Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2
Đơn vị chủ quản:
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2
Số VILAS:
024
Tỉnh/Thành phố:
Đà Nẵng
Lĩnh vực:
Cơ
Đo lường – hiệu chuẩn
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-VPCNCL ngày tháng 06 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/2
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng kỹ thuật Đo lường Hóa Lý - Môi trường (Phòng Kỹ thuật 6)
Laboratory:
Physicochemistry and Environments Metrology Laboratory (Technical Division 6)
Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2
Organization:
Quality Assurance and Testing Centre 2 (QUATEST 2)
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ
Field of testing:
Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager:
Võ Khánh Hà
Số hiệu/ Code:
VILAS 024
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày /06 /2024 đến ngày 13/04/2026
Địa chỉ/Address:
Số 97 Lý Thái Tổ, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
Địa điểm/Location:
Số 02 Ngô Quyền, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
Điện thoại/ Tel:
0236 3923238 Fax: 0236 3910064
E-mail:
k6@quatest2.gov.vn Website: quatest2.gov.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 024
Phòng Kỹ thuật Đo lường Hóa Lý - Môi trường (Phòng Kỹ thuật 6)
Physicochemistry and Environments Metrology Laboratory (Technical Division 6)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/2
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ (x)
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Tủ an toàn sinh học cấp I, II
Biological Safety Cabinet Class I, II
Thử vận tốc dòng khí hút vào/ thổi xuống
Inflow/ Downflow velocity test
0,01 m.s-1/
(0,1 ~ 5,0) m.s-1
NSF/ANSI 49-2019
2.
Thử cường độ ánh sáng tím
Ultraviolet intensity test
0,1 μW/cm2 /
(0,1 ~ 199,9) μW/cm2
KT2.QT.CM-110: 2023
3.
Phòng sạch Cleanroom
Thử dòng khí:
Airflow test:
Đo vận tốc dòng khí
Air velocity measurement
0,01 m.s-1/
(0,1 ~ 5,0) m.s-1
ISO 14644-3:2019
4.
Đo lưu lượng dòng khí
Air volume flow rate measurement
0,001 m3.s-1/
(0,03 ~ 1,0) m3.s-1
5.
Thử hướng và hình thái dòng khí
Airflow direction test and visualization
---
Ghi chú/ Note:
- KT2.QT.CM-110:2023: Phương pháp thử do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed method;
- NSF/ANSI: National Sanitation Foundation/ American National Standards Institute;
- ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế/ International Organization for Standardization;
- (x): Phép thử nghiệm thực hiện tại hiện trưởng/ On-site test;
- Trường hợp Phòng kỹ thuật Đo lường Hóa Lý - Môi trường (Phòng kỹ thuật 6) cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng kỹ thuật Đo lường Hóa Lý - Môi trường (Phòng kỹ thuật 6) phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Physicochemistry and Environments Metrology Laboratory (Technical Division 6) that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Độ dài
Field of calibration: Length
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích – Lưu lượng
Field of calibration: Volume - Flow
Chú thích/ Note:
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually usinga coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
(2) Độ lệch chuẩn đo cao trên 1 km đo đi đo về/ Standard deviation for 1 km double-run levelling.
(3) Thực hiện hiệu chuẩn trên khoảng cách D ≤ 100 m/ Calibration with distance D ≤ 100 m
Người phụ trách/ Representative: Doãn Duy Thiêm
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
Số hiệu/ Code: VILAS 024
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 13/04/2026
Địa chỉ/ Address: Số 97 Lý Thái Tổ, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
No. 97 Ly Thai To, Thanh Khe district, Da Nang city
Địa điểm /Location: Khối 8, phường Tân An, Tp. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
Block 8, Tan An Ward, Buon Ma Thuot city, Dak Lak Province
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt
Field of calibration: Temperature
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Hóa lý
Field of calibration: Physical - chemical
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích - lưu lượng
Field of calibration: Volume - Flow
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng
Field of calibration: Mass
Chú thích/ Note:
- ĐLVN: Văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam / Vietnam technical metrology document;
- KT2.CTC.HC-xx (2023): Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng được cập nhật, chỉnh sửa cập nhật năm 2023/ Laboratory - developed calibration procedures which revised in 2023;
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits./.
Người quản lý: Lương Ngọc Nhựt
Laboratory manager:
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
Số hiệu/ Code: VILAS 024
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 13/04/2026
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
Ghi chú/Note:
NSF/ ANSI: NSF International Standard/ American National Standard
BS EN: British Standards European Norms
(x): phép thử nghiệm thực hiện tại hiện trưởng/ On-site test
Người quản lý: Lương Ngọc Nhựt
Laboratory manager:
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
Số hiệu/ Code: VILAS 024
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 13/04/2026
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Hóa lý
Field of calibration: Physicochemistry
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Quang
Field of calibration: Photometry and Raidometry
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt
Field of calibration: Temperature
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Âm thanh - Rung động
Field of calibration: Sound - Vibration
Chú thích/ Note:
- KT2.QT.CM …: Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory developed methods
- (x): Phép hiệu chuẩn thực hiện tại hiện trường/ On-site calibration
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
(Kèm theo Quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 05 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2
Phòng Kỹ thuật Đo lường Nhiệt và Thiết bị y tế (Phòng kỹ thuật 10)
Laboratory: Quality Assurance and Testing Center 2
Temperature and Medical Equipment Metrology Laboratory
(Technical Division 10)
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2
Organization: Quality Assurance and Testing Center 2
Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường – Hiệu chuẩn
Field of testing: Measurement – Calibration
Người quản lý/ Laboratory
manager:
Nguyễn Tấn Thành
Người có thẩm quyền ký/
Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Tấn Thành
Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ Accredited
calibration
2. Trịnh Thị Tố Tâm
3. Đỗ Thanh Phương
Số hiệu/ Code: VILAS 024
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 13/04/2026
Địa chỉ/ Address:
Số 97 Lý Thái Tổ, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
No 97 Ly Thai To, Thanh Khê district, Da Nang city
Địa điểm/Location:
02 Ngô Quyền, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
No. 02 Ngo Quyen, Son Tra District, Da Nang City
Điện thoại/ Tel: 0236.3575376 Fax: 0236.3910064
E-mail: k10@ quatest2.gov.vn Website: www.quatest2.gov.vn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 024
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt (x)
Field of calibration: Temperature (x)
TT
Tên đại lượng hoặc phương
tiện đo được hiệu chuẩn
Measured quantities/
Equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu
chuẩn (CMC)1
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng
(nhúng một phần)
Liquid in glass thermometers
(Partial immersion)
(- 40 ~ 200) oC
ĐLVN 137:2004
0,09 oC
(200 ~ 420) oC 0,15 oC
2.
