National Authority for Agro - Forestry - Fishery Quality, Processing and Market Development Center 6
Đơn vị chủ quản:
National Authority for Agro - Forestry - Fishery Quality, Processing and Market Development Center 6
Số VILAS:
124
Tỉnh/Thành phố:
Cần Thơ
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ -VPCNCL ngày tháng 02 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/ 71
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Chất lượng Nông lâm Thủy sản vùng 6
Laboratory: National Agro - Forestry - Fisheries Quality Assurance Department Branch 6
Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Chất lượng Nông lâm Thủy sản vùng 6
Organization:
National Agro - Forestry - Fisheries Quality Assurance Department Branch 6
Lĩnh vực thử nghiệm:
Sinh, Hóa
Field of testing:
Biological, Chemical
Người quản lý:
Phạm Văn Hùng
Laboratory manager:
Pham Van Hung
Số hiệu/ Code:
VILAS 124
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày /02 /2024 đến ngày 02/10/2024
Địa chỉ/ Address:
386C Cách Mạng Tháng 8, P. Bùi Hữu Nghĩa, Q. Bình Thủy, TP.Cần Thơ
Địa điểm/Location:
386C Cách Mạng Tháng 8, P. Bùi Hữu Nghĩa, Q. Bình Thủy, TP.Cần Thơ
Điện thoại/ Tel:
02923.881595 Fax: 02923.881307
E-mail:
vanhung.nafi6@mard.gov.vn Website: nafi6.gov.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 2/ 71
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Bao bì nhựa Plastic
Xác định hàm lượng Bis Phenol A và Phenol bằng cách thử thôi nhiễm (nước, 600C trong 30 phút; Acid acetic 4%, 600C trong 30 phút). Phương pháp HPLC-UV/Vis Determination of Bis Phenol A and Phenol migration (in water 600C on 30 min; Acid acetic 4%, 600C on 30 min) content HPLC-UV/Vis method
2.5 μg/mL
NAFI6/ H-7.18:2018 (Ref. QCVN 12-1,2,3:2011/BYT)
2.
Bao bì nhựa, kim loại và cao su Plastic, metal and rubber packaging
Xác định hàm lượng cặn khô Determination of Dry residue content
5 μg/mL
NAFI6/ H-13.1:2021
(Ref. QCVN 12-1, 2, 3:2011/BYT)
3.
Xác định hàm lượng Formaldehyde bằng cách thử thôi nhiễm. Phương pháp quang phổ Determination of Formaldehyde migration content UV-Vis spectroscopy method
5 μg/mL
NAFI6/ H-13.2:2021 (Ref. QCVN 12-1, 2, 3:2011/BYT)
4.
Xác định hàm lượng kim loại (As, Cd, Pb, Zn, Sb, Ba) bằng cách thử vật liệu và thử thôi nhiễm Phương pháp ICP-MS Determination of Heavy metals (As, Cd, Pb, Zn, Sb, Ba) content by migration and material. ICP-MS method
As, Cd, Pb: 0,006 mg/kg Zn, Sb, Ba: 0,01 mg/kg
NAFI6/H-6.5: 2018 (ref: QCVN 12-1, 2, 3:2011/BYT)
5. Bún, bánh phở Noodle Xác định dư lượng Tinopal Phương pháp HPLC Determination of Tinopal residue HPLC method 40 μg/kg NAFI6/H-7.4: 2018 (Ref. 1731/ATTP-KN, 16/8/2013)
6. Chè (trà) Tea Xác định hàm lượng Tanin Phương pháp chuẩn độ Determination of Tanin content Titration method 5.00% NAFI6/ H-1.20:2017 (Ref. Journal of university of Chemical technology and Metallury,44,4,2009,413-415)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 3/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
7. Đất Soil Xác định hàm lượng kim loại (Cd, Pb, Zn, As, Cu, Cr) Phương pháp ICP-MS Determination of Heavy metals (Cd, Pb, Zn, As, Cu, Cr) content ICP-MS method As, Pb: 0,5 mg/kg Cd, Cu: 0,7 mg/kg Zn: 4,0 mg/kg Cr: 0,21 mg/kg NAFI6/ H-6.13:2017 (Ref. ISO 11466:1995; TCVN 6496:2009)
8. Muối Salt Xác định hàm lượng kim loại Phương pháp ICP-MS Determination of metals content Asenic (As); Cadium (Cd);Canxi (Ca);Copper (Cu);Iron (Fe);Kali (K) Lead (Pb);Magie (Mg);Mercury (Hg);Zinc (Zn). ICP-MS method As: 0.05 mg/kg Cd: 0.05 mg/kg Ca: 3.50 mg/kg Cu: 2.50 mg/kg Fe: 4.00 mg/kg K: 4.50 mg/kg Pb: 0.06 mg/kg Mg: 3.00 mg/kg Hg: 0.03 mg/kg Zn: 2.50 mg/kg NAFI6/ H-6.11:2015 (Ref. European Salt Producers’ Association. EuSalt/ AS 015-2015)
9. Nước chấm Sauce Xác định hàm lượng Axit. Phương pháp chuẩn độ Determination of acid content Titration method 0.1 g/100mL NAFI6/ H-1.27:2021 (Ref. TCVN 1764:2008)
10. Nước uống đóng chai và nước khoáng thiên nhiên, nước dùng để chế biến thực phẩm, nước sạch Bottled water, natural mineral water, water for processing food, domestic water Xác định độ dẫn điện. Determination of Conductivity (0.5 ~ 12000) μS/cm AOAC 973.40
11. Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ Determination of Total water hardness Titration method 6 mgCaCO3/L TCVN 6224:1996 SMEWW 2340C: 2017
12. Xác định độ đục. Determination of Turbidity Đến/up to 1000 NTU TCVN 6184:2008 ISO7027:1999(E) SMEWW 2130 (B):2017
13. Xác định độ màu. Phương pháp quang phổ Determination of Colour UV-Vis spectroscopy method 17 mgPt/L TCVN 6185:2015 ISO 7887:2011 SMEWW 2120 (C):2017
14. Xác định chỉ số Pecmaganat (độ oxy hóa). Phương pháp chuẩn độ Determination of Pecmanganat index Titration method 0.5 mgO2/L ISO 8467:1993(E) TCVN 6186:1997
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 4/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
15. Nước uống đóng chai và nước khoáng thiên nhiên, nước dùng để chế biến thực phẩm, nước sạch và nước thải Bottled water, natural mineral water, water for processing food, domestic water wastewater Xác định pH. Determination of pH value (2 ~ 12) AOAC 973.41 ISO 10523:2009
16. Xác định hàm lượng Nitơ. Determination of Nitrogen residue 0.9 mgN/L AOAC 973.48
17. Xác định hàm lượng kim loại Phương pháp ICP-MS Determination of metals content ICP-MS method Aluminium (Al);Antimony (Sb);Asenic (As);Bari (Ba);Bo (Bo);Cadimi (Cd);Cobalt (Co);Copper (Cu);Crom (Cr);Iron (Fe);Lead (Pb);Mangan (Mn);Mercury (Hg);Molipden (Mo);Nicken (Ni);Selen (Se);Silver (Ag); Zinc (Zn). Al: 0.02 mg/L Sb: 0.0011 mg/L As: 0.0008 mg/L Ba: 0.001 mg/L Bo: 0.006 mg/L Cd: 0.003 mg/L Co: 0.0013 mg/L Cu: 0.02 mg/L Cr: 0.002 mg/L Fe: 0.02 mg/L Pb: 0.001 mg/L Mn: 0.01 mg/L Hg: 0.0001 mg/L Mo: 0.0024 mg/L Ni: 0.002 mg/L Se: 0.001 mg/L Ag: 0.002 mg/L Zn: 0.025 mg/L NAFI6/ H-6.4:2018 (Ref. AOAC 993.14 SMEWW 3010B: 2017)
18. Xác định hàm lượng Cặn. Determination of Solids 5 mg/L SMEWW 2540 (B, C, D, F): 2017
19. Xác định hàm lượng Phosphate tổng. Phương pháp quang phổ Determination of Phosphorus total content UV-Vis spectroscopy method 0.09 mgP/L SMEWW 4500-P(C): 2017
20. Xác định hàm lượng Anion (Bromua, Clorua, Florua, Nitrate, Nitrite, Phosphate, Sulphate) Phương pháp IC Determination of anion (Bromua, Clorua, Florua, Nitrate, Nitrite, Phosphate, Sulphate) content IC method Nước thải/ wastewater: 0.5 mg/L/mỗi chất/ each compound Các loại nước còn lại/ other water matrix: 0.05 mg/L (mỗi chất/ each compound) TCVN 6494-1: 2011 ISO 10304-1: 2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 5/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
21. Nước uống đóng chai và nước khoáng thiên nhiên, nước dùng để chế biến thực phẩm, nước sạch và nước thải Bottled water, natural mineral water, water for processing food, domestic water wastewater Xác định hàm lượng Cation: Li+, Na+, NH4+, K+, Ca2+, Mg2+. Phương pháp IC Determination of Cation: Li+, Na+, NH4+, K+, Ca2+, Mg2+ content IC method Nước thải/ wastewater: 0.5 mg/L (mỗi chất/ each compound) Các loại nước còn lại/ other matrix water: Li+, Na+, NH4+, K+: 0.05 mg/L; Ca2+, Mg2+: 0.2 mg/L TCVN 6660 : 2000 ISO 14911:1998
22. Nước dùng để chế biến thực phẩm và nước thải Water for processing food and wastewater Xác định nhu cầu oxi hóa học COD Phương pháp quang phổ Determination of COD UV-Vis spectroscopy method 30 mgO2/L SMEWW 5220 (D):2017
23. Nước dùng để chế biến thực phẩm và nuôi trồng Water use for processing food and Aquaculture Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm lân, chlor, cúc, nhóm I. Phương pháp GC-MS/MS Determination of Phosphate, chlor, Pyrethroide, I group pesticide residue GC-MS/MS method Phụ lục 3,4,5,6 Appendix 3,4,5,6
NAFI6/ H-9.16:2020 (Ref. AOAC 990.06; AOAC 991.07)
24. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Carbamate. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Carbamate pesticide residue LC-MS/MS method Phụ lục 2 Appendix 2 NAFI6/ H-8.33:2018 (Ref. EPA 632)
25. Nước dùng để nuôi trồng Water use for Aquaculture Xác định dư lượng Furazolidone. Phương pháp HPLC-UV/Vis Determination of Furazolidone residue HPLC-UV/Vis method 2.5 μg/kg NAFI6/H-7.2:2018 (Ref. Bull Vet Inst 51, 267-270, 2)
26. Nước sạch Domestic water Xác định dư lượng Dioxin Phương pháp sắc ký khí khối phổ phân giải cao (GCHRMS) Determination of Dioxin residue GCHRMS method
Phụ lục 10
Appendix 10 EPA 1613:1994
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 6/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
27. Nước sạch Domestic water Xác định dư lượng Dioxin-like PCBs Phương pháp sắc ký khí khối phổ phân giải cao Determination of Dioxin-like PCBs residue GCHRMS method Phụ lục 11 Appendix 11 EPA 1668B:2008
28. Xác định dư lượng PCBs: PCB 28, PCB 52, PCB 101, PCB 118, PCB 138, PCB 153 và PCB 180. Phương pháp GC/MSMS) Determination of PCBs Total:PCB 28, PCB 52, PCB 101, PCB 118, PCB 138, PCB 153 và PCB 180 residue GC/MSMS method 0.001 μg/L mỗi chất/ each compound Phụ lục 12 Appendix 12 NAF6/H-9.19:2017 (Ref. EPA 1668B và EPA 8270D)
29. Nước mặt, nước thải chế biến thuỷ sản, nước thải sinh hoạt Surface water, Seafood – processing wastewater, Domestic wastewater.
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa (BODn). Phương pháp chuẩn độ Determination of BODn Titration method 3 mgO2/L TCVN 6001-1:2008 ISO 5815-1:2003 APHA 5210 (B)
30. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng đường tổng Phương pháp chuẩn độ Determination of Sugar total content Titration method 0.50% NAFI6/ H-1.23:2018 (Ref. AOAC 925.44)
31. Xác định hàm lượng muối NaCl Phương pháp chuẩn độ Determination of Sodium content ClorideTitration method 0.1 % NAFI6/ H-1.24:2018 (Ref. AOAC 937.09; TCVN 1764:2008)
32. Xác định hàm lượng độ ẩm Determination of Moisture content 1.0 % NAFI6/H-1.4:2021 (Ref. AOAC 950.46)
33. Xác định hàm lượng Kali và Natri Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử (AAS-Flame) Determination of potassium and Sodium content AAS-Flame method Thủy sản và thịt/ fish and meat: K: 54 mg/kg Na: 69 mg/kg; Các nền mẫu khác/ others compound: K: 50 mg/kg Na: 14 mg/kg NAFI6/H-6.1 :2018 (Ref. AOAC 969.23)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 7/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
34. Thực phẩm Food Xác định dư lượng boric axit và muối borate. Phương pháp ICP-MS Determination of Boric acid and borat residue salt. ICP-MS method 20 mg/kg NAFI6/H-6.3:2018 (Ref. AOAC 972.19)
35. Xác định dư lượng Cholesterol Phương pháp GC-FID Determination of Cholesterol residue GC-FID method 10 mg/100g NAFI6/ H-9.17: 2020 (Ref. AOAC 994.10 & Journal of Food Composition & Analysis 21 (2008), p 306-314)
36. Xác định hàm lượng béo triglyceride, béo bão hòa, béo không bão hòa, béo không bão hòa cis, béo không bão hòa trans, Acid béo omega 3, Acid béo omega 6 Phương pháp GC-FID Determination of triglyceride Fat, saturated Fat, unsaturated Fat, Fat (Cis) acid, Fat (trans) acid, omega 3, omega 6 content GC-FID method Acid béo bão hòa, Acid béo không bão hòa, Acid béo không bão hòa trans/ saturated Fat, unsaturated Fat, Fat (trans) acid: 0.025%; Acid béo triglyceride, Acid béo không bão hòa cis, Acid béo omega 3, Acid béo omega 6/ triglyceride Fat, Fat (Cis) acid, omega 3, omega 6: 0.05% AOAC 996.06
37. Xác định dư lượng Dioxin Phương pháp GCHRMS Determination of Dioxin residue GCHRMS method Phụ lục 10 Appendix 10 EPA 1613:1994
38. Xác định dư lượng Dioxin-like PCBs Phương pháp GCHRMS Determination of Dioxin-like PCBs residue GCHRMS method Phụ lục 11 Appendix 11 EPA 1668B:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 8/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
39. Thực phẩm Food Xác định dư lượng PCBs: PCB 28, PCB 52, PCB 101, PCB 118, PCB 138, PCB 153 và PCB 180. Phương pháp GC/MSMS Determination of PCBs:PCB 28, PCB 52, PCB 101, PCB 118, PCB 138, PCB 153 và PCB 180 GC/MSMS method 1 μg/kg/ mỗi chất/ each compound Phụ lục 12 Appendix 12 NAF6/H-9.19:2020 (Ref. EPA 1668B và EPA 8270D)
40. Xác định hàm lượng Carbohydrate Determination of Carbohydrate content - NAFI6/ H-1.21:2018 (Ref. FAO food and nutrition paper 77; food energy - methods of analysis and conversion factors; ISSN 0254-4725)
41. Xác định dư lượng Melamine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Melamine residue LC-MS/MS method 5 μg/kg NAFI6/H-8.4:2018 (Ref.FDA No.4422-2008)
42. Xác định dư lượng Nitrovin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitrovin residue LC-MS/MS method 0.5 μg/kg NAFI6/ H-8.30:2018 (Ref.Journal of chromatography B, 878 (2010) 3415-3420)
43. Xác định dư lượng nhóm thuốc bảo vệ thực vật Dichlovos/Dipterex (trichlorfon). Phương pháp GCMS Determination of Dichlovos/Dipterex (trichlorfon) residue GCMS method 10 μg/kg NAFI6/H-9.5:2019 (Ref. AOAC 2007.01)
44. Xác định hàm lượng phosphat (mono; di; triphosphate, tripoly, trimeta, poly) và Citrate (Citrite acid/ Citrate). Phương pháp IC Determination of phosphate Determination of phosphat (mono; di; triphosphate, tripoly, trimeta, poly) and Citrate (Citrite acid/ Citrate) content IC method Phosphat: 0.1% P2O5; Citrate: 0.1% NAFI6/ H – 3.1:2019 (Ref. Dionex Application note 1007)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 9/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
45. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng Benzoic acid/Benzoat/Sodium benzoat và sorbic acid/sorbate Phương pháp HPLC-PDA Determination of Benzoic acid/Benzoat and sorbic acid/sorbate content HPLC-PDA method 10 mg/kg NAFI6/ H-7.16:2018 (Ref. TCVN 8122 :2009)
46. Xác định dư lượng nhóm Sudans: I, II, III, IV Phương pháp HPLC-PDA Determination of Sudan I, II, III, IV residue HPLC-PDA method 0.1 mg/kg NAFI6/ H -7.17:2018 (Ref. Journal of Chromatographic Science, Vol.48, 2010)
47. Xác định hàm lượng kim loại. Phương pháp ICP-MS Determination of metals content Aluminium (Al);Antimony (Sb); Asenic (As);Bari (Ba);Boron (Bo);Cadimi (cd);Canxi (Ca);Cobalt (Co);Copper (Cu);Crom (Cr);Iron (Fe);Lead (Pb);Magie (Mg);Mangan (Mn);Mercury (Hg);Molybdenum (Mo);Nicken (Ni);Selen (Se);Tin (Sn);Zinc (Zn) ICP-MS method Al: 30μg/kg Sb: 49μg/kg As: 14μg/kg Ba: 45μg/kg Bo: 30μg/kg cd: 18μg/kg Ca: 500μg/kg Co: 30μg/kg Cu: 54μg/kg Cr: 31μg/kg Fe: 36μg/kg Pb: 35μg/kg Mg: 200μg/kg Mn: 30μg/kg Hg: 26μg/kg Mo: 30μg/kg Ni: 34μg/kg Se: 30μg/kg Sn: 371μg/kg Zn: 500μg/kg NAFI6/ H-6.10:2016 (Ref. AOAC 2013.06)
48. Xác định dư lượng nhóm Tetracyclines Phương pháp LC-MS/MS Determination of Tetracyclines residue Tetracycline (TC); Chlotetracycline (CTC); Doxycycline (DC); Oxytetracycline (OTC). LC-MS/MS method 10 μg/kg mỗi chất/ each compound NAFI6/ H-8.16:2014 (Ref. Yokohama Quarantine Station, số YCV/EX/005)
49. Xác định dư lượng 2,4 – diaminoazobenzene hydrochloride/ bột sắt Phương pháp LC-MS/MS Determination of 2,4 – diaminoazobenzene hydrochloride residue LC-MS/MS method 2 μg/kg NAFI6/ H-8.22:2017 (Ref. Journal of Chromatography B, 942- 943 (2013) 46-52)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 10/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
50. Thực phẩm Food Xác định dư lượng Vàng O. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Auramin O residue LC-MS/MS method 2 μg/kg NAFI6/ H-8.23:2016 (Ref. Journal of Chromatography B, 942- 943 (2013) 46-52)
51. Xác định dư lượng nhóm Macrolide: Azithromycin, Spiramycin, Tilmicosin, Tylosin. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Macrolide: Azithromycin, Spiramycin, Tilmicosin, Tylosin residue LC-MS/MS method 10 μg/kg mỗi chất/ each compound NAFI6/ H-8.24:2020 (Ref. Elsevier, Talanta 144 (2015, 686 – 695))
52. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm lân hữu cơ. Phương pháp GC-MS/MS Determination of organic phosphate pesticides residue GC-MS/MS method Phụ lục 5 Appendix 5 NAFI6/H-9.2:2020 (Ref. AOAC 2007.01; BS EN 15662:2008)
53. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Chlor hữu cơ. Phương pháp GC-MS/MS Determination of organic chlor pesticides residue GC-MS/MS method Phụ lục 4 Appendix 4 NAFI6/H-9.4:2020 (Ref. AOAC 2007.01; BS EN 15662:2008)
54. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Cúc. Phương pháp GC-MS/MS Determination of Pyrethroide pesticides residue GC-MS/MS method Phụ lục 3 Appendix 3 NAFI6/H-9.6:2020 (Ref. AOAC 2007.01; BS EN 15662:2008)
55. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm I. Phương pháp GC-MS/MS Determination of Group I pesticides residue GC-MS/MS method Phụ lục 6 Appendix 6 NAFI6/H-9.7:2020 (Ref. AOAC 2007.01; BS EN 15662:2008)
