Viện Vật liệu Xây dựng
Đơn vị chủ quản:
Bộ Xây dựng
Số VILAS:
003
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Cơ
Hóa
Vật liệu xây dựng
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 06 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/37
Tên phòng thí nghiệm:
Viện Vật liệu Xây dựng
Laboratory: Viet Nam Institute for Building Materials
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Bộ Xây dựng
Organization:
Ministry of Construction
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Cơ, Vật liệu xây dựng
Field of testing:
Chemical, Mechanical, Civli Engineering
Người quản lý/ Laboratory manager:
Nguyễn Văn Huynh
Số hiệu/ Code: VILAS 003
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /06/2024 đến ngày /06/ 2029
Địa chỉ/ Address:
Số 235 Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
No 235, Nguyen Trai road, Thanh Xuan Trung Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi city
Địa điểm/Location:
Số 235 Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
No 235, Nguyen Trai road, Thanh Xuan Trung Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi city
Điện thoại/ Tel: 024. 38582216
Fax: 024.38581112
E-mail: kiemdinhvilas003@gmail.com
Website: http://www.vibm.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 003
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/37
Trung tâm Kiểm định Vật liệu xây dựng
Building materials testing Center
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil - Engineering
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Xi măng
Cements
Xác định khối lượng riêng
Determination of density
TCVN 13605:2023
ASTM C188-17 (2023)
2.
Xác định độ mịn.
Phương pháp sàng
Determination of fineness.
Sieve method
TCVN 13605:2023
BS EN 196-6:2018
3.
Xác định độ mịn.
Phương pháp Blaine
Determination of fineness.
Blaine method
TCVN 13605:2023
ASTM C204-24
BS EN 196-6:2018
GB/T 8074-2008
4.
Xác định độ mịn bằng sàng 45 μm
Determination of fineness by the 45μm sieve
ASTM C430 – 17
TCVN 8827:2011
5.
Xác định độ dẻo tiêu chuẩn
Determination of standard consistency
TCVN 6017:2015
(ISO 9597:2008)
ASTM C187-23
BS EN 196-3:2016
6.
Xác định thời gian đông kết
Determination of setting time
TCVN 6017: 2015
(ISO 9597:2008)
ASTM C191-21
BS EN 196-3:2016
7.
Xác định thời gian đông kết.
Phương pháp Gillmore
Determination of setting time.
Gillmore method
ASTM C266 - 21
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 003
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Xi măng
Cements
Xác định độ ổn định
Determination of soundness
TCVN 6017:2015
(ISO 9597:2008)
BS EN196-3:2016
9.
Xác định cường độ
Determination of strength
Fmax25 kN
TCVN 6016:2011
ASTMC109/C109M-23
BS EN 196-1:2016
GB/T 17671-1999
10.
Xác định độ nở autoclave
Determination of autoclave expansion
TCVN 8877:2011
ASTM C151/C151M-23
11.
Xác định hàm lượng khí trong vữa xi măng
Determination of air content of hydraulic cement mortar
ASTM C185-20
12.
Xác định độ nở thanh vữa Determination of mortar bar expansion
TCVN 12003:2018
ASTM
C1038/C1038M-24
13.
Xi măng poóc lăng bền sun phát
Sulphate resisting portland cement
Xác định độ nở sun phát
Determination ofsulfate expansion
TCVN 6068:2020
ASTM C452-21
14.
Clanhke xi măng poóc lăng thương phẩm
Trade portland cement clinker
Xác định hệ số nghiền
Determination of coefficient of grinding
TCVN 7024:2013
15.
Xác định hoạt tính cường độ
Determination of strength activity index
16.
Xác định hàm lượng ẩm
Determination of moisture content
17.
Xác định cỡ hạt
Determination of particle sizes
18.
Xi măng xây trát
Masonry cement
Xác định khả năng giữ nước
Determination of water retention
TCVN 9202:2012
BS EN 413 - 2:2016
ASTM C1506:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 003
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
19.
Xi măng poóc lăng hỗn hợp bền sunphat
Sulfate resistance blended portland cement
Xác định sự thay đổi chiều dài thanh vữa trong dung dịch sulfat
Determination of length change of hydraulic cement mortars exposed to a sulfate solution
TCVN 7713:2007
ASTM C1012/C1012M-24
20.
Tro bay, pozơlan sử dụng cho bê tông, xỉ hạt lò cao nghiền mịn dùng cho bê tông và vữa
Fly ash, pozzolans for concrete, Ground granulated blast - furnace slag for concrete and motar
Xác định lượng nước yêu cầu
Determination of water requirement amount
ASTM C311/C311M-22
TCVN 8825:2011
21.
Xác định chỉ số hoạt tính cường độ với xi măng poóc lăng
Determination of strength activity index with portland cement
TCVN 11586:2011
ASTM C311/C311M-22
22.
Xác định hàm lượng ẩm
Determination of moisture content
TCVN 8262:2009
ASTM C311/C311M-22
23.
Xỉ hạt lò cao
dùng để sản xuất xi măng, bê tông và vữa
Granulated blast furnace slag for cement production, concrete and mortar
Xác định chỉ số hoạt tính cường độ với xi măng pooc lăng
Determination of strength activity index with Portland Cement
TCVN 4315:2007
24.
Xác định hàm lượng mất khi nung
Determination of loss on ignition content
TCVN 11586:2016
25.
Phụ gia khoáng cho xi măng
Mineral admixture for cement
Xác định chỉ số hoạt tính cường độ với xi măng pooc lăng
Determination of strength activity index with Portland Cement
TCVN 6882:2016
26.
Xác định hàm lượng kiềm có hại của phụ gia sau 28 ngày
Determination of harmful alkali content of admixture after 28 days
27.
Xác định thời gian kết thúc đông kết của vữa vôi phụ gia khoáng
Determination of final setting time of lime mortar - mineral additives
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 003
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
28.
Phụ gia khoáng cho xi măng
Mineral admixture for cement
Xác định độ bền của vữa vôi phụ gia khoáng
Determination of lime mortar resistance of mineral additives
TCVN 6882:2016
29.
Xác định hàm lượng tạp chất bụi và sét
Determination of content of dust and clay
30.
Các sản phẩm và nguyên liệu sản xuất VLXD
Building
products and raw materials
Xác định thành phần hạt.
Phương pháp LAZER
Determination of particle size.
Lazer method
(0,04 ~ 2 000) μm
TCCS 04:2021
31.
Các sản phẩm vật liệu cách nhiệt và sản phẩm vật liệu xây dựng
Thermal insulation and Building products
Xác định độ dẫn nhiệt ở dải nhiệt độ thường 0 ~ 100 oC
Determination of conductivity at rage of temperature from zero celsius degree to 100 celcius degree
ISO 8301:1991
ASTM C518-21
32.
Sản phẩm và nguyên liệu sản xuất VLXD
Building products and raw materials
Xác định định tính, bán định lượng
Phương pháp nhiễu xạ tia X (XRD)
Qualitative analysis, semi quantitative analysis
X-ray diffraction method (XRD)
- Các khoáng vật của clinker/ Minerals of Clinker: C3S, C2S, C3A, C4AF;
- Các khoáng vật có trong sét/ Minerals of clay: Kaolinite, Mica
- Các khoáng fenspat/ Minerals of Feldspar: Albite, Microcline
- Một số khoáng khác/ And otherminerals: Dolomite, Lime, Mullite, Amiăng, Corundum, Thạch cao, Calcite,hàm lượng pha thủy tinh)
TCCS 02:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 003
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
33.
Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung
Clay for production of burnt tiles and bricks
Xác định độ dẻo
Determination of consistency index
TCVN 4345:1986
34.
Gạch đất
sét nung
Clay brick
Xác định cường độ nén
Determination of compressive strength
Fmax 125 kN
TCVN 6355-2:2009
35.
Xác định cường độ uốn
Determination of bending strength
Fmax 10 kN
TCVN 6355-3:2009
36.
Xác định độ hút nước
Determination of water absorption
TCVN 6355-4:2009
37.
Ngói đất sét nung
Clay roofing tiles
Xác định lực uốn gãy
Determination of Flexural strength
TCVN 4313:2023
38.
Xác định độ hút nước
Determination of water absorption
39.
Xác định độ thấm nước
Determination water impermeatbility
40.
Ngói gốm tráng men
Glazed ceramic roof tiles
Xác định tải trọng uốn gãy theo chiều rộng viên ngói
Determination of flexural strength per metre width
TCVN 4313:2023
41.
Xác định độ hút nước
Determination of water absorption
TCVN 6415-3:2016
42.
Ngói bê tông
Concrete roofing tiles
Xác định lực uốn gãy
Determination of transverse strength
TCVN 1453:2023
43.
Xác định độ thấm nước
Determination of water impermeability
44.
Xác định khối lượng
Determination of mass
45.
Gạch bê tông
Concrete bricks
Xác định cường độ chịu nén
Determination of compressive strength
TCVN 6476:1999
TCVN 6477:2016
46.
Xác định độ hút nước
Determination of water absorption
TCVN 6355-4:2009
47.
Xác định độ thấm nước
Determination of water permeatbility
TCVN 6477:2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 003
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
48.
Bê tông nhẹ Lightweight concrete
Xác định cường độ nén
Determination of compressive strength
Fmax10 kN
TCVN 9030:2017
49.
Xác định khối lượng thể tích khô
Determination of dry bulk density
50.
Tấm sóng amiăng
xi măng
Asbestos-cement
corrugated sheets
Xác định tải trọng uốn gãy theo chiều rộng tấm sóng
Determination of breaking load per metre width
TCVN 4435:2000
51.
Xác định khối lượng thể tích
Determination of apparent density
52.
Xác định thời gian xuyên nước
Determination of water permeability
53.
Nguyên vật liệu dạng bột
Powder material
Xác định độ thấm dầu
Determination of the oil absorption
ASTM D281-12 (2021)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 003
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/37
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Xi măng pooclăng
Portland cement
Xác định hàm lượng mất khi nung
Determination of loss on ignition content
TCVN 141:2023
2.
Xác định hàm lượng SiO2
Determination of SiO2 content
TCVN 141:2023
ASTM C114-22
3.
Xác định hàm lượng Fe2O3
Determination of Fe2O3 content
4.
Xác định hàm lượng Al2O3
Determination of Al2O3 content
5.
Xác định hàm lượng CaO
Determination of CaO content
6.
Xác định hàm lượng MgO
Determination of MgO content
7.
Xác định hàm lượng SO3
Determination of SO3 content
8.
Xác định hàm lượng TiO2.
Phương pháp UV-VIS
Determination of TiO2 content.
UV-VIS method
9.
Xác định hàm lượng K2O.
Phương pháp AAS
Determination of K2O content.
AAS method
10.
Xác định hàm lượng Na2O.
Phương pháp AAS
Determination of Na2O content
AAS method
11.
Xác định hàm lượng vôi tự do
Determination of CaOfree content
12.
Xác định hàm lượng cặn không tan
Determination of insoluble residue content
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 003
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
13.
Xi măng pooclăng
Portland cement
Xác định hàm lượng ion chloride
Determination of chloride ion content
TCVN 141:2023
ASTM C114-22
14.
Xác định hàm lượng Cr6+ hòa tan trong nước.
Phương pháp UV-VIS
Determination of water soluble Chromium (VI) content of cement.
UV-VIS method
0,15 mg/L
BS EN 196-10:2016
15.
Xi măng poóc lăng bền sun phát
chứa bari
Barium contained with sulfate resisting portland cement
Xác định hàm lượng BaO
Determination of BaO content
TCVN 6820:2015
16.
Đá vôi
Limestone
Xác định hàm lượng SiO2
Determination of SiO2 content
TCVN 9191:2012
17.
Xác định hàm lượng Fe2O3.
Phương pháp UV-VIS
Determination of Fe2O3 content.
UV-VIS Method
18.
Xác định hàm lượng Al2O3.
Phương pháp UV-VIS
Determination of Al2O3 content.
UV-VIS method
19.
Xác định hàm lượng CaO
Determination of CaO content
20.
Xác định hàm lượng MgO
Determination of MgO content
21.
Quặng sắt
Iron ores
Xác định tổng hàm lượng sắt
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total iron content
Titrimetric method
TCVN 4653-1:2009
ISO 2597-1:2006
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 003
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
22.
Đất sét
Clay
Xác định hàm lượng SiO2
Determination of SiO2 content
TCVN 7131:2016
23.
Xác định hàm lượng Fe2O3
Determination of Fe2O3 content
24.
Xác định hàm lượng Al2O3
Determination of Al2O3 content
25.
Xác định hàm lượng CaO
Determination of CaO content
26.
Xác định hàm lượng MgO
Determination of MgO content
27.
Xác định hàm lượng SO3
Determination of SO3 content
28.
Xác định hàm lượng mất khi nung
Determination of LOI content
29.
Xác định hàm lượng K2O.
Phương pháp AAS
Determination of K2O content.
AAS method
0,0155μg/100 mL
TCVN 7131:2016
30.
Xác định hàm lượng Na2O.
Phương pháp AAS
Determination of Na2O content.
AAS method
0,066μg/100mL
31.
Vật liệu chịu lửa Alumosilicate, kiềm tính và spinel Alumosilicate, Basic and Spinel
refractories materials
Xác định hàm lượng SiO2
Determination of SiO2 content
0,00995mg/100mL
TCVN 7890:2008
TCVN 7891:2008
TCVN 6533:2016
32.
Xác định hàm lượng Fe2O3
Determination of Fe2O3 content
0,01mg/100mL
33.
Xác định hàm lượng Al2O3
Determination of Al2O3 content
34.
Xác định hàm lượng CaO
Determination of CaO content
35.
Xác định hàm lượng MgO
Determination of MgO content
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 003
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
36.
Vật liệu chịu lửa Alumosilicate, kiềm tính và spinel Alumosilicate, Basic and Spinel
refractories materials
Xác định hàm lượng TiO2.
Phương pháp UV-VIS
Determination of TiO2 content.
UV-VIS method
0,009mg/100mL
TCVN 7890:2008
TCVN 7891:2008
TCVN 6533:2016
37.
Xác định hàm lượng K2O.
Phương pháp AAS
Determination of K2O content.
AAS method
0,0155μg/100mL
38.
Xác định hàm lượng Na2O.
Phương pháp AAS
Determination of Na2O content.
AAS method
0,066μg/100mL
39.
Vật liệu chịu lửa chứa chrome
Chrome
refractories materials
Xác định hàm lượng Cr2O3
Determination of Cr2O3 content
TCVN 6819:2016
40.