Nhiệt kế chỉ thị số và chỉ thị
tương tự các loại
Digital thermometers &
analog thermometers
(- 40 ~ 200) oC
ĐLVN 138:2004
0,09 oC
(200 ~ 420) oC 0,15 oC
(420 ~ 950) oC 1,5 oC
(950 ~ 1 200) oC 2,1 oC
3.
Thiết bị chỉ thị nhiệt hiện số
và tương tự
Digital & analog
temperature indicators
(- 200 ~ 200) oC
ĐLVN 160:2004
0,05 oC
(200 ~ 600) oC 0,12 oC
(600 ~ 1 800) oC 0,50 oC
4.
Nhiệt kế điện trở platin
công nghiệp
Industrial platium resistance
thermometers
(- 40 ~ 200) oC
ĐLVN 125:2003
0,09 oC
(200 ~ 650) oC 0,15 oC
5.
Cặp nhiệt điện công nghiệp
Industrial thermocouples
(0 ~ 420) oC
ĐLVN 161:2005
0,30 oC
(420 ~ 950) oC 1,5 oC
(950 ~ 1 200) oC 2,0 oC
6.
Bộ chuyển đổi đo nhiệt độ
Temperature transmitters
(- 40 ~ 200) oC KT2.QT.CM-063
(2017)
0,10 oC
(200 ~ 400) oC 0,20 oC
7.
Tủ nhiệt (tủ ấm, tủ sấy, tủ
lạnh, tủ BOD…)
Thermal chambers,
(Incubator, Dry Ovens,
Refrigerator, BOD…)
(-40 ~ 0) oC
KT2.QT.CM-064
(2023)
0,71 oC
(0 ~ 100) oC 0,36 oC
(100 ~ 300) oC 0,5 oC
8.
Bể điều nhiệt
Liquid baths
(0 ~ 150) oC
KT2.QT.CM-065
(2023)
0,39 oC
9.
Lò nung
Furnaces
(300 ~ 600) oC KT2.QT.CM-066
(2023)
1,7 oC
(600 ~ 1 200) oC 2,4 oC
10.
Nồi hấp
Autoclaves
(100 ~ 135) oC
KT2.QT.CM-067
(2023)
0,26 oC
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 024
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
Tên đại lượng hoặc phương
tiện đo được hiệu chuẩn
Measured quantities/
Equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu
chuẩn (CMC)1
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
11.
Lò chuẩn nhiệt
Temperature block
calibrator
(-40 ~ 150) oC
KT2.QT.CM-068
(2023)
0,09 oC
(150 ~ 420) oC 0,14 oC
(420 ~ 950) oC 1,1 oC
(420 ~ 1 200) oC 1,8 oC
12.
Nhiệt kế bức xạ công nghiệp
Industrial radiation
thermometers
(35 ~ 150) oC
ĐLVN 124:2003
0,88 oC
(150 ~ 420) oC 2,5 oC
(420 ~ 950) oC 5,7 oC
(950 ~ 1 200) oC 7,4 oC
13.
Thiết bị mô phỏng nhiệt độ
hiện số và tương tự
Digital and analoge
Temperature simulators
(- 200 ~ 200) oC
KT2.QT.CM-069
(2019)
0,08 oC
(200 ~ 600) oC 0,11 oC
(600 ~ 1 800) oC 0,64 oC
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 024
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Thời gian – Tần số (x)
Field of calibration: Time – Frequency (x)
TT
Tên đại lượng hoặc phương
tiện đo được hiệu chuẩn
Measured quantities/
Equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu
chuẩn (CMC)1
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Đồng hồ đo thời gian
Timers, O’clocks,
Stopwatchs
(0 ~ 10) s
KT2.QT.CM-070
(2023)
0,01 %
10 giây ~ 23h 59 phút
59 giây 99
0,001 %
2.
Thiết bị đo tốc độ vòng
quay
Tachometers
(3 ~ 99 999) rpm
KT2.QT.CM-071
(2023)
0,01 %
3.
Tốc độ quay của động cơ
(máy li tâm, máy xác định
độ hòa tan, máy xác định độ
tan rã)
Rotor rotational speed
(Certrifuges, dissolution
testing, disintegration
testers)
(3 ~ 99 999) rpm
KT2.QT.CM-072
(2023)
0,046 %
Chú thích/ Note:
- KT2.QT.CM -…: Qui trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng / Laboratory-developed procedures
- (x): Có thực hiện hiệu chuẩn tại hiện trường/ Calibration on-site
1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, với mức tin cậy
95%, . Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed
at approximately 95% level of confidence.