56. Xác định dư lượng Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs): Benzo(a)anthracene, Benzo(a)pyrene, Benzo(b)fluoranthene, Chrysene. Phương pháp GCHRMS. Determination of PAHs: Benzo(a)anthracene, Benzo(a)pyrene, Benzo(b)fluoranthene, Chrysene residue GCHRMS method. 0.9 μg/kg NAFI6/ H-9.10:2020 (Ref. Thermo scientific application No. 51991; 51980A)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 11/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
57. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng Sulphite. Phương pháp UV-Vis Determination of Sulphite content UV-Vis spectroscopy method 5 mg/kg NMKL 132:1989
58. Xác định hàm lượng béo tổng. Determination of Fat total content 0.03 % NMKL 31:1989
59. Xác định hàm lượng Formaldehyde. Phương pháp UV-Vis Determination of Formaldehyde content UV-Vis spectroscopy method 10 mg/kg NMKL 54:1964
60. Xác định hàm lượng Nitơ tổng/ Protein. Determination of Nitrogen total/ protein content 0.016 g N/100 g NMKL 6:2003
61. Xác định hàm lượng Caffein. Phương pháp HPLC-UV/Vis. Determination of Caffeine HPLC-UV/Vis method 0.10% NAFI6/ H-7.19:2020 (Ref. TCVN 6603:2000)
62. Xác định hàm lượng Cyclamate, cyclamic acid. Phương pháp HPLC-PDA. Determination of Cyclamate/ cyclamic acid content HPLC-PDA method 50 mg/kg NAFI6/ H-7.21:2018 (Ref. TCVN 8472:2010)
63. Xác định dư lượng Rhodamine B. Phương pháp HPLC-PDA. Determination of Rhodamine B residue HPLC-PDA method 0.1 mg/kg NAFI6/ H-7.20:2018 (Ref. TCVN 8670:2011)
64. Xác định hàm lượng Acid amin. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Amino acid content LC-MS/MS method Alanine; Arginine; Aspartic acid; Cystine Glutamic acid; Glycine; Histidine; Isoleucine; Leucine; Lysine; Methionine; Phenylalanine; Proline; Serine; Threonine; Tyrosine; Valine Phụ lục 8 Appendix 8 NAFI6/ H-8.25:2018 (Ref. TCVN 8764:2012)
65. Xác định hàm lượng Vitamin C/ Ascorbic acid/ Ascorbate/ Sodium ascorbate/ Potassium ascorbate Phương pháp HPLC-UV/Vis. Determination of Vitamin C content HPLC-UV/Vis method 5 mg/100g NAFI6/H-7.5:2018 (Ref. TCVN 8977: 2011)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 12/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
66. Thực phẩm Food Xác định đa nguyên tố kim loại (Boron (B), Aluminum (Al), Vanadium (V), Chromium (Cr), Manganese (Mn), Iron (Fe), Cobalt (Co), Nickel (Ni), Copper (Cu), Zinc (Zn), Arsenic (As), Selenium (Se), Strontium (Sr), Molipbdenum (Mo), Cadmium (Cd), Barium (Ba), Thallium (Tl), Lead (Pb)). Phương pháp ICP-MS Determination of multi-element ICP-MS method B: 494 μg/kg; Al: 109 μg/kg; V: 19 μg/kg; Cr: 16 μg/kg; Mn: 59 μg/kg; Fe: 416 μg/kg; Co: 10 μg/kg; Ni: 29 μg/kg; Cu: 97 μg/kg; Zn: 550 μg/kg; As: 12 μg/kg; Se: 21 μg/kg; Sr: 96 μg/kg; Mo: 24 μg/kg; Cd: 10 μg/kg; Ba: 74 μg/kg; Tl: 14 μg/kg; Pb: 16 μg/kg. NAFI6/H-6.6:2020 (Ref. USDA, CLG-TM3.06)
67. Xác định dư lượng nhóm fipronil và chlorpyrifos (Chlorpyrifos, Chlorpyrifos-methyl, Fipronil, Fipronil-desulfinyl, Fipronil sulfide, Fipronil sulfone) Phương pháp GC-MS/MS Determination of fipronil and chlorpyrifos residue GC-MS/MS method 5 μg/kg NAFI6/H-9.21: 2020 (Ref. AOAC 2007.01; CLG - PST5.07; CLG – PST5.08 )
68. Xác định dư lượng Methyl Mercury. Phương pháp GC-ECD. Determination of Methyl Mercury residue GC-ECD method. 0.03 mgHg/kg NAFI6/H-9.22: 2020 (Ref. SOP analyzing for Methylmercury and Ethylmercury Japan & AOAC 988.11)
69. Xác định hàm lượng Tert-butyl hydroquinone (TBHQ). Phương pháp HPLC - DAD. Determination of TBHQ content HPLC - DAD method. 10 mg/kg NAFI6/ H-7.22:2020 (Ref. AOAC 983.15)
70. Nông sản và sản phẩm nông sản Agricultural & agricultural products Xác định dư lượng nhóm thuốc bảo vệ thực vật Dithiocarbamate (Thiuram, propineb, mancozeb, metiram, zineb, ziram) Phương pháp GC-MS Determination of group Dithiocarbamate residue GC-MS method 25 μg/kg NAF 032/10:2018 (Ref. CRL Version 2)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 13/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
71. Nông sản và sản phẩm nông sản Agricultural & agricultural products Xác định dư lượng Ochratoxin A Phương pháp HPLC-FLD Determination of Ochratoxin A residue HPLC-FLD method 2 μg/kg NAFI6/ H-7.15:2020 (Ref. AOAC 2000.09)
72. Xác định dư lượng 6 - BAP (6-Benzylaminopurine) & GA3 (Acid gibberellic) Phương pháp LC-MS/MS Determination of 6 - BAP & GA3 residue LC-MS/MS method 6-BAP: 5 μg/kg; GA3: 10 μg/kg NAFI6/ H-8.21:2017 (Ref. Journal of Liquid Chromatography & Related Technologies, 31: 962–971, 2008)
73. Xác định hàm lượng béo tổng. Determination of Fat total content - NAFI6/H-5.1:2018 (Ref. TCVN 6555:2011/ISO 11085:2008/ TCVN 10730:2015/AOAC 963.15/TCVN 6688-1:2007/ ISO 8262-1:2005)
74. Xác định hàm lượng độ ẩm. Determination of Moisture content - NAFI6/H-5.5:2018 (Ref. TCVN 5613:2007; TCVN 7035:2002; ISO 172:1998(E); AOAC 934.06)
75. Xác định hàm lượng tro. Determination of ash content - NAFI6/H-5.7:2018 (Ref. TCVN 8124:2009; TCVN5253:1990; TCVN 5611:2007; AOAC900.02(A))
76. Xác định hàm lượng xơ thô Determination of crude Fiber content - TCVN 5103:1990 ISO 5498:1989
77. Nông sản, thuỷ sản Agricultural, Fishery Xác định dư lượng nhóm Avermectin. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Avermectin residue LC-MS/MS method Abamectin; Emamectin; Ivermectin; Difenoconazole; Hexaconazole
Abamectin, Emamectin, Ivermectin: 5 μg/kg Difenoconazole, Hexaconazole: 1 μg/kg NAFI6/ H-8.7:2020(Ref. AOAC 2007.01; Ref. BS EN 15662:2008)
78.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: Acephate; Carbendazim; Imidacloprid, Methamidophos Phương pháp LC-MS/MS Determination of Pesticide residue LC-MS/MS method
Acephate, Imidacloprid, Methamidophos: 2 μg/kg; Carbendazim: 1 μg/kg
NAFI6/H-8.8:2010 (Ref. AOAC 2007.01; BS EN 15662:2008)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 14/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
79.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản; nông sản và sản phẩm nông sản Fishery & fishery product; agricultural & agricultural products
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Carbamate Phương pháp LCMSMS Determination of Carbamate pesticide residue LCMSMS method
Phụ lục 2
Appendix 2
NAFI6/ H-8.32:2018 (Ref. Journal of International Vol. 88, No. 2, 2005; BS EN 15662:2008)
80.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: 2,4-Dichlorophenoxyacetic acid (2,4 - D) Phương pháp LC-MS/MS Determination of 2,4 – D residue
LC-MS/MS method
4 μg/kg
NAFI6/ H-8.37:2018 (Ref. AOAC 2007.01)
81. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt Fishery & fishery product, meat & meat products Xác định dư lượng thuốc thú Y (32 chất) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Multi Drug residues (32 compounds) LC-MS/MS method: Aklomide, Albendazole-2-aminosulfone, Azaperone, Benzocaine, Bromacil, Clorsulon, Clostebol, Diaveridine, Famphur, Florfenicol, Flubendazole, Flunixin, Halofuginone, Levamisole, Josamycin, Ketoprofen, Meloxicam, Menbutone, Morantel, Nafcillin, Oxibendazole, Rifaximin, Phenoxymethylpenicilin, Sulfaethoxypyridazine , Thiabendazole, Thiamphenicol, Tiamulin, Tripelennamine, Xylazine, Albendazole, Trimethoprim and Praziquantel 10 μg/kg/ mỗi chất/ each compound NAFI6/ H-8.17:2014 (Ref.Ministry of Health Labour and Welfare of Japan, YCV/EX/002)
82. Xác định dư lượng nhóm Sulfonamide. Phương pháp LC-MS/MS Determination of group Sulfonamide residue LC-MS/MS method Sulfacetamic (SAA); Sulfachinoxaline (SQX); Sulfachloropyridazine (SCP); Sulfadiazine (SD); Sulfadimethoxine (SDMTX); Sulfadoxine (SDM); Sulfamerazine (SM1); Sulfamethazine (SM2); Sulfamethiazole (SMTZ); Sulfamethoxazole (SMZ); Sulfamethoxypyridazine (SMP); Sulfamonomethoxine (SMM); Sulfanilamide (SNL); Sulfaphenazole (SPP); Sulfathiazole (STZ); Sulfisoxazole (SSZ) SAA: 10 μg/kg SQX: 2 μg/kg SCP: 1 μg/kg SD: 4 μg/kg SDMTX: 1 μg/kg SDM: 1 μg/kg SM1: 1 μg/kg SM2: 1 μg/kg SMTZ: 1 μg/kg SMZ: 1 μg/kg SMP: 1 μg/kg SMM: 1 μg/kg SNL:10 μg/kg SPP: 1 μg/kg STZ: 2 μg/kg SSZ: 1 μg/kg NAFI6/ H-8.11:2011 (Ref. ScienceDirect – Journal of Chromatography A, Volume 977, Issue 1)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 15/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
83. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt Fishery & fishery product, meat & meat products Xác định dư lượng thuốc thú Y (39 chất) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Multi Drug residues (39 compounds) LC-MS/MS method: Phụ lục 9 Appendix 9 NAFI6/ H-8.44:2014 (Ref. NAF086/14; Ministry of Health Labour and Welfare of Japan, KCC/MT/138)
84. Xác định dư lượng Quinolone/Fluoroquinolone. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Quinolone/Fluoroquinolone residue Ciprofloxacin (CIP); Danofloxacin (DAN); Difloxacin (DIF); Enrofloxacin (ENR); Flumequine (FLU); Marbofloxacin (MAR); Nalidixic acid (NAL); Norfloxacin (NOR); Ofloxacin (OFL); Oxolinic acid (OXO); Sarafloxacine (SAR); Sparfloxacin (SPA) LC-MS/MS method CIP: 0.6 μg/kg DAN: 0.6 μg/kg DIF: 0.1 μg/kg ENR: 0.6 μg/kg FLU: 0.1 μg/kg MAR: 0.4 μg/kg NAL: 0.1 μg/kg NOR: 0.4 μg/kg OFL: 0.1 μg/kg OXO: 0.1 μg/kg SAR: 0.6 μg/kg SPA: 0.4 μg/kg NAFI6 – H8.9:2020 (Ref. Journal of Food and Drug Analysis, Vol. 18, No. 2, 2010, Pages 87-97; Canada Food Inspection Agency SOM-DAR-CHE-050-01)
85. Xác định dư lượng nhóm Beta Lactam. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Beta Lactam residue Amoxicillin; Ampicillin; Cefalexin; Cloxacillin; Dicloxacillin; Nafcillin; Oxacillin; Penicillin G; Penicillin V LC-MS/MS method Amoxicillin: 10 μg/kg Ampicillin: 1 μg/kg Cefalexin: 5 μg/kg Cloxacillin: 2 μg/kg Dicloxacillin: 2 μg/kg Nafcillin: 0.5 μg/kg Oxacillin: 1 μg/kg Penicillin G: 1 μg/kg Penicillin V: 1 μg/kg NAFI6/ H –8.27:2018 (Ref. USDA, CLG-BLAC.03)
86. Xác định hàm lượng Nitơ – Acid amin. Phương pháp chuẩn độ Determination of Nitrogen - amino acid. Content Titration method 0.3 mg/100g NAFI6/ H-1.16:2018 (Ref. TCVN 3708:1990; TCVN 5107:2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 16/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
87. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt Fishery & fishery product, meat & meat products Xác định hàm lượng Nitơ –amoniac. Phương pháp chuẩn độ Determination of Nitrogen – ammonium content. Titration method 1.0 mg/100g NAFI6/ H-1.22:2020 (Ref. TCVN 3706:1990/ TCVN 5107:2018)
88. Xác định hàm lượng tro. Determination of Ash content 0.01 % NMKL 173.2005
89. Xác định dư lượng nhóm Aminoglycoside (Neomycin, Gentamycin, Streptomycin). Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Aminoglycoside residue LC-MS/MS method 50 μg/kg mỗi chất/ each compound NAFI6/H-8.19:2017(Ref. USDA, CLG-AMG 2.06)
90.
Xác định hàm lượng boric axit và muối borate Phương pháp bán định lượng Determination of Acid boric and borat salt content Sermiquantitive method
0.10%
NAFI6/ H-1.25:2017 (Ref. AOAC 959.09; TCVN 8895:2012)
91. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery & fishery products Xác định dư lượng Crystal violet (Gentian) và Leuco Crystal violet Phương pháp ELISA Determination of Crystal violet (Gentian) and Leuco Crystal violet residue ELISA method 1.0 μg/kg NAFI6/H-5.7:2020 (Ref. CLG-MGCV1.02 – USDA; MaxSignal® Crystal Violet Elisa Test Kit)
92. Xác định dư lượng Lipophilic toxins. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Lipophilic toxins 45 OH Yessotoxin (45 OH YTX); 45OH homo Yessotoxin (45 OH homoYTX); Azaspiracid 1 (AZA1); Azaspiracid 2 (AZA2); Azaspiracid 3 (AZA3); Dinophysistoxin 1 (DTX1); Dinophysistoxin 2 (DTX2); homo Yessotoxin (homoYTX); Okadaic acid (OA); Pectenotoxin 1 (PTX1); Pectenotoxin 2 (PTX2); total OA and các ester/DTXs; Yessotoxin (YTX) residue LC-MS/MS method 45 OH YTX: 10 μg/kg 45 OH homoYTX: 10 μg/kg AZA1: 1 μg/kg AZA2: 1 μg/kg AZA3: 1 μg/kg DTX1: 20 μg/kg DTX2: 20 μg/kg homoYTX: 10 μg/kg OA: 20 μg/kg PTX1: 5 μg/kg PTX2: 5 μg/kg Total: 20 μg/kg YTX: 10 μg/kg NAFI6/ H-8.12:2015 (Ref. EU - Harmonised SOP for determination of Lipophilic marine biotoxins in molluscs)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 17/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
93. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery & fishery products Xác định dư lương độc tố gây mất trí nhớ (ASP). Phương pháp HPLC-UV/Vis Determination of Amnesic Shellfish Poisoning (ASP) residue HPLC-UV/Vis method 0.2 mg/kg NAF6/H-7.1:2015 (Ref. EU - Harmonised SOP for determination of Domoic acid marine biotoxins in molluscs)
94. Xác định dư lượng độc tố gây liệt cơ (PSP) Phương pháp HPLC-FLD Determination of paralytic shellfish poisoning (PSP) toxins residue Saxitoxin (STX);Gonyautoxins 2 và 3 (GTX2,3);Gonyautoxin 5 (GTX5); Decarbamoyl saxitoxin (dcSTX); C-toxins 1 và 2 (C1,2); Gonyautoxins 1 và 4 (GTX1,4);Neosaxitoxin (NEO) HPLC-FLD method STX: 77.72 μgSTX.eqv/kg GTX2,3: 14.65 μgSTX.eqv/kg GTX5: 6.19 μgSTX.eqv/kg dcSTX: 27.54 μgSTX.eqv/kg C1,2: 4.93 μgSTX.eqv/kg GTX1,4: 100.65 μgSTX.eqv/kg NEO: 261.73 μgSTX.eqv/kg NAFI6/ H-7.23:2020 (Ref. AOAC 2005.06)
95. Xác định dư lượng Trifluralin. Phương pháp GCMS Determination of Trifluraline residue GCMS method 1 μg/kg NAFI6/H-9.3:2010 (Ref. AOAC 2007.01)
96. Xác định dư lượng Chloramphenicol. Phương pháp Enzyme-Linked ImmunoSorbent Assay (ELISA) Determination of Chloramphenicol residue ELISA method 0.1 μg/kg NAFI6/H-5.1:2018 (Ref. Analytica Chimica Acta 483, 2003, 153 – 163; CLG-CAM1.04, USDA; Diagnostic Kit, TABP)
97. Xác định dư lượng Nitrofuran (AOZ). Phương pháp Enzyme-Linked ImmunoSorbent Assay (ELISA) Determination of Nitrofuran (AOZ) residue ELISA method. 0.2 μg/kg NAFI6/H-5.2:2017 (Ref. Journal of the Chinese Chemical Society, 2009, 56, 581-588; CLG-NFUR1.00, USDA; Diagnostic Kit, TABP)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 18/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
98. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery & fishery products Xác định dư lượng Nitrofuran (AMOZ). Phương pháp Enzyme-Linked ImmunoSorbent Assay (ELISA). Determination of Nitrofuran (AMOZ) residue ELISA method. 0.2 μg/kg NAFI6/H-5.3:2017 (Ref. Journal of the Chinese Chemical Society, 2009, 56, 581-588; CLG-NFUR1.00, USDA; Diagnostic Kit, TABP)
99. Xác định dư lượng Enrofloxacin & Ciprofloxacin. Phương pháp Enzyme-Linked ImmunoSorbent Assay (ELISA). Determination of Enrofloxacin & Ciprofloxacin residue ELISA method. 2 μg/kg NAFI6/H-5.5:2017 (Ref.Application of Taiwan Advance Bio-Pharmaceutical Inc; Diagnostis Kit, TABP)
100. Xác định dư lượng Malachite green và Leuco Malachite green. Phương pháp Enzyme-Linked ImmunoSorbent Assay (ELISA). Determination of Malachite green and Leuco Malachite green residue ELISA method. 1 μg/kg NAFI6/H-5.6:2017 (US2007/0254323A1; CLG-MGCV1.02, USDA; MaxSignal® Kit, PerkinElmer)
101. Xác định dư lượng Crystal violet và Leuco Crystal violet Phương pháp LC-MS/MS Determination of Crystal violet and Leuco Crystal violet residue LC-MS/MS method 0.5 μg/kg mỗi chất/ each compound NAFI6/ H-8.13:2021 (Ref: Canada food Inspection Agency SOM-DAR-CHE-039-07; CLG-MGCV2.01; AOAC 2012.25; MaxSignal® Kit, PerkinElmer)
102. Xác định dư lượng nhóm Nitroimidazoles Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitroimidazoles residue. Metronidazole hydroxy (MNZ-OH); Ipronidazole hydroxy (IPZ-OH); 2-hydroxymethyl-1-methyl-5-itroimidazole (HMMNI); Dimetridazole (DMZ); Ipronidazole (IPZ); Metronidazole;(MNZ); Ronidazole (RNZ); Tinidazole (TNZ). LC-MS/MS method MNZ-OH: 0.2 μg/kg IPZ-OH: 0.05 μg/kg HMMNI: 0.05 μg/kg DMZ: 0.1 μg/kg IPZ: 0.1 μg/kg MNZ: 0.05 μg/kg RNZ: 0.2 μg/kg TNZ: 0.5 μg/kg NAFI6/ H-8.15:2013 (Ref. Journal of AOAC international vol.86, No.3, 2003)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 19/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
103. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery & fishery products Xác định dư lượng Malachite Green (MG) và Leuco Malachite Green (LMG). Phương pháp LC-MS/MS Determination of Malachite Green (MG) and Leuco Malachite Green (LMG) residue LC-MS/MS method 0.5 μg/kg mỗi chất/ each compound NAFI6/ H-8.3:2021(Ref. AOAC 2016.25; Journal AOAC International Vol.88, No.3, 2005)
104. Xác định hàm lượng Axit. Phương pháp chuẩn độ Determination of Acid content Titration method 0.06 % TCVN 3702:2009
105. Xác định hàm lượng Nitơ amin - amoniac. Determination of Nitrogen Amin – amoniac content 5 mg/100g TCVN 3707:1990
106. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Phương pháp GC-MS/MS Determination of Multi pesticides residue GC-MS/MS method Phụ lục 7 Appendix 7 NAFI6/ H-9.14:2020 (Ref. AOAC 2007.01; CLG - PST5.07 & CLG – PST5.08)
107.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, nước sạch Fishery & fishery products, Domestic water.
