN 11041-11:2023
4
Rau mầm hữu cơ
Organic sprouts
TCVN 11041-1:2017
TCVN 11041-2:2017
TCVN 11041-12:2023
5
Trồng trọt hữu cơ trong nhà màng và trong thùng chứa
Organic crops in greenhouses and containers
TCVN 11041-1:2017
TCVN 11041-2:2017
TCVN 11041-13:2023
6
Trồng trọt hữu cơ
Organic Plants/ Crops
TCVN 11041-1:2017
TCVN 11041-2:2017
Japanese Agricultural Standard for Organic Plants (notification No.1605 of the Ministry of Agriculture, Forestry and Fisheries of October 27, 2005)
Technical Criteria for Certifying Domestic or Overseas Production Process Managers of Organic Plants and Organic Feeds (limited to those unprocessed) (notification No.1830 of the Ministry of Agriculture, Forestry and Fisheries of November 25, 2005)
7
Chăn nuôi hữu cơ
Organic Livestock
Sữa hữu cơ
Organic Milk
TCVN 11041-1:2017
TCVN 11041-3:2017
TCVN 11041-7:2018
8
Mật ong hữu cơ
Organic honey
TCVN 11041-1:2017
TCVN 11041-3:2017
TCVN 11041-9:2023
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 Organic Lần BH: 4.24 3/4
TT No Nhóm Scope Phân nhóm Sub-scope Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria
9
Chăn nuôi hữu cơ
Organic Livestock
Chăn nuôi hữu cơ
Organic Livestock
TCVN 11041-1:2017
TCVN 11041-3:2017
Japanese Agricultural Standard for Organic Livestock Products (notification No.1608 of the Ministry of Agriculture, Forestry and Fisheries of October 27, 2005)
Technical Criteria for Certifying Domestic or Overseas Production Process Managers of Organic Livestock etc. (notification No.1832 of the Ministry of Agriculture, Forestry and Fisheries of November 25, 2005)
10
Thủy sản hữu cơ
Organic Aquaculture
Tôm hữu cơ
Organic Milk
TCVN 11041-1:2017
TCVN 11041-8:2018
11
Rong biển hữu cơ
Organic seaweed
TCVN 11041-1:2017
TCVN 11041-10:2023
12
Tảo hữu cơ
Organic Algae
JAS 0018
Japanese Agricultural Standard for Organic Algae
13
Thức ăn chăn nuôi hữu cơ
Organic Feeds
TCVN 11041-1:2017
TCVN 11041-2:2017
TCVN 11041-3:2017
Japanese Agricultural Standard for Organic Feeds (notification No.1607 of the Ministry of Agriculture, Forestry and Fisheries of October 27, 2005)
Đối với thức ăn chăn nuôi đã qua chế biến/
For processed feed:
Technical Criteria of Certifying Domestic or Overseas Production Process Managers of Organic Processed Foods and Organic Feeds (limited to those processed) (notification No.1831 of the Ministry of Agriculture, Forestry and Fisheries of November 25, 2005)
Đối với thức ăn chăn nuôi có nguồn gốc thực vật không qua chế biến/ For feed from unprocessed plants:
Technical Criteria for Certifying Domestic or Overseas Production Process Managers of Organic Plants and Organic Feeds (limited to those unprocessed) (notification No.1830 of the Ministry of Agriculture, Forestry and Fisheries of November 25, 2005)
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 Organic Lần BH: 4.24 4/4
TT No Nhóm Scope Phân nhóm Sub-scope Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria
14
Thực phẩm hữu cơ đã qua chế biến
Organic Processed Foods
TCVN 11041-1:2017
Japanese Agricultural Standard for Organic Processed Foods (notification No. 18 of the Ministry of Finance and the Ministry of Agriculture, Forestry and Fisheries of September 1, 2022)
Technical Criteria of Certifying Domestic or Overseas Production Process Managers of Organic Processed Foods and Organic Feeds (limited to those processed) (notification No.25 of the Ministry of Agriculture, Forestry and Fisheries of November 1, 2022)
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Ha noi; Tel: (+84 4) 37911552; Fax: (+84 4) 37911551; Website: Http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 05 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: TRUNG TÂM CHỨNG NHẬN PHÙ HỢP
Tiếng Anh/ in English: VIETNAM CERTIFICATION CENTRE (QUACERT)
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 074 – FSMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
Số 8 Hoàng Quốc Việt, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
No 8 Hoang Quoc Viet, Cau Giay district, Hanoi
Tel: +84 24 3756 1025 Website: Http://www.quacert.gov.vn
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Criteria
ISO/IEC 17021-1: 2015
ISO/TS 22003: 2013
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Ha noi; Tel: (+84 4) 37911552; Fax: (+84 4) 37911551; Website: Http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn ISO 22000: 2018 cho các lĩnh vực sau/
