Công ty TNHH Eurofins Sắc Ký Hải Đăng
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Eurofins Sắc Ký Hải Đăng
Số VILAS:
238
Tỉnh/Thành phố:
Cần Thơ
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/27
Tên phòng thí nghiệm:
Chi nhánh Công ty TNHH Eurofins Sắc ký Hải Đăng tại thành phố Cần Thơ
Laboratory: Branch of Eurofins Sac ky Hai Dang Company limited in Can Tho City
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Eurofins Sắc ký Hải Đăng
Organization:
Eurofins Sac Ky Hai Dang Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Lưu Hải Đăng
Laboratory manager:
Luu Hai Dang
Số hiệu/ Code:
VILAS 238
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày /11 /2024 đến ngày 15/11/2029
Địa chỉ/ Address:
Lô E2b-3, đường D6, khu công nghệ cao, phường Tân Phú, TP. Thủ Đức,
TP. Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location:
Phòng 319, Vườn ươm Công nghệ Công Nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc,
KCN Trà Nóc 2, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, TP. Cần Thơ, Việt Nam
Điện thoại/ Tel:
(028) 7107 7879
E-mail :
Binh.MaiThanh@eurofinasia.com Website: www.eurofins.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/27
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thủy sản và sản
phẩm thủy sản,
thịt và sản
phẩm thịt
Seafood and
seafood
products, meat
and meat
product
Xác định dư lượng nhóm Fluoroquinolones
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Fluoroquinolones group residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 01
Appendix 01
A39-R-RD1-TP-9535 (2021)
(Ref. Food Additives & Contaminants Part A, 201)
2.
Xác định dư lượng nhóm Sulfonamide và nhóm benzimidazole
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Sulfonamide and benzimidazole group residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 02
Appendix 02
A39-R-RD1-TP-11334 (2021)
(Ref. Food Additives & Contaminants Part A, 2013)
3.
Xác định dư lượng nhóm Marcolide
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Marcolide group residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 03
Appendix 03
A39-R-RD1- TP 11356 (2021)
(Ref. Food Additives & Contaminants Part A, 2013)
4.
Xác định dư lượng nhóm NIDZ, Chlorpromazine và Colchicine
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of NIDZ, Chlorpromazine and Colchicine group residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 04
Appendix 04
A39-R-RD1-TP-11357 (2021)
(Ref. Food Additives & Contaminants Part A, 2013
5.
Xác định dư lượng nhóm Avermectin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Avermectin group residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 05
Appendix 05
A39-R-RD1-TP-11333 (2021)
(Ref. EURL_SRM, 2008 & CLGAVR1.03, 2011)
6.
Xác định dư lượng nhóm Benzalkonium chloride
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Benzalkonium Chloride group residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 06
Appendix 06
A39-R-RD1-TP-14759 (2021)
(Ref. EURLSRM, 2016)
7.
Xác định dư lượng thuốc trừ sâu
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of pesticide residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 07
Appendix 07
A39-R-RD1-TP-11332 (2021)
(Ref. BS EN 15662:2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/27
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Thủy sản và sản
phẩm thủy sản,
thịt và sản
phẩm thịt
Seafood and
seafood
products, meat
and meat
product
Xác định dư lượng Ethoxyquin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Ethoxyquin residue
LC-MS/MS method
1,0 μg/kg
A39-R-RD1-TP-11354 (2021)
(Ref. Food Additives & Contaminants Part A, 2013
Ref. Eurl.SRM, 2016)
9.
Xác định dư lượng nhóm Tetracyclines
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Tetracyclines group residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 08
Appendix 08
A39-R-RD1-TP-12549 (2021)
(Ref. Food Additives & Contaminants Part A, 2013)
10.
Xác định hàm lượng acid Citric; Mono phosphate; Diphosphate; Triphosphate; Trimetaphosphate và Polyphosphate (tổng của Diphosphate; Triphosphate và Trimetaphosphate)
Phương pháp sắc ký ion (IC)
Determination of Citric acid, mono
phosphate; Diphosphate; Triphosphate; Trimetaphosphate and polyphosphate (sum of Diphosphate; Triphosphate and Trimetaphosphate) content
Ion Chromatography (IC) method
Acid citric:
50 mg/kg
Các chất khác/
Other compounds:
100 mg/kg
A39-R-RD1-TP-12198 (2021)
(Ref. Application
Update 172 –
Dionex Thermo
Scientific
Ref. Food Additives &
Contaminants. November 2015; 22 (11): 1073-1082)
11.
Xác định dư lượng nhóm Nitrofuran
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitrofuran
group residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 09
Appendix 09
A39-R-RD1-TP-13168
(2021)
(Ref. Journal of Food
Hygiene and Safety 2018
Ref. Analytica Chimica Acta 586. 2007)
12.
Xác định dư lượng nhóm Beta Lactam và các thuốc khác
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Betalactam
group and other drugs residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 10
Appendix 10
A39-R-RD1-TP-14693
(2021)
(Ref. CLG-BLAC.03
Ref. AOAC 2020.04)
13.
Xác định dư lượng nhóm thuốc
kháng sinh
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of veterinary
drugs residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 11
Appendix 11
A39-R-RD1-TP-14695
(2021)
(Ref. AOAC 2020.04)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/27
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
14.
Thủy sản và sản
phẩm thủy sản,
thịt và sản
phẩm thịt
Seafood and
seafood
products, meat
and meat
product
Xác định dư lượng nhóm Beta Agonist (Clenbuterol, Salbutamol,
Ractopamine)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Beta Agonist (Clenbuterol, Salbutamol,
Ractopamine) group residue
LC-MS/MS method
Mỗi chất/ each
compound: 0.1 μg/kg
A39-R-RD1-TP-14697
(2021)
(Ref. CLG-MRM1.03
2013
Ref. EN 5991:8084)
15.
Xác định dư lượng nhóm Estrogen
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Estrogen group
residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 12
Appendix 12
A39-R-RD1-TP-16034
(2021)
(Ref. EN 5991:4686
Ref. Journal Of
Chinese Mass
Spectrometry Society.
Vol 41. No 5. 2020)
16.
Xác định dư lượng Fosfomycin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Fosfomycin
residue
LC-MS/MS method
20 μg/kg
A39-R-RD1-TP-16915 (2023)
(Ref. International
journal of poultry
science (2011))
17.
Xác định dư lượng nhóm kháng
sinh Polypeptide (Colistin,
Bacitracin)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Polypeptide antibiotics group residue (Colistin,
Bacitracin)
LC-MS/MS method
Bacitracin:
50 μg/kg
Colistin:
100 μg/kg
A39-R-RD1-TP-23541 (2023)
(Ref. Molecules 2020)
18.
Xác định dư lượng nhóm PFAS
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of PFAS group residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 13
Appendix 13
A39-R-RD1-TP-17299 (2024)
(Ref. FDA C-010.03,
2024)
19.
Xác định dư lượng nhóm
Polychlorinated biphenyls (PCBs)
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Polychlorinated
Biphenyls (PCBs) group residue
GC-MS/MS method
Phụ lục 14
Appendix 14
A39-R-RD1-TP-26458 (2023)
(Ref. Analytical
Sciences August 2017,
vol 33)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/27
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
20.
Thủy sản và sản
phẩm thủy sản,
thịt và sản
phẩm thịt
Seafood and
seafood
products, meat
and meat
product
Xác định dư lượng thuốc trừ sâu
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of pesticide residues
GC-MS/MS method
Phụ lục 15
Appendix 15
A39-R-RD1-TP-26337
(2024)
(Ref. BS EN 15662:2018)
21.
Xác định dư lượng thuốc kháng sinh: Toltrazuril, Toltrazuril sulfone, Natamycin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of veterinary
drugs residue: Toltrazuril, Toltrazuril sulfone, Natamycin
LC-MS/MS method
10 μg/kg
Mỗi chất/ each subtance
A39-R-RD1-TP-14695 (2021)
(Ref. AOAC 2020.04)
22.
Xác định dư lượng Avilamycin qui về Dichloroisoeverninic acid
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Avilamycin residue as Dichloroisoeverninic acid
LC-MS/MS method
100 μg/kg
A39-R-RD1-TP-28714
(2024)
(Ref. Food Chemistry 249 (2018) 84–90)
23.
Xác định dư lượng Ternidazole
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Ternidazole residue
LC-MS/MS method
1 ug/kg
A39-R-RD1-TP-11357 (2021)
(Ref. Food Additives & Contaminants Part A, 2013)
24.
Định tính Hexametaphosphate, Monophosphate, Diphosphate, Triphosphate
Phương pháp sắc kí bản mỏng
Detection of Hexametaphosphate, Monophosphate, Diphosphate, Triphosphate
Thin-layer chromatography (TLC) method
Hexameta phosphate:
POD: 1 g/kg
Monophosphate:
POD: 0,5 g/kg
Diphosphate:
POD: 0,5 g/kg
Triphosphate:
POD: 0,5 g/kg
ISO 5553:2024
25.
Thủy sản và sản
phẩm thủy sản
Seafood and
seafood products
Xác định dư lượng nhóm Amphenicols
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Amphenicols group residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 16
Appendix 16
A39-R-RD1-TP-9385 (2021)
(Ref. Food Additives & Contaminants Part A, 2013)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/27
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
26.
Thủy sản và sản
phẩm thủy sản
Seafood and
seafood products
Xác định dư lượng chất chuyển hóa
Nitrofurans (dạng tổng và dạng liên kết)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitrofuran metabolites residue (total and bound)
LC-MS/MS method
Phụ lục 17
Appendix 17
A39-R-RD1-TP-9537 (2021)
(Ref. Food Additives & Contaminants Part A, 2013)
27.
Xác định dư lượng nhóm thuốc nhuộm Triphenylmethane
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Triphenylmethane dyes residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 18
Appendix 18
A39-R-RD1-TP-9530 (2020)
(Ref. Food Additives & Contaminants Part A, 2013)
28.
Xác định dư lượng Chlorate, Perchlorate
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Chlorate, Perchlorate residue
LC-MS/MS method
5 μg/kg
Mỗi chất/ each subtance
A39-R-RD1-TP-9540 (2021)
(Ref. QuPPe Method: Quick Polar Pesticides Method)
29.
Xác định hàm lượng 4-Hexylresorcinol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of 4-hexylresorcinol content
LC-MS/MS method
0,3 mg/kg
A39-R-RD1-TP-17211
(2022)
(Ref. Food Chemistry
190 (2016) 1086-1092)
30.
Xác định hàm lượng Melamine
Phương pháp LC-MS/MS.
Determination of Melamine content
LC-MS/MS method
100 μg/kg
A39-R-RD1-TP-15398 (2023)
(Ref. Res J. Chem.
Environ. Sci. Vol 4 [5]
October 2016)
31.
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat products
Xác định dư lượng nhóm Amphenicols
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Amphenicols group residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 16
Appendix 16
A39-R-RD1-TP- 9385 (2021)
(Ref. Food Additives & Contaminants Part A, 2013)
32.
Xác định dư lượng chất chuyển hóa Nitrofurans (dạng tổng và dạng liên kết)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitrofuran metabolites residue (total and bound)
LC-MS/MS method
Phụ lục 17
Appendix 17
A39-R-RD1-TP-9537 (2021)
(Ref. Food Additives & Contaminants Part A, 2013)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/27
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
33.
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat products
Xác định dư lượng nhóm lượng thuốc nhuộm Triphenylmethane
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Triphenylmethane dyes residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 18
Appendix 18
A39-R-RD1-TP- 9530 (2020)
(Ref. Food Additives & Contaminants Part A, 2013)
34.
Thức ăn thủy
sản và thức ăn
chăn nuôi
Aquaculture
feed stuff and
animal feed
stuff
Xác định dư lượng nhóm Sulfonamide, Benzimidazole và các thuốc khác
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Sulfonamide, Benzimidazole group and other
drugs residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 19
Appendix 19
A39-R-RD1-TP-14677
(2021)
(Ref. Food Additives & Contaminants Part A, 2013)
35.
Xác định dư lượng nhóm Amphenicol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Amphenicol group residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 16
Appendix 16
A39-R-RD1-TP-14678
(2021)
(Ref. FDA.LIB No.
4306, Volume 19,
No.6, June 2003)
36.
Xác định dư lượng nhóm Dyes
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Dyes group residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 18
Appendix 18
A39-R-RD1-TP-14680
(2021)
(Ref. Food Additives & Contaminants Part A, 2013)
37.
Xác định dư lượng Ethoxyquin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Ethoxyquin
residue
LC-MS/MS method
10 μg/kg
A39-R-RD1-TP-14681
(2021)
(Ref. Eurl. SRM, 2016
Ref. Food Additives &
Contaminants Part A,
2013)
38.
Xác định dư lượng nhóm Fluoroquinolones
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Fluoroquinolones group residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 20
Appendix 20
A39-R-RD1-TP-14683
(2021)
(Ref. Food Additives & Contaminants Part A, 2013)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/27
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
39.
Thức ăn thủy
sản và thức ăn
chăn nuôi
Aquaculture
feed stuff and
animal feed
stuff
Định lượng dư lượng thuốc kháng
sinh Nitrofuran Metabolite (dạng
tổng và liên kết)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitrofuran
metabolite group residue (total
and bound)
LC-MS/MS method
Phụ lục 17
Appendix 17
A39-R-RD1-TP-14684
(2021)
(Ref. US FDA LIB No.
4448. 2010)
40.
Xác định dư lượng nhóm Tetracyclines
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Tetracycline group residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 08
Appendix 08
A39-R-RD1-TP-14685
(2021)
(Ref. Food Additives & Contaminants Part A, 2013)
41.
Xác định dư lượng Chlopromazine, Colchicine và nhóm NIDZ
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Chlorpromazine, colchicine and NIDZ group residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 04
Appendix 04
A39-R-RD1-TP-14686
(2021)
(Ref. Food Additives & Contaminants Part A, 2013)
42.
Xác định dư lượng nhóm Avermectin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Avermectin
group residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 05
Appendix 05
A39-R-RD1-TP-14688
(2021)
(Ref. EURL.SRM, 2008)
43.
Xác định dư lượng nhóm Marcolide
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Macrolide group residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 03
Appendix 03
A39-R-RD1-TP-14689
(2021)
(Ref. AOAC 2020.04
Ref. Food Additives &
Contaminants Part A,
2013)
44.
Xác định dư lượng nhóm Nitrofuran
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitrofuran group residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 09
Appendix 09
A39-R-RD1-TP-14690
(2021)
(Ref. Journal of Food
Hygiene and Safety 2018
Ref. Analytica Chimica Acta 586 (2007))
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/27
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
45.
Thức ăn thủy
sản và thức ăn
chăn nuôi
Aquaculture
feed stuff and
animal feed
stuff
Xác định dư lượng nhóm thuốc trừ sâu
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of pesticide group
residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 21
Appendix 21
A39-R-RD1-TP-14691
(2021)
(Ref. BS EN
15662:2018)
46.
Định lượng dư lượng nhóm thuốc
kháng sinh
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of veterinary
drugs group residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 22
Appendix 22
A39-R-RD1-TP-14696
(2021)
(Ref. AOAC 2020.04)
47.
Định lượng hàm lượng nhóm Beta Agonist (Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Beta Agonist
group residue (Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine)
LC-MS/MS method
1 μg/kg
Mỗi chất/ each subtance
A39-R-RD1-TP-14698
(2021)
(Ref. CLG-MRM1.03
2013
Ref. EN 5991:8084)
48.
Rau, quả,
ngũ cốc
Vegetable,
fruit, cereal
Định lượng hàm lượng Chlorate, Perchlorate
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Chlorate, Perchlorate content
LC-MS/MS method
0,01 mg/kg
Mỗi chất/ each subtance
A39-R-RD1-TP-16180
(2021)
(Ref. QuPPe Method:
Quick Polar Pesticides
Method)
49.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ
thực vật
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of pesticide
residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 23
Appendix 23
BS EN 15662:2018
50.
Nước sạch
Domestic water
Xác định dư lượng Microcystin-LR
Phương pháp LC-MS/MS.
Determination of Microcystin-LR
residue
LC-MS/MS method
1 μg/L
A39-R-RD1-TP-24047 (2023)
(Ref. Shimazu
applycation C204)
51.
Xác định dư lượng nhóm PFAS
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of PFAS group residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 13
Appendix 13
A39-R-RD1-TP-23503 (2024)
(Ref. FDA C-010.03,
2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/27
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
52.
Thực phẩm
Food
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ
thực vật phân cực
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of highly polar
pesticides residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 24
Appendix 24
QuPPe-PO-Method
Version 12.1 (2023)
QuPPe-AO-Method
Version 3.2 (2019)
53.
Nước sạch, nước mặt
Domestic water, surface water
Xác định dư lượng nhóm Amphenicols
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Amphenicols group residues
LC-MS/MS method
Phụ lục 25
Appendix 25
A39-R-RD1-TP-30485
(2024)
(Ref. FDA, LIB No. 4306, Volume 19, No.6, June 2003)
54.
Xác định dư lượng thuốc kháng
sinh Nitrofuran Metabolite (dạng
tổng và liên kết)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitrofuran
metabolite group residue (total
and bound)
LC-MS/MS method
Phụ lục 26
Appendix 26
A39-R-RD1-TP-30486
(2024)
(Ref. FDA LIB No. 4448 (2010))
55.
