Trung tâm thí nghiệm dệt may, Chi nhánh Công ty Cổ phần - Viện nghiên cứu dệt may tại Tp. Hồ Chí Minh
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần - Viện nghiên cứu Dệt may
Số VILAS:
169
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Cơ
Đo lường – hiệu chuẩn
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số/ attachment with decision: /QĐ - VPCNCL
ngày tháng 03 năm 2025 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng/
of BoA Director)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/14
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm thí nghiệm dệt may, Chi nhánh Công ty Cổ phần - Viện nghiên cứu dệt may tại Tp. Hồ Chí Minh
Laboratory: Textile Testing Center, Branch of Vietnam Textile Research Institute - Joint Stock Company in Ho Chi Minh city
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần - Viện nghiên cứu Dệt may
Organization:
Vietnam Textile Research Institute - Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ, Hóa
Field of testing:
Chemical, Mechanical
Người quản lý: Laboratory manager:
Phạm Thị Ngọc Châu
Số hiệu/ Code: VILAS 169
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
Kể từ ngày /03/2025 đến ngày /03/2030
Địa chỉ/ Address: 345/128A Trần Hưng Đạo, phường Cầu Kho, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
345/128A Tran Hung Dao Street, Cau Kho Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Địa điểm/Location: 345/128A Trần Hưng Đạo, phường Cầu Kho, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
345/128A Tran Hung Dao Street, Cau Kho Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel: 028 39201194
Fax:
E-mail: ptntrsi.10@gmail.com
Website: www.phanviendetmay.org.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 169
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/14
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Vật liệu dệt Textile materials
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
TCVN 1750:1986 ASTM D2495-07(2024)
2.
Phân tích thành phần sợi
Fiber analysis
AATCC TM20-2021 AATCC TM20A-2021e
ISO 1833-1:2020 ISO 1833-2:2020 ISO 1833-3:2019 ISO 1833-4:2017 ISO 1833-5:2016 ISO 1833-6:2018 ISO 1833-7:2017 ISO 1833-8:2006 ISO 1833-9:2019 ISO 1833-10:2019 ISO 1833-11:2017 ISO 1833-12:2020 ISO 1833-13:2019 ISO 1833-14:2019 ISO 1833-15:2019 ISO 1833-16:2019 ISO 1833-17:2019 ISO 1833-18:2020 ISO 1833-19:2006 ISO 1833-20:2018 ISO 1833-21:2019 ISO 1833-24:2010
3.
Xơ bông
Cotton
Xác định hàm lượng tạp chất
Determination of trash contents
ASTM D2812-07(2021) TCVN 4184:1986
4.
Sợi dệt
Yarn
Xác định chỉ số sợi (độ nhỏ sợi) Determination of yarn count (fineness)
TCVN 5785:2009 ASTM D1907M-12(2018) ISO 2060:1994
5.
Xác định độ bền đứt và độ giãn đứt sợi đơn
Determination of single yarn strength and elongation
ASTM D2256/D2256M-21
ISO 2062:2009 BS EN ISO 2062:2009
6.
Xác định độ bền đứt con sợi
Determination of breaking strength of yarn in skein
Độ bền/ Tensile strength ≤ 1 000 N
Độ giãn/ Elongation ≤ 400 %
TCVN 5787:1994 ASTM D1578-93(2022)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 169
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
7.
Sợi dệt
Yarn
Xác định độ bền đứt và độ giãn đứt vòng sợi
Determination of loop strength and elongation
Độ bền/ Tensile strength ≤ 1 000 N
Độ giãn/ Elongation ≤ 400 %
ASTM D2256/D2256M-21
8.
Xác định độ săn sợi đơn
Determination of twist of single yarn
TCVN 5788:2009 ASTM D1422/D1422M-13(2020) ISO 2061:2015
9.
Xác định độ săn sợi xe
Determination of twist of plied yarn
TCVN 5788:2009 ASTM D1423/D1423M-16(2022)
10.
Xác định độ không đều Uster của sợi từ xơ cắt ngắn
Determination of uster unevenness for staple yarn
TCVN 5442:1991 ASTM D1425/D1425M-14(2020)
11.