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-VPCNCL ngày tháng 06 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/2
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng kỹ thuật Đo lường Hóa Lý - Môi trường (Phòng Kỹ thuật 6)
Laboratory:
Physicochemistry and Environments Metrology Laboratory (Technical Division 6)
Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2
Organization:
Quality Assurance and Testing Centre 2 (QUATEST 2)
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ
Field of testing:
Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager:
Võ Khánh Hà
Số hiệu/ Code:
VILAS 024
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày /06 /2024 đến ngày 13/04/2026
Địa chỉ/Address:
Số 97 Lý Thái Tổ, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
Địa điểm/Location:
Số 02 Ngô Quyền, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
Điện thoại/ Tel:
0236 3923238 Fax: 0236 3910064
E-mail:
k6@quatest2.gov.vn Website: quatest2.gov.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 024
Phòng Kỹ thuật Đo lường Hóa Lý - Môi trường (Phòng Kỹ thuật 6)
Physicochemistry and Environments Metrology Laboratory (Technical Division 6)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/2
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ (x)
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Tủ an toàn sinh học cấp I, II
Biological Safety Cabinet Class I, II
Thử vận tốc dòng khí hút vào/ thổi xuống
Inflow/ Downflow velocity test
0,01 m.s-1/
(0,1 ~ 5,0) m.s-1
NSF/ANSI 49-2019
2.
Thử cường độ ánh sáng tím
Ultraviolet intensity test
0,1 μW/cm2 /
(0,1 ~ 199,9) μW/cm2
KT2.QT.CM-110: 2023
3.
Phòng sạch Cleanroom
Thử dòng khí:
Airflow test:
Đo vận tốc dòng khí
Air velocity measurement
0,01 m.s-1/
(0,1 ~ 5,0) m.s-1
ISO 14644-3:2019
4.
Đo lưu lượng dòng khí
Air volume flow rate measurement
0,001 m3.s-1/
(0,03 ~ 1,0) m3.s-1
5.
Thử hướng và hình thái dòng khí
Airflow direction test and visualization
---
Ghi chú/ Note:
- KT2.QT.CM-110:2023: Phương pháp thử do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed method;
- NSF/ANSI: National Sanitation Foundation/ American National Standards Institute;
- ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế/ International Organization for Standardization;
- (x): Phép thử nghiệm thực hiện tại hiện trưởng/ On-site test;
- Trường hợp Phòng kỹ thuật Đo lường Hóa Lý - Môi trường (Phòng kỹ thuật 6) cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng kỹ thuật Đo lường Hóa Lý - Môi trường (Phòng kỹ thuật 6) phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Physicochemistry and Environments Metrology Laboratory (Technical Division 6) that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2 Phòng Kỹ thuật Đo lường Dung tích, Lưu lượng, Độ dài (Phòng Kỹ thuật 3) |
|||
Laboratory: | Quality Assurance and Testing Center 2 Volume, Flow and Length Metrology Laboratory (Technical Division 3) |
|||
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2 | |||
Organization: | Quality Assurance and Testing Center 2 | |||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Đo lường – Hiệu chuẩn | |||
Field of testing: | Measurement – Calibration | |||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Triệu Phúc Thanh Trà | |||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||
|
Triệu Phúc Thanh Trà | Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ Accredited calibration | ||
|
Nguyễn Hữu Hiếu | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 024 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 13/04/2026 | |
Địa chỉ/ Address: Số 97 Lý Thái Tổ, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng No 97 Ly Thai To, Thanh Khê district, Da Nang city |
|
Địa điểm/Location: 02 Ngô Quyền, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng No. 02 Ngo Quyen, Son Tra District, Da Nang City |
|
Điện thoại/ Tel: 0236 6569 579 | Fax: 0236 3910064 |
E-mail: k3@quatest2.gov.vn | Website: www.quatest2.gov.vn |
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Độ dài
Field of calibration: Length
TT | Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated |
Phạm vi đo Range of measurement |
Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure |
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/ |
|
|
Căn mẫu song phẳng Gauge blocks |
Căn mẫu thép Steel Gauge Block |
Đến/Up to 100 mm | KT2.QT.CM-020 (2023) (Phương pháp đo so sánh/Comparison method) |
nm [L]: mm |
Căn mẫu Tungsten Carbide Tungsten Carbide Gauge Block |
nm [L]: mm |
||||
Căn mẫu ceramic Ceramic Gauge Block |
nm [L]: mm |
||||
|
Calip trụ trơn External Cylindrical Diameter |