Xác định dư lượng nhóm thuốc kháng sinh đa cấu tử
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of veterinary
drugs group residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 27
Appendix 27
A39-R-RD1-TP-30487
(2024)
(Ref. AOAC 2020.04)
Chú thích/ Note:
A39-R-RD1…: Phương pháp do Phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method AOAC: Association of Official Analytical Chemist EN: European Standard Res J. Chem. Environ. Sci. Vol 4 [5] October 2016: “Development and validation of analytical method for determination of melamine in baby milk and liquid milk using LC-MS/MS” Food Additives & Contaminants-Part A, 2013: “A multi-class, multi-analyte method for routine analysis of 84 veterinary drugs in chicken muscle using simple extraction and LC-MS/MS” BS EN: British European standards FDA: Food and Drug Administration QuPPe Method: Quick Polar Pesticides Method QuPPe-PO-Method: Food of Plant Origin QuPPe-AO-Method: Food of Animal Origin ISO: International Organization for Standardization EURL-SMR: EU Reference Laboratory for Single Residue Method Ref.: Reference
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/27
Phụ lục 01: Danh mục nhóm Fluoroquinolones
Appendix 01: List of Fluoroquinolones group
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (μg/kg)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản; Thịt và sản phẩm thịt/
Seafood and seafood products; meat and meat product
1
Enrofloxacin
0,3
2
Ciprofloxacin
0,3
3
Norfloxacin
1,0
4
Difloxacin
1,0
5
Sarafloxacin
0,3
6
Ofloxacin
0,3
7
Danofloxacin
1,0
8
Sparfloxacin
1,0
9
Levofloxacin
0,3
10
Flumequine
0,3
11
Oxolinic acid
0,3
12
Moxifloxacin
1,0
13
Nadifloxacin
1,0
14
Gatifloxacin
1,0
15
Nalidixic acid
1,0
16
Lemofloxacin
1,0
17
Marbofloxacin
1,0
18
Enoxacin
1,0
19
Cinoxacin
1,0
20
Clinafloxacin
10
21
Orbifloxacin
1,0
22
Prulifloxacin
10
23
Pefloxacin
1,0
24
Fleroxacin
1,0
Phụ lục 02: Danh mục nhóm Sulfonamide và nhóm benzimidazole
Appendix 02: List of Sulfonamide group and benzimidazole group
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (μg/kg)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản; Thịt và sản phẩm thịt/ Seafood and seafood products; meat and meat product
1
Sulfaguanidine
1,0
2
Sulfacetamide
1,0
3
Dapsone
1,0
4
Sulfapyridine
1,0
5
Sulfadiazine
1,0
6
Sulfamethoxazole
1,0
7
Sulfathiazole
1,0
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/27
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (μg/kg)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản; Thịt và sản phẩm thịt/ Seafood and seafood products; meat and meat product
8
Sulfamerazine
1,0
9
Sulfisoxazole
1,0
10
Sulfamethizole
1,0
11
Ormetoprim
1,0
12
Sulfabenzamide
1,0
13
Sulfamethazine (Sulfadimidine)
1,0
14
Sulfisomidine
1,0
15
Sulfamethoxypyridazine
1,0
16
Sulfamonomethoxine
1,0
17
Sulfameter
1,0
18
Sulfachloropyridazine
1,0
19
Trimethoprim
1,0
20
Sulfaquinoxaline
1,0
21
Sulfadoxine
1,0
22
Sulfadimethoxine
1,0
23
Sulfaphenazole
1,0
24
Sulfanilamide
10
25
Thiabendazole
5,0
26
Levamisole
5,0
27
5-Hydroxylthiabendazole
5,0
28
Mebendazole amine
5,0
29
Albendazone_amino_sulfone
5,0
30
Oxibendazole
5,0
31
2-Amino-flubendazole
5,0
32
Albendazole
5,0
33
Abendazole_sulfoxide
5,0
34
5-Hydroxyl-mebendazole
5,0
35
Albendazole_sulfone
5,0
36
Fenbendazol
5,0
37
Cambendazole
5,0
38
Flubendazole
5,0
39
Febantel
5,0
40
Oxfendazole_Sulfone
5,0
41
Sulfaclozine(Sulfachlorpyrazine)
1,0
42
Sulfamoxole
1,0
43
Sulfatroxazole
1,0
44
Sulfaethoxypyridazine
1,0
45
Sulfisozole sodium
1,0
46
N4-phthalylsulfathiazole
1,0
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/27
Phụ lục 03: Danh mục nhóm Marcolide
Appendix 03: List of Marcolide group
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (μg/kg)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản; Thịt và sản phẩm thịt/
Seafood and seafood products; meat and meat product
Thức ăn thủy sản và thức ăn chăn nuôi/ Aquaculturefeed stuff and animal feed stuff
1
Josamycin
5,0
50
2
Tylosin
5,0
50
3
Tilmicosin
5,0
50
4
Clindamycin
5,0
50
5
Tiamulin
5,0
50
6
Lincomycin
5,0
50
7
Spiramycin
5,0
50
8
Roxithromycin
5,0
50
9
Azithromycin
1,0
10
10
Erythromycin
1,0
10
Phụ lục 04: Danh mục nhóm NIDZ
Appendix 04: List of NIDZ group
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (μg/kg)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản; Thịt và sản phẩm thịt/
Seafood and seafood products; meat and meat product
Thức ăn thủy sản và thức ăn chăn nuôi/ Aquaculturefeed stuff and animal feed stuff
1
Tinidazole (TNZ)
0,1
2,0
2
Ronidazole (RNZ)
0,1
2,0
3
Metronidazole (MNZ)
0,1
2,0
4
Metronidazole-Hydroxyl (MNZ-OH)
0,1
2,0
5
Dimetridazole (DMZ)
0,1
2,0
6
Ipronidazole (IPZ)
0,1
2,0
7
Ipronidazole-Hydroxyl (IPZ-OH)
0,1
2,0
8
2-hydroxymethyl-1-methyl-5- Nitroimidazole (HMMNI)
1,0
20
9
Chlorpromazine
0,1
1,0
10
Colchicine
1,0
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/27
Phụ lục 05: Danh mục nhóm Avermectin
Appendix 05: List of Avermectin group
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (μg/kg)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản; Thịt và sản phẩm thịt/ Seafood and seafood products; meat and meat product
Thức ăn thủy sản và thức ăn chăn nuôi/ Aquaculturefeed stuff and animal feed stuff
1
Abamectin (avermectin - B1a)
1,0
20
2
Ivermectin (22,23-Dihydroavermectin B1a)
1,0
20
3
Doramectin
1,0
20
4
Eprinomectin (Eprinomectin B1a)
1,0
20
5
Emamectin (Emamectin B1a)
1,0
20
6
Moxidectin
1,0
20
Phụ lục 06: Danh mục nhóm Benzalkonium chloride
Appendix 06: List of Benzalkonium chloride group
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (mg/kg)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản; Thịt và sản phẩm thịt/
Seafood and seafood products; meat and meat product
1
BKC_C8 (Benzyldimethyloctylammonium chloride)
0,005
2
BKC_C10 (Benzyldimethyldecylammonium chloride)
0,005
3
BKC_C12 (Benzyldimethyldodecylammonium chloride)
0,005
4
BKC_C14 (Benzyldimethyltetradecylammonium chloride)
0,005
5
BKC_C16 (Benzyldimethylhexadecylammonium chloride)
0,005
6
BKC_C18 (Benzyldimethyloctadecylammonium chloride)
0,005
7
DDAC_C10 (Didecyldimethylammonium chloride)
0,005
Phụ lục 07: Danh mục nhóm thuốc trừ sâu
Appendix 07: List of pesticide group
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (mg/kg)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản; Thịt và sản phẩm thịt Seafood and seafood products; meat and meat product
1
Chlopyryfos-ethyl
0,003
2
Chlopyryfos-methyl
0,003
3
Fipronil
0,003
4
Fipronil sulfone
0,003
5
Fipronil sulfide
0,003
6
Fipronil desulfinyl
0,003
7
Diuron
0,003
8
Dichlorvos
0,003
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/27
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (mg/kg)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản; Thịt và sản phẩm thịt Seafood and seafood products; meat and meat product
9
Trichlorfon (Dipterex)
0,01
10
Carbaryl
0,003
11
propanil
0,003
12
Imazethapyr
0,003
13
Bispyribac
0,003
14
Florpyrauxifen-Benzyl
0,003
15
Chlorantraniliprole
0,003
16
Penoxsulam
0,003
17
Saflufenacil
0,003
18
Deltamethrin
0,01
19
Teflubenzuron
0,003
Phụ lục 08: Danh mục nhóm Tetracyclines
Appendix 08: List of Tetracyclines group
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (μg/kg)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản; Thịt và sản phẩm thịt/ Seafood and seafood products; meat and meat product
Thức ăn thủy sản và thức ăn chăn nuôi/ Aquaculturefeed stuff and animal feed stuff
1
Tetracycline
3,0
300
2
Chlorotetracycline
3,0
300
3
Doxycyline
3,0
300
4
Oxytetracycline
3,0
300
Phụ lục 09: Danh mục nhóm Nitrofuran
Appendix 09: List of Nitrofuran group
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (μg/kg)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản; Thịt và sản phẩm thịt/ Seafood and seafood products; meat and meat product
Thức ăn thủy sản và thức ăn chăn nuôi/ Aquaculturefeed stuff and animal feed stuff
1
Nitrovin
3,0
30
2
Furazolidone
1,0
10
3
Furaltadone
1,0
10
4
Nitrofurazone
3,0
30
5
Nitrofuratoin
3,0
30
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/27
Phụ lục 10: Danh mục nhóm Beta Lactam và các thuốc khác Appendix 10: List of Betalactam group and other drugs
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (μg/kg)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản; Thịt và sản phẩm thịt/ Seafood and seafood products; meat and meat product
1
Amoxicillin
30
2
Ampicillin
10
3
Cefotaxime
10
4
Cefalexin
10
5
Carbadox
1,0
6
Olaquindox
1,0
7
Benzylpenicillin (Penicillin G)
30
8
Oxacillin
30
9
Cloxacillin
30
10
Dicloxacillin
30
11
Ceftiofur
30
Phụ lục 11: Danh mục nhóm kháng sinh đa cấu tử
Appendix 11: List of veterinary drugs group
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (μg/kg)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản; Thịt và sản phẩm thịt Seafood and seafood products; meat and meat product
1
17-α-Methyl-Testosterone
1,0
2
Acepromazine
0,5
3
Azaperone
1,0
4
Boldenone
1,0
5
Closantel
1,0
6
Dexamethasone
1,0
7
Diclazuril
1,0
8
Melengestrol acetate
1,0
9
Monesin
1,0
10
Nadrolone (19-Nortestosterone)
1,0
11
Narasin
1,0
12
Praziquantel
1,0
13
Rifampicin
10
14
Salinomycin
1,0
15
Testosterone
1,0
16
Triclabendazole
1,0
17
Zeranol (α-Zearalanol)
1,0
18
Carazolol
1,0
19
Dicyclanil
1,0
20
Diaveridine
1,0
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/27
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (μg/kg)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản; Thịt và sản phẩm thịt Seafood and seafood products; meat and meat product
21
Pirlimycin
1,0
22
Fluazuron
10
23
Triforine
10
24
Rifaximin
1,0
25
Nicarbazin
1,0
26
Trenbolone
1,0
Phụ lục 12: Danh mục nhóm Estrogen
Appendix 12: List of Estrogen group
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (μg/kg)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản; Thịt và sản phẩm thịt Seafood and seafood products; meat and meat product
1
Dienestrol
1
2
Diethylstilbestrol
1
3
Hexestrol
1
4
17-β Estradiol
3
Phụ lục 13: Danh mục nhóm PFAS
Appendix 13: List of PFAS group
STT/ No
Tên hoạt chất/ Compound
Kí hiệu/
symbol
LOQ (μg/kg) hoặc/or (μg/L)
Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản, thịt và sản phẩm thịt/ Fish and fishery Products; meat and meat product
Nước uống, nước sạch/ Drinking water, Domestic water
1
Perfluoro-n-butanoic acid
PFBA
0,4
0,05
2
Perfluoro-n-pentanoic acid
PFPEA
1
0,1
3
Perfluoro-n-hexanoic acid
PFHxA
0,5
0,05
4
Perfluoro-n-heptanoic acid
PFHpA
0,5
0,05
5
Perfluoro-n-octanoic acid
PFOA
0,1
0,01
6
Perfluoro-n-nonanoic acid
PFNA
0,1
0,01
7
Perfluoro-n-decanoic acid
PFDA
0,1
0,01
8
Perfluoro-n-Dodecanoic acid
PFDoDA
0,1
0,05
9
Perfluoro-n-undecanoic acid
PFUDA
0,1
0,05
10
Perfluoro-n-tridecanoic acid
PFTrDA
0,1
0,05
11
Perfluoro-n-tetradecanoic acid
PFTeDA
0,1
0,05
12
Perfluorobutane-1-sulfonic acid
PFBS
0,1
0,05
13
Perfluoropentanesulfonic acid
PFPeS
0,1
0,05
14
Perfluorohexane-1-sulfonic acid
PFHxS
0,1
0,01
15
Perfluoroheptanesulfonic acid
PFHpS
0,1
0,05
16
Perfluorooctane-1-sulfonic acid
PFOS
0,1
0,01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/27
STT/ No
Tên hoạt chất/ Compound
Kí hiệu/
symbol
LOQ (μg/kg) hoặc/or (μg/L)
Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản, thịt và sản phẩm thịt/ Fish and fishery Products; meat and meat product
Nước uống, nước sạch/ Drinking water, Domestic water
17
Perfluorononanesulfonic acid
PFNS
0,1
0,05
18
Perfluorodecane-1-sulfonic acid
PFDS
0,1
0,05
19
Perfluorododecanesulfonic acid
PFDoS
0,1
0,05
20
1H,1H,2H,2H-Perfluorohexanesulfonic acid
4:2FTS
0,4
0,05
21
1H,1H,2H,2H-Perfluorooctane sulfonic acid
6:2FTS
0,4
0,05
22
1H,1H,2H,2H-Perfluorodecanesulfonic acid
8:2FTS
0,4
0,05
23
Perfluorooctane sulfonamide
FOSA
0,1
0,05
24
N-Methylperfluoro-1-octanesulfonamide
NMeFOSA
0,1
0,05
25
Sulfluramid (N-Ethylperfluorooctanesulfonamide)
NEtFOSA
0,1
0,05
26
4,8-Dioxa-3H-perfluorononanoic acid
ADONA
0,1
0,05
27
Perfluoro-3-methoxypropanoic acid
PFMPA
0,5
0,05
28
Perfluoro(4-methoxybutanoic) acid
PFMBA
0,5
0,05
29
9-Chlorohexadecafluoro-3-oxanone-1-sulfonic acid
9Cl-PF3ONS
0,1
0,05
30
11-Chloroeicosafluoro-3-oxaundecane-1-sulfonic acid
11Cl-PF3OUdS
0,1
0,05
31
Perfluoro(2-ethoxyethane) sulphonic acid
PFEESA
0,1
0,05
32
2H,2H,3H,3H-Perfluorooctanoic acid
5:3FTCA
1
0,1
33
2H,2H,3H,3H-Perfluorodecanoic acid
7:3FTCA
1
0,1
Phụ lục 14: Danh mục nhóm PCBs
Appendix 14: List of PCBs group
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (μg/kg)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản; Thịt và sản phẩm thịt/ Seafood and seafood products; meat and meat product
1
PCB 28
0,3
2
PCB 52
0,3
3
PCB 101
0,3
4
PCB 138
0,3
5
PCB 153
0,3
6
PCB 180
0,3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/27
Phụ lục 15: Danh mục nhóm thuốc trừ sâu
Appendix 15: List of pesticide group
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (mg/kg)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản; Thịt và sản phẩm thịt/ Seafood and seafood products; meat and meat product
1
Trifluralin
0,001
2
Hexachlorobenzene (HCB)
0,003
3
Simazine
0,01
4
Lindane (gamma-HCH)
0,003
5
Pentachlorophenol
0,01
6
Chlorothalonil
0,01
7
Simeconazole
0,003
8
Ametryn
0,003
9
Prometryn
0,003
10
Heptachlor
0,003
11
Fenitrothion
0,003
12
Aldrin
0,003
13
Dieldrin
0,003
14
Dicofol
0,01
15
Pendimethalin
0,003
16
Chlordane
0,003
17
Endosulfan, alpha-
0,003
18
Endrin
0,003
19
DDT, o,p'
0,003
20
Chlorfenapyr
0,01
21
Diniconzole
0,003
22
Triazophos
0,003
23
Carfentrazone-ethyl
0,003
24
Endosulfan sulfate
0,003
25
Iprodione
0,003
26
Fenpropathrin
0,003
27
Permethrin
0,003
28
Cypermethrin
0,003
29
Etofenprox
0,003
30
Fenvalerate
0,003
31
DDT - p,p'
0,003
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/27
Phụ lục 16: Danh mục nhóm Amphenicols
Appendix 16: List of Amphenicols group
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (μg/kg)
LOQ (μg/kg)
LOQ (μg/kg)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản/ Seafood and seafood products
Thịt và sản phẩm thịt/ Meat and meat product
Thức ăn thủy sản và thức ăn chăn nuôi/ Aquaculturefeed stuff and animal feed stuff
1
Chloramphenicol (CAP)
0,05
0,05
1
2
Florphenicol (FF)
0,05
0,05
1
3
Florfenicol Amine
1,0
-
-
4
Thiamphenicol
0,1
0,1
1
Phụ lục 17: Danh mục chất chuyển hóa Nitrofurans (dạng tổng và dạng liên kết)
Appendix 17: List of Nitrofuran metabolites (total and bound)
STT
/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (μg/kg)
LOQ (μg/kg)
LOQ (μg/kg)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản/ Seafood and seafood products
Thịt và sản phẩm thịt / Meat and meat product
Thức ăn thủy sản và thức ăn chăn nuôi/ Aquaculturefeed stuff and animal feed stuff
1
3-amino-2-oxazolidinone (AOZ)
0,05
0,05
1,0
2
3-amino-5morpholinomethyl -1,3-oxazolidin-2-one (AMOZ)
0,05
0,05
1,0
3
1-aminohydrantoin (AHD)
0,2
0,2
5,0
4
Semicarbazide (SEM)
0,2
0,2
5,0
5
Nifursol metabolite (DNSH)
0,2
0,2
-
Phụ lục 18: Danh mục nhóm thuốc nhuộm Triphenylmethane
Appendix 18: List of Triphenylmethane dyes group
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (μg/kg)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản/ Seafood and seafood products
Thịt và sản phẩm thịt / Meat and meat product
Thức ăn thủy sản và thức ăn chăn nuôi/ Aquaculture feed stuff and animal feed stuff
1
Malachite green (MG)
0,15
0,15
1,0
2
Leucomalachite Green (LMG)
0,15
0,15
1,0
3
Crystal violet (CV, Gentian Violet)
0,15
0,15
5,0
4
Leucocrystal violet (LCV)
0,15
0,15
5,0
5
Briliant green (BG)
0,15
0,15
1,0
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/27
Phụ lục 19: Danh mục nhóm Sulfonamide; Benzimidazole và các thuốc khác
Appendix 19: List of Sulfonamide; Benzimidazole group and other drugs
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (μg/kg)
Thức ăn thủy sản và thức ăn chăn nuôi/ Aquaculture feed stuff and animal feed stuff
1
Sulfabenzamide
10
2
Sulfachloropyridazine
10
3
Sulfaclozine
10
4
Sulfadiazine
10
5
Sulfadimethoxine
10
6
Sulfadoxine
10
7
Sulfaguanidine
20
8
Sulfamerazine
10
9
Sulfameter
10
10
Sulfamethazine
10
11
Sulfamethizole
10
12
Sulfamethoxazole
10
13
Sulfamethoxypyridazine
10
14
Sulfamonomethoxine
10
15
Sulfamoxole
10
16
Sulfaphenazole
10
17
Sulfapyrydine
10
18
Sulfaquinoxaline
10
19
Sulfathiazole
10
20
Sulfisomidine
10
21
Sulfisoxazole
10
22
2-Amino-flubendazole
50
23
5-Hydroxyl-mebendazole
50
24
5-Hydroxyl-thiabendazole
50
25
Abendazole_sulfoxide
50
26
Albendazole
50
27
Albendazole_sulfone
50
28
Albendazole-2-aminosulfone
50
29
Cambendazole
50
30
Febantel
100
31
Fenbendazol
50
32
Flubendazole
50
33
Levamisole
50
34
Mebendazole
50
35
Mebendazole_amine
50
36
Oxfendazole_Sulfone
50
37
Oxibendazole
50
38
Thiabendazole
50
39
Dapson
10
40
Ormetoprim
10
41
Trimethoprim
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/27
Phụ lục 20: Danh mục nhóm Fluoroquinolones
Appendix 20: List of Fluoroquinolones group
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (μg/kg)
Thức ăn thủy sản và thức ăn chăn nuôi/ Aquaculture feed stuff and animal feed stuff
1
Cinoxacin
50
2
Ciprofloxacin
10
3
Danofloxacin
10
4
Difloxacin
10
5
Enoxacin
10
6
Enrofloxacin
10
7
Flumequine
10
8
Gatifloxacin
10
9
Lemofloxacin
10
10
Marbofloxaicn
50
11
Moxifloxacin
10
12
Nadifloxacin
10
13
Nalidixic acid
10
14
Norfloxacin
10
15
Oxolinic acid
50
16
Sarafloxacin
10
17
Sparfloxacin
10
18
Sum of Ofloxacin and Levofloxacin
10
Phụ lục 21: Danh mục nhóm thuốc trừ sâu
Appendix 21: List of pesticide group
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (μg/kg)
Thức ăn thủy sản và thức ăn chăn nuôi/ Aquaculture feed stuff and animal feed stuff
1
Chlopyryfos-ethyl
50
2
Chlopyryfos-methyl
50
3
Fipronil
50
4
Fipronil sulfone
50
5
Fipronil sulfide
50
6
Fipronil desulfinyl
50
7
Diuron
50
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/27
Phụ lục 22: Danh mục nhóm thuốc kháng sinh đa cấu tử
Appendix 22: List of veterinary drugs group
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (μg/kg)
Thức ăn thủy sản và thức ăn chăn nuôi/
Aquaculture feed stuff and
1
Acepromazine
5,0
2
Azaperone
10
3
Closantel
10
4
Dexamethasone
20
5
Diclazuril
10
6
Melengestrol acetate
10
7
Monesin
10
8
Narasin
10
9
Praziquantel
10
10
Progesterone
10
11
Salinomycin
10
12
Testosterone
10
13
Triclabendazole
10
Phụ lục 23: Danh mục thuốc bảo vệ thực vật
Appendix 23: List of Pesticide
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (mg/kg)
Rau, củ, quả, ngũ cốc/Vegetable, Fruit, cereal
1
Acephate
0,003
2
Acetamiprid
0,003
3
Azoxytrobin
0,003
4
Broflanilide
0,003
5
Buprofezin
0,003
6
Carbendazim
0,003
7
Chlorfluazuron
0,003
8
Chlorpyrifos Ethyl
0,003
9
Chlorpyrifos Methyl
0,003
10
Cyprodinil
0,003
11
Cyromazine
0,003
12
Diazinon
0,003
13
Diethofencarb
0,003
14
Difenoconazole
0,003
15
Dimethomorph
0,003
16
Emamectin
0,003
17
Fenoxanil
0,003
18
Fipronil
0,003
19
Flusilazole
0,003
20
Flutriafol
0,003
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/27
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (mg/kg)
Rau, củ, quả, ngũ cốc/Vegetable, Fruit, cereal
21
Hexaconazole
0,003
22
Imidacloprid
0,003
23
Isoprothiolane
0,003
24
Isopyrazam
0,003
25
Lufenuron
0,003
26
Sum of Metalaxyl and Metalaxyl-M
0,003
27
Oxathiapiprolin
0,003
28
Paclobutrazol
0,003
29
Picoxystrobin
0,003
30
Pirimiphos-Methyl
0,003
31
Pretilachlor
0,003
32
Propamocarb
0,003
33
Propiconazole
0,003
34
Pymetrozine
0,003
35
Pyribenzoxim
0,003
36
Pyridaben
0,003
37
Spinosad A
0,003
38
Spinosad D
0,003
39
Spirotetramat
0,003
40
Tebuconazole
0,003
41
Tebufenpyrad
0,003
42
Thiophanate-Methyl
0,003
43
Tricyclazole
0,003
44
Triflumezopyrim
0,003
Phụ lục 24: Danh mục thuốc bảo vệ thực vật phân cực
Appendix 24: List of highly polar Pesticides
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (mg/kg)
Thực phẩm/ Food
1
Amitrole
0,01
2
Diquat
0,01
3
Daminozide
0,05
4
Difenzoquat
0,01
5
Paraquat
0,01
6
Ethylene thiourea (ETU)
0,01
7
Maleic hydrazide
0,1
8
Nereistoxin
0,01
9
Matrine
0,01
10
N,N-Dimethylhydrazine
0,01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/27
Phụ lục 25: Danh mục nhóm Amphenicols / Appendix 25: List of Amphenicols group
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (μg/L)
Nước sạch, nước mặt/ Domestic water, Surface water
1
Chloramphenicol (CAP)
0,05
2
Florphenicol (FF)
0,05
3
Thiamphenicol
0,1
Phụ lục 26: Danh mục chất chuyển hóa Nitrofurans (dạng tổng và dạng liên kết)
Appendix 26: List of Nitrofuran metabolitesresidues (total and bound)
STT
/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (μg/L)
Nước sạch, nước mặt/ Domestic water, Surface water
1
3-amino-2-oxazolidinone (AOZ)
0,05
2
3-amino-5morpholinomethyl -1,3-oxazolidin-2-one (AMOZ)
0,05
3
1-aminohydrantoin (AHD)
0,2
4
Semicarbazide (SEM)
0,2
5
Nifursol metabolite (DNSH)
0,2
Phụ lục 27: Danh mục thuốc kháng sinh đa cấu tử Appendix 27: List of veterinary drugs group residue
STT/ No
Tên hoạt chất/Compound
LOQ (μg/L)
Nước sạch, nước mặt/ Domestic water, Surface water
1
2-Amino-flubendazole
5
2
5-Hydroxyl-mebendazole
5
3
5-Hydroxyl-thiabendazole
5
4
Abendazole_sulfoxide
5
5
Albendazole
5
6
Albendazole_sulfone
5
7
Albendazone_amino_sulfone
5
8
Cambendazole
5
9
Fenbantel
5
10
Fenbendazol
5
11
Flubendazole
5
12
Levamisole
5
13
Mebendazole
5
14
Mebendazole_amine
5
15
Thiabendazole
5
16
Oxfendazole_Sulfone
5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/27
STT/ No
Tên hoạt chất/Compound
LOQ (μg/L)
Nước sạch, nước mặt/ Domestic water, Surface water
17
Oxibendazole
5
18
Oxfendazol
5
19
Ciprofloxacin
1
20
Clinafloxacin
1
21
Colchicine
1
22
Danofloxacine
1
23
Dapson
1
24
Difloxacine
1
25
Enoxacin
1
26
Enrofloxacin
1
27
Fleroxacin
1
28
Flumequine
1
29
Gatifloxacine
1
30
Lomefloxacin
1
31
Marbofloxacin
1
32
Moxifloxacin
1
33
N4-Phthalylsulfathiazole
1
34
Nadifloxacine
1
35
Nalidixic acid
1
36
Norfloxacine
1
37
Levoxacin
1
38
Ofloxacin
1
39
Orbifloxacin
1
40
Ormetoprim
1
41
Oxolinic acid
1
42
Pefloxacin
1
43
Prulifloxacin
1
44
Sarafloxacin
1
45
Spartfloxacin
1
46
Sulfabenzamide
1
47
Sulfacetamide
1
48
Sulfachloropyridazine
1
49
Sulfaclozine
1
50
Sulfadiazine
1
51
Sulfadimethoxine
1
52
Sulfadoxine
1
53
Sulfaethoxypyridazine
1
54
Sulfaguanidine
1
55
Sulfamerazine
1
56
Sulfameter
1
57
Sulfamethazine
1
58
Sulfamethizole
1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/27
STT/ No
Tên hoạt chất/Compound
LOQ (μg/L)
Nước sạch, nước mặt/ Domestic water, Surface water
59
Sulfamethoxazole
1
60
Sulfamethoxypyridazine
1
61
Sulfamonomethoxine
1
62
Sulfamoxole
1
63
Sulfaphenzole
1
64
Sulfapyrydine
1
65
Sulfaquinoxaline
1
66
Sulfathiazole
1
67
Sulfisomidine
1
68
Sulfisoxazole
1
69
Sulfisozole
1
70
Sulfanilamide
10
71
trimethoprim
1
72
Hydroxyl-Dimetridazole
1
73
chlopromazine
0.1
74
Dimetridazole (DMZ)
0.1
75
Ipronidazole
0.1
76
Ipronidazole-hydroxyl
0.1
77
Metronidazole
0.1
78
Metronidazole-OH
0.1
79
Ronidazole
0.1
80
Tinidazole
0.1
81
Briliant Green
0.1
82
Leucocrystal violet
0.1
83
Leucomalachite Green
0.1
84
Malachite Green
0.1
85
Crystal violet
0.1
86
Chlortetracyclines
3
87
Doxycyline
3
88
Oxytetracylines
3
89
Tetracycline
3
Trường hợp Chi nhánh Công ty TNHH Eurofins Sắc ký Hải Đăng tại thành phố Cần Thơ cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Chi nhánh Công ty TNHH Eurofins Sắc ký Hải Đăng tại thành phố Cần Thơ phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Branch of Eurofins Sac ky Hai Dang Company limited in Can Tho City that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 08 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 24
Tên phòng thí nghiệm:
Chi nhánh Công ty TNHH Eurofins Sắc Ký Hải Đăng tại Thành phố Hà Nội
Laboratory: Branch of Eurofins Sac Ky Hai Dang Company Limited in Ha Noi City
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Eurofins Sắc ký Hải Đăng
Name of Organization:
Eurofins Sac Ky Hai Dang Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Trần Thị Mỹ Dung
Laboratory manager:
Tran Thi My Dung
Số hiệu/ Code:
VILAS 238
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày /08 /2024 đến ngày 15/11/2029
Địa chỉ/ Address:
Tầng 4, Khu nhà B, 103 Đường Vạn Phúc, P. Vạn Phúc, Q. Hà Đông, TP.Hà Nội.
