Trung tâm Thí nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Khoa học Công nghệ Hóa học Rong Chang (Việt Nam)
Số VILAS: 
1348
Tỉnh/Thành phố: 
Nam Định
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Thí nghiệm Laboratory: Testing Center Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Khoa học Công nghệ Hóa học Rong Chang (Việt Nam) Organization: Rongchang Chemical Science Technology (Vietnam) Co., LTD Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý: Phùng Nho Hải Laboratory manager: Feng Ruhai Số hiệu/ Code: VILAS 1348 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Địa chỉ/ Address: Lô 79+80 Đường N3 Cụm Công nghiệp An Xá, Xã Lộc An, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định Lot 79+80, N3 Street, An Xa Industrial Zone, Loc An Commune, Nam Dinh City, Nam Dinh province, Vietnam Địa điểm/Location: Lô 79+80 Đường N3 Cụm Công nghiệp An Xá, Xã Lộc An, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định Lot 79+80, N3 Street, An Xa Industrial Zone, Loc An Commune,Nam Dinh City, Nam Dinh province, Vietnam Điện thoại/ Tel: 022-8382 8139 Fax: E-mail: hai.feng@rcichemical.com Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1348 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/date Trang/Page: 2/6 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Các sản phẩm sơn dùng trong đồ chơi Paint product for toy Xác định hàm lượng Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Phương pháp axit và phân tích bằng ICP-OES. Determination of Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se content Acid digestion and analysis by ICP- OES method As: 5,0 mg/kg Sb: 5,0 mg/kg Ba: 5,0 mg/kg Cd: 5,0 mg/kg Cr: 5,0 mg/kg Pb: 5,0 mg/kg Hg: 5,0 mg/kg Se: 5,0 mg/kg ISO 8124-5:2015 2. Xác định hàm lượng Pb Phương pháp axit và phân tích bằng ICP-OES Determination of Pb content Acid digestion and analysis by ICP-OES method 5,0 mg/kg US CPSC-CH- E1003-09.1:2011 3. Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Sử dụng bể điều nhiệt có lắc và phân tích bằng thiết bị ICP-OES Determination of the soluble migrated elements Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se content Use Thermostat Water Bath Shake method and analysis by ICP-OES Sb: 5,0 mg/kg As: 5,0 mg/kg Ba: 5,0 mg/kg Cd: 5,0 mg/kg Cr: 5,0 mg/kg Pb: 5,0 mg/kg Hg: 5,0 mg/kg Se: 5,0 mg/kg ISO 8124-3:2020 +Amd1:2023 TCVN 6238-3:2011 AS/NZS ISO 8124- 3:2021 GB 6675.4-2014 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1348 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/date Trang/Page: 3/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 4. Các sản phẩm sơn dùng trong đồ chơi Paint product for toy Xác định hàm lượng mức xâm nhập của các độc tố: Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se, Al, B, Co, Cu, Mn, Ni, Sr, Sn, Zn Sử dụng bể điều nhiệt có lắc và phân tích bằng thiết bị ICP-OES Determination of the soluble Migrated Elements: Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se, Al, B, Co, Cu, Mn, Ni, Sr, Sn, Zn Use Thermostat Water Bath Shake method and analysis by ICP-OES Al: 2,5 mg/kg As: 2,5 mg/kg B: 5,0 mg/kg Ba: 2,5 mg/kg Cd: 2,5 mg/kg Co: 2,5 mg/kg Cr: 2,5 mg/kg Cu: 2,5 mg/kg Hg: 5,0 mg/kg Mn: 2,5 mg/kg Ni: 2,5 mg/kg Pb: 5,0 mg/kg Sb: 5,0 mg/kg Se: 2,5 mg/kg Sn: 2,5 mg/kg Sr: 2,5 mg/kg Zn: 5,0 mg/kg EN 71-3: 2019+A1:2021(E) BS EN 71-3: 2019+A1:2021(E) 5. Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm: Cr 6+ Sử dụng bể điều nhiệt có lắc và phân tích bằng thiết bị IC-UV Determination of the Soluble Migrated Elements : Cr 6+ Use Thermostat Water Bath Shake method and analysis by IC-UV Cr 6+ : 0,020 mg/kg EN 71-3: 2019+A1:2021(F) BS EN 71-3: 2019+A1:2021(F) 6. Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) Sử dụng bể điều nhiệt có lắc và phân tích bằng thiết bị ICP-OES Determination of the Soluble Migrated Elements (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) Use Thermostat Water Bath Shake and analysis by ICP-OES Sb: 5,0 mg/kg As: 5,0 mg/kg Ba: 5,0 mg/kg Cd: 5,0 mg/kg Cr: 5,0 mg/kg Pb: 5,0 mg/kg Hg: 5,0 mg/kg Se: 5,0 mg/kg ASTM F963-23 Clause 4.5.3.1 & Clause 8.3.1~8.3.4 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1348 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/date Trang/Page: 4/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 7. Các sản phẩm sơn dùng trong đồ chơi Paint product for toy Xác định hàm lượng nguyên tố kim loại nặng (Cd, As, Se, Ba, Sb) Sử dụng bể điều nhiệt có lắc và phân tích bằng thiết bị ICP-OES Determination of Extractable Heavy Metals (Cd, As, Se, Ba, Sb) Use Thermostat Water Bath Shake and analysis by ICP-OES Cd: 15 mg/kg As: 15 mg/kg Se: 20 mg/kg Ba: 15 mg/kg Sb: 20 mg/kg Health Canada Product Safety Laboratory Reference Manual Book 5 - Part B: Method C03:2018 8. Xác định hàm lượng Phthalates (DBP,BBP, DEHP, DNOP, DIDP, DINP,DIBP) Sử dụng soxhlet và thiết bị GC-MS Determination of phthalates (DBP,BBP, DEHP, DNOP, DIDP, DINP,DIBP) content Use soxhlet extractor and analysis by GC-MS DBP, BBP, DEHP, DNOP, DIBP: 10 mg/kg; DINP, DIDP: 50mg/kg ISO 8124-6:2023 GB/T 22048:2022 9. Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DPENP, DCHP, DNHP, DIBP) Sử dụng máy rửa siêu âm và thiết bị GC-MS Determination of phthalates (DBP, BBP, DEHP, DPENP, DCHP, DINP, DNHP, DIBP) Use ultrasonic cleaner and analysis by GC-MS (DBP, BBP, DEHP, DINP, DPENP, DCHP, DNHP, DIBP) 37.5 mg/kg RCTC-WI-01-010:2023 (Ref: US CPSC-CH- C1001-09.4:2018) 10. Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) Sử dụng bể điều nhiệt có lắc và phân tích bằng thiết bị ICP-OES Determination of the Soluble Migrated Elements (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) content Use Thermostat Water Bath Shake and analysis by ICP-OES Sb: 5,0 mg/kg As: 5,0 mg/kg Ba: 5,0 mg/kg Cd: 5,0 mg/kg Cr: 5,0 mg/kg Pb: 5,0 mg/kg Hg: 5,0 mg/kg Se: 5,0 mg/kg Japan Toy Association Toy Safety standard ST2016-Part 3 Clause 1.5& 2.7 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1348 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/date Trang/Page: 5/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 11. Các sản phẩm sơn dùng trong đồ chơi Paint product for toy Xác định hàm lượng nguyên tố kim loại nặng (Cd, As, Se, Ba, Sb) Sử dụng bể điều nhiệt có lắc và phân tích bằng thiết bị ICP-OES Determination of Extractable Heavy Metals (Cd, As, Se, Ba, Sb) Use Thermostat Water Bath Shake and analysis by ICP-OES Cd: 12,5 mg/kg As: 12,5 mg/kg Se: 12,5 mg/kg Ba: 12,5 mg/kg Sb: 12.5 mg/kg CCPSA Test Method C08.1:2022 12. Xác định hàm lượng Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) Sử dụng máy rửa siêu âm và thiết bị GC-MS Determination of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) Use ultrasonic cleaner and analysis by GC-MS (Naphthalene; Phenanthrene; Pyrene; Anthracene; Fluoranthene; Benzo[a]pyrene; Benzo[e]pyrene; Benzo[a]anthracene; Chrysen; Dibenenzo[a,h]anthracene; Benzo[g,h,i]perylene; Indeno[1,2,3-cd]pyrene) mỗi hợp chất/ each compound: 0,2 mg/kg. Sum of (Benzo[b]fluoranthene;Benzo[j]fluoranthene;Benzo[k]fluoranthene): 0,6 mg/kg RCTC-WI-01-020:2023 (Ref: AfPS GS 2019:01 PAK) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1348 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/date Trang/Page: 6/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 13. Lớp phủ sơn trong đồ chơi Paint coating for toy Xác định hàm lượng monomer (formaldehyde, Bisphenol A) Sử dụng bể điều nhiệt và phân tích bằng thiết bị HPLC-VWD/FLD Determination of monomer content (formaldehyde, Bisphenol A) Use Thermostat Water Bath Shake and analysis by HPLC-VWD/FLD Formaldehyde: 0,15mg/L Bisphenol A: 0,0025mg/L EN71- 9:2005+A1:2007 EN71-10:2005 EN71-11:2005 Chú thích/Note: - ISO: Tổ chức quốc tế về tiêu chuẩn hoá / International Organization for Standardization - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/Vietnamese National Standards - EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European standard - BS: Tiêu chuẩn anh/ British standard - GB/T: Tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc/ Chinese National Standards - AS/NZS: Tiêu chuẩn Úc/ Newzealand/ Australian/ New Zealand Standard - US CPSC: Ủy ban an toàn sản phẩm tiêu dùng Hoa Kỳ / Consumer product safety commission (United States) - ASTM: Tiêu chuẩn hiệp hội vật liệu và thử nghiệm Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials - ST: Tiêu chuẩn an toàn đồ chơi của hiệp hội đồ chơi Nhật Bản/The Japan Toy Association Toy safety standard - Health Canada Product Safety Laboratory Reference Manual: Hướng dẫn sử dụng tài liệu tham khảo của PTN an toàn sản phẩm bộ y tế Canada - CCPSA: Đạo luật an toàn sản phẩm tiêu dùng của Canada/Canada Consumer Product Safety Act - AfPS: Ủy ban An toàn Sản phẩm/Product Safety Commission - RCTC-WI: Phương pháp thử nội bộ/Laboratory developed method
Ngày hiệu lực: 
05/02/2027
Địa điểm công nhận: 
Lô 79+80 Đường N3 Cụm Công nghiệp An Xá, Xã Lộc An, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định
Số thứ tự tổ chức: 
1348
© 2016 by BoA. All right reserved