Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6

Đơn vị chủ quản: 
Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6
Số VILAS: 
124
Tỉnh/Thành phố: 
Cần Thơ
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ -VPCNCL ngày tháng 05 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/ 72 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 Laboratory: National Authority for Agro - Forestry - Fishery Quality, Processing and Market Development Center 6 Cơ quan chủ quản: Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 Organization: National Authority for Agro – Forestry- Fishery Quality, Processing and Market Development Center 6 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh, Hóa Field of testing: Biological, Chemical Người quản lý: Phạm Văn Hùng Laboratory manager: Pham Van Hung Số hiệu/ Code: VILAS 124 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: từ ngày / 05 /2024 đến ngày 02/10/2024 Địa chỉ/ Address: 386C Cách Mạng Tháng 8, P. Bùi Hữu Nghĩa, Q. Bình Thủy, TP.Cần Thơ Địa điểm/Location: 386C Cách Mạng Tháng 8, P. Bùi Hữu Nghĩa, Q. Bình Thủy, TP.Cần Thơ Điện thoại/ Tel: 02923.881595 Fax: 02923.881307 E-mail: vanhung.nafi6@mard.gov.vn Website: nafi6.gov.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 2/ 72 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Bao bì nhựa Plastic Xác định hàm lượng Bis Phenol A và Phenol bằng cách thử thôi nhiễm (nước, 600C trong 30 phút; Acid acetic 4%, 600C trong 30 phút). Phương pháp HPLC-UV/Vis Determination of Bis Phenol A and Phenol migration (in water 600C on 30 min; Acid acetic 4%, 600C on 30 min) content HPLC-UV/Vis method 2.5 μg/mL NAFI6/ H-7.18:2018 (Ref. QCVN 12-1,2,3:2011/BYT) 2. Bao bì nhựa, kim loại và cao su Plastic, metal and rubber packaging Xác định hàm lượng cặn khô Determination of Dry residue content 5 μg/mL NAFI6/ H-13.1:2021 (Ref. QCVN 12-1, 2, 3:2011/BYT) 3. Xác định hàm lượng Formaldehyde bằng cách thử thôi nhiễm. Phương pháp quang phổ Determination of Formaldehyde migration content UV-Vis spectroscopy method 5 μg/mL NAFI6/ H-13.2:2021 (Ref. QCVN 12-1, 2, 3:2011/BYT) 4. Xác định hàm lượng kim loại (As, Cd, Pb, Zn, Sb, Ba) bằng cách thử vật liệu và thử thôi nhiễm Phương pháp ICP-MS Determination of Heavy metals (As, Cd, Pb, Zn, Sb, Ba) content by migration and material. ICP-MS method As, Cd, Pb: 0,006 mg/kg Zn, Sb, Ba: 0,01 mg/kg NAFI6/H-6.5: 2018 (ref: QCVN 12-1, 2, 3:2011/BYT) 5. Bún, bánh phở Noodle Xác định dư lượng Tinopal Phương pháp HPLC Determination of Tinopal residue HPLC method 40 μg/kg NAFI6/H-7.4: 2018 (Ref. 1731/ATTP-KN, 16/8/2013) 6. Chè (trà) Tea Xác định hàm lượng Tanin Phương pháp chuẩn độ Determination of Tanin content Titration method 5.00% NAFI6/ H-1.20:2017 (Ref. Journal of university of Chemical technology and Metallury,44,4,2009,413-415) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 3/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 7. Đất Soil Xác định hàm lượng kim loại (Cd, Pb, Zn, As, Cu, Cr) Phương pháp ICP-MS Determination of Heavy metals (Cd, Pb, Zn, As, Cu, Cr) content ICP-MS method As, Pb: 0,5 mg/kg Cd, Cu: 0,7 mg/kg Zn: 4,0 mg/kg Cr: 0,21 mg/kg NAFI6/ H-6.13:2017 (Ref. ISO 11466:1995; TCVN 6496:2009) 8. Muối Salt Xác định hàm lượng kim loại Phương pháp ICP-MS Determination of metals content Asenic (As); Cadium (Cd);Canxi (Ca);Copper (Cu);Iron (Fe);Kali (K) Lead (Pb);Magie (Mg);Mercury (Hg);Zinc (Zn). ICP-MS method As: 0.05 mg/kg Cd: 0.05 mg/kg Ca: 3.50 mg/kg Cu: 2.50 mg/kg Fe: 4.00 mg/kg K: 4.50 mg/kg Pb: 0.06 mg/kg Mg: 3.00 mg/kg Hg: 0.03 mg/kg Zn: 2.50 mg/kg NAFI6/ H-6.11:2015 (Ref. European Salt Producers’ Association. EuSalt/ AS 015-2015) 9. Nước chấm Sauce Xác định hàm lượng Axit. Phương pháp chuẩn độ Determination of acid content Titration method 0.1 g/100mL NAFI6/ H-1.27:2021 (Ref. TCVN 1764:2008) 10. Nước uống đóng chai và nước khoáng thiên nhiên, nước dùng để chế biến thực phẩm, nước sạch Bottled water, natural mineral water, water for processing food, domestic water Xác định độ dẫn điện. Determination of Conductivity (0.5 ~ 12000) μS/cm AOAC 973.40 11. Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ Determination of Total water hardness Titration method 6 mgCaCO3/L TCVN 6224:1996 SMEWW 2340C: 2017 12. Xác định độ đục. Determination of Turbidity Đến/up to 1000 NTU TCVN 6184:2008 ISO7027:1999(E) SMEWW 2130 (B):2017 13. Xác định độ màu. Phương pháp quang phổ Determination of Colour UV-Vis spectroscopy method 17 mgPt/L TCVN 6185:2015 ISO 7887:2011 SMEWW 2120 (C):2017 14. Xác định chỉ số Pecmaganat (độ oxy hóa). Phương pháp chuẩn độ Determination of Pecmanganat index Titration method 0.5 mgO2/L ISO 8467:1993(E) TCVN 6186:1997 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 4/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 15. Nước uống đóng chai và nước khoáng thiên nhiên, nước dùng để chế biến thực phẩm, nước sạch và nước thải Bottled water, natural mineral water, water for processing food, domestic water wastewater Xác định pH. Determination of pH value (2 ~ 12) AOAC 973.41 ISO 10523:2009 16. Xác định hàm lượng Nitơ. Determination of Nitrogen residue 0.9 mgN/L AOAC 973.48 17. Xác định hàm lượng kim loại Phương pháp ICP-MS Determination of metals content ICP-MS method Aluminium (Al);Antimony (Sb);Asenic (As);Bari (Ba);Bo (Bo);Cadimi (Cd);Cobalt (Co);Copper (Cu);Crom (Cr);Iron (Fe);Lead (Pb);Mangan (Mn);Mercury (Hg);Molipden (Mo);Nicken (Ni);Selen (Se);Silver (Ag); Zinc (Zn). Al: 0.02 mg/L Sb: 0.0011 mg/L As: 0.0008 mg/L Ba: 0.001 mg/L Bo: 0.006 mg/L Cd: 0.003 mg/L Co: 0.0013 mg/L Cu: 0.02 mg/L Cr: 0.002 mg/L Fe: 0.02 mg/L Pb: 0.001 mg/L Mn: 0.01 mg/L Hg: 0.0001 mg/L Mo: 0.0024 mg/L Ni: 0.002 mg/L Se: 0.001 mg/L Ag: 0.002 mg/L Zn: 0.025 mg/L NAFI6/ H-6.4:2018 (Ref. AOAC 993.14 SMEWW 3010B: 2017) 18. Xác định hàm lượng Cặn. Determination of Solids 5 mg/L SMEWW 2540 (B, C, D, F): 2017 19. Xác định hàm lượng Phosphate tổng. Phương pháp quang phổ Determination of Phosphorus total content UV-Vis spectroscopy method 0.09 mgP/L SMEWW 4500-P(C): 2017 20. Xác định hàm lượng Anion (Bromua, Clorua, Florua, Nitrate, Nitrite, Phosphate, Sulphate) Phương pháp IC Determination of anion (Bromua, Clorua, Florua, Nitrate, Nitrite, Phosphate, Sulphate) content IC method Nước thải/ wastewater: 0.5 mg/L/mỗi chất/ each compound Các loại nước còn lại/ other water matrix: 0.05 mg/L (mỗi chất/ each compound) TCVN 6494-1: 2011 ISO 10304-1: 2007 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 5/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 21. Nước uống đóng chai và nước khoáng thiên nhiên, nước dùng để chế biến thực phẩm, nước sạch và nước thải Bottled water, natural mineral water, water for processing food, domestic water wastewater Xác định hàm lượng Cation: Li+, Na+, NH4+, K+, Ca2+, Mg2+. Phương pháp IC Determination of Cation: Li+, Na+, NH4+, K+, Ca2+, Mg2+ content IC method Nước thải/ wastewater: 0.5 mg/L (mỗi chất/ each compound) Các loại nước còn lại/ other matrix water: Li+, Na+, NH4+, K+: 0.05 mg/L; Ca2+, Mg2+: 0.2 mg/L TCVN 6660 : 2000 ISO 14911:1998 22. Nước dùng để chế biến thực phẩm và nước thải Water for processing food and wastewater Xác định nhu cầu oxi hóa học COD Phương pháp quang phổ Determination of COD UV-Vis spectroscopy method 30 mgO2/L SMEWW 5220 (D):2017 23. Nước dùng để chế biến thực phẩm và nuôi trồng Water use for processing food and Aquaculture Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm lân, chlor, cúc, nhóm I. Phương pháp GC-MS/MS Determination of Phosphate, chlor, Pyrethroide, I group pesticide residue GC-MS/MS method Phụ lục 3,4,5,6 Appendix 3,4,5,6 NAFI6/ H-9.16:2020 (Ref. AOAC 990.06; AOAC 991.07) 24. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Carbamate. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Carbamate pesticide residue LC-MS/MS method Phụ lục 2 Appendix 2 NAFI6/ H-8.33:2018 (Ref. EPA 632) 25. Nước dùng để nuôi trồng Water use for Aquaculture Xác định dư lượng Furazolidone. Phương pháp HPLC-UV/Vis Determination of Furazolidone residue HPLC-UV/Vis method 2.5 μg/kg NAFI6/H-7.2:2018 (Ref. Bull Vet Inst 51, 267-270, 2) 26. Nước sạch Domestic water Xác định dư lượng Dioxin Phương pháp sắc ký khí khối phổ phân giải cao (GCHRMS) Determination of Dioxin residue GCHRMS method Phụ lục 10 Appendix 10 EPA 1613:1994 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 6/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 27. Nước sạch Domestic water Xác định dư lượng Dioxin-like PCBs Phương pháp sắc ký khí khối phổ phân giải cao Determination of Dioxin-like PCBs residue GCHRMS method Phụ lục 11 Appendix 11 EPA 1668B:2008 28. Xác định dư lượng PCBs: PCB 28, PCB 52, PCB 101, PCB 118, PCB 138, PCB 153 và PCB 180. Phương pháp GC/MSMS) Determination of PCBs Total:PCB 28, PCB 52, PCB 101, PCB 118, PCB 138, PCB 153 và PCB 180 residue GC/MSMS method 0.001 μg/L mỗi chất/ each compound Phụ lục 12 Appendix 12 NAF6/H-9.19:2017 (Ref. EPA 1668B và EPA 8270D) 29. Nước mặt, nước thải chế biến thuỷ sản, nước thải sinh hoạt Surface water, Seafood – processing wastewater, Domestic wastewater. Xác định nhu cầu oxy sinh hóa (BODn). Phương pháp chuẩn độ Determination of BODn Titration method 3 mgO2/L TCVN 6001-1:2008 ISO 5815-1:2003 APHA 5210 (B) 30. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng đường tổng Phương pháp chuẩn độ Determination of Sugar total content Titration method 0.50% NAFI6/ H-1.23:2018 (Ref. AOAC 925.44) 31. Xác định hàm lượng muối NaCl Phương pháp chuẩn độ Determination of Sodium content ClorideTitration method 0.1 % NAFI6/ H-1.24:2018 (Ref. AOAC 937.09; TCVN 1764:2008) 32. Xác định hàm lượng độ ẩm Determination of Moisture content 1.0 % NAFI6/H-1.4:2021 (Ref. AOAC 950.46) 33. Xác định hàm lượng Kali và Natri Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử (AAS-Flame) Determination of potassium and Sodium content AAS-Flame method Thủy sản và thịt/ fish and meat: K: 54 mg/kg Na: 69 mg/kg; Các nền mẫu khác/ others compound: K: 50 mg/kg Na: 14 mg/kg NAFI6/H-6.1 :2018 (Ref. AOAC 969.23) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 7/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 34. Thực phẩm Food Xác định dư lượng boric axit và muối borate. Phương pháp ICP-MS Determination of Boric acid and borat residue salt. ICP-MS method 20 mg/kg NAFI6/H-6.3:2018 (Ref. AOAC 972.19) 35. Xác định dư lượng Cholesterol Phương pháp GC-FID Determination of Cholesterol residue GC-FID method 10 mg/100g NAFI6/ H-9.17: 2020 (Ref. AOAC 994.10 & Journal of Food Composition & Analysis 21 (2008), p 306-314) 36. Xác định hàm lượng béo triglyceride, béo bão hòa, béo không bão hòa, béo không bão hòa cis, béo không bão hòa trans, Acid béo omega 3, Acid béo omega 6 Phương pháp GC-FID Determination of triglyceride Fat, saturated Fat, unsaturated Fat, Fat (Cis) acid, Fat (trans) acid, omega 3, omega 6 content GC-FID method Acid béo bão hòa, Acid béo không bão hòa, Acid béo không bão hòa trans/ saturated Fat, unsaturated Fat, Fat (trans) acid: 0.025%; Acid béo triglyceride, Acid béo không bão hòa cis, Acid béo omega 3, Acid béo omega 6/ triglyceride Fat, Fat (Cis) acid, omega 3, omega 6: 0.05% AOAC 996.06 37. Xác định dư lượng Dioxin Phương pháp GCHRMS Determination of Dioxin residue GCHRMS method Phụ lục 10 Appendix 10 EPA 1613:1994 38. Xác định dư lượng Dioxin-like PCBs Phương pháp GCHRMS Determination of Dioxin-like PCBs residue GCHRMS method Phụ lục 11 Appendix 11 EPA 1668B:2008 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 8/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 39. Thực phẩm Food Xác định dư lượng PCBs: PCB 28, PCB 52, PCB 101, PCB 118, PCB 138, PCB 153 và PCB 180. Phương pháp GC/MSMS Determination of PCBs:PCB 28, PCB 52, PCB 101, PCB 118, PCB 138, PCB 153 và PCB 180 GC/MSMS method 1 μg/kg/ mỗi chất/ each compound Phụ lục 12 Appendix 12 NAF6/H-9.19:2020 (Ref. EPA 1668B và EPA 8270D) 40. Xác định hàm lượng Carbohydrate Determination of Carbohydrate content - NAFI6/ H-1.21:2018 (Ref. FAO food and nutrition paper 77; food energy - methods of analysis and conversion factors; ISSN 0254-4725) 41. Xác định dư lượng Melamine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Melamine residue LC-MS/MS method 5 μg/kg NAFI6/H-8.4:2018 (Ref.FDA No.4422-2008) 42. Xác định dư lượng Nitrovin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitrovin residue LC-MS/MS method 0.5 μg/kg NAFI6/ H-8.30:2018 (Ref.Journal of chromatography B, 878 (2010) 3415-3420) 43. Xác định dư lượng nhóm thuốc bảo vệ thực vật Dichlovos/Dipterex (trichlorfon). Phương pháp GCMS Determination of Dichlovos/Dipterex (trichlorfon) residue GCMS method 10 μg/kg NAFI6/H-9.5:2019 (Ref. AOAC 2007.01) 44. Xác định hàm lượng phosphat (mono; di; triphosphate, tripoly, trimeta, poly) và Citrate (Citrite acid/ Citrate). Phương pháp IC Determination of phosphate Determination of phosphat (mono; di; triphosphate, tripoly, trimeta, poly) and Citrate (Citrite acid/ Citrate) content IC method Phosphat: 0.1% P2O5; Citrate: 0.1% NAFI6/ H – 3.1:2019 (Ref. Dionex Application note 1007) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 9/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 45. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng Benzoic acid/Benzoat/Sodium benzoat và sorbic acid/sorbate Phương pháp HPLC-PDA Determination of Benzoic acid/Benzoat and sorbic acid/sorbate content HPLC-PDA method 10 mg/kg NAFI6/ H-7.16:2018 (Ref. TCVN 8122 :2009) 46. Xác định dư lượng nhóm Sudans: I, II, III, IV Phương pháp HPLC-PDA Determination of Sudan I, II, III, IV residue HPLC-PDA method 0.1 mg/kg NAFI6/ H -7.17:2018 (Ref. Journal of Chromatographic Science, Vol.48, 2010) 47. Xác định hàm lượng kim loại. Phương pháp ICP-MS Determination of metals content Aluminium (Al);Antimony (Sb); Asenic (As);Bari (Ba);Boron (Bo);Cadimi (cd);Canxi (Ca);Cobalt (Co);Copper (Cu);Crom (Cr);Iron (Fe);Lead (Pb);Magie (Mg);Mangan (Mn);Mercury (Hg);Molybdenum (Mo);Nicken (Ni);Selen (Se);Tin (Sn);Zinc (Zn) ICP-MS method Al: 30μg/kg Sb: 49μg/kg As: 14μg/kg Ba: 45μg/kg Bo: 30μg/kg cd: 18μg/kg Ca: 500μg/kg Co: 30μg/kg Cu: 54μg/kg Cr: 31μg/kg Fe: 36μg/kg Pb: 35μg/kg Mg: 200μg/kg Mn: 30μg/kg Hg: 26μg/kg Mo: 30μg/kg Ni: 34μg/kg Se: 30μg/kg Sn: 371μg/kg Zn: 500μg/kg NAFI6/ H-6.10:2016 (Ref. AOAC 2013.06) 48. Xác định dư lượng nhóm Tetracyclines Phương pháp LC-MS/MS Determination of Tetracyclines residue Tetracycline (TC); Chlotetracycline (CTC); Doxycycline (DC); Oxytetracycline (OTC). LC-MS/MS method 10 μg/kg mỗi chất/ each compound NAFI6/ H-8.16:2014 (Ref. Yokohama Quarantine Station, số YCV/EX/005) 49. Xác định dư lượng 2,4 – diaminoazobenzene hydrochloride/ bột sắt Phương pháp LC-MS/MS Determination of 2,4 – diaminoazobenzene hydrochloride residue LC-MS/MS method 2 μg/kg NAFI6/ H-8.22:2017 (Ref. Journal of Chromatography B, 942- 943 (2013) 46-52) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 10/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 50. Thực phẩm Food Xác định dư lượng Vàng O. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Auramin O residue LC-MS/MS method 2 μg/kg NAFI6/ H-8.23:2016 (Ref. Journal of Chromatography B, 942- 943 (2013) 46-52) 51. Xác định dư lượng nhóm Macrolide: Azithromycin, Spiramycin, Tilmicosin, Tylosin. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Macrolide: Azithromycin, Spiramycin, Tilmicosin, Tylosin residue LC-MS/MS method 10 μg/kg mỗi chất/ each compound NAFI6/ H-8.24:2020 (Ref. Elsevier, Talanta 144 (2015, 686 – 695)) 52. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm lân hữu cơ. Phương pháp GC-MS/MS Determination of organic phosphate pesticides residue GC-MS/MS method Phụ lục 5 Appendix 5 NAFI6/H-9.2:2020 (Ref. AOAC 2007.01; BS EN 15662:2008) 53. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Chlor hữu cơ. Phương pháp GC-MS/MS Determination of organic chlor pesticides residue GC-MS/MS method Phụ lục 4 Appendix 4 NAFI6/H-9.4:2020 (Ref. AOAC 2007.01; BS EN 15662:2008) 54. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Cúc. Phương pháp GC-MS/MS Determination of Pyrethroide pesticides residue GC-MS/MS method Phụ lục 3 Appendix 3 NAFI6/H-9.6:2020 (Ref. AOAC 2007.01; BS EN 15662:2008) 55. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm I. Phương pháp GC-MS/MS Determination of Group I pesticides residue GC-MS/MS method Phụ lục 6 Appendix 6 NAFI6/H-9.7:2020 (Ref. AOAC 2007.01; BS EN 15662:2008) 56. Xác định dư lượng Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs): Benzo(a)anthracene, Benzo(a)pyrene, Benzo(b)fluoranthene, Chrysene. Phương pháp GCHRMS. Determination of PAHs: Benzo(a)anthracene, Benzo(a)pyrene, Benzo(b)fluoranthene, Chrysene residue GCHRMS method. 0.9 μg/kg NAFI6/ H-9.10:2020 (Ref. Thermo scientific application No. 51991; 51980A) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 11/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 57. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng Sulphite. Phương pháp UV-Vis Determination of Sulphite content UV-Vis spectroscopy method 5 mg/kg NMKL 132:1989 58. Xác định hàm lượng béo tổng. Determination of Fat total content 0.03 % NMKL 31:1989 59. Xác định hàm lượng Formaldehyde. Phương pháp UV-Vis Determination of Formaldehyde content UV-Vis spectroscopy method 10 mg/kg NMKL 54:1964 60. Xác định hàm lượng Nitơ tổng/ Protein. Determination of Nitrogen total/ protein content 0.016 g N/100 g NMKL 6:2003 61. Xác định hàm lượng Caffein. Phương pháp HPLC-UV/Vis. Determination of Caffeine HPLC-UV/Vis method 0.10% NAFI6/ H-7.19:2020 (Ref. TCVN 6603:2000) 62. Xác định hàm lượng Cyclamate, cyclamic acid. Phương pháp HPLC-PDA. Determination of Cyclamate/ cyclamic acid content HPLC-PDA method 50 mg/kg NAFI6/ H-7.21:2018 (Ref. TCVN 8472:2010) 63. Xác định dư lượng Rhodamine B. Phương pháp HPLC-PDA. Determination of Rhodamine B residue HPLC-PDA method 0.1 mg/kg NAFI6/ H-7.20:2018 (Ref. TCVN 8670:2011) 64. Xác định hàm lượng Acid amin. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Amino acid content LC-MS/MS method Alanine; Arginine; Aspartic acid; Cystine Glutamic acid; Glycine; Histidine; Isoleucine; Leucine; Lysine; Methionine; Phenylalanine; Proline; Serine; Threonine; Tyrosine; Valine Phụ lục 8 Appendix 8 NAFI6/ H-8.25:2018 (Ref. TCVN 8764:2012) 65. Xác định hàm lượng Vitamin C/ Ascorbic acid/ Ascorbate/ Sodium ascorbate/ Potassium ascorbate Phương pháp HPLC-UV/Vis. Determination of Vitamin C content HPLC-UV/Vis method 5 mg/100g NAFI6/H-7.5:2018 (Ref. TCVN 8977: 2011) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 12/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 66. Thực phẩm Food Xác định đa nguyên tố kim loại (Boron (B), Aluminum (Al), Vanadium (V), Chromium (Cr), Manganese (Mn), Iron (Fe), Cobalt (Co), Nickel (Ni), Copper (Cu), Zinc (Zn), Arsenic (As), Selenium (Se), Strontium (Sr), Molipbdenum (Mo), Cadmium (Cd), Barium (Ba), Thallium (Tl), Lead (Pb)). Phương pháp ICP-MS Determination of multi-element ICP-MS method B: 494 μg/kg; Al: 109 μg/kg; V: 19 μg/kg; Cr: 16 μg/kg; Mn: 59 μg/kg; Fe: 416 μg/kg; Co: 10 μg/kg; Ni: 29 μg/kg; Cu: 97 μg/kg; Zn: 550 μg/kg; As: 12 μg/kg; Se: 21 μg/kg; Sr: 96 μg/kg; Mo: 24 μg/kg; Cd: 10 μg/kg; Ba: 74 μg/kg; Tl: 14 μg/kg; Pb: 16 μg/kg. NAFI6/H-6.6:2020 (Ref. USDA, CLG-TM3.06) 67. Xác định dư lượng nhóm fipronil và chlorpyrifos (Chlorpyrifos, Chlorpyrifos-methyl, Fipronil, Fipronil-desulfinyl, Fipronil sulfide, Fipronil sulfone) Phương pháp GC-MS/MS Determination of fipronil and chlorpyrifos residue GC-MS/MS method 5 μg/kg NAFI6/H-9.21: 2020 (Ref. AOAC 2007.01; CLG - PST5.07; CLG – PST5.08 ) 68. Xác định dư lượng Methyl Mercury. Phương pháp GC-ECD. Determination of Methyl Mercury residue GC-ECD method. 0.03 mgHg/kg NAFI6/H-9.22: 2020 (Ref. SOP analyzing for Methylmercury and Ethylmercury Japan & AOAC 988.11) 69. Xác định hàm lượng Tert-butyl hydroquinone (TBHQ). Phương pháp HPLC - DAD. Determination of TBHQ content HPLC - DAD method. 10 mg/kg NAFI6/ H-7.22:2020 (Ref. AOAC 983.15) 70. Nông sản và sản phẩm nông sản Agricultural & agricultural products Xác định dư lượng nhóm thuốc bảo vệ thực vật Dithiocarbamate (Thiuram, propineb, mancozeb, metiram, zineb, ziram) Phương pháp GC-MS Determination of group Dithiocarbamate residue GC-MS method 25 μg/kg NAF 032/10:2018 (Ref. CRL Version 2) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 13/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 71. Nông sản và sản phẩm nông sản Agricultural & agricultural products Xác định dư lượng Ochratoxin A Phương pháp HPLC-FLD Determination of Ochratoxin A residue HPLC-FLD method 2 μg/kg NAFI6/ H-7.15:2020 (Ref. AOAC 2000.09) 72. Xác định dư lượng 6 - BAP (6-Benzylaminopurine) & GA3 (Acid gibberellic) Phương pháp LC-MS/MS Determination of 6 - BAP & GA3 residue LC-MS/MS method 6-BAP: 5 μg/kg; GA3: 10 μg/kg NAFI6/ H-8.21:2017 (Ref. Journal of Liquid Chromatography & Related Technologies, 31: 962–971, 2008) 73. Xác định hàm lượng béo tổng. Determination of Fat total content - NAFI6/H-5.1:2018 (Ref. TCVN 6555:2011/ISO 11085:2008/ TCVN 10730:2015/AOAC 963.15/TCVN 6688-1:2007/ ISO 8262-1:2005) 74. Xác định hàm lượng độ ẩm. Determination of Moisture content - NAFI6/H-5.5:2018 (Ref. TCVN 5613:2007; TCVN 7035:2002; ISO 172:1998(E); AOAC 934.06) 75. Xác định hàm lượng tro. Determination of ash content - NAFI6/H-5.7:2018 (Ref. TCVN 8124:2009; TCVN5253:1990; TCVN 5611:2007; AOAC900.02(A)) 76. Xác định hàm lượng xơ thô Determination of crude Fiber content - TCVN 5103:1990 ISO 5498:1989 77. Nông sản, thuỷ sản Agricultural, Fishery Xác định dư lượng nhóm Avermectin. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Avermectin residue LC-MS/MS method Abamectin; Emamectin; Ivermectin; Difenoconazole; Hexaconazole Abamectin, Emamectin, Ivermectin: 5 μg/kg Difenoconazole, Hexaconazole: 1 μg/kg NAFI6/ H-8.7:2020(Ref. AOAC 2007.01; Ref. BS EN 15662:2008) 78. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: Acephate; Carbendazim; Imidacloprid, Methamidophos Phương pháp LC-MS/MS Determination of Pesticide residue LC-MS/MS method Acephate, Imidacloprid, Methamidophos: 2 μg/kg; Carbendazim: 1 μg/kg NAFI6/H-8.8:2010 (Ref. AOAC 2007.01; BS EN 15662:2008) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 14/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 79. Thủy sản và sản phẩm thủy sản; nông sản và sản phẩm nông sản Fishery & fishery product; agricultural & agricultural products Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Carbamate Phương pháp LCMSMS Determination of Carbamate pesticide residue LCMSMS method Phụ lục 2 Appendix 2 NAFI6/ H-8.32:2018 (Ref. Journal of International Vol. 88, No. 2, 2005; BS EN 15662:2008) 80. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: 2,4-Dichlorophenoxyacetic acid (2,4 - D) Phương pháp LC-MS/MS Determination of 2,4 – D residue LC-MS/MS method 4 μg/kg NAFI6/ H-8.37:2018 (Ref. AOAC 2007.01) 81. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt Fishery & fishery product, meat & meat products Xác định dư lượng thuốc thú Y (32 chất) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Multi Drug residues (32 compounds) LC-MS/MS method: Aklomide, Albendazole-2-aminosulfone, Azaperone, Benzocaine, Bromacil, Clorsulon, Clostebol, Diaveridine, Famphur, Florfenicol, Flubendazole, Flunixin, Halofuginone, Levamisole, Josamycin, Ketoprofen, Meloxicam, Menbutone, Morantel, Nafcillin, Oxibendazole, Rifaximin, Phenoxymethylpenicilin, Sulfaethoxypyridazine , Thiabendazole, Thiamphenicol, Tiamulin, Tripelennamine, Xylazine, Albendazole, Trimethoprim and Praziquantel 10 μg/kg/ mỗi chất/ each compound NAFI6/ H-8.17:2014 (Ref.Ministry of Health Labour and Welfare of Japan, YCV/EX/002) 82. Xác định dư lượng nhóm Sulfonamide. Phương pháp LC-MS/MS Determination of group Sulfonamide residue LC-MS/MS method Sulfacetamic (SAA); Sulfachinoxaline (SQX); Sulfachloropyridazine (SCP); Sulfadiazine (SD); Sulfadimethoxine (SDMTX); Sulfadoxine (SDM); Sulfamerazine (SM1); Sulfamethazine (SM2); Sulfamethiazole (SMTZ); Sulfamethoxazole (SMZ); Sulfamethoxypyridazine (SMP); Sulfamonomethoxine (SMM); Sulfanilamide (SNL); Sulfaphenazole (SPP); Sulfathiazole (STZ); Sulfisoxazole (SSZ) SAA: 10 μg/kg SQX: 2 μg/kg SCP: 1 μg/kg SD: 4 μg/kg SDMTX: 1 μg/kg SDM: 1 μg/kg SM1: 1 μg/kg SM2: 1 μg/kg SMTZ: 1 μg/kg SMZ: 1 μg/kg SMP: 1 μg/kg SMM: 1 μg/kg SNL:10 μg/kg SPP: 1 μg/kg STZ: 2 μg/kg SSZ: 1 μg/kg NAFI6/ H-8.11:2011 (Ref. ScienceDirect – Journal of Chromatography A, Volume 977, Issue 1) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 15/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 83. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt Fishery & fishery product, meat & meat products Xác định dư lượng thuốc thú Y (39 chất) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Multi Drug residues (39 compounds) LC-MS/MS method: Phụ lục 9 Appendix 9 NAFI6/ H-8.44:2014 (Ref. NAF086/14; Ministry of Health Labour and Welfare of Japan, KCC/MT/138) 84. Xác định dư lượng Quinolone/Fluoroquinolone. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Quinolone/Fluoroquinolone residue Ciprofloxacin (CIP); Danofloxacin (DAN); Difloxacin (DIF); Enrofloxacin (ENR); Flumequine (FLU); Marbofloxacin (MAR); Nalidixic acid (NAL); Norfloxacin (NOR); Ofloxacin (OFL); Oxolinic acid (OXO); Sarafloxacine (SAR); Sparfloxacin (SPA) LC-MS/MS method CIP: 0.6 μg/kg DAN: 0.6 μg/kg DIF: 0.1 μg/kg ENR: 0.6 μg/kg FLU: 0.1 μg/kg MAR: 0.4 μg/kg NAL: 0.1 μg/kg NOR: 0.4 μg/kg OFL: 0.1 μg/kg OXO: 0.1 μg/kg SAR: 0.6 μg/kg SPA: 0.4 μg/kg NAFI6 – H8.9:2020 (Ref. Journal of Food and Drug Analysis, Vol. 18, No. 2, 2010, Pages 87-97; Canada Food Inspection Agency SOM-DAR-CHE-050-01) 85. Xác định dư lượng nhóm Beta Lactam. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Beta Lactam residue Amoxicillin; Ampicillin; Cefalexin; Cloxacillin; Dicloxacillin; Nafcillin; Oxacillin; Penicillin G; Penicillin V LC-MS/MS method Amoxicillin: 10 μg/kg Ampicillin: 1 μg/kg Cefalexin: 5 μg/kg Cloxacillin: 2 μg/kg Dicloxacillin: 2 μg/kg Nafcillin: 0.5 μg/kg Oxacillin: 1 μg/kg Penicillin G: 1 μg/kg Penicillin V: 1 μg/kg NAFI6/ H –8.27:2018 (Ref. USDA, CLG-BLAC.03) 86. Xác định hàm lượng Nitơ – Acid amin. Phương pháp chuẩn độ Determination of Nitrogen - amino acid. Content Titration method 0.3 mg/100g NAFI6/ H-1.16:2018 (Ref. TCVN 3708:1990; TCVN 5107:2018) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 16/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 87. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt Fishery & fishery product, meat & meat products Xác định hàm lượng Nitơ –amoniac. Phương pháp chuẩn độ Determination of Nitrogen – ammonium content. Titration method 1.0 mg/100g NAFI6/ H-1.22:2020 (Ref. TCVN 3706:1990/ TCVN 5107:2018) 88. Xác định hàm lượng tro. Determination of Ash content 0.01 % NMKL 173.2005 89. Xác định dư lượng nhóm Aminoglycoside (Neomycin, Gentamycin, Streptomycin). Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Aminoglycoside residue LC-MS/MS method 50 μg/kg mỗi chất/ each compound NAFI6/H-8.19:2017(Ref. USDA, CLG-AMG 2.06) 90. Xác định hàm lượng boric axit và muối borate Phương pháp bán định lượng Determination of Acid boric and borat salt content Sermiquantitive method 0.10% NAFI6/ H-1.25:2017 (Ref. AOAC 959.09; TCVN 8895:2012) 91. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery & fishery products Xác định dư lượng Crystal violet (Gentian) và Leuco Crystal violet Phương pháp ELISA Determination of Crystal violet (Gentian) and Leuco Crystal violet residue ELISA method 1.0 μg/kg NAFI6/H-5.7:2020 (Ref. CLG-MGCV1.02 – USDA; MaxSignal® Crystal Violet Elisa Test Kit) 92. Xác định dư lượng Lipophilic toxins. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Lipophilic toxins 45 OH Yessotoxin (45 OH YTX); 45OH homo Yessotoxin (45 OH homoYTX); Azaspiracid 1 (AZA1); Azaspiracid 2 (AZA2); Azaspiracid 3 (AZA3); Dinophysistoxin 1 (DTX1); Dinophysistoxin 2 (DTX2); homo Yessotoxin (homoYTX); Okadaic acid (OA); Pectenotoxin 1 (PTX1); Pectenotoxin 2 (PTX2); total OA and các ester/DTXs; Yessotoxin (YTX) residue LC-MS/MS method 45 OH YTX: 10 μg/kg 45 OH homoYTX: 10 μg/kg AZA1: 1 μg/kg AZA2: 1 μg/kg AZA3: 1 μg/kg DTX1: 20 μg/kg DTX2: 20 μg/kg homoYTX: 10 μg/kg OA: 20 μg/kg PTX1: 5 μg/kg PTX2: 5 μg/kg Total: 20 μg/kg YTX: 10 μg/kg NAFI6/ H-8.12:2015 (Ref. EU - Harmonised SOP for determination of Lipophilic marine biotoxins in molluscs) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 17/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 93. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery & fishery products Xác định dư lương độc tố gây mất trí nhớ (ASP). Phương pháp HPLC-UV/Vis Determination of Amnesic Shellfish Poisoning (ASP) residue HPLC-UV/Vis method 0.2 mg/kg NAF6/H-7.1:2015 (Ref. EU - Harmonised SOP for determination of Domoic acid marine biotoxins in molluscs) 94. Xác định dư lượng độc tố gây liệt cơ (PSP) Phương pháp HPLC-FLD Determination of paralytic shellfish poisoning (PSP) toxins residue Saxitoxin (STX);Gonyautoxins 2 và 3 (GTX2,3);Gonyautoxin 5 (GTX5); Decarbamoyl saxitoxin (dcSTX); C-toxins 1 và 2 (C1,2); Gonyautoxins 1 và 4 (GTX1,4);Neosaxitoxin (NEO) HPLC-FLD method STX: 77.72 μgSTX.eqv/kg GTX2,3: 14.65 μgSTX.eqv/kg GTX5: 6.19 μgSTX.eqv/kg dcSTX: 27.54 μgSTX.eqv/kg C1,2: 4.93 μgSTX.eqv/kg GTX1,4: 100.65 μgSTX.eqv/kg NEO: 261.73 μgSTX.eqv/kg NAFI6/ H-7.23:2020 (Ref. AOAC 2005.06) 95. Xác định dư lượng Trifluralin. Phương pháp GCMS Determination of Trifluraline residue GCMS method 1 μg/kg NAFI6/H-9.3:2010 (Ref. AOAC 2007.01) 96. Xác định dư lượng Chloramphenicol. Phương pháp Enzyme-Linked ImmunoSorbent Assay (ELISA) Determination of Chloramphenicol residue ELISA method 0.1 μg/kg NAFI6/H-5.1:2018 (Ref. Analytica Chimica Acta 483, 2003, 153 – 163; CLG-CAM1.04, USDA; Diagnostic Kit, TABP) 97. Xác định dư lượng Nitrofuran (AOZ). Phương pháp Enzyme-Linked ImmunoSorbent Assay (ELISA) Determination of Nitrofuran (AOZ) residue ELISA method. 0.2 μg/kg NAFI6/H-5.2:2017 (Ref. Journal of the Chinese Chemical Society, 2009, 56, 581-588; CLG-NFUR1.00, USDA; Diagnostic Kit, TABP) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 18/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 98. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery & fishery products Xác định dư lượng Nitrofuran (AMOZ). Phương pháp Enzyme-Linked ImmunoSorbent Assay (ELISA). Determination of Nitrofuran (AMOZ) residue ELISA method. 0.2 μg/kg NAFI6/H-5.3:2017 (Ref. Journal of the Chinese Chemical Society, 2009, 56, 581-588; CLG-NFUR1.00, USDA; Diagnostic Kit, TABP) 99. Xác định dư lượng Enrofloxacin & Ciprofloxacin. Phương pháp Enzyme-Linked ImmunoSorbent Assay (ELISA). Determination of Enrofloxacin & Ciprofloxacin residue ELISA method. 