Vải và
sản phẩm dệt
Fabric and textile products
Xác định kiểu dệt
Determination of weave type
TCVN 4897:1989 ISO 7211-1:1984
JIS L 1096:2010 & Amendment 1:2020
12.
Xác định độ dày vải
Determination of fabric thickness
TCVN 5071:2007 ASTM D1777-96(2019) ISO 5084:1996
13.
Xác định độ bền xé rách.
Phương pháp Single tongue tear
Determination of tearing strength.
Single tongue tear method
Đến/ To 2 500 N
ASTM D2261-13(2024) JIS L 1096:2010 & Amendment 1:2020 (Method A1) ISO 13937-2:2000
14.
Xác định độ bền xé rách của vải dệt thoi. Phương pháp Double tongue tear Determination of tearing strength of woven fabrics. Double tongue method
Đến/ To 2 500 N
ISO 13937- 4:2000
15.
Xác định độ bền xé rách của vải dệt thoi.
Phương pháp single tear
Determination of tearing strength of woven fabrics.
Single tear method
Đến/ To 2 500 N
ISO 13937-3:2000
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 169
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
16.
Vải và
sản phẩm dệt
Fabric and textile products
Xác định độ bền xé rách.
Phương pháp Trapezoid tear
Determination of tearing strength.
Trapezoid method
Đến/ To 2 500 N
ASTM D5587-15(2024)
17.
Xác định độ bền xé rách
Phương pháp Elmendorf tear
Determination of tearing strength
Elmendorf method
Đến/ To 64 N
ASTM D1424-21 JIS L 1096:2010 & Amendment 1:2020 (Method D)
ISO 13937-1:2000
18.
Xác định độ giãn vải đàn hồi
Determination of extension of elastic fabric
< 400 %
ASTM D2594/D2594M-21 JIS L 1096:2010 & Amendment 1:2020
19.
Xác định độ bền nén thủng.
Phương pháp bi
Determination of bursting strength.
Ball bursting method
Đến/ To 2 500 N
TCVN 5796:1994
ASTM D3787-16(2020)
20.
Xác định độ bền nén thủng màng.
Phương pháp khí nén
Determination of Bursting strength.
Pneumatic method
Đến/ To 1 250 kPa
ISO 13938-2:2019
21.
Xác định độ bền nén thủng màng.
Phương pháp màng mỏng thủy lực
Determination of Bursting strength.
Diaphragm bursting method (hydraulic method)
Đến/ To 2 000 kPa
ASTM D3786/D3786M-18(2023)
22.
Xác định lực lớn nhất để xé rách đường may.
Phương pháp băng vải
Determination of maximum force to seam rupture.
Strip method
Đến/To 2 500 N
ISO 13935-1:2014
23.
Xác định độ trượt đường may
Determination of seam slippage
ASTM D1683/D1683M-22 ISO 13936-1:2004
24.
Dây khóa kéo
Zipper
Xác định độ bền dây khóa kéo
Determination of zipper strength
ASTM D2061-07(2021)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 169
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
25.
Vải và
sản phẩm dệt
Fabric and textile products
Xác định góc hồi nhàu.
Phương pháp đo góc
Determination of the angle of recovery
Measuring the angle of recovery method
< 180
ISO 2313-1:2021 AATCC TM66-2017e2
26.
Xác định độ vón hạt và xù lông. Phương pháp dùng hộp thử vón kết
Determination of propensity to surface fuzzing and to pilling.
Pilling box method
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
ISO 12945-1:2020 JIS L 1076:2012
(Method A)
27.
Xác định độ vón bề mặt của vải.
Phương pháp random tumbler
Determination of pilling resistance.
Random tumbler method
ASTM D3512/D3512M-22 JIS L 1076:2012
(Method D)
28.
Xác định độ vón bề mặt của vải.
Phương pháp Martindale
Determination of pilling resistance.
Martindale method
ISO 12945-2:2000 ASTM D4970/D4970M-22
29.
Xác định độ xù lông, vón gút trên bề mặt vải
Pilling resistance
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
GB/T 4802.1-2008
30.
Xác định độ chống mài mòn.
Phương pháp Martindale xác định mẫu bị phá hủy
Determination of abrasion resistance.