Đến/Up to 200 mm | KT2.QT.CM-021 (2023) |
(1,1 + 13,3L) µm [L]: m |
|
|
Calip vòng Internal Cylindrical Diameter Standards |
Đến/Up to 300 mm | KT2.QT.CM-022 (2023) |
(1,1 + 13L) µm [L]: m |
|
|
Calip ren ngoài Thread Plug Gauge |
Đến/Up to 200 mm | KT2.QT.CM-023 (2023) |
(0,7 + 10,4L) µm [L]: m |
|
|
Calip ren trong Thread Ring Gauge |
Đến/Up to 300 mm | KT2.QT.CM-024 (2023) |
(0,8 + 12,3L) µm [L]: m |
|
|
Thước vạch Ruler |
Đến/Up to 2000 mm | KT2.QT.CM-025 (2023) |
(0,05+0,05L) mm [L]: m |
|
|
Thước cuộn Measuring Tapes |
Đến/Up to 100 m | KT2.QT.CM-026 (2023) |
(0,05+0,05L) mm [L]: m |
|
|
Panme Micrometer callipers |
Đến/Up to 1 000 mm Giá trị độ chia/ Graduation: ³ 0,01 mm |
KT2.QT.CM-027 (2023) |
(6 + 1L) mm [L]: m |
|
Đến/Up to 1 000 mm Giá trị độ chia/ Graduation: ≤ 0,001 mm |
(1 + 6L) mm [L]: m |
||||
|
Thước cặp Caliper |
Đến/Up to 1 000 mm | KT2.QT.CM-028 (2023) |
(5 + 6 L) μm [L]: m |
|
|
Thước đo cao Height Gauge |
Đến/Up to 500 mm | KT2.QT.CM-029 (2023) |
(6 + 6L) µm [L]: m |
|
|
Đồng hồ so Dial Indicator |
Đến/Up to 100 mm Giá trị độ chia/ Graduation: > 0,001 mm |
KT2.QT.CM-030 (2023) |
(2 + 6L) mm [L]: m |
|
Đến/Up to 100 mm Giá trị độ chia/ Graduation: ≤ 0,001 mm |
(1 + 6L) mm [L]: m |
||||
|
Đồng hồ rà Dial Test Indicator |
Đến/Up to 5 mm | KT2.QT.CM-031 (2023) |
(1 + 6L) µm [L]: m |
|
|
Đồng hồ đo độ dày Dial Thickness Gages |
Đến/Up to 20 mm | KT2.QT.CM-032 (2023) |
(1 + 3L) µm [L]: m |
|
|
Máy phóng hình Profile Projector |
Đến/Up to 300 mm | ĐLVN 147 : 2004 | 1,7 µm | |
|
Lưới sàng Sieve |
Đến/Up to 200 mm | KT2.QT.CM-033 (2023) |
(2 + 14L) µm [L]: m |
|
|
Dụng cụ đo góc có du xích Angle Measuring Instrument with Vernier scale |
Giá trị độ chia/ Graduation: ³ 1¢ |
KT2.QT.CM-034 (2023) |
1¢ | |
|
Thủy bình Automatic Levels |
Độ lệch chuẩn đo cao (2) Standard deviation height ≥ 0,5 mm |
KT2.QT.CM-035 (2023) (Ref. ISO 17123-2:2001) |
0,6 mm | |
|
Kinh vĩ Theodolites |
Độ chính xác đo góc Accuracy of Angle ≥ 1″ |
KT2.QT.CM-036 (2023) (Ref. ISO 17123-3:2001) |
1² | |
|
Toàn đạc điện tử Total Stations |
Độ chính xác đo góc Accuracy of Angle ≥ 1″ |
KT2.QT.CM-037 (2023) (Ref. ISO 17123-3:2001, ISO 17123-4:2012) |
1² | |
Độ chính xác đo khoảng cách (3) Accuracy of Distance ≥ (1 mm + 2ppm×D) [D]: mm |
0,7 mm | ||||
|
Máy siêu âm dò khuyến tật kim loại Ultrasonic Flaw Detectors |
Đến/Up to 250 mm | KT2.QT.CM-038 (2023) |
0,04 mm |
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích – Lưu lượng
Field of calibration: Volume - Flow
TT | Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated |
Phạm vi đo Range of measurement |
Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure |
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/ |
|
Đồng hồ xăng dầu Fuel meter |
Đến/Up to 150 m³/h | ĐLVN 94: 2002 | 0,5 % |
|
Đồng hồ đo thể tích chất lỏng Volumetric flowmeter |
Đến/Up to 900 m³/h | KT2.QT.CM-040 (2023) |
1 % |
|
Bình chuẩn kim loại Standard Vessel |
Đến/Up to 10 000 L | KT2.QT.CM-041 (2023) |
0,05 % |
Đến/Up to 20 L | KT2.QT.CM-043 (2023) |
0,02 % | ||
|
Thiết bị đo mức tự động Automatic Level Gauges |
Đến/Up to 30 m | KT2.QT.CM-042 (2023) |
± 10 mm |
|
Phương tiện đo dung tích bằng thủy tinh Glass ware |
Pipet/ Pipette (1~50) mL |
KT2.QT.CM-039 (2023) |
9,948.10-3.V + 6,171.10-3 [V]: mL |
Buret/ Burette (1 ~ 50) mL |
7,282.10-4.V + 1,070.10-2 [V]: mL |
|||
Bình định mức/ Volumetric flask (10 ~ 200) mL |
4,250.10-4.V + 1,982.10-2 [V]: mL |
|||
Bình định mức/ Volumetric flask (250 ~ 2 000) mL |
9,598.10-5.V + 7,769.10-2 [V]: mL |
|||
Ống đong, cốc đong Measuring cylinder (10 ~2 000) mL |
5,071.10-4.V + 1,209.10-1 [V]: mL |
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually usinga coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
(2) Độ lệch chuẩn đo cao trên 1 km đo đi đo về/ Standard deviation for 1 km double-run levelling.
(3) Thực hiện hiệu chuẩn trên khoảng cách D ≤ 100 m/ Calibration with distance D ≤ 100 m
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2 Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 4 |
Laboratory: | Quality Assurance and Testing Center 2 Quality Assurance and Testing Center 4 |
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2 |
Organization: | Quality Assurance and Testing Center 2 |
Lĩnh vực: | Đo lường - Hiệu chuẩn |
Field: | Measurement - Calibration |
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Doãn Duy Thiêm | Các phép hiệu chuẩn được công nhận All accredited calibrations |
|
Lê Ngọc | Các phép hiệu chuẩn được công nhận lĩnh vực Khối lượng; Dung tích – Lưu lượng All accredited calibrations of Mass, Volume - Flow |
|
