Quality Management Department

Đơn vị chủ quản: 
Viet Sing Joint Stock Company
Số VILAS: 
863
Tỉnh/Thành phố: 
Bình Phước
Lĩnh vực: 
Chemical
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 01 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý chất lượng Laboratory: Quality Management Department Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Việt Sing Organization: Viet Sing Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ Field of testing: Chemical, Mechanical Người quản lý/ Laboratory manager: Hồ Viết Công Số hiệu/ Code: VILAS 863 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /01/2025 đến ngày /01/2030 Địa chỉ/ Address: Tổ 2, Ấp 7, Xã Minh Tâm, Huyện Hớn Quản, Tỉnh Bình Phước Group 2, Hamlet 7, Minh Tam ward,Hon Quan District, Binh Phuoc Province Địa điểm/Location: Tổ 2, Ấp 7, Xã Minh Tâm, Huyện Hớn Quản, Tỉnh Bình Phước Group 2, Hamlet 7, Minh Tam ward,Hon Quan District, Binh Phuoc Province Điện thoại/ Tel: 0989 039 137 E-mail: qlclvietsing863@gmail.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 863 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ Field of testing: Chemical, Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Cao su thiên nhiên thô Raw natural rubber Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content (0,005 ~ 0,200) % m/m TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) 2. Xác định hàm lượng tro. Phương pháp A Determination of ash content. Method A (0,100 ~ 1,500) % m/m TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006) 3. Xác định hàm lượng chất bay hơi. Phương pháp tủ sấy Determination of volatile matter content. Oven method (0,1 ~ 1,5) % m/m TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011) 4. Xác định hàm lượng Nitơ Determination of Nitrogen content (0,1 ~ 1,0) % m/m TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014) 5. Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Determination of plasticity. Rapid plastimeter method (1 ~ 100) đơn vị Wallace/ Wallace unit TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) 6. Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (PRI) (1 ~ 100) đơn vị Wallace/ Wallace unit TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017) 7. Xác định chỉ số màu Lovibond Determination of colour index (1 ~ 16) đơn vị Lovibond/ Lovibond unit TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011) 8. Xác định độ nhớt Mooney. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt Determination of Mooney viscosity. Shearing-disc viscometer method (1 ~ 100) Đơn vị Mooney/ Mooney unit TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 863 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 9. Latex cao su thiên nhiên cô đặc Natural rubber latex concentrate Xác định tổng hàm lượng chất rắn (TSC) Determination of total solids content (5,0 ~ 70,0) % m/m TCVN 6315:2015 (ISO 124:2014) 10. Xác định hàm lượng cao su khô (DRC) Determination of dry rubber content (5,0 ~ 70,0) % m/m TCVN 4858:2007 (ISO 126:2005) 11. Xác định độ bền kiềm Determination of alkalinity (0,10 ~ 1,00) % m/m TCVN 4857:2015 (ISO 125:2011) 12. Xác định trị số axit béo bay hơi (VFA) Determination of volatile fatty acid number Đến/ Upto 0,20 % m/m TCVN 6321:1997 (ISO 506:1992) 13. Xác định trị số KOH Determination of KOH number Đến/ Upto 1,0 % m/m TCVN 4856:2015 (ISO 127:2012) 14. Xác định độ pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 4860:2015 (ISO 976:2013) 15. Xác định thời gian ổn định cơ học (MST) Determination of mechanical stability (50 ~ 2 000) Sec TCVN 6316:2007 (ISO 35:2004) 16. Xác định hàm lượng chất đông kết Determination of coagulum content (0,0002 ~ 0,0500) % m/m TCVN 6317:2007 (ISO 706:2004) 17. Xác định hàm lượng cặn Determination of sludge content 0,01 % m/m TCVN 6320:2016 (ISO 2005:2014) Chú thích/ Notes: Trường hợp Phòng Quản lý chất lượng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Quản lý chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Quality Management Department that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
22/01/2030
Địa điểm công nhận: 
Tổ 2, Ấp 7, Xã Minh Tâm, Huyện Hớn Quản, Tỉnh Bình Phước
Số thứ tự tổ chức: 
863
© 2016 by BoA. All right reserved