VIETNAM CERTIFICATION CENTRE
Số VICAS:
074
Tỉnh/Thành phố:
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Organic
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 GHG
Lần BH: 4.24
1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
TRUNG TÂM CHỨNG NHẬN PHÙ HỢP (QUACERT)
Tiếng Anh/ in English:
VIETNAM CERTIFICATION CENTER (QUACERT)
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 074 – GHG
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
Số 8 Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
No. 8 Hoang Quoc Viet road, Nghia Do ward, Cau Giay district, Hanoi
Tel: +84 24 3756 1025 Fax: +84 24 3756 3188 Website: http://quacert.gov.vn
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17029:2019
ISO 14065:2020; ISO 14066:2023; ISO 14064-3:2019
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation period
Từ ngày/ from / /2024 đến ngày/ to / /2029
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 GHG
Lần BH: 4.24
2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation:
Thẩm tra khí nhà kính cho các cấp độ và lĩnh vực sau/ Verification of greenhouse gas for the levels and sectors as follow:
Thẩm tra ở cấp độ tổ chức/ Verification at the organization level
Lĩnh vực
Sector
Ví dụ về các hoạt động gây phát thải khí nhà kính
Example of included activities that cause GHG
Sản xuất chung (biến đổi vật lý hoặc hóa học của vật liệu hoặc vật chất thành sản phẩm mới)
General Manufacturing (physical or chemical transformation of materials or substances into new products)
Sản xuất – Thiết bị điện và điện tử, máy móc công nghiệp/ Manufacturing – Electric and electronics equipment, industrial machinery
Sản xuất – Chế biến thực phẩm/ Manufacturing – Food processing
Lưu ý/ Note: Kỹ thuật dân dụng (ví dụ: xây dựng) được bao gồm trong lĩnh vực này/ Civil engineering, e.g. construction, will cover under this sector.
Sản xuất kim loại
Metals Production
Sản xuất gia công kim loại đen/ Production of processing of ferrous metals
Sản xuất nhôm thứ cấp/ Production of secondary aluminium
Gia công kim loại màu, bao gồm sản xuất các hợp kim/ Processing of non-ferrous metals, including production of alloys
Sản xuất than cốc/ Production of coke
Nung hoặc thiêu kết quặng kim loại, kể cả tạo viên/ Metal ore roasting or sintering, including pelletisation
Sản xuất gang hoặc thép, bao gồm đúc liên tục/ Production of pig iron or steel including continuous casting
Bột giấy, giấy và in ấn/
Pulp, Paper and Print
Ghi chú/ Note: Trung tâm Chứng nhận Phù hợp (QUACERT) phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ/ Vietnam Certification Center (QUACERT) must register its operations and obtain the registration certificate according to the law before providing the services.
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 42.2021/QĐ-VPCNCL ngày 29 tháng 01 năm 2021
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 074 – ORGANIC
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Criteria
ISO/IEC 17065:2012 Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình, dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services
TCVN 12134:2017 Nông nghiệp hữu cơ – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận/ Organic agriculture – Requirements for certification bodies
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 29 tháng 01 năm 2021
Dated 29 th January, 2021
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận sản phẩm nông nghiệp hữu cơ đối với các phạm vi, lĩnh vực sau/ Certification of organic agriculture products for the following scopes and sub-scopes:
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 29 tháng 01 năm 2024
This Accreditation Schedule is effective until 29 th January, 2024
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | TRUNG TÂM CHỨNG NHẬN PHÙ HỢP |
Tiếng Anh/ in English: | VIETNAM CERTIFICATION CENTRE |