Sản phẩm vật liệu chịu lửa chứa SiC
SiC refractory products
Xác định hàm lượng SiC, Al2O3
Determination of SiC, Al2O3 content
TCCS 06:2021
41.
Nguyên liệu chịu lửa chứa SiC
SiC refractory materials
Xác định hàm lượng SiC, SiO2
Determination of SiC, SiO2 content
TCVN 9190:2012
42.
Cát để sản xuất thủy tinh
Sand for glass manufacture
Xác định hàm lượng SiO2
Determination of SiO2 content
TCVN 9183:2012
43.
Xác định hàm lượng Fe2O3.
Phương pháp UV-VIS
Determination of Fe2O3 content.
UV-VIS method
0,01mg/100mL
TCVN 9184:2012
44.
Xác định hàm lượng Al2O3
Determination of Al2O3 content
0,018mg/100mL
TCVN 9185:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 003
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
45.
Tro bay
Fly ash
Xác định hàm lượng SiO2
Determination of SiO2 content
TCVN 8262:2009
ASTM C311/C311M-22
46.
Xác định hàm lượng Fe2O3
Determination of Fe2O3 content
47.
Xác định hàm lượng Al2O3
Determination of Al2O3 content
48.
Xác định hàm lượng CaO
Determination of CaO content
49.
Xác định hàm lượng MgO
Determination of MgO content
50.
Xác định hàm lượng K2O.
Phương pháp AAS
Determination of K2O content.
AAS method
0,0155μg/100mL
51.
Xác định hàm lượng Na2O.
Phương pháp AAS
Determination of Na2O content.
AAS mehtod
0,066μg/100mL
52.
Xác định hàm lượng SO3
Determination of SO3 content
TCVN 141:2023
ASTM C311/C311M-22
53.
Xác định hàm lượng vôi tự do
Determination of CaOfree content
TCVN 141:2023
54.
Tro bay, pozơlan
Fly ash, pozzolans
Xác định hàm lượng mất khi nung
Determination of loss on ignition content
TCVN 8262:2009
ASTM C311/C311M-22
55.
Thạch cao và Thạch cao phosphor
Gypsum and Phosphogypsum
Xác định hàm lượng CaSO4.2H2O
Determination of CaSO4.2H2O
TCVN 11833:2017
56.
Xác định hàm lượng P2O5 hòa tan.
Phương pháp UV-VIS
Determination of soluble P2O5 content.
UV-VIS method
0,00199mg/100mL
57.
Xác định hàm lượng P2O5 tổng.
Phương pháp UV-VIS
Determination phosphorus pentoxide total P2O5 content.
UV-VIS method
0,00199mg/100mL
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 003
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
58.
Thạch cao và Thạch cao phosphor
Gypsum and Phosphogypsum
Xác định hàm lượng Sunfua trioxit tổng số
Determination of SO3 total content
TCVN 8654:2011
ASTM C471M-24
59.
Xác định độ pH
Determination of pH
TCVN 11833:2017
60.
Xác định hàm lượng ẩm
Determination of moisture content
TCVN 9807:2013
61.
Than
Coal
Xác định hàm lượng ẩm toàn phần.
Phương pháp B2
Determination of moisture content.
B2 method
TCVN 172:2019
62.
Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
ASTM D3174-11
TCVN 173:2011
63.
Xác định chất bốc
Determination of volatile
ASTM 3175-11
TCVN 174:2011
64.
Xác định Nhiệt lượng
Determination of calorie content
ASTM D5865-13
TCVN 200:2011
65.
Xác định hàm lượng Stổng số
Determination of Ssum content
ASTM D3177-07
TCVN 175-2015
66.
Nước sinh hoạt
Domestic water
Xác định độ pH
Determination of pH
2 – 12
TCVN 6492-2011
ISO 10523:2008
67.
Xác định hàm lượng ion sunfat
Determination of ion sulfate content
TCVN 6200-96
(ISO 9280:1990)
68.
Phụ gia hoá học
cho bê tông
Chemical admixtures for concrete
Xác định hàm lượng ion clo
Determination of ion chloride content
TCVN 8826:2011
69.
Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
70.
Xác định hàm lượng chất khô
Determination of content of dry materials
71.
Xác định khối lượng riêng
Determination of density
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 003
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
72.
Xỉ hạt lò cao dùng để sản xuất xi măng, bê tông và vữa
Granulated blast furnace slag for cement production, concrete and mortar
Xác định hệ số kiềm tính
Determination of alkalinity coefficient
TCVN 4315:2007
73.
Xác định hàm lượng MgO
Determination of MgO content
TCVN 8265:2009
74.
Xác định hàm lượng SO3
Determination of SO3 content
75.
Cốt liệu cho bê tông và vữa
Aggregates for concrete and mortar
Xác định khả năng phản ứng kiềm - silic Phương pháp UV – VIS đối với SiO2
Determination of alkali – silicon reactivity.
UV - VIS method for SiO2
TCVN 7572-14:2006
ASTM C289-07
76.
Xác định hàm lượng clorua
Determination of chloride ion content
TCVN 7572-15:2006
77.
Cốt liệu cho bê tông và vữa
Aggregates for concrete and mortar
Xác định hàm lượng sulfat và sulfit trong cốt liệu nhỏ
Determination of sulfate and sulfite content in fine aggregates
TCVN 7572-16:2006
78.
Gạch, ngói
Tiles, roof tiles
Xác định độ bền chống bám bẩn
Determination ofthe resistance to stains
TCVN 6415-14:2016
ISO 10545-14:2013
79.
Xác định độ bền hoá học
Determination of chemical resistance
TCVN 6415-13:2016
ISO 10545-13:2013
80.
Đá kết khối
Agglomerated stone
Xác định độ bền hoá học
Determination of chemical resistance
EN 14617-10:2012
81.
Ván gỗ nhân tạo
Wood-based panels
Xác định hàm lương formaldehyt phát tán.
Phương pháp chiết (phương pháp perforator)
Determination of formaldehyde release.