Martindale method for determination of specimen breakdown
ISO 12947-2:2016
ISO 5470-2:2021
JIS L 1096:2010 & Amendment 1:2020 (Method E)
31.
Xác định độ bền mài mòn.
Phương pháp Martindale xác định sự giảm khối lượng
Determination of abrasion resistance.
Martindale method for determination of mass loss
ISO 12947-3:1998 ASTM D4966-22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 169
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
32.
Vải và
sản phẩm dệt
Fabric and textile products
Xác định độ bền mài mòn.
Phương pháp Martindale đánh giá sự thay đổi ngoại quan
Determination of abrasion resistance.
Martindale method for assessment of the appearance change
ISO 12947-4:1998
33.
Xác định độ nhỏ sợi tách ra từ vải
Determination of yarn count removed from fabric
TCVN 5095:1990
ASTM D1059-17(2022)
ISO 7211-5:2020
34.
Xác định độ săn sợi tách ra từ vải
Determination of twist of yarn removed from fabric
TCVN 5094:1990
ISO 7211-4:1984
ASTM D1422/D1422M-13(2020)
ASTM D1423/D1423M-16(2022)
35.
Xác định độ thấm nước.
Phương pháp phun tia
Determination of water repellency.
Spray test
ISO 4920-2012 AATCC TM22-2017
36.
Xác định tính cháy
Determination of flammability
16 CFR Part 1610 ASTM D1230-22
37.
Xác định độ cong và lệch góc của vải dệt thoi và dệt kim
Determination of bow and skew in woven and knitted fabrics
ASTM D3882-08(2020)
38.
Xác định sự xiên lệch hàng vòng và hàng cột của vải dệt kim và sản phẩm dệt kim.
Determination of distortion of courses and wales in knitted fabrics and garments.
TCVN 5800:1994
39.
Xác định độ xoắn sau giặt tại nhà
Determination of skewness after home laundering
AATCC TM179-2023
40.
Xác định sự thay đổi kích thước vải khi chịu tác động của hơi nước tự do
Determination of dimensional change of fabrics when subjected to the action of free steam
ISO 3005:1978
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 169
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
41.
Vải và
sản phẩm dệt
Fabric and textile products
Đánh giá độ phẳng của vải sau giặt tại nhà
Evaluation of smoothness appearance of fabrics after home laundering
Cấp 1 ~ 5
SA 1 ~ 5
AATCC TM124-2018te ISO 7768:2009
42.
Đánh giá độ phẳng đường may
Evaluation of seam smoothness
Cấp 1 ~ 5
SS 1 ~ 5
AATCC TM88B-2018te ISO 7770:2009
43.
Đánh giá mức độ giữ (gấp) nếp
Evaluation of crease retention
Cấp 1 ~ 5
CR 1 ~ 5
AATCC TM88C-2018te ISO 7769:2009
44.
Đánh giá ngọai quan sau giặt
Evaluation of appearance after washing
AATCC TM143-2018te
ISO 15487:2018
45.
Xác định độ nhăn của vải.
Phương pháp đánh giá ngoại quan
Determination of wrinkle recovery Visual observation method
AATCC TM128-2017e2
46.
Đo khả năng thoát hơi nước của vải
Measurement of water vapour Permeability
BS 7209:1990
47.
Xác định độ xước móc của sợi.
Phương pháp Mace Snag
Determination of snagging resistance.
Mace Snag method
ASTM D3939/D3939M-13(2017)
48.
Xác định độ thoáng khí của vải
Determination of air permeability
ISO 9237:1995
49.
Xác định khả năng chống thấm nước.
Phương pháp phun mưa
Determination of water resistance.
Rain test method
AATCC TM35-2018e2
50.
Xác định chiều rộng và chiều dài vải
Determination of fabric width and length
TCVN 5792:1994 TCVN 7834:2007 ASTM D3774-18(2024) ISO 22198:2006
JIS L 1096:2010 & Amendment 1:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 169
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
51.
Vải và
sản phẩm dệt
Fabric and textile products
Xác định khối lượng vải
Determination of fabric weight
TCVN 8042:2009 ASTM D3776/D3776M-20 ISO 7211-6:2020 ISO 3801:1977 JIS L 1096:2010 & Amendment 1:2020
52.