Trụ sở chính/ Head office: Số 8 Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | |
Tel: +84 24 3756 1025 | Fax: +84 24 3756 3188 |
Văn phòng đại diện tại thành phố Hồ Chí Minh/ Representative office in Ho Chi Minh city: Số 40 Nguyễn Hiến Lê, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | |
Tel: +84 28 3812 1033 | Fax: +84 28 3812 1032 |
Văn phòng đại diện tại thành phố Hải Phòng/ Representative office in Hai Phong city: Số 48 Lê Thánh Tông, phường Máy Tơ, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng | |
Tel: +84 225 3550598 | Fax: +84 225 3550598 |
TT No | Nhóm Scope | Phân nhóm Sub-scope | Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria |
1 | Trồng trọt hữu cơ Organic Crops | Gạo hữu cơ Organic Rice | TCVN 11041-1:2017 TCVN 11041-2:2017 TCVN 11041-5:2018 |
2 | Chè hữu cơ Organic Tea | TCVN 11041-1:2017 TCVN 11041-2:2017 TCVN 11041-6:2018 | |
3 | Trồng trọt hữu cơ Organic Plants/ Crops | TCVN 11041-1:2017 TCVN 11041-2:2017 | |
Japanese Agricultural Standard for Organic Plants (notification No.1605 of the Ministry of Agriculture, Forestry and Fisheries of October 27, 2005) Technical Criteria for Certifying Domestic or Overseas Production Process Managers of Organic Plants and Organic Feeds (limited to those unprocessed) (notification No.1830 of the Ministry of Agriculture, Forestry and Fisheries of November 25, 2005) | |||
4 | Chăn nuôi hữu cơ Organic Livestock | Sữa hữu cơ Organic Milk | TCVN 11041-1:2017 TCVN 11041-3:2017 TCVN 11041-7:2018 |
5 | Chăn nuôi hữu cơ Organic Livestock | TCVN 11041-1:2017 TCVN 11041-3:2017 | |
Japanese Agricultural Standard for Organic Livestock Products (notification No.1608 of the Ministry of Agriculture, Forestry and Fisheries of October 27, 2005) Technical Criteria for Certifying Domestic or Overseas Production Process Managers of Organic Livestock etc. (notification No.1832 of the Ministry of Agriculture, Forestry and Fisheries of November 25, 2005) | |||
6 | Thủy sản hữu cơ Organic Aquaculture | Tôm hữu cơ Organic Milk | TCVN 11041-1:2017 TCVN 11041-8:2018 |
TT No | Nhóm Scope | Phân nhóm Sub-scope | Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria |
7 | Thức ăn chăn nuôi hữu cơ Organic Feeds | TCVN 11041-1:2017 TCVN 11041-2:2017 TCVN 11041-3:2017 | |
8 | Japanese Agricultural Standard for Organic Feeds (notification No.1607 of the Ministry of Agriculture, Forestry and Fisheries of October 27, 2005) Đối với thức ăn chăn nuôi đã qua chế biến/ For processed feed: Technical Criteria of Certifying Domestic or Overseas Production Process Managers of Organic Processed Foods and Organic Feeds (limited to those processed) (notification No.1831 of the Ministry of Agriculture, Forestry and Fisheries of November 25, 2005) Đối với thức ăn chăn nuôi có nguồn gốc thực vật không qua chế biến/ For feed from unprocessedplants: Technical Criteria for Certifying Domestic or Overseas Production Process Managers of Organic Plants and Organic Feeds (limited to those unprocessed) (notification No.1830 of the Ministry of Agriculture, Forestry and Fisheries of November 25, 2005) | ||
9 | Thực phẩm hữu cơ đã qua chế biến Organic Processed Foods | TCVN 11041-1:2017 | |
10 | Japanese Agricultural Standard for Organic Processed Foods (notification No.1606 of the Ministry of Agriculture, Forestry and Fisheries of October 27, 2005) Technical Criteria of Certifying Domestic or Overseas Production Process Managers of Organic Processed Foods and Organic Feeds (limited to those processed) (notification No.1831 of the Ministry of Agriculture, Forestry and Fisheries of November 25, 2005) |
Ngày hiệu lực:
29/01/2024
Địa điểm công nhận:
Số 40 Nguyễn Hiến Lê, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
Số 48 Lê Thánh Tông, phường Máy Tơ, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
Số 48 Lê Thánh Tông, phường Máy Tơ, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức:
74