Nguyễn Viết Cường | Các phép hiệu chuẩn được công nhận lĩnh vực Nhiệt; Hóa Lý; Dung tích - Lưu lượng All accredited calibrations of Temperature; Physical – chemical; Volume - Flow |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 13/04/2026
Địa chỉ/ Address: Số 97 Lý Thái Tổ, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
No. 97 Ly Thai To, Thanh Khe district, Da Nang city
Địa điểm /Location: Khối 8, phường Tân An, Tp. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
Block 8, Tan An Ward, Buon Ma Thuot city, Dak Lak Province
Điện thoại/ Tel: 02623502968 E-mail: dltn1_ctc@quatest2.gov.vn, dltn2_ctc@quatest2.gov.vn |
Fax: 02623796999 Web: quatest2.gov.vn |
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt
Field of calibration: Temperature
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated |
Phạm vi đo Range of measurement |
Quy trình hiệu chuẩnCalibration Procedure |
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
|
Lò nung (x) Furnaces |
(300 ~ 600) oC |
KT2.CTC.HC-01 (2023) |
2 oC |
(600 ~ 1 200) oC | 3,5 oC | |||
|
Tủ nhiệt (tủ sấy, tủ ấm, tủ lạnh, tủ BOD) (x) Thermal Chamber (Dry oven, incubator, refrigerator, BOD) |
(-40 ~ 5) oC |
KT2.CTC.HC-02 (2023) |
2 oC |
(5 ~ 50) oC | 0,3 oC | |||
(50 ~ 130) oC | 0,6 oC | |||
(130 ~ 300) oC | 1 oC | |||
|
Bể điều nhiệt (x) Temperature controlled bath |
(0 ~ 100) oC |
KT2.CTC.HC-03 (2023) |
0,3 oC |
|
Nồi hấp (x) Autoclaves |
(100 ~ 135) oC |
KT2.CTC.HC-04 (2023) |
0,6 oC |
|
Phương tiện đo nhiệt độ, độ ẩm không khí (nhiệt ẩm kế, máy đo nhiệt độ, độ ẩm tự ghi, ẩm kế Assman) Devices for measuring air temperature, humidity (thermometer - hygrometer, thermometer - humidity recorder, hygrometer Assman) |
Nhiệt độ/ Temperature (8 ~ 55) oC |
KT2.CTC.HC-06 (2023) |
0,5 oC |
Độ ẩm/ Humidity (15 ~ 95) %RH |
2 %RH | |||
|
Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng (x) Liquid in glass thermometers |
(-50 ~ 150) oC |
ĐLVN 137:2004 |
0,1 oC |
(150 ~ 300) oC | 0,3 oC | |||
|
Nhiệt kế chỉ thị số và chỉ thị tương tự (x) Digital thermometer & analog thermometer |
(-50 ~ 140) oC |
ĐLVN 138:2004 |
0,1 oC |
(140 ~ 660) oC | 0,3 oC | |||
(660 ~ 1 200) oC | 2 oC |
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Hóa lý
Field of calibration: Physical - chemical
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated |
Phạm vi đo Range of measurement |
Quy trình hiệu chuẩnCalibration Procedure |
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
|
Thiết bị/phương tiện đo pH (x) pH meter |
Đến/ To 14 pH |
KT2.CTC.HC-09 (2023) |
0,02 pH |
|
Thiết bị/phương tiện đo điện dẫn (x) Conductivity meter |
Đến/ To 100 μS/cm |
KT2.CTC.HC-10 (2023) |
1,5 % |
100 μS/cm ~ 200 mS/cm | 1 % | |||
|
Thiết bị/phương tiện đo độ đục(x) Turbidity meter |
Đến/ To 2 000 NTU |
KT2.CTC.HC-11 (2023) |
2 % |
Field of calibration: Volume - Flow
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated |
Phạm vi đo Range of measurement |
Quy trình hiệu chuẩnCalibration Procedure |
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
|
Phương tiện đo dung tích bằng thủy tinh (pipet, buret, bình định mức, ống đong, cốc đong) Glass ware (Pipette, Burette, Volumetric flask, Measuring cylinder) |
Đến/ To 25 mL |
KT2.CTC.HC-23 (2023) |
0,001 x V + 0,005 [V]: mL |
(25 ~ 100) mL | ||||
(100 ~ 250) mL | 0,0005 x V + 0,004 [V]: mL |
|||
(250 ~ 2 000) mL | ||||
|
Bình chuẩn kim loại Metallic volumetric Standards |
Đến/ To 500 L |
KT2.CTC.HC-57 (2023) |
0,05 % |
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng
Field of calibration: Mass
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated |
Phạm vi đo Range of measurement |
Quy trình hiệu chuẩnCalibration Procedure |
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
|
Cân phân tích, cấp chính xác I (x) Analytical balances, accuracy classe I |
Đến/ To 50 g | KT2.CTC.HC-45 (2023) | 0,2 mg |
(50 ~ 200) g | 0,3 mg | |||
|
Cân kỹ thuật, cấp chính xác II (x) Technical balances, accuracy classe II |
Đến/ To 100 g | KT2.CTC.HC-45 (2023) | 2,0 mg |
(100 ~ 500) g | 4,0 mg | |||
(500 ~ 2 000) g | 30 mg | |||
(2 000 ~ 4 000) g | 50 mg | |||
|
Cân thông dụng, cấp chính xác III (x) Balance, accuracy class III |
Đến/ To 100 kg | KT2.CTC.HC-45 (2023) | 200 g |
(100 ~ 200) kg | 300 g | |||
(200 ~ 500) kg | 500 g | |||
(500 ~ 1 000) kg | 800 g |
- ĐLVN: Văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam / Vietnam technical metrology document;
- KT2.CTC.HC-xx (2023): Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng được cập nhật, chỉnh sửa cập nhật năm 2023/ Laboratory - developed calibration procedures which revised in 2023;
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits./.