Xác định mật độ vải
Determination of fabric count
TCVN 1753:1986 ASTM D3775-17(2023) ISO 7211-2:2024 JIS L 1096:2010 & Amendment 1:2020 TCVN 5794:1994
53.
Xác định độ bền kéo đứt và độ dãn đứt.
Phương pháp băng vải
Determination of tensile strength and elongation.
Strip method
Độ bền/ Strength ≤ 250 Kgf
Độ giãn/ Elongation ≤ 400 %
TCVN 1754:1986 ISO 13934-1:2013 JIS L 1096:2010 & Amendment 1:2020
54.
Xác định độ bền kéo đứt.
Phương pháp grab
Determination of tensile strength.
Grab method
ISO 13934-2:2014 ASTM D5034-21 JIS L 1096:2010 & Amendment 1:2020
55.
Sự thay đổi kích thước sau giặt
Determination of dimensional changes after washing
TCVN 8041:2009
AATCC TM135-2018t
AATCC TM150-2018t
JIS L 1096:2010 & Amendment 1:2020 (A, B, C, D) JIS L 1057:2012
ISO 5077:2007 & ISO 6330:2021
56.
Xác định khả năng chống trượt sợi tại đường may của vải dệt thoi.
Phương pháp tải cố định
Determination of the slippage resistance of yarns at seam in woven fabrics.
Fixed load method
ISO 13936-2:2004
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 169
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
57.
Vải và
sản phẩm dệt
Fabric and textile products
Xác định độ bền kéo đứt và độ giãn đứt.
Phương pháp strip
Determination of tensile strength and elongation.
Strip method
TCVN 5795:1994
58.
Xác định chiều dài vòng sợi trong vải và sản phẩm dệt kim Determination of yarn loop length in knitted fabrics and knitted products
TCVN 5799:1994
59.
Xác định độ bền màu với giặt bằng xà phòng hoặc xà phòng và soda
Determination of colour fastness to wash with soap or soap with soda
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
TCVN 7835-C10:2007 ISO 105-C10:2006
60.
Xác định độ bền màu với giặt gia dụng và giặt thương mại
Determination of colour fastness to domestic and commercial laundering
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
ISO 105-C06:2010
61.
Xác định độ bền màu với giặt và giặt là
Determination of colour fastness to washing and laundering
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
JIS L0844- 2011 Method B
62.
Xác định độ bền màu với giặt – Phương pháp giặt tăng tốc
Determination of colorfastness to Laundering: Accelerated
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
AATCC TM61-2013e(2020)
63.
Xác định độ bền màu với giặt khô Determination of colour fastness to dry cleaning
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
TCVN 5232:2002 ISO 105-D01:2010 JIS L 0860:2020
AATCC TM132- 2004e3(2013)e3
64.
Xác định độ bền màu với ma sát Determination of colour fastness to rubbing (crocking)
Cấp 1 ~ 5
Grade 1~5
TCVN 4538:2007 ISO 105-X12:2016 AATCC TM8-2016e(2022)e JIS L 0849:2024
65.
Xác định độ bền màu ma sát với dung môi hữu cơ Determination of colour fastness to rubbing with organic solvent
Cấp 1~ 5
Grade 1~5
ISO 105-D02:2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 169
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
66.
Vải và
sản phẩm dệt
Fabric and textile products
Xác định độ bền màu với mồ hôi Determination of colour fastness to perspiration
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
TCVN 7835-E04:2010 ISO 105-E04:2013
AATCC TM15-2013e JIS L 0848:2004
67.
Xác định độ bền màu với nước Determination of colour fastness to water
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
TCVN 7835-E01:2011 ISO 105-E01:2013 AATCC TM107-2022e JIS L 0846:2004
68.
Xác định độ bền màu với nước biển Determination of colour fastness to sea water
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
TCVN 5233:2002 ISO 105-E02:2013
AATCC TM106-2009e(2023)e JIS L 0847:2004
69.
Đánh giá khuynh hướng ngả vàng phenol của vật liệu
Assessment of the potential to Phenolic Yellowing of materials
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
ISO 105-X18:2007 TCVN 7835-X18:2013
70.
