Trung tâm Kiểm nghiệm tỉnh Hà Giang
Đơn vị chủ quản:
Sở Y tế tỉnh Hà Giang
Số VILAS:
1014
Tỉnh/Thành phố:
Hà Giang
Lĩnh vực:
Dược
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kiểm nghiệm tỉnh Hà Giang | ||||||
Laboratory: | Quality Control Center of Ha Giang Province | ||||||
Cơ quan chủ quản: | Sở Y tế tỉnh Hà Giang | ||||||
Organization: | Ha Giang Department of Health | ||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Dược, Hóa, Sinh | ||||||
Field of testing: | Pharmaceutical, Chemical, Biological | ||||||
Người quản lý: | Nguyễn Đức Thuận | ||||||
Laboratory manager: | Nguyen Duc Thuan | ||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||||
|
Nguyễn Đức Thuận | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||||
|
Hoàng Hồng Điệp | ||||||
|
Kim Bích Nguyệt | ||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 1014 | |||||||
Hiệu lực công nhận kể từ ngày 07/11/2023 đến ngày 06/11/2026 | |||||||
Địa chỉ/ Address: Tổ 10, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | |||||||
Group 10, Nguyen Trai ward, Ha Giang city, Ha Giang province | |||||||
Địa điểm/Location: Tổ 10, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | |||||||
Group 10, Nguyen Trai ward, Ha Giang city, Ha Giang province | |||||||
Điện thoại/ Tel: +84 2193 866 713 | Fax: +84 2193862 473 | ||||||
E-mail: ttkiemnghiem@ytehagiang.org.vn | Website: | ||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thuốc (thành phẩm) Drugs (drug dosage) | Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of Uniformity of Weight | Dược điển Việt Nam (DĐVN), dược điển các nước, các tiêu chuẩn sơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopeia, other pharmacopeia, manufacturer’s specification approved by MOH | |
|
Xác định độ hoà tan của viên nén và viên nang Determination of solubility of tablets and capsules | |||
|
Xác định độ đồng đều thể tích Determination of uniformity volume | |||
|
Thuốc (bao gồm nguyên liệu và thành phẩm) Drugs (including active ingredients, and drug dosage) | Mô tả, tính chất Description, characteristics | ||
|
Xác định độ ẩm Phương pháp sấy, cất dung môi Determination of moisture Loss on drying, solvent distilling method | |||
|
Xác định chỉ số pH Determination of pH value | |||
|
Xác định độ mịn, cỡ bột Determination of fineness, size powder | |||
|
Xác định độ đồng đều hàm lượng Determination of content uniformity | |||
|
Xác định tạp chất liên quan Phương pháp sắc ký lớp mỏng (TLC), UV-Vis Determination of Related Substances UV-VIS, TLC method | |||
|
Định tính hoạt chất chính Phương pháp UV-Vis, phản ứng hoá học, sắc ký lớp mỏng. Identification of main substance UV-Vis, reaction chemical, Thin-layer chromatography, microscope method | |||
|
Định lượng hoạt chất chính Phương pháp chuẩn độ thể tích, UV-Vis, đo thể tích, đo điện thế Assay of main substance Potentiometry, volume titration, volumetric, UV-Vis method | |||
|
Dược liệu Herbal | Xác định tạp chất lẫn Determination of impurities | ||
|
Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture Loss on drying method | |||
|
Xác định tỷ lệ vụn nát của dược liệu Determination of fragmentation in herbal materials | |||
|
Định tính hoạt chất chính Phương pháp hóa học, phổ UV-Vis, sắc ký lớp mỏng, soi bột dược liệu, Identification of main substance Reaction chemical, UV-VIS, TLC, microscopy method | |||
|
Định lượng hoạt chất chính Phương pháp UV-Vis Assay of main substance UV-Vis method |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Rượu, thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng lỏng Alcohol, health supplements (liquid form) | Xác định tỷ trọng Phương pháp Picnomet Determination of relative density Picnomet method | KNHG/QT-54.04 (2018) (Ref: Dược điển Việt nam V/Vietnamese pharmacopoeia V) | |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement | Cảm quan màu sắc, độ trong của dung dịch Phương pháp quan sát Determination of clarity and color of solution Observation method | KNHG/QT- 54.01 (2018) (Ref: Dược điển Việt nam V/Vietnamese pharmacopoeia V) | |
|
Xác định pH Determination of pH | KNHG/QT-54.06 (2018) (Ref: Dược điển Việt nam V/Vietnamese pharmacopoeia V) | ||
|
Xác định hàm lượng tro không tan trong acid hydrochloric Phương pháp cân Determination of hydrochloric acid insoluble ash Weigh method | KNHG/QT-54.08 (2018) (Ref: Dược điển Việt nam V/Vietnamese pharmacopoeia V) | ||
