Testing - Verification Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
PSC Power Services Joint Stock Company
Số VILAS: 
1429
Tỉnh/Thành phố: 
Bắc Ninh
Lĩnh vực: 
Electrical - electronic
aTên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm - kiểm định
Laboratory: Testing - Verification Laboratory
Cơ quan chủ quản:  Công ty Cổ phần Dịch vụ Điện lực PSC
Organization: PSC Power Services Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager: Ngô Tiến Thành Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/Name Phạm vi được ký/Scope
  1.  
Ngô Tiến Thành Các phép thử được công nhận/Accredited tests
  1.  
Nguyễn Huy Thắng
  1.  
Trần Văn Hiệp
Số hiệu/ Code: VILAS 1429 Hiệu lực/Validation: 29/03/2025   Địa chỉ/Address: Lô A3, KCN Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh Địa điểm PTN/Lab location: Lô A3, KCN Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh Tel:  0222.3903119                                                         E-mail: dichvudienluc99.psc@gmail.com                     website: dichvudienluc99.com Lĩnh vực thử nghiệm:   Điện – Điện tử Field of testing:            Electrical - Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method  
  1.  
Máy biến áp điện lực Power transformer Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances R: 100M~1000G U: 250 V ~ 5000 V I: 1,5 mA IEEE C57.152-2013  
  1.  
Đo dòng điện và tổn hao không tải No load current and loss measurement U: 3x(0 ~ 700) V P: (0 ~ 200) kW TCVN 6306-1 : 2015 (IEC 60076-1:2011)  
  1.  
Đo điện áp và tổn thất ngắn mạch Short – voltage impedance and load loss measurement U: 3x(0 ~ 700) V P: (0 ~ 200) kW TCVN 6306-1 : 2015 TCVN 6306-5 : 2006 (IEC 60076-5:2006)  
  1.  
Đo điện trở một chiều cuộn dây (x) Measurement of winding resistances R: 20 mΩ ~ 20 kΩ IEEE C57.152-2013  
  1.  
Đo tỷ số biến máy biến áp (x) Measurement of voltage ratio  0,8 ~ 10000 IEEE C57.152-2013  
Kiểm tra tổ đấu dây (độ lệch pha) (x) Test phase relationship (0,01 ~ 360)0 IEEE C57.152-2013  
  1.  
 
  1.  
Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp (x) Withstand voltage tests at industrial frequency UAC: đến/to 120 kV TCVN 6306-3:2006 (IEC 60073-3:2000)  
  1.  
Máy cắt điện cao áp High voltage circuit breaker Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances R: 100M~1000G U: 250 V ~ 5000 V I: 1,5 mA QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Điều/Clause 30, 31, 32, 33)  
  1.  
Đo điện trở tiếp xúc (x) Measurement of contact resistances R: 0 ~ 1999 µΩ I: (0 ~ 600) A IEC 62271-1:2017  
  1.  
Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp (x) Withstand voltage tests at industrial frequency UAC: đến/to 120 kV IEC 62271-1:2017  
  1.  
Máy cắt điện hạ áp, Aptomat Low voltage circuit breaker, Aptomat Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances R: 100M~1000G U: 250 V ~ 5000 V I: 1,5 mA IEC 60947-1:2020 IEC 60947-2:2016  
  1.  
Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp (x) Withstand voltage tests at industrial frequency UAC: đến/to 5 kV I: (0 ~ 100) mA IEC 60947-1:2020 IEC 60947-2:2016  
  1.  
Thử đặc tính cắt quá tải (x) Inverse- time overcurrent trip test (4 ~ 10) kA (100 ~ 4092) A IEC 60947-2:2016  
  1.  
Thử đặc tính cắt ngắn mạch(x) Instantaneous (magnetic) trip test (4 ~ 10) kA (100 ~ 4092) A IEC 60947-2:2016  
  1.  
Dầu cách điện Insulating oil Thử điện áp đánh thủng Breakdown voltage test UAC: đến/to 60 kV IEC 60156:2018  
  1.  
Máy biến dòng điện Curent Transformer Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances R: 100M~1000G U: 250 V ~ 5000 V I: 1,5 mA QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Điều/Clause 29) IEEE C57.13.1-2017  
  1.  
Độ chính xác tỷ số biến và góc pha (x) Ratio and angle accuracy I sơ cấp : (1 ~ 5000) A I thứ cấp : 1A & 5A TCVN 11845-2:2017 IEC 61869-2:2012  
  1.  
