Trung tâm Thí nghiệm và Kiểm định điện
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Welkin Việt Nam
Số VILAS:
1188
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Điện – Điện tử
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 01 năm 2025
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/7
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Thí nghiệm và Kiểm định điện
Laboratory: Electrical Testing and Verification Center
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Welkin Việt Nam
Organization:
Welkin Vietnam Co., Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện - Điện tử
Field of testing:
Electrical - Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager:
Nguyễn Ngọc Phú Cường
Số hiệu/ Code: VILAS 1188
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /01/2025 đến ngày 29/01/2030
Địa chỉ/ Address:
Số 919 A Âu Cơ, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
No. 919A Au Co street, Tan Son Nhi ward, Tan Phu district, Ho Chi Minh city
Địa điểm/Location:
Số 919 A Âu Cơ, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
No. 919A Au Co street, Tan Son Nhi ward, Tan Phu district, Ho Chi Minh city
Điện thoại/ Tel: 028 221 55 010; 0919 90 91 92
Fax:
E-mail: welkinviet@gmail.com
Website: www.welkin.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1188
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/7
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x)
Field of testing: Electrical – Electronic (x)
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Máy biến áp lực
Power transformer
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
5 MΩ/
(10 MΩ ~ 100 GΩ)
QCVN QTĐ-5: 2009/ BCT (Điều/Clause 27)
IEEE C57.152-2013
2.
Đo điện trở một chiều cuộn dây
Measurement of winding resistance
1 μΩ /
(1 μΩ ~ 2 000 Ω)
IEEE C57.152-2013
3.
Kiểm tra tỉ số biến, xác định tổ đấu dây
Voltage ratio measurement, vector diagram
0,001/
(0,8 ~ 8000:1)
IEEE C57.152-2013
4.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Withstand test with AC voltage at power frequency
0,1 kV/
(1 kV ~ 50 kVAC)
0,01 mA/
(0,01 mA ~ 40 mA)
TCVN 6306-3:2006 (IEC 60076-3:2006)
IEC 60076-3:2018
5.
Thử không tải
No load current test
0,1 V/
(1 V ~ 1 000 VAC)
1 mA/
(1 mA ~ 1 000 AAC)
0,01 kW/
(0,01 kW ~ 9 999 kW)
TCVN 6306-1:2015
(IEC 60076-1:2011)
6.
Thử ngắn mạch máy biến thế
Short circuit transformer test
0,1 V/
(1 V ~ 1 000 VAC)
1 mA/
(1 mA ~ 1 000 AAC)
0,01 kW/
(0,01 kW ~ 9 999 kW)
TCVN 6306-1:2015
(IEC 60076-1:2011)
7.
Máy cắt điện
cao áp
High voltage circuit breaker, recloser
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
5 MΩ/
(10 MΩ ~ 100 GΩ)
QCVN QTĐ-5:2009/ BCT
(Điều/Clause 32, 33)
8.
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính
Measurement of contact resistance DC of main blades
0,01 μΩ /
(1 μΩ ~ 20 mΩ)
IEC 62271-1:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1188
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Máy cắt điện
cao áp
High voltage circuit breaker, recloser
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Withstand test by AC voltage at power frequency
0,1 kV/
(1 kV ~ 50 kVAC)
0,01 mA/
(0,01 mA ~ 40 mA)
IEC 62271-1:2021
IEC 62271-100:2021
10.
Chống sét van
Surge arresters
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
5 MΩ/
(10 MΩ ~ 100 GΩ)
QCVN QTĐ 5:2009/ BCT
(Điều/ Clause 38)
11.
Chống sét van không có khe hở
Surge arresters without gaps
Đo dòng điện rò ở điện áp định mức
Measurement of leakage current rated voltage
0,1 kV/
(1 kV ~ 50 kVAC)
0,001 mA/
(0,001 mA ~ 40 mA)
IEC 60099-4:2014
12.
Chống sét van có khe hở
Surge arresters type gapped
Xác định điện áp phóng điện ở tần số công nghiệp
Determination of breakdown voltage at power frequency
0,1 kV/
(1 kV ~ 50 kVAC)
0,001 mA/
(0,001 mA ~ 40 mA)
TCVN 8097-1:2010
(IEC 60099-1:1999)
(Điều/Clause 5.1)
13.
Cầu chảy giới hạn dòng điện (FCO), Cầu chì tự rơi cắt có tải (LBFCO)
Fuse Cut Out
Load break fuse cut out
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
5 MΩ /
(10 MΩ ~ 100 GΩ)
QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều/Clause 30; 31; 32; 33)
14.