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2 Phòng Kỹ thuật Đo lường Hóa Lý - Môi trường (Phòng Kỹ thuật 6) |
Laboratory: | Quality Assurance and Testing Centre 2 (QUATEST 2) Physicochemistry and Environments Metrology Laboratory (Technical Division 6) |
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2 |
Organization: | Quality Assurance and Testing Centre 2 (QUATEST 2) |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ |
Field of testing: | Mechanical |
Laboratory manager:
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Lương Ngọc Nhựt | Các phép thử nghiệm được công nhận/ Accredited tests |
|
Nguyễn Quang Trung |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 13/04/2026
Địa chỉ/Address: | 97 Lý Thái Tổ, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng | ||||
No. 97 Ly Thai To, Thanh Khe district, Da Nang city | |||||
Địa điểm/Location: | 02 Ngô Quyền, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng | ||||
No. 02 Ngo Quyen, Son Tra district, Da Nang city | |||||
Điện thoại/ Tel: | 0236 3923238 | Fax: | 0236 3910064 | ||
E-mail: | k6@quatest2.gov.vn | Website: | quatest2.gov.vn | ||
Field of testing: Mechanical
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested |
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests |
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation (if any)/range of measurement |
Phương pháp thử Test method |
|
Tủ an toàn sinh học cấp I, II (x) Class I, II Biological Safety Cabinet |
Thử nghiệm độ rò rỉ màng lọc HEPA/ ULPA HEPA/ ULPA filter leak test |
Độ rò rỉ/ Penetration (0 ~ 100) % Cỡ hạt/ Particle size (0,1 ~ 10) μm |
ISO 14644-3:2019 BS EN 1822-4:2009 |
|
Thử nghiệm độ ồn Noise level test |
0,1 dB/ (25~138) dB | NSF/ ANSI 49-2019 | |
|
Thử nghiệm độ rọi Lighting intensity test |
1 lux/ (1 ~ 2000) lux | ||
|
Thử nghiệm hình thái dòng khí Airflow smoke patterns test |
- | ||
|
Phòng sạch (x) Cleanroom | Phân loại độ sạch không khí theo mật độ hạt Classification of air cleanliness by particle concentration |
Cỡ hạt/ Particle size (0,1 ~ 10) μm | ISO 14644-1:2015 |
|
Thử nghiệm độ rò rỉ màng lọc HEPA/ ULPA HEPA/ ULPA filter leak test |
Độ rò rỉ/ Penetration (0 ~ 100) % Cỡ hạt/ Particle size (0,1 ~ 10) μm |
ISO 14644-3:2019 BS EN 1822-4:2009 |
|
|
Thử nghiệm chênh áp Air pressure difference test |
0,001 Pa/ (-3735 ~ 3735) Pa | ISO 14644-3:2019 | |
|
Thử nghiệm nhiệt độ, độ ẩm Temperature/ humidity test |
0,1 oC/ (10 ~ 50) oC 0,1 %RH/ (10 ~ 95) %RH |
NSF/ ANSI: NSF International Standard/ American National Standard
BS EN: British Standards European Norms
(x): phép thử nghiệm thực hiện tại hiện trưởng/ On-site test
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2 Phòng Kỹ thuật Đo lường Hóa Lý - Môi trường (Phòng Kỹ thuật 6) |
Laboratory: | Quality Assurance and Testing Centre 2 (QUATEST 2) Physicochemistry and Environments Metrology Laboratory (Technical Division 6) |
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2 |
Organization: | Quality Assurance and Testing Centre 2 (QUATEST 2) |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Đo lường - Hiệu chuẩn, Cơ |
Field of testing: | Measurement - Calibration, Mechanical |
Laboratory manager:
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Lương Ngọc Nhựt | Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ All accreditation calibrations |
|
Nguyễn Quang Trung |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 13/04/2026
Địa chỉ/Address: | 97 Lý Thái Tổ, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng No. 97 Ly Thai To, Thanh Khe district, Da Nang city |
|||
Địa điểm/Location: | 02 Ngô Quyền, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng No. 02 Ngo Quyen, Son Tra district, Da Nang city |
|||
Điện thoại/ Tel: | 0236 3923238 | Fax: | 0236 3910064 | |
E-mail: | k6@quatest2.gov.vn | Website: | quatest2.gov.vn | |
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Hóa lý
Field of calibration: Physicochemistry
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated |
Phạm vi đo Range of measurement |
Quy trình hiệu chuẩnCalibration Procedure |
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
|
Tỷ trọng kế Hydrometer |
(0,600 ~ 1,200) g/cm3 | KT2.QT.CM-74:2023 | 0,0003 g/cm3 |
(1,200 ~ 2,000) g/cm3 | 0,0006 g/cm3 | |||
|
Phương tiện đo pH (x) pH meter | (0 ~ 14,00) pH | KT2.QT.CM-77:2023 | 0,016 pH |
|
Phương tiện đo độ dẫn điện (x) Conductivity meter |
(0 ~ 10) µS/cm | KT2.QT.CM-78:2023 | 3,2 % |
(10 ~ 500 000) µS/cm | 1,0 % | |||
|
Phương tiện đo độ đục (x) Turbidity meter |
(0 ~ 4000) NTU | KT2.QT.CM-81:2023 | 2,0 % |
|
Phương tiện đo độ ẩm chất rắn (x) Moisture meter |
Dạng hạt (Thóc, gạo, ngô, cà phê)/ Grain (paddy, rice, corn, coffee): (0 ~ 50) % |
KT2.QT.CM-73:2023 | 0,5 %rel |
Dạng bột/ powder: (0 ~ 50) % | ||||
|
Phương tiện đo nồng độ khí (x) Gas analyser |
SO2 (0 ~ 6,4) % V | KT2.QT.CM-75:2023 | 3,0 %rel |
CO (0 ~ 8,5) % V | ||||
CO2 (0 ~ 20) % V | ||||
NO (0 ~ 3,0) % V | ||||
NO2 (0 ~ 3) % V | ||||
CH4 (0 ~ 3,5) %V | ||||
Khí cháy (tính theo CH4) (0 ~ 100) % L.E.L |
||||
O2 (0 ~ 25) %V | ||||
|
Nhớt kế động học Kinematic viscometer |
(0,002 ~ 20) mm2/s2 | KT2.QT.CM-82:2023 | 0,5 % |
|
Phương tiện đo độ nhớt động lực (x) Dynamic viscometer |
(0,0003 ~ 75) Pas (0,3 ~ 75 000) cP |
KT2.QT.CM-83:2023 | 0,5 % |
|
Phương tiện đo chỉ số khúc xạ (x) Refractometer refractive index |
Chỉ số khúc xạ / Refractive Index: (1,33000 ~ 1,38000) nD Độ chia / divided to: 0,00001 |
KT2.QT.CM-84:2023 | 0,00009 nD |
Chỉ số khúc xạ / Refractive Index: (1,38000 ~ 1,53000) nD Độ chia / divided to: 0,00001 |
0,00024 nD | |||
Brix: (0,0 ~ 30,0) % Độ chia / divided to: 0,01 % |
0,06 % | |||
Brix (30,0 ~ 85,7 ) % Độ chia/ divided to: 0,01 % |
0,11 % | |||
|