2 μg/kg NAFI6/H-5.5:2017 (Ref.Application of Taiwan Advance Bio-Pharmaceutical Inc; Diagnostis Kit, TABP) 100. Xác định dư lượng Malachite green và Leuco Malachite green. Phương pháp Enzyme-Linked ImmunoSorbent Assay (ELISA). Determination of Malachite green and Leuco Malachite green residue ELISA method. 1 μg/kg NAFI6/H-5.6:2017 (US2007/0254323A1; CLG-MGCV1.02, USDA; MaxSignal® Kit, PerkinElmer) 101. Xác định dư lượng Crystal violet và Leuco Crystal violet Phương pháp LC-MS/MS Determination of Crystal violet and Leuco Crystal violet residue LC-MS/MS method 0.5 μg/kg mỗi chất/ each compound NAFI6/ H-8.13:2021 (Ref: Canada food Inspection Agency SOM-DAR-CHE-039-07; CLG-MGCV2.01; AOAC 2012.25; MaxSignal® Kit, PerkinElmer) 102. Xác định dư lượng nhóm Nitroimidazoles Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitroimidazoles residue. Metronidazole hydroxy (MNZ-OH); Ipronidazole hydroxy (IPZ-OH); 2-hydroxymethyl-1-methyl-5-itroimidazole (HMMNI); Dimetridazole (DMZ); Ipronidazole (IPZ); Metronidazole;(MNZ); Ronidazole (RNZ); Tinidazole (TNZ). LC-MS/MS method MNZ-OH: 0.2 μg/kg IPZ-OH: 0.05 μg/kg HMMNI: 0.05 μg/kg DMZ: 0.1 μg/kg IPZ: 0.1 μg/kg MNZ: 0.05 μg/kg RNZ: 0.2 μg/kg TNZ: 0.5 μg/kg NAFI6/ H-8.15:2013 (Ref. Journal of AOAC international vol.86, No.3, 2003) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 19/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 103. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery & fishery products Xác định dư lượng Malachite Green (MG) và Leuco Malachite Green (LMG). Phương pháp LC-MS/MS Determination of Malachite Green (MG) and Leuco Malachite Green (LMG) residue LC-MS/MS method 0.5 μg/kg mỗi chất/ each compound NAFI6/ H-8.3:2021(Ref. AOAC 2016.25; Journal AOAC International Vol.88, No.3, 2005) 104. Xác định hàm lượng Axit. Phương pháp chuẩn độ Determination of Acid content Titration method 0.06 % TCVN 3702:2009 105. Xác định hàm lượng Nitơ amin - amoniac. Determination of Nitrogen Amin – amoniac content 5 mg/100g TCVN 3707:1990 106. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Phương pháp GC-MS/MS Determination of Multi pesticides residue GC-MS/MS method Phụ lục 7 Appendix 7 NAFI6/ H-9.14:2020 (Ref. AOAC 2007.01; CLG - PST5.07 & CLG – PST5.08) 107. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, nước sạch Fishery & fishery products, Domestic water. Xác định dư lượng Phenol Phương pháp GC-MS/MS Determination of phenol residue GC-MS/MS method 0.06 mg/kg NAFI6/ H-9.11:2016 (Ref. EPA 604 & AOAC 2007.01) 108. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và muối Fishery & fishery product, meat and salt Xác định hàm lượng Cyanua Phương pháp quang phổ UV-Vis Determination of Cyanide content UV-Vis spectroscopy method 0.1 mg/kg NAFI6/H-1.8:2016 (Ref. Standard operating procedures for cyanide testing) 109. Thủy sản và sản phẩm thủy sản; Nông sản và sản phẩm nông sản Fishery & fishery products; Agricultural, agricultural products Xác định dư lượng Aflatoxin: B1, G1, B2, G2. Phương pháp HPLC-FLD Determination of Aflatoxin: B1, G1, B2, G2 residue HPLC-FLD method 1 μg/kg mỗi chất/ each compound NAFI6/H-7.9:2018 (Ref. AOAC 994.08) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 20/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 110. Thủy sản và sản phẩm thủy sản; Phụ gia thực phẩm; Thịt và sản phẩm thịt Fishery, fishery product; food additives and meat and meat products Xác định dư lượng các chất chuyển hoá Nitrofurans: AHD; AMOZ; AOZ; SEM. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitrofurans: AHD; AMOZ; AOZ; SEM residue LC-MS/MS method AHD: 0.3 μg/kg; AMOZ: 0.1 μg/kg; AOZ: 0.1 μg/kg; SEM: 0.5 μg/kg NAFI6/H-8.1:2020 (Ref. Analytica Chimica Acta 483 2003, 91-98/CLG-NFUR 3.01, USDA) 111. Nông sản và sản phẩm nông sản, sữa Agricultural & agricultural products & milk Xác định hàm lượng protein. Determination of protein content 0.50% NAFI6/ H-5.2:2018 (Ref. TCVN 8125:2009; ISO 20483:2006) 112. Nông sản và sản phẩm nông sản; thịt và sản phẩm thịt Agricultural & agricultural products; meat & meat products Xác định hàm lượng Nitrite và Nitrate. Phương pháp UV-Vis. Determination of Nitrate and nitrite content. UV-Vis method. 0.2 mg/kg mỗi chất/ each compound NAFI6/ H-1.17:2021 (Ref. TCVN 7991:2009; TCVN 7992:2009) 113. Thủy sản, thịt và sản phẩm thịt Fishery; Meat and products Xác định dư lượng Dexamethasone Phương pháp LC-MS/MS Determination of Dexamethasone residue LC-MS/MS method 0.5 μg/kg NAFI6/ H-8.26:2018 (Ref. Application of Agilent Corporation, 5990-3845EN (2009)) 114. Xác định dư lượng nhóm Beta Agonists. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Beta Agonists residue Brombuterol; Cimaterol;Cimbuterol;Clenbuterol; Fenoterol;Mabuterol;Ractopamine;Salbutamol;Terbutaline LC-MS/MS method Brombuterol: 0.2 μg/kg Cimaterol: 0.2 μg/kg Cimbuterol: 0.2 μg/kg Clenbuterol: 0.1 μg/kg Fenoterol: 0.4 μg/kg Mabuterol: 0.2 μg/kg Ractopamine: 5.0 μg/kg Salbutamol: 2.5 μg/kg Terbutaline: 0.2 μg/kg NAFI6/ H – 8.10:2015(Ref. Sci China Chem, Vol.53, No.4, 2010; USDA-FSIS, CLG-AGON1.04) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 21/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 115. Thủy sản, thịt và sản phẩm thịt Fishery; Meat and products Xác định dư lượng nhóm Ionophores. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Ionophores residue LC-MS/MS method Lasalocid; Monensin; Salinomycin; Narasin 0.80 μg/kg mỗi chất/ each compound NAFI6/ H-8.41:2020 (Ref. Journal of AOAC International VOL. 84, NO. 3, 2001) 116. Xác định pH Determination of pH value 4 ~ 9 ISO 2917:1999 E 117. Thịt và sản phẩm thịt Meat and products Xác định dư lượng Cysteamine dạng tự do. Phương pháp GC-MS/MS Determination of free Cysteamine residue GC-MS/MS method 25 μg/kg NAF6/H-9.13:2020 Journal of Pharmaceutical & Biomedical Analysis, Vol 11, p.963 – p.969 118. Thủy sản, sữa, thịt Fishery, milk, meat Xác định dư lượng Diethylstibestrol (DES). Phương pháp LC-MS/MS Determination of Diethylstibestrol residue LC-MS/MS method 0.5 μg/kg NAFI6/ H-8.5B:2016 (Ref. Analytica Chimica Acta 483 (2003), 269 – 280) 119. Thủy sản, sản phẩm thủy sản và đồ uống có cồn Fishery, fishery product and acoholic drink Xác định hàm lượng Ethanol và Methanol. Phương pháp GCMS Determination of Ethanol and Methanol content GCMS method Thủy sản & sản phẩm thủy sản/ Fishery & fishery product: 0.003%; Đồ uống/ drinks: 0.025% NAFI6/ H-9.10:2016 (Ref. AOAC 972.11) 120. Thủy sản Fishery Xác định dư lượng Briliant green Phương pháp LC-MS/MS Determination of Briliant green residue LC-MS/MS method 0.5 μg/kg NAFI6/ H-8.29:2018 (Ref. AOAC 2012.25; Chinese Journal of Chromatography, Vol.32 No.4, 419-125) 121. Xác định dư lượng Ethoxyquin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Ethoxyquin residue LC-MS/MS method 0.3 μg/kg NAFI6/ H-8.14:2013 (Ref. Journal of Aricultural and Food Chemistry 2010, 58, 5959-5972) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 22/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 122. Thủy sản Fishery Xác định dư lượng Methyltestosterone (MT). Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Methyltestosterone residue LC-MS/MS method 0.5 μg/kg NAFI6/ H – 8.5A:2016 (Ref. Analytica Chimica Acta 483 (2003), 269 - 280) 123. Xác định dư lượng Fenbendazol và Azadirachtin. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Fenbendazole and Azadirachtin residue LC-MS/MS method Fenbendazol: 1μg/kg Azadirachtin: 10 μg/kg NAFI6/ H-8.34:2018 (Ref. Food Anal. Methods (2011) 4:601-607, Fuzhou University) 124. Xác định dư lượng Fosfomycin. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Fosfomycin residue LC-MS/MS method 20 μg/kg NAFI6/ H – 8.35:2018 (Ref. International Journal of Poultry Science 10 (8): 644-655, 2011) 125. Xác định dư lượng Bicozamycin và Bicozamycin benzoate. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Bicozamycin and Bicozamin benzoate residue. LC-MS/MS method Bicozamycin benzoate: 2 μg/kg Bicozamycin: 5 μg/kg NAFI6/ H – 8.36:2018 (Ref. Journal of liquid chromatography, 16(11), 2399-2414 (1993)) 126. Xác định đa dư lượng thuốc thú y. Phương pháp LC-MS/MS Determining multiple veterinary drug residues LC-MS/MS method Phụ lục 1 Appendix 1 NAFI6/ H-8.38:2019 (Ref. USDA, CLG-MRM1.08) 127. Thủy sản, sản phẩm thủy sản và nước chấm Fishery, fishery products & sauce Xác định hàm lượng Histamine Phương pháp HPLC Determination of Histamin content HPLC method 10 mg/kg NAFI6/H-7.3:2015 (Ref. AOAC 977.13) 128. Thực phẩm; nước chế biến và nuôi trồng thuỷ sản Food; processing and Aquaculture water Xác định dư lượng Chloramphenicol. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chloramphenicol residue LC-MS/MS method 0.1 μg/kg NAFI6/H-8.2:2017 (Ref. Analytica Chimica Acta 483 (2003), 125 – 135) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 23/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 129. Thực phẩm và phụ gia thực phẩm Food and Food Additives Xác định hàm lượng Phosphate: phosphate tổng; Sodium phosphates (Sodium hiđrophotphat; Sodium hexametaphotphat (SHMP); Sodium tripolyphosphat; Sodium pyrophotphat; Sodium đihiđrophotphat; Sodium đihiđropyrophotphat), và Potassium phosphate (DiPotassium hydrophotphat; Potassium triphotphat; Potassium pyrophosphate; Potassium đihiđrophotphat). Phương pháp UV-Vis Determination of Phospho content UV-Vis method 0.01% P NAFI6/H-1.7:2021 (Ref. NMKL 57:1994) 130. Sữa và sản phẩm của sữa Milk and milk products Xác định hàm lượng béo Determination of Fat content - TCVN 6688-3:2007 131. Xác định hàm lượng chất khô tổng số và ẩm độ Determination of Total solids and Moisture content - TCVN 8082:2013 132. Thực phẩm; sản phẩm có nguồn gốc từ động vật, thực vật. Food, products origin animal & plant Xác định hàm lượng nhóm Nitrat và Nitrit. Phương pháp IC. Determination of Nitrate and Nitrite content. IC method 18 mg/kg NAFI6/ H – 1.26:2020 (Ref. TCVN 8160-4:2009) 133. Thủy sản; Thịt; Nước sạch Fishery and fishery products; meat and meat products; Domestic water Xác định dư lượng Chloroform. Phương pháp GC-MS/MS Determination of Chloroform residue GC-MS/MS method 5 μg/kg NAFI6/ H-9.20:2019 (Ref. Clinical chemistry, Vol 26, No. 1, 1980) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 24/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 134. Thực phẩm; nước chế biến và nuôi trồng thuỷ sản; hóa chất khử trùng, mẫu môi trường chế biến thực phẩm Food; processing and aquaculture water; chemical sanitizer, food processing environment sample Xác định dư lượng Chlorate và Perchlorate. Phương pháp LC-MS/MS Determining of Chlorate and Perchlorate residue LC-MS/MS method Hóa chất khử trùng/ Disinfectant chemicals: 100μg/kg; mẫu môi trường chế biến thực phẩm/ food processing environment sample: 20 μg/L; các nền mẫu khác/ others matrix: 10 μg/kg NAFI6/ H-8.39:2019 (Ref. ELSEVIER – Chemosphere 235 (2019) 757-766) 135. Thực phẩm; nước chế biến và nuôi trồng thuỷ sản Food; processing and aquaculture water Xác định dư lượng Benzalkonium chloride; (Benzyldimethyloctylammonium chloride (BAC C8); Benzyldimethyldecylammonium chloride (BAC C10); Benzyldimethyldodecylammonium chloride (BAC C12); Benzyldimethyltetradecylammoniumchloride dihydrate (BAC C14); Benzyldimethylhexadecylammonium chloride (BAC C16); Benzyldimethyloctadecylammonium chloride (BAC C18)). Phương pháp LC-MS/MS Determination of Benzalkonium chloride residue LC-MS/MS method 10 μg/kg/ mỗi chất/ each compound NAFI6/ H-8.40:2019 (Ref. EURL – SRM Version 5, 2016) 136. Xác định dư lượng Paraquat và diquat Phương pháp LC-MS/MS Determining Paraquat and diquat residue LC-MS/MS method Paraquat: 10 μg/kg; Diquat: 5 μg/kg NAFI6/ H-8.42:2020 (Ref. Food Chemistry 209 (2016) 248 – 255) 137. Xác định dư lượng Glyphosate Phương pháp LC-MS/MS Determining Glyphosate drug residues LC-MS/MS method 40 μg/kg NAFI6/ H-8.43:2020 (Ref. EURL-SRM Version 10 (09.01.2019) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 25/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 138. Dầu và mỡ động thực vật Animal and vegetable fats and oils Xác định độ Axít và trị số Axít. Phương pháp chuẩn độ Detemination of acid value and acidity Titration method Độ Axít: 0.05% Trị số Axít: 0.10 mg KOH/g TCVN 6127:2010 139. Xác định chỉ số xà phòng hóa Phương pháp chuẩn độ Determination of saponification value Titration method 1.0 mg KOH/g TCVN 6126:2015 ISO 3657:2013 140. Xác định chỉ số Peroxit. Phương pháp chuẩn độ Determination of Peroxide value Titration method - TCVN 6121:2010 141. Phân bón Fertilizer Xác định hàm lượng kim loại (As, Pb, Cd, Hg, Zn, Co Fe, Cu, Bo, Mo, Mn, Mg, Ca) Phương pháp ICP-MS Determination of Heavy metals (As, Pb, Cd, Hg, Zn, Co Fe, Cu, Bo, Mo, Mn, Mg, Ca) content ICP-MS method B, Mg, Ca, Mn, Fe, Co, Cu, Zn, Mo: 5.0 mg/kg; As, Cd, Hg, Pb: 0.5 mg/kg NAFI6/ H-6.12:2016 (Ref. ISO 11466:1995; AOAC 2013.06) 142. Xác định hàm lượng Nitrogen tổng. Determination of Nitrogen Total content - TCVN 8557:2010 143. Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu. Phương pháp quang phổ Determination of Effective phosphorus content UV-Vis spectroscopy method 0.30% TCVN 8559:2010 144. Xác định hàm lượng Phospho tổng Phương pháp quang phổ Determination of Phosphorus total content UV-Vis spectroscopy method 0.50% TCVN 8563:2010 145. Hóa chất xử lý môi trường, thức ăn chăn nuôi; thức ăn thủy sản và nguyên liệu Drugs; chemicals for environmental treatment; Animal feed; Aquatic feed and raw materials Xác định dư lượng nhóm fipronil và chlorpyrifos (Chlorpyrifos, Chlorpyrifos-methyl, Fipronil, Fipronil-desulfinyl, Fipronil sulfide, Fipronil sulfone). Phương pháp GC-MS Determination of fipronil and chlorpyrifos residue GC-MS method 10 μg/kg NAFI6/ H-9.23: 2020 (Ref. AOAC 2007.01) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 26/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 146. Thức ăn chăn nuôi; thức ăn thủy sản Animal feed; Aquatic feed Xác định dư lượng các chất chuyển hoá Nitrofurans: AHD; AMOZ; AOZ; SEM. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitrofurans: AHD; AMOZ; AOZ; SEM residue LC-MS/MS method mỗi chất/ each compound 1 μg/kg NAFI6/H-8.1:2020 (Ref. Analytica Chimica Acta 483 2003, 91-98/CLG-NFUR 3.01, USDA) 147. Xác định dư lượng Cysteamine dạng tự do. Phương pháp GC-MS/MS Determination of free Cysteamine residue GC-MS/MS method 2.5 mg/kg NAF6/H-9.13:2020 Journal of Pharmaceutical & Biomedical Analysis, Vol 11, p.963 – p.969 148. Xác định dư lượng Quinolone/Fluoroquinolone. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Quinolone/Fluoroquinolone residue Ciprofloxacin; Danofloxacin; Difloxacin Enrofloxacin; Flumequine; Marbofloxacin; Nalidixic acid; Norfloxacin; Ofloxacin; Oxolinic acid Sarafloxacine; Sparfloxacin LC-MS/MS method 2 μg/kg/ mỗi chất/ each compound NAFI6 – H8.9:2020 (Ref. Journal of Food and Drug Analysis, Vol. 18, No. 2, 2010, Pages 87-97;Canada Food Inspection Agency SOM-DAR-CHE-050-01) 149. Xác định dư lượng Chloramphenicol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chloramphenicol residue LC-MS/MS method 0.3 μg/kg NAFI6/H-8.2:2017 (Ref. Analytica Chimica Acta 483 (2003), 125 – 135) 150. Xác định dư lượng Methyltestosterone (MT) Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Methyltestosterone content LC-MS/MS method 0.5 μg/kg NAFI6/ H – 8.5A:2016 (Ref. Analytica Chimica Acta 483 (2003), 269 - 280) 151. Xác định dư lượng Diethylstibestrol (DES). Phương pháp LC-MS/MS Determination of Diethylstibestrol residue LC-MS/MS method 0.5 μg/kg NAFI6/ H – 8.5 B:2016 (Ref. Analytica Chimica Acta 483 (2003), 269 - 280) 152. Xác định dư lượng Dexamethasone. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Dexamethasone residue LC-MS/MS method 5 g/kg NAFI6/ H-8.26:2018 (Ref. Application of Agilent Corporation) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 27/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 153. Thức ăn chăn nuôi; thức ăn thủy sản Animal feed; Aquatic feed Xác định dư lượng PCBs: PCB 28, PCB 52, PCB 101, PCB 118, PCB 138, PCB 153 và PCB 180. Phương pháp GC/MSMS Determination of PCBs Total:PCB 28, PCB 52, PCB 101, PCB 118, PCB 138, PCB 153 và PCB 180 residue GC/MSMS method 1 μg/kg mỗi chất/ each compound Phụ lục 12 Appendix 12 NAF6/H-9.19: 2017 (Ref. EPA 1668B; EPA 8270D) 154. Xác định dư lượng Vàng O. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Auramin O residue LC-MS/MS method 2 μg/kg NAFI6/ H-8.23:2016 (Ref. Journal of Chromatography B, 942- 943 (2013) 46-52) 155. Xác định dư lượng nhóm Beta Agonists. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Beta Agonists residue LC-MS/MS method Brombuterol; Cimaterol; Cimbuterol; Clenbuterol; Fenoterol; Mabuterol; Ractopamine; Salbutamol; Terbutaline Brombuterol: 0.2 μg/kg Cimaterol: 0.2 μg/kg Cimbuterol: 0.2 μg/kg Clenbuterol: 0.1 μg/kg Fenoterol: 0.4 μg/kg Mabuterol: 0.2 μg/kg Ractopamine: 5.0 μg/kg Salbutamol: 2.5 μg/kg Terbutaline: 0.2 μg/kg NAFI6/ H – 8.10:2015 (Ref. Sci China Chem, Vol.53, No.4, 2010) 156. Xác định dư lượng Ethoxyquin. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Ethoxyquin residue LC-MS/MS method 0.9 μg/kg NAFI6/ H-8.14:2013 (Ref. Journal of Aricultural and Food Chemistry 2010, 58, 5959-5972) 157. Xác định hàm lượng Acid amin. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Amino acid content LC-MS/MS method: Alanine;Arginine;Aspartic acid;Cystine Glutamic cid; Glycine;Histidine;Isoleucine;Leucine;Lysine;Methionine;Phenylalanine;Proline;Serine;Threonine;Tyrosine;Valine Phụ lục 8 Appendix 8 NAFI6/ H-8.25:2018 (Ref. TCVN 8764:2012) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 28/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 158. Thức ăn chăn nuôi; thức ăn thủy sản Animal feed; Aquatic feed Xác định dư lượng nhóm Ionophores. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Ionophores residue LC-MS/MS method Lasalocid; Monensin; Salinomycin; Narasin 8 μg/kg/ mỗi chất/ each compound NAFI6/ H-8.41:2020 (Ref. Journal of AOAC International VOL. 84, NO. 3, 2001) 159. Thực phẩm; thức ăn chăn nuôi; thức ăn thủy sản và nguyên liệu Food; animal feed; Aquatic feed and raw materials Xác định tổng nitơ bazơ dễ bay hơi (TVB – N) Determination of total volatile base nitrogen (TVB-N) 5 mgN/100 g 627/2019/EC 160. Thức ăn chăn nuôi; thức ăn thủy sản và nguyên liệu Animal feed; Aquatic feed and raw materials Xác định hàm lượng Kali và Natri Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử (AAS-Flame) Determination of potassium and Sodium content AAS-Flame method K: 50 mg/kg; Na: 14 mg/kg NAFI6/H-6.1:2018 (Ref. AOAC 969.23) 161. Xác định dư lượng nhóm Tetracyclines Phương pháp LC-MS/MS Determination of Tetracyclines residue Tetracycline (TC); Chlotetracycline (CTC); Doxycycline (DC); Oxytetracycline (OTC). LC-MS/MS method 10 μg/kg mỗi chất/ each compound NAFI6/ H-8.16:2014 (Ref. Yokohama Quarantine Station, số YCV/EX/005) 162. Xác định dư lượng Malachite Green (MG) và Leuco Malachite Green (LMG) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Malachite Green (MG) and Leuco Malachite Green (LMG) residue. LC-MS/MS method 1 μg/kg mỗi chất/ each compound NAFI6/H-8.3:2021 (Ref. AOAC 2012.25; Journal AOAC International Vol.88, No.3, 2005) 163. Xác định hàm lượng protein. Determination of protein content 1 mgN/100g TCVN 4328 – 1: 2007 164. Xác định hàm lượng độ ẩm. Determination of Moisture content 0.01 % NAFI6/ H – 2.1 :2009 (Ref. AOAC 930.15; TCVN 4326: 2001) 165. Xác định hàm lượng Phospho tổng. Phương pháp quang phổ Determination of total Phosphorus content UV-Vis spectroscopy method 0.01 % NAFI6/ H – 2.2:2009 (Ref. AOAC 965.17 TCVN 1525 – 2001) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 29/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 166. Thức ăn chăn nuôi; thức ăn thủy sản và nguyên liệu Animal feed; Aquatic feed and raw materials Xác định dư lượng Aflatoxin: B1, G1, B2, G2. Phương pháp HPLC-FLD Determination of Aflatoxin: B1, G1, B2, G2 residue HPLC-FLD method 1 μg/kg mỗi chất/ each compound NAFI6/H-7.9:2018 (Ref. AOAC 994.08) 167. Xác định dư lượng Melamine. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Melamine residue LC-MS/MS method 10 μg/kg NAFI6/H-8.4:2018 (Ref.FDA No.4422-2008) 168. Xác định hàm lượng tro. Determination of Ash content 0.01 % AOAC 942.05 TCVN 4327:2007 169. Xác định hàm lượng kim loại Phương pháp ICP-MS Determination of metals content ICP-MS method Aluminium (Al);Antimony (Sb);Asenic (As);Cadimi (cd);Canxi (Ca);Copper (Cu);Crom (Cr);Iron (Fe);Lead (Pb);Mangan (Mn);Mercury (Hg);Nicken (Ni);Selen (Se);Tin (Sn);Zinc (Zn). Al: 20 μg/kg Sb: 15 μg/kg As: 15 μg/kg Cd: 10 μg/kg Ca: 33 μg/kg Cu: 10 μg/kg Cr: 15 μg/kg Fe: 15 μg/kg Pb: 15 μg/kg Mn: 15 μg/kg Hg: 10 μg/kg Ni: 10 μg/kg Se: 10 μg/kg Sn: 20 μg/kg Zn: 15 μg/kg NAFI6/ H-6.16:2018(Ref. AOAC 2013.06) 170. Xác định hàm lượng đạm tiêu hóa bởi pepsin Determination of Protein digested content by pepsin 1 mgN/100g NAFI6/ H-1.13:2018 (Ref. AOAC 971.09) 171. Xác định hàm lượng đạm không tiêu hóa. Determination of Protein undigested content 1 mgN/100g NAFI6/ H-1.13:2018 (Ref. AOAC 971.09) 172. Xác định dư lượng Dioxin Phương pháp GCHRMS Determination of Dioxin residue GCHRMS method Phụ lục 10 Appendix 2 EPA 1613:1994 173. Xác định dư lượng Dioxin-like PCBs. Phương pháp GCHRMS Determination of Dioxin-like PCBs residue GCHRMS method Phụ lục 11 Appendix 11 EPA 1668B:2008 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 30/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 174. Thức ăn chăn nuôi; thức ăn thủy sản và nguyên liệu Animal feed; Aquatic feed and raw materials Xác định hàm lượng Carbohydrate Phương pháp tính toán Determination of Carbohydrate Calculate method - NAFI6/ H-1.21:2018 (Ref. FAO food and nutrition paper 77; food energy - methods of analysis and conversion factors; ISSN 0254-4725) 175. Xác định hàm lượng Canxi (Ca). Phương pháp chuẩn độ Determination of calcium content Titration method 0.01 % TCVN 1526 – 1: 2007 176. Xác định hàm lượng xơ. Determination of Fiber content 0.1 % TCVN 4329: 2007 177. Xác định hàm lượng béo tổng. Determination of Fat total content 0.03 % TCVN 4331: 2001 178. Xác định hàm lượng muối NaCl. Phương pháp chuẩn độ Determination of Sodium chloride content Titration method 0.01% TCVN 4806 : 2007 179. Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric Determination of ash insoluble content in hydrochloric acid 0.03 % TCVN 9474:2012 ISO 5985:2002 180. Thực phẩm Food Xác định dư lượng Ethylene oxide và chất chuyển hóa 2-Chloroethanol Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC-MS/MS) Determination of Ethylene oxide and 2-Chloroethanol residue GC-MS/MS method 5,0 μg/kg NAFI6/H-9.24:2021 Ref: EURL-SRM: Analysis of Ethylene Oxide and its Metabolite 2-Chloroethanol by the QuOil or the QuEChERS Method and GC-MS/MS Version 1.1 (December 2020)) 181. Xác định dư lượng nhóm fipronil và chlorpyrifos Phương pháp GC-MS/MS Determination of fipronil and chlorpyrifos residue (Chlorpyrifos, Chlorpyrifos-methyl, Chlorpyriphos-methyl - desmethyl, Fipronil, Fipronil-desulfinyl, Fipronil sulfide, Fipronil sulfone) GC-MS/MS method 5,0 μg/kg Mỗi chất/each compound NAFI6/H-9.21:2021 (Ref: AOAC 2007.01; CLG - PST5.07; CLG – PST5.08) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 31/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 182. Mật ong Honey Xác định hoạt lực Diastaza Determination of Diastaza 1,0 DN (đơn vị Schade/g) TCVN 5268:2008 183. Xác định hàm lượng chất rắn không tan trong nước Determination of water insoluble solids TCVN 5264:1990 184. Mật ong và sản phẩm mật ong Honey and honey products Xác định hàm lượng tro Determination of ash content TCVN 12397:2018 AOAC 920.181 185. Mật ong, sữa ong chúa Honey, royal jelly Xác định hàm lượng nước Phương pháp khúc xạ kế Determination of water content Refractometer method TCVN 5263:1990 Phấn ong tự nhiên Natural bee pollen Xác định hàm lượng nước Phương pháp khối lượng Determination of water content Gravimetric method 186. Mật ong và sản phẩm mật ong Honey and honey products Xác định độ dẫn điện Determination of conductivity (0,1 ~ 12.9) mS/cm TCVN 12395:2018 187. Xác định độ pH và độ axit tự do Determination of pH and free acidity pH: (3 ~ 9) Độ axit tự do: 2.0 meq/kg TCVN 12398:2018 188. Xác định hàm lượng Nitrogen tổng số Determination of total nitrogen content 0,01 % TCVN 5265:1990 AOAC 962.18 189. Xác định hàm lượng Hydroxymethylfurfural Determination of Hydroxymethylfurfural content (1,5 ~ 90) mg/kg TCVN 5270:2008 190. Xác định dư lượng Amitraz Phương pháp GC-MS Determination of Amitraz residue GC-MS method 25 μg/kg TCVN 11837:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 32/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 191. Thực phẩm Food Xác định dư lượng Tert-butyl hydroquinone (TBHQ), Butylated hydroxyanisole (BHA), Butylated hydroxytoluene (BHT) Phương pháp HPLC - DAD. Determination of TBHQ, BHA, BHT residue HPLC-DAD method 10 mg/kg Mỗi chất/ each compound NAFI6/ H-7.22:2021 (Ref: AOAC 983.15) 192. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng Acesulfame-k, Aspartame và Sacarin Phương pháp HPLC - PDA Determination of Acesulfame-k, Aspartame and Sacarin residue HPLC-PDA method Acesulfame-k, Sacarin: 10 mg/kg Aspartame: 50 mg/kg NAFI6/ H-7.24:2021 (Ref: TCVN 8471:2010) 193. Thực phẩm, nước chế biến và nuôi trồng thủy sản, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước sạch Food, processing and aquaculture water, bottled drinking and natural mineral water, domestic water Xác định dư lượng Fipronil và các dẫn xuất (Fipronil-desulfinyl, Fipronil sulfide, Fipronil sulfone) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Fipronil group residue (Fipronil-desulfinyl, Fipronil sulfide, Fipronil sulfone) LC-MS/MS method 1,0 μg/kg Mỗi chất/each compound NAFI6/H-8.46:2022 (Ref: AOAC Vol.98, No.2, 2015; EN 15662:2018; CLG - PST5.08) 194. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt Fishery and Fishery products, meat and meat products Xác định Hydro sunfua Phương pháp định tính Determination of Hydrogen sulfide Qualitative method 0,375 mg/kg TCVN 3699:1990 195. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Food, animal feeding stuffs, Aquaculture feeding stuffs Xác định hàm lượng Natri và Kali Phương pháp ICP-MS Determination of Sodium and Potassium content ICP-MS Natri: 10 mg/kg; Kali: 25 mg/kg NAFI6/ H-6.14:2021 (Ref: AOAC 969.23; TCVN 10641:2014; TCVN 9588:2013) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 33/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 196. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng boric axit và muối borate Phương pháp bán định lượng Determination of boric acid and borate salts Semi-quantitative method 0,1 % NAFI6/ H-1.25:2017 (Ref: AOAC 959.09; TCVN 8895:2012) 197. Thực phẩm, nước chế biến và nuôi trồng thủy sản, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước sạch, bao bì Food, processing and aquaculture water, bottled driking and natural mineral water, domestic water, plastic, metal and carton packaging Xác định hàm lượng Perfluoroalkyl: Perfluorohexanesulfonic acid (PFHxS), Perfluorooctanoic Acid (PFOA), Perfluorononanoic acid (PFNA), Perfluorooctanesulfonic acid (PFOS) Phương pháp LC-MS/MS Determination of perfluoroalkyl: Perfluorohexanesulfonic acid (PFHxS), Perfluorooctanoic Acid (PFOA), Perfluorononanoic acid (PFNA), Perfluorooctanesulfonic acid (PFOS) LC-MS/MS method Thực phẩm, nước: 0,05 g/kg; Bao bì thôi nhiễm: 5 ng/g (ng/dm2) NAFI6/H-8.45:2022 (Ref: FDA CAM C-010.02; Journal of Food and Drug Analysis Vol. 30: Issue.1) 198. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt Fishery & fishery product, meat & meat products Xác định dư lượng nhóm Sulfonamide: Sulfacetamic, Sulfachinoxaline, Sulfachloropyridazine, Sulfadiazine, Sulfadimethoxine, Sulfadoxine, Sulfaethoxypyridazine, Sulfamerazine, Sulfamethazine, Sulfamethizole, Sulfamethoxazole, Sulfamethoxypyridazine, Sulfamonomethoxine, Sulfanilamide, Sulfaphenazole, Sulfathiazole, Sulfisoxazole Phương pháp LC-MS/MS Determination of Sulfonamide group residues: Sulfacetamic, Sulfachinoxaline, Sulfachloropyridazine, Sulfadiazine, Sulfadimethoxine, Sulfadoxine, Sulfaethoxypyridazine, Sulfamerazine, Sulfamethazine, Sulfamethizole, Sulfamethoxazole, Sulfamethoxypyridazine, Sulfamonomethoxine, Sulfanilamide, Sulfaphenazole, Sulfathiazole, Sulfisoxazole LC-MS/MS method Sulfacetamic: 10 μg/kg Sulfachinoxaline: 2,0 μg/kg Sulfachloropyridazie 1,0 μg/kg Sulfadiazine: 4,0 μg/kg Sulfadimethoxine: 1,0 μg/kg Sulfadoxine: 1,0 μg/kg Sulfaethoxypyridazine:10 μg/kg Sulfamerazine: 1,0 μg/kg Sulfamethazine: 1,0 μg/kg Sulfamethizole: 1,0 μg/kg Sulfamethoxazole: 1,0 μg/kg Sulfamethoxypyridazine: 1,0 μg/kg Sulfamonomethoxine: 1,0 μg/kg Sulfanilamide: 10 μg/kg Sulfaphenazole: 1,0 μg/kg Sulfathiazole: 2,0 μg/kg Sulfisoxazole: 1,0 μg/kg NAFI6/H-8.11:2011 (Ref: ScienceDirect – Journal of Chromatography A, Volume 977, Issue 1) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 34/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 199. Dụng cụ, bao bì nhựa tổng hợp tiếp xúc với thực phẩm Synthetic resin implements, container and packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng Kali Permanganat (KMnO4) Phương pháp thử ngâm thôi nhiễm và chuẩn độ. Determination of Potassium Permanganate (KMnO4) consummed in synthetic resin implement, container and packaging in direct contact with foods Migration and Titration method 2,5 μg/mL NAFI6/13.3-2022 (Ref: QCVN 12-1:2011) 200. Mật ong và sản phẩm mật ong Honey and honey products Xác định hàm lượng 5-Hydroxymetylfurfural (HMF) Phương pháp HPLC Determination of Hydroxymetylfurfural (HMF) HPLC method 10 mg/kg NAFI6/H-7.25:2022 (Ref. Harmonised Methods of the International Honey commission) 201. Sản phẩm thủy sản Fishery products Xác định hàm lượng nước trong cá phi lê đông lạnh Determination of water content in frozen fish fillets % TCVN 12608:2019 202. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery & Fishery products Xác định hàm lượng histamin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Histamin LC-MS/MS method 5 mg/kg NAFI6/H-8.47:2022 (Ref. International Journal of Analytical Chemistry.2020; 2020:2187646) 203. Nước chế biến và nuôi trồng thủy sản; nước uống đóng chai và nước khoáng thiên nhiên; nước sạch; nước mặt; nước ngầm, đá thực phẩm; nước thải Water for processing and aquaculture; bottled drinking water and natural mineral water; Clean water; surface water; groundwater, food rock; wastewater Xác định độ dẫn điện Determination of electrical conductivity 0.5 ~ 12000 μS/cm TCVN 13086: 2020 SMEWW 2510(B):2017 AOAC 973.40 EPA 120.1:1982 204. Xác định độ đục Determination of turbidity (0.02 ~ 1000) NTU TCVN 12402-1: 2020 ISO 7027-1:2016 SMEWW130(B), EPA 180.1 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 35/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 205. Nước chế biến và nuôi trồng thủy sản; nước uống đóng chai và nước khoáng thiên nhiên; nước sạch; nước mặt; nước ngầm, đá thực phẩm; nước thải Water for processing and aquaculture; bottled drinking water and natural mineral water; Clean water; surface water; groundwater, food rock; wastewater Xác định hàm lượng Cyanua tổng số Phương pháp UV-VIS Determination of total cyanide UV-VIS method 0.04 mg/L EPA 9010 C, EPA 9014, TCVN 6181: 1996, SMEWW 4500 CN (B)(C (E) 206. Xác định hàm lượng Cyanogen chloride Phương pháp UV-VIS Determination of cyanogen chloride. UV-VIS method 0.04 mg/L EPA 9014, TCVN 6181-3: 2015 ISO 6703-3:1984, SMEWW 4500 CN (J) 207. Xác định clo tự do, clo liên kết, monocloramin, dicloramin, tricloramin và clo tổng số Phương pháp UV-VIS Determination of free chlorine, bound chlorine, monochloramine, dichloramine, trichloramine and total chlorine UV-VIS method (mg Cl2/L) Clo tự do/free chlorine: 0.02; Clo liên kết/bound chlorine: 0.03; Monocloramin: 0.02; Dicloramin: 0.01; Tricloramin: 0.02; clo tổng số/total: 0.03 SMEWW 4500 Cl (A) (G), EPA 330.5 208. Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp UV-VIS dùng 1,5 – diphenylcarbazide Determination of Crom (VI) content UV-VIS method. 0.015 mg/L SMEWW 3500- Cr (A) (B), TCVN7939:2008 ISO 18412:2005, TCVN6658:2000 ISO 11083:1994, EPA 7196A 209. Phụ gia thực phẩm, gia vị, mật ong và sản phẩm mật ong Food additives, spices, honey and honey products Xác định hàm lượng các nguyên tố Phương pháp quang phổ phát xạ plasma ghép khối phổ (ICP-MS). Determination of element ICP-MS Method (mg/kg) Al: 0.030; As: 0.014; Ba: 0.045; B: 0.030; Ca: 0.500; Cd: 0.018; Co: 0.030; Cr: 0.031; Cu: 0.054; Fe: 0.036; Hg: 0.026; Pb: 0.035; Mg: 0.200; Mn: 0.030; Mo: 0.030; Ni: 0.034; Se: 0.030; Sb: 0.049; Sn: 0.371; Zn: 0.500. NAFI6/ H6-10:2023 (Ref. AOAC 2013.06) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 36/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 210. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery & Fishery products Xác định hàm lượng Histamin Phương pháp HPLC Determination of Histamin content HPLC method 25 mg/kg ISO 19343:2017 211. Thực phẩm Food Xác định trị số peroxit Determination of Peroxide value TCVN 6121:2018/ ISO 3960:2007/ AOAC 965.33/ TCVN 7050:2020 212. Thực phẩm; phụ gia thực phầm; Thức ăn chăn nuôi; thức ăn thủy sản và nguyên liệu Food; food additives; Animal feed; Aquatic feed and raw materials Xác định dư lượng các chất chuyển hóa Nitrofurans: 3-amino-2-oxazolidinone (AOZ); 5-methylmorfolino-3-amino-2-oxazolidinone (AMOZ); 1-amino-hydantoin (AHD); Semicarbazide (SEM); Nifursol-desfurfuryliden (DNSH/ DNSAH) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitrofurans metabolites LC-MS/MS method Thực phẩm và phụ gia: AHD: 0.3 μg/kg; AMOZ: 0.1 μg/kg; AOZ: 0.1 μg/kg; SEM: 0.5 μg/kg; DNSAH: 0.5 μg/kg; Các nền mẫu còn lại: 1 μg/kg/mỗi chất/ each compound NAFI6/H-8.1:2023 (Ref. Analytica Chimica Acta 483 2003, 91-98/CLG-NFUR 3.01, USDA) 213. Thực phẩm; nước chế biến và nuôi trồng thủy sản; nước uống đóng chai và nước khoáng thiên nhiên; nước sạch; nước mặt; đá thực phẩm; bao bì Food; water for processing and aquaculture; bottled drinking water and natural mineral water; Clean water; surface water; food ice; packaging Xác định Perfluoroalkyl Phương pháp LC-MS/MS Perfluorohexanesulfonic acid (PFHxS) Perfluorooctanoic Acid (PFOA) Perfluorononanoic acid (PFNA) Perfluorooctanesulfonic acid (PFOS) Perfluoropentanoic acid (PFPeA) Perfluorohexanoic acid (PFHxA) Perfluoroheptanoic acid (PFHpA) Perfluorodecanoic acid (PFDA) Perfluoroundecanoic acid (PFUnA) Perfluorododecanoic acid (PFDoA) Perfluorotridecanoic Acid (PFTrDA) Perfluorotetradecanoic acid (PFTeA) Perfluorohexadecanoic acid (PFHxDA) Perfluorooctadecanoic acid (PFODA) Perfluorobutanesulfonic acid (PFBS) Perfluorodecane Sulfonic Acid (PFDS) Determination of Perfluoroalkyl LC-MS/MS method Phụ lục 13 Appendix 13 NAFI6/H-8.45:2022 (Ref. FDA CAM C-010.02;CLG - PFAS 2.03; CLG - PFAS 2.04; Journal of Food and Drug Analysis Vol. 30:Iss.1) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 37/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 214. Nước chế biến và nuôi trồng thủy sản; nước uống đóng chai và nước khoáng thiên nhiên; nước sạch; nước mặt; đá thực phẩm; nước thải Water for processing and aquaculture; bottled drinking water and natural mineral water; Clean water; surface water; food ice; wastewater Xác định hàm lượng sunfua (s2-) Phương pháp quang phổ UV-Vis dùng methylene blue Determination of dissolved sulfide Photometric method using methylen blue 0.018 mg/L SMEWW 4500- S2- (A) (B) (D),TCVN 6637:2000/ISO 10530:1992 215. Thực phẩm, nước chế biến và nuôi trồng thủy sản; nước uống đóng chai và nước khoáng thiên nhiên, nước sạch Food, processing and aquaculture water; Bottled driking and natural mineral water, domestic water Xác định dư lượng Fipronil và các dẫn xuất (Fipronil-desulfinyl, Fipronil sulfide, Fipronil sulfone) Phương pháp LC-MS/MS Determination of fipronil group residue LC-MS/MS method 1μg/kg/ mỗi chất/each compound NAFI6/H-8.46:2022 (Ref. AOAC Vol.98, No.2, 2015; EN 15662:2018; CLG – PST5.08) 216. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery & Fishery products Xác định dư lượng độc tố gây liệt cơ (PSP) Phương pháp sắc ký lỏng (HPLC-FLD) Saxitoxin (STX) Gonyautoxins 2 và 3 (GTX2,3) Gonyautoxin 5 (GTX5) Decarbamoyl saxitoxin (dcSTX) C-toxins 1 và 2 (C1,2) Gonyautoxins 1 và 4 (GTX1,4) Neosaxitoxin (NEO) N-suflocarbamoyl-gonyautoxin 3,4 (C3,4) Gonyautoxin 6 (GTX6) dc-gonyautoxin 2,3 (dcGTX2,3) dc-neosaxitoxin (dcNeo) Tổng độc tố Determination of paralytic shellfish poisoning (PSP) toxins HPLC-FLD method STX: 77.72 μgSTX.eqv/kg GTX2,3: 14.65 μgSTX.eqv/kg GTX5: 6.19 μgSTX.eqv/kg dcSTX: 27.54 μgSTX.eqv/kg C1,2: 4.93 μgSTX.eqv/kg GTX1,4: 100.65 μgSTX.eqv/kg NEO: 261.73 μgSTX.eqv/kg C3,4: 32.77 μgSTX.eqv/kg GTX6: 9.20 μgSTX.eqv/kg dcGTX2,3: 27.75 μgSTX.eqv/kg dcNeo: 97.81 μgSTX.eqv/kg AOAC 2005.06; EN 14526 (NAFI6/H-7.23:2023) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 38/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 217. Nước chế biến và nuôi trồng thủy sản; nước uống đóng chai và nước khoáng thiên nhiên; nước sạch; nước mặt; đá thực phẩm; nước thải Water for processing and aquaculture; bottled drinking water and natural mineral water; Clean water; surface water; food ice; wastewater Xác định các chất hoạt động bề mặt anion bằng cách đo chỉ số methylen xanh (MBAS) Determination of anionic surfactants by measurement of the methylene blue index (MBAS) Nước thải/waste water: 0.42 mg/L; Các loại khác/others: 0.06 mg/L TCVN 6336:1998 TCVN 6622-1 :2009 ISO 7875-1:1996 SMEWW 5540C EPA 425.1 218. Xác định hàm lượng clorit hòa tan Phương pháp sắc ký Ion (IC) Determination of chlorite in water IC method 0.1 mg/L TCVN 6494-4:2000 219. Thực phẩm Food Xác định dư lượng nhóm Nitroimidazoles Phương pháp LC-MS/MS Determination of nitroimidazoles group residue LC-MS/MS method Phụ lục 14 Appendix 14 NAF16/H-8.l5:2021 (Ref. Journal ofAOAC international vol.86, No.3, 2003) 220. Thực phẩm Food Xac định dư lượng Malachite Green (MG) và Leuco Malachite Green (LMG) Phương pháp LC-MS/MS Determination of MG and LMG residue LC-MS/MS method 0,1 g/kg mỗi chất/each compound NAFI6/H-8.3:2023 (Ref. AOAC 2016.25; Journal AOAC International Vol.88, No.3, 2005; CLG-. MGCV3.00) 221. Xác định dư lượng Quinolones/Fluoroquinolone Phương pháp LC-MS/MS Determination of Quinolones/Fluoroquinolones residue LC-MS/MS method Phụ lục 15 Appendix 15 NAFI6/H 8.9:2020 (Ref. Journal of Food and Drug Analysis, Vol. 18, No. 2, 2010, Pages 87-97; Canada Food Inspection Agency SOM-DAR-CHE- 050-01; CLG-MRM3.04) 222. Thực phẩm; thức ăn chăn Xác định hàm lượng Iodine nước/water: NAFI6-H6.18:2023 (Ref. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 39/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu; nước chế biến và nuôi trồng thủy sản; nước uống đóng chai và nước khoáng thiên nhiên; nước sạch; nước mặt; nước ngầm, đá thực phẩm; nước thải Food; Animal feed; Aquatic feed and raw materials; water for processing and aquaculture; bottled drinking water and natural mineral water; Clean water; surface water; groundwater, food rock; wastewater Phương pháp ICP – MS Determination of Iodine ICP-MS method 0.0025 mg/L; Nền mẫu khác/other matrix: 0.020 mg/kg USDA 3.14, Eusalt/AS 019:2009, TCVN 12783:2019, TCVN 9517:2012/EN 15111:2007) 223. Nước chế biến và nuôi trồng thủy sản; nước uống đóng chai và nước khoáng thiên nhiên; nước sạch; nước mặt; nước ngầm, đá thực phẩm; nước thải Water for processing and aquaculture; bottled drinking water and natural mineral water; Clean water; surface water; groundwater, food rock; wastewater Xác định hàm lượng các nguyên tố Phương pháp quang phổ phát xạ plasma ghép khối phổ (ICP-MS) Determination of elements ICP-MS Method Phụ lục 16 Appendix 16 NAFI6/H6-4:2018 (Ref. AOAC 993.14; SMEWW 3010B:2023) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 40/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 224. Bột mì trắng, bột mạch nha và chế phẩm enzyme có nguồn gốc từ vi khuẩn và nấm. White flour, malt powder and enzyme preparations are derived from bacteria and fungi. Xác định hoạt độ Alpha Amylase Phương pháp quang phổ UV-VIS Determination of Alpha amylase UV-VIS Method 0,08 CU/g AOAC 2002.01; TCVN 13277:2021 225. Mật ong Honey Xác định hàm lượng prolin Phương pháp quang phổ UV-VIS Determination of prolin UV-VIS Method 30 mg/kg Ref. TCVN 12400:2008 226. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery & Fishery products Xác định dư lượng Malachite Green (MG) và Leuco Malachite Green (LMG) Phương pháp LC-MS/MS Determination of MG and LMG residue LC-MS/MS method 0,1 g/kg/mỗi chất/each compound NAFI6/H-8.18:2023 (Ref. AOAC 2016.25; CLG-MGCV3.00) 227. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery & Fishery products Xác định dư lượng Crystal violet (CV) và Leuco Crystal violet (LCV) Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC-MS/MS) Determination of CV and LCV residue LC-MS/MS method 0,5 g/kg/mỗi chất/each compound NAFI6/H-8.20:2023 (Ref. CLG-MGCV3.00; AOAC 2016.25) 228. Thủy sản và sản phẩm thủy sản; Thịt Fishery & Fishery products; meat Xác định nhóm Fluoroquinolone Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC-MS/MS) Determination of Fluoroquinolone residue LC-MS/MS method Phụ lục 15 Appendix 15 NAFI6/H-8.6:2023 (Ref. Journal of Food and Drug Analysis, Vol. 18, No. 2, 2010, Page 87-97; CLG-MRM3.04) 229. Thức ăn chăn nuôi; thức ăn thủy sản và nguyên liệu Animal feed; aquatic food and raw materials Xác định hàm lượng tro thô và tro không tan trong axit clohidric (hàm lượng sạn cát) Determination of crude ash and insoluble ash content in hydrochloric acid (grit and sand content) - TCVN 4327:2007 TCVN 9474:2012 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 41/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 230. Thức ăn chăn nuôi; thức ăn thủy sản và nguyên liệu Animal feed; aquatic food and raw materials Xác định hàm lượng clorua hòa tan trong nước Determination of dissolved chloride content in water - TCVN 4806-1:2018 231. Cá tra phi lê đông lạnh Frozen pangasius fillet Xác định hàm lượng nước Determination of water content - TCVN 12608:2019 232. Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable oils and fats Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi Determination of moisture and volatile matter content - TCVN 6120:2018 Ghi chú/Note: - NAFI6: phương pháp thử do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method - SMEWW: Standard method for examination of water and wastewater. - NIOSH: The National Institue for Occupational Safety and Health. - EPA: United State Environmental Protection Agency. - OIE: Tổ chức Thú y thế giới/World Organization for Animal Health - TCCS TY-TS: tiêu chuẩn cơ sở do Cục Thú y ban hành - NMKL: Uỷ ban phân tích thực phẩm khối Bắc Âu/Nordic Committee on Food Analysis. - PHE: Tổ chức Y tế Côn cộng Anh/Public Health England. - BS EN: Tiêu chuẩn Anh/British Stadards. - US.FDA: Cơ quan quản lý thực phẩm và dược phẩm của Hoa Kỳ/Food and Drug Administration. - MFHPB/MFLP: Microbiology Food Health Protection Branch (Canadian Food Inspection Agency): Tiêu chuẩn Canada - QCVN: Quy chuẩn Việt Nam - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam - ISO: International Organization for Standardization - AOAC: Association of Official Analytical Chemists - APHA: American Public Health Association - USDA: United States Department of Agriculture - EC: European Commission - Ref.: Tham chiếu tới phương pháp tiêu chuẩn/Reference to standard method. Đối với các chỉ tiêu được ghi từ 02 tiêu chuẩn trở lên hiểu là tài liệu “tham khảo” để xây dựng phương pháp nội bộ/ with test methodmention more than 2 document/standard has meaning for developing inhouse method for laboratory DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 42/ 72 Phụ lục 1/ Appendix 1 Stt Chất phân tích/compound LOQ (μg/kg) Stt Chất phân tích/ compound LOQ (μg/kg) 1 Azaperone 1 44 Sulfamethazine 10 2 IPZ-OH 1 45 Sulfamethizole 10 3 Metronidazole 1 46 Sulfamethoxazole 10 4 Ronidazole 1 47 Sulfamethoxypyridazine 10 5 Xylazine 1 48 Sulfapyridine 10 6 Butorphanol 1 49 Sulfaquinoxaline 10 7 Haloperridol 1 50 Sulfathiazole 10 8 Acepromazine 2 51 Thiabendazole 10 9 Carazolol 2 52 Tilmicosin 10 10 Dimetridazole 2 53 Florfenicol 10 11 Cimaterol 3 54 Tylosin 10 12 Salbutamol 3 55 Fenbendazole 10 13 MNZ-OH 3 56 Pirlimycin 10 14 Ampicillin 5 57 Oxytetracycline 10 15 Cloxacillin 5 58 Tetracycline 10 16 Ketoprofen 5 59 Doxycycline 10 17 Emamectin 10 60 2-Amino-Flubendazole 10 18 Flubendazole 10 61 2-QAC 10 19 Meloxicam 10 62 DCCD 10 20 Zeranol 10 63 Diclofenac 10 21 Flunixin 10 64 Dipyrone 10 22 Ractopamine 10 65 Fenbendazole sulphone 10 23 Albendazole-2-aminosulfone 10 66 Gamithromycin 10 24 Albendazole 10 67 Ketamine 10 25 Ciprofloxacin 10 68 Melengestrol acetate 10 26 Danofloxacin 10 69 Phenylbutazone 10 27 Des-Cip 10 70 Prednisone 10 28 Difloxacin 10 71 Tildipirosin 10 29 Morantel 10 72 Tolfenamic acid 10 30 Enrofloxacin 10 73 Tulathromycin A 10 31 Norfloxacin 10 74 Tyvalosin 10 32 Orbifloxacin 10 75 Virginiamycin 10 33 Sarafloxacin 10 76 Nafcillin 20 34 Dimetridazole OH 10 77 Penicillin G 20 35 Erythromycin A 10 78 Cefazolin 50 36 Levamisol 10 79 Dicloxacillin 50 37 Lincomycin 10 80 Amoxicillin 50 38 Sulfachloropyridazine 10 81 Oxacillin 50 39 Sulfadiazine 10 82 Sulfanitran 50 40 Sulfadimethoxine 10 83 Chlortetracycline 50 41 Sulfadoxine 10 84 Clindamycin 10 42 Sulfaethoxypyridazine 10 85 Oxyphenylbutazone 10 43 Sulfamerazine 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 43/ 72 Phụ lục 2/ Appendix 2 Stt Chất phân tích/ Compound LOQ 1 Indoxacarb 1. Thủy sản và sản phẩm thủy sản; nông sản và sản phẩm nông sản Fishery & fishery product; agricultural & agricultural products: 10 μg/kg/mỗi chất/ each compound; 2. Nước dùng để chế biến thực phẩm và nuôi trồng Water use for processing food and Aquaculture: 0.01 mg/L/mỗi chất/ each compound 2 Iprovalicarb 3 Isoprocarb 4 Pirimicarb 5 Propoxur 6 Aldicarb 7 Aldicarb-sulfone/ Aldoxycarb 8 Aldicarb-sulfoxide 9 Carbaryl 10 Carbofuran 11 Carbofuran-3-hydroxy 12 Carbosulfan 13 Chlorpropham 14 Methiocarb 15 