Xác định dư lượng Phenol Phương pháp GC-MS/MS Determination of phenol residue GC-MS/MS method
0.06 mg/kg
NAFI6/ H-9.11:2016 (Ref. EPA 604 & AOAC 2007.01)
108.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và muối Fishery & fishery product, meat and salt
Xác định hàm lượng Cyanua
Phương pháp quang phổ UV-Vis
Determination of Cyanide content
UV-Vis spectroscopy method
0.1 mg/kg
NAFI6/H-1.8:2016 (Ref. Standard operating procedures for cyanide testing)
109.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản; Nông sản và sản phẩm nông sản Fishery & fishery products; Agricultural, agricultural products
Xác định dư lượng Aflatoxin: B1, G1, B2, G2. Phương pháp HPLC-FLD Determination of Aflatoxin: B1, G1, B2, G2 residue HPLC-FLD method
1 μg/kg
mỗi chất/ each compound
NAFI6/H-7.9:2018 (Ref. AOAC 994.08)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 20/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
110.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản; Phụ gia thực phẩm; Thịt và sản phẩm thịt Fishery, fishery product; food additives and meat and meat products
Xác định dư lượng các chất chuyển hoá Nitrofurans: AHD; AMOZ; AOZ; SEM. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitrofurans: AHD; AMOZ; AOZ; SEM residue
LC-MS/MS method
AHD: 0.3 μg/kg; AMOZ: 0.1 μg/kg; AOZ: 0.1 μg/kg; SEM: 0.5 μg/kg
NAFI6/H-8.1:2020 (Ref. Analytica Chimica Acta 483 2003, 91-98/CLG-NFUR 3.01, USDA)
111. Nông sản và sản phẩm nông sản, sữa Agricultural & agricultural products & milk Xác định hàm lượng protein. Determination of protein content 0.50% NAFI6/ H-5.2:2018 (Ref. TCVN 8125:2009; ISO 20483:2006)
112.
Nông sản và sản phẩm nông sản; thịt và sản phẩm thịt Agricultural & agricultural products; meat & meat products
Xác định hàm lượng Nitrite và Nitrate. Phương pháp UV-Vis. Determination of Nitrate and nitrite content. UV-Vis method.
0.2 mg/kg mỗi chất/ each compound
NAFI6/ H-1.17:2021 (Ref. TCVN 7991:2009; TCVN 7992:2009)
113. Thủy sản, thịt và sản phẩm thịt Fishery; Meat and products Xác định dư lượng Dexamethasone Phương pháp LC-MS/MS Determination of Dexamethasone residue LC-MS/MS method 0.5 μg/kg NAFI6/ H-8.26:2018 (Ref. Application of Agilent Corporation, 5990-3845EN (2009))
114. Xác định dư lượng nhóm Beta Agonists. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Beta Agonists residue Brombuterol; Cimaterol;Cimbuterol;Clenbuterol; Fenoterol;Mabuterol;Ractopamine;Salbutamol;Terbutaline LC-MS/MS method Brombuterol: 0.2 μg/kg Cimaterol: 0.2 μg/kg Cimbuterol: 0.2 μg/kg Clenbuterol: 0.1 μg/kg Fenoterol: 0.4 μg/kg Mabuterol: 0.2 μg/kg Ractopamine: 5.0 μg/kg Salbutamol: 2.5 μg/kg Terbutaline: 0.2 μg/kg NAFI6/ H – 8.10:2015(Ref. Sci China Chem, Vol.53, No.4, 2010; USDA-FSIS, CLG-AGON1.04)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 21/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
115. Thủy sản, thịt và sản phẩm thịt Fishery; Meat and products Xác định dư lượng nhóm Ionophores. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Ionophores residue LC-MS/MS method Lasalocid; Monensin; Salinomycin; Narasin 0.80 μg/kg mỗi chất/ each compound NAFI6/ H-8.41:2020 (Ref. Journal of AOAC International VOL. 84, NO. 3, 2001)
116. Xác định pH Determination of pH value 4 ~ 9 ISO 2917:1999 E
117. Thịt và sản phẩm thịt Meat and products Xác định dư lượng Cysteamine dạng tự do. Phương pháp GC-MS/MS Determination of free Cysteamine residue GC-MS/MS method 25 μg/kg NAF6/H-9.13:2020 Journal of Pharmaceutical & Biomedical Analysis, Vol 11, p.963 – p.969
118. Thủy sản, sữa, thịt Fishery, milk, meat Xác định dư lượng Diethylstibestrol (DES). Phương pháp LC-MS/MS Determination of Diethylstibestrol residue LC-MS/MS method 0.5 μg/kg NAFI6/ H-8.5B:2016 (Ref. Analytica Chimica Acta 483 (2003), 269 – 280)
119.
Thủy sản, sản phẩm thủy sản và đồ uống có cồn Fishery, fishery product and acoholic drink
Xác định hàm lượng Ethanol và Methanol.
Phương pháp GCMS Determination of Ethanol and Methanol content
GCMS method
Thủy sản & sản phẩm thủy sản/ Fishery & fishery product: 0.003%; Đồ uống/ drinks: 0.025%
NAFI6/ H-9.10:2016 (Ref. AOAC 972.11)
120.
Thủy sản Fishery
Xác định dư lượng Briliant green Phương pháp LC-MS/MS Determination of Briliant green residue LC-MS/MS method
0.5 μg/kg
NAFI6/ H-8.29:2018 (Ref. AOAC 2012.25; Chinese Journal of Chromatography, Vol.32 No.4, 419-125)
121.
Xác định dư lượng Ethoxyquin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Ethoxyquin residue LC-MS/MS method
0.3 μg/kg
NAFI6/ H-8.14:2013 (Ref. Journal of Aricultural and Food Chemistry 2010, 58, 5959-5972)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 22/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
122.
Thủy sản Fishery
Xác định dư lượng Methyltestosterone (MT).
Phương pháp LC-MS/MS.
Determination of Methyltestosterone residue
LC-MS/MS method
0.5 μg/kg
NAFI6/ H – 8.5A:2016 (Ref. Analytica Chimica Acta 483 (2003), 269 - 280)
123.
Xác định dư lượng Fenbendazol và Azadirachtin. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Fenbendazole and Azadirachtin residue LC-MS/MS method
Fenbendazol: 1μg/kg Azadirachtin: 10 μg/kg
NAFI6/ H-8.34:2018 (Ref. Food Anal. Methods (2011) 4:601-607, Fuzhou University)
124.
Xác định dư lượng Fosfomycin. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Fosfomycin residue LC-MS/MS method
20 μg/kg
NAFI6/ H – 8.35:2018 (Ref. International Journal of Poultry Science 10 (8): 644-655, 2011)
125.
Xác định dư lượng Bicozamycin và Bicozamycin benzoate. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Bicozamycin and Bicozamin benzoate residue.
LC-MS/MS method
Bicozamycin benzoate: 2 μg/kg Bicozamycin: 5 μg/kg
NAFI6/ H – 8.36:2018 (Ref. Journal of liquid chromatography, 16(11), 2399-2414 (1993))
126.
Xác định đa dư lượng thuốc thú y. Phương pháp LC-MS/MS Determining multiple veterinary drug residues LC-MS/MS method
Phụ lục 1
Appendix 1
NAFI6/ H-8.38:2019 (Ref. USDA, CLG-MRM1.08)
127.
Thủy sản, sản phẩm thủy sản và nước chấm Fishery, fishery products & sauce
Xác định hàm lượng Histamine Phương pháp HPLC Determination of Histamin content HPLC method
10 mg/kg
NAFI6/H-7.3:2015 (Ref. AOAC 977.13)
128.
Thực phẩm; nước chế biến và nuôi trồng thuỷ sản Food; processing and Aquaculture water
Xác định dư lượng Chloramphenicol. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chloramphenicol residue LC-MS/MS method
0.1 μg/kg
NAFI6/H-8.2:2017 (Ref. Analytica Chimica Acta 483 (2003), 125 – 135)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 23/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
129.
Thực phẩm và phụ gia thực phẩm Food and Food Additives
Xác định hàm lượng Phosphate: phosphate tổng; Sodium phosphates (Sodium hiđrophotphat; Sodium hexametaphotphat (SHMP); Sodium tripolyphosphat; Sodium pyrophotphat; Sodium đihiđrophotphat; Sodium đihiđropyrophotphat), và Potassium phosphate (DiPotassium hydrophotphat; Potassium triphotphat; Potassium pyrophosphate; Potassium đihiđrophotphat).
Phương pháp UV-Vis
Determination of Phospho content
UV-Vis method
0.01% P
NAFI6/H-1.7:2021 (Ref. NMKL 57:1994)
130.
Sữa và sản phẩm của sữa Milk and milk products
Xác định hàm lượng béo Determination of Fat content
-
TCVN 6688-3:2007
131.
Xác định hàm lượng chất khô tổng số và ẩm độ
Determination of Total solids and
Moisture content
-
TCVN 8082:2013
132.
Thực phẩm;
sản phẩm có nguồn gốc từ động vật,
thực vật.
Food,
products origin animal & plant
Xác định hàm lượng nhóm Nitrat và Nitrit.
Phương pháp IC.
Determination of Nitrate and Nitrite content.
IC method
18 mg/kg
NAFI6/ H – 1.26:2020 (Ref. TCVN 8160-4:2009)
133.
Thủy sản; Thịt;
Nước sạch Fishery and fishery products;
meat and meat products; Domestic water
Xác định dư lượng Chloroform.
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Chloroform residue
GC-MS/MS method
5 μg/kg
NAFI6/ H-9.20:2019 (Ref. Clinical chemistry, Vol 26, No. 1, 1980)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 24/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
134.
Thực phẩm; nước chế biến và nuôi trồng thuỷ sản; hóa chất khử trùng, mẫu môi trường chế biến thực phẩm Food; processing and aquaculture water; chemical sanitizer, food processing environment sample
Xác định dư lượng Chlorate và Perchlorate. Phương pháp LC-MS/MS Determining of Chlorate and Perchlorate residue
LC-MS/MS method
Hóa chất khử trùng/ Disinfectant chemicals: 100μg/kg; mẫu môi trường chế biến thực phẩm/ food processing environment sample: 20 μg/L; các nền mẫu khác/ others matrix: 10 μg/kg
NAFI6/ H-8.39:2019 (Ref. ELSEVIER – Chemosphere 235 (2019) 757-766)
135.
Thực phẩm; nước chế biến và nuôi trồng thuỷ sản
Food; processing and aquaculture water
Xác định dư lượng Benzalkonium chloride; (Benzyldimethyloctylammonium chloride (BAC C8); Benzyldimethyldecylammonium chloride (BAC C10); Benzyldimethyldodecylammonium chloride (BAC C12); Benzyldimethyltetradecylammoniumchloride dihydrate (BAC C14); Benzyldimethylhexadecylammonium chloride (BAC C16); Benzyldimethyloctadecylammonium chloride (BAC C18)).
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Benzalkonium chloride residue
LC-MS/MS method
10 μg/kg/ mỗi chất/ each compound
NAFI6/ H-8.40:2019 (Ref. EURL – SRM Version 5, 2016)
136.
Xác định dư lượng Paraquat và diquat Phương pháp LC-MS/MS Determining Paraquat and diquat residue
LC-MS/MS method
Paraquat: 10 μg/kg;
Diquat: 5 μg/kg
NAFI6/ H-8.42:2020 (Ref. Food Chemistry 209 (2016) 248 – 255)
137.
Xác định dư lượng Glyphosate Phương pháp LC-MS/MS Determining Glyphosate drug residues LC-MS/MS method
40 μg/kg
NAFI6/ H-8.43:2020 (Ref. EURL-SRM Version 10 (09.01.2019)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 25/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
138.
Dầu và mỡ động thực vật Animal and vegetable fats and oils
Xác định độ Axít và trị số Axít. Phương pháp chuẩn độ Detemination of acid value and acidity Titration method
Độ Axít: 0.05%
Trị số Axít: 0.10 mg KOH/g
TCVN 6127:2010
139.
Xác định chỉ số xà phòng hóa Phương pháp chuẩn độ Determination of saponification value Titration method
1.0 mg KOH/g
TCVN 6126:2015 ISO 3657:2013
140.
Xác định chỉ số Peroxit. Phương pháp chuẩn độ Determination of Peroxide value Titration method
-
TCVN 6121:2010
141.
Phân bón
Fertilizer
Xác định hàm lượng kim loại (As, Pb, Cd, Hg, Zn, Co Fe, Cu, Bo, Mo, Mn, Mg, Ca)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Heavy metals (As, Pb, Cd, Hg, Zn, Co Fe, Cu, Bo, Mo, Mn, Mg, Ca) content
ICP-MS method
B, Mg, Ca, Mn, Fe, Co, Cu, Zn, Mo: 5.0 mg/kg; As, Cd, Hg, Pb: 0.5 mg/kg
NAFI6/ H-6.12:2016 (Ref. ISO 11466:1995; AOAC 2013.06)
142.
Xác định hàm lượng Nitrogen tổng. Determination of Nitrogen Total content
-
TCVN 8557:2010
143.
Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu. Phương pháp quang phổ Determination of Effective phosphorus content UV-Vis spectroscopy method
0.30%
TCVN 8559:2010
144.
Xác định hàm lượng Phospho tổng Phương pháp quang phổ Determination of Phosphorus total content UV-Vis spectroscopy method
0.50%
TCVN 8563:2010
145.
Hóa chất xử lý môi trường, thức ăn chăn nuôi; thức ăn thủy sản và nguyên liệu Drugs; chemicals for environmental treatment; Animal feed; Aquatic feed and raw materials
Xác định dư lượng nhóm fipronil và chlorpyrifos (Chlorpyrifos, Chlorpyrifos-methyl, Fipronil, Fipronil-desulfinyl, Fipronil sulfide, Fipronil sulfone). Phương pháp GC-MS Determination of fipronil and chlorpyrifos residue GC-MS method
10 μg/kg
NAFI6/ H-9.23: 2020 (Ref. AOAC 2007.01)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 26/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
146.
Thức ăn chăn nuôi; thức ăn thủy sản Animal feed; Aquatic feed
Xác định dư lượng các chất chuyển hoá Nitrofurans: AHD; AMOZ; AOZ; SEM. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitrofurans: AHD; AMOZ; AOZ; SEM residue
LC-MS/MS method
mỗi chất/ each compound
1 μg/kg
NAFI6/H-8.1:2020 (Ref. Analytica Chimica Acta 483 2003, 91-98/CLG-NFUR 3.01, USDA)
147.
Xác định dư lượng Cysteamine dạng tự do. Phương pháp GC-MS/MS Determination of free Cysteamine residue
GC-MS/MS method
2.5 mg/kg
NAF6/H-9.13:2020 Journal of Pharmaceutical & Biomedical Analysis, Vol 11, p.963 – p.969
148.
Xác định dư lượng Quinolone/Fluoroquinolone.
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Quinolone/Fluoroquinolone residue
Ciprofloxacin; Danofloxacin; Difloxacin
Enrofloxacin; Flumequine; Marbofloxacin; Nalidixic acid; Norfloxacin; Ofloxacin; Oxolinic acid
Sarafloxacine; Sparfloxacin
LC-MS/MS method
2 μg/kg/
mỗi chất/ each compound
NAFI6 – H8.9:2020
(Ref. Journal of Food and Drug Analysis, Vol. 18, No. 2, 2010, Pages 87-97;Canada Food Inspection Agency SOM-DAR-CHE-050-01)
149.