Địa điểm/Location:
Tầng 4, Khu nhà B, 103 Đường Vạn Phúc, P. Vạn Phúc, Q. Hà Đông, TP.Hà Nội.
Địa điểm/Location:
(028) 7107 7879
E-mail:
VN01_ASM_HCMC@eurofinsasia.com Website: www.eurofins.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 24
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thực phẩm
Foodstuff
Xác định hàm lượng Aspartame, Acesulfame K, Saccharine.
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Aspartame, Acesulfame K, Saccharine content.
HPLC-UV method
30 mg/kg
mỗi chất/each compound
BS EN 12856:1999
2.
Xác định hàm lượng Benzoat-Sorbate.
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Benzoate - sorbate
HPLC-UV method
30 mg/kg
chất/each compound
N79-R-RD1-TP-16653 (2022)
(Ref. ISO 22855:2008)
3.
Xác định hàm lượng Nhôm (Al).
Phương pháp ICP-MS
Determination of Aluminum (Al) content
ICP-MS method
5 mg/kg
BS EN 17264:2019
4.
Xác định pH
Determination of pH value
2~12 N79-R-RD1-TP-9758 (2022) (Ref. TCVN 4835: 2002)
5.
Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl 10%.
Phương pháp trọng lượng
Determination of ash insoluble in hydrochloric acid content
Gravimetric method
0,3 g/100g N79-R-RD1-TP-9752 (2022) (Ref. TCVN 7765:2007& TCVN 4071: 2009& TCVN 5484:2002& TCVN 9474:2012)
6.
Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng protein thô.
Phương pháp Kjeldahl.
Determination of the nitrogen content and calculation of the crude protein content
Kjeldahl method
0,3 g/100g
TCVN 10034:2013
7.
Xác định hàm lượng Ẩm sấy tại nhiệt độ 103 ± 2 oC.
Phương pháp sấy
Determination of Moisture content
Drying method
0,2 g/100g
N79-R-RD1-TP-9762 (2022)
(Ref. ISO 712:2009& TCVN 8135: 2009& TCVN 4069: 2009)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 / 24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
8.
Thực phẩm
Foodstuff
Xác định hàm lượng muối NaCl, Clorua (Cl-).
Phương pháp Volhard
Determination of NaCl, Clorua (Cl-) content
Volhard method 0,6 g/100g N79-R-RD1-TP-17839 (2022) (Ref. TCVN 3701:2009)
9.
Xác định hàm lượng Tro tổng tại nhiệt độ 550± 25 oC.
Phương pháp trọng lượng
Determination of total ash content at 550± 25 oC
Gravimetric method
0,3 g/100g
N79-R-RD1-TP-9759 (2022)
(Ref. TCVN 7765:2007& TCVN 4071: 2009& TCVN 5484:2002& TCVN 9474:2012)
10.
Xác định hàm lượng béo tổng.
Phương pháp chiết Randall
Determination of total fat content.
Randall extraction method
0,3 g/100g
N79-R-RD1-TP-9756 (2022)
(Ref. TCVN 8136:2009& TCVN 6555:2017)
11.
Xác định độ acid.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Acidity content
Titration method
0,5 ml NaOH 1N/100g
N79-R-RD1-TP-9746 (2022)
(Ref. TCVN 4589:1988& TCVN 3702-2009)
12.
Xác định hàm lượng các nguyên tố: B, Ba, Co, Cr, Cu, Fe, Mo, Mn, Ni, Sb, Se, Sn, Zn.
Phương pháp ICP-MS
Determination of elements: B, Ba, Co, Cr, Cu, Fe, Mo, Mn, Ni, Sb, Se, Sn, Zn content.
ICP-MS method
Cr, Ni:
0,3 mg/kg
Sb, Co, Mo, Se, Sn: 0,1 mg/kg
B: 0,6 mg/kg,
Cu, Mg, Ba:
1 mg/kg
Fe, Zn:
1,5 mg/kg
N79-R-RD1-TP-16655 (2024)
(Ref. AOAC 2015.01)
13.
Xác định hàm lượng As, Cd, Pb, Hg.
Phương pháp ICP-MS
Determination of As, Cd, Pb, Hg content
ICP-MS Method
As, Cd: 0,03 mg/kg
Pb: 0,05 mg/kg
Hg: 0,02 mg/kg
AOAC 2015.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4 / 24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
14.
Thực phẩm
Foodstuff
Xác định hàm lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2.
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2 content
HPLC-FLD method
Mỗi chất/ each compound: 1,5 μg/kg
N79-R-RD1-TP-9745 (2022)
(Ref. ISO 16050:2003&
TCVN 7596:2007)
15.
Xác định hàm lượng Ochratoxin A.
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Ocharatoxin content
HPLC-FLD method
1,5 μg/kg
N79-R-RD1-TP-9395 (2022)
(Ref. TCVN 9724: 2013& TCVN 12599:2018& TCVN 9524:2012)
16.
Gia vị
Spices
Xác định hàm lượng Aflatoxin (B1, B2, G1, G2).
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) content.
HPLC-FLD method
3,0 μg/kg
Mỗi chất/each compound
EN 17424:2020
17.
Xác định hàm lượng Ẩm.
Phương pháp chưng cất
Determination of moisture content
Distillation method
0,6 g/100g
TCVN 7040:2002
(ISO 939:2021)
18.
Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl.
Phương pháp trọng lượng
Determination of ash content insoluble in hydrochloric acid.
Gravimetric method
0,05 g/100 g
TCVN 5484:2002
(ISO 930:1997)
19.
Xác định hàm lượng Tro tổng.
Phương pháp khối lượng
Determination of ash content
Gravimetric method
0,3 g/100g
ISO 928: 1997
20.
Xác định hàm lượng Dầu bay hơi.
Phương pháp chưng cất
Determination of Steam Volatile Oil content
Distillation method
0,2 ml/100g
ASTA 5.2
(Revised March 2010)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5 / 24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
21.
Gia vị và thảo mộc
Spices, condiments and herbs
Xác định hàm lượng Dầu bay hơi.
Phương pháp chưng cất
Determination of Steam Volatile Oil content
Distillation method
0,2 ml/100g
ISO 6571:2008
22.
Xác định hàm lượng Ẩm.
Phương pháp chưng cất
Determination of Moisture content
Distillation method
0,25 g/100g
ASTA 2.0
(Revised July 2011)
23.
Quế và các sản phẩm của quế
Cinnamon and products from cinnamon
Xác định hàm lượng Coumarine.
Phương pháp LC-UV
Determination of Coumarine
HPLC-UV method
15 mg/kg
N79-R-RD1-TP-22787 (2024)
(Ref. FSSAI10.04:2021)
24.
Quế
Cinnamon
Xác định hàm lượng Cinnamic acid.
Phương pháp LC-UV
Determination of Cinnamic acid
HPLC-UV method
15 mg/kg
N79-R-RD1-TP-25399 (2024)
25.
Sữa và sản phẩm sữa
Milk and milk products
Xác định hàm lượng các nguyên tố: Cr, Se, Mo, Mn, Cu, Fe, Zn.
Phương pháp ICP-MS
Determination of elements (Cr, Se, Mo, Mn, Cu, Fe, Zn) content.
ICP-MS method
Sữa lỏng/liquid milk: Cr: 0,06 mg/kg,
Cu, Mn:
0,2 mg/kg,
Fe, Zn:
0,3 mg/kg,
Mo, Se:
0,02 mg/kg.
Sữa bột/powdered milk: Cr: 0,3 mg/kg,
Cu, Mn:
1 mg/kg,
Fe, Zn:
1,5 mg/kg,
Mo, Se:
0,1 mg/kg
N79-R-RD1-TP-16740 (2024)
(Ref. AOAC 2015.01; AOAC 2011.19)
26.
Xác định hàm lượng Aflatoxin M1.
Phương pháp HPLC/FLD
Determination of Aflatoxin M1 content
HPLC/FLD method
0,025 μg/kg
ISO 14501:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6 / 24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
27.
Sữa và sản phẩm sữa
Milk and milk products
Xác định hàm lượng Ẩm.
Phương pháp trọng lượng
Determination of Moisture content.
Gravimetric method
0,30 g/100g
N79-R-RD1-TP-12616 (2021)
(Ref. ISO 16072.2012)
28.
Xác định Tro tổng số.
Phương pháp trọng lượng
Determination of total Ash.
Gravimetric method
0,10 g/100g
AOAC 945.46
29.
Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng protein thô.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of the Nitrogen content and calculation of the crude Protein content.
Titration method
0,15 g/100g
TCVN 8099-1:2015
(ISO 8968-1:2014)
30.
Sữa bột, sữa lỏng và sữa bột hoàn nguyên
Powdered milk, liquid milk and reconstituted milk powder
Xác định hàm lượng As, Cd, Pb, Hg.
Phương pháp ICP-MS
Determination of As, Cd, Pb, Hg content
ICP-MS method
Sữa lỏng và sữa bột hoàn nguyên/ liquid milk and reconstituted milk powder: As, Cd, Hg, Pb 0,005 mg/L
Sữa bột/ Powdered milk: As, Cd, Hg, Pb:0,025 mg/kg
AOAC 2015.01
31.
Sữa bột và sản phẩm sữa bột
Dried milk and dried milk products
Xác định hàm lượng Béo tổng số.
Phương pháp trọng lượng
Determination of total Fat content.
Gravimetric method
0,3 g/100g
TCVN 7084:2010
(ISO 1736:2008)
32.
Xác định hàm lượng Carbohydrate.
Phương pháp tính toán
Determination of carbohydrate content
Calculation method
-
AOAC 986.25
33.
Cà phê
Coffee
Xác định hàm lượng Cafein.
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Caffeine content.
HPLC-UV method
100 mg/kg
ISO 20481:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7 / 24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
34.
Cà phê rang
Roasted coffee
Định lượng Ochratoxin A.
Phương pháp HPLC/FLD.
Determination of Ochratoxin.
HPLC/FLD method
1,5 μg/kg
TCVN 9724:2013
35.
Trà, thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Tea, health supplement
Xác định hàm lượng Cafein.
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Caffeine content.
HPLC-UV method
100 mg/kg
N79-R-RD1-TP-15420 (2022)
(Ref. ISO 20481:2008)
36.
Trà và các sản phẩm từ trà
Tea and tea products
Xác định hàm lượng Ẩm.
Phương pháp trọng lượng
Determination of moisture content
Gravimetric method
0,2 g/100g
ISO 1573:1980
37.
Xác định hàm lượng Tro không tan trong HCl 10%.
Phương pháp trọng lượng
Determination of ash insoluble in hydrochloric acid content
Gravimetric method
0,2 g/100g
ISO 1577:1987
38.
Xác định hàm lượng Tro tan và Tro không tan trong nước.
Phương pháp trọng lượng
Determination of ash soluble and insoluble in water content
Gravimetric method
0,2 g/100g
ISO 1576:1988
39.
Xác định hàm lượng Tro tổng.
Phương pháp trọng lượng
Determination of total ash content
Gravimetric method
0,2 g/100g
ISO 1575:1987
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8 / 24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
40.
Nước uống đóng chai, nước sạch, nước ngầm, nước mặt
Drink bottled water, domestic water, ground water, surface water
Xác định hàm lượng kim loại Al, As, B, Ba, Ca, Cd, Co, Cr, Cu, Fe, K, Mg, Mo, Na, Mn, Ni, Pb, Sb, Se, Sn, Zn, Hg.
Phương pháp ICP-MS
Determination of Al, As, B, Ba, Ca, Cd, Co, Cr, Cu, Fe, K, Mg, Mo, Na, Mn, Ni, Pb, Sb, Se, Sn, Zn, Hg content.
ICP-MS method
Mo, Sb, Sn, Co: 0,001 mg/L
Cd, Hg: 0,0003 mg/L
Se, As, Pb, Cr, Ni: 0,003 mg/L
B: 0,006 mg/L
Ba, Cu: 0,01 mg/L
Zn, Fe, Mn: 0,04 mg/L
Al: 0,05 mg/L
Ca, Na, Mg, K: 0,5 mg/L
SMEWW 3030E:2023
và/and
SMEWW 3125B:2023
41.
Xác định pH.
Determination of pH value.
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
(ISO 10523: 2008)
42.
Nước sạch, nước mặt
Domestic water, surface water
Xác định độ cứng.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of hardness.
Titrimetric method
9 mg/L
SMEWW 2340 C:2023
43.
Xác định chỉ số Permanganat.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of permanganate index
Titrimetric method
0,6 mg/L
TCVN 6186:1996
(ISO 8467:1993 (E))
44.
Xác định độ Acid.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of acidity
Titrimetric method
7,5 mg/L
SMEWW 2310 B :2023
45.
Xác định hàm lượng Canxi (Ca).
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Calcium (Ca) content.
Titrimetric method
1 mg/L
SMEWW 3500-Ca B:2023
46.
Xác định hàm lượng Magie (Mg).
Phương pháp tính toán
Determination of Magnesium content.
Calculation method
9 mg/L
SMEWW 3500-Mg B: 2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9 / 24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
47.
Bia
Beer
Xác định hàm lượng Tro.
Phương pháp khối lượng
Determination of ash content
Gravimetric method
0,1 g/100g
AOAC 920.54
48.
Bơ
Butter
Xác định pH
Determination of pH value
2~12
ISO 7238:2004
(IDF 104:2004)
49.
Bơ và sản phẩm dạng phết
Butter and spureadable
Xác định hàm lượng Béo tổng.
Phương pháp trọng lượng
Determination of total fat content.
Gravimetric method
0,3 g/ 100 g
TCVN 8154:2009
50.
Cacao và sản phẩm ca cao
Cacao and cacao products
Xác định hàm lượng Béo tổng.
Phương pháp khối lượng
Determination of total fat content
Gravimetric method
0,3 g/100g
AOAC 963.15
51.
Hạt có dầu và các sản phẩm
Oil seed and oil seed products
Xác định hàm lượng Tro không tan trong HCl 10%.
Phương pháp khối lượng
Determination of ash insoluble in hydrochloric acid content
Gravimetric method
0,2 g/100g
N79-R-RD1-TP-16932 (2022)
(Ref. ISO 735:1977)
52.
Xác định hàm lượng Tro tổng.
Phương pháp khối lượng
Determination of total ash content
Gravimetric method
0,2 g/100g
N79-R-RD1-TP-17274 (2022)
(Ref. ISO 749:1977)
53.
Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc
Cereals and cereal products
Xác định hàm lượng Ẩm.
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture content
Gravimetric method
0,2 g/100g
ISO 712:2009
54.
Xác định hàm lượng Ochratoxin A.
Phương pháp HPLC/FLD
Determination of Ochratoxin content.
HPLC/FLD method
1,5 μg/kg
N79-R-RD1-TP-9395 (2022)
(Ref. TCVN 12599:2018; EN 16007:2011)
55.
Xác định hàm lượng Deoxynivalenol.
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Deoxynivalenol content
HPLC/UV method
200 μg/kg
EN 15891:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10 / 24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
56.
Ngũ cốc và đậu đỗ
Cereals and pulses
Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng protein thô.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of the Nitrogen content and calculation of the crude Protein content.
Titration method
0,15 g/100g
TCVN 8125:2015
(ISO 20483:2013)
57.
Ngũ cốc, các loại hạt và các sản phẩm
Cereals, nuts and derived products
Xác định hàm lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2 and total Aflatoxin
HPLC-FLD method
1,5 μg/kg mỗi chất/each compound
TCVN 7596:2007
(ISO 16050:2003)
58.
Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm
Cereals, pulses and products
Xác định Tro tổng số.
Phương pháp trọng lượng
Determination of total Ash.
Gravimetric method
0,1 g/100g
TCVN 8124:2009
(ISO 2171:2007)
59.
Xác định hàm lượng Béo tổng số.
Phương pháp trọng lượng
Determination of total Fat content.
Gravimetric method
0,3 g/100g
TCVN 6555:2017
(ISO 11085:2015)
60.
Ngô và sản phẩm từ ngô,
ngũ cốc, sản phẩm từ ngũ cốc
Maizes, maize products, cereals, cereal products
Định lượng Zearalenone.
Phương pháp HPLC/FLD
Determination of Zearalenone.
HPLC/FLD method
20 μg/kg
EN 15850:2010
61.
Sản phẩm ngũ cốc dạng sợi ăn liền
Instant noodle
Xác định độ ẩm.
Phương pháp trọng lượng
Determination of moisture content.
Gravimetric method
0,3 g/100g
TCVN 7879: 2008
62.
Xác định chỉ số acid.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of acidity
Titrimetric method
0,3 mgKOH/g fat
TCVN 7879:2008
(Codex stan 249:2006)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11 / 24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
63.
Thịt và các sản phẩm thịt
Meat and meat products
Xác định hàm lượng Nitrite.
Determination of nitrite content
5 mg/kg
ISO 2918:1975
64.
Xác định hàm lượng Nitơ và tính protein tổng.
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total nitroge and, calculation of the protein content
Kjeldahl method
0,15 g/ 100 g
TCVN 8134:2009
(ISO 937:1978)
65.
Xác định pH
Determination of pH value
2~12
TCVN 4835:2002
(ISO 2917:1999)
66.
Xác định hàm lượng Ẩm.
Phương pháp trọng lượng
Determination of Moisture content.
Gravimetric method
0,30 g/100g
TCVN 8135:2009
(ISO 1442:1997)
67.
Xác định Tro tổng số.
Phương pháp trọng lượng
Determination of total Ash.
Gravimetric method
0,10 g/100g
TCVN 7142:2002
(ISO 936:1998)
68.
Xác định hàm lượng Béo tổng số.
Phương pháp trọng lượng
Determination of total Fat content.
Gravimetric method
0,30 g/100g
TCVN 8136:2009
(ISO 1443:1973)
69.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fishery and fishery products
Xác định hàm lượng Nitơ amin ammoniac.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of amin-ammoniac nitrogen content
Titrimetric method
Mẫu sệt và rắn/ Solid and paste samples: 0,3/100g
Mẫu lỏng/ Liquid samples:
1,5 g/L
TCVN 3707:1990
70.
Xác định hàm lượng Nitơ acid amin.
Phương pháp tính toán
Determination of amin nitrogen content
Calculation method
Mẫu sệt và rắn/ Solid and paste samples: 0,3/100g
Mẫu lỏng/ Liquid samples:
1,5 g/L
TCVN 5107:2018 & TCVN 3706:1990 &
TCVN 3707:1990
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12 / 24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
71.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fishery and fishery products
Xác định Độ acid.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Acidity content
Titration method
0,5 ml NaOH 1N/100g
TCVN 3702: 2009
72.
Xác định hàm lượng Nitơ ammoniac.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of ammoniac nitrogen content
Titrimetric method
Mẫu sệt và rắn/ Solid and paste samples:
15 mg/100g
Mẫu lỏng/ Liquid samples:
0,45 g/L
TCVN 3706:1990
73.
Xác định hàm lượng NaCl.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of NaCl content
Titrimetric method
Mẫu sệt và rắn/ Solid and paste samples: 0,3 g/100g
Mẫu lỏng/ Liquid samples:
3 g/L
TCVN 3701:2009
74.
Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng protein thô.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of the Nitrogen content and calculation of the crude Protein content.
Titrimetric method
Mẫu sệt và rắn/ Solid and paste samples: 0,3 g/100g
Mẫu lỏng/ Liquid samples:
1 g/L
TCVN 3705:1990
75.
Xác định Tro tổng số.
Phương pháp trọng lượng
Determination of total Ash.
Gravimetric method
0,1 g/100g
TCVN 5105:2009
76.
Xác định Tro không tan trong nước.
Phương pháp trọng lượng.
Determination of insoluble Ash in water.
Gravimetric method
0,1 g/100g
TCVN 5105:2009
77.
Tinh bột và sản phẩm tinh bột
Starch and starch products
Xác định Tro Sulphat.
Phương pháp khối lượng
Determination of Sulfate ash content
Gravimetric method
0,2 g/100g
ISO 5809:1982
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13 / 24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
78.
Tinh bột và sản phẩm tinh bột
Starch and starch products
Xác định độ Ẩm.
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture content
Gravimetric method
0,3 g/100g
TCVN 9934:2013 (ISO 1666:1996)
79.
Bao bì, vật liệu, vật dụng bằng nhựa tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Plastic implements, container and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng các nguyên tố Pb, Cd.
Phương pháp ICP-MS
Determination of Pb, Cd of elements content.
ICP-MS method
0,15 mg/kg mỗi nguyên tố/each element
QCVN 12-1:2011/BYT; AOAC 2015.01
80.
Xác định hàm lượng Ge, Sb thôi nhiễm chiết trong Acetic Acid 4%.
Phương pháp ICP-MS
Determination of migrated metals Ge, Sb content leaching solution citric acid 4% solution.
ICP-MS method
0,001 μg/mL
mỗi nguyên tố/each element
QCVN 12-1:2011/BYT (chuẩn bị mẫu/sample preparation & AOAC 2015.01 (đo/measurement)
81.
Xác định kim loại nặng quy ra Pb thôi nhiễm chiết trong acid acetic 4%.
Phương pháp định tính
Determination of migrated heavy metal as Pb leaching in acid acetic 4 % solution
Qualitative method
LOD: 0,4 μg/mL
QCVN 12-1:2011/BYT
82.
Xác định lượng KMnO4 sử dụng thôi nhiễm chiết trong nước.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of migrated KMnO4 consumption leaching in water
Titrimetric method
3,0 μg/mL
QCVN 12-1:2011/BYT
83.
Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm chiết trong (heptan, nước, ethanol 20 %, acid acetic 4%).
Phương pháp trọng lượng
Determination of migrated evaporation residue content (leaching solution: heptan, water, ethanol 20% solution, acid acetic 4 % solution)
Gravimetric method
15 μg/mL
QCVN 12-1:2011/BYT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14 / 24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
84.
Bao bì, vật liệu, vật dụng bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Rubber implements, container and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng các nguyên tố Pb, Cd. Phương pháp ICP-MS Determination of Pb, Cd of elements content. ICP-MS method
0,15 mg/kg mỗi nguyên tố/each element
QCVN 12-2:2011/BYT (chuẩn bị mẫu/sample preparation & AOAC 2015.01 (đo/measurement)
85.
Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm chiết trong (nước, ethanol 20 %, acid acetic 4%). Phương pháp trọng lượng Determination of migrated evaporation residue content (leaching solution: water, ethanol 20% solution, acid acetic 4 % solution) Gravimetric method
15 μg/mL
QCVN 12-2:2011/BYT
86.
