Phòng Công nghệ. Nhà máy Đạm Cà Mau. Công ty Cổ phần Phân bón Dầu khí Cà Mau
Số VIAS:
081
Tỉnh/Thành phố:
Cà Mau
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
SCHEDULE OF INSPECTION ACCREDITATION
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 01 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 1/3
Tên Tổ chức giám định:
Name of Inspection Body:
Phòng Công nghệ
Nhà máy Đạm Cà Mau
Công ty Cổ phần Phân bón Dầu khí Cà Mau
Process Department
Ca Mau Fertilizer Plant
Petrovietnam Camau Fertilizer Joint Stock Company
Mã số công nhận/
Accreditation Code:
VIAS 081
Địa chỉ trụ sở chính/
Head office address:
Lô D Khu công nghiệp phường 1, đường Ngô Quyền, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Lot D, Industrial Zone ward 1, Ngo Quyen street, Ca Mau City, Ca Mau province
Địa điểm công nhận/
Accredited locations:
Lô D Khu công nghiệp phường 1, đường Ngô Quyền, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Lot D, Industrial Zone ward 1, Ngo Quyen street, Ca Mau City, Ca Mau province
Điện thoại/ Tel:
(+084) 0290 3819000
Email:
Website:
www.pvcfc.com.vn
Loại tổ chức giám định/
Type of Inspection:
Loại B
Type B
Người đại diện/
Authorized Person:
Phạm Tuấn Anh
Hiệu lực công nhận/ Period of validation từ ngày/ from / 01 / 2024 đến ngày/ to 23 / 10 / 2026
PHẠM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 081
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 2/3
Lĩnh vực giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Phân bón:
-
Phân Ure
-
Phân N46. Plus
-
Phân DAP
-
Phân SA
-
Phân Kali
-
Phân bón gốc Ure ( phân ure nhiều thành phần)
-
Phân NPK
Fertilizer:
-
Urea Fertilizer
-
N46.Plus Fertilizer
-
DAP Fertilizer
-
SA Fertilizer
-
Kali Fertilizer
-
Urea-based Fertilizer
-
NPK Fertilizer
-
Kiểm tra thành phẩm trước khi đóng bao
Check product before package
-
Lấy mẫu
Sampling
-
Tình trạng ngoại quan
Visible status
-
Đánh giá chỉ tiêu đặc tính sản phẩm (hoá, lý, kích cỡ, sinh học, vi sinh vật, chất tăng hiệu suất sử dụng phân bón)
Product specification estimation (physical chemistry, biology)
HD- KTATTT -03
HD- KTATTT -04
HD- KTATTT -05
HD- KTATTT -08
HD- KTATTT -09
Tổ Kiểm soát
chất lượng
Ghi chú/ Note:
-
HD- KTATTT -xx: Hướng dẫn giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB's developed methods
PHẠM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 081
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 3/3
DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH
LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES
Tên phương pháp/ qui trình giá định
Name of inspection methods/ procedures
Mã số phương pháp/ qui trình giám định và năm ban hành
Code of inspection methods/ procedures, Version and Date of issue
Hướng dẫn phân lô và kiểm tra ngoại quan
HD- KTATTT -03 ban hành 27/12/2022
Hướng dẫn lấy mẫu sản phẩm tại xyclo
HD- KTATTT -04 ban hành 07/09/2023
Hướng dẫn lấy mẫu phân bón có bao gói và không bao gói
HD- KTATTT -05 ban hành 07/09/2023
Hướng dẫn chia mẫu, mã hóa và kiểm soát mẫu lưu
HD- KTATTT -08 ban hành 27/12/2022
Hướng dẫn tổng hợp hồ sơ đánh giá và kết luận đánh giá sự phù hợp vụ giám định
HD- KTATTT -09 ban hành 27/12/2022
Ngày hiệu lực:
23/10/2026
Địa điểm công nhận:
Lô D Khu công nghiệp phường 1, Đường Ngô Quyền, Phường 1, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Số thứ tự tổ chức:
81