Phương tiện xác định hàm lượng nước (ẩm) (x) Moisture meter |
(0 ~ 15 000) ppm | KT2.QT.CM-96:2023 | 2,0 % |
|
Phương tiện đo quang phổ hấp thụ nguyên tử (x) Atomic absorption spectroscopy |
Kỹ thuật ngọn lửa/F-AAS: Dung dịch chuẩn Cu/ Copper standard solution (Đến/ to 5 mg/L) |
KT2.QT.CM-102:2023 | 1,5 % |
Kỹ thuật hóa hơi/ HG-AAS: Dung dịch chuẩn As / Asenic standard solution hoặc/ or Dung dịch chuẩn Hg / Mercury standard solution (Đến/ to 100 µg/L) |
2,0 % | |||
Kỹ thuật lò Graphite / GF-AAS: Dung dịch chuẩn Cu/ Copper standard solution hoặc / or Dung dịch chuẩn Pb/ Lead standard solution (Đến/ to 100 µg/L) |
2,0 % | |||
|
Máy sắc ký lỏng hiệu năng cao (x) High performance liquid chromatography |
Đầu dò UV-Vis hoặc DAD / UV-Vis or DAD detector Dung dịch chuẩn caffeine/ Caffeine standard solution (Đến/ to 50 mg/L) |
KT2.QT.CM-104:2023 | 1,2 % |
|
Máy sắc ký khí (x) Gas chromatography |
Đầu dò FID/ FID detector Dung dịch chuẩn Tetradecane/ Tetradecane standard solution (Đến/ to 0,1 %w/v) |
KT2.QT.CM-103:2023 | 2,0 % |
|
Phương tiện đo nhu cầu Oxy hóa học (COD) (x) Chemical oxygen demand analyzer |
(0 ~ 50000) ppm | KT2.QT.CM-107:2023 | 2,0 % |
|
Phương tiện đo tỷ trọng (x) Density meter |
(0,600 ~ 3,000) g/cm3 | KT2.QT.CM-128:2023 | 0,00004 g/cm3 |
|
Phương tiện đo Oxy hòa tan (DO) (x) DO meter |
(0 ~ 20) mg/L | KT2.QT.CM-89:2023 | 2,0 % |
|
Quang kế ngọn lửa (x) Flame photometer | Xác định kim loại Na, Ka, Ca, Ba, Li (Đến/ to 100 mg/L) |
KT2.QT.CM-101:2023 | 2,0 % |
|
Phương tiện đo tổng chất rắn lơ lửng (TSS) (x) TSS meter |
(0 ~ 10) mg/L | KT2.QT.CM-116:2023 | 2,5 % |
(10 ~ 1500) mg/L | 2,0 % | |||
|
Phương tiện đo tổng chất rắn hòa tan (TDS) (x) TDS meter |
(0 ~ 100) g/L | KT2.QT.CM-90:2023 | 1,5 % |
|
Phương tiện đo độ màu (x) Colorimeter |
(0 ~ 600) Pt-Co | KT2.QT.CM-129:2023 | 2,0 % |
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Quang
Field of calibration: Photometry and Raidometry
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated |
Phạm vi đo Range of measurement |
Quy trình hiệu chuẩnCalibration Procedure |
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
|
Máy đo quang phổ tử ngoại khả kiến (x) Spectrophotometer UV-Vis |
Bước sóng/ Wavelength: (200 ~ 920) nm |
KT2.QT.CM-76:2023 | 0,22 nm |
Độ hấp thụ/ Absorbance: (0 ~ 1,0) Abs |
0,7 % | |||
|
Kính lọc UV-Vis UV-Vis Filter |
Bước sóng/ Wavelength: (200 ~ 920) nm |
KT2.QT.CM-92:2023 | 0,20 nm |
Độ hấp thụ/ Absorbance: (0 ~ 2) Abs | 0,8 % | |||
|
Máy đọc Elisa (x) Microplate reader | (0 ~ 2,5) Abs | KT2.QT.CM-113:2023 | 1,0 % |
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt
Field of calibration: Temperature
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment |
Phạm vi đo Range of measurement |
Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure |
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
|
Phương tiện đo nhiệt độ, độ ẩm không khí (x) Thermo - Hygro meter |
(10 ~ 98) %RH | KT2.QT.CM-80:2023 | 2,0 % RH |
(0 ~ 50) °C | 0,4 °C |
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Âm thanh - Rung động
Field of calibration: Sound - Vibration
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment |
Phạm vi đo Range of measurement |
Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure |
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
|
|
Phương tiện đo độ rung động (x) Vibration meter |
Gia tốc/ Acceleration: (0 ~196) m/s2 7 Hz ~ 10 kHz |
KT2.QT.CM-109:2023 | 1,0 % | |
Vận tốc/ Speed: (0 ~ 380) mm/s 7 Hz ~ 10 kHz |
|||||
Dịch chuyển/ Displacement: (20 ~ 1279) µm 7 Hz ~ 10 kHz |
|||||
|
Phương tiện đo độ ồn (x) Sound level meter | 94 dB 104 dB 114 dB |
31,5 Hz | KT2.QT.CM-79:2023 | 0,49 dB |
63 Hz | 0,38 dB | ||||
(125~4000) Hz | 0,27 dB | ||||
(8000~16000) Hz | 0,74 dB |
- KT2.QT.CM …: Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory developed methods
- (x): Phép hiệu chuẩn thực hiện tại hiện trường/ On-site calibration
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
(Kèm theo Quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 05 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2
Phòng Kỹ thuật Đo lường Nhiệt và Thiết bị y tế (Phòng kỹ thuật 10)
Laboratory: Quality Assurance and Testing Center 2
Temperature and Medical Equipment Metrology Laboratory
(Technical Division 10)
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2
Organization: Quality Assurance and Testing Center 2
Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường – Hiệu chuẩn
Field of testing: Measurement – Calibration
Người quản lý/ Laboratory
manager:
Nguyễn Tấn Thành
Người có thẩm quyền ký/
Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Tấn Thành
Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ Accredited
calibration
2. Trịnh Thị Tố Tâm
3. Đỗ Thanh Phương
Số hiệu/ Code: VILAS 024
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 13/04/2026
Địa chỉ/ Address:
Số 97 Lý Thái Tổ, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
No 97 Ly Thai To, Thanh Khê district, Da Nang city
Địa điểm/Location:
02 Ngô Quyền, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
No. 02 Ngo Quyen, Son Tra District, Da Nang City
Điện thoại/ Tel: 0236.3575376 Fax: 0236.3910064
E-mail: k10@ quatest2.gov.vn Website: www.quatest2.gov.vn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 024
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt (x)
Field of calibration: Temperature (x)
TT
Tên đại lượng hoặc phương
tiện đo được hiệu chuẩn
Measured quantities/
Equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu
chuẩn (CMC)1
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng
(nhúng một phần)
Liquid in glass thermometers
(Partial immersion)
(- 40 ~ 200) oC
ĐLVN 137:2004
0,09 oC
(200 ~ 420) oC 0,15 oC
2.
