Trung tâm thử nghiệm điện
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Kiểm định và tư vấn xây lắp điện
Số VILAS:
1095
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Điện – Điện tử
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 04 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/8
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm thử nghiệm điện
Laboratory:
Electrical testing center
Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Kiểm định và tư vấn xây lắp điện
Organization:
Electrical construction consultancy and inspection Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện - Điện tử
Field of testing:
Electrical - Electronics
Người phụ trách/ Representative: Đỗ Văn Minh
Số hiệu/ Code: VILAS 1095
Hiệu lực công nhận/ Period of validation: Kể từ ngày /04/2024 đến ngày 09/04/2029
Địa chỉ/Address: Thôn Dục Tú, xã Dục Tú, huyện Đông Anh, Tp. Hà Nội
Duc Tu village, Duc Tu communes, Dong Anh Dist., Ha Noi
Địa điểm/Location: Xóm Ngoài, xã Uy Nỗ, huyện Đông Anh, Tp. Hà Nội
Ngoai hamlet, Uy No communes, Dong Anh Dist., Ha Noi
Điện thoại/ Tel: 0988611768/ 0918611768
Fax:
E-mail: : kiemdinhvilas1095@gmail.com
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1095
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/8
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử (x)
Field of Testing: Electrical – Electronics
TT No.
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Máy biến áp điện lực
Power Transformer
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10 kΩ / (10 kΩ ~ 100 GΩ)
10 V / ( 0,25 ~ 5,0) kV
0,1 s / (1 ~ 3 600) s
IEEE C57.152-2013
2.
Đo tỷ số biến điện áp và kiểm tra tổ đấu dây
Measurement of voltage ratio and vector group symbol check
0,001 / (0,8 ~ 10 000)
250 VAC
0,10 / (0,1 ~ 3 600)
IEEE C57.152-2013
3.
Đo điện trở một chiều các cuộn dây
Measurement of winding resistances DC
0,1 Ω / (0,1 Ω ~ 2 kΩ)
1 mA / (1 mA ~ 10 A)
IEEE C57.152-2013
4.
Đo tổn hao không tải và dòng điện không tải
Measurement of no-load loss and no load current
0,1 V / (0,1 ~ 420) V
0,1 A / (0,5 ~ 50) A
0,1 kW / (1 ~ 8) kW
Cosφ: 0,1 / (0,1 ~ 1)
TCVN 6306-1: 2015
(IEC 60076-1:2011)
5.
Đo trở kháng ngắn mạch và tổn thất có tải
Measurement of short circuit impedance and load losses
0,1V / (0,1 ~ 420) V
0,1A / (0,5 ~ 50) A
0,1kW /(1 ~ 8) kW
Cosφ: 0,1 / (0,1 ~ 1)
TCVN 6306-1: 2015
(IEC 60076-1:2011)
6.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
0,01kV / (0,1 ~ 50) kV
0,01A/(0,1A ~ 180mA)
0,1s / (1 ~ 1800) s
IEC 60076-3:2018
7.
Dầu cách điện
Insulation oil
Đo điện áp đánh thủng
Measurement of breakdown voltage
0,02 kV / (0,2 ~ 80) kV
0,1 s / (1 ~ 300) s
IEC 60156:2018
8.
Hệ thống nối đất
Earthing system
Đo điện trở nối đất
Measurement of earthing resistance
0,001 Ω / (0,02 Ω ~ 2 kΩ)
IEEE 81-2012
9.
Đo điện trở suất của đất ()
Measurement of earth resistivity ()
0,001 Ω / (0,02 Ω ~ 2 kΩ)
: Ω.m
IEEE 81-2012
10.
Máy cắt điện
Circuit breaker
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10 kΩ/(10 kΩ ~ 100 GΩ)
10 V / ( 0,25 ~ 5,0) kV
0,1 s / (1 ~ 3 600) s
QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều 30, 31, 32, 33)
11.
Đo điện trở tiếp xúc mạch chính
Measurement of contact resistance of main circuit
0,1Ω / (0,1Ω ~ 1,999 mΩ) 0,1A/(10 ~ 200) ADC
IEC 62271-1:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1095
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/8
TT No.
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
12.
Máy cắt điện
Circuit breaker
Đo thời gian đóng, thời gian cắt
Measurement of close, open time
0,1 V/ (1 ~ 250) V 0,05 ms / (0,05 ms ~ 200 s)
IEC 62271-100:2021
13.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Withstand voltage test at power frequency
0,01 kV / (0,1 ~ 50) kV
0,01 A / (0,1 A ~ 180 mA)
0,1 s / (1 ~ 1 800) s
IEC 62271-1:2021
14.
