Trung tâm Kỹ Thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Thanh Hoá

Đơn vị chủ quản: 
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Thanh Hóa
Số VILAS: 
142
Tỉnh/Thành phố: 
Thanh Hóa
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
Vật liệu xây dựng
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 09 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kỹ Thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Thanh Hoá Laboratory: Thanh Hoa technical service Center for Standards Measurement and Quality Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Thanh Hóa Organization: Thanh Hoa Branch of Standards Measurement and Quality Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh, Vật liệu xây dựng Field of testing: Chemical, Biological, Civil Engineering Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Hùng Nam Số hiệu/ Code: VILAS 142 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày 09/2024 đến ngày /09/2029 Địa chỉ/ Address: Đường tránh quốc lộ 1A, phường Quảng Thịnh, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa Địa điểm/Location: Đường tránh quốc lộ 1A, phường Quảng Thịnh, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa Điện thoại/ Tel: 02378.696.636 Fax: E-mail: namtdc36@gmail.com ledungenv@gmail.com Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 142 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước sạch, nước tinh khiết, nước uống đóng chai, nước ngầm Domestic water, Pure water, Bottled Drinking water, Ground water Xác định tổng Canxi và Magiê. Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Calcium and Magnesium. EDTA titrimetric method 5 mg/L TCVN 6224 : 1996 (ISO 6059 : 1984) 2. Xác định hàm lượng sắt. Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10- phcnantrolin Determination of Iron content. Spectrometric method using 1,10- phenantrolin 0,03 mg/L TCVN 6177 : 1996 (ISO 6332 : 1988) 3. Xác định hàm lượng Clorua. Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị Cromat (phương pháp Mo) Determination of Chloride content. Silver nitrate titration with chromate indicator method (Mohr’s method) 5 mg/L TCVN 6194 : 1996 (ISO 9297 : 1987) 4. Xác định hàm lượng Nitrit. Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content. Molecular absorption spectrometric method 0,01 mg/L TCVN 6178 : 1996 (ISO 6777 : 1984) 5. Xác định hàm lượng Nitrat. Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrate content. Molecular absorption spectrometric method 0,01 mg/L TCVN 6180 : 1996 (ISO 7890-3:1988) 6. Xác định độ pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 7. Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) Determination of ammonium content (NH4+) 0,03 mg/L TCVN 6179-1:1996 8. Nước mặt Surface water Xác định tổng Canxi và Magiê. Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Calcium and Magnesium. EDTA titrimetric method 5 mg/L TCVN 6224 : 1996 (ISO 6059 : 1984) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 142 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 9. Nước thải, nước mặt Wastewater, Surface water Xác định hàm lượng sắt. Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10- phcnantrolin Determination of Iron content. Spectrometric method using 1,10- phenantrolin 0,03 mg/L TCVN 6177 : 1996 (ISO 6332 : 1988) 10. Nước thải đã qua xử lý, nước mặt Treated wastewater, surface water Xác định hàm lượng Clorua. Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị Cromat (phương pháp Mo) Determination of Chloride content. Silver nitrate titration with chromate Indicator method (Mohr’s method) 5 mg/L TCVN 6194 : 1996 (ISO 9297 : 1987) 11. Nước thải, nước mặt Wastewater, Surface water Xác định hàm lượng Nitrit. Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content. Molecular absorption spectrometric method 0,01 mg/L TCVN 6178 : 1996 (ISO 6777 : 1984) 12. Xác định hàm lượng Nitrat. Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrate content. Molecular absorption spectrometric method 0,01 mg/L TCVN 6180 : 1996 (ISO 7890-3:1988) 13. Xác định độ pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492 : 2011 14. Xác định hàm lượng Nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of chemical oxygen demand content (COD) 5 mg/L SMEWW 5220C:2023 15. Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) Determination of ammonium content (NH4+) 0,03 mg/L TCVN 6179-1:1996 16. Nước thải, nước mặt Wastewater, Surface water Xác định hàm lượng Photphat (PO43-) Determination of Phosphate content (PO43-) 0,02 mg/L TCVN 6202:2008 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 142 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method Phân bón Fertilizer 17. Xác định hàm lượng Nitơ tổng Determination of total nitrogen 2 % TCVN 8557:2010 18. Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Determination of availabe P2O5 0,5 % TCVN 8559:2010 19. Xác định hàm lượng K2O hữu hiệu Determination of availabe K2O 0,5 % TCVN 8560:2018 20. Thức ăn gia súc Animal stuffs feeding Xác định hàm lượng Protein thô Determination of crude Protein content 5 % TCVN 4328-1:2007 21. Thủy sản Seafood Xác định hàm lượng Nitơ toàn phần Determination of total nitrogen 5 g/L TCVN 3705:1990 22. Xác định hàm lượng Nitơ amoniac Determination of nitrogen ammonia content 0,1 g/L TCVN 3706:1990 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước ngầm, nước mặt, nước thải Ground water, surface water, Waste water Định lượng Coliform. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of coliforms Most probavle number technique SMEWW 9221B:2023 2. Định lượng E.coli. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of E.coli. Most probavle number technique SMEWW 9221F:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 142 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6 Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil Engineering TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Bê tông Concrete Xác định cường độ chịu nén Determination of compressive strength Max 80 MPa/ 0,1 MPa TCVN 3118:2022 2. Gạch bê tông Concerte brick Xác định độ bền nén Determination of bend strength Max 80 MPa/ 0,1 MPa TCVN 6477:2016 3. Xác định kích thước, màu sắc và kích thước ngoại quan Detemination of dimensions, color and visible defects 4. Xác định độ rỗng Detemination of void volume 5. Xác định độ hút nước Detemination of water absorption 6. Gạch đất sét nung Bruned clay brick Xác định kích thước, màu sắc và kích thước ngoại quan Detemination of dimensions, color and visible defects TCVN 6355-1:2009 7. Xác định độ bền nén Determination of bend strength Max 80 MPa/ 0,1 MPa TCVN 6355-2:2009 8. Gạch đất sét nung Bruned clay brick Xác định độ hút nước Detemination of water absorption TCVN 6355-4:2009 9. Xác định khối lượng thể tích Detemination of bulk density TCVN 6355-5:2009 10. Xác định độ rỗng Detemination of void volume TCVN 6355-6:2009 11. Gạch bê tông tự chèn Interlocking concerte brick Xác định độ bền nén Determination of bend strength Max 80 MPa/ 0,1 MPa TCVN 6476:1999 12. Xác định độ mài mòn Determination of resistance to surface abrasion TCVN 6065:1995 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 142 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 13. Gạch bê tông tự chèn Interlocking concerte brick Xác định độ hút nước Detemination of water absorption TCVN 6355-4:2009 14. Thép cốt bê tông Steel for the reinforcement Thử kéo - Xác định giới hạn chảy - Xác định giới hạn bền kéo - Xác định độ giãn dài Tensile test - Determination of yield strength - Dertemination of tensile strength - Determination of elongation Max 1 000 kN TCVN 197-1:2014 TCVN 7937-1:2013 15. Thử uốn Flexural test TCVN 198:2008 16. Đá gốc Original stone Xác định độ bền nén Detemination of strength Max 80 MPa/ 0,1 MPa TCVN 7572-10:2006 17. Xác định hệ số hóa mềm Detemination of softening coeffcient Chú thích/ Note: Trường hợp Trung tâm Kỹ Thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Thanh Hoá cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Kỹ Thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Thanh Hoá phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Thanh Hoa technical service Center for Standards Measurement and Quality that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
05/09/2029
Địa điểm công nhận: 
Đường tránh quốc lộ 1A, phường Quảng Thịnh, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
Số thứ tự tổ chức: 
142
© 2016 by BoA. All right reserved