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính
Measurement of contact resistance DC of main circuit
0,01 μΩ /
(1 μΩ ~ 20 mΩ)
IEC 62271-1:2021
15.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Withstand test by AC voltage at power frequency
0,1 kV/
(1 kV ~ 50 kVAC)
0,001 mA/
(0,001 mA ~ 40 mA)
TCVN 7999-1:2009
(IEC 60282-1:2005)
16.
Dao cắt tải (LBS), Tủ điện hợp bộ trung thế (RMU)
Load Break Switch,
Ring Main Unit
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
5 MΩ/
(10 MΩ ~ 100 GΩ)
QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều/Clause 30; 31; 32; 33)
17.
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính
Measurement of contact resistance DC of main circuit
0,01 μΩ/
(1 μΩ ~ 20 mΩ)
IEC 62271-103:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1188
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
18.
Dao cắt tải (LBS), Tủ điện hợp bộ trung thế (RMU)
Load Break Switch,
Ring Main Unit
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Withstand test by AC voltage at power frequency
0,1 kV/
(1 kV ~ 50 kVAC)
0,001 mA/
(0,001 mA ~ 40 mA)
IEC 62271-103:2021
19.
Dao cách ly
Disconnectors
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
5 MΩ/
(10 MΩ ~ 100 GΩ)
QCVN QTĐ-5:2009/ BCT (Điều/Clause 34)
20.
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính
Measurement of contact resistance DC of main circuit
0,01 μΩ /
(1 μΩ ~ 20 mΩ)
IEC 62271-1:2021
21.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Withstand test by AC voltage at power frequency
0,1 kV/
(1 kV ~ 50 kVAC)
0,001 mA/
(0,001 mA ~ 40 mA)
IEC 62271-1:2021
22.
Dao nối đất Earthing Switches
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
5 MΩ/
(10 MΩ ~ 100 GΩ)
QT.TN.03(2021)
23.
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính
Measurement of contact resistance DC of main circuit
0,01 μΩ /
(1 μΩ ~ 20 mΩ)
IEC 62271-102:2022
24.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Withstand test by AC voltage at power frequency
0,1 kV/
(1 kV ~ 50 kVAC)
IEC 62271-102:2022
25.
Thanh cái
Busbar, Busway
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
5 MΩ /
(10 MΩ ~ 100 GΩ)
TCVN 7994-1:2009
(IEC 60439-1: 2004)
26.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Withstand test by AC voltage at power frequency
0,1 kV/
(1 kV ~ 50 kVAC)
0,001 mA/
(0,001 mA ~ 40 mA)
TCVN 7994-1:2009
(IEC 60439-1: 2004)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1188
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
27.
Cáp điện lực Um=(1,2~36) kV
Power cables Um=(1,2~36) kV
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
5 MΩ/
(10 MΩ ~ 100 GΩ)
QCVN QTĐ-5:2009/ BCT
(Điều/Clause 18; 46)
28.
Thử cao áp xoay chiều hoặc một chiều tăng cao
AC hight voltage or DC hight voltage withstand test
0,1 kV/
(1 kV ~ 70 kVDC)
0,001 mA /
(0,001 mA ~ 25 mA)
TCVN 5935-2:2013 (IEC 60502-:2005)
IEC 60502-2:2014
29.
Rơle bảo vệ dòng điện
Current protection relay
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
0,5 MΩ/
(1 MΩ ~ 1000 MΩ)
IEC 60255-27:2013
30.
Kiểm tra đặc tính tác động Operating characteristic check
0,01 A/
(0,01 A ~ 40 AAC)
0,01 s/
(0,01 s ~ 86 399 s)
IEC 60255-151:2009
31.
Rơle bảo vệ điện áp
Voltage protection relay
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
0,5 MΩ/
(1 MΩ ~ 1 000 MΩ)
IEC 60255-27:2013
32.
Kiểm tra đặc tính tác động
Operating characteristic check
0,1 V/
(1 V ~ 120 VAC)
0,01 s/
(0,01 s ~ 86 399 s)
IEC 60255-151:2009
33.
Rơle bảo vệ so lệch
Differential relay
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
0,5 MΩ/
(1 MΩ ~ 1 000 MΩ)
IEC 60255-27:2013
34.
Kiểm tra đặc tính tác động / trở về
Function test of Differential Protection Relay
0,01 A/
(0,01 A ~ 40 AAC)
0,01 s/
(0,01 s ~ 86 399 s)
IEC 60255-13:1980
IEC 60255-187:2021
35.
Dầu cách điện
Insulation oil
Thử điện áp đánh thủng
Breakdown voltage test
0,1 kV /
(0,5 kV ~ 80 kV)
IEC 60156:2018
36.
