Trung tâm kiểm soát dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm và thiết bị y tế Thái Nguyên
Đơn vị chủ quản:
Sở Y tế Thái Nguyên
Số VILAS:
1003
Tỉnh/Thành phố:
Thái Nguyên
Lĩnh vực:
Dược
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm kiểm soát dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm và thiết bị y tế Thái Nguyên
Laboratory: Control Center for Thai Nguyen Pharmaceutical, Cosmetics, Food and Medical Equipment
Cơ quan chủ quản:
Sở Y tế Thái Nguyên
Organization:
Thai Nguyen Department of Health
Lĩnh vực thử nghiệm:
Dược, Hóa, Sinh
Field of testing:
Pharmaceutical, Chemical, Biological.
Người quản lý:
Ma Văn Tứ
Laboratory manager:
Ma Van Tu
Số hiệu/ Code: VILAS 1003
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / / 2024 đến ngày / / 2029
Địa chỉ/ Address: Tổ 7, Phường Thịnh Đán - Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Địa điểm/Location: Tổ 7, Phường Thịnh Đán - Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Điện thoại/ Tel: (0208)3603899
Fax: (0208)3656359
E-mail: maithuykn@gmail.com
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1003
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of Testing: Pharmaceutical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thuốc thành phẩm
Medicines (finished products)
Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức)
Appearance (Characters, description, form)
Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH
2.
Xác định độ đồng đều khối lượng.
Determination of weight
3.
Xác định độ đồng đều thể tích.
Determination of volume
4.
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
5.
Xác định tỷ trọng.
Determination of relative density
6.
Xác định độ hòa tan
Phương pháp sắc ký lỏng lỏng hiệu năng cao, quang phổ tử ngoại khả kiến
Determination of dissolution
HPLC, UV-Vis method
7.
Xác định mất khối lượng do làm khô
Determination of water loss on drying
8.
Thử định tính hoạt chất chính
Phương pháp: hóa học, quang phổ hấp thụ tử ngoại và khả kiến, sắc ký lỏng hiệu năng cao.
Identification of active pharmaceutical ingredient
Chemical reactions, UV-Vis Spectrophotometry, HPLC method
9.
Định lượng các hoạt chất chính
Phương pháp: chuẩn độ (Complexon, thể tích), quang phổ hấp thụ tử ngoại và khả kiến, sắc ký lỏng hiệu năng cao, phân cực kế.
Assay of active pharmaceutical ingredient
Titration (complexonmetric, volumetric), UV-Vis Spectrophotometry, HPLC, polarimeter method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1003
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
10.
Thuốc thành phẩm
Medicines (finished products)
Xác định độ tan rã.
Determination of disintegration
Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH
11.
Xác định góc quay cực và góc quay cực riêng
Determination of optical rotation and specific optical rotation
12.
Định lượng kháng sinh bằng phương pháp vi sinh (Spiramycin,Tobramycin, Erythromycin Succinat, Erythromycin Stearat, Neomycin sulfat, Doxycyclin hydroclorid, Gentamycin sulfat)
Microbial assay of antibiotics: (Spiramycin, Tobramycin, Erythromycin Succinat, Erythromycin Stearat, Neomycin sulfat, Doxycyclin hydroclorid, Gentamycin sulfat)
13.
Dược liệu Herbal
Thử định tính: Phương pháp hóa học, UV-Vis, Sắc ký lớp mỏng, HPLC, soi bột
Identification: Chemical, UV-Vis, thin layer chromatography, HPLC, microscopic, microscopy method
14.
Xác định hàm lượng chất chiết được
Determination of extracted ingredients content
15.
Xác định tỷ lệ vụn nát
Determination of small size particles
16.
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp cất dung môi
Determination of water content Distillation with toluene
17.
Xác định hàm tro toàn phần
Determination of ash total content
18.
Xác định hàm tro không tan trong acid
Determination of acid insoluble ash content
19.