Xác định độ bền màu với nước được khử trùng bằng clo (nước bể bơi)
Determination of colour fastness to chlorinated water (swimming-pool water)
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
TCVN 7835-E03:2011 ISO 105-E03:2010
AATCC TM162-2011e2 JIS L 0884:1996
71.
Xác định độ bền màu với chất tẩy Hydro Peroxide
Determination of colour fastness to bleaching with Hydrogen Peroxide
Cấp 1 ~ 5
Grade 1~ 5
ISO 105-N02:1993 AATCC TM101-2019
72.
Xác định độ bền màu với chất tẩy Hypoclorit
Determination of colour fastness to bleaching with hypochlorite
Cấp 1 ~ 5
Grade 1~ 5
ISO 105-N01:1993 JIS L 0856:2002
73.
Xác định độ bền màu khi giặt với chất tẩy oxy
Determination of colour fastness to laundering with Oxygen Bleach
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
JIS L 0889:2014
74.
Xác định độ bền màu với tẩy clor và không clor (Phép thử điểm) Determination of colour fastness to chlorine and/or non-chlorine bleach (spot test)
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
PPNB-VTRSI LTD04/LTD05:1995
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 169
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
75.
Vải và
sản phẩm dệt
Fabric and textile products
Xác định độ bền màu với vết nước
Determination of colour fastness to water spotting
Cấp 1 ~5
Grade 1 ~ 5
ISO 105-E07:2010
AATCC TM104- 2010(2014)e2
76.
Xác định độ bền màu với vết a xít Determination of colour fastness to acid spotting
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
ISO 105-E05:2010
77.
Xác định độ bền màu với vết kiềm Determination of colour fastness to alkali spotting
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
ISO 105-E06:2006
78.
Đánh giá sự di chuyển màu từ vải đến lớp phủ PVC
Assessment of migration of textile colors into polyvinyl chloride coatings
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
ISO 105-X10:1993
79.
Xác định độ bền màu với ánh sáng nhân tạo.
Phương pháp đèn thủy ngân cao áp Determination of colour fastness to artificial light.
Mercury hight voltaic lamp method
Cấp 1 ~ 8
Grade 1 ~ 8
TCVN 5823:1994
80.
Xác định độ bền màu với ánh sáng nhân tạo.
Phương pháp đèn xenon Determination of colour fastness to artificial light.
Xenon arc fading lamp method
Cấp 1~ 8
Grade 1~ 8 or
Cấp L2 ~ L9
Grade L2 ~ L9
TCVN 7835-B02:2007 ISO 105-B02:2014 AATCC TM16.3-2020 JIS L 0843:2024
81.
Xác định độ trắng Determination of whiteness
TCVN 5236:2002 ISO 105-J02:1997 & ISO 105-J02:1997/Cor 1:1998
82.
Xác định độ lệch màu Determination of color differences
ISO 105-J01:1997
83.
Xác định pH của dung dịch chiết
Determination of pH of aqueous extract
ISO 3071:2020 AATCC TM81-2022 JIS L 1096:2010 & Amendment 1:2020 TCVN 7422:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 169
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
84.
Vải và
sản phẩm dệt
Fabric and textile products
Xác định độ bền mài mòn.
Phương pháp uốn và mài mòn
Determination of abrasion resistance of textile fabrics.
Flexing and abrasion method
ASTM D3885-07a(2019)
85.
Xác định khả năng kháng nước.
Phương pháp lực thủy tĩnh
Determination of the resistance to water penetration.
Hydrostatic pressure method
ISO 811:2018
AATCC TM127- 2017(2018)e
86.
Xác định độ bền màu với nhiệt khô (trừ là ép)
Determination of colour fastness to dry heat (excluding pressing)
AATCC TM117-2019 ISO 105-P01:1993 TCVN 5478:2002
87.
Xác định độ bền màu với là ép nóng
Determination of colour fastness to hot pressing
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 - 5
ISO 105-X11:1994 AATCC TM133-2020e TCVN 7835-X11:2007
88.
Xác định độ bền màu thuốc nhuộm trong lưu trữ
Determination of colour fastness to dye transfer in storage
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 - 5
AATCC TM163- 2013e(2020)e4 – option II
JIS L 0854:2013
89.