Xác định hàm lượng Zn thôi nhiễm. Phương pháp ICP-MS Determination of migrated Zn content leaching solution citric acid 0.5%, water. ICP-MS method
0,015 μg/mL
QCVN 12-2:2011/BYT (chuẩn bị mẫu/sample preparation) & AOAC 2015.01 (đo/measurement)
87.
Bao bì, vật liệu vật dụng bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Metal implements, container and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng As, Pb, Cd thôi nhiễm (chiết trong acid citric 0,5 %, nước). Phương pháp ICP-MS Determination of migrated metals As, Pb, Cd content leaching solution citric acid 0.5%, water. ICP-MS method
0,003 μg/mL mỗi nguyên tố/each element
QCVN 12-3:2011/BYT (chuẩn bị mẫu/sample preparation); AOAC 2015.01 (đo/measurement)
88.
Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm chiết trong (heptan, nước, ethanol 20 %, acid acetic 4%). Phương pháp trọng lượng Determination of migrated evaporation residue content (leaching solution: water, ethanol 20% solution, acid acetic 4 % solution) Gravimetric method
15 μg/mL
QCVN 12-3:2011/BYT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15 / 24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
89.
Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils
Xác định hàm lượng Tro tổng. Phương pháp trọng lượng Determination of total ash content. Gravimetric method
0,05 g/100 g
TCVN 6351:2010 (ISO 6884:2008)
90.
Xác định hàm lượng Ẩm. Phương pháp khối lượng Determination of Moisture content.
0,10 g/100g
TCVN 6120:2018 (ISO 662:2016)
91.
Dầu mỡ động thực vật, bánh nướng Animal and vegetable fats and oils, baked mooncake
Xác định chỉ số acid và độ acid. Phương pháp chuẩn độ Determination of acidity and acid value Titrimetric method
0,1 mg KOH/g fat
TCVN 6127:2010 (ISO 660:2009)
92.
Đồ hộp Canned foods
Xác định hàm lượng Acid tổng số. Phương pháp chuẩn độ Determination of total acid content. Titration method
0,3 mL NaOH 1N/100g
TCVN 4589:1988
93.
Đồ uống không cồn Non-alcoholic beverage
Xác định hàm lượng Ochratoxin A. Phương pháp HPLC/FLD Determination of Ochratoxin content HPLC/FLD method
0,3 μg/kg
N79-R-RD1-TP-9395 (2022) (Ref. TCVN 9524:2012; EN 14133:2009)
94.
Đường và sản phẩm đường Brown sugar, juice, syrup
Xác định hàm lượng Tro Sulfat. Phương pháp trọng lượng Determination of Sulfated ash content. Gravimetric method
0,1 g/100g
TCVN 11467:2016
95.
Kẹo Candy
Xác định hàm lượng Ẩm. Phương pháp trọng lượng Determination of Moisture content. Gravimetric method
0,30 g/100g
TCVN 4069:2009
96.
Xác định Tro tổng số. Phương pháp trọng lượng Determination of total Ash. Gravimetric method
0,1 g/100g
TCVN 4070: 2009
97.
Xác định Tro không tan trong acid hydrochloric. Phương pháp trọng lượng Determination of Ash insoluble in hydrochloric acid. Gravimetric method
0,1 g/100g
TCVN 4071: 2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16 / 24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
98.
Phomat và sản phẩm phomat chế biến Cheese and processed cheese product
Xác định hàm lượng Béo tổng số. Phương pháp trọng lượng Determination of total Fat content. Gravimetric method
0,3 g/100g
TCVN 8181:2009 (ISO 1735:2004)
99.
Rượu vang, bia Wine, beer
Xác định hàm lượng Ochratoxin A. Phương pháp HPLC/FLD Determination of Ochratoxin. HPLC/FLD method
0,3 μg/kg
TCVN 9524:2012 (EN 14133:2009)
100.
Sản phẩm rau, quả Fruit and vegetable products
Xác định pH Determination of pH value
2~12
TCVN 7806:2007 (ISO 1842:1991)
101.
Xác định Tro không tan trong acid hydrochloric. Phương pháp trọng lượng Determination of ash insoluble in hydrochloric acid. Gravimetric method
0,1 g/100g
TCVN 7765:2007 (ISO 763:2003)
102.
Xác định hàm lượng Acid tổng số. Phương pháp chuẩn độ Determination of total acid content. Titration method
0,3 mL NaOH 1N/100g
TCVN 5483: 2007 (ISO 750:1998)
103.
Thực phẩm chức năng Functional foods
Xác định hàm lượng các nguyên tố As, Cd, Pb, Hg. Phương pháp ICP-MS Determination of content of elements As, Cd, Pb, Hg ICP-MS method
As, Cd: 0,03 mg/kg Pb: 0,05 mg/kg Hg: 0,02 mg/kg
AOAC 2015.01
104.
Mỹ phẩm Cosmetics
Xác định hàm lượng các nguyên tố As, Pb, Cd, Hg. Phương pháp ICP-MS
Determination of content of elements As, Cd, Pb, Hg ICP-MS Method
As, Cd, Hg, Pb: 0,025 mg/kg
N79-R-RD1-TP-28626 (2024)
(Ref. AOAC 2015.01, ACM THA 05)
105.
Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng Béo tổng. Phương pháp khối lượng Determination of fat content. Gravimetric method
0,3 g/100g
TCVN 4331:2001 (ISO 6492:1999)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17 / 24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
106.
Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng Đạm thô. Phương pháp chuẩn độ Determination of crude protein content. Titrimetric method
0,3 g/100g
TCVN 4328-1:2007 (ISO 5983-1:2005)
107.
Xác định hàm lượng Ẩm. Phương pháp khối lượng Determination of moisture content Gravimetric method
0,20 g/100g
TCVN 4326:2001
(ISO 6496:1999)
108.
Xác định hàm lượng Tro tổng. Phương pháp khối lượng Determination of ash content Gravimetric method
0,3 g/100g
TCVN 4327:2007 (ISO 5984:2002)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18 / 24
Lĩnh vực: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thực phẩm
Foodstuff
Định lượng nấm men và nấm mốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of yeast and mold. Dilution plating technique
FDA BAM chapter 18 (2017)
2.
Định lượng Vibrio parahaemolyticus. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Vibrio parahaemolyticus. Colony count technique
TCVN 8988:2012
3.
Phát hiện Vibrio spp, Vibrio parahaemolyticus, Vibrio cholerae (không bao gồm O1/O139) và Vibrio vulnificus Detection of Vibrio spp, Vibrio parahaemolyticus, Vibrio cholerae (Non O1, O139) and Vibrio vulnificus
eLOD50: 2,46 CFU/ 25g (25 mL)
ISO 21872-1: 2017/Amd 1: 2023
4.
Định lượng Bacillus cereus giả định Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC. Enumeration of presumptive Bacillus cereus. Colony count technique at 30oC
ISO 7932:2004 Amd. 2020
5.
Phát hiện Enterobacteriaceae Detection of Enterobacteriaceae
eLOD50: (2~3) CFU/ 25g (25 mL)
ISO 21528-1: 2017
6.
Định lượng Enterobacteriaceae. Kỹ thuật đếm có xác suất lớn nhất Enumeration of Enterobacteriaceae. Most probable number technique
ISO 21528-1: 2017
7.
Phát hiện Staphylococci dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Detection of Coagulase positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
eLOD50: 3,20 CFU/ 25g (25mL)
TCVN 4830-3: 2005 (ISO 6888-3: 2003)
8.
Định lượng Staphylococci dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác). Kỹ thuật đếm có xác suất lớn nhất Enumeration of Coagulase positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species). Most probable number technique
TCVN 4830-3: 2005 (ISO 6888-3: 2003)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19 / 24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
9.
Thực phẩm
Foodstuff
Định lượng Coliforms. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Coliforms. Most probable number technique
TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006)
10.
Phát hiện Coliforms. Detection of Coliforms.
eLOD50: 1,56 CFU/ 25g (25 mL)
TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006)
11.
Phát hiện Escherichia coli Detection of Escherichia coli.
eLOD50: 3,36 CFU/ 25g (25 mL)
TCVN 7924-3:2017 (ISO 16649-3:2015)
12.
Định lượng tổng số vi sinh vật kỵ khí. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of total anaerobic bacteria. Colony count technique
CMMEF - 5th Ed. 2015 - Ch. 06
13.
Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of total aerobic bacteria. Colony count technique
FDA BAM chapter 3 (2021)
14.
Định lượng Enterococci. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterococci Colony count technique
CMMEF - 5th Ed. 2015 - Ch. 10
15.
Định lượng bào tử Clostridium spp. khử sulfit (Clostridia) Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of sulfite-reducing clostridium spp. Spores (Clostridia) Colony count technique
ISO 15213-1:2023
16.
Thực phẩm, thực phẩm chức năng
Food, functional food
Định lượng vi sinh vật. Đếm khuẩn lạc ở 30 oC bằng kỹ thuật cấy bề mặt Enumeration of microorganisms Colony count at 30 oC by the surface plating technique
ISO 4833-2: 2013/Amd 1: 2022
17.
Định lượng nấm men và nấm mốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity greater than 0,95
TCVN 8275-1: 2010 (ISO 21527-1: 2008)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20 / 24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
18.
Thực phẩm, thực phẩm chức năng
Food, functional food
Định lượng nấm men và nấm mốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95
TCVN 8275-2: 2010 (ISO 21527-2: 2008)
19.
Định lượng Escherichia coli dương tính b-glucuronidaza. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl b-d-glucuronid Enumeration of b-glucuronidase-positive Escherichia coli Most probable number technique using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl b-D-glucuronide
TCVN 7924-3: 2017 (ISO 16649-3: 2015)
20.
Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-d-glucuronid Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide
TCVN 7924-2: 2008 (ISO 16649-2: 2001)
21.
Định lượng Listeria monocytogens. Enumeration of Listeria monocytogens
ISO 11290-2: 2017
22.
Thực phẩm,
thực phẩm chức năng và
mẫu bề mặt tiếp xúc thực phẩm trong chuỗi thực phẩm
Food,
functional foods and
samples of food contact surfaces in the food chain
Định lượng vi sinh vật. Đếm khuẩn lạc ở 30oC bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count at 30oC by the pour plate technique
ISO 4833-1: 2013/Amd 1: 2022
23.
Định lượng Bacillus cereus trên đĩa thạch. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of Bacillus cereus Colony count technique at 30oC
AOAC 980.31
24.
Định lượng Enterobacteriaceae. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterobacteriaceae Colony-count method
ISO 21528-2: 2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21 / 24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
25.
Thực phẩm,
thực phẩm chức năng và
mẫu bề mặt tiếp xúc thực phẩm trong chuỗi thực phẩm
Food,
functional foods and
samples of food contact surfaces in the food chain
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch. Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium
ISO 6888-1: 2021/Amd 1: 2023
26.
Định lượng Coliforms. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony-count technique
TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006)
27.
Định lượng Clostridium perfringens. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique
ISO 15213-2: 2023
28.
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp.
eLOD50: (2~3) CFU/25g (25ml)
ISO 6579-1:2017/ Amd.1:2020
29.
Phát hiện Listeria spp., Listeria monocytogens. Detection of Listeria spp., Listeria monocytogens
eLOD50: (2~3) CFU/ 25g (25 mL)
CFU/mẫu/ Sample
ISO 11290-1: 2017
30.
Thực phẩm,
mẫu bề mặt tiếp xúc thực phẩm trong chuỗi thực phẩm Food, samples of food contact surfaces in the food chain
Định lượng nấm men, nấm mốc. Phương pháp sử dụng đĩa đếm 3M™ PetrifilmTM Enumeration of yeast and mold. 3M™ Petrifilm™ rapid yeast and mold count plate method
AOAC 2014.05
31.
Định lượng vi khuẩn sinh axit lactic ưa nhiệt trung bình. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of mesophilic lactic acid bacteria. Colony count technique at 300C
TCVN 7906:2008 (ISO 15214: 1998)
32.
Định lượng tổng số vi sinh vật kỵ khí khử sulphite. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of total anaerobic sulfite reducing bacteria. Colony count technique
ISO 15213-1: 2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22 / 24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
33.
Thực phẩm,
mẫu bề mặt tiếp xúc thực phẩm trong chuỗi thực phẩm Food, samples of food contact surfaces in the food chain
Phát hiện Shigella spp. Detection of Shigella spp
eLOD50: 1,73 CFU/ 25g (25 mL)
2,27 CFU/mẫu/ sample
CFU/swab, sponge
TCVN 8131:2009 (ISO 21567:2004)
34.
Định lượng Clostridium spp. khử sulfit. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of sulfite-reducing Clostridium spp Colony-count technique
ISO 15213-1:2023
35.
Đường Sugar
Định lượng tổng số vi khuẩn ưa nhiệt trung bình. Phương pháp màng lọc Enumeration of the Total Mesophilic Bacteria Membrane filtration Method
GS2/3-41 (2011)
36.
Định lượng nấm men, nấm mốc. Phương pháp màng lọc Enumeration of yeasts and moulds Membrane filtration Method
GS2-47 (2022)
37.
Sữa Milk
Phát hiện Cronobacter spp. Detection of Cronobacter spp.
eLOD50: 1,30 CFU/ 10g (10 mL)
TCVN 7850:2018 (ISO 22964:2017)
38.
Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products
Định lượng Lactobacillus acidophilus giả định trên môi trường chọn lọc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 370C Enumeration of presumptive Lactobacillus acidophilus on a selective medium Colony-count technique at 370C
TCVN 7849:2008 (ISO 20128: 2006)
39.
Mẫu bề mặt tiếp xúc thực phẩm trong chuỗi thực phẩm Samples of food contact surfaces in the food chain
Định lượng nấm men và nấm mốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95
N79-R-RD2-TP-9637 (2021) (Ref. TCVN 8275-2: 2010 (ISO 21527-2: 2008))
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23 / 24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
40.
Mẫu bề mặt tiếp xúc thực phẩm trong chuỗi thực phẩm Samples of food contact surfaces in the food chain
Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44ºC sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-d-glucuronid Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucoronide
N79-R-RD2-TP-9625 (2021) (Ref. TCVN 7924-2: 2008 (ISO 16649-2: 2001))
41.
Nước giải khát Beverages
Định lượng Pseudomonas aeruginosa. Phương pháp cấy trang bề mặt. Enumeration of Pseudomonas aeruginosa. Surface plating method
N79-R-RD2-TP-15756 (2022) (Ref. ISO 16266: 2006)
42.
Định lượng Faecal streptococci. Phương pháp cấy trang bề mặt Enumeration of Faecal streptococci. Surface plating method
N79-R-RD2-TP-15757 (2022) (Ref. TCVN 6189-2: 2009/ ISO 7899-2: 2000)
43.
Nước sạch Domestic water
Định lượng vi sinh vật. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc nuôi cấy trong môi trường thạch dinh dưỡng. Enumeration of microorganisms Colony count technique in nutrient agar.
ISO 6222:1999
44.
Phát hiện và định lượng Staphylococcus aureus. Detection and enumeration of Staphylococcus aureus
SMEWW 9213B: 2023
45.
Nước uống đóng chai, Nước đá, Nước sạch Bottled water, Ice water, Domestic water
Định lượng Pseudomonas aeruginosa.
Phương pháp lọc màng
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
Method by membrane filtration
TCVN 8881:2011
(ISO 16266: 2006)
46.
Định lượng vi khuẩn liên cầu phân. Phương pháp màng lọc Enumeration of enterococci (Faecal streptococci) Method by membrane filtration
TCVN 6189-2: 2009 (ISO 7899-2: 2000)
47.
Định lượng Escherichia coli và Coliforms. Phương pháp lọc màng Enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria Membrane filtration method
ISO 9308-1: 2014/Amd 1.2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24 / 24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
48.
Nước uống đóng chai, Nước đá, Bottled water, Ice water,
Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử Sunphit (Clostridia). Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (Clostridia) Method by membrane filtration
TCVN 6191-2: 1996 (ISO 6461-2: 1986)
Chú thích /Note:
- N79-R-RD2: phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory’s developed method
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/Vietnamese National Standards
- ISO: International Organization for Standardization
- AOAC: Association of Official Analytical Chemist
- BAM: Food Department American Bacteriological Analytical Manual
- Ref: phương pháp tham khảo / Reference method
- ICUMSA GS: International Commission for Uniform Methods of Sugar Analysis Ltd
- EN: European Standard
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
- CMMEF: Compendium of Methods for the Microbiological Examination of Foods
- Amd: bản bổ sung/amendment
- LOD: giới hạn phát hiện/limit of detection
- Trường hợp, Chi Nhánh Công Ty TNHH Eurofins Sắc Ký Hải Đăng Tại Thành Phố Hà Nội Công ty
Trường hợp Chi nhánh Công ty TNHH Eurofins Sắc Ký Hải Đăng tại Thành phố Hà Nội cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Chi nhánh Công ty TNHH Eurofins Sắc Ký Hải Đăng tại Thành phố Hà Nội phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Branch Of Eurofins Sac Ky Hai Dang Company Limited In Ha Noi City that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Số hiệu/ Code: VILAS 238
Hiệu lực công nhận/Period of validation: 16/11/2021
Địa chỉ/ Address:
Tầng 4, khu nhà B, 103 Đường Vạn Phúc, phường Vạn Phúc, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội 4th Floor - Block B, #103 Van Phuc Street, Van Phuc Ward, Ha Dong District, Hanoi
Địa điểm/Location:
Tầng 4, khu nhà B, 103 Đường Vạn Phúc, phường Vạn Phúc, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội 4th Floor - Block B, #103 Van Phuc Street, Van Phuc Ward, Ha Dong District, Hanoi
Điệnthoại/Tel: 028 7107 7879 (Ext: 378)
E-mail: VN01_ASM_HCMC@eurofins.com Website: www.eurofins.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Chú thích/Note:
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
Chú thích/Note:
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/27
Tên phòng thí nghiệm:
Chi nhánh Công ty TNHH Eurofins Sắc ký Hải Đăng tại thành phố Cần Thơ
Laboratory: Branch of Eurofins Sac ky Hai Dang Company limited in Can Tho City
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Eurofins Sắc ký Hải Đăng
Organization:
Eurofins Sac Ky Hai Dang Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Lưu Hải Đăng
Laboratory manager:
Luu Hai Dang
Số hiệu/ Code:
VILAS 238
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày /11 /2024 đến ngày 15/11/2029
Địa chỉ/ Address:
Lô E2b-3, đường D6, khu công nghệ cao, phường Tân Phú, TP. Thủ Đức,
TP. Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location:
Phòng 319, Vườn ươm Công nghệ Công Nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc,
KCN Trà Nóc 2, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, TP. Cần Thơ, Việt Nam
Điện thoại/ Tel:
(028) 7107 7879
E-mail :
Binh.MaiThanh@eurofinasia.com Website: www.eurofins.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/27
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thủy sản và sản
phẩm thủy sản,
thịt và sản
phẩm thịt
Seafood and
seafood
products, meat
and meat
product
Xác định dư lượng nhóm Fluoroquinolones
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Fluoroquinolones group residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 01
Appendix 01
A39-R-RD1-TP-9535 (2021)
(Ref. Food Additives & Contaminants Part A, 201)
2.
Xác định dư lượng nhóm Sulfonamide và nhóm benzimidazole
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Sulfonamide and benzimidazole group residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 02
Appendix 02
A39-R-RD1-TP-11334 (2021)
(Ref. Food Additives & Contaminants Part A, 2013)
3.
Xác định dư lượng nhóm Marcolide
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Marcolide group residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 03
Appendix 03
A39-R-RD1- TP 11356 (2021)
(Ref. Food Additives & Contaminants Part A, 2013)
4.
Xác định dư lượng nhóm NIDZ, Chlorpromazine và Colchicine
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of NIDZ, Chlorpromazine and Colchicine group residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 04
Appendix 04
A39-R-RD1-TP-11357 (2021)
(Ref. Food Additives & Contaminants Part A, 2013
5.
Xác định dư lượng nhóm Avermectin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Avermectin group residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 05
Appendix 05
A39-R-RD1-TP-11333 (2021)
(Ref. EURL_SRM, 2008 & CLGAVR1.03, 2011)
6.
Xác định dư lượng nhóm Benzalkonium chloride
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Benzalkonium Chloride group residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 06
Appendix 06
A39-R-RD1-TP-14759 (2021)
(Ref. EURLSRM, 2016)
7.
Xác định dư lượng thuốc trừ sâu
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of pesticide residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 07
Appendix 07
A39-R-RD1-TP-11332 (2021)
(Ref. BS EN 15662:2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/27
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Thủy sản và sản
phẩm thủy sản,
thịt và sản
phẩm thịt
Seafood and
seafood
products, meat
and meat
product
Xác định dư lượng Ethoxyquin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Ethoxyquin residue
LC-MS/MS method
1,0 μg/kg
A39-R-RD1-TP-11354 (2021)
(Ref. Food Additives & Contaminants Part A, 2013
Ref. Eurl.SRM, 2016)
9.
Xác định dư lượng nhóm Tetracyclines
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Tetracyclines group residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 08
Appendix 08
A39-R-RD1-TP-12549 (2021)
(Ref. Food Additives & Contaminants Part A, 2013)
10.
Xác định hàm lượng acid Citric; Mono phosphate; Diphosphate; Triphosphate; Trimetaphosphate và Polyphosphate (tổng của Diphosphate; Triphosphate và Trimetaphosphate)
Phương pháp sắc ký ion (IC)
Determination of Citric acid, mono
phosphate; Diphosphate; Triphosphate; Trimetaphosphate and polyphosphate (sum of Diphosphate; Triphosphate and Trimetaphosphate) content
Ion Chromatography (IC) method
Acid citric:
50 mg/kg
Các chất khác/
Other compounds:
100 mg/kg
A39-R-RD1-TP-12198 (2021)
(Ref. Application
Update 172 –
Dionex Thermo
Scientific
Ref. Food Additives &
Contaminants. November 2015; 22 (11): 1073-1082)
11.
Xác định dư lượng nhóm Nitrofuran
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitrofuran
group residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 09
Appendix 09
A39-R-RD1-TP-13168
(2021)
(Ref. Journal of Food
Hygiene and Safety 2018
Ref. Analytica Chimica Acta 586. 2007)
12.
Xác định dư lượng nhóm Beta Lactam và các thuốc khác
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Betalactam
group and other drugs residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 10
Appendix 10
A39-R-RD1-TP-14693
(2021)
(Ref. CLG-BLAC.03
Ref. AOAC 2020.04)
13.
Xác định dư lượng nhóm thuốc
kháng sinh
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of veterinary
drugs residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 11
Appendix 11
A39-R-RD1-TP-14695
(2021)
(Ref. AOAC 2020.04)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/27
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
14.
Thủy sản và sản
phẩm thủy sản,
thịt và sản
phẩm thịt
Seafood and
seafood
products, meat
and meat
product
Xác định dư lượng nhóm Beta Agonist (Clenbuterol, Salbutamol,
Ractopamine)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Beta Agonist (Clenbuterol, Salbutamol,
Ractopamine) group residue
LC-MS/MS method
Mỗi chất/ each
compound: 0.1 μg/kg
A39-R-RD1-TP-14697
(2021)
(Ref. CLG-MRM1.03
2013
Ref. EN 5991:8084)
15.
Xác định dư lượng nhóm Estrogen
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Estrogen group
residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 12
Appendix 12
A39-R-RD1-TP-16034
(2021)
(Ref. EN 5991:4686
Ref. Journal Of
Chinese Mass
Spectrometry Society.
Vol 41. No 5. 2020)
16.