Kiểm tra cực tính (x) Check the polarity - QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Điều/Clause 29)     
  1.  
Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp (x) Withstand voltage tests at industrial frequency UAC: đến/to 120 kV TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007)  
  1.  
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng Inductive voltage transformer Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances R: 100M~1000G U: 250 V ~ 5000 V I: 1,5 mA QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Điều/Clause 28)  
  1.  
Đo điện trở một chiều (x) Measurement of winding resistances R:20mΩ - 20kΩ U:11V~14V(DC), 220V(AC) I:2A~2mA IEEE Std C57.13-2016  
  1.  
Độ chính xác tỷ số biến và góc pha (x) Ratio and angle accuracy U sơ cấp: (6 ~ 38,5) kV U thứ cấp: 100 V, 100√3 V, 110 V, 110√3 V TCVN 11845-3:2017 (IEC 61869-3:2011)  
  1.  
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng Inductive voltage transformer Kiểm tra cực tính (x) Check the polarity - QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Điều/Clause 28)    
  1.  
Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp (x) Withstand voltage tests at industrial frequency UAC: đến/to 120 kV TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007)  
  1.  
Chống sét van không khe hở Surge arresters without gaps Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances R: 100M~1000G U: 250 V ~ 5000 V I: 1,5 mA  IEC 60099-4:2014 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Điều/Clause 38)  
  1.  
Đo dòng điện rò ở điện áp vận hành liên tục (x) Measure leakage current at continuous operating voltage UAC: đến/to 120 kV IEC 60099-4:2014  
  1.  
Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp (x)  Withstand voltage test at industrial frequency UAC: đến/to 120 kV IEC 60099-4:2014  
  1.  
Cáp điện lực Power Cable Um: 1,2 ~ 36 kV Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances R: 100M~1000G U: 250 V ~ 5000 V I: 1,5 mA QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Điều/Clause 18, 46)  
  1.  
Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp (x) Withstand voltage tests at industrial frequency UAC: đến/to 120 kV UDC: đến/to 168 kV IEC 60502-1:2021 IEC 60502-2:2014  
  1. 7
Hệ thống tiếp địa Earthing system Đo điện trở tiếp địa cột điện/trạm biến áp/tủ điện/cột chống sét (x) Measuring the earth resistance of electric poles / transformer stations/ electrical cabinets/ arrester R: (0 ~ 2000) Ω  IEEE Std 81-2012  
  1.  
Tụ điện Capacitor Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances R: 100M~1000G U: 250 V ~ 5000 V I: 1,5 mA TCVN 8083-1:2009 (IEC 60831-1:2002) TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005)  
  1.  
Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp (x) Withstand voltage tests at industrial frequency UAC: đến/to 120 kV U: (0 ~ 50) kV I: (0 ~ 100) mA TCVN 8083-1:2009 (IEC 60831-1:2002) TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005)  
  1. -
Rơ-le Relays Thử bảo vệ quá dòng (x) Overcurrent protection U: (0 ~220) VDC/AC I: 0 ~ 5/20/100 AAC (0 ~ 20) ADC IEC 60255-27:2013 IEC 60255-151:2009  
  1.  
Thử bảo vệ quá áp (x) Overvoltage protection IEC 60255-27:2013 IEC 60255-151:2009  
  1.  
Cầu dao cao áp, dao tiếp đất, dao cách ly High voltage current disconnector breaker; earthing switches Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances R: 100M~1000G U: 250 V ~ 5000 V I: 1,5 mA QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Điều/Clause 30, 31, 32, 33)  
  1.  
Đo điện trở tiếp xúc (x) Measurement of contact resistances R: (0 ~ 1999) µΩ IEC 62271-102:2018  
Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp (x) Withstand voltage tests at industrial frequency UAC: đến/to 120 kV IEC 62271-102:2018  
  1.  
 
  1.  
Găng cách điện Insulator gloves Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances R: 100M~1000G U: 250 V ~ 5000 V I: 1,5 mA TCVN 8084:2009 (IEC 60903:2002)  
  1.  
Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp Withstand voltage tests at industrial frequency UAC: đến/to 120 kV TCVN 8084:2009 (IEC 60903:2002)  
  1.  
