VIỆN KIỂM NGHIỆM CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM HÀNG HÓA
Số VICAS:
066
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
QMS
PRO
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE(Kèm theo quyết định số:71.2022 /QĐ-VPCNCL ngày 09 tháng 02 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | Viện kiểm nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa |
Tiếng Anh/ in English: | Institute for Product Quality Inspection |
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office: Lô 06, BT7, khu đô thị mới Cầu Bươu, huyện Thanh Trì, Hà Nội Lot 06/BT7, Cau Buou new unrban area, Thanh Tri district, Hanoi |
|
Tel: +84 243 2001079 | Website: https://vienkiemnghiem.vn/ |
ISO/IEC 17065:2012: Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình, dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services.
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 09 tháng 02 năm 2022
Dated 09 th February, 2022
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận sản phẩm theo phương thức 1a, 5, 1b theo ISO/IEC 17067: 2013 (tương ứng với phương thức 1, 5, 7 theo thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau đây/ Product certification in accordance with scheme type 1a, 5, 1b of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents to scheme type 1, 5, 7 of Circular 28/2012/TT-BKHCN dated 12 December, 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following products:
Sản phẩm thực phẩm, thức ăn chăn nuôi
TT No |
Tên sản phẩm Product name |
Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria |
Thủ tục chứng nhận (quy định riêng) Certification procedure |
Phương thức chứng nhận Type of certification scheme |
|
Thực phẩm Food |
QCVN 8-1:2011/BYT QCVN 8-2:2011/BYT QCVN 8-3:2011/BYT |
VPQI-SP-04-01 | 5, 7 |
|
Thức ăn hỗn hợp cho gia súc, gia cầm Compound feeds for livestock |
QCVN 01-183:2011/ BNNPTNT | VPQI-SP-23-01 | 5, 7 |
|
Thức săn chăn nuôi và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản Animal feed and ingredients in aquaculture feed |
QCVN 01-190:2020/ BNNPTNT | VPQI-SP-23-12 | 1, 7 |
|
Thức ăn chăn nuôi thủy sản: Thức ăn hỗn hợp Aquaculture feed: Compound feeds |
QCVN 02-31-1:2019/ BNNPTNT | VPQI-SP-23-07 | 1, 7 |
|
Thức ăn chăn nuôi thủy sản: Thức ăn bổ sung Aquaculture feed: Feed Supplements |
QCVN 02-31-2:2019/ BNNPTNT | VPQI-SP-23-08 | 1, 7 |
|
Thức ăn chăn nuôi thủy sản: Thức ăn tươi sống Aquaculture feed: Fresh and live feeds |
QCVN 02-31-3:2019/ BNNPTNT | VPQI-SP-23-09 | 1, 7 |
TT No |
Tên sản phẩm Product name |
Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria |
Thủ tục chứng nhận (quy định riêng) Certification procedure |
Phương thức chứng nhận Type of certification scheme |
|
Sản phẩm dệt may Textile products |
QCVN 01:2017/BCT | VPQI-SP-76-01 | 5, 7 |
Sản phẩm hóa/ Chemical products
TT No |
Tên sản phẩm Product name |
Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria |
Thủ tục chứng nhận (quy định riêng) Certification procedure |
Phương thức chứng nhận Type of certification scheme |
|
Phân bón Fertilizer |
108/2017/NĐ-CP | VPQI-SP-31-01 | 5, 7 |
|
Nguyên liệu và thành phẩm thuốc bảo vệ thực vật Raw materials and formulated pesticides |
TCVN 8050:2016 | VPQI-SP-38-01 | 5, 7 |
|
Sơn tường dạng nhũ tương Wall emulision paints |
QCVN 16:2019/BXD | VPQI-SP-69-02 | 5, 7 |
|
Nước rửa tổng hợp dùng cho nhà bếp Synthetic detergent for kitchen |
TCVN 6971:2001 | VPQI-SP-34-01 | 5, 7 |
|
Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản: Hóa chất, chế phẩm sinh học Environmental treating products in aquaculture: Chemical, biological products |
QCVN 02-32-1:2019/ BNNPTNT | VPQI-SP-38-03 | 1, 7 |
|
Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản: Hỗn hợp khoáng và hỗn hợp vitamin Environmental treating products in aquaculture: Mineral mixture, Vitamin mixture |
QCVN 02-32-2:2020/ BNNPTNT | VPQI-SP-28.01 | 5, 7 |
|
Keo dán gỗ Wood adhesives |
QCVN 03-01:2018/ BNNPTNT | VPQI-SP-35-01 | 5, 7 |
This Accreditation Schedule is effective until 09 th February, 2025
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE(Kèm theo quyết định số:06.2022 /QĐ-VPCNCL ngày 07 tháng 01 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | VIỆN KIỂM NGHIỆM CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM HÀNG HÓA |
Tiếng Anh/ in English: | INSTITUTE FOR PRODUCT QUALITY INSPECTION |
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Lô 06/BT7, Khu đô thị mới Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Hà Nội | |
Tel: +84 24 32001079 | Fax: +84 24 32001079 |
- ISO/IEC 17021-1:2015
- ISO/IEC 17021-3:2017
Ngày 07 tháng 01 năm 2022
Dated 07 th January, 2022
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management systems according to ISO 9001:2015 for the following scopes:
Nhóm ngành Technical cluster |
Mã IAF IAF code |
Ngành kinh tế Economic sector |
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Thực phẩm Food |
1 | Nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản Agriculture, forestry and fishing |
01: Trồng trọt và chăn nuôi, săn bắn và các dịch vụ liên quan/ Crop and animal production, hunting and related service activities |
02: Lâm nghiệp và khai thác gỗ/ Forestry and logging | |||
03: Đánh cá và nuôi trồng thủy sản/ Fishing and aquaculture | |||
3 | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá Food products, beverages and tobacco |
10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products | |
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages | |||
12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products | |||
30 | Khách sạn, nhà hàng Hotels and restaurants |
55: Kinh doanh dịch vụ ăn nghỉ/ Accommodation | |
56: Các hoạt động dịch vụ thực phẩm, đồ uống/ Food and beverage service activities | |||
Sản xuất hàng tiêu dùng Goods production |
4 | Dệt và sản phẩm dệt Textiles and textile products |
13: Dệt/ Manufacture of textiles |
14: May/ Manufacture of wearing apparel | |||
Hóa chất Chemicals Hóa chất Chemicals |
7 | Giới hạn đối với “Sản xuất bột giấy và giấy” Limited to “Pulp and paper manufacturing” |
17.1: Sản xuất bột giấy, giấy và giấy bồi/ Manufacture of pulp, paper and paperboard |
10 | Sản xuất than cốc và các sản phẩm từ lọc dầu Manufacture of coke and refined petroleum products |
19: Sản xuất than và các sản phẩm chế biến từ dầu mỏ/ Manufacture of coke and refined petroleum products | |
12 | Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học Chemicals, chemical products and fibers |
20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products |
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 18 tháng 01 năm 2025
This Accreditation Schedule is effective until 18 th January, 2025
Ngày hiệu lực:
15/01/2022
Địa điểm công nhận:
Lô 06, BT7, khu đô thị mới Cầu Bươu, huyện Thanh Trì, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
66