Cúc nhựa có lỗ để thùa chỉ
Plastic sews -through buttons
Xác định độ bền va đập
Determination of impact resistance
ASTM D5171-15(2020)
90.
Cúc bấm
Snap fasteners
Xác định độ kháng đóng/ mở cúc bấm
Determination of resistance of snapping/unsnapping of snap fasteners
ASTM D4846-96(2021)
91.
Cúc
Button
Thử độ bền kéo
Tension test
< 3000 N (CRE)
EN 17394-2:2020
92.
Nút bấm
Press fastneners
Thử độ bền kéo
Tension test
< 3000 N (CRE)
CEN/TS 17394-3:2021
93.
Phụ kiện dệt may
Textile accessories
Xác định độ bền của phụ kiện đính vào sản phẩm
Determination of Attachment strength of trims
-
CEN/TS 17394-4:2021
94.
Thử lực kéo
Tension test
< 3000 N (CRE)
EN 71-1:2014 &A1:2018, Mục/Clause 8.4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 169
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/14
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Vật liệu và
sản phẩm dệt
Textiles and textile products
Xác định Formanlđehyt tự do và thủy phân.
Phương pháp UV-Vis
Determination of free and hydrolysed formaldehyde content.
UV-Vis method
16 mg/kg
TCVN 7421-1:2013
ISO 14184-1:2011
AATCC TM206-2020
JIS L 1041: 2011
2.
Xác định một số amin thơm giải phóng từ chất màu azo bằng cách chiết và không chiết xơ.
Phương pháp GCMS, HPLC
Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants with and without extracting the fibres.
GCMS, HPLC Method
5 mg/kg
ISO 14362-1:2017
TCVN 12512-1:2018
3.
Xác định một số amin thơm giải phóng từ chất màu azo có thể giải phóng ra 4-aminoazobenzen.
Phương pháp GCMS, HPLC
Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants which may release 4-aminoazobenzene.
GCMS, HPLC Method
5 mg/kg
ISO 14362-3:2017
TCVN 12512-3:2018
4.
Vật liệu và
sản phẩm dệt
Textiles and textile products
Định tính loại thuốc nhuộm được sử dụng trong hàng dệt may
Qualitative identification of dyestuff classes used in textiles
-
ISO 16373-1:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 169
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/14
{1} Phụ lục các amin thơm/ Aromatic amines annex
No
Tên hợp chất
Cas No.
No
Tên hợp chất
Cas No.
1
4-aminodiphenyl
92-67-1
12
3,3`-dimethylbenzidine
119-93-7
2
Benzidine
92-87-5
13
3,3`-dimethyl-4,4`-di-aminodi-phenylmethane
838-88-0
3
4-chloro-o-toluidine
95-69-2
14
p-cresidine
120-71-8
4
2-naphthylamine
91-59-8
15
4,4`-methylene-bis- (2-chloroaniline)
101-14-4
5
o-aminoazotoluene
97-56-3
16
4,4`oxydianiline
101-80-4
6
2-amino-4-nitrotoluene
99-55-8
17
4,4`thiodianiline
139-65-1
7
p-chloroaniline
106-47-8
18
o-toluidine
95-53-4
8
2,4-diaminoanisole
615-05-4
19
2,4-toluendiamine
95-80-7
9
4,4`-diaminodiphenylmethane
101-77-9
20
2,4,5-trimethylaniline
137-17-7
10
3,3`-dichlorobenzidine
91-94-1
21
2-methoxyaniline
90-04-0
11
3,3`-dimethoxybenzidien
119-90-4
22
4-aminoazobenzene
60-09-3
Chú thích/ Notes:
ISO: The International Organization for Standardization
EN: European Standard
AATCC: American Association of Textile Chemists and Colorists
AOAC: the association of analytical communities/ Association of Official Analytical Chemist
ASTM: the American Society for Testing and Materials
BS: British Standard
PPNB-VTRSI: Phương pháp thử nội bộ/Laboratory developed method
Trường hợp Công ty Cổ phần - Viện nghiên cứu Dệt may cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty Cổ phần - Viện nghiên cứu Dệt may phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Vietnam Textile Research Institute - Joint Stock Company that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
07/03/2030
Địa điểm công nhận:
345/128A Trần Hưng Đạo, phường Cầu Kho, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
169