Extraction method (called the perforator method)
TCVN 11899-5:2018
ISO 12460-5:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 003
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/37
Trung tâm Gốm sứ - Thủy tinh
Center of Ceramic - Glass
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil – Engineering
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1
Gạch gốm ốp, lát Ceramic floor and wall tiles
Xác định kích thước và chất lượng bề mặt
Determination of dimensions and surface quality
--
TCVN 6415-2:2016
ISO 10545-2:2018
BS EN ISO 10545-2:2018
2
Xác định độ hút nước, độ xốp biểu kiến, khối lượng riêng tương đối và khối lượng thể tích
Determination of water absorption, Apparent porosity, Apparent relative density and bulk density
--
TCVN 6415-3:2016
ISO 10545-3:2018
BS EN ISO 10545-3:2018
3
Xác định độ bền uốn và lực uốn gãy
Determination of modulus of rupture and breaking strength
--
TCVN 6415-4:2016
ISO 10545-4:2019
BS EN ISO 10545-4:2019
4
Xác định độ bền va đập bằng cách đo hệ số phản hồi
Determination of impact resistance by measurement of coefficient of restitution
--
TCVN 6415-5:2016
(ISO 10545-5:1996)
BS EN ISO 10545-5:1998
5
Xác định độ chịu mài mòn bề mặt với gạch phủ men
Determination of resistance surface abrasion for glazed tiles
--
TCVN 6415-7:2016
(ISO 10545-7:1996)
BS EN ISO 10545-7:1999
6
Xác định độ bền mài mòn sâu với gạch không phủ men
Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles
--
TCVN 6415-6:2016
(ISO 10545-6:2010)
BS EN ISO 10545-6:2012
7
Xác định hệ số dãn nở nhiệt dài
Determination of linear thermal expansion
Đến/ to 1200 oC
TCVN 6415-8:2016
(ISO 10545-8:2014)
BS EN ISO 10545-8:2014
8
Xác định độ bền sốc nhiệt
Determination of resistance to therm
al sock
--
TCVN 6415-9:2016
(ISO 10545-9:2013)
BS EN ISO 10545-9:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 003
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9
Gạch gốm ốp, lát Ceramic floor and wall tiles
Xác định độ hệ số dãn nở ẩm
Determination of moisture expansion
--
TCVN 6415-10:2016
ISO 10545-10:2021
BS EN ISO 10545-10:2021
10
Xác định độ bền rạn men đối với gạch phủ men
Determination of crazing resistance for glazed tiles
--
TCVN 6415-11:2016
(ISO 10545-11:1994)
BS EN ISO 10545-11:1996
11
Xác định độ bền băng giá
Determination of frost resistance
--
TCVN 6415-12:2016
(ISO 10545-12:1995)
BS EN ISO 10545-12:1997
12
Xác định độ bền hóa học
Determination of chemical resistance
--
TCVN 6415-13:2005
(ISO 10545-13:2013)
13
Xác định hệ số ma sát
Phương pháp sàn nghiêng
Determination of coefficient of friction Ramp Test (Barefoot ramp test; Shod ramp test)
--
TCVN 6415-17:2016
DIN EN 16165:2023
BS EN 16165:2021
14
Xác định độ cứng bề mặt theo thang Mohs
Determination of Scratch hardness of surface according to Mohs scale
--
TCVN 6415-18:2016
(EN 101:1991)
15
Xác định giá trị phản xạ ánh sáng (LRV) cho gạch gốm ốp lát
Determination of light reflectance value (LRV)
--
ISO 10545-18:2022
BS EN ISO 10545-18:2022
16
Xác định độ võng cho tính bán kính uốn cong cho gạch gốm ốp lát
Determination of deflection of ceramic tiles for calculating their radius of curvature
--
ISO 10545-20:2022
BS EN ISO 10545-20:2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 003
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
17
Đá ốp, lát tự nhiên Natural stone facing slabs
Xác định khuyết tật ngoại quan và sai lệch kích thước
Determination of dimensions and surface quality
--
TCVN 4732:2016
18
Xác định độ hút nước và khối lượng thể tích
Determination of water absorption and bulk density
--
TCVN 6415-3:2016
ISO 10545-3:2018
19
Xác định độ bền uốn
Determination of modulus of rupture
--
TCVN 6415-4:2016
ISO 10545-4:2019
20
Xác định độ chịu mài mòn bề mặt
Determination of resistance to surface abrasion
--
TCVN 4732:2016
21
Sứ vệ sinh
Sanitary Ware
Xác định ngoại quan và sai lệch kích thước
Determination of apperance and dimension tolerrance
--
TCVN 12647:2020
22
Xác định khả năng chịu tải
Determination of load teset
--
-
Bệ xí bệt
WC
--
TCVN 12649:2020
BS EN 997:2018
-
Bồn tiểu nam
Wall-hung urinal
--
TCVN 12651:2020
BS EN
13407:2015 + A1:2018
-
Bồn tiểu nữ
Bidet
--
TCVN 12652:2020
BS EN
14528:2015 + A1:2018
-
Chậu rửa
Basin wash
--
TCVN 12648:2020
BS EN
14688:2015 + A1:2018
23
Xác định độ sâu của nước bịt kín Determination of depth of water seal
-
Bệ xí bệt
WC
--
TCVN 12649:2020
BS EN 997:2018
-
Bồn tiểu nam
Wall-hung urinal
--
TCVN 12651:2020
BS EN 13407:2015 + A1:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 003
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
24
Sứ vệ sinh
Sanitary Ware
Xác định đặc tính xả
Determination of Flushing requirements
-
Bệ xí bệt
WC
--
TCVN 12649:2020
BS EN 997:2018
-
Bồn tiểu nam
Wall-hung urinal
--
TCVN 12651:2020
BS EN
13407:2015+A1:2018
25
Xác định khả năng làm sạch Determination of cleanability
--
-
Bồn tiểu nữ
Bidet
--
TCVN 12652:2020
BS EN 14528:2015+A1:2018
-
Chậu rửa
Basin wash
--
TCVN 12648:2020
BS EN 14688:2015+A1:2018
26
Xác định bảo vệ chống tràn Determination of overflow
--
-
Bồn tiểu nữ
Bidet
--
TCVN 12652:2020
BS EN 14528:2015+A1:2018
-
Chậu rửa
Basin wash
TCVN 12648:2020
BS EN 14688:2015+A1:2018
27
Xác định thoát nước (chậu rửa )
Determination of draining of water (wash basin)
--
TCVN 12648:2020
BS EN 14688:2015+A1:2018
28
Kiểm tra tráng men bề mặt
Determination of glazing application
--
TCVN 12650:2020
BS 3402:1969
29
Xác định sai lệch kích thước sản phẩm
Determination of tolerances
--
30
Kiểm tra khuyết tật ngoại quan bằng mắt
Visual examination test
--
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 003
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
31
Sứ vệ sinh
Sanitary Ware
Xác định độ hút nước
Determination of water absorption
-
Sản phẩm sứ vệ sinh
Sanitary ceramic wares
--
TCVN 12650:2020
BS 3402:1969
-
Bệ xí bệt
WC
--
TCVN 12649:2020
BS 997:2018
-
Bồn tiểu nam
Wall-hung urinal
--
TCVN 12651:2020
BS EN
13407:2015+A1:2018
32
Xác định rạn men
Determination of crazing
--
TCVN 12650:2020
BS 3402:1969
33
Xác định độ bền hóa
Determination of chemical Resistance
--
TCVN 12650:2020
BS 3402:1969
34
Xác định khả năng chống bám bẩn và cháy
Determination of resistance to staining and burning
--
TCVN 12650:2020
BS 3402:1969
35
Kính gương
Mirrors
Xác định độ bám dính lớp sơn phủ
Determination of Cross - cut test
--
TCVN 7625:2007
36
Sản phẩm kính
Products of Glass construct
Xác định kích thước (dài x rộng x cao) Determination of dimensions (length x width x height)
-
Kính nổi Clear float glass
--
TCVN 7219:2018
- Kính màu hấp thụ nhiệt Heat absorbing tint glass
--
TCVN 7529:2005
-
Kính hộp gắn kín cách nhiệt
Sealed insulating glass
--
TCVN 8260:2009
-
Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp Laminated glass and laminated safety glass
--
TCVN 7364-5:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 003