Xác định dư lượng Chloramphenicol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chloramphenicol residue LC-MS/MS method
0.3 μg/kg
NAFI6/H-8.2:2017 (Ref. Analytica Chimica Acta 483 (2003), 125 – 135)
150.
Xác định dư lượng Methyltestosterone (MT) Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Methyltestosterone content LC-MS/MS method
0.5 μg/kg
NAFI6/ H – 8.5A:2016 (Ref. Analytica Chimica Acta 483 (2003), 269 - 280)
151.
Xác định dư lượng Diethylstibestrol (DES). Phương pháp LC-MS/MS Determination of Diethylstibestrol residue LC-MS/MS method
0.5 μg/kg
NAFI6/ H – 8.5 B:2016 (Ref. Analytica Chimica Acta 483 (2003), 269 - 280)
152.
Xác định dư lượng Dexamethasone. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Dexamethasone residue LC-MS/MS method
5 g/kg
NAFI6/ H-8.26:2018 (Ref. Application of Agilent Corporation)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 27/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
153.
Thức ăn chăn nuôi; thức ăn thủy sản Animal feed; Aquatic feed
Xác định dư lượng PCBs: PCB 28, PCB 52, PCB 101, PCB 118, PCB 138, PCB 153 và PCB 180.
Phương pháp GC/MSMS
Determination of PCBs Total:PCB 28, PCB 52, PCB 101, PCB 118, PCB 138, PCB 153 và PCB 180 residue
GC/MSMS method
1 μg/kg
mỗi chất/ each compound
Phụ lục 12
Appendix 12
NAF6/H-9.19: 2017 (Ref. EPA 1668B; EPA 8270D)
154.
Xác định dư lượng Vàng O. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Auramin O residue LC-MS/MS method
2 μg/kg
NAFI6/ H-8.23:2016 (Ref. Journal of Chromatography B, 942- 943 (2013) 46-52)
155.
Xác định dư lượng nhóm Beta Agonists. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Beta Agonists residue LC-MS/MS method Brombuterol; Cimaterol; Cimbuterol; Clenbuterol; Fenoterol; Mabuterol; Ractopamine; Salbutamol; Terbutaline
Brombuterol: 0.2 μg/kg Cimaterol: 0.2 μg/kg Cimbuterol: 0.2 μg/kg Clenbuterol: 0.1 μg/kg Fenoterol: 0.4 μg/kg Mabuterol: 0.2 μg/kg Ractopamine: 5.0 μg/kg Salbutamol: 2.5 μg/kg Terbutaline: 0.2 μg/kg
NAFI6/ H – 8.10:2015 (Ref. Sci China Chem, Vol.53, No.4, 2010)
156.
Xác định dư lượng Ethoxyquin. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Ethoxyquin residue LC-MS/MS method
0.9 μg/kg
NAFI6/ H-8.14:2013 (Ref. Journal of Aricultural and Food Chemistry 2010, 58, 5959-5972)
157.
Xác định hàm lượng Acid amin. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Amino acid content LC-MS/MS method: Alanine;Arginine;Aspartic acid;Cystine Glutamic cid; Glycine;Histidine;Isoleucine;Leucine;Lysine;Methionine;Phenylalanine;Proline;Serine;Threonine;Tyrosine;Valine
Phụ lục 8
Appendix 8
NAFI6/ H-8.25:2018 (Ref. TCVN 8764:2012)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 28/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
158.
Thức ăn chăn nuôi; thức ăn thủy sản Animal feed; Aquatic feed
Xác định dư lượng nhóm Ionophores. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Ionophores residue LC-MS/MS method Lasalocid; Monensin; Salinomycin; Narasin
8 μg/kg/
mỗi chất/ each compound
NAFI6/ H-8.41:2020 (Ref. Journal of AOAC International VOL. 84, NO. 3, 2001)
159.
Thực phẩm; thức ăn chăn nuôi; thức ăn thủy sản và nguyên liệu Food; animal feed; Aquatic feed and raw materials
Xác định tổng nitơ bazơ dễ bay hơi (TVB – N) Determination of total volatile base nitrogen (TVB-N)
5 mgN/100 g
627/2019/EC
160.
Thức ăn chăn nuôi; thức ăn thủy sản và nguyên liệu Animal feed; Aquatic feed and raw materials
Xác định hàm lượng Kali và Natri Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử (AAS-Flame) Determination of potassium and Sodium content
AAS-Flame method
K: 50 mg/kg;
Na: 14 mg/kg
NAFI6/H-6.1:2018
(Ref. AOAC 969.23)
161.
Xác định dư lượng nhóm Tetracyclines
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Tetracyclines residue
Tetracycline (TC); Chlotetracycline (CTC); Doxycycline (DC); Oxytetracycline (OTC).
LC-MS/MS method
10 μg/kg
mỗi chất/ each compound
NAFI6/ H-8.16:2014
(Ref. Yokohama Quarantine Station, số YCV/EX/005)
162.
Xác định dư lượng Malachite Green (MG) và Leuco Malachite Green (LMG) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Malachite Green (MG) and Leuco Malachite Green (LMG) residue. LC-MS/MS method
1 μg/kg
mỗi chất/ each compound
NAFI6/H-8.3:2021 (Ref. AOAC 2012.25; Journal AOAC International Vol.88, No.3, 2005)
163.
Xác định hàm lượng protein. Determination of protein content
1 mgN/100g
TCVN 4328 – 1: 2007
164.
Xác định hàm lượng độ ẩm. Determination of Moisture content
0.01 %
NAFI6/ H – 2.1 :2009 (Ref. AOAC 930.15; TCVN 4326: 2001)
165.
Xác định hàm lượng Phospho tổng. Phương pháp quang phổ Determination of total Phosphorus content UV-Vis spectroscopy method
0.01 %
NAFI6/ H – 2.2:2009 (Ref. AOAC 965.17 TCVN 1525 – 2001)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 29/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
166.
Thức ăn chăn nuôi; thức ăn thủy sản và nguyên liệu Animal feed; Aquatic feed and raw materials
Xác định dư lượng Aflatoxin: B1, G1, B2, G2. Phương pháp HPLC-FLD Determination of Aflatoxin: B1, G1, B2, G2 residue HPLC-FLD method
1 μg/kg
mỗi chất/ each compound
NAFI6/H-7.9:2018 (Ref. AOAC 994.08)
167.
Xác định dư lượng Melamine. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Melamine residue LC-MS/MS method
10 μg/kg
NAFI6/H-8.4:2018 (Ref.FDA No.4422-2008)
168.
Xác định hàm lượng tro. Determination of Ash content
0.01 %
AOAC 942.05 TCVN 4327:2007
169.
Xác định hàm lượng kim loại
Phương pháp ICP-MS
Determination of metals content
ICP-MS method
Aluminium (Al);Antimony (Sb);Asenic (As);Cadimi (cd);Canxi (Ca);Copper (Cu);Crom (Cr);Iron (Fe);Lead (Pb);Mangan (Mn);Mercury (Hg);Nicken (Ni);Selen (Se);Tin (Sn);Zinc (Zn).
Al: 20 μg/kg
Sb: 15 μg/kg
As: 15 μg/kg
Cd: 10 μg/kg
Ca: 33 μg/kg
Cu: 10 μg/kg
Cr: 15 μg/kg
Fe: 15 μg/kg
Pb: 15 μg/kg
Mn: 15 μg/kg
Hg: 10 μg/kg
Ni: 10 μg/kg
Se: 10 μg/kg
Sn: 20 μg/kg
Zn: 15 μg/kg
NAFI6/ H-6.16:2018(Ref. AOAC 2013.06)
170.
Xác định hàm lượng đạm tiêu hóa bởi pepsin Determination of Protein digested content by pepsin
1 mgN/100g
NAFI6/ H-1.13:2018 (Ref. AOAC 971.09)
171.
Xác định hàm lượng đạm không tiêu hóa. Determination of Protein undigested content
1 mgN/100g
NAFI6/ H-1.13:2018 (Ref. AOAC 971.09)
172.
Xác định dư lượng Dioxin Phương pháp GCHRMS Determination of Dioxin residue GCHRMS method
Phụ lục 10
Appendix 2
EPA 1613:1994
173.
Xác định dư lượng Dioxin-like PCBs. Phương pháp GCHRMS Determination of Dioxin-like PCBs residue GCHRMS method
Phụ lục 11
Appendix 11
EPA 1668B:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 30/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
174.
Thức ăn chăn nuôi; thức ăn thủy sản và nguyên liệu Animal feed; Aquatic feed and raw materials
Xác định hàm lượng Carbohydrate
Phương pháp tính toán
Determination of Carbohydrate
Calculate method
-
NAFI6/ H-1.21:2018 (Ref. FAO food and nutrition paper 77; food energy - methods of analysis and conversion factors; ISSN 0254-4725)
175.
Xác định hàm lượng Canxi (Ca). Phương pháp chuẩn độ Determination of calcium content Titration method
0.01 %
TCVN 1526 – 1: 2007
176.
Xác định hàm lượng xơ. Determination of Fiber content
0.1 %
TCVN 4329: 2007
177.
Xác định hàm lượng béo tổng. Determination of Fat total content
0.03 %
TCVN 4331: 2001
178.
Xác định hàm lượng muối NaCl. Phương pháp chuẩn độ Determination of Sodium chloride content Titration method
0.01%
TCVN 4806 : 2007
179.
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric Determination of ash insoluble content in hydrochloric acid
0.03 %
TCVN 9474:2012 ISO 5985:2002
180.
Thực phẩm
Food
Xác định dư lượng Ethylene oxide và chất chuyển hóa 2-Chloroethanol
Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC-MS/MS)
Determination of Ethylene oxide and 2-Chloroethanol residue
GC-MS/MS method
5,0 μg/kg
NAFI6/H-9.24:2021
Ref: EURL-SRM: Analysis of Ethylene Oxide and its Metabolite 2-Chloroethanol by the QuOil or the QuEChERS Method and GC-MS/MS Version 1.1 (December 2020))
181.
Xác định dư lượng nhóm fipronil và chlorpyrifos Phương pháp GC-MS/MS
Determination of fipronil and chlorpyrifos residue (Chlorpyrifos, Chlorpyrifos-methyl, Chlorpyriphos-methyl - desmethyl, Fipronil, Fipronil-desulfinyl, Fipronil sulfide, Fipronil sulfone)
GC-MS/MS method
5,0 μg/kg
Mỗi chất/each compound
NAFI6/H-9.21:2021
(Ref: AOAC 2007.01; CLG - PST5.07; CLG – PST5.08)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 31/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
182.
Mật ong
Honey
Xác định hoạt lực Diastaza
Determination of Diastaza
1,0 DN
(đơn vị Schade/g)
TCVN 5268:2008
183.
Xác định hàm lượng chất rắn không tan trong nước
Determination of water insoluble solids
TCVN 5264:1990
184.
Mật ong và sản phẩm mật ong
Honey and honey products
Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
TCVN 12397:2018
AOAC 920.181
185.
Mật ong, sữa ong chúa
Honey, royal jelly
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp khúc xạ kế
Determination of water content
Refractometer method
TCVN 5263:1990
Phấn ong tự nhiên
Natural bee pollen
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp khối lượng
Determination of water content
Gravimetric method
186.
Mật ong và sản phẩm mật ong
Honey and honey products
Xác định độ dẫn điện
Determination of conductivity
(0,1 ~ 12.9) mS/cm
TCVN 12395:2018
187.
Xác định độ pH và độ axit tự do
Determination of pH and free acidity
pH: (3 ~ 9)
Độ axit tự do:
2.0 meq/kg
TCVN 12398:2018
188.
Xác định hàm lượng Nitrogen tổng số
Determination of total nitrogen content
0,01 %
TCVN 5265:1990
AOAC 962.18
189.
Xác định hàm lượng Hydroxymethylfurfural
Determination of Hydroxymethylfurfural content
(1,5 ~ 90) mg/kg
TCVN 5270:2008
190.
Xác định dư lượng Amitraz
Phương pháp GC-MS
Determination of Amitraz residue
GC-MS method
25 μg/kg
TCVN 11837:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 32/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
191.
Thực phẩm
Food
Xác định dư lượng Tert-butyl hydroquinone (TBHQ), Butylated hydroxyanisole (BHA), Butylated hydroxytoluene (BHT) Phương pháp HPLC - DAD.
Determination of TBHQ, BHA, BHT residue
HPLC-DAD method
10 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
NAFI6/ H-7.22:2021
(Ref: AOAC 983.15)
192.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng Acesulfame-k, Aspartame và Sacarin Phương pháp HPLC - PDA
Determination of Acesulfame-k, Aspartame and Sacarin residue
HPLC-PDA method
Acesulfame-k, Sacarin:
10 mg/kg
Aspartame:
50 mg/kg
NAFI6/ H-7.24:2021
(Ref: TCVN 8471:2010)
193.
Thực phẩm, nước chế biến và nuôi trồng thủy sản, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước sạch
Food, processing and aquaculture water, bottled drinking and natural mineral water, domestic water
Xác định dư lượng Fipronil và các dẫn xuất (Fipronil-desulfinyl, Fipronil sulfide, Fipronil sulfone) Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Fipronil group residue (Fipronil-desulfinyl, Fipronil sulfide, Fipronil sulfone)
LC-MS/MS method
1,0 μg/kg
Mỗi chất/each compound
NAFI6/H-8.46:2022 (Ref: AOAC Vol.98, No.2, 2015; EN 15662:2018; CLG - PST5.08)
194.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt
Fishery and Fishery products, meat and meat products
Xác định Hydro sunfua Phương pháp định tính
Determination of Hydrogen sulfide
Qualitative method
0,375 mg/kg
TCVN 3699:1990
195.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Food, animal feeding stuffs, Aquaculture feeding stuffs
Xác định hàm lượng Natri và Kali Phương pháp ICP-MS
Determination of Sodium and Potassium content
ICP-MS
Natri: 10 mg/kg; Kali: 25 mg/kg
NAFI6/ H-6.14:2021
(Ref: AOAC 969.23; TCVN 10641:2014; TCVN 9588:2013)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 33/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
196.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng boric axit và muối borate Phương pháp bán định lượng
Determination of boric acid and borate salts
Semi-quantitative method
0,1 %
NAFI6/ H-1.25:2017 (Ref: AOAC 959.09; TCVN 8895:2012)
197.
Thực phẩm, nước chế biến và nuôi trồng thủy sản, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước sạch, bao bì
Food, processing and aquaculture water, bottled driking and natural mineral water, domestic water, plastic, metal and carton packaging
Xác định hàm lượng Perfluoroalkyl: Perfluorohexanesulfonic acid (PFHxS), Perfluorooctanoic Acid (PFOA), Perfluorononanoic acid (PFNA), Perfluorooctanesulfonic acid (PFOS)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of perfluoroalkyl: Perfluorohexanesulfonic acid (PFHxS), Perfluorooctanoic Acid (PFOA), Perfluorononanoic acid (PFNA), Perfluorooctanesulfonic acid (PFOS)
LC-MS/MS method
Thực phẩm, nước: 0,05 g/kg;
Bao bì thôi nhiễm:
5 ng/g (ng/dm2)
NAFI6/H-8.45:2022
(Ref: FDA CAM C-010.02; Journal of Food and Drug Analysis Vol. 30: Issue.1)
198.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt Fishery & fishery product, meat & meat products
Xác định dư lượng nhóm Sulfonamide: Sulfacetamic, Sulfachinoxaline, Sulfachloropyridazine, Sulfadiazine, Sulfadimethoxine, Sulfadoxine, Sulfaethoxypyridazine, Sulfamerazine, Sulfamethazine, Sulfamethizole, Sulfamethoxazole, Sulfamethoxypyridazine, Sulfamonomethoxine, Sulfanilamide, Sulfaphenazole, Sulfathiazole, Sulfisoxazole
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Sulfonamide group residues: Sulfacetamic, Sulfachinoxaline, Sulfachloropyridazine, Sulfadiazine, Sulfadimethoxine, Sulfadoxine, Sulfaethoxypyridazine, Sulfamerazine, Sulfamethazine, Sulfamethizole, Sulfamethoxazole, Sulfamethoxypyridazine, Sulfamonomethoxine, Sulfanilamide, Sulfaphenazole, Sulfathiazole, Sulfisoxazole
LC-MS/MS method
Sulfacetamic:
10 μg/kg
Sulfachinoxaline:
2,0 μg/kg
Sulfachloropyridazie 1,0 μg/kg
Sulfadiazine:
4,0 μg/kg
Sulfadimethoxine:
1,0 μg/kg
Sulfadoxine:
1,0 μg/kg
Sulfaethoxypyridazine:10 μg/kg
Sulfamerazine:
1,0 μg/kg
Sulfamethazine:
1,0 μg/kg
Sulfamethizole:
1,0 μg/kg
Sulfamethoxazole:
1,0 μg/kg
Sulfamethoxypyridazine: 1,0 μg/kg
Sulfamonomethoxine: 1,0 μg/kg
Sulfanilamide:
10 μg/kg
Sulfaphenazole:
1,0 μg/kg
Sulfathiazole:
2,0 μg/kg
Sulfisoxazole:
1,0 μg/kg
NAFI6/H-8.11:2011 (Ref: ScienceDirect – Journal of Chromatography A, Volume 977, Issue 1)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 34/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
199.
Dụng cụ, bao bì nhựa tổng hợp tiếp xúc với thực phẩm
Synthetic resin implements, container and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Kali Permanganat (KMnO4)
Phương pháp thử ngâm thôi nhiễm và chuẩn độ.
Determination of Potassium Permanganate (KMnO4) consummed in synthetic resin implement, container and packaging in direct contact with foods
Migration and Titration method
2,5 μg/mL
NAFI6/13.3-2022 (Ref: QCVN 12-1:2011)
200.
Mật ong và sản phẩm mật ong
Honey and honey products
Xác định hàm lượng 5-Hydroxymetylfurfural (HMF) Phương pháp HPLC**
Determination of Hydroxymetylfurfural (HMF)
HPLC method
10 mg/kg
NAFI6/H-7.25:2022 (Ref. Harmonised Methods of the International Honey commission)
201.
Sản phẩm thủy sản
Fishery products
Xác định hàm lượng nước trong cá phi lê đông lạnh**
Determination of water content in frozen fish fillets
%
TCVN 12608:2019
202.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fishery & Fishery products
Xác định hàm lượng histamin
Phương pháp LC-MS/MS **
Determination of Histamin
LC-MS/MS method
5 mg/kg
NAFI6/H-8.47:2022 (Ref. International Journal of Analytical Chemistry.2020; 2020:2187646)
203.
Nước chế biến và nuôi trồng thủy sản; nước uống đóng chai và nước khoáng thiên nhiên; nước sạch; nước mặt; nước ngầm, đá thực phẩm; nước thải
Water for processing and aquaculture; bottled drinking water and natural mineral water; Clean water; surface water; groundwater, food rock; wastewater
Xác định độ dẫn điện**
Determination of electrical conductivity
0.5 ~ 12000 μS/cm
TCVN 13086: 2020
SMEWW 2510(B):2017
AOAC 973.40 EPA 120.1:1982
204.