Xác định dư lượng Fosfomycin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Fosfomycin
residue
LC-MS/MS method
20 μg/kg
A39-R-RD1-TP-16915 (2023)
(Ref. International
journal of poultry
science (2011))
17.
Xác định dư lượng nhóm kháng
sinh Polypeptide (Colistin,
Bacitracin)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Polypeptide antibiotics group residue (Colistin,
Bacitracin)
LC-MS/MS method
Bacitracin:
50 μg/kg
Colistin:
100 μg/kg
A39-R-RD1-TP-23541 (2023)
(Ref. Molecules 2020)
18.
Xác định dư lượng nhóm PFAS
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of PFAS group residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 13
Appendix 13
A39-R-RD1-TP-17299 (2024)
(Ref. FDA C-010.03,
2024)
19.
Xác định dư lượng nhóm
Polychlorinated biphenyls (PCBs)
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Polychlorinated
Biphenyls (PCBs) group residue
GC-MS/MS method
Phụ lục 14
Appendix 14
A39-R-RD1-TP-26458 (2023)
(Ref. Analytical
Sciences August 2017,
vol 33)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/27
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
20.
Thủy sản và sản
phẩm thủy sản,
thịt và sản
phẩm thịt
Seafood and
seafood
products, meat
and meat
product
Xác định dư lượng thuốc trừ sâu
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of pesticide residues
GC-MS/MS method
Phụ lục 15
Appendix 15
A39-R-RD1-TP-26337
(2024)
(Ref. BS EN 15662:2018)
21.
Xác định dư lượng thuốc kháng sinh: Toltrazuril, Toltrazuril sulfone, Natamycin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of veterinary
drugs residue: Toltrazuril, Toltrazuril sulfone, Natamycin
LC-MS/MS method
10 μg/kg
Mỗi chất/ each subtance
A39-R-RD1-TP-14695 (2021)
(Ref. AOAC 2020.04)
22.
Xác định dư lượng Avilamycin qui về Dichloroisoeverninic acid
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Avilamycin residue as Dichloroisoeverninic acid
LC-MS/MS method
100 μg/kg
A39-R-RD1-TP-28714
(2024)
(Ref. Food Chemistry 249 (2018) 84–90)
23.
Xác định dư lượng Ternidazole
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Ternidazole residue
LC-MS/MS method
1 ug/kg
A39-R-RD1-TP-11357 (2021)
(Ref. Food Additives & Contaminants Part A, 2013)
24.
Định tính Hexametaphosphate, Monophosphate, Diphosphate, Triphosphate
Phương pháp sắc kí bản mỏng
Detection of Hexametaphosphate, Monophosphate, Diphosphate, Triphosphate
Thin-layer chromatography (TLC) method
Hexameta phosphate:
POD: 1 g/kg
Monophosphate:
POD: 0,5 g/kg
Diphosphate:
POD: 0,5 g/kg
Triphosphate:
POD: 0,5 g/kg
ISO 5553:2024
25.
Thủy sản và sản
phẩm thủy sản
Seafood and
seafood products
Xác định dư lượng nhóm Amphenicols
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Amphenicols group residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 16
Appendix 16
A39-R-RD1-TP-9385 (2021)
(Ref. Food Additives & Contaminants Part A, 2013)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/27
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
26.
Thủy sản và sản
phẩm thủy sản
Seafood and
seafood products
Xác định dư lượng chất chuyển hóa
Nitrofurans (dạng tổng và dạng liên kết)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitrofuran metabolites residue (total and bound)
LC-MS/MS method
Phụ lục 17
Appendix 17
A39-R-RD1-TP-9537 (2021)
(Ref. Food Additives & Contaminants Part A, 2013)
27.
Xác định dư lượng nhóm thuốc nhuộm Triphenylmethane
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Triphenylmethane dyes residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 18
Appendix 18
A39-R-RD1-TP-9530 (2020)
(Ref. Food Additives & Contaminants Part A, 2013)
28.
Xác định dư lượng Chlorate, Perchlorate
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Chlorate, Perchlorate residue
LC-MS/MS method
5 μg/kg
Mỗi chất/ each subtance
A39-R-RD1-TP-9540 (2021)
(Ref. QuPPe Method: Quick Polar Pesticides Method)
29.
Xác định hàm lượng 4-Hexylresorcinol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of 4-hexylresorcinol content
LC-MS/MS method
0,3 mg/kg
A39-R-RD1-TP-17211
(2022)
(Ref. Food Chemistry
190 (2016) 1086-1092)
30.
Xác định hàm lượng Melamine
Phương pháp LC-MS/MS.
Determination of Melamine content
LC-MS/MS method
100 μg/kg
A39-R-RD1-TP-15398 (2023)
(Ref. Res J. Chem.
Environ. Sci. Vol 4 [5]
October 2016)
31.
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat products
Xác định dư lượng nhóm Amphenicols
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Amphenicols group residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 16
Appendix 16
A39-R-RD1-TP- 9385 (2021)
(Ref. Food Additives & Contaminants Part A, 2013)
32.
Xác định dư lượng chất chuyển hóa Nitrofurans (dạng tổng và dạng liên kết)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitrofuran metabolites residue (total and bound)
LC-MS/MS method
Phụ lục 17
Appendix 17
A39-R-RD1-TP-9537 (2021)
(Ref. Food Additives & Contaminants Part A, 2013)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/27
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
33.
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat products
Xác định dư lượng nhóm lượng thuốc nhuộm Triphenylmethane
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Triphenylmethane dyes residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 18
Appendix 18
A39-R-RD1-TP- 9530 (2020)
(Ref. Food Additives & Contaminants Part A, 2013)
34.
Thức ăn thủy
sản và thức ăn
chăn nuôi
Aquaculture
feed stuff and
animal feed
stuff
Xác định dư lượng nhóm Sulfonamide, Benzimidazole và các thuốc khác
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Sulfonamide, Benzimidazole group and other
drugs residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 19
Appendix 19
A39-R-RD1-TP-14677
(2021)
(Ref. Food Additives & Contaminants Part A, 2013)
35.
Xác định dư lượng nhóm Amphenicol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Amphenicol group residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 16
Appendix 16
A39-R-RD1-TP-14678
(2021)
(Ref. FDA.LIB No.
4306, Volume 19,
No.6, June 2003)
36.
Xác định dư lượng nhóm Dyes
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Dyes group residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 18
Appendix 18
A39-R-RD1-TP-14680
(2021)
(Ref. Food Additives & Contaminants Part A, 2013)
37.
Xác định dư lượng Ethoxyquin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Ethoxyquin
residue
LC-MS/MS method
10 μg/kg
A39-R-RD1-TP-14681
(2021)
(Ref. Eurl. SRM, 2016
Ref. Food Additives &
Contaminants Part A,
2013)
38.
Xác định dư lượng nhóm Fluoroquinolones
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Fluoroquinolones group residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 20
Appendix 20
A39-R-RD1-TP-14683
(2021)
(Ref. Food Additives & Contaminants Part A, 2013)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/27
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
39.
Thức ăn thủy
sản và thức ăn
chăn nuôi
Aquaculture
feed stuff and
animal feed
stuff
Định lượng dư lượng thuốc kháng
sinh Nitrofuran Metabolite (dạng
tổng và liên kết)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitrofuran
metabolite group residue (total
and bound)
LC-MS/MS method
Phụ lục 17
Appendix 17
A39-R-RD1-TP-14684
(2021)
(Ref. US FDA LIB No.
4448. 2010)
40.
Xác định dư lượng nhóm Tetracyclines
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Tetracycline group residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 08
Appendix 08
A39-R-RD1-TP-14685
(2021)
(Ref. Food Additives & Contaminants Part A, 2013)
41.
Xác định dư lượng Chlopromazine, Colchicine và nhóm NIDZ
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Chlorpromazine, colchicine and NIDZ group residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 04
Appendix 04
A39-R-RD1-TP-14686
(2021)
(Ref. Food Additives & Contaminants Part A, 2013)
42.
Xác định dư lượng nhóm Avermectin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Avermectin
group residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 05
Appendix 05
A39-R-RD1-TP-14688
(2021)
(Ref. EURL.SRM, 2008)
43.
Xác định dư lượng nhóm Marcolide
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Macrolide group residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 03
Appendix 03
A39-R-RD1-TP-14689
(2021)
(Ref. AOAC 2020.04
Ref. Food Additives &
Contaminants Part A,
2013)
44.
Xác định dư lượng nhóm Nitrofuran
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitrofuran group residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 09
Appendix 09
A39-R-RD1-TP-14690
(2021)
(Ref. Journal of Food
Hygiene and Safety 2018
Ref. Analytica Chimica Acta 586 (2007))
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/27
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
45.
Thức ăn thủy
sản và thức ăn
chăn nuôi
Aquaculture
feed stuff and
animal feed
stuff
Xác định dư lượng nhóm thuốc trừ sâu
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of pesticide group
residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 21
Appendix 21
A39-R-RD1-TP-14691
(2021)
(Ref. BS EN
15662:2018)
46.
Định lượng dư lượng nhóm thuốc
kháng sinh
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of veterinary
drugs group residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 22
Appendix 22
A39-R-RD1-TP-14696
(2021)
(Ref. AOAC 2020.04)
47.
Định lượng hàm lượng nhóm Beta Agonist (Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Beta Agonist
group residue (Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine)
LC-MS/MS method
1 μg/kg
Mỗi chất/ each subtance
A39-R-RD1-TP-14698
(2021)
(Ref. CLG-MRM1.03
2013
Ref. EN 5991:8084)
48.
Rau, quả,
ngũ cốc
Vegetable,
fruit, cereal
Định lượng hàm lượng Chlorate, Perchlorate
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Chlorate, Perchlorate content
LC-MS/MS method
0,01 mg/kg
Mỗi chất/ each subtance
A39-R-RD1-TP-16180
(2021)
(Ref. QuPPe Method:
Quick Polar Pesticides
Method)
49.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ
thực vật
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of pesticide
residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 23
Appendix 23
BS EN 15662:2018
50.
Nước sạch
Domestic water
Xác định dư lượng Microcystin-LR
Phương pháp LC-MS/MS.
Determination of Microcystin-LR
residue
LC-MS/MS method
1 μg/L
A39-R-RD1-TP-24047 (2023)
(Ref. Shimazu
applycation C204)
51.
Xác định dư lượng nhóm PFAS
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of PFAS group residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 13
Appendix 13
A39-R-RD1-TP-23503 (2024)
(Ref. FDA C-010.03,
2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/27
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
52.
Thực phẩm
Food
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ
thực vật phân cực
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of highly polar
pesticides residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 24
Appendix 24
QuPPe-PO-Method
Version 12.1 (2023)
QuPPe-AO-Method
Version 3.2 (2019)
53.
Nước sạch, nước mặt
Domestic water, surface water
Xác định dư lượng nhóm Amphenicols
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Amphenicols group residues
LC-MS/MS method
Phụ lục 25
Appendix 25
A39-R-RD1-TP-30485
(2024)
(Ref. FDA, LIB No. 4306, Volume 19, No.6, June 2003)
54.
Xác định dư lượng thuốc kháng
sinh Nitrofuran Metabolite (dạng
tổng và liên kết)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitrofuran
metabolite group residue (total
and bound)
LC-MS/MS method
Phụ lục 26
Appendix 26
A39-R-RD1-TP-30486
(2024)
(Ref. FDA LIB No. 4448 (2010))
55.
Xác định dư lượng nhóm thuốc kháng sinh đa cấu tử
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of veterinary
drugs group residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 27
Appendix 27
A39-R-RD1-TP-30487
(2024)
(Ref. AOAC 2020.04)
Chú thích/ Note:
A39-R-RD1…: Phương pháp do Phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method AOAC: Association of Official Analytical Chemist EN: European Standard Res J. Chem. Environ. Sci. Vol 4 [5] October 2016: “Development and validation of analytical method for determination of melamine in baby milk and liquid milk using LC-MS/MS” Food Additives & Contaminants-Part A, 2013: “A multi-class, multi-analyte method for routine analysis of 84 veterinary drugs in chicken muscle using simple extraction and LC-MS/MS” BS EN: British European standards FDA: Food and Drug Administration QuPPe Method: Quick Polar Pesticides Method QuPPe-PO-Method: Food of Plant Origin QuPPe-AO-Method: Food of Animal Origin ISO: International Organization for Standardization EURL-SMR: EU Reference Laboratory for Single Residue Method Ref.: Reference
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/27
Phụ lục 01: Danh mục nhóm Fluoroquinolones
Appendix 01: List of Fluoroquinolones group
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (μg/kg)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản; Thịt và sản phẩm thịt/
Seafood and seafood products; meat and meat product
1
Enrofloxacin
0,3
2
Ciprofloxacin
0,3
3
Norfloxacin
1,0
4
Difloxacin
1,0
5
Sarafloxacin
0,3
6
Ofloxacin
0,3
7
Danofloxacin
1,0
8
Sparfloxacin
1,0
9
Levofloxacin
0,3
10
Flumequine
0,3
11
Oxolinic acid
0,3
12
Moxifloxacin
1,0
13
Nadifloxacin
1,0
14
Gatifloxacin
1,0
15
Nalidixic acid
1,0
16
Lemofloxacin
1,0
17
Marbofloxacin
1,0
18
Enoxacin
1,0
19
Cinoxacin
1,0
20
Clinafloxacin
10
21
Orbifloxacin
1,0
22
Prulifloxacin
10
23
Pefloxacin
1,0
24
Fleroxacin
1,0
Phụ lục 02: Danh mục nhóm Sulfonamide và nhóm benzimidazole
Appendix 02: List of Sulfonamide group and benzimidazole group
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (μg/kg)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản; Thịt và sản phẩm thịt/ Seafood and seafood products; meat and meat product
1
Sulfaguanidine
1,0
2
Sulfacetamide
1,0
3
Dapsone
1,0
4
Sulfapyridine
1,0
5
Sulfadiazine
1,0
6
Sulfamethoxazole
1,0
7
Sulfathiazole
1,0
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/27
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (μg/kg)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản; Thịt và sản phẩm thịt/ Seafood and seafood products; meat and meat product
8
Sulfamerazine
1,0
9
Sulfisoxazole
1,0
10
Sulfamethizole
1,0
11
Ormetoprim
1,0
12
Sulfabenzamide
1,0
13
Sulfamethazine (Sulfadimidine)
1,0
14
Sulfisomidine
1,0
15
Sulfamethoxypyridazine
1,0
16
Sulfamonomethoxine
1,0
17
Sulfameter
1,0
18
Sulfachloropyridazine
1,0
19
Trimethoprim
1,0
20
Sulfaquinoxaline
1,0
21
Sulfadoxine
1,0
22
Sulfadimethoxine
1,0
23
Sulfaphenazole
1,0
24
Sulfanilamide
10
25
Thiabendazole
5,0
26
Levamisole
5,0
27
5-Hydroxylthiabendazole
5,0
28
Mebendazole amine
5,0
29
Albendazone_amino_sulfone
5,0
30
Oxibendazole
5,0
31
2-Amino-flubendazole
5,0
32
Albendazole
5,0
33
Abendazole_sulfoxide
5,0
34
5-Hydroxyl-mebendazole
5,0
35
Albendazole_sulfone
5,0
36
Fenbendazol
5,0
37
Cambendazole
5,0
38
Flubendazole
5,0
39
Febantel
5,0
40
Oxfendazole_Sulfone
5,0
41
Sulfaclozine(Sulfachlorpyrazine)
1,0
42
Sulfamoxole
1,0
43
Sulfatroxazole
1,0
44
Sulfaethoxypyridazine
1,0
45
Sulfisozole sodium
1,0
46
N4-phthalylsulfathiazole
1,0
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/27
Phụ lục 03: Danh mục nhóm Marcolide
Appendix 03: List of Marcolide group
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (μg/kg)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản; Thịt và sản phẩm thịt/
Seafood and seafood products; meat and meat product
Thức ăn thủy sản và thức ăn chăn nuôi/ Aquaculturefeed stuff and animal feed stuff
1
Josamycin
5,0
50
2
Tylosin
5,0
50
3
Tilmicosin
5,0
50
4
Clindamycin
5,0
50
5
Tiamulin
5,0
50
6
Lincomycin
5,0
50
7
Spiramycin
5,0
50
8
Roxithromycin
5,0
50
9
Azithromycin
1,0
10
10
Erythromycin
1,0
10
Phụ lục 04: Danh mục nhóm NIDZ
Appendix 04: List of NIDZ group
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (μg/kg)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản; Thịt và sản phẩm thịt/
Seafood and seafood products; meat and meat product
Thức ăn thủy sản và thức ăn chăn nuôi/ Aquaculturefeed stuff and animal feed stuff
1
Tinidazole (TNZ)
0,1
2,0
2
Ronidazole (RNZ)
0,1
2,0
3
Metronidazole (MNZ)
0,1
2,0
4
Metronidazole-Hydroxyl (MNZ-OH)
0,1
2,0
5
Dimetridazole (DMZ)
0,1
2,0
6
Ipronidazole (IPZ)
0,1
2,0
7
Ipronidazole-Hydroxyl (IPZ-OH)
0,1
2,0
8
2-hydroxymethyl-1-methyl-5- Nitroimidazole (HMMNI)
1,0
20
9
Chlorpromazine
0,1
1,0
10
Colchicine
1,0
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/27
Phụ lục 05: Danh mục nhóm Avermectin
Appendix 05: List of Avermectin group
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (μg/kg)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản; Thịt và sản phẩm thịt/ Seafood and seafood products; meat and meat product
Thức ăn thủy sản và thức ăn chăn nuôi/ Aquaculturefeed stuff and animal feed stuff
1
Abamectin (avermectin - B1a)
1,0
20
2
Ivermectin (22,23-Dihydroavermectin B1a)
1,0
20
3
Doramectin
1,0
20
4
Eprinomectin (Eprinomectin B1a)
1,0
20
5
Emamectin (Emamectin B1a)
1,0
20
6
Moxidectin
1,0
20
Phụ lục 06: Danh mục nhóm Benzalkonium chloride
Appendix 06: List of Benzalkonium chloride group
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (mg/kg)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản; Thịt và sản phẩm thịt/
Seafood and seafood products; meat and meat product
1
BKC_C8 (Benzyldimethyloctylammonium chloride)
0,005
2
BKC_C10 (Benzyldimethyldecylammonium chloride)
0,005
3
BKC_C12 (Benzyldimethyldodecylammonium chloride)
0,005
4
BKC_C14 (Benzyldimethyltetradecylammonium chloride)
0,005
5
BKC_C16 (Benzyldimethylhexadecylammonium chloride)
0,005
6
BKC_C18 (Benzyldimethyloctadecylammonium chloride)
0,005
7
DDAC_C10 (Didecyldimethylammonium chloride)
0,005
Phụ lục 07: Danh mục nhóm thuốc trừ sâu
Appendix 07: List of pesticide group
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (mg/kg)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản; Thịt và sản phẩm thịt Seafood and seafood products; meat and meat product
1
Chlopyryfos-ethyl
0,003
2
Chlopyryfos-methyl
0,003
3
Fipronil
0,003
4
Fipronil sulfone
0,003
5
Fipronil sulfide
0,003
6
Fipronil desulfinyl
0,003
7
Diuron
0,003
8
Dichlorvos
0,003
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/27
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (mg/kg)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản; Thịt và sản phẩm thịt Seafood and seafood products; meat and meat product
9
Trichlorfon (Dipterex)
0,01
10
Carbaryl
0,003
11
propanil
0,003
12
Imazethapyr
0,003
13
Bispyribac
0,003
14
Florpyrauxifen-Benzyl
0,003
15
Chlorantraniliprole
0,003
16
Penoxsulam
0,003
17
Saflufenacil
0,003
18
Deltamethrin
0,01
19
Teflubenzuron
0,003
Phụ lục 08: Danh mục nhóm Tetracyclines
Appendix 08: List of Tetracyclines group
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (μg/kg)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản; Thịt và sản phẩm thịt/ Seafood and seafood products; meat and meat product
Thức ăn thủy sản và thức ăn chăn nuôi/ Aquaculturefeed stuff and animal feed stuff
1
Tetracycline
3,0
300
2
Chlorotetracycline
3,0
300
3
Doxycyline
3,0
300
4
Oxytetracycline
3,0
300
Phụ lục 09: Danh mục nhóm Nitrofuran
Appendix 09: List of Nitrofuran group
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (μg/kg)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản; Thịt và sản phẩm thịt/ Seafood and seafood products; meat and meat product
Thức ăn thủy sản và thức ăn chăn nuôi/ Aquaculturefeed stuff and animal feed stuff
1
Nitrovin
3,0
30
2
Furazolidone
1,0
10
3
Furaltadone
1,0
10
4
Nitrofurazone
3,0
30
5
Nitrofuratoin
3,0
30
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/27
Phụ lục 10: Danh mục nhóm Beta Lactam và các thuốc khác Appendix 10: List of Betalactam group and other drugs