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
37
Sản phẩm kính
Products of Glass construct
Xác định khuyết tật ngoại quan Determination of apperance defects
--
TCVN 7219:2018
38
Xác định độ cong vênh
Determination of warping
--
TCVN 7219:2018
39
Xác định độ biến dạng quang học
Determination of optical deformation degree
--
TCVN 7219:2018
40
Xác định độ bền va đập bi rơi
Determination of impact resistance by ball drop
--
TCVN 7368:2013
41
Xác định độ bền va đập con lắc
Test method for impact resistance by Pendulum
--
TCVN 7368:2013
42
Xác định khả năng chịu nhiệt độ cao
Determination of high-temperature resistance
--
TCVN 7364-4:2018
(ISO 12543-4:2011)
43
Xác định phá vỡ mẫu
Determination of fragmentation
--
TCVN 7455:2013
44
Xác định ứng suất bề mặt kính
Determination of surface stress
--
45
Xác định độ bền axit
Determination of acid resistance
--
TCVN 7528:2005
46
Xác định độ bền kiềm
Determination of base resistance
--
47
Xác định độ bền mài mòn
Determination of abrasion resistance
--
48
Xác định hệ số truyền sáng
Determination of light transmittance
(300 ~ 2 500)nm
TCVN 7737:2023
ISO 9050:2003
49
Xác định hệ số truyền bức xạ tử ngoại tia cực tím
Determination of UV- transmittance
(300 ~ 2 500)nm
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 003
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
50
Sản phẩm kính
Products of Glass construct
Xác định hệ số truyền năng lượng mặt trời trực tiếp
Determination of solar direct transmittance
(300 ~ 2 500)nm
TCVN 7737:2023
ISO 9050:2003
51
Xác định hệ số phản xạ năng lượng mặt trời trực tiếp
Determination of solar direct reflectance
(300 ~ 2500) nm
52
Xác định hệ số hấp thụ năng lượng mặt trời trực tiếp
Determination of solar direct absorbtance
--
53
Xác định độ phát xạ
Determination of coefficient of the emissivity
(300 ~ 2500)nm
BS EN 12898:2019
54
Xác định hệ số phản xạ sáng
Determination of light reflectance
--
TCVN 7737:2023
ISO 9050:2003
55
Xác định hệ số che bóng
Determination of shading coefficient
--
BS EN 410:2011
56
Xác định hệ số truyền năng lượng mặt trời tổng cộng
Determination of total solar energy transmittance
--
TCVN 7737:2023
ISO 9050:2003
57
Xác định hệ số truyền nhiệt
Determination of thermal transmittance
--
JIS R3106:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 003
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/37
Trung tâm Vật liệu hữu cơ và Hóa phẩm xây dựng
Organic materials and Construction Chemical Center
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing : Civil - Engineering
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1
Bột bả tường gốc xi măng poóc lăng
Skim coat
Xác định Độ mịn, phần còn lại trên sàng 0,09 mm
Determination of fineness, the rest on 0,09 mm sieve
--
TCVN 13605:2023 và/ and
TCVN 7239:2014
2
Xác định thời gian đông kết
Determination of Setting time
--
TCVN 6017:2015
và/ and
TCVN 7239:2014
3
Xác định độ giữ nước
Determination of water retension
--
TCVN 7239:2014
4
Xác định Độ cứng bề mặt
Determination of surface hardness
--
TCVN 7239:2014
5
Xác định cường độ bám dính ở điều kiện tiêu chuẩn
Determination of adhesion strength Standard condition
(0,01 16,00) kN
TCVN 7239:2014
6
Xác định cường độ bám dính sau khi ngâm nước 72 h
Determination of adhesion strength after immersion in water 72 hours
(0,01 16,00) kN
TCVN 7239:2014
7
Xác định c ường độ bám dính sau khi thử chu kỳ sốc nhiệt
Determination of adhesion after heat sock cycles test
(0,01 16,00) kN
TCVN 7239:2014
8
Sơn tường - Sơn nhũ tương
Wall paints - emulsion paints
Xác định độ bền của lớp sơn theo phép thử cắt ô
Determination of resistance of paint coatings by cross-cut test
--
TCVN 2097:2015 ISO 2409:2020
9
Xác định độ bền chu kỳ nóng lạnh của màng sơn
Determination of heat sock resistance
--
TCVN 8653-5:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 003
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
10
Sơn tường - Sơn nhũ tương
Wall paints - emulsion paints
Xác định độ bền rửa trôi
Determination of washability
--
TCVN 8653-4:2012
JIS K 5600-5-11
11
Sơn Alkyd - Sơn dung môi
Alkyd Paints - Solvent Paints
Xác định độ bền va đập
Determination of impact strength Đến/ to 100 kG.cm
TCVN 2100-2:2013 (ISO 6272-2:2011)
12
Xác định độ bền uốn
Determination of bending strength
(1 32) mm
TCVN 2099:2013 (ISO 1519:2011)
13
Xác định thời gian khô bề mặt Determination of surface-drying times
--
TCVN 2096-3:2015 (ISO 9117-3:2009)
TCVN 2096-4:2015 (ISO 9117-4:2009), Phương pháp/method: A
14
Xác định độ bền mài mòn
Determination of abrasion resistance
--
TCVN 11474:2016 (ASTM D4060-10)
JIS K 5600-5-9:1999
15
Vữa dán
gạch ốp lát
Tiles Adhesive
Xác định cường độ bám dính
Determination of tensile adhesion strength
(0,01 16) kN
TCVN 7899-2:2008
EN 12004-2:2017
ISO 13007-2:2013
16
Xác định thời gian mở
Determination of open time
--
17
Xác định độ trượt
Determination of slip
--
18
Tấm trải chống thấm trên cơ sở bi tum biến tính
Modified Bituminous Weterproofing Membranes
Xác định độ bền nhiệt
Determination of high temperature stability
(0 90) oC
TCVN 9067-3:2012
ASTM D 5147-18
19
Xác định độ bền chọc thủng động
Determination of dynamic puncture resistance
--
TCVN 9067-2:2012
ASTM D 5635-18 (2022)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 003
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
20
Băng chặn
nước PVC
PVC waterproof membrane
Xác định độ bền kéo
Determination of tensile strength
--
TCVN 9407:2014
JIS K 6773:2007
21
Xác định độ bền hóa chất Determination of Chemicals resistance
--
22
Silicon xảm khe
Sealant silicone
Xác định ảnh hưởng của lão hóa nhiệt Determination of effect of heat aging
--
TCVN 8267-4:2009
ASTM C792-15 (2020)
23
Xác định độ cứng Shore Determination of shore A hardness
--
TCVN 8267-3:2009
ASTM C661-15 (2022)
24
Xác định cường độ bám dính Determination of tensile adhesion
(0,01 16) kN
TCVN 8267-6:2009
ASTM C 1135-19 (2024)
25
Tấm thạch cao
Gypsum board
Xác định cường độ chịu uốn Determination of flexural strength
Đến/ to 2000 N
TCVN 8257-3:2023
ASTM C473-19
26
Xác định độ cứng Determination of hardness
Đến/ to 1000 N
TCVN 8257-2:2023
ASTM C473-19
27
Xác định độ kháng nhổ đinh Determination of nail pull resistance
Đến/ to 2000 N
TCVN 8257-4:2023
ASTM C473-19
28
Xác định độ biến dạng ẩm Determination of humidified deflection
(0 100) mm
TCVN 8257-5:2023
ASTM C473-19
29
Xác định độ hút nước Determination of water absorption
--
TCVN 8257-6:2023
ASTM C473-19
30
Tấm xi măng sợi Fiber -cementsheets
Xác định cường độ chịu uốn Determination of flexural strength
Đến/ to 30 MPa
TCVN 8259-2:2009
ASTM C1185-08 (2016)
31
Xác định độ co giãn ẩm Determination of humidified elasticity
(0,00 0,50) %
TCVN 8259-4:2009
ASTM C1185-08 (2016)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 003
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
32
Tấm xi măng sợi Fiber -cementsheets
Xác định khả năng chống thấm nước