Methomyl 16 Oxamyl 17 Thiodicarb 18 Benomyl 19 Cartap Phụ lục 3/ Appendix 3 Stt Chất phân tích/ Compound LOQ 1 Bifenthrin 1. Thực phẩm/Food: 5 μg/kg/mỗi chất/ each compound; 2. Nước dùng để chế biến thực phẩm và nuôi trồng/ Water use for processing food and Aquaculture: 0.0005 mg/L/mỗi chất/ each compound 2 Cyfluthrin (Baythroid) 3 Cyhalothrins 4 Deltamethrin 5 Tralomethrin 6 Ethofenprox 7 Permethrin cis 8 Permethrin trans 9 Fenpropathrin 10 Silafluofen 11 Flucythrinate 12 Fenvalerate 13 Tefluthrin 14 Cypermethrins DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 44/ 72 Phụ lục 4/ Appendix 4 Stt Chất phân tích/ Compound LOQ Stt Chất phân tích/ Compound LOQ 1 Aldrin 1. Thực phẩm/Food: 2 μg/kg/mỗi chất/ each compound; 2. Nước dùng để chế biến thực phẩm và nuôi trồng/ Water use for processing food and Aquaculture: 0.00002 mg/L/mỗi chất/ each compound 15 DDT-p,p' 1. Thực phẩm/Food: 2 μg/kg/mỗi chất/ each compound; 2. Nước dùng để chế biến thực phẩm và nuôi trồng/ Water use for processing food and Aquaculture: 0.00002 mg/L/mỗi chất/ each compound 2 BHC-alpha (benzene hexachloride) 16 Dieldrin 3 BHC-beta 17 Endosulfan I (alpha isomer) 4 BHC-delta 18 Endosulfan II (beta isomer) 5 BHC-epsilon 19 Endosulfan sulfate 6 BHC-gamma (Lindane, gamma HCH) 20 Endrin 7 Chlordane-cis (alpha) 21 Heptachlor 8 Chlordane-oxy 22 Heptachlor endo-epoxide (isomer A) 9 Chlordane-trans (gamma) 23 Heptachlor exo-epoxide (isomer B) 10 DDD-o,p' 24 Hexachlorobenzene 11 DDD-p,p' 25 Isodrin 12 DDE-o,p' 26 Methoxychlor, p,p'- 13 DDE-p,p' 27 Mirex 14 DDT-o,p' 28 Pendimethalin Phụ lục 5/ Appendix 5 Stt Chất phân tích/ Compound LOQ Stt Chất phân tích/ Compound LOQ 1 Acephate 1. Thực phẩm/Food: 5 μg/kg/mỗi chất/ each compound; 2. Nước dùng để chế biến thực phẩm và nuôi trồng/ Water use for processing food and Aquaculture: 0.0005 mg/L/mỗi chất/ each compound 20 Metalaxyl 1. Thực phẩm/Food: 5 μg/kg/mỗi chất/ each compound; 2. Nước dùng để chế biến thực phẩm và nuôi trồng/ Water use for processing food and Aquaculture: 0.0005 mg/L/mỗi chất/ each compound 2 Azinphos-methyl 21 Methacrifos 3 Cadusafos 22 Methidathion 4 Chlorpyrifos 23 Monocrotophos 5 Chlorpyrifos-methyl 24 Omethoate 6 Diazinon 25 Parathion 7 Dimethoate 26 Parathion-methyl 8 Edifenphos 27 Phenthoate 9 Ethion 28 Phorate 10 Ethoprophos (Ethoprop) 29 Phosmet 11 Fenitrothion 30 Phosphamidon 12 Fenthion 31 Pirimiphos-methyl 13 Fipronil 32 Profenofos 14 Fipronil-sulfide 33 Quinalphos 15 Fipronil-sulfone 34 Ronnel (Fenchlorphos) 16 Fipronil-desulfinyl 35 Triazophos 17 Iprobenfos 36 Vamidothion 18 Malathion 37 Chlorfenvinphos 19 Mefenoxam 38 Isofenphos methyl DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 45/ 72 Phụ lục 6/ Appendix 6 Stt Chất phân tích/ Compound LOQ Stt Chất phân tích/ Compound LOQ 1 Phosmet 1. Thực phẩm/Food: 5 μg/kg/mỗi chất/ each compound; 2. Nước dùng để chế biến thực phẩm và nuôi trồng/ Water use for processing food and Aquaculture: 0.0005 mg/L/mỗi chất/ each compound 27 Chlorothalonil 1. Thực phẩm/Food: 5 μg/kg/mỗi chất/ each compound; 2. Nước dùng để chế biến thực phẩm và nuôi trồng/ Water use for processing food and Aquaculture: 0.0005 mg/L/mỗi chất/ each compound 2 Phosphamidon 28 Cyprodinil 3 Pirimiphos methyl 29 Dicloran 4 Profenofos 30 Fenoxanil 5 Triazophos 31 Fluazifop 6 Vamidothion 32 Fludioxonil 7 Difenoconazole 33 Flufenacet 8 Propiconazole 34 Flusilazole 9 Chlorfenapyr 35 Kresoxim methyl 10 Tetraconazole 36 Mecarbam 11 Hexaconazole 37 Mefenacet 12 Triadimenol 38 Molinate 13 Paclobutrazol 39 Nitrothal-Isopropyl 14 Flutriafol 40 Alachlor 15 Imazalil 41 Piperonyl butoxide 16 Uniconazole 42 Propanil 17 Tricyclazole 43 Propoxur 18 Cyproconazole 44 Silafluofen 19 Azoxystrobin 45 Simazine 20 Fenbuconazole 46 Tebufenpyrad 21 Tebuconazole 47 Atrazine 22 Fipronil 48 Tebuthiuron 23 Bitertanol 49 Thiabendazole 24 Boscalid 50 Vinclozolin 25 Butachlor 51 Trifluralin 26 Buprofezin DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 46/ 72 Phụ lục 7/ Appendix 7 Stt Chất phân tích/ Compound LOQ Stt Chất phân tích/ Compound LOQ 1 1-Naphthol Thủy sản & SP thủy sản/ Fishery & fishery products: 5 μg/kg/ mỗi chất/ each compound 35 Ethion Thủy sản & SP thủy sản/ Fishery & fishery products: 5 μg/kg/ mỗi chất/ each compound 2 Acetamiprid 36 Fenpropathrin 3 Aldrin 37 Fipronil 4 Azinphos-methyl 38 Fipronil-desulfinyl 5 Azoxystrobin 39 Fipronil sulfide 6 BHC-alpha (benzene hexachloride) 40 Fipronil sulfone 7 BHC-beta 41 Heptachlor 8 BHC-delta 42 Heptachlor endo-epoxide (isomer A) 9 BHC-epsilon 43 Heptachlor exo-epoxide (isomer B) 10 BHC-gamma (Lindane, gamma HCH) 44 Hexachlorobenzene 11 Bifenthrin 45 Imazalil 12 Chlordane-cis (alpha) 46 Isodrin 13 Chlordane-oxy 47 Malathion 14 Chlordane-trans (gamma) 48 Metalaxyl 15 Chloroneb 49 Methoxychlor, p,p'- 16 Chlorothalonil 50 Mirex 17 Chlorpropham 51 MGK-264 18 Chlorpyrifos 52 Metolachlor 19 Chlorpyrifos-methyl 53 Nonachlor cis 20 DDD-o,p' 54 Nonachlor trans 21 DDD-p,p' 55 Pentachloroaniline (PCA) 22 DDE-o,p' 56 Pentachlorobenzene (PCB) 23 DDE-p,p' 57 Permethrin (cis, trans) 24 DDT-o,p' 58 Pronamide 25 DDT-p,p' 59 Omethoate 26 Diazinon 60 Piperonyl butoxide 27 Dichlorvos 61 Pirimiphos-methyl 28 Dieldrin 62 Profenofos 29 Difenoconazole 63 Propanil (DCPA) 30 Dimethoate 64 Propiconazole 31 Endosulfan I (alpha isomer) 65 Simazine 32 Endosulfan II (beta isomer) 66 Tefluthrin 33 Endosulfan sulfate 67 Tetraconazole 34 Endrin DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 47/ 72 Phụ lục 8/ Appendix 8 Stt Chất phân tích/ Compound LOQ Stt Chất phân tích/ Compound LOQ 1 Alanine 45 mg/kg 10 Lysine 73 mg/kg 2 Arginine 87 mg/kg 11 Methionine 75 mg/kg 3 Aspartic acid 67 mg/kg 12 Phenylalanine 83 mg/kg 4 Cystine 30 mg/kg 13 Proline 58 mg/kg 5 Glutamic acid 74 mg/kg 14 Serine 53 mg/kg 6 Glycine 38 mg/kg 15 Threonine 60 mg/kg 7 Histidine 78 mg/kg 16 Tyrosine 91 mg/kg 8 Isoleucine 66 mg/kg 17 Valine 59 mg/kg 9 Leucine 66 mg/kg Phụ lục 9/ Appendix 9 Stt Chất phân tích/ Compound LOQ Stt Chất phân tích/ Compound LOQ 1 Lincomycin 50 μg/kg 21 Sulfabenzamide 10 μg/kg cho mỗi chất/ each compound 2 Dinitolmide 30 μg/kg 22 Sulfamethoxazole 3 Ormetoprim 20 μg/kg cho mỗi chất/ each compound 23 Sulfamethoxypyridazine 4 Trimethoprim 24 Sulfamonomethoxine 5 Pyrimethamine 25 Nalidixic acid 6 Ethopabate 10 μg/kg cho mỗi chất/ each compound 26 Nitroxynil 7 Oxolinic acid 27 Valnemulin 8 Clopidol 28 Flumequine 9 Diclazuril 29 Marbofloxacin 10 Sulfaquinoxaline 30 Mebendazole 11 Sulfachlorpyridazine 31 Sulfamerazine 12 Sulfadiazine 32 Tilmicosin 13 Sulfadimidine 33 Pyrantel 14 Sulfadimethoxine 34 Sulfacetamide 15 Sulfathiazole 35 Erythromycin A 16 Sulfadoxine 36 Erythromycin B 17 Sulfatroxazole 37 Erythromycin 18 Sulfanitran 38 Clarithromycin 19 Sulfapyridine 39 Oleandomycin 20 Sulfabromomethazine sodium DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 48/ 72 Phụ lục 10/ Appendix 10 STT Chất phân tích/ Compound LOQ Thực phẩm Food Thức ăn chăn nuôi; thức ăn thủy sản và nguyên liệu Animal feed; Aquatic feed and raw materials Nước sạch Domestic water Hàm lượng độc tổng/ Toxin total content 0.10 pg TEQ/g 0.10 pg TEQ/g 5.70 pg TEQ/L Dibenzofurans (‘PCDFs’) 1. 2,3,7,8-TCDF 0.008 (pg/g) 0.013 (pg/g) 0.5 (pg/lit) 2. 1,2,3,7,8-PeCDF 0.006 (pg/g) 0.016 (pg/g) 2.5 (pg/lit) 3. 2,3,4,7,8-PeCDF 0.012 (pg/g) 0.017 (pg/g) 2.5 (pg/lit) 4. 1,2,3,4,7,8-HxCDF 0.021 (pg/g) 0.068 (pg/g) 2.5 (pg/lit) 5. 1,2,3,6,7,8-HxCDF 0.025 (pg/g) 0.064 (pg/g) 2.5 (pg/lit) 6. 1,2,3,7,8,9-HxCDF 0.041 (pg/g) 0.119 (pg/g) 2.5 (pg/lit) 7. 2,3,4,6,7,8-HxCDF 0.036 (pg/g) 0.075 (pg/g) 2.5 (pg/lit) 8. 1,2,3,4,6,7,8-HpCDF 0.019 (pg/g) 0.016 (pg/g) 2.5 (pg/lit) 9. 1,2,3,4,7,8,9-HpCDF 0.042 (pg/g) 0.030 (pg/g) 2.5 (pg/lit) 10. OCDF 0.046 (pg/g) 0.052 (pg/g) 5.0 (pg/lit) Dibenzo-p-dioxins (‘PCDDs’) 11. 2,3,7,8-TCDD 0.036(pg/g) 0.017(pg/g) 0.5 (pg/lit) 12. 1,2,3,7,8-PeCDD 0.035 (pg/g) 0.039 (pg/g) 2.5 (pg/lit) 13. 1,2,3,4,7,8-HxCDD 0.026 (pg/g) 0.029 (pg/g) 2.5 (pg/lit) 14. 1,2,3,6,7,8-HxCDD 0.015 (pg/g) 0.027 (pg/g) 2.5 (pg/lit) 15. 1,2,3,7,8,9-HxCDD 0.031 (pg/g) 0.026 (pg/g) 2.5 (pg/lit) 16. 1,2,3,4,6,7,8-HpCDD 0.017 (pg/g) 0.035 (pg/g) 2.5 (pg/lit) 17. OCDD 0.048 (pg/g) 0.038 (pg/g) 5.0 (pg/lit) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 49/ 72 Phụ lục 11/ Appendix 11 STT Chất phân tích/ Compound LOQ Thực phẩm Food Thức ăn chăn nuôi; thức ăn thủy sản và nguyên liệu Animal feed; Aquatic feed and raw materials Nước sạch Domestic water Hàm lượng độc tổng/ Toxin total content 0.04 pg TEQ/g 0.01 pg TEQ/g 1.31 pg TEQ/L 1. PCB 77 (3,3',4,4'-Tetrachlorobiphenyl) 0.32 (pg/g) 0.23 (pg/g) 10 (pg/lit) 2. PCB 81 (3,4,4',5-Tetrachlorobiphenyl) 0.31 (pg/g) 0.20 (pg/g) 10 (pg/lit) 3. PCB 105 (2,3,3',4,4'-Pentachlorobiphenyl) 0.29 (pg/g) 0.23 (pg/g) 10 (pg/lit) 4. PCB 114 (2,3,4,4',5-Pentachlorobiphenyl) 0.23 (pg/g) 0.22 (pg/g) 10 (pg/lit) 5. PCB 118 (2,3',4,4',5-Pentachlorobiphenyl) 0.28 (pg/g) 0.20 (pg/g) 10 (pg/lit) 6. PCB 123 (2,3',4,4',5'-Pentachlorobiphenyl) 0.31 (pg/g) 0.22 (pg/g) 10 (pg/lit) 7. PCB 126 (3,3',4,4',5-Pentachlorobiphenyl) 0.28 (pg/g) 0.11(pg/g) 10 (pg/lit) 8. PCB 156 (2,3,3',4,4',5-Hexachlorobiphenyl) 0.16 (pg/g) 0.09 (pg/g) 10 (pg/lit) 9. PCB 157 (2,3,3',4,4',5'-Hexachlorobiphenyl) 0.21 (pg/g) 0.09 (pg/g) 10 (pg/lit) 10. PCB 167 (2,3',4,4',5,5'-Hexachlorobiphenyl) 0.22 (pg/g) 0.11(pg/g) 10 (pg/lit) 11. PCB 169 (3,3',4,4',5,5'-Hexachlorobiphenyl) 0.26 (pg/g) 0.07 (pg/g) 10 (pg/lit) 12. PCB 189 (2,3,3',4,4',5,5'-Heptachlorobiphenyl) 0.24 (pg/g) 0.06 (pg/g) 10 (pg/lit) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 50/ 72 Phụ lục 12/ Appendix 12 STT Chất phân tích/ Compound LOQ Thực phẩm Food Thức ăn chăn nuôi; thức ăn thủy sản và nguyên liệu Animal feed; Aquatic feed and raw materials Nước sạch Domestic water 1. PCB 28 (2,4,4'-Trichlorobiphenyl) 1 μg/kg/ mỗi chất/ each compound 1 μg/kg mỗi chất/ each compound 0.001 μg/L mỗi chất/ each compound 2. PCB 52 (2,2',5,5'-Tetrachlorobiphenyl) 3. PCB 101 (2,2',4,5,5'-Pentachlorobiphenyl) 4. PCB 118 (2,3',4,4',5-Pentachlorobiphenyl) 5. PCB 138 (2,2',3,4,4',5'-Hexachlorobiphenyl) 6. PCB 153 (2,2',4,4',5,5'-Hexachlorobiphenyl) 7. PCB 180 (2,2',3,4,4',5,5'-Heptachlorobiphenyl) Phụ lục 13/ Appendix 13 STT Chất phân tích/ Compound LOQ Nước/water (g/L) Thực phẩm/food (g/kg) Bao bì/ packaging * (ng/dm2) 1 Perfluorohexanesulfonic acid (PFHxS) 0,05 0,2 5 2 Perfluorooctanoic Acid (PFOA) 0,05 0,2 5 3 Perfluorononanoic acid (PFNA) 0,05 0,2 5 4 Perfluorooctanesulfonic acid (PFOS) 0,05 0,2 5 5 Perfluoropentanoic acid (PFPeA) 0,05 0,2 5 6 Perfluorohexanoic acid (PFHxA) 0,05 0,2 5 7 Perfluoroheptanoic acid (PFHpA) 0,05 0,2 5 8 Perfluorodecanoic acid (PFDA) 0,05 0,2 5 9 Perfluorobutanesulfonic acid (PFBS) 0,05 0,2 5 10 Perfluorodecane Sulfonic Acid (PFDS) 0,05 0,2 5 11 Perfluoroundecanoic acid (PFUnA) 0,1 0,4 10 12 Perfluorododecanoic acid (PFDoA) 0,1 0,4 10 13 Perfluorotridecanoic Acid (PFTrDA) 0,1 0,4 10 14 Perfluorotetradecanoic acid (PFTeA) 0,1 0,4 10 15 Perfluorohexadecanoic acid (PFHxDA) 0,1 0,4 10 16 Perfluorooctadecanoic acid (PFODA) 0,2 0,8 20 (*) có thể chuyển đổi qua đơn vị g/kg bằng cách cân khối lượng của 1dm2 mẫu bao bì Can be converted to μg/kg unit by weighing the weight of 1dm2 of packaging sample. /. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 51/ 72 Phụ lục 14 Appendix 14 TT Chất phân tích/ Compound LOQ (g/kg) 1 2-Hydroxylmethyl-1-methyl-5-nitroimidazole (HMMNI) 0,05 2 1-Methyl-2-(2’-hydroxyisopropyl)-5-nitroimidazole (IPZ-OH) 0,05 3 Metronidazole (MNZ) 0,05 4 Ipronidazole (IPZ) 0,1 5 Dimetridazole (DMZ) 0,1 6 1-(2-hydroxyethyl)-2-hydroxymethyl-5-nitroimidazole (MNZ-OH) 0,2 7 Ronidazole (RNZ) 0,2 8 Tinidazole (TNZ) 0,5 Phụ lục 15 Appendix 15 TT Tên chất LOQ (g/kg) 1 Difloxacin 0,1 2 Flumequine 0,1 3 Nalidixic acid 0,1 4 Ofloxacin 0,1 5 Oxolinic acid 0,1 6 Marbofloxacin 0,4 7 Norfloxacin 0,4 8 Sparfloxacin 0,4 9 Ciprofloxacin 0,6 10 Danofloxacin 0,6 11 Enrofloxacin 0,6 12 Sarafloxacine 0,6 Phụ lục 16 Appendix 16 LOQ Nguyên tố mg/L Nguyên tố mg/L Nguyên tố mg/L Beryllium (Be) 0.0020 Nickel (Ni) 0.0020 Cadmium (Cd) 0.0030 Boron (B) 0.0060 Copper (Cu) 0.0200 Antimony (Sb) 0.0011 Aluminum (Al) 0.0200 Zinc (Zn) 0.0250 Barium (Ba) 0.0010 Vanadium (V) 0.0010 Arsenic (As) 0.0008 Mercury (Hg) 0.0001 Chromium (Cr) 0.0020 Selenium (Se) 0.0010 Thallium (Tl) 0.0001 Manganese (Mn) 0.0100 Stronti (Sr) 0.0020 Lead (Pb) 0.0010 Iron (Fe) 0.0200 Molipbdenum (Mo) 0.0024 Cobalt (Co) 0.0013 Sillver (Ag) 0.0020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Sinh học Biological laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 52/ 72 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Food, animal feed, aqua feed and Surfaces sample in the Food chain environment (excluded sampling) Định lượng tổng vi sinh vật Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of microorganism Colony count technique ISO 4833-1: 2013 2. Định lượng tổng số Coliform Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony count technique ISO 4832: 2006 3. Phát hiện và định lượng tổng số Coliform Kỹ thuật MPN Detection and enumeration of Coliforms MPN technique MPN/g (mL) Phát hiện/g (mL, mẫu) [Detection/ g (mL, sample)] ISO 4831: 2006 4. Phát hiện và định lượng E.coli dương tính β-D-glucuronidase Kỹ thuật MPN Detection and enumeration of β-D-glucuronidase positive E.coli Phát hiện/g (mL, 25g, 25mL, mẫu) [Detection/ g (mL, 25g, 25mL, sample)] ISO 16649 – 3: 2015 5. Phát hiện E.coli giả định Detection of presumptive E.coli Phát hiện/g (mL, 25g, 25mL, mẫu) [Detection/ g (mL, 25g, 25mL, sample)] ISO 7251: 2005 6. Định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterobacteriaceae Colony count technique ISO 21528 – 2: 2017 7. Định lượng Staphylococci dương tính với coagulase Kỹ thuật cấy trải Enumeration of coagulase positive Staphylococci Spread plate technique ISO 6888 – 1: 2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Sinh học Biological laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 53/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 8. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Food, animal feed, aqua feed and Surfaces sample in the Food chain environment (excluded sampling) Phát hiện và định lượng Staphylococci dương tính với coagulase Kỹ thuật MPN Detection and enumeration of Staphylococci coagulase positive MPN technique MPN/g (mL) Phát hiện/g (mL, mẫu) [Detection/ g (mL, sample)] ISO 6888 – 3: 2003 9. Phát hiện Listeria spp. và Listeria monocytogenes Detection of Listeria spp. and Listeria monocytogenes Phát hiện/25g (25mL, 100mL, mẫu) [Detection/25g (25mL, 100mL, sample)] ISO 11290 – 1: 2017 ГOCT P 51921: 2002 10. Phát hiện Listeria spp. Detection of Listeria spp. MFHPB 30: 2011 11. Phát hiện Listeria monocytogenes Detection of Listeria monocytogenes MFLP 78: 2011 12. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. Phát hiện/25g (325g, 25mL, mẫu) [Detection/25g (325g, 25mL, sample)] ISO 6579 – 1: 2017/Amd 1: 2020 13. Phát hiện các loài Vibrio spp. (bao gồm V.cholerae, V.parahaemolyticus, V.vulnificus và V.alginolyticus) Detection of Vibrio spp. cholerae (inclusion V.cholerae, V.parahaemolyticus, V.vulnificus and V.alginolyticus) Phát hiện/25g (25mL, mẫu) [Detection/25g (25mL, sample)] ISO 21872 – 1: 2017 US. FDA 2004 – Chapter 9 14. Định lượng Vibrio spp. (bao gồm V.cholerae và Vibrio parahaemolyticus) Kỹ thuật cấy trải Enumeration of Vibrio spp. (inclusion of V.cholerae and Vibrio parahaemolyticus) Spread plate technique NMKL 156: 1997 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Sinh học Biological laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 54/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 15. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Food, animal feed, aqua feed and Surfaces sample in the Food chain environment (excluded sampling) Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuât đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique ISO 7937: 2004 16. Phát hiện Salmonella spp. Kỹ thuật PCR Detection of Salmonella spp. PCR technique Phát hiện/25g (25mL, 325g, mẫu) [Detection/25g (25mL, 325g, sample)] TCVN 8342: 2010 17. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Food, animal feed, and aqua feed Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc Kỹ thuật cấy trải Enumeration of yeasts and molds Spread plate technique ISO 21527 – 1,2: 2008 18. Định lượng E.coli dương tính β-D-glucuronidase Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of β-D-glucuronidase positive E.coli Colony count technique ISO 16649 – 2: 2001 19. Thực phẩm, mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Food, Surfaces sample in the Food chain environment (excluded sampling) Định lượng Coliform chịu nhiệt (Coliform phân), E.coli Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of thermotolerant (faecal) Coliform ,E.coli Colony count technique NMKL 125: 2005 20. Định lượng Staphylococcus aureus Kỹ thuật cấy trải Enumeration of Staphylococcus aureus Spread plate technique AOAC 975.55 21. Phát hiện và định lượng Staphylococcus aureus Kỹ thuật MPN Detection and enumeration of Staphylococcus aureus MPN technique MPN/g (mL) Phát hiện/g (mL, mẫu) [Detection/ g (mL, sample)] AOAC 987.09 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Sinh học Biological laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 55/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 22. Thủy sản, sản phẩm thủy sản Fishery and fishery product Định lượng tổng số Coliforms, Coliform chịu nhiệt (Coliform phân), E.coli Kỹ thuật MPN Enumeration of Coliforms, thermotolerant (faecal) Coliform, E.coli MPN technique NMKL 96: 2009 23. Định lượng Vibrio parahaemolyticus Kỹ thuật MPN Enumeration of Vibrio parahaemolyticus MPN technique US.FDA 2004 – Chapter 9 24. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Food, animal feed and aqua feed Định lượng Bacillus cereus giả định Kỹ thuật cấy trải Enumeration of presumptive Bacillus cereus Spread plate technique ISO 7932: 2004/Amd 1: 2020 25. Định lượng Listeria monocytogenes Kỹ thuật cấy trải Enumeration of Listeria monocytogenes Spread plate technique ISO 11290 – 2: 2017 26. Phát hiện Shigella spp. Detection of Shigella spp. Phát hiện/25g (25mL, mẫu) [Detection/25g (25mL, sample)] ISO 21567: 2004 27. Định lượng vi khuẩn kỵ khí khử sulfite Enumeration of sulphite – reducing clostridia ISO 15213: 2003 28. Định lượng Enterococcus (Faecal streptococcus) Kỹ thuât đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterococcus (Faecal streptococcus) Colony count technique NMKL 68: 2011 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Sinh học Biological laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 56/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 29. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Food, animal feed and aqua feed Phát hiện và định lượng Aspergillus flavus và Aspergillus parasiticus Kỹ thuât đếm khuẩn lạc Detection and Enumeration of Aspergillus flavus and Aspergillus parasiticus Colony count technique NMKL 177: 2004 30. Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc Kỹ thuật cấy trải Enumeration of yeasts and molds Spread plate technique NAFI6/VS09: 2019 [Ref. BKR 23/11 – 12/18] 31. Phát hiện E.coli O157(**) Detection of E.coli O157 Phát hiện/25g (25mL) [Detection/25g (25mL)] ISO 16654: 2001/Amd 1: 2017 32. Thủy sản, sản phẩm thủy sản, rau, thịt và sản phẩm thịt Fishery, fishery product, Vegetable, meat and meat product Định lượng Pseudomonas spp. giả định Kỹ thuật cấy trải Enumeration of presumptive Pseudomonas spp. Spread plate technique ISO 13720: 2010 33. Thủy sản và sản phẩm thủy sản đóng hộp Canned fish and fishery products Phát hiện vi sinh vật kỵ khí ưa nhiệt, kỵ khí ưa ấm, hiếu khí ưa nhiệt và hiếu khí ưa ấm Detection of thermophiles anaerobic, mesophiles anaerobic, thermophiles aerobic and mesophiles anaerobic bacteria Phát hiện/g (mL) [Detection/g (mL)] MFHPB-01: 2001 34. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, chế phẩm sinh học Food, animal feed, aqua feed and probiotic Định lượng vi khuẩn acid lactic ưa nhiệt trung bình Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of mesophilic lactic acid bacteria Pour plate technique ISO 15214: 1998 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Sinh học Biological laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 57/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 35. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, chế phẩm sinh học Food, animal feed, aqua feed and probiotic Định lượng tổng số bào tử Lactobacillus spp. Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of spores of Lactobacillus spp. Pour plate technique NAFI6/VS03: 2018 (Ref. TCVN 8737: 2011) 36. Định lượng tổng số bào tử Bacillus spp. Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of spores of Bacillus spp. Pour plate technique NAFI6/VS02: 2018 (Ref. TCVN 8736: 2011) 37. Thịt và các sản phẩm thịt Meat and meat products Định lượng Campylobacter spp. Kỹ thuật cấy trải Enumeration of Campylobacter spp. Spread plate technique ISO 10272 – 2: 2017 38. Phát hiện Campylobacter spp. Detection of Campylobacter spp. Phát hiện/25g (25mL) [Detection/25g (25mL)] ISO 10272 – 1: 2017 39. Thực phẩm Food Định lượng Lactobacillus spp. Kỹ thuât đếm khuẩn lạc Enumeration of Lactobacillus spp. Colony count technique TCVN 5522: 1991 40. Phát hiện Clostridium botulinum type A, B, E, F Kỹ thuật PCR Detection of Clostridium botulinum type A, B, E, F PCR technique Phát hiện/25g (25mL) [Detection/25g (25mL)] US.FDA 2017 – Chapter 17 41. Phát hiện Clostridia mang gen độc tố thần kinh botulium A, B, E và F Kỹ thuật PCR Detection of botulinum type A, B, E and F neurotoxin-producing clostridia PCR technique Phát hiện/25g (25mL) [Detection/25g (25mL)] ISO/TS 17919: 2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Sinh học Biological laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 58/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 42. Thực phẩm Food Phát hiện Clostridium spp. Detection of Clostridium spp. Phát hiện/25g (25mL) [Detection/25g (25mL)] PHE ID 8/ISSUE No. 4.1: 2016 43. Phát hiện Nấm men, nấm mốc Detection of Yeasts and Molds Phát hiện/25g (25mL) [Detection/25g (25mL)] AOAC 2002.11 44. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feed, aqua feed Định lượng Coliform chịu nhiệt (Coliform phân) Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of thermotolerant (faecal) Coliform Colony count technique NAFI6/VS07: 2018 (Ref. NMKL 125: 2005) 45. Định lượng Staphylococcus aureus Kỹ thuật cấy trải Enumeration of Staphylococcus aureus Spread plate technique NAFI6/VS10: 2018 (Ref. AOAC 975.55) 46. Phát hiện và định lượng Staphylococcus aureus Kỹ thuật MPN Detection and enumeration of Staphylococcus aureus MPN technique MPN/g (mL) Phát hiện/g (mL) [Detection/g (mL)] NAFI6/VS11: 2018 (Ref. AOAC 987.09) 47. Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Surfaces sample in the Food chain environment (excluded sampling) Định lượng E.coli dương tính β-D-glucuronidase Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of β-D-glucuronidase positive E.coli Colony count technique NAFI6/VS12: 2018 (Ref. ISO 16649 – 2: 2001) 48. Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc Kỹ thuật cấy trải Enumeration of yeasts and molds Spread plate technique NAFI6/VS13: 2018 (Ref. ISO 21527 – 1,2: 2008) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Sinh học Biological laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 59/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 49. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, nước nuôi trồng thủy sản Fishery and Fishery products, water on fisheries cultivated area Phát hiện Vibrio parahaemolyticus gây bệnh hoại tử gan tụy cấp (Vp AHPND) Kỹ thuật realtime PCR Detection of Acute hepatopancreatic necrosis disease means infection with strains of Vibrio parahaemolyticus (Vp AHPND) Real-time PCR technique 15 bản sao/ phản ứng 15 copies/ reaction OIE 2021 – Chapter 2.2.1 50. Phát hiện virus gây bệnh hoại tử dưới vỏ (cơ quan biểu mô) và cơ quan tạo máu (IHHNV) Kỹ thuật realtime PCR Detection of Infectious hypodermal and haematopoietic necrosis virus (IHHNV) Real-time PCR technique 15 bản sao/ phản ứng 15 copies/ reaction OIE 2021 – Chapter 2.2.4 51. Phát hiện virus gây bệnh hoại tử dưới vỏ (cơ quan biểu mô) và cơ quan tạo máu (IHHNV) Kỹ thuật PCR Detection of Infectious hypodermal and haematopoietic necrosis virus (IHHNV) PCR technique 10 bản sao/ phản ứng 10 copies/ reaction NAFI6/XN5: 2006 (Ref.Test kit IQ 2000) 52. Phát hiện virus gây bệnh hoại tử cơ (IMNV) Kỹ thuật realtime RT-PCR Detection of Infectious myonecrosis virus (IMNV) Real-time RT-PCR technique 10 bản sao/ phản ứng 10 copies/ reaction OIE 2021 – Chapter 2.2.5 53. Phát hiện virus gây bệnh còi (MBV) Kỹ thuật PCR Detection of Monodon baculovirus (MBV) PCR technique 15 bản sao/ phản ứng 15 copies/ reaction OIE 2019 – Chapter 2.2.10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Sinh học Biological laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 60/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 54. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, nước nuôi trồng thủy sản Fishery and Fishery products, water on fisheries cultivated area Phát hiện virus gây bệnh Taura (TSV) Kỹ thuật realtime RT-PCR Detection of Taura syndrome virus (TSV) Real-time RT-PCR technique 15 bản sao/ phản ứng 15 copies/ reaction OIE 2021 – Chapter 2.2.7 55. Phát hiện virus gây bệnh Taura (TSV) Kỹ thuật RT-PCR Detection of Taura syndrome virus (TSV) RT-PCR technique 10 bản sao/ phản ứng 10 copies/ reaction NAFI6/XN7: 2008 (Ref.Test kit IQ 2000) 56. Phát hiện virus gây bệnh đốm trắng (WSSV) Kỹ thuật realtime PCR Detection of White spot syndrome virus (WSSV) Real-time PCR technique 10 bản sao/ phản ứng 10 copies/ reaction OIE 2021 – Chapter 2.2.8 57. Phát hiện virus gây bệnh đốm trắng (WSSV) Kỹ thuật PCR Detection of White spot syndrome virus (WSSV) PCR technique 10 bản sao/ phản ứng 10 copies/reaction NAFI6/XN4: 2006 (Ref.Test kit IQ 2000) 58. Phát hiện virus gây bệnh đầu vàng (YHV1/GAV) Kỹ thuật Nested RT-PCR và realtime RT-PCR Detection of Yellow head virus (YHV1/GAV) Nested RT-PCR and real-time RT-PCR technique 10 bản sao/ phản ứng 10 copies/ reaction OIE 2021 – Chapter 2.2.9 TCCS 01:2017/TY-TS 59. Phát hiện virus gây bệnh đầu vàng (YHV) Kỹ thuật RT-PCR Detection of Yellow head virus (YHV) RT-PCR technique 10 bản sao/ phản ứng 10 copies/ reaction NAFI6/XN6: 2006 (Ref.Test kit IQ 2000) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Sinh học Biological laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 61/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 60. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, nước nuôi trồng thủy sản Fishery and Fishery products, water on fisheries cultivated area Phát hiện Tilapia Lake Virus (TiLV) Kỹ thuật Semi Nested One Step RT-PCR Detection of Tilapia lake virus (TiLV) Semi Nested One Step RT-PCR technique 7,5 ng/phản ứng 7,5ng/reaction NAFI6/XN9: 2017 [Ref. method of Dong et al. (2017), Aquaculture 476 (2017), Page 111 –118] 61. Phát hiện virus Decapod Iridescent 1 (DIV1) Kỹ thuật realtime PCR Detection of Decapod Iridescent 1 virus (DIV1) Real-time PCR technique 15 bản sao/ phản ứng 15 copies/ reaction NAFI6/XN16: 2020 [Ref. method of Qiu et al. (2020), Published by the Network of Aquaculture Centres in Asia-Pacific, Bangkok, Thailand (2020)] 62. Phát hiện vi bào tử trùng Enterocytozoon hepatopenaei (EHP) Kỹ thuật PCR Detection of Enterocytozoon hepatopenaei (EHP) PCR technique 15 bản sao/ phản ứng 15 copies/ reaction TCVN 8710 – 12: 2015 63. Phát hiện vi khuẩn gây bệnh hoại tử gan tụy (NHP) Kỹ thuật realtime PCR Detection of necrotising hepatopancreatitis (NHP) Real-time PCR technique 15 bản sao/ phản ứng 15 copies/ reaction OIE 2021 – Chapter 2.2.3 64. Nhuyễn thể 2 mảnh vỏ Bivalve molluscs Phát hiện Norovirus và Hepatitis A virus Kỹ thuật realtime RT-PCR Detection of Norovirus and Hepatitis A virus Real-time RT-PCR technique 10 bản sao/ phản ứng 10 copies/ reaction ISO 15216 – 2: 2019 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Sinh học Biological laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 62/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 65. Cá, nước nuôi trồng thủy sản Fish, water on fisheries cultivated area Phát hiện virus gây bệnh hoại tử cơ quan tạo máu (EHNV) Kỹ thuật PCR và enzyme cắt giới hạn Detection of epizootic haematopoietic necrosis virus PCR and restriction enzyme technique 15 bản sao/ phản ứng 15 copies/ reaction OIE 2021 - Chapter 2.3.2 66. Phát hiện virus gây bệnh hoại tử cơ quan tạo máu (IHNV) Kỹ thuật RT-PCR Detection of infectious haematopoietic necrosis virus RT-PCR technique 15 bản sao/ phản ứng 15 copies/ reaction OIE 2021 - Chapter 2.3.5 67. Phát hiện virus gây bệnh nhiễm trùng xuất huyết (VHSV) Kỹ thuật realtime RT-PCR Detection of viral haemorrhagic septicaemia virus Realtime RT-PCR technique 15 bản sao/ phản ứng 15 copies/ reaction OIE 2021 - Chapter 2.3.10 68. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thức ăn thủy sản Fish and fishery products; aqua feed Phát hiện ADN có nguồn gốc từ Bos taurus Kỹ thuật PCR Detection of DNA from Bos taurus PCR technique 10 bản sao/ phản ứng 10 copies/ reaction NAFI6/XN10: 2017 [Ref. method of Innovative Food Science & Emerging Technologies Volume 9, Issue 1, 2008, Pages 18-23] 69. Phát hiện ADN có nguồn gốc từ Sus Scrofa Kỹ thuật PCR Detection of DNA from Sus Scrofa PCR technique 10 bản sao/ phản ứng 10 copies/ reaction NAFI6/XN11: 2017 [Ref. method of Innovative Food Science & Emerging Technologies Volume 9, Issue 1, 2008, Pages 18-23] DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Sinh học Biological laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 63/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 70. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thức ăn thủy sản Fish and fishery products; aqua feed Phát hiện ADN có nguồn gốc từ Ovis aries Kỹ thuật PCR Detection of DNA from Ovis aries PCR technique 10 bản sao/ phản ứng 10 copies/ reaction NAFI6/XN12: 2017 [Ref. method of Innovative Food Science & Emerging Technologies Volume 9, Issue 1, 2008, Pages 18-23] 71. Phát hiện ADN có nguồn gốc từ Gallus gallus Kỹ thuật PCR Detection of DNA from Gallus gallus PCR technique 10 bản sao/ phản ứng 10 copies/ reaction NAFI6/XN13: 2017 [Ref. method of Innovative Food Science & Emerging Technologies Volume 9, Issue 1, 2008, Pages 18-23] 72. Thực vật biến đổi gen và các sản phẩm có nguồn gốc từ chúng Genetically modified Plants and derived products Phát hiện biến đổi gen – Cry1Ab/Ac gene Kỹ thuật realtime PCR Detection of Cry1Ab/Ac gene Real-time PCR technique 0,005% QL-ELE-00-016 73. Phát hiện biến đổi gen – CaMV 35S promoter và T-nos Kỹ thuật realtime PCR Detection of CaMV 35S promoter and T-nos Real-time PCR technique 0,005% QL-ELE-00-012 74. Phát hiện biến đổi gen – Phosphinothricin N-acetyltransferase (pat) gene Kỹ thuật realtime PCR Detection of Phosphinothricin N-acetyltransferase (pat) gene Real-time PCR technique 0,025% QT-ELE-00-002 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Sinh học Biological laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 64/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 75. Thực vật biến đổi gen và các sản phẩm có nguồn gốc từ chúng Genetically modified Plants and derived products Phát hiện biến đổi gen – Phosphinothricin N-acetyl transferase (bar) gene Kỹ thuật realtime PCR Detection of Phosphinothricin N-acetyl transferase (bar) gene Real-time PCR technique 0,025% QL-ELE-00-014 76. Phát hiện biến đổi gen – Figwort mosaic virus 35S promoter (p-FMV) Kỹ thuật realtime PCR Detection of Figwort mosaic virus 35S promoter (p-FMV) Real-time PCR technique 0,04% QL-ELE-00-015 77. Gạo biến đổi gen và các sản phẩm có nguồn gốc từ gạo Genetically modified Rice and derived products Phát hiện biến đổi gen –LLRICE62 event Kỹ thuật realtime PCR Detection of LLRICE62 event Real-time PCR technique 0,025% QT-EVE-OS-002 78. Đậu nành biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ đậu nành Genetically modified Soybean and derived products Phát hiện biến đổi gen – CaMV 35S promoter Kỹ thuật realtime PCR Detection of CaMV 35S promoter Real-time PCR technique 0,04% QT-ELE-00-004 79. Phát hiện biến đổi gen – GTS 40-3-2 event Kỹ thuật realtime PCR Detection of GTS 40-3-2 event Real-time PCR technique 0,04% QT-EVE-GM-005 80. Ngô biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ ngô Genetically modified Maize and derived products Phát hiện biến đổi gen – Bt11 event Kỹ thuật realtime PCR Detection of Bt11 event Real-time PCR technique 0,005 % QT-EVE-ZM-006 81. Phát hiện biến đổi gen – GA21 event Kỹ thuật realtime PCR Detection of GA21 event Real-time PCR technique 0,025 % QT-EVE-ZM-007 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Sinh học Biological laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 65/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 82. Ngô biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ ngô Genetically modified Maize and derived products Phát hiện biến đổi gen – MON810 event Kỹ thuật realtime PCR Detection of MON810 event Real-time PCR technique 0,025 % QT-EVE-ZM-020 83. Phát hiện biến đổi gen – NK603 event Kỹ thuật realtime PCR Detection of NK603 event Real-time PCR technique 0,025 % QT-EVE-ZM-008 84. Nước uống đóng chai, nước khoáng, nước sạch, nước sản xuất và chế biến, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước thải, nước đá Bottled drinking water, mineral water, domestic water, processing water, surface water, water on fisheries cultivated area, waste water and ice water Định lượng tổng vi sinh vật Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of culturable microorganisms Pour plate technique ISO 6222: 1999 85. Định lượng Coliform tổng số, E.coli Phương pháp lọc qua màng Enumeration of Coliforms, E.coli Membrane filtration method ISO 9308 – 1: 2014/Amd 1: 2016 86. Định lượng Coliform tổng số, coliform chịu nhiệt và Coliform phân Phương pháp lọc qua màng Enumeration of Coliforms and thermotolerant (fecal) Coliform Membrane filtration method SMEWW 9222 (B) (G): 2017 87. Nước tưới tiêu, nước bề mặt, nước ngầm, nước nuôi trồng thủy sản, nước thải và nước đá Water quality for irrigated agriculture, surface water, ground water, water on fisheries cultivated area, waste water and ice water Định lượng Coliform tổng số, Coliform chịu nhiệt, Coliform phân và E.coli Kỹ thuật MPN Enumeration of Coliforms, thermotolerant (fecal) Coliform and E.coli MPN technique SMEWW 9221 (B) (E) (G): 2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Sinh học Biological laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 66/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 88. Nước uống đóng chai, nước khoáng, nước sạch, nước sản xuất và chế biến, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản và nước đá Bottled drinking water, mineral water, domestic water, processing water, surface water, water on fisheries cultivated area and ice water Định lượng Enterococci (Faecal streptococci) Phương pháp lọc qua màng Enumeration of Enterococci (Faecal streptococci) Membrane filtration method ISO 7899 – 2: 2000 89. Định lượng Clostridium perfringens Phương pháp lọc qua màng Enumeration of Clostridium perfringens Membrane filtration method ISO 14189: 2013 90. Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp lọc qua màng Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method ISO 16266: 2006 91. Định lượng Staphylococci và Staphylococcus aureus Phương pháp lọc qua màng – qui trình 6.a Enumeration of Staphylococci and Staphylococcus aureus Membrane filtration method - 6.a procedure NAFI6/VS08: 2018 [Ref. SMEWW 9213 (B): 2017] 92. Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc Phương pháp lọc qua màng Enumeration of yeasts and molds Membrane filtration method SMEWW 9610 (D): 2017 93. Định lượng bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sulfite (Clostridia) Phương pháp lọc qua màng Enumeration of the spores of sulfite-reducing anaerobes (clostridia) Membrane filtration method ISO 6461 – 2: 1986 94. Định lượng Aeromonas spp. Phương pháp lọc qua màng Enumeration of Aeromonas spp. Membrane filtration method SMEWW 9260 (L): 2017 95. Định lượng Legionella spp. Phương pháp lọc qua màng Enumeration of Aeromonas spp. Membrane filtration method ISO 11731: 2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Sinh học Biological laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 67/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 96. Nước uống đóng chai, nước khoáng, nước sạch, nước sản xuất và chế biến, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước thải, nước đá Bottled drinking water, mineral water, domestic water, processing water, surface water, water on fisheries cultivated area, waste water and ice water Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. Phát hiện/100 mL (250 mL) Detection/100mL (250mL) ISO 19250: 2010 97. Phát hiện và định lượng Vibrio spp. (V.cholerae và V.parahaemolyticus) Detection of Vibrio spp. (Vibrio cholerae and V. Parahaemolyticus) Phát hiện/100mL (250mL) Detection/100mL (250mL) 1 CFU/100mL 1 CFU/250mL SMEWW 9260 (H): 2017 98. Nước vùng nuôi nhuyễn thể hai mảnh vỏ Water on bivalve molluscan cultivated area Phát hiện một số loài tảo (Alexandrium spp., Gymnodinium catenatum, Prorocentrum lima) Detection of Alexandrium spp., Gymnodinium catenatum, Prorocentrum lima Tế bào/ Lít NAF 082/14: 2014 99. Phát hiện một số loài tảo (Dinophysis caudata, Dinophysis acuminata, Protoceratium spp.) Detection of Dinophysis caudata, Dinophysis acuminata, Protoceratium spp. Tế bào/ Lít NAFI6/XN15: 2014 100. Phát hiện tảo Pseudo-nitzschia spp. Detection of Pseudo-nitzschia spp. Tế bào/ Lít NAF 083/14: 2014 101. Định lượng tảo Quantification toxic algaes BS EN 15204: 2006 102. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Food, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs Phát hiện ADN có nguồn gốc từ Bò Kỹ thuật real-time PCR Detection of Bovine DNA Real-time PCR technique 10 bản sao/ phản ứng 10 copies/ reaction ISO/TS 20224-1:2020 103. Phát hiện ADN có nguồn gốc từ Cừu Kỹ thuật real-time PCR Detection of Ovine DNA Real-time PCR technique 10 bản sao/ phản ứng 10 copies/ reaction ISO/TS 20224-2:2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Sinh học Biological laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 68/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 104. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Food, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs Phát hiện ADN có nguồn gốc từ Heo Kỹ thuật real-time PCR Detection of Porcine DNA Real-time PCR technique 10 bản sao/ phản ứng 10 copies/ reaction ISO/TS 20224-3:2020 105. Phát hiện ADN có nguồn gốc từ Gà Kỹ thuật real-time PCR Detection of Chicken DNA Real-time PCR technique 10 bản sao/ phản ứng 10 copies/ reaction ISO/TS 20224-4:2020 106. Phát hiện ADN có nguồn gốc từ Dê Kỹ thuật real-time PCR Detection of Goat DNA Real-time PCR technique 10 bản sao/ phản ứng 10 copies/ reaction ISO/TS 20224-5:2020 107. Phát hiện ADN có nguồn gốc từ Ngựa Kỹ thuật real-time PCR Detection of Horse DNA Real-time PCR technique 10 bản sao/ phản ứng 10 copies/ reaction ISO/TS 20224-6:2020 108. Cá, nước nuôi trồng thủy sản Fish, water on fisheries cultivated area Phát hiện Edwardsiella ictaluri Kỹ thuật real-time PCR Detection of Edwardsiella ictaluri Real-time PCR technique 20 bản sao/ phản ứng 20 copies/ reaction TCVN 8710-16:2016 109. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Food, animal feed, aqua feed and surfaces sample in the food chain environment (excluded sampling) Định lượng tổng vi sinh vật Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of microorganism Colony count technique ISO 4833 – 1: 2013/Amd 1: 2022 110. Định lượng vi sinh vật hiếu khí ở 370C Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganism Plate count technique NMKL 86: 2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Sinh học Biological laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 69/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 111. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Food, animal feed, aqua feed and surfaces sample in the food chain environment (excluded sampling) Phát hiện Vibrio spp. (bao gồm V.cholerae, V.parahaemolyticus, V.vulnificus và V.alginolyticus) Detection of Vibrio spp. (inclusion V.cholerae, V.parahaemolyticus, V.vulnificus and V.alginolyticus) eLOD50: 3.4 CFU/25g [25mL/mẫu (sample)] ISO 21872 – 1: 2017/Amd 1: 2023 112. Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc Kỹ thuật cấy trải và đếm khuẩn lạc Enumeration of yeasts and molds Spread plate and colony count technique TCVN 13369: 2021 113. Thịt và các sản phẩm thịt Meat and meat products Phát hiện Campylobacter spp. Detection of Campylobacter spp. eLOD50: 2.3 CFU/25g ISO 10272 – 1: 2017/Amd 1: 2023 114. Thịt và các sản phẩm thịt Meat and meat products Định lượng Campylobacter spp. Kỹ thuật cấy trải Enumeration of Campylobacter spp. Spread plate technique ISO 10272 – 2: 2017/Amd 1: 2023 115. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Food, animal feed and aqua feed Định lượng Clostridium spp. khử sulfite và vi khuẩn kỵ khí khử sulfite Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of sulphite – reducing bacteria and Clostridium spp. Colony count technique ISO 15213 – 1: 2023 116. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Food, animal feed and aqua feed Phát hiện E.coli O157 Detection of E.coli O157 eLOD50: 2.3 CFU/25g (25mL) ISO 16654: 2001/Amd 2: 2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Sinh học Biological laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 70/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 117. Nước uống đóng chai, nước khoáng, nước sạch, nước sản xuất và chế biến, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước đá Bottled drinking water, mineral water, domestic water, processing water, water on fisheries cultivated area and ice water Định lượng coliform tổng số, coliform chịu nhiệt và coliform phân Phương pháp lọc qua màng Enumeration of coliforms and thermotolerant (fecal) coliform Membrane filtration method SMEWW 9222 (B) (G): 2023 118. Nước uống đóng chai, nước sạch, nước sản xuất và chế biến, nước tưới tiêu, nước bề mặt, nước ngầm, nước nuôi trồng thủy sản, nước thải và nước đá Bottled drinking water, domestic water, processing water, water quality for irrigated agriculture, surface water, ground water, water on fisheries cultivated area, wastewater and ice water Định lượng coliform tổng số, coliform chịu nhiệt, coliform phân và E.coli Kỹ thuật MPN Enumeration of coliforms, thermotolerant (fecal) coliform and E.coli MPN technique SMEWW 9221 (B) (E) (G): 2023 119. Nước uống đóng chai, nước khoáng, nước sạch, nước sản xuất và chế biến, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước đá Bottled drinking water, mineral water, domestic water, processing water, water on fisheries cultivated area and ice water Định lượng staphylococci và Staphylococcus aureus Phương pháp lọc qua màng – qui trình 6.a Enumeration of Staphylococci and Staphylococcus aureus Membrane filtration method - 6.a procedure SMEWW 9213 (B): 2023 120. Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc Phương pháp lọc qua màng Enumeration of yeasts and molds Membrane filtration method SMEWW 9610 (D): 2023 121. Định lượng Aeromonas spp. Phương pháp lọc qua màng Enumeration of Aeromonas spp. Membrane filtration method SMEWW 9262: 2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Sinh học Biological laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 71/ 72 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 122. Nước uống đóng chai, nước khoáng, nước sạch, nước sản xuất và chế biến, nước tưới tiêu, nước bề mặt, nước ngầm, nước nuôi trồng thủy sản, nước thải và nước đá Bottled drinking water, mineral water, domestic water, processing water, water quality for irrigated agriculture, surface water, ground water, water on fisheries cultivated area, waste water and ice water Phát hiện và định lượng Vibrio spp. (bao gồm V.cholerae, V.parahaemolyticus, V.vulnificus và V.alginolyticus) Detection of Vibrio spp. (inclusion V.cholerae, V.parahaemolyticus, V.vulnificus and V.alginolyticus) eLOD50: 2.3 CFU/100mL (250mL) SMEWW 9278: 2023 Ghi chú/Note: - NAFI6: phương pháp nội bộ/ laboratory developed method - SMEWW: Standard method for examination of water and wastewater. - NIOSH: The National Institue for Occupational Safety and Health. - EPA: United State Environmental Protection Agency. - MASA: Methods of air sampling and analysis – Air and waste management association (AWMA). - OIE: Tổ chức Thú y thế giới/World Organization for Animal Health - TCCS TY-TS: tiêu chuẩn cơ sở do Cục Thú y ban hành - NMKL: Uỷ ban phân tích thực phẩm khối Bắc Âu/Nordic Committee on Food Analysis. - PHE: Tổ chức Y tế Công cộng Anh/Public Health England. - BS EN: Tiêu chuẩn Anh/British Stadards. - US.FDA: Cơ quan quản lý thực phẩm và dược phẩm của Hoa Kỳ/Food and Drug Administration. - MFHPB/MFLP: Microbiology Food Health Protection Branch (Canadian Food Inspection Agency): Tiêu chuẩn Canada DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 124 Phòng kiểm nghiệm Sinh học Biological laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 72/ 72 - ГOCT P: Tiêu chuẩn Nga/Russia standard - Ref: tham khảo/ Reference - Ver: phiên bản/Version - Trường hợp Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 6 phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the National Authority for Agro - Forestry - Fishery Quality, Processing and Market Development Center 6 that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
02/10/2024
Địa điểm công nhận: 
386C – Cách Mạng Tháng 8, phường Bùi Hữu Nghĩa, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ
Số thứ tự tổ chức: 
124
© 2016 by BoA. All right reserved