Trung tâm thử nghiệm sản phẩm năng lượng mặt trời JASOLAR Việt Nam
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH JA SOLAR Việt Nam
Số VILAS:
1465
Tỉnh/Thành phố:
Bắc Giang
Lĩnh vực:
Điện – Điện tử
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm thử nghiệm sản phẩm năng lượng mặt trời JASOLAR Việt Nam | ||||
Laboratory: | JA SOLAR VIET NAM PV PRODUCT TESTING CENTER | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH JA SOLAR Việt Nam | ||||
Organization: | JA SOLAR VIETNAM COMPANY LIMITED | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện - Điện tử | ||||
Field of testing: | Electrical - Electronic | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Chen Lei Ying | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Chen Lei Ying | Các phép thử được công nhận/ Accredited test | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 1465 | |
Hiệu lực công nhận từ ngày/ 02 / 11 / 2023 đến/to 28 / 10 / 2025 Period of validation from | |
Địa chỉ/ Address: Lô G, KCN Quang Châu, Xã Quang Châu, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam Lot G, Quang Chau industry zone, Quang Chau ward, Viet Yen district, Bac Giang province, Viet Nam | |
Địa điểm/Location: Lô G, KCN Quang Châu, Xã Quang Châu, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam Lot G, Quang Chau industry zone, Quang Chau ward, Viet Yen district, Bac Giang province, Viet Nam | |
Điện thoại/ Tel: 0343439925 | |
E-mail: chenly@jasolar.com | Website: www.jasolar.com |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Mô đun quang điện PV module | Kiểm tra ngoại quan: - Kiểm tra diện tích của tất cả các bóng khí; - Kiểm tra diện tính số tấm pin hỏng; - Kiểm tra diện tích các bóng khí và ăn mòn; Visual inspection: - Inspect all bubble areas; - Inspect cracked area; - Inspect bubbles and visible corrosion; | - | IEC 61215-2:2021* |
|
Xác định công suất tối đa Determination of maximum power | (25 ± 2) ℃ Tại 1 000 W/m2 Bộ mô phỏng cấp AAA (25 ± 2) ℃ at 1 000 W/m2 AAA class simulator | IEC 61215-2:2021* | |
|
Thử cách điện Insulation test | VDC: Đến/ To: 8000V R: Đến/ To 100 GΩ I: Đến/ To 6 mA | IEC 61215-2:2021* | |
|
Thử ổn định trước UV UV pre-conditioning test | 280 nm ~ 320 nm 320 nm ~ 400 nm UV: (3 ~ 10) % | IEC 61215-2:2021* | |
|
Thử chu kỳ nhiệt Thermal cycling test | TC50, TC200 -40 °C ~ +85 °C | IEC 61215-2:2021* | |
|
Thử nhiệt ẩm Damp-heat test | Tại/at 1 000 h, 85 °C, 85% RH | IEC 61215-2:2021* | |
|
Thử suy thoái cảm ứng (PID) Potential induced degradation test | Tại/at 85 ℃, 85 %RH, 96 h, -1500 V | IEC 61215-2:2021* | |
|
Mô đun quang điện PV module | Thử độ ẩm- đóng băng Humidity-freeze test | HF10, tại 85℃, 85% RH và tại -40℃ HF10, at 85℃, 85% RH and at -40℃ | IEC 61215-2:2021* |
|
Thử dòng điện rò ướt Wet leakage current test | R: Đến/ To 100 GΩ VDC: Đến/ To: 1 500 V | IEC 61215-2:2021* | |
|
Thử mưa đá Hail test | D: 25 mm W: 7,53 g V: 23 m/s | IEC 61215-2:2021* | |
|
Thử tính ổn định: Trong nhà & Ngoài trời Stabilization test:Indoor & Outdoor | Trong nhà: (800~1000)W/m2 (50±10) ℃ Ngoài trời: Giá trị ngưỡng được đặt thành 500W/m2 Indoor : (800~1000)W/m2 (50±10) ℃ Outdoor: Threshold value is set to 500W/m2 | IEC 61215-2:2021* | |
|
Thử độ bền chắc của đầu nối Robustness of terminations test | Thử hộp kết nối: 40 N Thử kéo dây: 30N Độ xoắn: 0,1 Nm The junction box test: 40 N Wire pull test: 30 N Torsion: 0,1 Nm | IEC 61215-2:2021* | |
|
Mô đun quang điện PV module | Thử tải cơ tĩnh Static mechanical load test | Mặt chính: Đến 5400 Pa Mặt phụ: Đến/ to 2400 Pa I: Đến 0,1A Facade: to 5400 Pa Side face: to 2400 Pa I: to 0,1A | IEC 61215-2:2021* |
|
Thử tải động Cyclic (dynamic) mechanical load test | Mặt chính: Đến 1000 Pa Mặt phụ: Đến/ to 1000 Pa I: Đến 0,1A Facade: to 1000 Pa Side face: to 1000 Pa I: to 0,1A | IEC 61215-2:2021 và/and IEC TS 62782:2016*** | |
|
Thử cường độ bức xạ thấp Performance at low irradiance test | (25 ± 2)℃ (200±20) W/m2 Bộ mô phỏng cấp AAA (25 ± 2)℃ (200±20) W/m2 AAA class simulator | IEC 61215-2:2021* | |
|
Thử quá tải dòng điện ngược Reverse current overload test | DC: Đến/To 40,5 A | IEC 61730-2:2016 | |
|
Mô đun quang điện PV module | Thử điểm nóng Hot-spot endurance test | (25 ± 2)℃ Tại 1 000 W/m2 Bộ mô phỏng cấp AAA (1000 ± 100) W/m2 & (BSI±50)W/m2 tại bề mặt module nhiệt độ (55 ± 15) °C (25 ± 2)℃ at 1 000 W/m2 AAA class simulator (1000 ± 100) W/m2 & (BSI±50)W/m2 at module surface temperature (55±15) °C | IEC 61215-2:2021* |
|
Kiểm tra tính liên tục đẳng thế Equipotential continuity check | DC: Đến/To 75 A | IEC 61730-2:2016*** | |
|
Thử tiếp xúc ngoài trời Outdoor exposure test | Để mô-đun chịu bức xạ tổng cộng ít nhất 60 kWh/m2 Subject the module to an irradiation totalling at least 60 kWh/m2 | IEC. 61215-2:2021*** | |
|
Đo hệ số nhiệt độ Measurement of temperature coefficients | (25 ± 2) ℃ Tại 1 000 W/m2 Bộ mô phỏng cấp AAA (25 ± 2) ℃ at 1 000 W/m2 AAA class simulator | IEC 61215-2:2021 và/ and. IEC 60891:2021*** |
- IEC: International Electrotechnical Commission
- (*): Phép thử cập nhật phiên bản phuơng pháp/ Update method version tests (10.2023/ October 2023)
- (***): Phép thử mở rộng/ Extend tests (10.2023/ October 2023)
Ngày hiệu lực:
28/10/2025
Địa điểm công nhận:
Lô G, KCN Quang Châu, Xã Quang Châu, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang
Số thứ tự tổ chức:
1465