Determination of water permeability
--
TCVN 8259-6:2009
ASTM C1185-08 (2016)
33
Xác định độ bền chu kỳ nóng lạnh Determination of soak-dry resistance
--
TCVN 8259-5: 2009
ASTM C1185-08 (2016)
34
Xác định độ bền nước nóng Determination of warm water resistance
--
TCVN 8259-7: 2009
ASTM C1185-08 (2016)
35
Xác định độ bền băng giá Determination of frost resistance
--
TCVN 8259-8: 2009
ASTM C1185-08 (2016)
36
Xác định độ bền mưa - nắng Determination of heat/Rain Resistance
--
TCVN 8259-9: 2009
ASTM C1185-08 (2016)
37
Ván MDF,
ván dăm
Fiberboard, particles board
Xác định độ trương nở chiều dày Determination of swelling in thickness
(0 30) mm
TCVN 12445:2018
ISO 16983:2003
38
Xác định độ bền uốn tĩnh Determination of bending strength
(50 5000) N
TCVN 12446:2018
ISO 16978:2003
39
Xác định độ bền kéo vuông góc với mặt ván Determination of tensile strength perpendicular to the plane of the board
(50 5000) N
TCVN 12447:2018
ISO 16984:2003
40
Ván sàn gỗ
nhân tạo Laminate flooring
Xác định độ trương nở chiều dày Determination of swelling in thickness
--
TCVN 11950:2018
ISO 24336:2005
BS EN 13329:2016
41
Xác định độ bền bề mặt Determination of surface hardness
Đến/ to 10 MPa
TCVN 11906:2017
BS EN 13329:2016
ISO 16981:2003
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 003
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
42
Ván sàn gỗ
nhân tạo Laminate flooring
Xác định độ bền mài mòn Determination of bbrasion resistance
Đến/ to 10 000 vòng
TCVN 11947:2018
BS EN 13329:2016
ISO 24338:2014
43
Xác định độ thay đổi kích thước khi thay đổi độ ẩm Determination of dimensional variations after changes in relative humidity
(0 10) mm
BS EN 13329:2016
44
Thanh profile poly (vinylclorua) không hóa dẻo (PVC-U) dùng để chế tạo cửa sổ và cửa đi Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors
Xác định độ bền va đập bi rơi của thanh profile chính Determination of resistance to impact of main profiles by falling mass
--
BS EN 477:2018
45
Xác định ngoại quan mẫu thử sau khi lưu hóa nhiệt ở 150°C Determination of appearance after exposure at 150°C
--
BS EN 478:2018
46
Xác định độ ổn định kích thước sau khi lưu hóa nhiệt Determination of The dimension difference after heat reversion
--
BS EN 479:2018
47
Sản phẩm hợp kim nhôm dạng profile
Aluminium and aluminium alloy profiles
Xác định độ bền kéo và độ dãn dài
Determination of tensile strength and elongation at break
(0,01 ~ 16) kN
TCVN 197-1:2014 ISO 6892-1:2009
48
Hệ khung treo kim loại cho tấm trần
Metal suspension systems for acoustical and lay in panel ceilings
Xác định khả năng chịu tải phân bố đều của thanh chính Determination of load- carring capabilities of main runners (0,7 ~ 40) kg/m ASTM E3090-20
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 003
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
49
Lớp phủ sơn và vecni
Coating of paints and varnishes
Xác định chiều dày lớp phủ
Determination of coating thickness
Phương pháp 1: xác định chiều dày lớp phủ trên nền từ tính
Method 1: Determination of coating thickness on the magnetic substrate (50 ~ 1020) μm TCVN 9760:2013 (ISO 2808:2007)
Phương pháp 2: Phương pháp quang học
Method 2: Optical method (50 ~ 1020) μm TCVN 5878:2016
50
Vật liệu xây dựng
Building materials
Xác định tính không cháy của vật liệu
Determination of the non-combustibility Đến/ to 1000 oC TCVN 12695:2020 ISO 1182:2020
51
Xác định đặc tính bắt cháy của vật liệu bằng nguồn bức xạ nhiệt Determination of the Ignitability of building products using a radiant heat source Đến/ to 50 kW/m2 ISO 5657:1997
52
Xác định tính cháy của vật liệu
Determination of their combustibility Đến/ to 1000 oC GOST 30244:2008 DIN 4102-15: 1990
53
Vật liệu phủ sàn
Flooring materials
Xác định tính cháy và tính lan truyền ngọn lửa trên bề mặt sử dụng nguồn bức xạ nhiệt
Determination of the burning behaviour and spread of flame on the surface using a radiant heat source
Đến/ to 11 kW/m2
ISO 9239-1:2010
Đến/ to 25 kW/m2
ISO 9239-2: 2002
54
Nhựa đường
Asphalt Materials
Xác định độ dai
Determination of toughness Đến/ to 1000 N.m ASTM D5801-17
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 003
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
55
Vật liệu chống thấm gốc xi măng- polymer
Water impermeable products based on cement - polymer
Xác định cường độ bám dính khi kéo ban đầu Determination of initial tensile adhesion strength (0,01 16) kN TCVN 12692:2020
56
Xác định cường độ bám dính sau khi tiếp xúc với nước Determination of tensile adhension strength after water contact (0,01 16) kN BS EN14891: 2017
57
Xác định cường độ bám dính sau lão hóa nhiệt Determination of tensile adhension strength after heat ageing (0,01 16) kN
58
Xác định cường độ bám dính khi kéo sau các chu kỳ đóng băng và tan băng Determination of tensile adhesion strength after freeze-thaw cycles (0,01 16,00) kN
59
Xác định cường độ bám dính khi kéo sau khi tiếp xúc với nước vôi Determination of tensile adhesion strength after contact with lime water (0,01 16,00) kN
60
Xác định khả năng tạo cầu vết nứt ở điều kiện tiêu chuẩn Determination of crack bridging ability under standard conditions --
61
Xác định độ thấm nước dưới áp lực thủy tĩnh 150 kPa trong 7 ngày Determination of water impermeability of 150 kPa for 7 days --
62
Dây cứu nạn, cứu hộ
Life Safety Rope
Xác định đường kính
Determination of the diameter Đến/ to 200 mm TCVN 13927:2023
63
Xác định độ bền kéo đứt tối thiểu
Determination of minimum breaking strength Đến/ to 100 kN
64
Xác định độ dãn dài
Determination of elongation --
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 003
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/37
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1
Ván gỗ nhân tạo Wood-based panels
Xác định hàm lượng formaldehyt phát tán
Sự phát tán bằng phương pháp buồng 1 m3 Determination of formaldehyde release Formaldehyde emission by the 1-cubic-metre chamber method
0,03 mg/m3
TCVN 11899-1:2018
ISO 12460-1:2007
2
Xác định hàm lượng formaldehyt phát tán
Phương pháp bình hút ẩm Determination of formaldehyde release Desiccator method
0,2 mg/L
TCVN 11899-4:2017
ISO 12460-4:2016
3
Vật liệu dán tường dạng cuộn - Giấy dán tường hoàn thiện, vật liệu dán tường vinyl và vật liệu dán tường bằng chất dẻo
Wallcoverings in roll form – Finished wallpapers, wall vinyls and plastics wallcoverings
Xác định hàm lượng fomaldehyt phát tán
Determination of formaldehyde release
0,2 mg/kg TCVN 11898:2017
EN 12149:1998
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 003
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/37
Trung tâm Xi măng và Bê tông
Cement and Concrete Center
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil - Engineering
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Xi măng
Cement
Xác định nhiệt thủy hóa
Determination of heat of hydration
TCVN 6070:2005
2.