Certification of food safety management system according to ISO 22000: 2018 for the following scopes:
Nhóm ngành
Cluster
Ngành
Category
Chuyên ngành
Subcategory
Chăn nuôi, trồng
trọt
Farming
B Trồng trọt
Farming of Plants
BI Trồng các loại cây (trừ ngũ cốc)
Farming of plants (other than grains and
pulses)
Bán lẻ, vận
chuyển và lưu
kho
Retail, transport
and storage
F
Phân phối
Distridution
FI Bán lẻ/ Bán buôn
Retail/ Wholsale
FII Môi giới/ Kinh doanh thực phẩm
Food broking/ Tranding
G Cung cấp dịch vụ vận
chuyển và lưu kho
Provision of transport
and storage services
GI Cung cấp dịch vụ vận chuyển và lưu kho cho
thực phẩm và thức ăn chăn nuôi mau hỏng ở
nhiệt độ thường
Provision of transport and storage services for
perishable food and feet
GII Cung cấp dịch vụ vận chuyển và lưu kho cho
thực phẩm và thức ăn chăn nuôi giữ được lâu ở
nhiệt độ thường
Provision of transport and storage services for
ambient stable food and feet
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày tháng 05 năm 2026
This Accreditation Schedule is effective until th May , 2026
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Ha noi; Tel: (+84 4) 37911552; Fax: (+84 4) 37911551; Website: Http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 05 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: TRUNG TÂM CHỨNG NHẬN PHÙ HỢP
Tiếng Anh/ in English: VIETNAM CERTIFICATION CENTRE (QUACERT)
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 074 - MDMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
Số 8 Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
No 8 Hoang Quoc Viet, Nghia Do ward, Cau Giay district, Hanoi
Tel: +84 24 3756 1025 Website: Http://www.quacert.gov.vn
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17021-1: 2015
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý thiết bị y tế theo tiêu chuẩn TCVN ISO 13485: 2017 cho lĩnh vực sau/
Certification of medical device management system according to ISO 13485: 2016 for the following scopes:
Lĩnh vực kỹ thuật chính/
Main Technical Areas
Lĩnh vực kỹ thuật/ Technical Areas
Thiết bị y tế không chủ
động/ Non-active
Medical Devices
Thiết bị y tế không chủ động, không cấy ghép nói chung/ General nonactive,
non- implantable medical devices
Các thiết bị y tế không chủ động khác/ Non-active medical devices other
than specified above
Thiết bị y tế chủ động
(Không cấy ghép)
Active Medical Devices
(Non- Implantable)
Thiết bị y tế chủ động nói chung/ General active medical devices
Thiết bị hình ảnh/ Devices for imaging
Thiết bị giám sát/ Monitoring devices
Các thiết bị y tế chủ động (không cấy ghép) khác/ Active (non-implantable)
medical devices other than specified above
Thiết bị chẩn đoán In
Vitro (IVD)
In Vitro Diagnostic
Medical Devices (IVD)
Thuốc thử và sản phẩm thuốc thử, mẫu hiệu chuẩn và vật liệu kiểm soát cho/
Reagents and reagent products, calibrators and control materials for:
− Hóa học lâm sàng/ Clinical Chemistry
− Hóa học miễn dịch (Miễn dịch học)/ Immunochemistry (Immunology)
− Huyết học/Cầm máu/Miễn dịch huyết học/
Haematology/Haemostasis/Immunohematology
− Vi sinh/ Microbiology
− Miễn dịch truyền nhiễm/ Infectious Immunology
− Mô học/ Tế bào học/ Histology/Cytology
− Xét nghiệm di truyền/ Genetic Testing
Dụng cụ và phần mềm chẩn đoán/ In Vitro Diagnostic Instruments and
software
Thiết bị y tế IVD khác với quy định ở trên / IVD medical devices other than
specified above
Phụ tùng hoặc dịch vụ/
Part or services
Nguyên liệu/ Raw materials
Linh kiện/ Components
Phụ tùng/ Subassemblies
Dịch vụ phân phối/ Distribution services
Dịch vụ bảo trì/ Maintenance services
Dịch vụ khác/ Other services
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày tháng 05 năm 2026
This Accreditation Schedule is effective until th May , 2026
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Ha noi; Tel: (+84 4) 37911552; Fax: (+84 4) 37911551; Website: Http://www.boa.gov.vn
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 42.2021/QĐ-VPCNCL ngày 29 tháng 01 năm 2021
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 074 – ORGANIC
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Criteria
ISO/IEC 17065:2012 Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình, dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services
TCVN 12134:2017 Nông nghiệp hữu cơ – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận/ Organic agriculture – Requirements for certification bodies
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 29 tháng 01 năm 2021