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (μg/kg)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản; Thịt và sản phẩm thịt/ Seafood and seafood products; meat and meat product
1
Amoxicillin
30
2
Ampicillin
10
3
Cefotaxime
10
4
Cefalexin
10
5
Carbadox
1,0
6
Olaquindox
1,0
7
Benzylpenicillin (Penicillin G)
30
8
Oxacillin
30
9
Cloxacillin
30
10
Dicloxacillin
30
11
Ceftiofur
30
Phụ lục 11: Danh mục nhóm kháng sinh đa cấu tử
Appendix 11: List of veterinary drugs group
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (μg/kg)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản; Thịt và sản phẩm thịt Seafood and seafood products; meat and meat product
1
17-α-Methyl-Testosterone
1,0
2
Acepromazine
0,5
3
Azaperone
1,0
4
Boldenone
1,0
5
Closantel
1,0
6
Dexamethasone
1,0
7
Diclazuril
1,0
8
Melengestrol acetate
1,0
9
Monesin
1,0
10
Nadrolone (19-Nortestosterone)
1,0
11
Narasin
1,0
12
Praziquantel
1,0
13
Rifampicin
10
14
Salinomycin
1,0
15
Testosterone
1,0
16
Triclabendazole
1,0
17
Zeranol (α-Zearalanol)
1,0
18
Carazolol
1,0
19
Dicyclanil
1,0
20
Diaveridine
1,0
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/27
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (μg/kg)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản; Thịt và sản phẩm thịt Seafood and seafood products; meat and meat product
21
Pirlimycin
1,0
22
Fluazuron
10
23
Triforine
10
24
Rifaximin
1,0
25
Nicarbazin
1,0
26
Trenbolone
1,0
Phụ lục 12: Danh mục nhóm Estrogen
Appendix 12: List of Estrogen group
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (μg/kg)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản; Thịt và sản phẩm thịt Seafood and seafood products; meat and meat product
1
Dienestrol
1
2
Diethylstilbestrol
1
3
Hexestrol
1
4
17-β Estradiol
3
Phụ lục 13: Danh mục nhóm PFAS
Appendix 13: List of PFAS group
STT/ No
Tên hoạt chất/ Compound
Kí hiệu/
symbol
LOQ (μg/kg) hoặc/or (μg/L)
Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản, thịt và sản phẩm thịt/ Fish and fishery Products; meat and meat product
Nước uống, nước sạch/ Drinking water, Domestic water
1
Perfluoro-n-butanoic acid
PFBA
0,4
0,05
2
Perfluoro-n-pentanoic acid
PFPEA
1
0,1
3
Perfluoro-n-hexanoic acid
PFHxA
0,5
0,05
4
Perfluoro-n-heptanoic acid
PFHpA
0,5
0,05
5
Perfluoro-n-octanoic acid
PFOA
0,1
0,01
6
Perfluoro-n-nonanoic acid
PFNA
0,1
0,01
7
Perfluoro-n-decanoic acid
PFDA
0,1
0,01
8
Perfluoro-n-Dodecanoic acid
PFDoDA
0,1
0,05
9
Perfluoro-n-undecanoic acid
PFUDA
0,1
0,05
10
Perfluoro-n-tridecanoic acid
PFTrDA
0,1
0,05
11
Perfluoro-n-tetradecanoic acid
PFTeDA
0,1
0,05
12
Perfluorobutane-1-sulfonic acid
PFBS
0,1
0,05
13
Perfluoropentanesulfonic acid
PFPeS
0,1
0,05
14
Perfluorohexane-1-sulfonic acid
PFHxS
0,1
0,01
15
Perfluoroheptanesulfonic acid
PFHpS
0,1
0,05
16
Perfluorooctane-1-sulfonic acid
PFOS
0,1
0,01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/27
STT/ No
Tên hoạt chất/ Compound
Kí hiệu/
symbol
LOQ (μg/kg) hoặc/or (μg/L)
Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản, thịt và sản phẩm thịt/ Fish and fishery Products; meat and meat product
Nước uống, nước sạch/ Drinking water, Domestic water
17
Perfluorononanesulfonic acid
PFNS
0,1
0,05
18
Perfluorodecane-1-sulfonic acid
PFDS
0,1
0,05
19
Perfluorododecanesulfonic acid
PFDoS
0,1
0,05
20
1H,1H,2H,2H-Perfluorohexanesulfonic acid
4:2FTS
0,4
0,05
21
1H,1H,2H,2H-Perfluorooctane sulfonic acid
6:2FTS
0,4
0,05
22
1H,1H,2H,2H-Perfluorodecanesulfonic acid
8:2FTS
0,4
0,05
23
Perfluorooctane sulfonamide
FOSA
0,1
0,05
24
N-Methylperfluoro-1-octanesulfonamide
NMeFOSA
0,1
0,05
25
Sulfluramid (N-Ethylperfluorooctanesulfonamide)
NEtFOSA
0,1
0,05
26
4,8-Dioxa-3H-perfluorononanoic acid
ADONA
0,1
0,05
27
Perfluoro-3-methoxypropanoic acid
PFMPA
0,5
0,05
28
Perfluoro(4-methoxybutanoic) acid
PFMBA
0,5
0,05
29
9-Chlorohexadecafluoro-3-oxanone-1-sulfonic acid
9Cl-PF3ONS
0,1
0,05
30
11-Chloroeicosafluoro-3-oxaundecane-1-sulfonic acid
11Cl-PF3OUdS
0,1
0,05
31
Perfluoro(2-ethoxyethane) sulphonic acid
PFEESA
0,1
0,05
32
2H,2H,3H,3H-Perfluorooctanoic acid
5:3FTCA
1
0,1
33
2H,2H,3H,3H-Perfluorodecanoic acid
7:3FTCA
1
0,1
Phụ lục 14: Danh mục nhóm PCBs
Appendix 14: List of PCBs group
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (μg/kg)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản; Thịt và sản phẩm thịt/ Seafood and seafood products; meat and meat product
1
PCB 28
0,3
2
PCB 52
0,3
3
PCB 101
0,3
4
PCB 138
0,3
5
PCB 153
0,3
6
PCB 180
0,3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/27
Phụ lục 15: Danh mục nhóm thuốc trừ sâu
Appendix 15: List of pesticide group
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (mg/kg)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản; Thịt và sản phẩm thịt/ Seafood and seafood products; meat and meat product
1
Trifluralin
0,001
2
Hexachlorobenzene (HCB)
0,003
3
Simazine
0,01
4
Lindane (gamma-HCH)
0,003
5
Pentachlorophenol
0,01
6
Chlorothalonil
0,01
7
Simeconazole
0,003
8
Ametryn
0,003
9
Prometryn
0,003
10
Heptachlor
0,003
11
Fenitrothion
0,003
12
Aldrin
0,003
13
Dieldrin
0,003
14
Dicofol
0,01
15
Pendimethalin
0,003
16
Chlordane
0,003
17
Endosulfan, alpha-
0,003
18
Endrin
0,003
19
DDT, o,p'
0,003
20
Chlorfenapyr
0,01
21
Diniconzole
0,003
22
Triazophos
0,003
23
Carfentrazone-ethyl
0,003
24
Endosulfan sulfate
0,003
25
Iprodione
0,003
26
Fenpropathrin
0,003
27
Permethrin
0,003
28
Cypermethrin
0,003
29
Etofenprox
0,003
30
Fenvalerate
0,003
31
DDT - p,p'
0,003
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/27
Phụ lục 16: Danh mục nhóm Amphenicols
Appendix 16: List of Amphenicols group
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (μg/kg)
LOQ (μg/kg)
LOQ (μg/kg)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản/ Seafood and seafood products
Thịt và sản phẩm thịt/ Meat and meat product
Thức ăn thủy sản và thức ăn chăn nuôi/ Aquaculturefeed stuff and animal feed stuff
1
Chloramphenicol (CAP)
0,05
0,05
1
2
Florphenicol (FF)
0,05
0,05
1
3
Florfenicol Amine
1,0
-
-
4
Thiamphenicol
0,1
0,1
1
Phụ lục 17: Danh mục chất chuyển hóa Nitrofurans (dạng tổng và dạng liên kết)
Appendix 17: List of Nitrofuran metabolites (total and bound)
STT
/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (μg/kg)
LOQ (μg/kg)
LOQ (μg/kg)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản/ Seafood and seafood products
Thịt và sản phẩm thịt / Meat and meat product
Thức ăn thủy sản và thức ăn chăn nuôi/ Aquaculturefeed stuff and animal feed stuff
1
3-amino-2-oxazolidinone (AOZ)
0,05
0,05
1,0
2
3-amino-5morpholinomethyl -1,3-oxazolidin-2-one (AMOZ)
0,05
0,05
1,0
3
1-aminohydrantoin (AHD)
0,2
0,2
5,0
4
Semicarbazide (SEM)
0,2
0,2
5,0
5
Nifursol metabolite (DNSH)
0,2
0,2
-
Phụ lục 18: Danh mục nhóm thuốc nhuộm Triphenylmethane
Appendix 18: List of Triphenylmethane dyes group
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (μg/kg)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản/ Seafood and seafood products
Thịt và sản phẩm thịt / Meat and meat product
Thức ăn thủy sản và thức ăn chăn nuôi/ Aquaculture feed stuff and animal feed stuff
1
Malachite green (MG)
0,15
0,15
1,0
2
Leucomalachite Green (LMG)
0,15
0,15
1,0
3
Crystal violet (CV, Gentian Violet)
0,15
0,15
5,0
4
Leucocrystal violet (LCV)
0,15
0,15
5,0
5
Briliant green (BG)
0,15
0,15
1,0
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/27
Phụ lục 19: Danh mục nhóm Sulfonamide; Benzimidazole và các thuốc khác
Appendix 19: List of Sulfonamide; Benzimidazole group and other drugs
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (μg/kg)
Thức ăn thủy sản và thức ăn chăn nuôi/ Aquaculture feed stuff and animal feed stuff
1
Sulfabenzamide
10
2
Sulfachloropyridazine
10
3
Sulfaclozine
10
4
Sulfadiazine
10
5
Sulfadimethoxine
10
6
Sulfadoxine
10
7
Sulfaguanidine
20
8
Sulfamerazine
10
9
Sulfameter
10
10
Sulfamethazine
10
11
Sulfamethizole
10
12
Sulfamethoxazole
10
13
Sulfamethoxypyridazine
10
14
Sulfamonomethoxine
10
15
Sulfamoxole
10
16
Sulfaphenazole
10
17
Sulfapyrydine
10
18
Sulfaquinoxaline
10
19
Sulfathiazole
10
20
Sulfisomidine
10
21
Sulfisoxazole
10
22
2-Amino-flubendazole
50
23
5-Hydroxyl-mebendazole
50
24
5-Hydroxyl-thiabendazole
50
25
Abendazole_sulfoxide
50
26
Albendazole
50
27
Albendazole_sulfone
50
28
Albendazole-2-aminosulfone
50
29
Cambendazole
50
30
Febantel
100
31
Fenbendazol
50
32
Flubendazole
50
33
Levamisole
50
34
Mebendazole
50
35
Mebendazole_amine
50
36
Oxfendazole_Sulfone
50
37
Oxibendazole
50
38
Thiabendazole
50
39
Dapson
10
40
Ormetoprim
10
41
Trimethoprim
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/27
Phụ lục 20: Danh mục nhóm Fluoroquinolones
Appendix 20: List of Fluoroquinolones group
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (μg/kg)
Thức ăn thủy sản và thức ăn chăn nuôi/ Aquaculture feed stuff and animal feed stuff
1
Cinoxacin
50
2
Ciprofloxacin
10
3
Danofloxacin
10
4
Difloxacin
10
5
Enoxacin
10
6
Enrofloxacin
10
7
Flumequine
10
8
Gatifloxacin
10
9
Lemofloxacin
10
10
Marbofloxaicn
50
11
Moxifloxacin
10
12
Nadifloxacin
10
13
Nalidixic acid
10
14
Norfloxacin
10
15
Oxolinic acid
50
16
Sarafloxacin
10
17
Sparfloxacin
10
18
Sum of Ofloxacin and Levofloxacin
10
Phụ lục 21: Danh mục nhóm thuốc trừ sâu
Appendix 21: List of pesticide group
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (μg/kg)
Thức ăn thủy sản và thức ăn chăn nuôi/ Aquaculture feed stuff and animal feed stuff
1
Chlopyryfos-ethyl
50
2
Chlopyryfos-methyl
50
3
Fipronil
50
4
Fipronil sulfone
50
5
Fipronil sulfide
50
6
Fipronil desulfinyl
50
7
Diuron
50
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/27
Phụ lục 22: Danh mục nhóm thuốc kháng sinh đa cấu tử
Appendix 22: List of veterinary drugs group
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (μg/kg)
Thức ăn thủy sản và thức ăn chăn nuôi/
Aquaculture feed stuff and
1
Acepromazine
5,0
2
Azaperone
10
3
Closantel
10
4
Dexamethasone
20
5
Diclazuril
10
6
Melengestrol acetate
10
7
Monesin
10
8
Narasin
10
9
Praziquantel
10
10
Progesterone
10
11
Salinomycin
10
12
Testosterone
10
13
Triclabendazole
10
Phụ lục 23: Danh mục thuốc bảo vệ thực vật
Appendix 23: List of Pesticide
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (mg/kg)
Rau, củ, quả, ngũ cốc/Vegetable, Fruit, cereal
1
Acephate
0,003
2
Acetamiprid
0,003
3
Azoxytrobin
0,003
4
Broflanilide
0,003
5
Buprofezin
0,003
6
Carbendazim
0,003
7
Chlorfluazuron
0,003
8
Chlorpyrifos Ethyl
0,003
9
Chlorpyrifos Methyl
0,003
10
Cyprodinil
0,003
11
Cyromazine
0,003
12
Diazinon
0,003
13
Diethofencarb
0,003
14
Difenoconazole
0,003
15
Dimethomorph
0,003
16
Emamectin
0,003
17
Fenoxanil
0,003
18
Fipronil
0,003
19
Flusilazole
0,003
20
Flutriafol
0,003
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/27
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (mg/kg)
Rau, củ, quả, ngũ cốc/Vegetable, Fruit, cereal
21
Hexaconazole
0,003
22
Imidacloprid
0,003
23
Isoprothiolane
0,003
24
Isopyrazam
0,003
25
Lufenuron
0,003
26
Sum of Metalaxyl and Metalaxyl-M
0,003
27
Oxathiapiprolin
0,003
28
Paclobutrazol
0,003
29
Picoxystrobin
0,003
30
Pirimiphos-Methyl
0,003
31
Pretilachlor
0,003
32
Propamocarb
0,003
33
Propiconazole
0,003
34
Pymetrozine
0,003
35
Pyribenzoxim
0,003
36
Pyridaben
0,003
37
Spinosad A
0,003
38
Spinosad D
0,003
39
Spirotetramat
0,003
40
Tebuconazole
0,003
41
Tebufenpyrad
0,003
42
Thiophanate-Methyl
0,003
43
Tricyclazole
0,003
44
Triflumezopyrim
0,003
Phụ lục 24: Danh mục thuốc bảo vệ thực vật phân cực
Appendix 24: List of highly polar Pesticides
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (mg/kg)
Thực phẩm/ Food
1
Amitrole
0,01
2
Diquat
0,01
3
Daminozide
0,05
4
Difenzoquat
0,01
5
Paraquat
0,01
6
Ethylene thiourea (ETU)
0,01
7
Maleic hydrazide
0,1
8
Nereistoxin
0,01
9
Matrine
0,01
10
N,N-Dimethylhydrazine
0,01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/27
Phụ lục 25: Danh mục nhóm Amphenicols / Appendix 25: List of Amphenicols group
STT/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (μg/L)
Nước sạch, nước mặt/ Domestic water, Surface water
1
Chloramphenicol (CAP)
0,05
2
Florphenicol (FF)
0,05
3
Thiamphenicol
0,1
Phụ lục 26: Danh mục chất chuyển hóa Nitrofurans (dạng tổng và dạng liên kết)
Appendix 26: List of Nitrofuran metabolitesresidues (total and bound)
STT
/No
Tên hoạt chất/ Compound
LOQ (μg/L)
Nước sạch, nước mặt/ Domestic water, Surface water
1
3-amino-2-oxazolidinone (AOZ)
0,05
2
3-amino-5morpholinomethyl -1,3-oxazolidin-2-one (AMOZ)
0,05
3
1-aminohydrantoin (AHD)
0,2
4
Semicarbazide (SEM)
0,2
5
Nifursol metabolite (DNSH)
0,2
Phụ lục 27: Danh mục thuốc kháng sinh đa cấu tử Appendix 27: List of veterinary drugs group residue
STT/ No
Tên hoạt chất/Compound
LOQ (μg/L)
Nước sạch, nước mặt/ Domestic water, Surface water
1
2-Amino-flubendazole
5
2
5-Hydroxyl-mebendazole
5
3
5-Hydroxyl-thiabendazole
5
4
Abendazole_sulfoxide
5
5
Albendazole
5
6
Albendazole_sulfone
5
7
Albendazone_amino_sulfone
5
8
Cambendazole
5
9
Fenbantel
5
10
Fenbendazol
5
11
Flubendazole
5
12
Levamisole
5
13
Mebendazole
5
14
Mebendazole_amine
5
15
Thiabendazole
5
16
Oxfendazole_Sulfone
5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/27
STT/ No
Tên hoạt chất/Compound
LOQ (μg/L)
Nước sạch, nước mặt/ Domestic water, Surface water
17
Oxibendazole
5
18
Oxfendazol
5
19
Ciprofloxacin
1
20
Clinafloxacin
1
21
Colchicine
1
22
Danofloxacine
1
23
Dapson
1
24
Difloxacine
1
25
Enoxacin
1
26
Enrofloxacin
1
27
Fleroxacin
1
28
Flumequine
1
29
Gatifloxacine
1
30
Lomefloxacin
1
31
Marbofloxacin
1
32
Moxifloxacin
1
33
N4-Phthalylsulfathiazole
1
34
Nadifloxacine
1
35
Nalidixic acid
1
36
Norfloxacine
1
37
Levoxacin
1
38
Ofloxacin
1
39
Orbifloxacin
1
40
Ormetoprim
1
41
Oxolinic acid
1
42
Pefloxacin
1
43
Prulifloxacin
1
44
Sarafloxacin
1
45
Spartfloxacin
1
46
Sulfabenzamide
1
47
Sulfacetamide
1
48
Sulfachloropyridazine
1
49
Sulfaclozine
1
50
Sulfadiazine
1
51
Sulfadimethoxine
1
52
Sulfadoxine
1
53
Sulfaethoxypyridazine
1
54
Sulfaguanidine
1
55
Sulfamerazine
1
56
Sulfameter
1
57
Sulfamethazine
1
58
Sulfamethizole
1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/27
STT/ No
Tên hoạt chất/Compound
LOQ (μg/L)
Nước sạch, nước mặt/ Domestic water, Surface water
59
Sulfamethoxazole
1
60
Sulfamethoxypyridazine
1
61
Sulfamonomethoxine
1
62
Sulfamoxole
1
63
Sulfaphenzole
1
64
Sulfapyrydine
1
65
Sulfaquinoxaline
1
66
Sulfathiazole
1
67
Sulfisomidine
1
68
Sulfisoxazole
1
69
Sulfisozole
1
70
Sulfanilamide
10
71
trimethoprim
1
72
Hydroxyl-Dimetridazole
1
73
chlopromazine
0.1
74
Dimetridazole (DMZ)
0.1
75
Ipronidazole
0.1
76
Ipronidazole-hydroxyl
0.1
77
Metronidazole
0.1
78
Metronidazole-OH
0.1
79
Ronidazole
0.1
80
Tinidazole
0.1
81
Briliant Green
0.1
82
Leucocrystal violet
0.1
83
Leucomalachite Green
0.1
84
Malachite Green
0.1
85
Crystal violet
0.1
86
Chlortetracyclines
3
87
Doxycyline
3
88
Oxytetracylines
3
89
Tetracycline
3
Trường hợp Chi nhánh Công ty TNHH Eurofins Sắc ký Hải Đăng tại thành phố Cần Thơ cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Chi nhánh Công ty TNHH Eurofins Sắc ký Hải Đăng tại thành phố Cần Thơ phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Branch of Eurofins Sac ky Hai Dang Company limited in Can Tho City that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 08 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 24
Tên phòng thí nghiệm:
Chi nhánh Công ty TNHH Eurofins Sắc Ký Hải Đăng tại Thành phố Hà Nội
Laboratory: Branch of Eurofins Sac Ky Hai Dang Company Limited in Ha Noi City
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Eurofins Sắc ký Hải Đăng
Name of Organization:
Eurofins Sac Ky Hai Dang Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Trần Thị Mỹ Dung
Laboratory manager:
Tran Thi My Dung
Số hiệu/ Code:
VILAS 238
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày /08 /2024 đến ngày 15/11/2029
Địa chỉ/ Address:
Tầng 4, Khu nhà B, 103 Đường Vạn Phúc, P. Vạn Phúc, Q. Hà Đông, TP.Hà Nội.
Địa điểm/Location:
Tầng 4, Khu nhà B, 103 Đường Vạn Phúc, P. Vạn Phúc, Q. Hà Đông, TP.Hà Nội.
Địa điểm/Location:
(028) 7107 7879
E-mail:
VN01_ASM_HCMC@eurofinsasia.com Website: www.eurofins.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 24
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thực phẩm
Foodstuff
Xác định hàm lượng Aspartame, Acesulfame K, Saccharine.
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Aspartame, Acesulfame K, Saccharine content.
HPLC-UV method
30 mg/kg
mỗi chất/each compound
BS EN 12856:1999
2.
Xác định hàm lượng Benzoat-Sorbate.
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Benzoate - sorbate
HPLC-UV method
30 mg/kg
chất/each compound
N79-R-RD1-TP-16653 (2022)
(Ref. ISO 22855:2008)
3.
Xác định hàm lượng Nhôm (Al).
Phương pháp ICP-MS
Determination of Aluminum (Al) content
ICP-MS method
5 mg/kg
BS EN 17264:2019
4.
Xác định pH
Determination of pH value
2~12 N79-R-RD1-TP-9758 (2022) (Ref. TCVN 4835: 2002)
5.
Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl 10%.
Phương pháp trọng lượng
Determination of ash insoluble in hydrochloric acid content
Gravimetric method
0,3 g/100g N79-R-RD1-TP-9752 (2022) (Ref. TCVN 7765:2007& TCVN 4071: 2009& TCVN 5484:2002& TCVN 9474:2012)
6.
Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng protein thô.
Phương pháp Kjeldahl.
Determination of the nitrogen content and calculation of the crude protein content
Kjeldahl method
0,3 g/100g
TCVN 10034:2013
7.
Xác định hàm lượng Ẩm sấy tại nhiệt độ 103 ± 2 oC.
Phương pháp sấy
Determination of Moisture content
Drying method
0,2 g/100g
N79-R-RD1-TP-9762 (2022)
(Ref. ISO 712:2009& TCVN 8135: 2009& TCVN 4069: 2009)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 / 24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
8.
Thực phẩm
Foodstuff
Xác định hàm lượng muối NaCl, Clorua (Cl-).
Phương pháp Volhard
Determination of NaCl, Clorua (Cl-) content
Volhard method 0,6 g/100g N79-R-RD1-TP-17839 (2022) (Ref. TCVN 3701:2009)
9.
Xác định hàm lượng Tro tổng tại nhiệt độ 550± 25 oC.
Phương pháp trọng lượng
Determination of total ash content at 550± 25 oC
Gravimetric method
0,3 g/100g
N79-R-RD1-TP-9759 (2022)
(Ref. TCVN 7765:2007& TCVN 4071: 2009& TCVN 5484:2002& TCVN 9474:2012)
10.
Xác định hàm lượng béo tổng.
Phương pháp chiết Randall
Determination of total fat content.
Randall extraction method
0,3 g/100g
N79-R-RD1-TP-9756 (2022)
(Ref. TCVN 8136:2009& TCVN 6555:2017)
11.
Xác định độ acid.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Acidity content
Titration method
0,5 ml NaOH 1N/100g
N79-R-RD1-TP-9746 (2022)
(Ref. TCVN 4589:1988& TCVN 3702-2009)
12.
Xác định hàm lượng các nguyên tố: B, Ba, Co, Cr, Cu, Fe, Mo, Mn, Ni, Sb, Se, Sn, Zn.
Phương pháp ICP-MS
Determination of elements: B, Ba, Co, Cr, Cu, Fe, Mo, Mn, Ni, Sb, Se, Sn, Zn content.
ICP-MS method
Cr, Ni:
0,3 mg/kg
Sb, Co, Mo, Se, Sn: 0,1 mg/kg
B: 0,6 mg/kg,
Cu, Mg, Ba:
1 mg/kg
Fe, Zn:
1,5 mg/kg
N79-R-RD1-TP-16655 (2024)
(Ref. AOAC 2015.01)
13.
Xác định hàm lượng As, Cd, Pb, Hg.
Phương pháp ICP-MS
Determination of As, Cd, Pb, Hg content
ICP-MS Method
As, Cd: 0,03 mg/kg
Pb: 0,05 mg/kg
Hg: 0,02 mg/kg
AOAC 2015.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4 / 24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
14.
Thực phẩm
Foodstuff
Xác định hàm lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2.
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2 content
HPLC-FLD method
Mỗi chất/ each compound: 1,5 μg/kg
N79-R-RD1-TP-9745 (2022)
(Ref. ISO 16050:2003&
TCVN 7596:2007)
15.
Xác định hàm lượng Ochratoxin A.
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Ocharatoxin content
HPLC-FLD method
1,5 μg/kg
N79-R-RD1-TP-9395 (2022)
(Ref. TCVN 9724: 2013& TCVN 12599:2018& TCVN 9524:2012)
16.
Gia vị
Spices
Xác định hàm lượng Aflatoxin (B1, B2, G1, G2).
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) content.
HPLC-FLD method
3,0 μg/kg
Mỗi chất/each compound
EN 17424:2020
17.
Xác định hàm lượng Ẩm.
