CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CÔNG NGHIỆP HÓA CHẤT MỎ – VINACOMIN, TRUNG TÂM VẬT LIỆU NỔ CÔNG NGHIỆP
Số VICAS:
062
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Ninh
Lĩnh vực:
PRO
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 4) 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 PRO Lần BH: 4.24 1/4
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 05 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CÔNG NGHIỆP HÓA CHẤT MỎ –
VINACOMIN, TRUNG TÂM VẬT LIỆU NỔ CÔNG NGHIỆP
Tiếng Anh/ in English: MICCO – INDUSTRIAL EXPLOSIVES CENTRE
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 062 – PRO
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Tiểu khu Cầu Sến, Phường Phương Đông, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh
Cau Sen Sub Area, Phuong Dong Ward, Uong Bi City, Quang Ninh Province
Tel: +84 203 6584509 ; +84 203 655 7919
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standard
ISO/IEC 17065:2012 Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm,
quá trình dịch vụ/ Conformity assessment – General requirements for
bodies certifying products, processes and servies
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation period
Từ/ from /05/2024 đến/ to /05/2029
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 4) 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 PRO Lần BH: 4.24 2/4
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận sản phẩm theo phương thức 1b theo ISO/IEC 17067:2013 (tương đương với phương thức
7 theo Thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản
phẩm sau/ Product certification in accordance with scheme type 1b of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents
to scheme type 7 of Circular 28/2007/TT-BKHCN dated 12 December 2012 of Ministry of Science and
Technology) for the following products:
Vật liệu nổ công nghiệp và tiền chất thuốc nổ/
Industrial explosive materials and precursors of explosive
TT
No
Tên sản phẩm
Product name
Chuẩn mực chứng nhận
Certification criteria
Thủ tục
chứng nhận
Certification
procedure
1. Thuốc nổ ANFO
ANFO Explosives
QCVN 04:2012/BCT
TTVLN/QTCN/01
2. Thuốc nổ ANFO chịu nước/
ANFO Explosives for water resitance
QCVN 12-9:2022/BCT
3. Thuốc nổ nhũ tương dùng cho lộ thiên
Emulsion explosives use in open-cast
QCVN 04:2020/BCT
TTVLN/QTCN/04
4.
Thuốc nổ nhũ tương tạo biên dùng cho lộ thiên
và mỏ hầm lò, công trình ngầm không có khí nổ
Emulsion explosives creat marginal use in
opencast and underground mines without
detonation gas
Phụ lục 1- Thông tư
31/2020/TT-BCT
5.
Thuốc nổ nhũ tương năng lượng cao dùng cho
lộ thiên
High energy Emulsion explosives for use in
opencast
QCVN 03:2020/BCT
6.
Thuốc nổ nhũ tương an toàn dùng cho mỏ hầm
lò có khí nổ
Safe emulsion explosives use in underground
mines contained explosive gas
QCVN 06:2020/BCT
TTVLN/QTCN/03
7.
Thuốc nổ nhũ tương an toàn dùng cho mỏ hầm
lò có độ thoát khí mê tan siêu hạng
Safe emulsion explosives for use in
underground mines contained super methane
escape
QCVN 05:2020/BCT
8. Thuốc nổ nhũ tương rời
Loose Emulsion explosives
QCVN 12-
10:2022/BCT
TTVLN/QTCN/13
9. Thuốc nổ nhũ tương rời bao gói
Loose Emulsion explosives for packer
QCVN 12-2:2021/BCT
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 4) 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 PRO Lần BH: 4.24 3/4
TT
No
Tên sản phẩm
Product name
Chuẩn mực chứng nhận
Certification criteria
Thủ tục
chứng nhận
Certification
procedure
10. Thuốc nổ TNP1
TNP1 Explosive
QCVN 12-1:2021/BCT
TTVLN/QTCN/13
11. Thuốc nổ bột không có TNT dùng cho lộ thiên
TNT-free powder explosive use in opencast
QCVN 12-4:2021/BCT
12.
Thuốc nổ nhũ tương dùng cho mỏ hầm lò, công
trình ngầm không có khí nổ
Emulsion explosives for blasting in
underground mines without detonation gas
QCVN 05:2012/BCT
Phụ lục 1- Thông tư
31/2020/TT-BCT
TTVLN/QTCN/02
13. Thuốc nổ amonit AD1
Amonite Explosive AD1
QCVN 07:2015/BCT TTVLN/QTCN/10
14. Thuốc nổ Trinitro toluen(TNT)
Trinitro toluen Explosive (TNT)
QCVN 12-12:2022/BCT TTVLN/QTCN/14
15. Mồi nổ dùng cho thuốc nổ công nghiệp
Primers for industrial explosives
QCVN 08:2015/BCT TTVLN/QTCN/11
16. Các loại kíp nổ điện
Electric detonators
QCVN 02:2015/BCT TTVLN/QTCN/05
17. Kíp nổ đốt số 8
Plain detonator N08
QCVN 03:2015/BCT TTVLN/QTCN/06
18.
Kíp nổ vi sai phi điện và kíp nổ vi sai phi điện
an toàn
Non-electric period delay detonators and Safe
non-electric period delay detonators.
QCVN 07:2012/BCT
Phụ lục 1- Thông tư
31/2020/TT-BCT
TTVLN/QTCN/07
19. Kíp vi sai phi điện MS
Non-electric period delay detonators MS
QCVN 12-5:2022/BCT
20. Kíp vi sai phi điện nổ chậm LP
Non-electric period delay detonators LP
QCVN 12-6:2022/BCT
21. Dây dẫn tín hiệu nổ
Shock signal tubing
QCVN 06:2012/BCT
22. Dây nổ chịu nước
Water resistance Detonating cords
QCVN 04:2015/BCT
Phụ lục 1- Thông tư
31/2020/TT-BCT
TTVLN/QTCN/08
23. Dây nổ thường
Detonating cords
QCVN 12-7:2022/BCT TTVLN/QTCN/08
24. Dây cháy chậm công nghiệp
Industrial Safety fuse
QCVN 06:2015/BCT TTVLN/QTCN/09
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 4) 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 PRO Lần BH: 4.24 4/4
TT
No
Tên sản phẩm
Product name
Chuẩn mực chứng nhận
Certification criteria
Thủ tục
chứng nhận
Certification
procedure
25.
Amôni Nitrat dùng để sản xuất thuốc nổ ANFO
(Amoni Nitrat hạt xốp)
Ammonium Nitratefor producing ANFO
explosive
QCVN 03:2012/BCT
TTVLN/QTCN/12
26.
Amôni Nitrat dùng để sản xuất thuốc nổ nhũ
tương (Amoni Nitrat hạt tinh thể)
Ammonium Nitratefor producing emulsion
explosive
QCVN 05:2015/BCT
Ghi chú/ Note: Trường hợp Chi nhánh Tổng Công ty Công nghiệp Hóa chất Mỏ – Vinacomin, Trung tâm
Vật liệu nổ công nghiệp cung cấp dịch vụ chứng nhận thì Trung tâm phải đăng ký hoạt động và được cấp
giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ In case
MICCO – INDUSTRIAL EXPLOSIVES CENTRE provides certification services, the Centre shall register
its operations and be granted the registration certificate according to the law before providing the
service.
Ngày hiệu lực:
20/05/2029
Địa điểm công nhận:
Tiểu khu Cầu Sến, Phường Phương Đông, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức:
62