Trung tâm thử nghiệm Vilas

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam
Số VILAS: 
1319
Tỉnh/Thành phố: 
Nghệ An
Lĩnh vực: 
Vật liệu xây dựng
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 09 năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm thử nghiệm Vilas Laboratory: Testing Center Vilas Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam Organization: Cement Song Lam Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil Engineering Người quản lý/ Laboratory manager: Hoàng Minh Tuấn Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Hoàng Minh Tuấn Các phép thử được công nhận/All accredited tests 2. Nguyễn Văn Tân Số hiệu/ Code: VILAS 1319 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký Địa chỉ/ Address: Xóm Quyết Tâm, xã Nghi Thiết, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An Quyet Tam Hamlet, Nghi Thiet Commune, Nghi Loc District, Nghe An Province Địa điểm/Location: Xóm Quyết Tâm, xã Nghi Thiết, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An Quyet Tam Hamlet, Nghi Thiet Commune, Nghi Loc District, Nghe An Province Điện thoại/ Tel: 02386688881 Fax: 229365355 E-mail: hanhchinhxmsl@vissaigroup.com.vn Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1319 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil Engineering TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Xi măng Cement Xác định cường độ Determination of strength Đến/ Upto 165 kN EN 196-1:2016 TCVN 6016:2011 ASTM C109/C109M-21 GB/T 17671-1999 2. Xác định độ ổn định thể tích Determination of soundness Đến/ Upto 10 mm EN 196-3:2016 TCVN 6017:2015 3. Xác định độ mịn Determination of fineness (3 500 ~ 5 000) cm2/g EN 196-6:2018 TCVN 4030:2003 ASTM C204-23 4. Xác định độ đông cứng sớm của hồ xi măng Determination of early stiffening of hydraulic cement > 50 % ASTM C451-21 5. Xác định thời gian đông kết Determination of setting time (75 ~ 350) phút ASTM C191-21 EN 196-3:2016 TCVN 6017:2015 GB/T 1346-2011 6. Xác định độ nở autoclave Determination of autoclave expansion Đến/ Upto 0,8 % ASTM C151/C151M-18 TCVN 8877:2011 7. Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content (0,1 ~ 70) % ASTM C114-22 EN 196-2:2013 TCVN 141:2008 8. Xác định hàm lượng SO3 Determination of SO3 content Đến/ Upto 3,5 % ASTM C114-22 EN 196-2:2013 TCVN 141:2008 9. Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on lgnition (0,1 ~ 15) % ASTM C114-22 EN 196-2:2013 TCVN 141:2008 GB/T 176-2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1319 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 10. Xi măng Cement Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of insoluble residue content (0,1 ~ 15) % ASTM C114-22 EN 196-2:2013 TCVN 141:2008 GB/T 176-2017 11. Xác định hàm lượng S2- Determination off S2- content Đến/ Upto 5 % ASTM C114-22 12. Xác định hàm lượng Cr6+ Determination of Cr6+ Content Đến/ Upto 10 mg/kg GB/T 31893-2015 13. Vữa xi măng Mortar cement Xác định hàm lượng bọt khí Determination of air content Đến/ Upto 12 % ASTM C185-20 14. Clinker xi măng Clinker cement Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content (0,1 ~ 70) % ASTM C114-22 EN 196-2:2013 TCVN 141:2008 15. Xác định hàm lượng SiO2 Determination of SiO2 content (0,1 ~ 40) % 16. Xác định hàm lượng Fe2O3 Determination of Fe2O3 content (0,1 ~ 20) % 17. Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of Al2O3 content (0,1 ~ 20) % 18. Xác định hàm lượng SO3 Determination of SO3 content (0,1 ~ 5) % 19. Xác định hàm lượng vôi tự do Determination of free lime (0,1 ~ 5) % 20. Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content (0,1 ~ 5) % 21. Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition (0,1 ~ 15) % 22. Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of insoluble residue content (0,1 ~ 15) % 23. Xác định hàm lượng Cr (VI) Determination of Chromium (VI) (0,001 ~ 6) ppm EN 196-10:2006 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1319 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4 Ghi chú / Notes: - ASTM: American Society for Testing and Materials - EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ Eropean Norm standard - GB/T: Tiêu Chuẩn Trung Quốc/ China National Standards
Ngày hiệu lực: 
11/09/2026
Địa điểm công nhận: 
Xóm Quyết Tâm, xã Nghi Thiết, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
Số thứ tự tổ chức: 
1319
© 2016 by BoA. All right reserved