Xác định độ đục**
Determination of turbidity
(0.02 ~ 1000) NTU
TCVN 12402-1: 2020
ISO 7027-1:2016
SMEWW130(B), EPA 180.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 35/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
205.
Nước chế biến và nuôi trồng thủy sản; nước uống đóng chai và nước khoáng thiên nhiên; nước sạch; nước mặt; nước ngầm, đá thực phẩm; nước thải
Water for processing and aquaculture; bottled drinking water and natural mineral water; Clean water; surface water; groundwater, food rock; wastewater Xác định hàm lượng Cyanua tổng số Phương pháp UV-VIS** Determination of total cyanide UV-VIS method
0.04 mg/L
EPA 9010 C, EPA 9014, TCVN 6181: 1996,
SMEWW 4500 CN (B)(C (E)
206.
Xác định hàm lượng Cyanogen chloride Phương pháp UV-VIS** Determination of cyanogen chloride. UV-VIS method
0.04 mg/L
EPA 9014, TCVN 6181-3: 2015
ISO 6703-3:1984, SMEWW 4500 CN (J)
207.
Xác định clo tự do, clo liên kết, monocloramin, dicloramin, tricloramin và clo tổng số Phương pháp UV-VIS** Determination of free chlorine, bound chlorine, monochloramine, dichloramine, trichloramine and total chlorine UV-VIS method
(mg Cl2/L)
Clo tự do/free chlorine: 0.02;
Clo liên kết/bound chlorine: 0.03;
Monocloramin: 0.02;
Dicloramin: 0.01;
Tricloramin: 0.02; clo tổng số/total: 0.03
SMEWW 4500 Cl (A) (G), EPA 330.5
208.
Xác định hàm lượng Crom (VI)
Phương pháp UV-VIS dùng 1,5 – diphenylcarbazide**.
Determination of Crom (VI) content UV-VIS method.
0.015 mg/L
SMEWW 3500- Cr (A) (B), TCVN7939:2008
ISO 18412:2005, TCVN6658:2000
ISO 11083:1994, EPA 7196A
209.
Phụ gia thực phẩm, gia vị, mật ong và sản phẩm mật ong
Food additives, spices, honey and honey products
Xác định hàm lượng các nguyên tố Phương pháp quang phổ phát xạ plasma ghép khối phổ (ICP-MS). **
Determination of element
ICP-MS Method
(mg/kg)
Al: 0.030;
As: 0.014;
Ba: 0.045;
B: 0.030;
Ca: 0.500;
Cd: 0.018;
Co: 0.030;
Cr: 0.031;
Cu: 0.054;
Fe: 0.036;
Hg: 0.026;
Pb: 0.035;
Mg: 0.200;
Mn: 0.030;
Mo: 0.030;
Ni: 0.034;
Se: 0.030;
Sb: 0.049;
Sn: 0.371;
Zn: 0.500.
NAFI6/ H6-10:2023 (Ref. AOAC 2013.06)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 36/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
210.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fishery & Fishery products
Xác định hàm lượng Histamin
Phương pháp HPLC **
Determination of Histamin content
HPLC method
25 mg/kg
ISO 19343:2017
211.
Thực phẩm
Food
Xác định trị số peroxit**
Determination of Peroxide value
TCVN 6121:2018/ ISO 3960:2007/ AOAC 965.33/ TCVN 7050:2020
212.
Thực phẩm; phụ gia thực phầm; Thức ăn chăn nuôi; thức ăn thủy sản và nguyên liệu Food; food additives; Animal feed; Aquatic feed and raw materials
Xác định dư lượng các chất chuyển hóa Nitrofurans: 3-amino-2-oxazolidinone (AOZ); 5-methylmorfolino-3-amino-2-oxazolidinone (AMOZ); 1-amino-hydantoin (AHD); Semicarbazide (SEM); Nifursol-desfurfuryliden (DNSH/ DNSAH) ** Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitrofurans metabolites LC-MS/MS method
Thực phẩm và phụ gia: AHD: 0.3 μg/kg;
AMOZ: 0.1 μg/kg;
AOZ: 0.1 μg/kg; SEM: 0.5 μg/kg;
DNSAH: 0.5 μg/kg;
Các nền mẫu còn lại: 1 μg/kg/mỗi chất/ each compound
NAFI6/H-8.1:2023 (Ref. Analytica Chimica Acta 483 2003, 91-98/CLG-NFUR 3.01, USDA)
213.
Thực phẩm; nước chế biến và nuôi trồng thủy sản; nước uống đóng chai và nước khoáng thiên nhiên; nước sạch; nước mặt; đá thực phẩm; bao bì Food; water for processing and aquaculture; bottled drinking water and natural mineral water; Clean water; surface water; food ice; packaging
Xác định Perfluoroalkyl Phương pháp LC-MS/MS** Perfluorohexanesulfonic acid (PFHxS) Perfluorooctanoic Acid (PFOA) Perfluorononanoic acid (PFNA) Perfluorooctanesulfonic acid (PFOS) Perfluoropentanoic acid (PFPeA) Perfluorohexanoic acid (PFHxA) Perfluoroheptanoic acid (PFHpA) Perfluorodecanoic acid (PFDA) Perfluoroundecanoic acid (PFUnA) Perfluorododecanoic acid (PFDoA) Perfluorotridecanoic Acid (PFTrDA) Perfluorotetradecanoic acid (PFTeA) Perfluorohexadecanoic acid (PFHxDA) Perfluorooctadecanoic acid (PFODA) Perfluorobutanesulfonic acid (PFBS) Perfluorodecane Sulfonic Acid (PFDS)
Determination of Perfluoroalkyl
LC-MS/MS method
Phụ lục 13
Appendix 13
NAFI6/H-8.45:2022 (Ref. FDA CAM C-010.02;CLG - PFAS 2.03; CLG - PFAS 2.04; Journal of Food and Drug Analysis Vol. 30:Iss.1)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 37/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
214.
Nước chế biến và nuôi trồng thủy sản; nước uống đóng chai và nước khoáng thiên nhiên; nước sạch; nước mặt; đá thực phẩm; nước thải Water for processing and aquaculture; bottled drinking water and natural mineral water; Clean water; surface water; food ice; wastewater
Xác định hàm lượng sunfua (s2-)** Phương pháp quang phổ UV-Vis dùng methylene blue
Determination of dissolved sulfide
Photometric method using methylen blue
0.018 mg/L
SMEWW 4500- S2- (A) (B) (D),TCVN 6637:2000/ISO 10530:1992
215.
Thực phẩm, nước chế biến và nuôi trồng thủy sản; nước uống đóng chai và nước khoáng thiên nhiên, nước sạch Food, processing and aquaculture water; Bottled driking and natural mineral water, domestic water
Xác định dư lượng Fipronil và các dẫn xuất (Fipronil-desulfinyl, Fipronil sulfide, Fipronil sulfone) ** Phương pháp LC-MS/MS Determination of fipronil group residue LC-MS/MS method
1μg/kg/ mỗi chất/each compound
NAFI6/H-8.46:2022 (Ref. AOAC Vol.98, No.2, 2015; EN 15662:2018; CLG – PST5.08)
216.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery & Fishery products
Xác định dư lượng độc tố gây liệt cơ (PSP) Phương pháp sắc ký lỏng (HPLC-FLD) ** Saxitoxin (STX) Gonyautoxins 2 và 3 (GTX2,3) Gonyautoxin 5 (GTX5) Decarbamoyl saxitoxin (dcSTX) C-toxins 1 và 2 (C1,2) Gonyautoxins 1 và 4 (GTX1,4) Neosaxitoxin (NEO) N-suflocarbamoyl-gonyautoxin 3,4 (C3,4) Gonyautoxin 6 (GTX6) dc-gonyautoxin 2,3 (dcGTX2,3) dc-neosaxitoxin (dcNeo) Tổng độc tố
Determination of paralytic shellfish poisoning (PSP) toxins
HPLC-FLD method
STX: 77.72 μgSTX.eqv/kg GTX2,3: 14.65 μgSTX.eqv/kg GTX5: 6.19 μgSTX.eqv/kg dcSTX: 27.54 μgSTX.eqv/kg C1,2: 4.93 μgSTX.eqv/kg GTX1,4: 100.65 μgSTX.eqv/kg NEO: 261.73 μgSTX.eqv/kg C3,4: 32.77 μgSTX.eqv/kg GTX6: 9.20 μgSTX.eqv/kg dcGTX2,3: 27.75 μgSTX.eqv/kg dcNeo: 97.81 μgSTX.eqv/kg
AOAC 2005.06; EN 14526 (NAFI6/H-7.23:2023)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 38/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
217.
Nước chế biến và nuôi trồng thủy sản; nước uống đóng chai và nước khoáng thiên nhiên; nước sạch; nước mặt; đá thực phẩm; nước thải Water for processing and aquaculture; bottled drinking water and natural mineral water; Clean water; surface water; food ice; wastewater
Xác định các chất hoạt động bề mặt anion bằng cách đo chỉ số methylen xanh (MBAS) **
Determination of anionic surfactants by measurement of the methylene blue index (MBAS)
Nước thải/waste water: 0.42 mg/L;
Các loại khác/others: 0.06 mg/L
TCVN 6336:1998 TCVN 6622-1 :2009 ISO 7875-1:1996 SMEWW 5540C EPA 425.1
218.
Xác định hàm lượng clorit hòa tan
Phương pháp sắc ký Ion (IC) **
Determination of chlorite in water
IC method
0.1 mg/L
TCVN 6494-4:2000
219.
Thực phẩm
Food
Xác định dư lượng nhóm Nitroimidazoles
Phương pháp LC-MS/MS** Determination of nitroimidazoles group residue LC-MS/MS method
Phụ lục 14
Appendix 14
NAF16/H-8.l5:2021
(Ref. Journal ofAOAC
international vol.86, No.3,
2003)
220.
Thực phẩm
Food
Xac định dư lượng
Malachite Green (MG) và Leuco Malachite Green (LMG) **
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of MG and LMG residue
LC-MS/MS method
0,1 g/kg
mỗi chất/each compound
NAFI6/H-8.3:2023
(Ref. AOAC 2016.25;
Journal AOAC International
Vol.88, No.3, 2005; CLG-.
MGCV3.00)
221.
Xác định dư lượng Quinolones/Fluoroquinolone**
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Quinolones/Fluoroquinolones residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 15
Appendix 15
NAFI6/H 8.9:2020
(Ref. Journal of Food and
Drug Analysis, Vol. 18, No.
2, 2010, Pages 87-97;
Canada Food Inspection
Agency SOM-DAR-CHE-
050-01; CLG-MRM3.04)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 39/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
222.
Thực phẩm; thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu; nước chế biến và nuôi trồng thủy sản; nước uống đóng chai và nước khoáng thiên nhiên; nước sạch; nước mặt; nước ngầm, đá thực phẩm; nước thải
Food; Animal feed; Aquatic feed and raw materials; water for processing and aquaculture; bottled drinking water and natural mineral water; Clean water; surface water; groundwater, food rock; wastewater
Xác định hàm lượng Iodine
Phương pháp ICP – MS **
Determination of Iodine
ICP-MS method
nước/water: 0.0025 mg/L;
Nền mẫu khác/other matrix: 0.020 mg/kg
NAFI6-H6.18:2023 (Ref. USDA 3.14, Eusalt/AS 019:2009, TCVN 12783:2019, TCVN 9517:2012/EN 15111:2007)
223.
Nước chế biến và nuôi trồng thủy sản; nước uống đóng chai và nước khoáng thiên nhiên; nước sạch; nước mặt; nước ngầm, đá thực phẩm; nước thải
Water for processing and aquaculture; bottled drinking water and natural mineral water; Clean water; surface water; groundwater, food rock; wastewater
Xác định hàm lượng các nguyên tố Phương pháp quang phổ phát xạ plasma ghép khối phổ (ICP-MS) **
Determination of elements
ICP-MS Method
Phụ lục 16
Appendix 16
NAFI6/H6-4:2018 (Ref. AOAC 993.14; SMEWW 3010B:2023)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 40/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
224.
Bột mì trắng, bột mạch nha và chế phẩm enzyme có nguồn gốc từ vi khuẩn và nấm.
White flour, malt powder and enzyme preparations are derived from bacteria and fungi.
Xác định hoạt độ Alpha Amylase
Phương pháp quang phổ UV-VIS **
Determination of Alpha amylase
UV-VIS Method
0,08 CU/g
AOAC 2002.01; TCVN 13277:2021
225.
Mật ong
Honey
Xác định hàm lượng prolin
Phương pháp quang phổ UV-VIS**
Determination of prolin
UV-VIS Method
30 mg/kg
Ref. TCVN 12400:2008
226.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery & Fishery products
Xác định dư lượng
Malachite Green (MG) và Leuco Malachite Green (LMG)
Phương pháp LC-MS/MS**
Determination of MG and LMG residue
LC-MS/MS method
0,1 g/kg/mỗi chất/each compound
NAFI6/H-8.18:2023 (Ref. AOAC 2016.25; CLG-MGCV3.00)
227.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery & Fishery products
Xác định dư lượng
Crystal violet (CV) và Leuco
Crystal violet (LCV) **
Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC-MS/MS)
Determination of CV and LCV residue
LC-MS/MS method
0,5 g/kg/mỗi chất/each compound
NAFI6/H-8.20:2023 (Ref. CLG-MGCV3.00; AOAC 2016.25)
228.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản;
Thịt
Fishery & Fishery products; meat
Xác định nhóm Fluoroquinolone**
Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC-MS/MS)
Determination of Fluoroquinolone residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 15
Appendix 15
NAFI6/H-8.6:2023
(Ref. Journal of Food and Drug Analysis, Vol. 18, No. 2, 2010, Page 87-97; CLG-MRM3.04)
229.
Thức ăn chăn nuôi; thức ăn thủy sản và nguyên liệu
Animal feed; aquatic food and raw materials
Xác định hàm lượng tro thô và tro không tan trong axit clohidric (hàm lượng sạn cát) **
Determination of crude ash and insoluble ash content in hydrochloric acid (grit and sand content)
-
TCVN 4327:2007
TCVN 9474:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 41/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
230.
Thức ăn chăn nuôi; thức ăn thủy sản và nguyên liệu
Animal feed; aquatic food and raw materials
Xác định hàm lượng clorua hòa tan trong nước**
Determination of dissolved chloride content in water
-
TCVN 4806-1:2018
231.
Cá tra phi lê đông lạnh
Frozen pangasius fillet
Xác định hàm lượng nước**
Determination of water content
-
TCVN 12608:2019
232.
Dầu mỡ động vật và thực vật
Animal and vegetable oils and fats
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi**
Determination of moisture and volatile matter content
-
TCVN 6120:2018
Ghi chú/Note:
- NAFI6: phương pháp thử do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
- SMEWW: Standard method for examination of water and wastewater.
- NIOSH: The National Institue for Occupational Safety and Health.
- EPA: United State Environmental Protection Agency.