Dated 29 th January, 2021
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận sản phẩm nông nghiệp hữu cơ đối với các phạm vi, lĩnh vực sau/ Certification of organic agriculture products for the following scopes and sub-scopes:
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 29 tháng 01 năm 2024
This Accreditation Schedule is effective until 29 th January, 2024
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | TRUNG TÂM CHỨNG NHẬN PHÙ HỢP |
Tiếng Anh/ in English: | VIETNAM CERTIFICATION CENTRE |
Trụ sở chính/ Head office: Số 8 Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | |
Tel: +84 24 3756 1025 | Fax: +84 24 3756 3188 |
Văn phòng đại diện tại thành phố Hồ Chí Minh/ Representative office in Ho Chi Minh city: Số 40 Nguyễn Hiến Lê, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | |
Tel: +84 28 3812 1033 | Fax: +84 28 3812 1032 |
Văn phòng đại diện tại thành phố Hải Phòng/ Representative office in Hai Phong city: Số 48 Lê Thánh Tông, phường Máy Tơ, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng | |
Tel: +84 225 3550598 | Fax: +84 225 3550598 |
TT No | Nhóm Scope | Phân nhóm Sub-scope | Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria |
1 | Trồng trọt hữu cơ Organic Crops | Gạo hữu cơ Organic Rice | TCVN 11041-1:2017 TCVN 11041-2:2017 TCVN 11041-5:2018 |
2 | Chè hữu cơ Organic Tea | TCVN 11041-1:2017 TCVN 11041-2:2017 TCVN 11041-6:2018 | |
3 | Trồng trọt hữu cơ Organic Plants/ Crops | TCVN 11041-1:2017 TCVN 11041-2:2017 | |
Japanese Agricultural Standard for Organic Plants (notification No.1605 of the Ministry of Agriculture, Forestry and Fisheries of October 27, 2005) Technical Criteria for Certifying Domestic or Overseas Production Process Managers of Organic Plants and Organic Feeds (limited to those unprocessed) (notification No.1830 of the Ministry of Agriculture, Forestry and Fisheries of November 25, 2005) | |||
4 | Chăn nuôi hữu cơ Organic Livestock | Sữa hữu cơ Organic Milk | TCVN 11041-1:2017 TCVN 11041-3:2017 TCVN 11041-7:2018 |
5 | Chăn nuôi hữu cơ Organic Livestock | TCVN 11041-1:2017 TCVN 11041-3:2017 | |
Japanese Agricultural Standard for Organic Livestock Products (notification No.1608 of the Ministry of Agriculture, Forestry and Fisheries of October 27, 2005) Technical Criteria for Certifying Domestic or Overseas Production Process Managers of Organic Livestock etc. (notification No.1832 of the Ministry of Agriculture, Forestry and Fisheries of November 25, 2005) | |||
6 | Thủy sản hữu cơ Organic Aquaculture | Tôm hữu cơ Organic Milk | TCVN 11041-1:2017 TCVN 11041-8:2018 |
TT No | Nhóm Scope | Phân nhóm Sub-scope | Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria |
7 | Thức ăn chăn nuôi hữu cơ Organic Feeds | TCVN 11041-1:2017 TCVN 11041-2:2017 TCVN 11041-3:2017 | |
8 | Japanese Agricultural Standard for Organic Feeds (notification No.1607 of the Ministry of Agriculture, Forestry and Fisheries of October 27, 2005) Đối với thức ăn chăn nuôi đã qua chế biến/ For processed feed: Technical Criteria of Certifying Domestic or Overseas Production Process Managers of Organic Processed Foods and Organic Feeds (limited to those processed) (notification No.1831 of the Ministry of Agriculture, Forestry and Fisheries of November 25, 2005) Đối với thức ăn chăn nuôi có nguồn gốc thực vật không qua chế biến/ For feed from unprocessedplants: Technical Criteria for Certifying Domestic or Overseas Production Process Managers of Organic Plants and Organic Feeds (limited to those unprocessed) (notification No.1830 of the Ministry of Agriculture, Forestry and Fisheries of November 25, 2005) | ||
9 | Thực phẩm hữu cơ đã qua chế biến Organic Processed Foods | TCVN 11041-1:2017 | |
10 | Japanese Agricultural Standard for Organic Processed Foods (notification No.1606 of the Ministry of Agriculture, Forestry and Fisheries of October 27, 2005) Technical Criteria of Certifying Domestic or Overseas Production Process Managers of Organic Processed Foods and Organic Feeds (limited to those processed) (notification No.1831 of the Ministry of Agriculture, Forestry and Fisheries of November 25, 2005) |
Ngày hiệu lực:
29/01/2024
Địa điểm công nhận:
Số 40 Nguyễn Hiến Lê, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
Số 48 Lê Thánh Tông, phường Máy Tơ, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
Số 48 Lê Thánh Tông, phường Máy Tơ, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức:
74