Xi măng poóc lăng trắng
White portland cement
Xác định độ trắng
Determination of whiteness
50 ~ 95
TCVN 5691:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 003
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/37
Trung tâm Vật liệu chịu lửa và chống cháy
Refractory and fireproof materials center
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil - Engineering
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Vật liệu
chịu lửa
Refractory material
Xác định độ bền nén ở nhiệt độ thường
Determination of cold compressive strength
Đến/To 250 MPa
TCVN 6530-1: 2016
ISO 10059-1:1992
ASTM C133-97(2021)
BS EN 993-5:2018
2.
Xác định khối lượng riêng
Determination of true density
TCVN 6530-2:2016
3.
Xác định khối lượng thể tích, độ xốp biểu kiến, độ hút nước, độ xốp thực
Determination of bulk density, Apparent porosity, Water absorption, True porosity
TCVN 6530-3:2016
ISO 5017:2013
BS EN 993-1:2018
ASTM C134-95(2016)
4.
Xác định độ chịu lửa
Determination of refractoriness
Đến/To 1810 oC
TCVN 6530-4:2016
ISO 528 : 1983
EN 993-12:1997
5.
Xác định độ co, nở phụ sau khi nung Determination of permanent change in dimentions on heating
Đến/To 1800 oC
TCVN 6530-5:2016
ISO 2478:1987
6.
Xác định nhiệt độ biến dạng dưới tải trọng 0,2 N/mm2
Determination of refractoriness under load 0,2 N/mm2
Đến/To 1700 oC
TCVN 6530-6:2016
ISO 1893:2007
7.
Xác định độ bền sốc nhiệt
Determination of thermal shock resistance
TCVN 6530-7:2016
ASTM C1171-16
8.
Xác định độ bền uốn ở nhiệt độ cao
Determination of modulus of rupture at elevated temperatures
Đến/To 1450 oC
TCVN 6530-10:2016
ISO 5013:1985
9.
Xác định độ chịu mài mòn ở nhiệt độ thường
Determination of abrasion resistance at room temperature
TCVN 6530-11:2016
ISO 16282:2007
ASTM C704/C704M – 15(2022)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 003
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
10.
Vật liệu
chịu lửa
Refractory material
Xác định khối lượng thể tích vật liệu dạng hạt
Determination of bulk density of granular materials (grain density)
TCVN 6530-12:2016
(ISO 8840:1987)
11.
Bê tông
chịu lửa
Castable
refractory
Xác định độ bền nén và độ bền uốn/ Determination of Cold Crushing Strength and Modulus of Rupture
Đến/To 250 MPa
JIS R 2553:1992
ASTM C133-97 (2021)
TCVN 10685-5:2018
TCVN 10685-6:2018
12.
Xác định độ co nở phụ
Determination of permanent linear change
Đến/To 1700 oC
JIS R 2554:1976
ASTM C113-14(2019)
TCVN 10685-6:2018
13.
Vật liệu chịu lửa cách nhiệt định hình
Shaped insulating refractories
Xác định độ bền nén ở nhiệt độ thường
Determination of cold crushing strength
(0,1~30) MPa
TCVN 7949-1:2008
14.
Xác định khối lượng thể tích và độ xốp thực
Determination of bulk density and true porosity
TCVN 7949-2:2008
15.
Vật liệu
xây dựng
Building materials
Xác định tính không cháy của vật liệu Determination of the non-combustibility
TCVN 12695:2020 ISO 1182:2020
16.
Vật liệu phủ sàn
Flooring Material
Xác định tính cháy và tính lan truyền lửa sử dụng nguồn bức xạ nhiệt
Determination of the burning behaviour and flame spread using a radiant heat source
Đến/To 11 kW/m2
ISO 9239-1:2010
Đến/To 25 kW/m2
ISO 9239-2: 2002
17.
Vật liệu rắn Solid Materials
Xác định độ giãn nở nhiệt Determination of linear thermal expansion
ASTM E831-19
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 003
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/37
Trung tâm Thiết bị, Môi trường và An toàn lao động
Equipment, Environment and Labour Safety Center
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil - Engineering
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Ống và phụ tùng chất dẻo Plastic pipes and fittings
Xác định độ bền chịu áp suất bên trong
Determination of the resistance to internal pressure
Đến/ to 100 bar
TCVN
6149- 1,2,3:2007
(ISO 1167- 1,2,3:2006)
2.
Xác định kích thước
Determination of dimensions
Đến/ to 1000 mm
TCVN 6145:2007
(ISO 3126 : 2005)
3.
Xác định khối lượng riêng.
Phương pháp A
Determination of density.
A method
-
TCVN 6039-1:2008
ISO 1183-1 : 2004
4.
Xác định tốc độ dòng chảy theo khối lượng
Determination of the melt mass-flow rate
-
ISO 1133-1:2022
5.
Xác định hàm lượng chất bay hơi/ Determination of volatile content
-
BS EN 12099:1997
6.
Xác định sự thay đổi kích thước theo chiều dọc
Determination of longitudinal reversion
-
TCVN 6148:2007 ISO 2505:2005
7.
Xác định độ bền va đập ngoài.
Phương pháp vòng tuần hoàn Determination of resistance to external blows. Round-the-clock method
-
TCVN 6144:2003 ISO 3127: 1994
BS EN 744:1996
8.
Xác định độ bền va đập.
Phương pháp Charpy
Determination of impact strength. Charpy method
Đến/ to 15 J
ISO 9854-1:1994
ISO 9854-2:1994
9.
Ống poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U) Unplasticized poly (vinyl chloride) (PVC-U) pipes
Độ bền Dichloromethane tại nhiệt độ 15oC
Resistance to Dichloromethane at 15oC
-
TCVN 7306:2008 ISO 9852 : 2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 003
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 34/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
10.
Ống, phụ tùng
và hạt nhựa polyolefin Polyolefin pipes, fittings and compounds
Xác định độ phân tán than đen hoặc hạt màu
Determination for the assessment of the degree of pigment or carbon black dispersion
-
ISO 18553:2002
11.
Khung cửa sổ, cửa đi, cửa chớp
Window frames, doors, shutters
Xác định hệ số truyền nhiệt U-value
Determation of the thermal ransmittance U-value
-
ISO 10077-2:2017
12.
Hệ vách kính
Glass wall system
Xác định hệ số truyền nhiệt (U-value)
Determination of the thermal transmittance U-value
-
TCVN 13104:2020
(ISO 12631:2017)
13.