- OIE: Tổ chức Thú y thế giới/World Organization for Animal Health
- TCCS TY-TS: tiêu chuẩn cơ sở do Cục Thú y ban hành - NMKL: Uỷ ban phân tích thực phẩm khối Bắc Âu/Nordic Committee on Food Analysis. - PHE: Tổ chức Y tế Côn cộng Anh/Public Health England. - BS EN: Tiêu chuẩn Anh/British Stadards. - US.FDA: Cơ quan quản lý thực phẩm và dược phẩm của Hoa Kỳ/Food and Drug Administration. - MFHPB/MFLP: Microbiology Food Health Protection Branch (Canadian Food Inspection Agency): Tiêu chuẩn Canada
- QCVN: Quy chuẩn Việt Nam
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
- ISO: International Organization for Standardization
- AOAC: Association of Official Analytical Chemists
- APHA: American Public Health Association
- USDA: United States Department of Agriculture
- EC: European Commission
- Ref.: Tham chiếu tới phương pháp tiêu chuẩn/Reference to standard method. Đối với các chỉ tiêu được ghi từ 02 tiêu chuẩn trở lên hiểu là tài liệu “tham khảo” để xây dựng phương pháp nội bộ/ with test methodmention more than 2 document/standard has meaning for developing inhouse method for laboratory
-
**: các phép thử được công nhận trong đánh giá GS, mở rộng 11/2023/** tests were accredited in extend and surrveillance assessment in 11/2023.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 42/ 71
Phụ lục 1/ Appendix 1
Stt
Chất phân tích/compound
LOQ (μg/kg)
Stt
Chất phân tích/ compound
LOQ (μg/kg)
1
Azaperone
1
44
Sulfamethazine
10
2
IPZ-OH
1
45
Sulfamethizole
10
3
Metronidazole
1
46
Sulfamethoxazole
10
4
Ronidazole
1
47
Sulfamethoxypyridazine
10
5
Xylazine
1
48
Sulfapyridine
10
6
Butorphanol
1
49
Sulfaquinoxaline
10
7
Haloperridol
1
50
Sulfathiazole
10
8
Acepromazine
2
51
Thiabendazole
10
9
Carazolol
2
52
Tilmicosin
10
10
Dimetridazole
2
53
Florfenicol
10
11
Cimaterol
3
54
Tylosin
10
12
Salbutamol
3
55
Fenbendazole
10
13
MNZ-OH
3
56
Pirlimycin
10
14
Ampicillin
5
57
Oxytetracycline
10
15
Cloxacillin
5
58
Tetracycline
10
16
Ketoprofen
5
59
Doxycycline
10
17
Emamectin
10
60
2-Amino-Flubendazole
10
18
Flubendazole
10
61
2-QAC
10
19
Meloxicam
10
62
DCCD
10
20
Zeranol
10
63
Diclofenac
10
21
Flunixin
10
64
Dipyrone
10
22
Ractopamine
10
65
Fenbendazole sulphone
10
23
Albendazole-2-aminosulfone
10
66
Gamithromycin
10
24
Albendazole
10
67
Ketamine
10
25
Ciprofloxacin
10
68
Melengestrol acetate
10
26
Danofloxacin
10
69
Phenylbutazone
10
27
Des-Cip
10
70
Prednisone
10
28
Difloxacin
10
71
Tildipirosin
10
29
Morantel
10
72
Tolfenamic acid
10
30
Enrofloxacin
10
73
Tulathromycin A
10
31
Norfloxacin
10
74
Tyvalosin
10
32
Orbifloxacin
10
75
Virginiamycin
10
33
Sarafloxacin
10
76
Nafcillin
20
34
Dimetridazole OH
10
77
Penicillin G
20
35
Erythromycin A
10
78
Cefazolin
50
36
Levamisol
10
79
Dicloxacillin
50
37
Lincomycin
10
80
Amoxicillin
50
38
Sulfachloropyridazine
10
81
Oxacillin
50
39
Sulfadiazine
10
82
Sulfanitran
50
40
Sulfadimethoxine
10
83
Chlortetracycline
50
41
Sulfadoxine
10
84
Clindamycin
10
42
Sulfaethoxypyridazine
10
85
Oxyphenylbutazone
10
43
Sulfamerazine
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 43/ 71
Phụ lục 2/ Appendix 2
Stt
Chất phân tích/ Compound
LOQ
1
Indoxacarb
1. Thủy sản và sản phẩm thủy sản; nông sản và sản phẩm nông sản Fishery & fishery product; agricultural & agricultural products: 10 μg/kg/mỗi chất/ each compound; 2. Nước dùng để chế biến thực phẩm và nuôi trồng Water use for processing food and Aquaculture: 0.01 mg/L/mỗi chất/ each compound
2
Iprovalicarb
3
Isoprocarb
4
Pirimicarb
5
Propoxur
6
Aldicarb
7
Aldicarb-sulfone/ Aldoxycarb
8
Aldicarb-sulfoxide
9
Carbaryl
10
Carbofuran
11
Carbofuran-3-hydroxy
12
Carbosulfan
13
Chlorpropham
14
Methiocarb
15
Methomyl
16
Oxamyl
17
Thiodicarb
18
Benomyl
19
Cartap
Phụ lục 3/ Appendix 3
Stt
Chất phân tích/ Compound
LOQ
1
Bifenthrin
1. Thực phẩm/Food: 5 μg/kg/mỗi chất/ each compound; 2. Nước dùng để chế biến thực phẩm và nuôi trồng/ Water use for processing food and Aquaculture: 0.0005 mg/L/mỗi chất/ each compound
2
Cyfluthrin (Baythroid)
3
Cyhalothrins
4
Deltamethrin
5
Tralomethrin
6
Ethofenprox
7
Permethrin cis
8
Permethrin trans
9
Fenpropathrin
10
Silafluofen
11
Flucythrinate
12
Fenvalerate
13
Tefluthrin
14
Cypermethrins
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 44/ 71
Phụ lục 4/ Appendix 4
Stt
Chất phân tích/ Compound
LOQ
Stt
Chất phân tích/ Compound
LOQ
1
Aldrin
1. Thực phẩm/Food: 2 μg/kg/mỗi chất/ each compound; 2. Nước dùng để chế biến thực phẩm và nuôi trồng/ Water use for processing food and Aquaculture: 0.00002 mg/L/mỗi chất/ each compound
15
DDT-p,p'
1. Thực phẩm/Food: 2 μg/kg/mỗi chất/ each compound; 2. Nước dùng để chế biến thực phẩm và nuôi trồng/ Water use for processing food and Aquaculture: 0.00002 mg/L/mỗi chất/ each compound
2
BHC-alpha (benzene hexachloride)
16
Dieldrin
3
BHC-beta
17
Endosulfan I (alpha isomer)
4
BHC-delta
18
Endosulfan II (beta isomer)
5
BHC-epsilon
19
Endosulfan sulfate
6
BHC-gamma (Lindane, gamma HCH)
20
Endrin
7
Chlordane-cis (alpha)
21
Heptachlor
8
Chlordane-oxy
22
Heptachlor endo-epoxide (isomer A)
9
Chlordane-trans (gamma)
23
Heptachlor exo-epoxide (isomer B)
10
DDD-o,p'
24
Hexachlorobenzene
11
DDD-p,p'
25
Isodrin
12
DDE-o,p'
26
Methoxychlor, p,p'-
13
DDE-p,p'
27
Mirex
14
DDT-o,p'
28
Pendimethalin
Phụ lục 5/ Appendix 5
Stt
Chất phân tích/ Compound
LOQ
Stt
Chất phân tích/ Compound
LOQ
1
Acephate
1. Thực phẩm/Food: 5 μg/kg/mỗi chất/ each compound; 2. Nước dùng để chế biến thực phẩm và nuôi trồng/ Water use for processing food and Aquaculture: 0.0005 mg/L/mỗi chất/ each compound
20
Metalaxyl
1. Thực phẩm/Food: 5 μg/kg/mỗi chất/ each compound; 2. Nước dùng để chế biến thực phẩm và nuôi trồng/ Water use for processing food and Aquaculture: 0.0005 mg/L/mỗi chất/ each compound
2
Azinphos-methyl
21
Methacrifos
3
Cadusafos
22
Methidathion
4
Chlorpyrifos
23
Monocrotophos
5
Chlorpyrifos-methyl
24
Omethoate
6
Diazinon
25
Parathion
7
Dimethoate
26
Parathion-methyl
8
Edifenphos
27
Phenthoate
9
Ethion
28
Phorate
10
Ethoprophos (Ethoprop)
29
Phosmet
11
Fenitrothion
30
Phosphamidon
12
Fenthion
31
Pirimiphos-methyl
13
Fipronil
32
Profenofos
14
Fipronil-sulfide
33
Quinalphos
15
Fipronil-sulfone
34
Ronnel (Fenchlorphos)
16
Fipronil-desulfinyl
35
Triazophos
17
Iprobenfos
36
Vamidothion
18
Malathion
37
Chlorfenvinphos
19
Mefenoxam
38
Isofenphos methyl
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 45/ 71
Phụ lục 6/ Appendix 6
Stt
Chất phân tích/ Compound
LOQ
Stt
Chất phân tích/ Compound
LOQ
1
Phosmet
1. Thực phẩm/Food: 5 μg/kg/mỗi chất/ each compound; 2. Nước dùng để chế biến thực phẩm và nuôi trồng/ Water use for processing food and Aquaculture: 0.0005 mg/L/mỗi chất/ each compound
27
Chlorothalonil
1. Thực phẩm/Food: 5 μg/kg/mỗi chất/ each compound; 2. Nước dùng để chế biến thực phẩm và nuôi trồng/ Water use for processing food and Aquaculture: 0.0005 mg/L/mỗi chất/ each compound
2
Phosphamidon
28
Cyprodinil
3
Pirimiphos methyl
29
Dicloran
4
Profenofos
30
Fenoxanil
5
Triazophos
31
Fluazifop
6
Vamidothion
32
Fludioxonil
7
Difenoconazole
33
Flufenacet
8
Propiconazole
34
Flusilazole
9
Chlorfenapyr
35
Kresoxim methyl
10
Tetraconazole
36
Mecarbam
11
Hexaconazole
37
Mefenacet
12
Triadimenol
38
Molinate
13
Paclobutrazol
39
Nitrothal-Isopropyl
14
Flutriafol
40
Alachlor
15
Imazalil
41
Piperonyl butoxide
16
Uniconazole
42
Propanil
17
Tricyclazole
43
Propoxur
18
Cyproconazole
44
Silafluofen
19
Azoxystrobin
45
Simazine
20
Fenbuconazole
46
Tebufenpyrad
21
Tebuconazole
47
Atrazine
22
Fipronil
48
Tebuthiuron
23
Bitertanol
49
Thiabendazole
24
Boscalid
50
Vinclozolin
25
Butachlor
51
Trifluralin
26
Buprofezin
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 46/ 71
Phụ lục 7/ Appendix 7
Stt
Chất phân tích/ Compound
LOQ
Stt
Chất phân tích/ Compound
LOQ
1
1-Naphthol
Thủy sản & SP thủy sản/ Fishery & fishery products: 5 μg/kg/ mỗi chất/ each compound
35
Ethion
Thủy sản & SP thủy sản/ Fishery & fishery products: 5 μg/kg/ mỗi chất/ each compound
2
Acetamiprid
36
Fenpropathrin
3
Aldrin
37
Fipronil
4
Azinphos-methyl
38
Fipronil-desulfinyl
5
Azoxystrobin
39
Fipronil sulfide
6
BHC-alpha (benzene hexachloride)
40
Fipronil sulfone
7
BHC-beta
41
Heptachlor
8
BHC-delta
42
Heptachlor endo-epoxide (isomer A)
9
BHC-epsilon
43
Heptachlor exo-epoxide (isomer B)
10
BHC-gamma (Lindane, gamma HCH)
44
Hexachlorobenzene
11
Bifenthrin
45
Imazalil
12
Chlordane-cis (alpha)
46
Isodrin
13
Chlordane-oxy
47
Malathion
14
Chlordane-trans (gamma)
48
Metalaxyl
15
Chloroneb
49
Methoxychlor, p,p'-
16
Chlorothalonil
50
Mirex
17
Chlorpropham
51
MGK-264
18
Chlorpyrifos
52
Metolachlor
19
Chlorpyrifos-methyl
53
Nonachlor cis
20
DDD-o,p'
54
Nonachlor trans
21
DDD-p,p'
55
Pentachloroaniline (PCA)
22
DDE-o,p'
56
Pentachlorobenzene (PCB)
23
DDE-p,p'
57
Permethrin (cis, trans)
24
DDT-o,p'
58
Pronamide
25
DDT-p,p'
59
Omethoate
26
Diazinon
60
Piperonyl butoxide
27
Dichlorvos
61
Pirimiphos-methyl
28
Dieldrin
62
Profenofos
29
Difenoconazole
63
Propanil (DCPA)
30
Dimethoate
64
Propiconazole
31
Endosulfan I (alpha isomer)
65
Simazine
32
Endosulfan II (beta isomer)
66
Tefluthrin
33
Endosulfan sulfate
67
Tetraconazole
34
Endrin
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 47/ 71
Phụ lục 8/ Appendix 8
Stt
Chất phân tích/ Compound
LOQ
Stt
Chất phân tích/ Compound
LOQ
1
Alanine
45 mg/kg
10
Lysine
73 mg/kg
2
Arginine
87 mg/kg
11
Methionine
75 mg/kg
3
Aspartic acid
67 mg/kg
12
Phenylalanine
83 mg/kg
4
Cystine
30 mg/kg
13
Proline
58 mg/kg
5
Glutamic acid
74 mg/kg
14
Serine
53 mg/kg
6
Glycine
38 mg/kg
15
Threonine
60 mg/kg
7
Histidine
78 mg/kg
16
Tyrosine
91 mg/kg
8
Isoleucine
66 mg/kg
17
Valine
59 mg/kg
9
Leucine
66 mg/kg
Phụ lục 9/ Appendix 9
Stt
Chất phân tích/ Compound
LOQ
Stt
Chất phân tích/ Compound
LOQ
1
Lincomycin
50 μg/kg
21
Sulfabenzamide
10 μg/kg cho mỗi chất/ each compound
2
Dinitolmide
30 μg/kg
22
Sulfamethoxazole
3
Ormetoprim
20 μg/kg cho mỗi chất/ each compound
23
Sulfamethoxypyridazine
4
Trimethoprim
24
Sulfamonomethoxine
5
Pyrimethamine
25
Nalidixic acid
6
Ethopabate
10 μg/kg cho mỗi chất/ each compound
26
Nitroxynil
7
Oxolinic acid
27
Valnemulin
8
Clopidol
28
Flumequine
9
Diclazuril
29
Marbofloxacin
10
Sulfaquinoxaline
30
Mebendazole
11
Sulfachlorpyridazine
31
Sulfamerazine
12
Sulfadiazine
32
Tilmicosin
13
Sulfadimidine
33
Pyrantel
14
Sulfadimethoxine
34
Sulfacetamide
15
Sulfathiazole
35
Erythromycin A
16
Sulfadoxine
36
Erythromycin B
17
Sulfatroxazole
37
Erythromycin
18
Sulfanitran
38
Clarithromycin
19
Sulfapyridine
39
Oleandomycin
20
Sulfabromomethazine sodium
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 48/ 71
Phụ lục 10/ Appendix 10
STT
Chất phân tích/ Compound
LOQ
Thực phẩm Food
Thức ăn chăn nuôi; thức ăn thủy sản và nguyên liệu Animal feed; Aquatic feed and raw materials
Nước sạch Domestic water
Hàm lượng độc tổng/ Toxin total content
0.10 pg TEQ/g
0.10 pg TEQ/g
5.70 pg TEQ/L
Dibenzofurans (‘PCDFs’)
1.
2,3,7,8-TCDF
0.008 (pg/g)
0.013 (pg/g)
0.5 (pg/lit)
2.
1,2,3,7,8-PeCDF
0.006 (pg/g)
0.016 (pg/g)
2.5 (pg/lit)
3.
2,3,4,7,8-PeCDF
0.012 (pg/g)
0.017 (pg/g)
2.5 (pg/lit)
4.
1,2,3,4,7,8-HxCDF
0.021 (pg/g)
0.068 (pg/g)
2.5 (pg/lit)
5.
1,2,3,6,7,8-HxCDF
0.025 (pg/g)
0.064 (pg/g)
2.5 (pg/lit)
6.
1,2,3,7,8,9-HxCDF
0.041 (pg/g)
0.119 (pg/g)
2.5 (pg/lit)
7.
2,3,4,6,7,8-HxCDF
0.036 (pg/g)
0.075 (pg/g)
2.5 (pg/lit)
8.
1,2,3,4,6,7,8-HpCDF
0.019 (pg/g)
0.016 (pg/g)
2.5 (pg/lit)
9.
1,2,3,4,7,8,9-HpCDF
0.042 (pg/g)
0.030 (pg/g)
2.5 (pg/lit)
10.
OCDF
0.046 (pg/g)
0.052 (pg/g)
5.0 (pg/lit)
Dibenzo-p-dioxins (‘PCDDs’)
11.
2,3,7,8-TCDD
0.036(pg/g)
0.017(pg/g)
0.5 (pg/lit)
12.
1,2,3,7,8-PeCDD
0.035 (pg/g)
0.039 (pg/g)
2.5 (pg/lit)
13.
1,2,3,4,7,8-HxCDD
0.026 (pg/g)
0.029 (pg/g)
2.5 (pg/lit)
14.
1,2,3,6,7,8-HxCDD
0.015 (pg/g)
0.027 (pg/g)
2.5 (pg/lit)
15.
1,2,3,7,8,9-HxCDD
0.031 (pg/g)
0.026 (pg/g)
2.5 (pg/lit)
16.
1,2,3,4,6,7,8-HpCDD
0.017 (pg/g)
0.035 (pg/g)
2.5 (pg/lit)
17.
OCDD
0.048 (pg/g)
0.038 (pg/g)
5.0 (pg/lit)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 49/ 71
Phụ lục 11/ Appendix 11
STT
Chất phân tích/ Compound
LOQ
Thực phẩm Food
Thức ăn chăn nuôi; thức ăn thủy sản và nguyên liệu Animal feed; Aquatic feed and raw materials
Nước sạch Domestic water
Hàm lượng độc tổng/ Toxin total content
0.04 pg TEQ/g
0.01 pg TEQ/g
1.31 pg TEQ/L
1.
PCB 77
(3,3',4,4'-Tetrachlorobiphenyl)
0.32 (pg/g)
0.23 (pg/g)
10 (pg/lit)
2.
PCB 81
(3,4,4',5-Tetrachlorobiphenyl)
0.31 (pg/g)
0.20 (pg/g)
10 (pg/lit)
3.
PCB 105
(2,3,3',4,4'-Pentachlorobiphenyl)
0.29 (pg/g)
0.23 (pg/g)
10 (pg/lit)
4.
PCB 114
(2,3,4,4',5-Pentachlorobiphenyl)
0.23 (pg/g)
0.22 (pg/g)
10 (pg/lit)
5.
PCB 118
(2,3',4,4',5-Pentachlorobiphenyl)
0.28 (pg/g)
0.20 (pg/g)
10 (pg/lit)
6.
PCB 123
(2,3',4,4',5'-Pentachlorobiphenyl)
0.31 (pg/g)
0.22 (pg/g)
10 (pg/lit)
7.
PCB 126
(3,3',4,4',5-Pentachlorobiphenyl)
0.28 (pg/g)
0.11(pg/g)
10 (pg/lit)
8.
PCB 156
(2,3,3',4,4',5-Hexachlorobiphenyl)
0.16 (pg/g)
0.09 (pg/g)
10 (pg/lit)
9.
PCB 157
(2,3,3',4,4',5'-Hexachlorobiphenyl)
0.21 (pg/g)
0.09 (pg/g)
10 (pg/lit)
10.
PCB 167
(2,3',4,4',5,5'-Hexachlorobiphenyl)
0.22 (pg/g)
0.11(pg/g)
10 (pg/lit)
11.
PCB 169
(3,3',4,4',5,5'-Hexachlorobiphenyl)
0.26 (pg/g)
0.07 (pg/g)
10 (pg/lit)
12.
PCB 189
(2,3,3',4,4',5,5'-Heptachlorobiphenyl)
0.24 (pg/g)
0.06 (pg/g)
10 (pg/lit)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 50/ 71
Phụ lục 12/ Appendix 12
STT
Chất phân tích/ Compound
LOQ
Thực phẩm Food
Thức ăn chăn nuôi; thức ăn thủy sản và nguyên liệu Animal feed; Aquatic feed and raw materials
Nước sạch Domestic water
1.
PCB 28
(2,4,4'-Trichlorobiphenyl)
1 μg/kg/ mỗi chất/ each compound
1 μg/kg mỗi chất/ each compound
0.001 μg/L mỗi chất/ each compound
2.
PCB 52
(2,2',5,5'-Tetrachlorobiphenyl)
3.
PCB 101
(2,2',4,5,5'-Pentachlorobiphenyl)
4.
PCB 118
(2,3',4,4',5-Pentachlorobiphenyl)
5.
PCB 138
(2,2',3,4,4',5'-Hexachlorobiphenyl)
6.
PCB 153
(2,2',4,4',5,5'-Hexachlorobiphenyl)
7.