Đo điện trở một chiều động cơ tích năng
Measurement of winding resistances energy storage motor
0,1 Ω / (0,1 Ω ~ 2 kΩ)
1 mA/ (1 mA ~ 10 A)
IEEE 62.2-2004
15.
Đo điện trở tiếp xúc mạch phụ và mạch điều khiển
Measurement of contact resistances of auxiliary circuit and control circuit
0,1 Ω / (0,1Ω ~ 1,999 mΩ)
0,1 A / (10 ~ 200) ADC
IEC 62271-1:2021
16.
Cáp điện lực
Power cable
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10 kΩ / (10 kΩ ~ 100 GΩ)
10 V / (0,25 ~ 5,0) kV
0,1 s / (1 ~ 3 600) s
QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều 18)
IEC 60502-1:2021
IEC 60502-2:2014
17.
Thử điện áp một chiều tăng cao
DC dielectric withstand voltage test
0,01 kV / (0,1 ~ 70) kV
0,01 A/ (0,1 A ~ 20 mA)
0,1 s / (1 ~ 1 800) s
IEC 60502-1:2021
IEC 60502-2:2014
18.
Thử cao áp xoay chiều tần số công nghiệp
Power frequency withstand test with AC voltage
0,01 kV / (0,1 ~ 50) kV
0,01 A / (0,1 A ~ 180 mA)
0,1s / (1 ~ 1 800) s
IEC 60502-1:2021
IEC 60502-2:2014
19.
Đo điện trở một chiều của dây dẫn ở 20 oC
Measurement of DC resistance of
conductor at 20 oC
0,1 Ω / (0,1 Ω ~ 2 kΩ)
1 mA / (1 mA ~ 10 A)
TCVN 6612:2007
20.
Chống sét van ôxít kim loại không khe hở
Metal oxide surge arrester without gap
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10 kΩ / (10 kΩ ~ 100 GΩ)
10 V /( 0,25 ~ 5,0) kV
0,1 s / (1 ~ 3 600) s
QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều 38)
21.
Đo dòng điện rò ở điện áp vận hành liên tục
Measurement of leakage current at continuous operation voltage
0,01 kV / (0,1 ~ 50) kV
0,01 A/(0,1 A ~ 180 mA)
0,1 s / (1 ~ 1 800) s
IEC 60099-4:2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1095
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/8
TT No.
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
22.
Chống sét van có khe hở
Surge arresters type gapped
Thử điện áp phóng với điện áp định mức Ur ≤ 35 kV
Breakdown voltage test with rated voltage Ur ≤ 35 kV
0,1 kV / (1 ~ 120) kV
0,25 mA/ (0,25 ~ 100) mA
TCVN 8097-1:2010
(IEC 60099-1:1999)
23.
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10 kΩ / (10 kΩ ~ 100 GΩ)
10 V / ( 0,25 ~ 5,0) kV
0,1 s / (1 ~ 3 600) s
QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều 38)
24.
Rơ le điện
Electrical relay
Thử dòng điện tác động, trở về (F50, F51)
Test current pick-up/drop-off (F50, F51)
0,1 mA/(0,1 mA ~ 100 A)
0,01 s / (0,01 ~ 100) s
IEC 60255-151:2009
25.
Kiểm tra đặc tính tác động / trở về điện áp (F27, F59)
Check of characteristic voltage pick-up/ drop-off (F27, F59)
10 mV/(10 mV ~ 1 000 V)
0,01 s / (0,01 ~ 100) s
IEC 60255-127:2010
26.
Máy biến dòng điện
Current transformer
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10 kΩ/(10 kΩ ~ 100 GΩ)
10 V /( 0,25 ~ 5,0) kV
0,1 s / (1 ~ 3 600) s
IEEE C57.13.1-2017
27.
Đo điện trở một chiều cuộn dây
Measurement of winding DC resistance
0,1Ω/ (0,1 Ω ~ 2 kΩ)
1 mA/ (1 mA ~ 10 A)
IEEE C57.13-2016
28.
Đo tỷ số biến dòng điện
Measurement of current ratio
0,01 V / (1 V ~ 2 kV)
0,1 mA / (1 mA ~ 5 A)
0,01o / (0,1 ~ 360)o
IEEE C57.13.1-2017
29.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
0,01 kV / (0,1 ~ 50) kV
0,01 A/(0,1 A ~ 180 mA)
0,1s / (1 ~ 1 800) s
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
30.
Máy biến điện áp
Voltage Tranformer
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10 kΩ/(10 kΩ ~ 100 GΩ)
10 V /( 0,25 ~ 5,0) kV
0,1 s / (1 ~ 3 600) s
IEEE C57.13.1-2017
31.