Sào cách điện Insulating solid rods Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances R: 100M~1000G U: 250 V ~ 5000 V I: 1,5 mA TCVN 5587:2008 (IEC 60832-1:2010)  
  1.  
Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp Withstand voltage tests at industrial frequency UAC: đến/to 120 kV TCVN 5587:2008 (IEC 60832-1:2010)  
  1.  
Thảm cách điện Insulator mats Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances R: 100M~1000G U: 250 V ~ 5000 V I: 1,5 mA TCVN 9626:2013 (IEC 61111:2009)  
  1.  
Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp Withstand voltage tests at industrial frequency UAC: đến/to 120 kV TCVN 9626:2013 (IEC 61111:2009)  
  1.  
Khởi động từ Contactors Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances R: 100M~1000G U: 250 V ~ 5000 V I: 1,5 mA TCVN 6592-4-1:2009  (IEC 60974-4-1:2002)  
  1.  
Thử giá trị tác động (x) Impact value test U: (0 ~ 250) VAC TCVN 6592-4-1:2009 (IEC 60974-4-1:2002)  
  1.  
Thử độ bền điện môi mạch điện chính(x) Test the dielectric strength of the main circuit UAC: (0 ~ 5) kV TCVN 6592-4-1:2009  (IEC 60974-4-1:2002)  
  1.  
Cuộn kháng điện Reactors Đo điện trở một chiều cuộn dây (x) Winding DC resistance measurement R: 20 mΩ ~ 20 kΩ U: (11 ~ 14) VDC 220 VAC I: 2 A ~ 2 mA IEEE Std C57.152-2013  
  1.  
Thanh cái Busbar Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances R: 100M~1000G U: 250 V ~ 5000 V I: 1,5 mA IEC 61439-6:2012 TCVN 6099-1:2007 (IEC 60060-1:1989)  
  1.  
Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp (x) Withstand voltage tests at industrial frequency UAC: đến/to 120 kV  
  1.  
Cầu chì Fuse Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances R: 100M~1000G U: 250 V ~ 5000 V I: 1,5 mA TCVN 7999-1:2009 (IEC 60282:2005)  
  1.  
Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp (x) Withstand voltage tests at industrial frequency UAC: đến/to 120 kV TCVN 7999-1:2009 (IEC 60282:2005)  
  1.  
Cái cách điện bằng gốm hoặc thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều Ceramic or glass insulator units for AC systems Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances R: 100M~1000G U: 250 V ~ 5000 V I: 1,5 mA TCVN 7998-1:2009  
  1.  
Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp (x) Withstand voltage tests at industrial frequency UAC: đến/to 120 kV TCVN 7998-1:2009  
  1.  
Bộ biến đổi nguồn AC/DC AC/DC Power Inverters Đo điện áp vận hành (x) Operating voltage measurement U: 3x(2 ~ 1000) V I: 4x(0 ~ 100) A QT-19:2021  
  1.  
Đo tần số vận hành (x) Measure the operating frequency U: 3x(2 ~ 1000) V I: 4x(0 ~ 100) A  
  1.  
Đo xâm nhập của dòng điện một chiều(x) Penetration measurement of direct current U: 3x(2 ~ 1000) V I: 4x(0 ~ 100) A  
  1.  
Đo sóng hài của điện áp (x) Measure harmonics of voltage U: 3x(2 ~ 1000) V I: 4x(0 ~ 100) A  
  1.  
Đo sóng hài của dòng điện (x) Harmonic measurement of current U: 3x(2 ~ 1000) V I: 4x(0 ~ 100) A  
  1.  
Đo hệ số công suất (x) Power factor measurement U: 3x(2 ~ 1000) V I: 4x(0 ~ 100) A  
  1.  
Đo điện trở tiếp địa (x) Measurement of the earthing resistance U: 3x(2 ~ 1000) V I: 4x(0 ~ 100) A  
Ghi chú/ Notes:  - IEC: International Electrotechnical Commission - IEEE: Institute of Electrical and Electronics Engineers - QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia /National technical regulation - QT-19: Phương pháp do phòng thí nghiệm tự xây dựng/ Laboratory developed method - (x): Phép thử thực hiện tại hiện trường/ On-site tests  
Ngày hiệu lực: 
29/03/2025
Địa điểm công nhận: 
Lô A3, KCN Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
Số thứ tự tổ chức: 
1429
© 2016 by BoA. All right reserved