PCB 180
(2,2',3,4,4',5,5'-Heptachlorobiphenyl)
Phụ lục 13/ Appendix 13
STT
Chất phân tích/ Compound
LOQ
Nước/water (g/L)
Thực phẩm/food
(g/kg)
Bao bì/ packaging *
(ng/dm2)
1
Perfluorohexanesulfonic acid (PFHxS)
0,05
0,2
5
2
Perfluorooctanoic Acid (PFOA)
0,05
0,2
5
3
Perfluorononanoic acid (PFNA)
0,05
0,2
5
4
Perfluorooctanesulfonic acid (PFOS)
0,05
0,2
5
5
Perfluoropentanoic acid (PFPeA)
0,05
0,2
5
6
Perfluorohexanoic acid (PFHxA)
0,05
0,2
5
7
Perfluoroheptanoic acid (PFHpA)
0,05
0,2
5
8
Perfluorodecanoic acid (PFDA)
0,05
0,2
5
9
Perfluorobutanesulfonic acid (PFBS)
0,05
0,2
5
10
Perfluorodecane Sulfonic Acid (PFDS)
0,05
0,2
5
11
Perfluoroundecanoic acid (PFUnA)
0,1
0,4
10
12
Perfluorododecanoic acid (PFDoA)
0,1
0,4
10
13
Perfluorotridecanoic Acid (PFTrDA)
0,1
0,4
10
14
Perfluorotetradecanoic acid (PFTeA)
0,1
0,4
10
15
Perfluorohexadecanoic acid (PFHxDA)
0,1
0,4
10
16
Perfluorooctadecanoic acid (PFODA)
0,2
0,8
20
(*) có thể chuyển đổi qua đơn vị g/kg bằng cách cân khối lượng của 1dm2 mẫu bao bì Can be converted to μg/kg unit by weighing the weight of 1dm2 of packaging sample. /.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 51/ 71
Phụ lục 14
Appendix 14
TT
Chất phân tích/ Compound
LOQ (g/kg)
1
2-Hydroxylmethyl-1-methyl-5-nitroimidazole (HMMNI)
0,05
2
1-Methyl-2-(2’-hydroxyisopropyl)-5-nitroimidazole (IPZ-OH)
0,05
3
Metronidazole (MNZ)
0,05
4
Ipronidazole (IPZ)
0,1
5
Dimetridazole (DMZ)
0,1
6
1-(2-hydroxyethyl)-2-hydroxymethyl-5-nitroimidazole (MNZ-OH)
0,2
7
Ronidazole (RNZ)
0,2
8
Tinidazole (TNZ)
0,5
Phụ lục 15
Appendix 15
TT
Tên chất
LOQ (g/kg)
1
Difloxacin
0,1
2
Flumequine
0,1
3
Nalidixic acid
0,1
4
Ofloxacin
0,1
5
Oxolinic acid
0,1
6
Marbofloxacin
0,4
7
Norfloxacin
0,4
8
Sparfloxacin
0,4
9
Ciprofloxacin
0,6
10
Danofloxacin
0,6
11
Enrofloxacin
0,6
12
Sarafloxacine
0,6
Phụ lục 16
Appendix 16
LOQ
Nguyên tố
mg/L
Nguyên tố
mg/L
Nguyên tố
mg/L
Beryllium (Be)
0.0020
Nickel (Ni)
0.0020
Cadmium (Cd)
0.0030
Boron (B)
0.0060
Copper (Cu)
0.0200
Antimony (Sb)
0.0011
Aluminum (Al)
0.0200
Zinc (Zn)
0.0250
Barium (Ba)
0.0010
Vanadium (V)
0.0010
Arsenic (As)
0.0008
Mercury (Hg)
0.0001
Chromium (Cr)
0.0020
Selenium (Se)
0.0010
Thallium (Tl)
0.0001
Manganese (Mn)
0.0100
Stronti (Sr)
0.0020
Lead (Pb)
0.0010
Iron (Fe)
0.0200
Molipbdenum (Mo)
0.0024
Cobalt (Co)
0.0013
Sillver (Ag)
0.0020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Sinh học
Biological laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 52/ 71
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)
Food, animal feed, aqua feed and Surfaces sample in the Food chain environment (excluded sampling)
Định lượng tổng vi sinh vật
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of microorganism
Colony count technique
ISO 4833-1: 2013
2.
Định lượng tổng số Coliform
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms
Colony count technique
ISO 4832: 2006
3.
Phát hiện và định lượng tổng số Coliform
Kỹ thuật MPN
Detection and enumeration of Coliforms
MPN technique
MPN/g (mL)
Phát hiện/g (mL, mẫu)
[Detection/ g (mL, sample)]
ISO 4831: 2006
4.
Phát hiện và định lượng E.coli dương tính β-D-glucuronidase
Kỹ thuật MPN
Detection and enumeration of β-D-glucuronidase positive E.coli
Phát hiện/g (mL, 25g, 25mL, mẫu)
[Detection/ g (mL, 25g, 25mL, sample)]
ISO 16649 – 3: 2015
5.
Phát hiện E.coli giả định
Detection of presumptive E.coli
Phát hiện/g (mL, 25g, 25mL, mẫu)
[Detection/ g (mL, 25g, 25mL, sample)]
ISO 7251: 2005
6.
Định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Enterobacteriaceae
Colony count technique
ISO 21528 – 2: 2017
7.
Định lượng Staphylococci dương tính với coagulase
Kỹ thuật cấy trải
Enumeration of coagulase positive Staphylococci
Spread plate technique
ISO 6888 – 1: 2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Sinh học
Biological laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 53/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)
Food, animal feed, aqua feed and Surfaces sample in the Food chain environment (excluded sampling)
Phát hiện và định lượng Staphylococci dương tính với coagulase
Kỹ thuật MPN
Detection and enumeration of Staphylococci coagulase positive
MPN technique
MPN/g (mL)
Phát hiện/g (mL, mẫu)
[Detection/ g (mL, sample)]
ISO 6888 – 3: 2003
9.
Phát hiện Listeria spp. và Listeria monocytogenes
Detection of Listeria spp. and Listeria monocytogenes
Phát hiện/25g (25mL, 100mL, mẫu)
[Detection/25g (25mL, 100mL, sample)]
ISO 11290 – 1: 2017
ГOCT P 51921: 2002
10.
Phát hiện Listeria spp.
Detection of Listeria spp.
MFHPB 30: 2011
11.
Phát hiện Listeria monocytogenes
Detection of Listeria monocytogenes
MFLP 78: 2011
12.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
Phát hiện/25g (325g, 25mL, mẫu)
[Detection/25g (325g, 25mL, sample)]
ISO 6579 – 1: 2017/Amd 1: 2020
13.
Phát hiện các loài Vibrio spp. (bao gồm V.cholerae,
V.parahaemolyticus,
V.vulnificus và V.alginolyticus)
Detection of Vibrio spp. cholerae (inclusion V.cholerae, V.parahaemolyticus, V.vulnificus and V.alginolyticus)
Phát hiện/25g (25mL, mẫu)
[Detection/25g (25mL, sample)]
ISO 21872 – 1: 2017
US. FDA 2004 – Chapter 9
14.
Định lượng Vibrio spp. (bao gồm V.cholerae và Vibrio parahaemolyticus)
Kỹ thuật cấy trải
Enumeration of Vibrio spp. (inclusion of V.cholerae
and Vibrio parahaemolyticus)
Spread plate technique
NMKL 156: 1997
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Sinh học
Biological laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 54/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
15.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)
Food, animal feed, aqua feed and Surfaces sample in the Food chain environment (excluded sampling)
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuât đếm khuẩn lạc
Enumeration of Clostridium perfringens
Colony count technique
ISO 7937: 2004
16.
Phát hiện Salmonella spp.
Kỹ thuật PCR
Detection of Salmonella spp.
PCR technique
Phát hiện/25g (25mL, 325g, mẫu)
[Detection/25g (25mL, 325g, sample)]
TCVN 8342: 2010
17.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Food, animal feed, and aqua feed
Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc
Kỹ thuật cấy trải
Enumeration of yeasts and molds
Spread plate technique
ISO 21527 – 1,2: 2008
18.
Định lượng E.coli dương tính β-D-glucuronidase
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of β-D-glucuronidase positive E.coli
Colony count technique
ISO 16649 – 2: 2001
19.
Thực phẩm, mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)
Food, Surfaces sample in the Food chain environment (excluded sampling)
Định lượng Coliform chịu nhiệt (Coliform phân), E.coli
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of thermotolerant (faecal) Coliform ,E.coli
Colony count technique
NMKL 125: 2005
20.
Định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật cấy trải
Enumeration of Staphylococcus aureus
Spread plate technique
AOAC 975.55
21.
Phát hiện và định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật MPN
Detection and enumeration of Staphylococcus aureus
MPN technique
MPN/g (mL)
Phát hiện/g (mL, mẫu)
[Detection/ g (mL, sample)]
AOAC 987.09
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Sinh học
Biological laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 55/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
22.
Thủy sản, sản phẩm thủy sản
Fishery and fishery product
Định lượng tổng số Coliforms, Coliform chịu nhiệt (Coliform phân), E.coli
Kỹ thuật MPN
Enumeration of Coliforms, thermotolerant (faecal) Coliform, E.coli
MPN technique
NMKL 96: 2009
23.
Định lượng Vibrio parahaemolyticus
Kỹ thuật MPN
Enumeration of Vibrio parahaemolyticus
MPN technique
US.FDA 2004 – Chapter 9
24.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Food, animal feed and aqua feed
Định lượng Bacillus cereus giả định
Kỹ thuật cấy trải
Enumeration of presumptive Bacillus cereus
Spread plate technique
ISO 7932: 2004/Amd 1: 2020
25.
Định lượng Listeria monocytogenes
Kỹ thuật cấy trải
Enumeration of Listeria monocytogenes
Spread plate technique
ISO 11290 – 2: 2017
26.
Phát hiện Shigella spp.
Detection of Shigella spp.
Phát hiện/25g (25mL, mẫu)
[Detection/25g (25mL, sample)]
ISO 21567: 2004
27.
Định lượng vi khuẩn kỵ khí khử sulfite
Enumeration of sulphite – reducing clostridia
ISO 15213: 2003
28.
Định lượng Enterococcus (Faecal streptococcus)
Kỹ thuât đếm khuẩn lạc
Enumeration of Enterococcus (Faecal streptococcus)
Colony count technique
NMKL 68: 2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Sinh học
Biological laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 56/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
29.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Food, animal feed and aqua feed
Phát hiện và định lượng Aspergillus flavus và Aspergillus parasiticus
Kỹ thuât đếm khuẩn lạc
Detection and Enumeration of Aspergillus flavus and Aspergillus parasiticus
Colony count technique
NMKL 177: 2004
30.
Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc
Kỹ thuật cấy trải
Enumeration of yeasts and molds
Spread plate technique
NAFI6/VS09: 2019 [Ref. BKR 23/11 – 12/18]
31.
Phát hiện E.coli O157(**)
Detection of E.coli O157
Phát hiện/25g (25mL)
[Detection/25g (25mL)]
ISO 16654: 2001/Amd 1: 2017
32.
Thủy sản, sản phẩm thủy sản, rau, thịt và sản phẩm thịt
Fishery, fishery product, Vegetable, meat and meat product
Định lượng Pseudomonas spp. giả định
Kỹ thuật cấy trải
Enumeration of presumptive Pseudomonas spp.
Spread plate technique
ISO 13720: 2010
33.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản đóng hộp
Canned fish and fishery products
Phát hiện vi sinh vật kỵ khí ưa nhiệt, kỵ khí ưa ấm, hiếu khí ưa nhiệt và hiếu khí ưa ấm
Detection of thermophiles anaerobic, mesophiles anaerobic, thermophiles aerobic and mesophiles anaerobic bacteria
Phát hiện/g (mL)
[Detection/g (mL)]
MFHPB-01: 2001
34.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, chế phẩm sinh học
Food, animal feed, aqua feed and probiotic
Định lượng vi khuẩn acid lactic ưa nhiệt trung bình
Kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of mesophilic lactic acid bacteria
Pour plate technique
ISO 15214: 1998
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Sinh học
Biological laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 57/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
35.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, chế phẩm sinh học
Food, animal feed, aqua feed and probiotic
Định lượng tổng số bào tử Lactobacillus spp.
Kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of spores of Lactobacillus spp.
Pour plate technique
NAFI6/VS03: 2018
(Ref. TCVN 8737: 2011)
36.
Định lượng tổng số bào tử Bacillus spp.
Kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of spores of Bacillus spp.
Pour plate technique
NAFI6/VS02: 2018
(Ref. TCVN 8736: 2011)
37.
Thịt và các sản phẩm thịt
Meat and meat products
Định lượng Campylobacter spp.
Kỹ thuật cấy trải
Enumeration of Campylobacter spp.
Spread plate technique
ISO 10272 – 2: 2017
38.
Phát hiện Campylobacter spp.
Detection of Campylobacter spp.
Phát hiện/25g (25mL)
[Detection/25g (25mL)]
ISO 10272 – 1: 2017
39.
Thực phẩm
Food
Định lượng Lactobacillus spp.
Kỹ thuât đếm khuẩn lạc
Enumeration of Lactobacillus spp.
Colony count technique
TCVN 5522: 1991
40.
Phát hiện Clostridium botulinum type A, B, E, F
Kỹ thuật PCR
Detection of Clostridium botulinum type A, B, E, F
PCR technique
Phát hiện/25g (25mL)
[Detection/25g (25mL)]
US.FDA 2017 – Chapter 17
41.
Phát hiện Clostridia mang gen độc tố thần kinh botulium A, B, E và F
Kỹ thuật PCR Detection of botulinum type A, B, E and F neurotoxin-producing clostridia
PCR technique
Phát hiện/25g (25mL)
[Detection/25g (25mL)]
ISO/TS 17919: 2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Sinh học
Biological laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 58/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
42.
Thực phẩm
Food
Phát hiện Clostridium spp.
Detection of Clostridium spp.
Phát hiện/25g (25mL)
[Detection/25g (25mL)]
PHE ID 8/ISSUE No. 4.1: 2016
43.
Phát hiện Nấm men, nấm mốc
Detection of Yeasts and Molds
Phát hiện/25g (25mL)
[Detection/25g (25mL)]
AOAC 2002.11
44.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Animal feed, aqua feed
Định lượng Coliform chịu nhiệt (Coliform phân)
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of thermotolerant (faecal) Coliform
Colony count technique
NAFI6/VS07: 2018 (Ref. NMKL 125: 2005)
45.
Định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật cấy trải
Enumeration of Staphylococcus aureus
Spread plate technique
NAFI6/VS10: 2018 (Ref. AOAC 975.55)
46.
Phát hiện và định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật MPN
Detection and enumeration of Staphylococcus aureus
MPN technique
MPN/g (mL)
Phát hiện/g (mL)
[Detection/g (mL)]
NAFI6/VS11: 2018 (Ref. AOAC 987.09)
47.
Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)
Surfaces sample in the Food chain environment (excluded sampling)
Định lượng E.coli dương tính β-D-glucuronidase
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of β-D-glucuronidase positive E.coli
Colony count technique
NAFI6/VS12: 2018 (Ref. ISO 16649 – 2: 2001)
48.
Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc
Kỹ thuật cấy trải
Enumeration of yeasts and molds
Spread plate technique
NAFI6/VS13: 2018
(Ref. ISO 21527 – 1,2: 2008)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Sinh học
Biological laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 59/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
49.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, nước nuôi trồng thủy sản
Fishery and Fishery products, water on fisheries cultivated area
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus gây bệnh hoại tử gan tụy cấp (Vp AHPND)
Kỹ thuật realtime PCR
Detection of Acute hepatopancreatic necrosis disease means infection with strains of Vibrio parahaemolyticus (Vp AHPND)
Real-time PCR technique
15 bản sao/ phản ứng
15 copies/ reaction
OIE 2021 – Chapter 2.2.1
50.
Phát hiện virus gây bệnh hoại tử dưới vỏ (cơ quan biểu mô) và cơ quan tạo máu (IHHNV)
Kỹ thuật realtime PCR
Detection of Infectious hypodermal and haematopoietic necrosis virus (IHHNV)
Real-time PCR technique
15 bản sao/ phản ứng
15 copies/ reaction
OIE 2021 – Chapter 2.2.4
51.
Phát hiện virus gây bệnh hoại tử dưới vỏ (cơ quan biểu mô) và cơ quan tạo máu (IHHNV)
Kỹ thuật PCR
Detection of Infectious hypodermal and haematopoietic necrosis virus (IHHNV)
PCR technique
10 bản sao/ phản ứng
10 copies/ reaction
NAFI6/XN5: 2006
(Ref.Test kit IQ 2000)
52.
Phát hiện virus gây bệnh hoại tử cơ (IMNV)
Kỹ thuật realtime RT-PCR
Detection of Infectious myonecrosis virus (IMNV)
Real-time RT-PCR technique
10 bản sao/ phản ứng
10 copies/ reaction
OIE 2021 – Chapter 2.2.5
53.
Phát hiện virus gây bệnh còi (MBV)
Kỹ thuật PCR
Detection of Monodon baculovirus (MBV)
PCR technique
15 bản sao/ phản ứng
15 copies/ reaction
OIE 2019 – Chapter 2.2.10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Sinh học
Biological laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 60/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
54.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, nước nuôi trồng thủy sản
Fishery and Fishery products, water on fisheries cultivated area
Phát hiện virus gây bệnh Taura (TSV)
Kỹ thuật realtime RT-PCR
Detection of Taura syndrome virus (TSV)
Real-time RT-PCR technique
15 bản sao/ phản ứng
15 copies/ reaction
OIE 2021 – Chapter 2.2.7
55.
Phát hiện virus gây bệnh Taura (TSV)
Kỹ thuật RT-PCR
Detection of Taura syndrome virus (TSV)
RT-PCR technique
10 bản sao/ phản ứng
10 copies/ reaction
NAFI6/XN7: 2008
(Ref.Test kit IQ 2000)
56.
Phát hiện virus gây bệnh đốm trắng (WSSV)
Kỹ thuật realtime PCR
Detection of White spot syndrome virus (WSSV)
Real-time PCR technique
10 bản sao/ phản ứng
10 copies/ reaction
OIE 2021 – Chapter 2.2.8
57.
Phát hiện virus gây bệnh đốm trắng (WSSV)
Kỹ thuật PCR
Detection of White spot syndrome virus (WSSV)
PCR technique
10 bản sao/ phản ứng
10 copies/reaction
NAFI6/XN4: 2006
(Ref.Test kit IQ 2000)
58.
Phát hiện virus gây bệnh đầu vàng (YHV1/GAV)
Kỹ thuật Nested RT-PCR
và realtime RT-PCR
Detection of Yellow head virus (YHV1/GAV)
Nested RT-PCR
and real-time RT-PCR technique
10 bản sao/ phản ứng
10 copies/ reaction
OIE 2021 – Chapter 2.2.9
TCCS 01:2017/TY-TS
59.
Phát hiện virus gây bệnh đầu vàng (YHV)
Kỹ thuật RT-PCR
Detection of Yellow head virus (YHV)
RT-PCR technique
10 bản sao/ phản ứng
10 copies/ reaction
NAFI6/XN6: 2006
(Ref.Test kit IQ 2000)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Sinh học
Biological laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 61/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
60.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, nước nuôi trồng thủy sản
Fishery and Fishery products, water on fisheries cultivated area
Phát hiện Tilapia Lake Virus (TiLV)
Kỹ thuật Semi Nested One Step RT-PCR
Detection of Tilapia lake virus (TiLV)
Semi Nested One Step RT-PCR technique
7,5 ng/phản ứng
7,5ng/reaction
NAFI6/XN9: 2017
[Ref. method of Dong et al. (2017), Aquaculture 476 (2017), Page 111 –118]
61.
Phát hiện virus Decapod Iridescent 1 (DIV1)
Kỹ thuật realtime PCR
Detection of Decapod Iridescent 1 virus (DIV1)
Real-time PCR technique
15 bản sao/ phản ứng
15 copies/ reaction
NAFI6/XN16: 2020 [Ref. method of Qiu et al. (2020), Published by the Network of Aquaculture Centres in Asia-Pacific, Bangkok, Thailand (2020)]
62.
Phát hiện vi bào tử trùng Enterocytozoon hepatopenaei (EHP)
Kỹ thuật PCR Detection of Enterocytozoon hepatopenaei (EHP)
PCR technique
15 bản sao/ phản ứng
15 copies/ reaction
TCVN 8710 – 12: 2015
63.
Phát hiện vi khuẩn gây bệnh hoại tử gan tụy (NHP)
Kỹ thuật realtime PCR
Detection of necrotising hepatopancreatitis (NHP)
Real-time PCR technique
15 bản sao/ phản ứng
15 copies/ reaction
OIE 2021 – Chapter 2.2.3
64.
Nhuyễn thể 2 mảnh vỏ
Bivalve molluscs
Phát hiện Norovirus và Hepatitis A virus
Kỹ thuật realtime RT-PCR
Detection of Norovirus and Hepatitis A virus
Real-time RT-PCR technique
10 bản sao/ phản ứng
10 copies/ reaction
ISO 15216 – 2: 2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Sinh học
Biological laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 62/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
65.