Đo điện trở một chiều cuộn dây
Measurements of DC current windings resistance
0,1Ω/ (0,1 Ω ~ 100 kΩ)
1mA/ (1mA ~ 10A)
IEEE C57.13-2016
32.
Đo tỉ số biến điện áp
Measurement of voltage ratio
0,001/ (0,8 ~ 10 000)
250 VAC
0,10 / (0,1 ~ 3 600)
TCVN 11845-3: 2017
(IEC 61869-3:2011)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1095
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/8
TT No.
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
33.
Máy biến điện áp
Voltage Tranformer
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
0,01 kV / (0,1 ~ 50) kV
0,01 A/(0,1 A ~ 180 mA)
0,1 s / (1 ~ 1 800) s
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
34.
Đo dòng không tải
Measurement of excitation current
0,01 V / (1 V ~ 2 kV)
0,1 mA / (1 mA ~ 5 A)
0,01o / (0,1 ~ 360)o
IEEE C57.13-2016
35.
Thanh cái
Busbar
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10 kΩ/(10 kΩ ~ 100 GΩ)
10 V /( 0,25 ~ 5,0) kV
BS 159:1992
36.
Thử điện áp xoay chiều tần số công nghiệp
Power frequency withstand test with AC voltage
0,01 kV / (0,1 ~ 50) kV
0,01 A/(0,1 A ~ 180 mA)
0,1 s / (1 ~ 1 800) s
IEC 60071-1:2009
37.
Tụ điện
Capacitor
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10 kΩ/(10 kΩ ~ 100 GΩ)
10 V /( 0,25 ~ 5,0) kV
0,1 s / (1 ~ 3 600) s
QCVN QTĐ -5:2009/ BCT (Điều 37)
38.
Đo điện dung (C)
Measurement of capacitance (C)
100V/(1 ~ 12) kV
0,01 nF/(10 nF ~ 9 999 F)
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
39.
Thử điện áp xoay chiều giữa đầu nối và vỏ
AC voltage test between terminals and container
0,01 kV / (0,1 ~ 50) kV
0,01 A/(0,1 A ~ 180 mA)
0,1s / (1 ~ 1800) s
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
40.
Cầu chảy cao áp
High-voltage fuses
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp ở điều kiện khô
Power frequency withstand voltage test in dry conditions
0,01kV / (0,1 ~ 50) kV
0,01A/(0,1A ~ 180mA)
0,1s / (1 ~ 1800) s
TCVN 7999-1:2009
(IEC 60282-1:2005)
41.
Cầu dao cách ly và cầu dao nối đất xoay chiều cao áp
High voltage alternating current disconnectors and earthing switches
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp ở điều kiện khô
Power frequency withstand voltage test in dry conditions
0,01kV / (0,1 ~ 50) kV
0,01A/ (0,1 A ~ 180 mA)
0,1s / (1 ~ 1 800) s
IEC 62271-102: 2018
42.
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10 kΩ/(10 kΩ ~ 100 GΩ)
10 V /( 0,25 ~ 5,0) kV
0,1 s / (1 ~ 3 600) s
QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều 34)
43.
Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng điện một chiều
Measurement contact resistance of main circuit with DC current
0,1Ω/ (0,1Ω ~ 1,999 mΩ) 0,1 A / (10 ~ 200) ADC
IEC 62271-102: 2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1095
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/8
TT No.
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
44.
Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp
Low voltage switchgear and controlgear
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10 kΩ/(10 kΩ ~ 100 GΩ)
10 V /( 0,25 ~ 5,0) kV
0,1 s / (1 ~ 3 600) s
TCVN 6592-2:2009
(IEC 60947-2:2009)
45.
Kiểm tra đặc tính tác động
Characteristic check
1 A / (10 ~ 4 000) A
0,001 s/ (0,1 ~ 100 000)s
TCVN 6592-2:2009
(IEC 60947-2:2009)
46.
Thử độ bền điện môi ở tần số nguồn
Dielectric strength at power frequency
0,01 kV / (0,1 ~ 50) kV
0,01 A/(0,1 A ~ 180 mA)
0,1 s / (1 ~ 1 800) s
TCVN 6434-1:2018
(IEC 60898-1:2015)
47.
Thiết bị đóng cắt và điều khiển cao áp
High-voltage switchgear and controlgear
Đo điện trở mạch chính
Measurement of main circuit resistance
0,1 Ω / (0,1 Ω ~ 1,999 mΩ) 0,1A/(10 ~ 200) ADC
TCVN 8096-200:2010
(IEC 62271-200:2003)
48.
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand test with AC voltage
0,01 kV / (0,1 ~ 50) kV
0,01 A/(0,1 A ~ 180 mA)
0,1 s / (1 ~ 1 800) s
TCVN 8096-200:2010
(IEC 62271-200:2003
IEC 62271-1:2021
IEC 62271-111:2019
49.