Phương pháp chưng cất
Determination of moisture content
Distillation method
0,6 g/100g
TCVN 7040:2002
(ISO 939:2021)
18.
Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl.
Phương pháp trọng lượng
Determination of ash content insoluble in hydrochloric acid.
Gravimetric method
0,05 g/100 g
TCVN 5484:2002
(ISO 930:1997)
19.
Xác định hàm lượng Tro tổng.
Phương pháp khối lượng
Determination of ash content
Gravimetric method
0,3 g/100g
ISO 928: 1997
20.
Xác định hàm lượng Dầu bay hơi.
Phương pháp chưng cất
Determination of Steam Volatile Oil content
Distillation method
0,2 ml/100g
ASTA 5.2
(Revised March 2010)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5 / 24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
21.
Gia vị và thảo mộc
Spices, condiments and herbs
Xác định hàm lượng Dầu bay hơi.
Phương pháp chưng cất
Determination of Steam Volatile Oil content
Distillation method
0,2 ml/100g
ISO 6571:2008
22.
Xác định hàm lượng Ẩm.
Phương pháp chưng cất
Determination of Moisture content
Distillation method
0,25 g/100g
ASTA 2.0
(Revised July 2011)
23.
Quế và các sản phẩm của quế
Cinnamon and products from cinnamon
Xác định hàm lượng Coumarine.
Phương pháp LC-UV
Determination of Coumarine
HPLC-UV method
15 mg/kg
N79-R-RD1-TP-22787 (2024)
(Ref. FSSAI10.04:2021)
24.
Quế
Cinnamon
Xác định hàm lượng Cinnamic acid.
Phương pháp LC-UV
Determination of Cinnamic acid
HPLC-UV method
15 mg/kg
N79-R-RD1-TP-25399 (2024)
25.
Sữa và sản phẩm sữa
Milk and milk products
Xác định hàm lượng các nguyên tố: Cr, Se, Mo, Mn, Cu, Fe, Zn.
Phương pháp ICP-MS
Determination of elements (Cr, Se, Mo, Mn, Cu, Fe, Zn) content.
ICP-MS method
Sữa lỏng/liquid milk: Cr: 0,06 mg/kg,
Cu, Mn:
0,2 mg/kg,
Fe, Zn:
0,3 mg/kg,
Mo, Se:
0,02 mg/kg.
Sữa bột/powdered milk: Cr: 0,3 mg/kg,
Cu, Mn:
1 mg/kg,
Fe, Zn:
1,5 mg/kg,
Mo, Se:
0,1 mg/kg
N79-R-RD1-TP-16740 (2024)
(Ref. AOAC 2015.01; AOAC 2011.19)
26.
Xác định hàm lượng Aflatoxin M1.
Phương pháp HPLC/FLD
Determination of Aflatoxin M1 content
HPLC/FLD method
0,025 μg/kg
ISO 14501:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6 / 24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
27.
Sữa và sản phẩm sữa
Milk and milk products
Xác định hàm lượng Ẩm.
Phương pháp trọng lượng
Determination of Moisture content.
Gravimetric method
0,30 g/100g
N79-R-RD1-TP-12616 (2021)
(Ref. ISO 16072.2012)
28.
Xác định Tro tổng số.
Phương pháp trọng lượng
Determination of total Ash.
Gravimetric method
0,10 g/100g
AOAC 945.46
29.
Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng protein thô.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of the Nitrogen content and calculation of the crude Protein content.
Titration method
0,15 g/100g
TCVN 8099-1:2015
(ISO 8968-1:2014)
30.
Sữa bột, sữa lỏng và sữa bột hoàn nguyên
Powdered milk, liquid milk and reconstituted milk powder
Xác định hàm lượng As, Cd, Pb, Hg.
Phương pháp ICP-MS
Determination of As, Cd, Pb, Hg content
ICP-MS method
Sữa lỏng và sữa bột hoàn nguyên/ liquid milk and reconstituted milk powder: As, Cd, Hg, Pb 0,005 mg/L
Sữa bột/ Powdered milk: As, Cd, Hg, Pb:0,025 mg/kg
AOAC 2015.01
31.
Sữa bột và sản phẩm sữa bột
Dried milk and dried milk products
Xác định hàm lượng Béo tổng số.
Phương pháp trọng lượng
Determination of total Fat content.
Gravimetric method
0,3 g/100g
TCVN 7084:2010
(ISO 1736:2008)
32.
Xác định hàm lượng Carbohydrate.
Phương pháp tính toán
Determination of carbohydrate content
Calculation method
-
AOAC 986.25
33.
Cà phê
Coffee
Xác định hàm lượng Cafein.
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Caffeine content.
HPLC-UV method
100 mg/kg
ISO 20481:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7 / 24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
34.
Cà phê rang
Roasted coffee
Định lượng Ochratoxin A.
Phương pháp HPLC/FLD.
Determination of Ochratoxin.
HPLC/FLD method
1,5 μg/kg
TCVN 9724:2013
35.
Trà, thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Tea, health supplement
Xác định hàm lượng Cafein.
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Caffeine content.
HPLC-UV method
100 mg/kg
N79-R-RD1-TP-15420 (2022)
(Ref. ISO 20481:2008)
36.
Trà và các sản phẩm từ trà
Tea and tea products
Xác định hàm lượng Ẩm.
Phương pháp trọng lượng
Determination of moisture content
Gravimetric method
0,2 g/100g
ISO 1573:1980
37.
Xác định hàm lượng Tro không tan trong HCl 10%.
Phương pháp trọng lượng
Determination of ash insoluble in hydrochloric acid content
Gravimetric method
0,2 g/100g
ISO 1577:1987
38.
Xác định hàm lượng Tro tan và Tro không tan trong nước.
Phương pháp trọng lượng
Determination of ash soluble and insoluble in water content
Gravimetric method
0,2 g/100g
ISO 1576:1988
39.
Xác định hàm lượng Tro tổng.
Phương pháp trọng lượng
Determination of total ash content
Gravimetric method
0,2 g/100g
ISO 1575:1987
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8 / 24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
40.
Nước uống đóng chai, nước sạch, nước ngầm, nước mặt
Drink bottled water, domestic water, ground water, surface water
Xác định hàm lượng kim loại Al, As, B, Ba, Ca, Cd, Co, Cr, Cu, Fe, K, Mg, Mo, Na, Mn, Ni, Pb, Sb, Se, Sn, Zn, Hg.
Phương pháp ICP-MS
Determination of Al, As, B, Ba, Ca, Cd, Co, Cr, Cu, Fe, K, Mg, Mo, Na, Mn, Ni, Pb, Sb, Se, Sn, Zn, Hg content.
ICP-MS method
Mo, Sb, Sn, Co: 0,001 mg/L
Cd, Hg: 0,0003 mg/L
Se, As, Pb, Cr, Ni: 0,003 mg/L
B: 0,006 mg/L
Ba, Cu: 0,01 mg/L
Zn, Fe, Mn: 0,04 mg/L
Al: 0,05 mg/L
Ca, Na, Mg, K: 0,5 mg/L
SMEWW 3030E:2023
và/and
SMEWW 3125B:2023
41.
Xác định pH.
Determination of pH value.
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
(ISO 10523: 2008)
42.
Nước sạch, nước mặt
Domestic water, surface water
Xác định độ cứng.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of hardness.
Titrimetric method
9 mg/L
SMEWW 2340 C:2023
43.
Xác định chỉ số Permanganat.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of permanganate index
Titrimetric method
0,6 mg/L
TCVN 6186:1996
(ISO 8467:1993 (E))
44.
Xác định độ Acid.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of acidity
Titrimetric method
7,5 mg/L
SMEWW 2310 B :2023
45.
Xác định hàm lượng Canxi (Ca).
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Calcium (Ca) content.
Titrimetric method
1 mg/L
SMEWW 3500-Ca B:2023
46.
Xác định hàm lượng Magie (Mg).
Phương pháp tính toán
Determination of Magnesium content.
Calculation method
9 mg/L
SMEWW 3500-Mg B: 2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9 / 24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
47.
Bia
Beer
Xác định hàm lượng Tro.
Phương pháp khối lượng
Determination of ash content
Gravimetric method
0,1 g/100g
AOAC 920.54
48.
Bơ
Butter
Xác định pH
Determination of pH value
2~12
ISO 7238:2004
(IDF 104:2004)
49.
Bơ và sản phẩm dạng phết
Butter and spureadable
Xác định hàm lượng Béo tổng.
Phương pháp trọng lượng
Determination of total fat content.
Gravimetric method
0,3 g/ 100 g
TCVN 8154:2009
50.
Cacao và sản phẩm ca cao
Cacao and cacao products
Xác định hàm lượng Béo tổng.
Phương pháp khối lượng
Determination of total fat content
Gravimetric method
0,3 g/100g
AOAC 963.15
51.
Hạt có dầu và các sản phẩm
Oil seed and oil seed products
Xác định hàm lượng Tro không tan trong HCl 10%.
Phương pháp khối lượng
Determination of ash insoluble in hydrochloric acid content
Gravimetric method
0,2 g/100g
N79-R-RD1-TP-16932 (2022)
(Ref. ISO 735:1977)
52.
Xác định hàm lượng Tro tổng.
Phương pháp khối lượng
Determination of total ash content
Gravimetric method
0,2 g/100g
N79-R-RD1-TP-17274 (2022)
(Ref. ISO 749:1977)
53.
Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc
Cereals and cereal products
Xác định hàm lượng Ẩm.
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture content
Gravimetric method
0,2 g/100g
ISO 712:2009
54.
Xác định hàm lượng Ochratoxin A.
Phương pháp HPLC/FLD
Determination of Ochratoxin content.
HPLC/FLD method
1,5 μg/kg
N79-R-RD1-TP-9395 (2022)
(Ref. TCVN 12599:2018; EN 16007:2011)
55.
Xác định hàm lượng Deoxynivalenol.
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Deoxynivalenol content
HPLC/UV method
200 μg/kg
EN 15891:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10 / 24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
56.
Ngũ cốc và đậu đỗ
Cereals and pulses
Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng protein thô.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of the Nitrogen content and calculation of the crude Protein content.
Titration method
0,15 g/100g
TCVN 8125:2015
(ISO 20483:2013)
57.
Ngũ cốc, các loại hạt và các sản phẩm
Cereals, nuts and derived products
Xác định hàm lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2 and total Aflatoxin
HPLC-FLD method
1,5 μg/kg mỗi chất/each compound
TCVN 7596:2007
(ISO 16050:2003)
58.
Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm
Cereals, pulses and products
Xác định Tro tổng số.
Phương pháp trọng lượng
Determination of total Ash.
Gravimetric method
0,1 g/100g
TCVN 8124:2009
(ISO 2171:2007)
59.
Xác định hàm lượng Béo tổng số.
Phương pháp trọng lượng
Determination of total Fat content.
Gravimetric method
0,3 g/100g
TCVN 6555:2017
(ISO 11085:2015)
60.
Ngô và sản phẩm từ ngô,
ngũ cốc, sản phẩm từ ngũ cốc
Maizes, maize products, cereals, cereal products
Định lượng Zearalenone.
Phương pháp HPLC/FLD
Determination of Zearalenone.
HPLC/FLD method
20 μg/kg
EN 15850:2010
61.
Sản phẩm ngũ cốc dạng sợi ăn liền
Instant noodle
Xác định độ ẩm.
Phương pháp trọng lượng
Determination of moisture content.
Gravimetric method
0,3 g/100g
TCVN 7879: 2008
62.
Xác định chỉ số acid.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of acidity
Titrimetric method
0,3 mgKOH/g fat
TCVN 7879:2008
(Codex stan 249:2006)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11 / 24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
63.
Thịt và các sản phẩm thịt
Meat and meat products
Xác định hàm lượng Nitrite.
Determination of nitrite content
5 mg/kg
ISO 2918:1975
64.
Xác định hàm lượng Nitơ và tính protein tổng.
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total nitroge and, calculation of the protein content
Kjeldahl method
0,15 g/ 100 g
TCVN 8134:2009
(ISO 937:1978)
65.
Xác định pH
Determination of pH value
2~12
TCVN 4835:2002
(ISO 2917:1999)
66.
Xác định hàm lượng Ẩm.
Phương pháp trọng lượng
Determination of Moisture content.
Gravimetric method
0,30 g/100g
TCVN 8135:2009
(ISO 1442:1997)
67.
Xác định Tro tổng số.
Phương pháp trọng lượng
Determination of total Ash.
Gravimetric method
0,10 g/100g
TCVN 7142:2002
(ISO 936:1998)
68.
Xác định hàm lượng Béo tổng số.
Phương pháp trọng lượng
Determination of total Fat content.
Gravimetric method
0,30 g/100g
TCVN 8136:2009
(ISO 1443:1973)
69.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fishery and fishery products
Xác định hàm lượng Nitơ amin ammoniac.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of amin-ammoniac nitrogen content
Titrimetric method
Mẫu sệt và rắn/ Solid and paste samples: 0,3/100g
Mẫu lỏng/ Liquid samples:
1,5 g/L
TCVN 3707:1990
70.
Xác định hàm lượng Nitơ acid amin.
Phương pháp tính toán
Determination of amin nitrogen content
Calculation method
Mẫu sệt và rắn/ Solid and paste samples: 0,3/100g
Mẫu lỏng/ Liquid samples:
1,5 g/L
TCVN 5107:2018 & TCVN 3706:1990 &
TCVN 3707:1990
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12 / 24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
71.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fishery and fishery products
Xác định Độ acid.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Acidity content
Titration method
0,5 ml NaOH 1N/100g
TCVN 3702: 2009
72.
Xác định hàm lượng Nitơ ammoniac.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of ammoniac nitrogen content
Titrimetric method
Mẫu sệt và rắn/ Solid and paste samples:
15 mg/100g
Mẫu lỏng/ Liquid samples:
0,45 g/L
TCVN 3706:1990
73.
Xác định hàm lượng NaCl.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of NaCl content
Titrimetric method
Mẫu sệt và rắn/ Solid and paste samples: 0,3 g/100g
Mẫu lỏng/ Liquid samples:
3 g/L
TCVN 3701:2009
74.
Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng protein thô.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of the Nitrogen content and calculation of the crude Protein content.
Titrimetric method
Mẫu sệt và rắn/ Solid and paste samples: 0,3 g/100g
Mẫu lỏng/ Liquid samples:
1 g/L
TCVN 3705:1990
75.
Xác định Tro tổng số.
Phương pháp trọng lượng
Determination of total Ash.
Gravimetric method
0,1 g/100g
TCVN 5105:2009
76.
Xác định Tro không tan trong nước.
Phương pháp trọng lượng.
Determination of insoluble Ash in water.
Gravimetric method
0,1 g/100g
TCVN 5105:2009
77.
Tinh bột và sản phẩm tinh bột
Starch and starch products
Xác định Tro Sulphat.
Phương pháp khối lượng
Determination of Sulfate ash content
Gravimetric method
0,2 g/100g
ISO 5809:1982
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13 / 24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
78.
Tinh bột và sản phẩm tinh bột
Starch and starch products
Xác định độ Ẩm.
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture content
Gravimetric method
0,3 g/100g
TCVN 9934:2013 (ISO 1666:1996)
79.
Bao bì, vật liệu, vật dụng bằng nhựa tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Plastic implements, container and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng các nguyên tố Pb, Cd.
Phương pháp ICP-MS
Determination of Pb, Cd of elements content.
ICP-MS method
0,15 mg/kg mỗi nguyên tố/each element
QCVN 12-1:2011/BYT; AOAC 2015.01
80.
Xác định hàm lượng Ge, Sb thôi nhiễm chiết trong Acetic Acid 4%.
Phương pháp ICP-MS
Determination of migrated metals Ge, Sb content leaching solution citric acid 4% solution.
ICP-MS method
0,001 μg/mL
mỗi nguyên tố/each element
QCVN 12-1:2011/BYT (chuẩn bị mẫu/sample preparation & AOAC 2015.01 (đo/measurement)
81.
Xác định kim loại nặng quy ra Pb thôi nhiễm chiết trong acid acetic 4%.
Phương pháp định tính
Determination of migrated heavy metal as Pb leaching in acid acetic 4 % solution
Qualitative method
LOD: 0,4 μg/mL
QCVN 12-1:2011/BYT
82.
Xác định lượng KMnO4 sử dụng thôi nhiễm chiết trong nước.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of migrated KMnO4 consumption leaching in water
Titrimetric method
3,0 μg/mL
QCVN 12-1:2011/BYT
83.
Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm chiết trong (heptan, nước, ethanol 20 %, acid acetic 4%).
Phương pháp trọng lượng
Determination of migrated evaporation residue content (leaching solution: heptan, water, ethanol 20% solution, acid acetic 4 % solution)
Gravimetric method
15 μg/mL
QCVN 12-1:2011/BYT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14 / 24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
84.
Bao bì, vật liệu, vật dụng bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Rubber implements, container and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng các nguyên tố Pb, Cd. Phương pháp ICP-MS Determination of Pb, Cd of elements content. ICP-MS method
0,15 mg/kg mỗi nguyên tố/each element
QCVN 12-2:2011/BYT (chuẩn bị mẫu/sample preparation & AOAC 2015.01 (đo/measurement)
85.
Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm chiết trong (nước, ethanol 20 %, acid acetic 4%). Phương pháp trọng lượng Determination of migrated evaporation residue content (leaching solution: water, ethanol 20% solution, acid acetic 4 % solution) Gravimetric method
15 μg/mL
QCVN 12-2:2011/BYT
86.
Xác định hàm lượng Zn thôi nhiễm. Phương pháp ICP-MS Determination of migrated Zn content leaching solution citric acid 0.5%, water. ICP-MS method
0,015 μg/mL
QCVN 12-2:2011/BYT (chuẩn bị mẫu/sample preparation) & AOAC 2015.01 (đo/measurement)
87.
Bao bì, vật liệu vật dụng bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Metal implements, container and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng As, Pb, Cd thôi nhiễm (chiết trong acid citric 0,5 %, nước). Phương pháp ICP-MS Determination of migrated metals As, Pb, Cd content leaching solution citric acid 0.5%, water. ICP-MS method
0,003 μg/mL mỗi nguyên tố/each element
QCVN 12-3:2011/BYT (chuẩn bị mẫu/sample preparation); AOAC 2015.01 (đo/measurement)
88.
Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm chiết trong (heptan, nước, ethanol 20 %, acid acetic 4%). Phương pháp trọng lượng Determination of migrated evaporation residue content (leaching solution: water, ethanol 20% solution, acid acetic 4 % solution) Gravimetric method
15 μg/mL
QCVN 12-3:2011/BYT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15 / 24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
89.
Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils
Xác định hàm lượng Tro tổng. Phương pháp trọng lượng Determination of total ash content. Gravimetric method
0,05 g/100 g
TCVN 6351:2010 (ISO 6884:2008)
90.
Xác định hàm lượng Ẩm. Phương pháp khối lượng Determination of Moisture content.
0,10 g/100g
TCVN 6120:2018 (ISO 662:2016)
91.
Dầu mỡ động thực vật, bánh nướng Animal and vegetable fats and oils, baked mooncake
Xác định chỉ số acid và độ acid. Phương pháp chuẩn độ Determination of acidity and acid value Titrimetric method
0,1 mg KOH/g fat
TCVN 6127:2010 (ISO 660:2009)
92.
Đồ hộp Canned foods
Xác định hàm lượng Acid tổng số. Phương pháp chuẩn độ Determination of total acid content. Titration method
0,3 mL NaOH 1N/100g
TCVN 4589:1988
93.
Đồ uống không cồn Non-alcoholic beverage
Xác định hàm lượng Ochratoxin A. Phương pháp HPLC/FLD Determination of Ochratoxin content HPLC/FLD method
0,3 μg/kg
N79-R-RD1-TP-9395 (2022) (Ref. TCVN 9524:2012; EN 14133:2009)
94.
Đường và sản phẩm đường Brown sugar, juice, syrup
Xác định hàm lượng Tro Sulfat. Phương pháp trọng lượng Determination of Sulfated ash content. Gravimetric method
0,1 g/100g
TCVN 11467:2016
95.
Kẹo Candy
Xác định hàm lượng Ẩm. Phương pháp trọng lượng Determination of Moisture content. Gravimetric method
0,30 g/100g
TCVN 4069:2009
96.
Xác định Tro tổng số. Phương pháp trọng lượng Determination of total Ash. Gravimetric method
0,1 g/100g
TCVN 4070: 2009
97.
Xác định Tro không tan trong acid hydrochloric. Phương pháp trọng lượng Determination of Ash insoluble in hydrochloric acid. Gravimetric method
0,1 g/100g
TCVN 4071: 2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16 / 24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
98.
Phomat và sản phẩm phomat chế biến Cheese and processed cheese product
Xác định hàm lượng Béo tổng số. Phương pháp trọng lượng Determination of total Fat content. Gravimetric method
0,3 g/100g
TCVN 8181:2009 (ISO 1735:2004)
99.
Rượu vang, bia Wine, beer
Xác định hàm lượng Ochratoxin A. Phương pháp HPLC/FLD Determination of Ochratoxin. HPLC/FLD method
0,3 μg/kg
TCVN 9524:2012 (EN 14133:2009)
100.
Sản phẩm rau, quả Fruit and vegetable products
Xác định pH Determination of pH value
2~12
TCVN 7806:2007 (ISO 1842:1991)
101.
Xác định Tro không tan trong acid hydrochloric. Phương pháp trọng lượng Determination of ash insoluble in hydrochloric acid. Gravimetric method
0,1 g/100g
TCVN 7765:2007 (ISO 763:2003)
102.
Xác định hàm lượng Acid tổng số. Phương pháp chuẩn độ Determination of total acid content. Titration method
0,3 mL NaOH 1N/100g
TCVN 5483: 2007 (ISO 750:1998)
103.
Thực phẩm chức năng Functional foods
Xác định hàm lượng các nguyên tố As, Cd, Pb, Hg. Phương pháp ICP-MS Determination of content of elements As, Cd, Pb, Hg ICP-MS method
As, Cd: 0,03 mg/kg Pb: 0,05 mg/kg Hg: 0,02 mg/kg
AOAC 2015.01
104.
Mỹ phẩm Cosmetics
Xác định hàm lượng các nguyên tố As, Pb, Cd, Hg. Phương pháp ICP-MS
Determination of content of elements As, Cd, Pb, Hg ICP-MS Method
As, Cd, Hg, Pb: 0,025 mg/kg
N79-R-RD1-TP-28626 (2024)
(Ref. AOAC 2015.01, ACM THA 05)
105.
Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng Béo tổng. Phương pháp khối lượng Determination of fat content. Gravimetric method
0,3 g/100g
TCVN 4331:2001 (ISO 6492:1999)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17 / 24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
106.
Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng Đạm thô. Phương pháp chuẩn độ Determination of crude protein content. Titrimetric method
0,3 g/100g
TCVN 4328-1:2007 (ISO 5983-1:2005)
107.
Xác định hàm lượng Ẩm. Phương pháp khối lượng Determination of moisture content Gravimetric method
0,20 g/100g
TCVN 4326:2001
(ISO 6496:1999)
108.
Xác định hàm lượng Tro tổng. Phương pháp khối lượng Determination of ash content Gravimetric method
0,3 g/100g
TCVN 4327:2007 (ISO 5984:2002)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18 / 24
Lĩnh vực: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thực phẩm
Foodstuff
Định lượng nấm men và nấm mốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of yeast and mold. Dilution plating technique
FDA BAM chapter 18 (2017)
2.