Cá, nước nuôi trồng thủy sản
Fish, water on fisheries cultivated area
Phát hiện virus gây bệnh hoại tử cơ quan tạo máu (EHNV)
Kỹ thuật PCR và enzyme cắt giới hạn
Detection of epizootic haematopoietic necrosis virus
PCR and restriction enzyme technique
15 bản sao/ phản ứng
15 copies/ reaction
OIE 2021 - Chapter 2.3.2
66.
Phát hiện virus gây bệnh hoại tử cơ quan tạo máu (IHNV)
Kỹ thuật RT-PCR
Detection of infectious haematopoietic necrosis virus
RT-PCR technique
15 bản sao/ phản ứng
15 copies/ reaction
OIE 2021 - Chapter 2.3.5
67.
Phát hiện virus gây bệnh nhiễm trùng xuất huyết (VHSV)
Kỹ thuật realtime RT-PCR
Detection of viral haemorrhagic septicaemia virus
Realtime RT-PCR technique
15 bản sao/ phản ứng
15 copies/ reaction
OIE 2021 - Chapter 2.3.10
68.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thức ăn thủy sản
Fish and fishery products; aqua feed
Phát hiện ADN có nguồn gốc từ Bos taurus
Kỹ thuật PCR
Detection of DNA from Bos taurus
PCR technique
10 bản sao/ phản ứng
10 copies/ reaction
NAFI6/XN10: 2017
[Ref. method of Innovative Food Science & Emerging Technologies
Volume 9, Issue 1, 2008, Pages 18-23]
69.
Phát hiện ADN có nguồn gốc từ Sus Scrofa
Kỹ thuật PCR
Detection of DNA from Sus Scrofa
PCR technique
10 bản sao/ phản ứng
10 copies/ reaction
NAFI6/XN11: 2017
[Ref. method of Innovative Food Science & Emerging Technologies
Volume 9, Issue 1, 2008, Pages 18-23]
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Sinh học
Biological laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 63/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
70.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thức ăn thủy sản
Fish and fishery products; aqua feed
Phát hiện ADN có nguồn gốc từ Ovis aries
Kỹ thuật PCR
Detection of DNA from Ovis aries
PCR technique
10 bản sao/ phản ứng
10 copies/ reaction
NAFI6/XN12: 2017
[Ref. method of Innovative Food Science & Emerging Technologies
Volume 9, Issue 1, 2008, Pages 18-23]
71.
Phát hiện ADN có nguồn gốc từ Gallus gallus
Kỹ thuật PCR
Detection of DNA from Gallus gallus
PCR technique
10 bản sao/ phản ứng
10 copies/ reaction
NAFI6/XN13: 2017
[Ref. method of Innovative Food Science & Emerging Technologies
Volume 9, Issue 1, 2008, Pages 18-23]
72.
Thực vật biến đổi gen và các sản phẩm có nguồn gốc từ chúng
Genetically modified Plants and derived products
Phát hiện biến đổi gen – Cry1Ab/Ac gene
Kỹ thuật realtime PCR
Detection of Cry1Ab/Ac gene
Real-time PCR technique
0,005%
QL-ELE-00-016
73.
Phát hiện biến đổi gen – CaMV 35S promoter và T-nos
Kỹ thuật realtime PCR
Detection of CaMV 35S promoter and T-nos
Real-time PCR technique
0,005%
QL-ELE-00-012
74.
Phát hiện biến đổi gen – Phosphinothricin N-acetyltransferase (pat) gene
Kỹ thuật realtime PCR
Detection of Phosphinothricin N-acetyltransferase (pat) gene
Real-time PCR technique
0,025%
QT-ELE-00-002
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Sinh học
Biological laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 64/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
75.
Thực vật biến đổi gen và các sản phẩm có nguồn gốc từ chúng
Genetically modified Plants and derived products
Phát hiện biến đổi gen – Phosphinothricin N-acetyl transferase (bar) gene
Kỹ thuật realtime PCR
Detection of Phosphinothricin N-acetyl transferase (bar) gene
Real-time PCR technique
0,025%
QL-ELE-00-014
76.
Phát hiện biến đổi gen – Figwort mosaic virus 35S promoter (p-FMV)
Kỹ thuật realtime PCR
Detection of Figwort mosaic virus 35S promoter (p-FMV)
Real-time PCR technique
0,04%
QL-ELE-00-015
77.
Gạo biến đổi gen và các sản phẩm có nguồn gốc từ gạo
Genetically modified Rice and derived products
Phát hiện biến đổi gen –LLRICE62 event
Kỹ thuật realtime PCR
Detection of LLRICE62 event
Real-time PCR technique
0,025%
QT-EVE-OS-002
78.
Đậu nành biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ đậu nành
Genetically modified Soybean and derived products
Phát hiện biến đổi gen – CaMV 35S promoter
Kỹ thuật realtime PCR
Detection of CaMV 35S promoter
Real-time PCR technique
0,04%
QT-ELE-00-004
79.
Phát hiện biến đổi gen – GTS 40-3-2 event
Kỹ thuật realtime PCR
Detection of GTS 40-3-2 event
Real-time PCR technique
0,04%
QT-EVE-GM-005
80.
Ngô biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ ngô
Genetically modified Maize and derived products
Phát hiện biến đổi gen – Bt11 event
Kỹ thuật realtime PCR
Detection of Bt11 event
Real-time PCR technique
0,005 %
QT-EVE-ZM-006
81.
Phát hiện biến đổi gen – GA21 event
Kỹ thuật realtime PCR
Detection of GA21 event
Real-time PCR technique
0,025 %
QT-EVE-ZM-007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Sinh học
Biological laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 65/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
82.
Ngô biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ ngô
Genetically modified Maize and derived products
Phát hiện biến đổi gen – MON810 event
Kỹ thuật realtime PCR
Detection of MON810 event
Real-time PCR technique
0,025 %
QT-EVE-ZM-020
83.
Phát hiện biến đổi gen – NK603 event
Kỹ thuật realtime PCR
Detection of NK603 event
Real-time PCR technique
0,025 %
QT-EVE-ZM-008
84.
Nước uống đóng chai, nước khoáng, nước sạch, nước sản xuất và chế biến, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước thải, nước đá
Bottled drinking water, mineral water, domestic water, processing water, surface water, water on fisheries cultivated area, waste water and ice water
Định lượng tổng vi sinh vật
Kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of culturable microorganisms
Pour plate technique
ISO 6222: 1999
85.
Định lượng Coliform tổng số, E.coli
Phương pháp lọc qua màng
Enumeration of Coliforms, E.coli
Membrane filtration method
ISO 9308 – 1: 2014/Amd 1: 2016
86.
Định lượng Coliform tổng số, coliform chịu nhiệt và Coliform phân
Phương pháp lọc qua màng
Enumeration of Coliforms and thermotolerant (fecal) Coliform
Membrane filtration method
SMEWW 9222 (B) (G): 2017
87.
Nước tưới tiêu, nước bề mặt, nước ngầm, nước nuôi trồng thủy sản, nước thải và nước đá
Water quality for irrigated agriculture, surface water, ground water, water on fisheries cultivated area, waste water and ice water
Định lượng Coliform tổng số, Coliform chịu nhiệt, Coliform phân và E.coli
Kỹ thuật MPN
Enumeration of Coliforms, thermotolerant (fecal) Coliform and E.coli
MPN technique
SMEWW 9221 (B) (E) (G): 2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Sinh học
Biological laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 66/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
88.
Nước uống đóng chai, nước khoáng, nước sạch, nước sản xuất và chế biến, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản và nước đá
Bottled drinking water, mineral water, domestic water, processing water, surface water, water on fisheries cultivated area and ice water
Định lượng Enterococci (Faecal streptococci)
Phương pháp lọc qua màng
Enumeration of Enterococci (Faecal streptococci)
Membrane filtration method
ISO 7899 – 2: 2000
89.
Định lượng Clostridium perfringens
Phương pháp lọc qua màng
Enumeration of Clostridium perfringens
Membrane filtration method
ISO 14189: 2013
90.
Định lượng Pseudomonas aeruginosa
Phương pháp lọc qua màng
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
Membrane filtration method
ISO 16266: 2006
91.
Định lượng Staphylococci và Staphylococcus aureus
Phương pháp lọc qua màng – qui trình 6.a
Enumeration of Staphylococci and Staphylococcus aureus
Membrane filtration method - 6.a procedure
NAFI6/VS08: 2018
[Ref. SMEWW
9213 (B): 2017]
92.
Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc
Phương pháp lọc qua màng
Enumeration of yeasts and molds
Membrane filtration method
SMEWW
9610 (D): 2017
93.
Định lượng bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sulfite (Clostridia)
Phương pháp lọc qua màng Enumeration of the spores of sulfite-reducing anaerobes (clostridia)
Membrane filtration method
ISO 6461 – 2: 1986
94.
Định lượng Aeromonas spp.
Phương pháp lọc qua màng
Enumeration of Aeromonas spp.
Membrane filtration method
SMEWW
9260 (L): 2017
95.
Định lượng Legionella spp.
Phương pháp lọc qua màng
Enumeration of Aeromonas spp.
Membrane filtration method
ISO 11731: 2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Sinh học
Biological laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 67/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
96.
Nước uống đóng chai, nước khoáng, nước sạch, nước sản xuất và chế biến, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước thải, nước đá
Bottled drinking water, mineral water, domestic water, processing water, surface water, water on fisheries cultivated area, waste water and ice water
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
Phát hiện/100 mL (250 mL)
Detection/100mL (250mL)
ISO 19250: 2010
97.
Phát hiện và định lượng Vibrio spp. (V.cholerae và V.parahaemolyticus)
Detection of Vibrio spp. (Vibrio cholerae and V. Parahaemolyticus)
Phát hiện/100mL (250mL)
Detection/100mL (250mL)
1 CFU/100mL
1 CFU/250mL
SMEWW
9260 (H): 2017
98.
Nước vùng nuôi nhuyễn thể hai mảnh vỏ
Water on bivalve molluscan cultivated area
Phát hiện một số loài tảo (Alexandrium spp., Gymnodinium catenatum, Prorocentrum lima)
Detection of Alexandrium spp., Gymnodinium catenatum, Prorocentrum lima
Tế bào/ Lít
NAF 082/14: 2014
99.
Phát hiện một số loài tảo (Dinophysis caudata, Dinophysis acuminata, Protoceratium spp.)
Detection of Dinophysis caudata, Dinophysis acuminata, Protoceratium spp.
Tế bào/ Lít
NAFI6/XN15: 2014
100.
Phát hiện tảo Pseudo-nitzschia spp.
Detection of Pseudo-nitzschia spp.
Tế bào/ Lít
NAF 083/14: 2014
101.
Định lượng tảo
Quantification toxic algaes
BS EN 15204: 2006
102.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Food, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs
Phát hiện ADN có nguồn gốc từ Bò
Kỹ thuật real-time PCR
Detection of Bovine DNA
Real-time PCR technique
10 bản sao/ phản ứng
10 copies/ reaction
ISO/TS
20224-1:2020
103.
Phát hiện ADN có nguồn gốc từ Cừu
Kỹ thuật real-time PCR
Detection of Ovine DNA
Real-time PCR technique
10 bản sao/ phản ứng
10 copies/ reaction
ISO/TS
20224-2:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Sinh học
Biological laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 68/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
104.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Food, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs
Phát hiện ADN có nguồn gốc từ Heo
Kỹ thuật real-time PCR
Detection of Porcine DNA
Real-time PCR technique
10 bản sao/ phản ứng
10 copies/ reaction
ISO/TS
20224-3:2020
105.
Phát hiện ADN có nguồn gốc từ Gà
Kỹ thuật real-time PCR
Detection of Chicken DNA
Real-time PCR technique
10 bản sao/ phản ứng
10 copies/ reaction
ISO/TS
20224-4:2020
106.
Phát hiện ADN có nguồn gốc từ Dê
Kỹ thuật real-time PCR
Detection of Goat DNA
Real-time PCR technique
10 bản sao/ phản ứng
10 copies/ reaction
ISO/TS
20224-5:2020
107.
Phát hiện ADN có nguồn gốc từ Ngựa
Kỹ thuật real-time PCR
Detection of Horse DNA
Real-time PCR technique
10 bản sao/ phản ứng
10 copies/ reaction
ISO/TS
20224-6:2020
108.
Cá, nước nuôi trồng thủy sản
Fish, water on fisheries cultivated area
Phát hiện Edwardsiella ictaluri
Kỹ thuật real-time PCR
Detection of Edwardsiella ictaluri
Real-time PCR technique
20 bản sao/ phản ứng
20 copies/ reaction
TCVN
8710-16:2016
109.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)
Food, animal feed, aqua feed and surfaces sample in the food chain environment (excluded sampling)
Định lượng tổng vi sinh vật
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc*
Enumeration of microorganism
Colony count technique
ISO 4833 – 1: 2013/Amd 1: 2022
110.
Định lượng vi sinh vật hiếu khí ở 370C
Kỹ thuật đổ đĩa**
Enumeration of microorganism
Plate count technique
NMKL 86: 2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Sinh học
Biological laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 69/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
111.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)
Food, animal feed, aqua feed and surfaces sample in the food chain environment (excluded sampling)
Phát hiện Vibrio spp. (bao gồm V.cholerae, V.parahaemolyticus, V.vulnificus và V.alginolyticus)*
Detection of Vibrio spp. (inclusion V.cholerae, V.parahaemolyticus, V.vulnificus and V.alginolyticus)
eLOD50: 3.4 CFU/25g [25mL/mẫu (sample)]
ISO 21872 – 1: 2017/Amd 1: 2023
112.
Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc
Kỹ thuật cấy trải và đếm khuẩn lạc**
Enumeration of yeasts and molds
Spread plate and colony count technique
TCVN 13369: 2021
113.
Thịt và các sản phẩm thịt
Meat and meat products
Phát hiện Campylobacter spp.*
Detection of Campylobacter spp.
eLOD50: 2.3 CFU/25g
ISO 10272 – 1: 2017/Amd 1: 2023
114.
Thịt và các sản phẩm thịt
Meat and meat products
Định lượng Campylobacter spp.
Kỹ thuật cấy trải*
Enumeration of Campylobacter spp.
Spread plate technique
ISO 10272 – 2: 2017/Amd 1: 2023
115.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Food, animal feed and aqua feed
Định lượng Clostridium spp. khử sulfite và vi khuẩn kỵ khí khử sulfite
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc*
Enumeration of sulphite – reducing bacteria and Clostridium spp.
Colony count technique
ISO 15213 – 1: 2023
116.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Food, animal feed and aqua feed
Phát hiện E.coli O157*
Detection of E.coli O157
eLOD50: 2.3 CFU/25g (25mL)
ISO 16654: 2001/Amd 2: 2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Sinh học
Biological laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 70/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
117.
Nước uống đóng chai, nước khoáng, nước sạch, nước sản xuất và chế biến, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước đá
Bottled drinking water, mineral water, domestic water, processing water, water on fisheries cultivated area and ice water
Định lượng coliform tổng số, coliform chịu nhiệt và coliform phân
Phương pháp lọc qua màng*
Enumeration of coliforms and thermotolerant (fecal) coliform
Membrane filtration method
SMEWW 9222 (B) (G): 2023
118.
Nước uống đóng chai, nước sạch, nước sản xuất và chế biến, nước tưới tiêu, nước bề mặt, nước ngầm, nước nuôi trồng thủy sản, nước thải và nước đá
Bottled drinking water, domestic water, processing water, water quality for irrigated agriculture, surface water, ground water, water on fisheries cultivated area, wastewater and ice water
Định lượng coliform tổng số, coliform chịu nhiệt, coliform phân và E.coli
Kỹ thuật MPN*
Enumeration of coliforms, thermotolerant (fecal) coliform and E.coli
MPN technique
SMEWW 9221 (B) (E) (G): 2023
119.
Nước uống đóng chai, nước khoáng, nước sạch, nước sản xuất và chế biến, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước đá
Bottled drinking water, mineral water, domestic water, processing water, water on fisheries cultivated area and ice water
Định lượng staphylococci và Staphylococcus aureus
Phương pháp lọc qua màng – qui trình 6.a*
Enumeration of Staphylococci and Staphylococcus aureus
Membrane filtration method - 6.a procedure
SMEWW
9213 (B): 2023
120.
Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc
Phương pháp lọc qua màng*
Enumeration of yeasts and molds
Membrane filtration method
SMEWW
9610 (D): 2023
121.
Định lượng Aeromonas spp.
Phương pháp lọc qua màng*
Enumeration of Aeromonas spp.
Membrane filtration method
SMEWW
9262: 2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 124
Phòng kiểm nghiệm Sinh học
Biological laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 71/ 71
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
122.
Nước uống đóng chai, nước khoáng, nước sạch, nước sản xuất và chế biến, nước tưới tiêu, nước bề mặt, nước ngầm, nước nuôi trồng thủy sản, nước thải và nước đá
Bottled drinking water, mineral water, domestic water, processing water, water quality for irrigated agriculture, surface water, ground water, water on fisheries cultivated area, waste water and ice water
Phát hiện và định lượng Vibrio spp. (bao gồm V.cholerae, V.parahaemolyticus, V.vulnificus và V.alginolyticus)*
Detection of Vibrio spp. (inclusion V.cholerae, V.parahaemolyticus, V.vulnificus and V.alginolyticus)
eLOD50: 2.3 CFU/100mL (250mL)
SMEWW 9278: 2023
Ghi chú/Note:
- NAFI6: phương pháp nội bộ/ laboratory developed method
- SMEWW: Standard method for examination of water and wastewater.
- NIOSH: The National Institue for Occupational Safety and Health.
- EPA: United State Environmental Protection Agency.
- MASA: Methods of air sampling and analysis – Air and waste management association (AWMA).
- OIE: Tổ chức Thú y thế giới/World Organization for Animal Health
- TCCS TY-TS: tiêu chuẩn cơ sở do Cục Thú y ban hành - NMKL: Uỷ ban phân tích thực phẩm khối Bắc Âu/Nordic Committee on Food Analysis. - PHE: Tổ chức Y tế Công cộng Anh/Public Health England. - BS EN: Tiêu chuẩn Anh/British Stadards. - US.FDA: Cơ quan quản lý thực phẩm và dược phẩm của Hoa Kỳ/Food and Drug Administration. - MFHPB/MFLP: Microbiology Food Health Protection Branch (Canadian Food Inspection Agency): Tiêu chuẩn Canada
- ГOCT P: Tiêu chuẩn Nga/Russia standard
- Ref: tham khảo/ Reference
-
Ver: phiên bản/Version
-
**: các phép thử được công nhận trong đánh giá GS, mở rộng 11/2023/** tests were accredited in extend and surrveillance assessment in 11/2023.
-
*: các phép thử cập nhật phiên bản và LOD được công nhận trong đánh giá GS, mở rộng 11/2023/** update tests were accredited in extend and surrveillance assessment in 11/2023.
Ngày hiệu lực:
02/10/2024
Địa điểm công nhận:
386C – Cách Mạng Tháng 8, phường Bùi Hữu Nghĩa, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ
Số thứ tự tổ chức:
124