Nhiệt kế chỉ thị số và chỉ thị
tương tự các loại
Digital thermometers &
analog thermometers
(- 40 ~ 200) oC
ĐLVN 138:2004
0,09 oC
(200 ~ 420) oC 0,15 oC
(420 ~ 950) oC 1,5 oC
(950 ~ 1 200) oC 2,1 oC
3.
Thiết bị chỉ thị nhiệt hiện số
và tương tự
Digital & analog
temperature indicators
(- 200 ~ 200) oC
ĐLVN 160:2004
0,05 oC
(200 ~ 600) oC 0,12 oC
(600 ~ 1 800) oC 0,50 oC
4.
Nhiệt kế điện trở platin
công nghiệp
Industrial platium resistance
thermometers
(- 40 ~ 200) oC
ĐLVN 125:2003
0,09 oC
(200 ~ 650) oC 0,15 oC
5.
Cặp nhiệt điện công nghiệp
Industrial thermocouples
(0 ~ 420) oC
ĐLVN 161:2005
0,30 oC
(420 ~ 950) oC 1,5 oC
(950 ~ 1 200) oC 2,0 oC
6.
Bộ chuyển đổi đo nhiệt độ
Temperature transmitters
(- 40 ~ 200) oC KT2.QT.CM-063
(2017)
0,10 oC
(200 ~ 400) oC 0,20 oC
7.
Tủ nhiệt (tủ ấm, tủ sấy, tủ
lạnh, tủ BOD…)
Thermal chambers,
(Incubator, Dry Ovens,
Refrigerator, BOD…)
(-40 ~ 0) oC
KT2.QT.CM-064
(2023)
0,71 oC
(0 ~ 100) oC 0,36 oC
(100 ~ 300) oC 0,5 oC
8.
Bể điều nhiệt
Liquid baths
(0 ~ 150) oC
KT2.QT.CM-065
(2023)
0,39 oC
9.
Lò nung
Furnaces
(300 ~ 600) oC KT2.QT.CM-066
(2023)
1,7 oC
(600 ~ 1 200) oC 2,4 oC
10.
Nồi hấp
Autoclaves
(100 ~ 135) oC
KT2.QT.CM-067
(2023)
0,26 oC
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 024
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
Tên đại lượng hoặc phương
tiện đo được hiệu chuẩn
Measured quantities/
Equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu
chuẩn (CMC)1
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
11.
Lò chuẩn nhiệt
Temperature block
calibrator
(-40 ~ 150) oC
KT2.QT.CM-068
(2023)
0,09 oC
(150 ~ 420) oC 0,14 oC
(420 ~ 950) oC 1,1 oC
(420 ~ 1 200) oC 1,8 oC
12.
Nhiệt kế bức xạ công nghiệp
Industrial radiation
thermometers
(35 ~ 150) oC
ĐLVN 124:2003
0,88 oC
(150 ~ 420) oC 2,5 oC
(420 ~ 950) oC 5,7 oC
(950 ~ 1 200) oC 7,4 oC
13.
Thiết bị mô phỏng nhiệt độ
hiện số và tương tự
Digital and analoge
Temperature simulators
(- 200 ~ 200) oC
KT2.QT.CM-069
(2019)
0,08 oC
(200 ~ 600) oC 0,11 oC
(600 ~ 1 800) oC 0,64 oC
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 024
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Thời gian – Tần số (x)
Field of calibration: Time – Frequency (x)
TT
Tên đại lượng hoặc phương
tiện đo được hiệu chuẩn
Measured quantities/
Equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu
chuẩn (CMC)1
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Đồng hồ đo thời gian
Timers, O’clocks,
Stopwatchs
(0 ~ 10) s
KT2.QT.CM-070
(2023)
0,01 %
10 giây ~ 23h 59 phút
59 giây 99
0,001 %
2.
Thiết bị đo tốc độ vòng
quay
Tachometers
(3 ~ 99 999) rpm
KT2.QT.CM-071
(2023)
0,01 %
3.
Tốc độ quay của động cơ
(máy li tâm, máy xác định
độ hòa tan, máy xác định độ
tan rã)
Rotor rotational speed
(Certrifuges, dissolution
testing, disintegration
testers)
(3 ~ 99 999) rpm
KT2.QT.CM-072
(2023)
0,046 %
Chú thích/ Note:
- KT2.QT.CM -…: Qui trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng / Laboratory-developed procedures
- (x): Có thực hiện hiệu chuẩn tại hiện trường/ Calibration on-site
1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, với mức tin cậy
95%, . Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed
at approximately 95% level of confidence.
Ngày hiệu lực:
13/04/2026
Địa điểm công nhận:
02 Ngô Quyền, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
Số thứ tự tổ chức:
24