Định lượng Vibrio parahaemolyticus. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Vibrio parahaemolyticus. Colony count technique
TCVN 8988:2012
3.
Phát hiện Vibrio spp, Vibrio parahaemolyticus, Vibrio cholerae (không bao gồm O1/O139) và Vibrio vulnificus Detection of Vibrio spp, Vibrio parahaemolyticus, Vibrio cholerae (Non O1, O139) and Vibrio vulnificus
eLOD50: 2,46 CFU/ 25g (25 mL)
ISO 21872-1: 2017/Amd 1: 2023
4.
Định lượng Bacillus cereus giả định Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC. Enumeration of presumptive Bacillus cereus. Colony count technique at 30oC
ISO 7932:2004 Amd. 2020
5.
Phát hiện Enterobacteriaceae Detection of Enterobacteriaceae
eLOD50: (2~3) CFU/ 25g (25 mL)
ISO 21528-1: 2017
6.
Định lượng Enterobacteriaceae. Kỹ thuật đếm có xác suất lớn nhất Enumeration of Enterobacteriaceae. Most probable number technique
ISO 21528-1: 2017
7.
Phát hiện Staphylococci dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Detection of Coagulase positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
eLOD50: 3,20 CFU/ 25g (25mL)
TCVN 4830-3: 2005 (ISO 6888-3: 2003)
8.
Định lượng Staphylococci dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác). Kỹ thuật đếm có xác suất lớn nhất Enumeration of Coagulase positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species). Most probable number technique
TCVN 4830-3: 2005 (ISO 6888-3: 2003)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19 / 24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
9.
Thực phẩm
Foodstuff
Định lượng Coliforms. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Coliforms. Most probable number technique
TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006)
10.
Phát hiện Coliforms. Detection of Coliforms.
eLOD50: 1,56 CFU/ 25g (25 mL)
TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006)
11.
Phát hiện Escherichia coli Detection of Escherichia coli.
eLOD50: 3,36 CFU/ 25g (25 mL)
TCVN 7924-3:2017 (ISO 16649-3:2015)
12.
Định lượng tổng số vi sinh vật kỵ khí. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of total anaerobic bacteria. Colony count technique
CMMEF - 5th Ed. 2015 - Ch. 06
13.
Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of total aerobic bacteria. Colony count technique
FDA BAM chapter 3 (2021)
14.
Định lượng Enterococci. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterococci Colony count technique
CMMEF - 5th Ed. 2015 - Ch. 10
15.
Định lượng bào tử Clostridium spp. khử sulfit (Clostridia) Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of sulfite-reducing clostridium spp. Spores (Clostridia) Colony count technique
ISO 15213-1:2023
16.
Thực phẩm, thực phẩm chức năng
Food, functional food
Định lượng vi sinh vật. Đếm khuẩn lạc ở 30 oC bằng kỹ thuật cấy bề mặt Enumeration of microorganisms Colony count at 30 oC by the surface plating technique
ISO 4833-2: 2013/Amd 1: 2022
17.
Định lượng nấm men và nấm mốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity greater than 0,95
TCVN 8275-1: 2010 (ISO 21527-1: 2008)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20 / 24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
18.
Thực phẩm, thực phẩm chức năng
Food, functional food
Định lượng nấm men và nấm mốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95
TCVN 8275-2: 2010 (ISO 21527-2: 2008)
19.
Định lượng Escherichia coli dương tính b-glucuronidaza. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl b-d-glucuronid Enumeration of b-glucuronidase-positive Escherichia coli Most probable number technique using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl b-D-glucuronide
TCVN 7924-3: 2017 (ISO 16649-3: 2015)
20.
Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-d-glucuronid Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide
TCVN 7924-2: 2008 (ISO 16649-2: 2001)
21.
Định lượng Listeria monocytogens. Enumeration of Listeria monocytogens
ISO 11290-2: 2017
22.
Thực phẩm,
thực phẩm chức năng và
mẫu bề mặt tiếp xúc thực phẩm trong chuỗi thực phẩm
Food,
functional foods and
samples of food contact surfaces in the food chain
Định lượng vi sinh vật. Đếm khuẩn lạc ở 30oC bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count at 30oC by the pour plate technique
ISO 4833-1: 2013/Amd 1: 2022
23.
Định lượng Bacillus cereus trên đĩa thạch. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of Bacillus cereus Colony count technique at 30oC
AOAC 980.31
24.
Định lượng Enterobacteriaceae. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterobacteriaceae Colony-count method
ISO 21528-2: 2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21 / 24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
25.
Thực phẩm,
thực phẩm chức năng và
mẫu bề mặt tiếp xúc thực phẩm trong chuỗi thực phẩm
Food,
functional foods and
samples of food contact surfaces in the food chain
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch. Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium
ISO 6888-1: 2021/Amd 1: 2023
26.
Định lượng Coliforms. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony-count technique
TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006)
27.
Định lượng Clostridium perfringens. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique
ISO 15213-2: 2023
28.
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp.
eLOD50: (2~3) CFU/25g (25ml)
ISO 6579-1:2017/ Amd.1:2020
29.
Phát hiện Listeria spp., Listeria monocytogens. Detection of Listeria spp., Listeria monocytogens
eLOD50: (2~3) CFU/ 25g (25 mL)
CFU/mẫu/ Sample
ISO 11290-1: 2017
30.
Thực phẩm,
mẫu bề mặt tiếp xúc thực phẩm trong chuỗi thực phẩm Food, samples of food contact surfaces in the food chain
Định lượng nấm men, nấm mốc. Phương pháp sử dụng đĩa đếm 3M™ PetrifilmTM Enumeration of yeast and mold. 3M™ Petrifilm™ rapid yeast and mold count plate method
AOAC 2014.05
31.
Định lượng vi khuẩn sinh axit lactic ưa nhiệt trung bình. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of mesophilic lactic acid bacteria. Colony count technique at 300C
TCVN 7906:2008 (ISO 15214: 1998)
32.
Định lượng tổng số vi sinh vật kỵ khí khử sulphite. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of total anaerobic sulfite reducing bacteria. Colony count technique
ISO 15213-1: 2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22 / 24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
33.
Thực phẩm,
mẫu bề mặt tiếp xúc thực phẩm trong chuỗi thực phẩm Food, samples of food contact surfaces in the food chain
Phát hiện Shigella spp. Detection of Shigella spp
eLOD50: 1,73 CFU/ 25g (25 mL)
2,27 CFU/mẫu/ sample
CFU/swab, sponge
TCVN 8131:2009 (ISO 21567:2004)
34.
Định lượng Clostridium spp. khử sulfit. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of sulfite-reducing Clostridium spp Colony-count technique
ISO 15213-1:2023
35.
Đường Sugar
Định lượng tổng số vi khuẩn ưa nhiệt trung bình. Phương pháp màng lọc Enumeration of the Total Mesophilic Bacteria Membrane filtration Method
GS2/3-41 (2011)
36.
Định lượng nấm men, nấm mốc. Phương pháp màng lọc Enumeration of yeasts and moulds Membrane filtration Method
GS2-47 (2022)
37.
Sữa Milk
Phát hiện Cronobacter spp. Detection of Cronobacter spp.
eLOD50: 1,30 CFU/ 10g (10 mL)
TCVN 7850:2018 (ISO 22964:2017)
38.
Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products
Định lượng Lactobacillus acidophilus giả định trên môi trường chọn lọc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 370C Enumeration of presumptive Lactobacillus acidophilus on a selective medium Colony-count technique at 370C
TCVN 7849:2008 (ISO 20128: 2006)
39.
Mẫu bề mặt tiếp xúc thực phẩm trong chuỗi thực phẩm Samples of food contact surfaces in the food chain
Định lượng nấm men và nấm mốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95
N79-R-RD2-TP-9637 (2021) (Ref. TCVN 8275-2: 2010 (ISO 21527-2: 2008))
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23 / 24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
40.
Mẫu bề mặt tiếp xúc thực phẩm trong chuỗi thực phẩm Samples of food contact surfaces in the food chain
Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44ºC sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-d-glucuronid Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucoronide
N79-R-RD2-TP-9625 (2021) (Ref. TCVN 7924-2: 2008 (ISO 16649-2: 2001))
41.
Nước giải khát Beverages
Định lượng Pseudomonas aeruginosa. Phương pháp cấy trang bề mặt. Enumeration of Pseudomonas aeruginosa. Surface plating method
N79-R-RD2-TP-15756 (2022) (Ref. ISO 16266: 2006)
42.
Định lượng Faecal streptococci. Phương pháp cấy trang bề mặt Enumeration of Faecal streptococci. Surface plating method
N79-R-RD2-TP-15757 (2022) (Ref. TCVN 6189-2: 2009/ ISO 7899-2: 2000)
43.
Nước sạch Domestic water
Định lượng vi sinh vật. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc nuôi cấy trong môi trường thạch dinh dưỡng. Enumeration of microorganisms Colony count technique in nutrient agar.
ISO 6222:1999
44.
Phát hiện và định lượng Staphylococcus aureus. Detection and enumeration of Staphylococcus aureus
SMEWW 9213B: 2023
45.
Nước uống đóng chai, Nước đá, Nước sạch Bottled water, Ice water, Domestic water
Định lượng Pseudomonas aeruginosa.
Phương pháp lọc màng
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
Method by membrane filtration
TCVN 8881:2011
(ISO 16266: 2006)
46.
Định lượng vi khuẩn liên cầu phân. Phương pháp màng lọc Enumeration of enterococci (Faecal streptococci) Method by membrane filtration
TCVN 6189-2: 2009 (ISO 7899-2: 2000)
47.
Định lượng Escherichia coli và Coliforms. Phương pháp lọc màng Enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria Membrane filtration method
ISO 9308-1: 2014/Amd 1.2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 238
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24 / 24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
48.
Nước uống đóng chai, Nước đá, Bottled water, Ice water,
Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử Sunphit (Clostridia). Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (Clostridia) Method by membrane filtration
TCVN 6191-2: 1996 (ISO 6461-2: 1986)
Chú thích /Note:
- N79-R-RD2: phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory’s developed method
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/Vietnamese National Standards
- ISO: International Organization for Standardization
- AOAC: Association of Official Analytical Chemist
- BAM: Food Department American Bacteriological Analytical Manual
- Ref: phương pháp tham khảo / Reference method
- ICUMSA GS: International Commission for Uniform Methods of Sugar Analysis Ltd
- EN: European Standard
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
- CMMEF: Compendium of Methods for the Microbiological Examination of Foods
- Amd: bản bổ sung/amendment
- LOD: giới hạn phát hiện/limit of detection
- Trường hợp, Chi Nhánh Công Ty TNHH Eurofins Sắc Ký Hải Đăng Tại Thành Phố Hà Nội Công ty
Trường hợp Chi nhánh Công ty TNHH Eurofins Sắc Ký Hải Đăng tại Thành phố Hà Nội cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Chi nhánh Công ty TNHH Eurofins Sắc Ký Hải Đăng tại Thành phố Hà Nội phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Branch Of Eurofins Sac Ky Hai Dang Company Limited In Ha Noi City that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Tên phòng thí nghiệm: | Chi Nhánh Công Ty TNHH Eurofins Sắc Ký Hải Đăng Tại Thành Phố Hà Nội | ||
Laboratory: | Branch Of Eurofins Sac Ky Hai Dang Company Limited in Ha Noi City | ||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Eurofins Sắc ký Hải Đăng | ||
Organization: | Eurofins Sac ky Hai dang Company Limited | ||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | ||
Field of testing: Người phụ trách/ Representative: Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory : |
Chemical, Biological Lý Hoàng Hải |
||
TT |
Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |
|
Lý Hoàng Hải | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | |
|
Nguyễn Huỳnh Tuấn Anh | ||
|
Trần Thị Mỹ Dung | ||
|
Nguyễn Thị Thùy Trang | Các phép thử hóa được công nhận/ Accredited Chemical tests | |
|
Nguyễn Đăng Triết Khoa | Các phép thử vi sinh được công nhận/Accredited Biological tests |
Hiệu lực công nhận/Period of validation: 16/11/2021
Địa chỉ/ Address:
Tầng 4, khu nhà B, 103 Đường Vạn Phúc, phường Vạn Phúc, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội 4th Floor - Block B, #103 Van Phuc Street, Van Phuc Ward, Ha Dong District, Hanoi
Địa điểm/Location:
Tầng 4, khu nhà B, 103 Đường Vạn Phúc, phường Vạn Phúc, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội 4th Floor - Block B, #103 Van Phuc Street, Van Phuc Ward, Ha Dong District, Hanoi
Điệnthoại/Tel: 028 7107 7879 (Ext: 378)
E-mail: VN01_ASM_HCMC@eurofins.com Website: www.eurofins.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested |
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests |
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation (if any)/range of measurement |
Phương pháp thử Test method |
|
Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products |
Xác định pH Determination of pH |
- | TCVN 4835:2002 (ISO 2917:1999) |
|
Xác định hàm lượng Ẩm. Phương pháp trọng lượng. Determination of Moisture content. Gravimetric method |
- | TCVN 8135:2009 (ISO 1442:1997) |
|
|
Xác định Tro tổng số. Phương pháp trọng lượng. Determination of total Ash. Gravimetric method |
0,1 % | TCVN 7142:2002 (ISO 936:1998) |
|
|
Xác định hàm lượng Béo tổng số. Phương pháp trọng lượng Determination of total Fat content. Gravimetric method |
0,3 % | TCVN 8136:2009 (ISO 1443:1973) |
|
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery products |
Xác định Tro tổng số. Phương pháp trọng lượng. Determination of total Ash. Gravimetric method |
0,1 % | TCVN 5105:2009 |
|
Xác định tro không tan trong nước. Phương pháp trọng lượng Determination of insoluble Ash in water. Gravimetric method |
0,1 % | TCVN 5105:2009 | |
|
Sản phẩm rau, quả Fruit and vegetable products |
Xác định pH Determination of pH |
- | TCVN 7806:2007 (ISO 1842:1991) |
|
Xác định tro không tan trong acid hydrochloric. Phương pháp trọng lượng Determination of Ash insoluble in hydrochloric acid. Gravimetric method |
0,1 % | TCVN 7765:2007 (ISO 763:2003) |
|
|
Xác định hàm lượng acid tổng số. Phương pháp chuẩn độ Determination of total acid content. Titration method |
0,3 mL NaOH 1N/100g | TCVN 5483:2007 (ISO 750:1998) |
|
|
Ngũ cốc, đậu đỗ và phụ phẩm Cereals, pulses and by-products |
Xác định Tro tổng số. Phương pháp trọng lượng. Determination of total Ash. Gravimetric method |
0,1 % | TCVN 8124:2009 ISO 2171:2007 |
|
Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc Cereals, cereals-based products | Xác định hàm lượng Béo tổng số. Phương pháp trọng lượng Determination of total Fat content. Gravimetric method |
0,3 % | TCVN 6555:2017 (ISO 11085:2015) |
|
Ngũ cốc và đậu đỗ Cereals and pulses |
Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô Phương pháp chuẩn độ Determination of the Nitrogen content and calculation of the crude Protein content. Titration method |
0,15 % | TCVN 8125:2015 (ISO 20483:2013) |
|
Đường và sản phẩm đường Brown sugar, juice, syrup and molasses |
Xác định hàm lượng tro Sulfat Phương pháp trọng lượng Determination of sulfated Ash Gravimetric method |
0,1 % | TCVN 11467:2016 |
|
Kẹo Candy |
Xác định hàm lượng Ẩm. Phương pháp trọng lượng Determination of Moisture content. Gravimetric method |
- | TCVN 4069:2009 |
|
Xác định Tro tổng số. Phương pháp trọng lượng. Determination of total Ash. Gravimetric method |
0,1 % | TCVN 4070:2009 | |
|
Xác định tro không tan trong acid hydrochloric. Phương pháp trọng lượng Determination of Ash insoluble in hydrochloric acid. Gravimetric method |
0,1 % | TCVN 4071:2009 | |
|
Sữa bột và sản phẩm sữa bột Dried milk and dried milk products |
Xác định hàm lượng Béo tổng số. Phương pháp trọng lượng Determination of total Fat content Gravimetric method |
0,3 % | TCVN 7084:2010 (ISO 1736:2008) |
|
Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products |
Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô. Phương pháp chuẩn độ Determination of the Nitrogen content and calculation of the crude Protein content. Titration method |
0,15% | TCVN 8099-1:2015 (ISO 8968-1:2014) |
|
Đồ hộp Canned foods |
Xác định hàm lượng acid tổng số. Phương pháp chuẩn độ Determination of total acid content. Titration method |
0,3 mL NaOH 1N/100g | TCVN 4589:1988 |
|
Phomat và sản phẩm phomat chế biến Cheese and processed cheese product |
Xác định hàm lượng Béo tổng số. Phương pháp trọng lượng Determination of total Fat content. Gravimetric method |
0,3% | TCVN 8181:2009 (ISO 1735:2004) |
|
Cà phê rang Roasted Coffee |
Định lượng Ochratoxin A. Phương pháp HPLC-FLD Determination of Ochratoxin A HPLC-FLD method |
1,5 μg/kg | TCVN 9724:2013 |
|
Ngũ cốc, các loại hạt và các sản phẩm Cereals, nuts and derived products |
Xác định hàm lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2 và Aflatoxin tổng. Phương pháp HPLC-FLD Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2and total Aflatoxin HPLC-FLD method. |
1,5 μg/kg | TCVN 7596:2007 (ISO 16050:2003) |
|
Ngũ cốc và sản phẩm Cereals and derived products |
Định lượng Ochratoxin A. Phương pháp HPLC-FLD Determination of Ochratoxin A HPLC-FLD method |
1,5 μg/kg | EHC-TP11-0039 ( Ref. TCVN 12599:2018; EN 16007:2011) |
|
Rượu vang và bia Wine and beer |
Định lượng Ochratoxin A. Phương pháp HPLC-FLD Determination of Ochratoxin A HPLC-FLD method |
0,3 μg/kg | TCVN 9524:2012 (EN 14133:2009) |
|
Đồ uống không cồn Non-alcoholic beverage |
Định lượng Ochratoxin A. Phương pháp HPLC-FLD Determination of Ochratoxin A HPLC-FLD method |
0,3 μg/kg | EHC-TP11-0039 (Ref. TCVN 9524:2012; EN 14133:2009) |
Chú thích/Note:
- EHC-TP: phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/Laboratory’s developed method
- AOAC: the association of analytical communities/ Association of Official Analytical Chemist
- EN: European Standard
- Ref: phương pháp tham chiếu/ tham khảo/ Reference method
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested |
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests |
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation (if any)/range of measurement |
Phương pháp thử Test method |
|
Thực phẩm Foodstuffs |
Định lượng vi sinh vật Đếm khuẩn lạc ở 30 0C bằng kỹ thuật đổ đĩa Colony count at 30 0C by the pour plate technique |
10 CFU/ g 1 CFU/ mL |
TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013) |
|
Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony-count technique |
1 CFU/ mL 10 CFU/ g |
TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006) |
|
|
Định lượng Escherichia Coli dương tính b-glucuronidaza Kỹ thuật tính số có xác suất lớn nhất sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl b-d-glucuronid Enumeration of b-glucuronidase-positive Escherichia coli Most probable number technique using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl b-D-glucuronide |
0 MPN/g 0 MPN/mL |
TCVN 7924-3:2008 (ISO 16649-3:2005) |
|
|
Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oc sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-d-glucuronid (**) Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Colony-count technique at 44 oc using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide |
1 CFU/ mL 10 CFU/ g |
TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) |
|
|
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch baird-parker Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using baird-parker agar medium |
1 CFU/ mL 10 CFU/ g |
TCVN 4830-1:2005 (ISO 6888-1:2003) |
|
|
Thực phẩm Foodstuffs |
Phát hiện Listeria monocytogens Detection of Listeria monocytogens |
LOD50: 2-3 CFU/25g (25ml) | ISO 11290-1:2017 |
|
Định lượng Listeria monocytogensEnumeration of Listeria monocytogens | 1 CFU/ mL 10 CFU/ g |
ISO 11290-2:2017 | |
|
Định lượng Bacillus cereus trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30ºC Enumeration of Bacillus cereus – Colony count technique at 30 0C |
1 CFU/ mL 10 CFU/ g |
AOAC 980.31 |
|
|
Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique |
1 CFU/ mL 10 CFU/ g |
TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004) |
|
|
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. |
LOD50: 2-3 CFU/25g (25ml) |
TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017) |
|
|
Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity greater than 0,95 |
1 CFU/ mL 10 CFU/ g |
TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008) |
|
|
Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds - Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95 |
10 CFU/ g | TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008) |
|
|
Định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterobacteriaceae Colony-count method |
1 CFU/mL 10 CFU/g |
ISO 21528-2:2017 | |
|
Nước uống đóng chai, Nước đá, Drink water, Ice Drink, |
Định lượng vi khuẩn liên cầu phân Phương pháp màng lọc Enumeration of enterococci (Faecal streptococci) Membrane filtration method |
Nước uống/Drink water: 1 CFU/250 mL Nước đá/Ice drink: 1 CFU/250g |
TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000) |
|
Nước uống đóng chai, Nước đá, Nước sạch Drink water, Ice Drink Domestic Water |
Định lượng Pseudomonas aeruginosa - Phương pháp lọc màng Enumeration of pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method |
Nước uống đóng chai/Drink water: 1 CFU/250 mL Nước đá/Ice drink: 1 CFU/250g Nước sạch/ Domestic water: 1 CFU/100 mL |
TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2006) |
|
Nước uống đóng chai, Nước đá, Nước sạch Drink water, Ice Drink, Domestic Water |
Phát hiện và đếm Escherichia Coli và vi khuẩn Coliform Phương pháp lọc màng Detection and enumeration of Escherichia Coli and Coliform bacteria Membrane filtration method |
Nước uống đóng chai/Drink water: 1 CFU/250 mL Nước đá/Ice drink: 1 CFU/250g Nước sạch/ Domestic water: 1 CFU/100 mL |
ISO 9308-1: 2014/Amd 1.2016 |
|
Nước uống đóng chai, Nước đá, Drink water, Ice Drink |
Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử Sunphit (Clostridia) Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (clostridia) Method by membrane filtration |
Nước uống đóng chai/ Drink water: 1 CFU/50 mL Nước đá/Ice drink: 1 CFU/50g |
TCVN 6191-2:1996 (ISO 6416-2: 1986) |
|
Mẫu kiểm tra vệ sinh trong sản xuất thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Enviromental samples in the area of production (Excluding Sampling) |
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. |
LOD50: 2-3 CFU/mẫu |
TCVN 10780-1: 2017 (ISO 6579-1:2017) |
|
Phát hiện Listeria monocytogens Detection of Listeria monocytogens |
LOD50: 2-3 CFU/mẫu |
ISO 11290-1:2017 |
Chú thích/Note:
- EHC-TP: phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/Laboratory’s developed method
- AOAC: the association of analytical communities/ Association of Official Analytical Chemist
- EN: European Standard
- Ref: phương pháp tham chiếu/ tham khảo/ Reference method
Ngày hiệu lực:
15/11/2029
Địa điểm công nhận:
Lô E2b-3, đường D6, Khu Công nghệ cao, Phường Tân Phú, Quận 9, Tp. HCM
Phòng 319, Vườn Ươm Công nghệ Công nghiệp Việt Nam – Hàn Quốc, KCN Trà Nóc 2, phường Phước Thới, Quận Ô môn, TP.Cần Thơ
Tầng 4, khu nhà B, 103 Đường Vạn Phúc, phường Vạn Phúc, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
238