Hệ thống nối đất
Earthing resistance system
Đo điện trở suất và điện trở nối đất
Measurement of resistivity and earthing resistance
0,1 Ω/
(0,1 Ω ~ 1 150 Ω)
IEEE 81-2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1188
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
37.
Sứ cách điện dùng cho hệ thống lớn hơn 1000V
Insulators for systems with nominal voltage greater than
1000V
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
5 MΩ /
(10 MΩ ~ 100 GΩ)
QT.TN.09 (2021)
38.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô
Withstand test by AC voltage at power frequency at dry conditon
0,1 kV/
(1 kV ~ 50 kVAC)
0,1 mA/
(0,01 mA ~ 40 mA)
TCVN 7998-1:2009
(IEC 60383-1 : 1993)
TCVN 7998-2:2009 (IEC 60383-2:1993)
39.
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng
Inductive voltage transformer
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
5 MΩ /
(10 MΩ ~ 100 GΩ)
QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều/Clause 28)
40.
Đo điện trở một chiều các cuộn dây
Measurement of resistance of windings
1 μΩ/
(1 μΩ ~ 2 000 Ω)
IEEE C57.13-2016
41.
Kiểm tra tỉ số biến, xác định tổ đấu dây
Checking of Voltage ratio, vector diagram
0,1/ (0,8 ~ 8 000:1)
QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều/Clause 28)
TCVN 11845-3:2017
(IEC 61869-3:2011)
42.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Withstand test by AC voltage at power frequency
0,1 V/
(1 V ~ 1 000 VAC)
1 mA/
(1 mA ~ 10 000 AAC)
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
43.
Máy biến
dòng điện
Current transformer
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
5 MΩ /
(10 MΩ ~ 100 GΩ)
QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều/Clause 29)
44.
Đo điện trở một chiều các cuộn dây
Measurement of resistance of windings
1 μΩ/
(1 μΩ ~ 2 000 Ω)
IEEE C57.13-2016
45.
Đo tỉ số biến dòng, cực tính
Current ratio measurement, Polarity
0,1/ (0,8 ~ 1 000:1)
TCVN 11845-2:2017
(IEC 61869-2:2012)
46.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Withstand test by AC voltage at power frequency
0,1 kV/
(1 kV ~ 50 kVAC)
0,01 mA/
(0,01 mA ~ 40 mA)
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1188
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
47.
Máy cắt điện hạ áp
Low voltage circuit breaker
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
0,5 MΩ/
(1 MΩ ~ 1000 GΩ)
IEC 60898-1:2019
48.
Thử độ bền điện
Dielectric test
0,1 kV/
(1 kV ~ 50 kVAC)
0,01 mA/
(0,01 mA ~ 40 mA)
TCVN 6592-1:2009 (IEC 60947-1:2007
(Điều/Clause 8.3.3.4)
49.
Tụ bù
Capacitor
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
0,5 MΩ/
(1 MΩ ~ 1000 GΩ)
QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều/Clause 37)
50.
Đo điện dung
Measurement of capacitance
0,1 pF/
(1 pF ~ 20 mF)
TCVN 8083-1:2009
(IEC 60831-1 : 2002)
TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005)
51.
Mạch điều khiển hạ áp
Low-voltage controlgear
circuit
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
0,5 MΩ/
(1 MΩ ~ 1 000 GΩ)
QCVN QTĐ 5:2009/ BCT ( Điều/Clause 27.2)
TCVN 7994-1:2009
52.
Kiểm tra tính năng, thông mạch
Circuit and function check
0,1 Ω/
(0,1 Ω ~ 40 MΩ)
QT.TN.14 (2021)
Chú thích/ Note:
-
QCVN QTĐ 5:2009/ BCT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện tập 5/ National Technical Codes for Testing, Acceptance Test for Power Facility part 5;
-
IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission;
-
IEEE: Hội Kỹ sư Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers;
-
QT.TN.xx (2021): Quy trình thử nghiệm do PTN xây dựng, ban hành năm 2021 / Laboratory developed testing procedure, issued in 2021;
-
(x): Toàn bộ các phép thử lĩnh vực Điện – Điện tử được thực hiện tại hiện trường/ All of Electrical and Electronics tests are conducted on – site.
-
Trường hợp Trung tâm Thí nghiệm và Kiểm định điện cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Thí nghiệm và Kiểm định điện phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Electrical Testing and Verification Center that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực:
29/01/2030
Địa điểm công nhận:
Số 919 A Âu Cơ, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
1188