Kiểm tra khả năng đóng cắt
Check circuit breaker
---
TCVN 8096-200:2010
(IEC 62271-200:2003)
50.
Thử trên mạch phụ và mạch điều khiển
Test on auxiliary and control circuits
0,1 Ω / (0,1 Ω ~ 1,999 mΩ) 0,1 A / (10 ~ 200) ADC
TCVN 8096-200:2010
(IEC 62271-200:2003)
IEC 62271-1:2021
51.
Sứ đỡ cách điện bằng vật liệu gốm / thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều lớn hơn 1 000 V
Post insulators of ceramic material/glass for systems with nominal voltage greater than 1 000 V
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp ở điều kiện khô
Power frequency withstand voltage test in dry conditions
0,01 kV / (0,1 ~ 50) kV
0,01 A / (0,1 A ~ 180 mA)
0,1s / (1 ~ 1 800) s
IEC 60168 (ed4.2): 2001
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1095
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/8
TT No.
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
52.
Điểm đấu nối từ lưới điện xuống công trình công nghiệp
(Chất lượng điện năng)
Connection point of electrical grid down to industrial constructions (Power quality)
Đo điện áp
Measurement of voltage
0,2 V / (2 ~ 600) VAC
0,2 V / (2 ~ 848) VDC
0,1 Hz / (1 Hz ~ 30 kHz)
0,1 A / (0,1 ~ 32)A
Cosφ: 0,01 / (0,01 ~ 1)
IEC 61000-3-3:2021
IEC 61000-4-31:2016
53.
Đo tần số
Measurement of frequency
0,01 V / (1 ~ 1 000) VAC
0,2 V / (2 ~ 848) VDC
0,001 Hz / (42,5 ~ 69) Hz
IEC 61000-2-2:2018
IEC 61000-4-16:2015
54.
Đo hệ số công suất
Measurement of power factor
0,01 V / (1 ~ 1 000) VAC
0,2 V / (2 ~ 848) VDC
0,1 A / (0,1 ~ 32) A
Cosφ: 0,01 / (0,01 ~ 1)
IEC 61000-1-7:2016
IEC 61000-4-40:2020
55.
Đo công suất
Measurement of power
0,2 V / (2 ~ 600) VAC
0,2 V / (2 ~ 848) VDC
0,1 Hz/(1 Hz ~ 30 kHz)
0,1 A / (0,1 ~ 32) A
Cosφ: 0,01 / (0,01 ~ 1)
IEC 61000-1-7:2016
IEC 61000-4-40:2020
56.
Đo mất cân bằng pha
Measurement of unbalance phase
0,01 V / (1 ~ 1 000) VAC
0,2 V /(2 ~ 848) VDC
0,01 % / (0,1 ~ 20) %
IEC 61000-3-12:2021
57.
Đo sóng hài điện áp
Measurement of voltage harmonics
0,01 V / (1 ~ 1 000) VAC
0,2 V / (2 ~ 848) VDC
0,001 Hz / (42,5 ~ 69) Hz 0,01 % / (0,01 ~ 100) %
IEC 61000-3-2:2020
IEC 61000-1-8:2019
IEC 61000-4-7:2009
58.
Đo sóng hài dòng điện
Measurement of current harmonics
0,1 A / (0,1 ~ 32) A
0,001 Hz / (42,5 ~ 69 Hz)
0,01 % / (0,01 ~ 100) %
IEC 61000-3-2:2020
IEC 61000-3-12:2021
59.
Đo nhấp nháy điện áp
Measurement of voltage flicker
0,01V/(1 ~ 1 000) VAC
0,2V/(2 ~ 848) VDC
0,01 % / (0,1 ~ 20) %
0,1 s / (1 ~ 1 800) s
IEC 61000-3-3:2021
IEC 61000-3-11:2021
IEC 61000-4-38:2015
60.
Đo xâm nhập dòng điện một chiều
Measurement of direct current intrusion
0,1 A / (0,1 ~ 32) A
0,01 % / (0,01 ~ 100) %
IEC 61000-3-12:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1095
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/8
Ghi chú/ Note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam national standards;
-
QCVN QTĐ 5:2009/BCT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện tập 5/ National Technical Codes for Testing, Acceptance Test for Power Facility part 5;
-
IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission;
-
IEEE: Hội Kỹ sư Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers;
-
(x): Phép thử lĩnh được thực hiện tại hiện trường/ Tests are conducted on – site;
-
Trường hợp Trung tâm thử nghiệm điện cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm thử nghiệm điện phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Electrical testing center that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực:
09/04/2029
Địa điểm công nhận:
Xóm Ngoài, xã Uy Nỗ, huyện Đông Anh, Tp. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1095