Định lượng tinh dầu
Assay of Volatile Oil
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1003
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước sạch, nước uống đóng chai,
Domestic water, bottled drinking water
Xác định độ màu
Phương pháp C
Determination of color
C method
50 mg Pt/L
TCVN 6185:2015
(ISO 7887:2011)
2.
Xác định pH
Determination of pH value
(2 12)
TCVN 6492:2011
3.
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử
Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrum method
0,16 mg/L
TCVN 6178:1996
4.
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp chuẩn độ Bạc nitrat
Determination of chloride content
Silver nitrate titration method
5,0 mg/L
TCVN 6194:1996
5.
Xác định chỉ số Pemanganat
Phương pháp chuẩn độ pemanganat
Determination of Permanganate inde
Permanganate titration method
0,5 mgO2/L
TCVN 6186:1996
(ISO 8467:1993)
6.
Xác định độ cứng toàn phần (CaCO3)
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of Hardness, calculated as CaCO3
EDTA titration method
15 mg/L
TCVN 6224:1996
7.
Xác định hàm lượng Chì
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead content
GF-AAS method
2,0 μg/L
TTKSDP/TQKT-HL/03-2023
8.
Xác định hàm lượng Asen
Phương pháp HV-AAS
Determination of Arsenic content
Hydride technique- AAS method.
2,0 μg/L
TTKSDP/TQKT-HL/02-2023
9.
Nước sạch, nước uống đóng chai,
Domestic
Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp F- AAS
Determination of Zinc content
Flame AAS method
0,16 mg/L
TCVN 6193:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1003
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
10.
water, bottled drinking water
Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp F- AAS
Determination of Zinc content
Flame AAS method
0,16 mg/L
TCVN 6193:1996
11.
Xác định hàm lượng Cadimi
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cadmium content.
Graphite furnace-Atomic absorption spectroscopy method
1.7 μg/L
TCVN 6197:2008
12.
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp F- AAS
Determination off Iron content
Flame AAS method
0,16 mg/L
TTKSDP/TQKT-HL/05-2023
13.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Health supplement
Xác định hàm lượng tro toàn phần
Phương pháp khối lượng
Determination of total ash content
Gravimetric method
TTKSDP/TQKT-HL/06-2023
14.
Xác định hàm lượng tro không tan trong acid
Phương pháp khối lượng
Determination of acid insoluble ash content
Gravimetric method
TTKSDP/TQKT-HL/07-2023
15.
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy ở 105oC
Determination of moisture content
Drying method at 105oC
TTKSDP/TQKT-HL/08-2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1003
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food, Health supplement
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30 °C
Enumeration of total aerobic microorganisms
Colony - count at 30 degrees C
TCVN 4884-1: 2015
(ISO 4833-1: 2013)
2. Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms
Colony-count technique
TCVN 6848:2007
(ISO 4832:2007)
3.
Định lượng Escherichia coli dương tính β-Glucuronidase
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 oC sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-D-Glucuronide
Enumeration of beta-glucuronidase-positive Escherichia coli
Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl beta-D-glucuronide
TCVN 7924-2: 2008
(ISO 16649-2: 2001)
4.
Nước uống đóng chai/ bình, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền
Bottled drinking water, natural mineral water, edible ice
Định lượng Escherichia coli
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Escherichia coli
Membrane filtration method
TCVN 6187-1: 2019
(ISO 9308-1: 2014)
5.
Định lượng Coliforms
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Coliform bacteria
Membrane filtration method
TCVN 6187-1: 2019
(ISO 9308-1: 2014)
Chú thích/Note:
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam
- ISO: International Organization for Standardization
- TTKSDP/TQKT: phương pháp phát triển bởi PTN/Laboratory’s developed method
Trường hợp Trung tâm kiểm soát dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm và thiết bị y tế Thái Nguyên cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Trung tâm kiểm soát dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm và thiết bị y tế Thái Nguyên phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Intitute for Control Center for Thai Nguyen Pharmaceutical, Cosmetics, Food and Medical Equipment that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực:
01/05/2029
Địa điểm công nhận:
Tổ 7, Phường Thịnh Đán - Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Số thứ tự tổ chức:
1003