Kính xây dựng
Construction glass
Xác định hệ số truyền nhiệt U-value
Determination of the thermal transmittance U-value
-
TCVN 7737:2007 (ISO 9050:2003)
TCVN 9502:2013
(BS EN 673:2011)
ISO 10292:1994
14.
Hệ cửa sổ, cửa đi, cửa chớp
Window frames, doors, shutters
Xác định thông số đặc trưng nhiệt (U- value; SHGC; VLT)
Determination of the thermal performance (U-value; SHGC; VLT)
-
TCVN 11857:2017
ISO 15099:2003
15.
Bề mặt phủ của vật liệu
Coated surface of materials
Xác định chỉ số phản xạ năng lượng mặt trời (SRI)
Determination of the Solar Reflectance Index (SRI)
-
ASTM E903-20 ISO 22969:2019
ASTM E1980 - 11
BS EN 17190:2018
16.
Chất dẻo
Plastics
Xác định hệ số dẫn nhiệt theo phương pháp đĩa nóng
Determination using transient plane heat source (hot disc) method
(0.01 ~ 500) W/m.K
ISO 22007-2:2022
17.
Tro xỉ nhiệt điện
Coal ash of thermal
Xác định chỉ số hoạt độ phóng xạ an toàn
Determination of Radioactivity Activity index 40K: 78 Bq/kg 226Ra: 12 Bq/kg 232Th: 10,4 Bq/kg
TCVN 12249:2018
18.
Tro bay
Fly ash
Xác định hoạt độ phóng xạ tự nhiên Aeff
Determination of radioactivity Aeff 40K: 78 Bq/kg 226Ra: 12 Bq/kg
232Th: 10,4 Bq/kg
TCVN 10302:2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 003
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 35/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
19.
Vật liệu xây dựng và chất thải sử dụng làm vật liệu xây dựng
Construction materials and waste used in construction materials
Xác định hoạt độ phóng xạ Determination of radioactivity 40K: 78 Bq/kg 226Ra: 12 Bq/kg
232Th: 10,4 Bq/kg
ISO 19581:2017
20.
Vật liệu chống ăn mòn
Corrosion resistance materials
Thử nghiệm ăn mòn trong môi trường nhân tạo - thử nghiệm phun muối
Corrosion tests in artificial atmospheres - salt spray
-
TCVN 12640:2021
ISO 9227:2022
ASTM B117-19
ASTM G85-19
21.
Van ngăn cháy của hệ thống phân phối khí Fire dampers for air distribution systems
Thử độ rò rỉ khói ở nhiệt độ môi trường
Leakage test at ambienttemperature
11488 m3/(m2.h)
ISO 21925-1:2018
22.
Thử độ rò rỉ khói khi cháy
Leakage at fire test
11488 m3/(m2.h)
23.
Thử tính toàn vẹn
Integrity at fire test
E180
24.
Thử tính cách nhiệt
Insulation at fire test
I180
25.
Cơ cấu kích hoạt bởi nhiệt của van chặn lửa
Thermal release mechanism offire dampers
Thử nhiệt độ kích hoạt van
The temperature of activation test
150oC
ISO 21925-1:2018;
26.
Thử thời gian kích hoạt van
The time of activation test
6,25 phút
27.
Thử lỗi đóng van tại nhiệt độ 60oC, trong 1 giờ
The test faulty set-off to an air temperature of 60oC for 1 h
-
28.
Ống thông gió Ventilation ducts
Thử tính toàn vẹn
Integrity at fire test
E180
ISO 6944-1:2008
29.
Thử tính cách nhiệt
Insulation at fire test
I180
30.
Thử độ rò rỉ khói khi cháy
Leakage at fire test
11488 m3/(m2.h)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 003
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 36/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
31.
Van kiểm soát khói
Smoke control dampers
Thử độ rò rỉ khói ở nhiệt độ môi trường
Leakage test at ambienttemperature
11488 m3/(m2.h)
BS EN 1366-2:2015
BS EN 1751:2014
32.
Thử độ rò rỉ khói khi cháy
Leakage at fire test
11488 m3/(m2.h)
BS EN 1366-10:2011
33.
Thử tính toàn vẹn
Integrity at fire test
E180
BS EN 1366-10:2011
34.
Thử tính cách nhiệt
Insulation at fire test
I180
35.
Thử tính ổn định cơ học
Mechanical stability test
-
36.
Thử tính bảo toàn diện tích
Maintenance of cross section test
-
37.
Thử khả năng vận hành ở nhiệt độ cao
High operational temperature test
-
38.
Màn ngăn cháy
Fire fabric curtains
Thử tính toàn vẹn
Integrity at fire test
E180
TCVN 9383:2012
39.
Thử tính cách nhiệt
Insulation at fire test
I180
40.
Vật liệu chèn bịt Linear joint seals
Thử tính toàn vẹn và tính cách nhiệt
Integrity and insulation at fire test
EI180
BS EN1366-4:2006+A1:2010
41.
Sản phẩm và kết cấu xây dựng
Building products and structures
Xác định độ cách âm trong không khí tại phòng thí nghiệm
Laboratory method for measuring the airborne sound insulation
50 Hz ~ 12 500 Hz
ISO 10140-2:2021;
ASTM E90-09(2016)
42.
Xác định hệ số hấp thụ âm bằng phương pháp phòng vang
Measurement of sound absorption in a reverberation room
50 Hz ~ 12 500 Hz
ISO 354:2003;
ASTM C423-22
43.
Vật liệu cách âm
Sound insulation materials
Xác định hệ số hấp thụ âm thanh và trở kháng trong ống trở kháng
Determination of sound absorption coefficient and impedance in impedance tubes
50 Hz ~ 10 000Hz
ISO 10534-2:2023;
ASTM E1050-08;
ASTM E2611-09
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 003
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 37/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
44.
Âm học trong công trình
Building Acoustics
Phép đo tại hiện trường độ cách âm trong không khí của tòa nhà và các bộ phận tòa nhà (x)
Field measurement of Airborne sound insulation in buildings and of building elements
50 Hz ~ 12 500 Hz
ISO 16283-1:2014
ASTM E336-20
45.
Phép đo tại hiện trường độ cách âm mặt tiền (x)
Field measurement of Façade sound insulation
50 Hz ~ 12 500 Hz
ISO 16283-3:2014
ASTM E966-18a
46.
Đo thời gian âm vang trong phòng (x)
Measurement of reverberation time in ordinary rooms
50 Hz ~ 12 500 Hz
TCVN 10615-2:2014
ISO 3382-2:2008
ASTM E2235-04(2020)
47.
Tiếng ồn đường giao thông Traffic noise
Xác định mức áp suất âm môi trường (x)
Determination of sound pressure levels
6.3 Hz ~ 20 000 Hz
TCVN 7878-2:2018
ISO 1996-2:2017
ASTM E1014-12(2021)
Chú thích/ Note
(x): Phép thử có thực hiện ở hiện trường / On-site tests
TCCS...: Phương pháp thử do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed method
ASTM: American Society for Testing and Materials
ISO: International Organization for Standardization
BS EN: British Standards
ANSI: American National Standards Institute
JIS: Japan Industrial Standard
EN: European Standard
DIN: German Institute for Standardization
Trường hợp Viện Vật liệu Xây dựng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Viện Vật liệu Xây dựng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Viet Nam Institute for Building Materials that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
16/06/2029
Địa điểm công nhận:
Số 235 Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
3