|
Độ đồng đều khối lượng Phương pháp cân Uniformity of weight Weigh method | KNHG/QT-54.03 (2018) (Ref: Dược điển Việt nam V/Vietnamese pharmacopoeia V) | ||
|
Độ đồng đều thể tích Phương pháp đong thể tích Uniformity of volume Measure of volume method | KNHG/QT-54.02 (2018) (Ref: Dược điển Việt nam V/Vietnamese pharmacopoeia V) | ||
|
Đồ uống có cồn Alcohol beverage | Xác định hàm lượng Ethanol Phương pháp Picnomet Determination of Ethanol content Picnomet method | KNHG/QT-54.09 (2018) (Ref: Dược điển Việt nam V/Vietnamese pharmacopoeia V) | |
|
Nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Natural mineral water and bottled drinking water | Xác định hàm lượng Fe, Mg, Mn, Zn Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Fe, Mg, Mn, Zn content F-AAS method | Fe: 0,6 mg/L Mn: 0,39 mg/L Mg: 0,64 mg/L Zn: 0,53 mg/L | KNHG/QT-54.14 (2018) |
|
Nước sạch Domestic water | Mô tả định tính độ màu Phương pháp quan sát Description of clarity and color of water Observation method | TCVN 6185:2015 | |
|
Xác định tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method | 5 mg/L | TCVN 6224:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Fe, Na, Mn, Zn Phương pháp F-AAS Determination of Fe, Na, Mn, Zn content F-AAS method | Fe: 0,02 mg/L Na: 1,0 mg/L Mn: 0,01 mg/L Zn: 1,0 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Clo tự do Phương pháp so màu sử dụng N,N-dietyl-1,4-phenylenediamine Determination of free chlorine content Colorimetric method using N,N-dietyl-1,4-phenylenediamine | 0,03 mg/L | TCVN 6225-2:2021 | |
|
Chè Tea | Xác đinh hao hụt khối lượng ở 1030C Phương pháp khối lượng Determination of loss in mass at 1030C Gravimetric method | TCVN 5613:2007 | |
|
Xác định tro tổng số Phương pháp khối lượng Determination of total ash Gravimetric method | TCVN 5611:2007 | ||
|
Chè Tea | Xác định hàm lượng chất chiết trong nước Phương pháp khối lượng Determination of solute content Gravimetric method | TCVN 5610:2007 | |
|
Xác định hàm lượng polyphenol tổng số Phương pháp đo màu Determination of total polyphenols Colorimetric method | TCVN 9745-1:2013 | ||
|
Xác định hàm lượng tannin Phương pháp chuẩn độ Determination of tannin content Titration method | 1,96 g/kg | KNHG/QT/54.19 (2020) | |
|
Mật ong Honey | Xác định tỷ trọng Phương pháp Picnomet Determination of relative density Picnomet method | KNHG/QT-54.04 (Ref: Dược điển Việt nam/ Vietnamese pharmacopoeia) | |
|
Định lượng FRAP (ferric-reducing antioxidant power) Phương pháp đo quang phổ tử ngoại khả kiến The FRAP (ferric-reducing antioxidant power) assay Spectrotometric method | 3,33 mg/kg | KNHG/QT/54.20 (2020) | |
|
Mỹ phẩm Cosmetic | Cảm quan Phương pháp quan sát Determination - Observation method | KNHG/QT- 54.01 (2018) (Ref: Dược điển Việt nam V/Vietnamese pharmacopoeia V) | |
|
Xác định độ đồng đều thể tích Determination of uniformity of Volume | KNHG/QT-54.02 (2018) (Ref: Dược điển Việt nam V/Vietnamese pharmacopoeia V) | ||
|
Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of uniformity of weight | KNHG/QT-54.03 (2018) (Ref: Dược điển Việt nam V/Vietnamese pharmacopoeia V) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
1. | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thịt và sản phẩm thịt Health supplements, meat and meat products | Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of microorganisms Colony count technique at 300C | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 4884-1:2015 |
2. | Định lượng Escherichia coli dương tính β-Glucuronidase Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-D-Glucuronide Enumeration of beta-glucuronidasepositive Escherichia coli Colony-count technique at 440C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl beta-D-glucuronide | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 7924-2:2008 | |
3 | Thuốc (bao gồm nguyên liệu và thành phẩm) Drugs (including active ingredients, and drug dosage) | Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of total microorganisms by the pour plate technique | 10 CFU/g 1 CFU/ mL | Dược điển Việt Nam (DĐVN), dược điển các nước, các tiêu chuẩn sơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopeia, other pharmacopeia, manufacturer’s specification approved by MOH |
Ngày hiệu lực:
06/11/2026
Địa điểm công nhận:
Tổ 10, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang
Số thứ tự tổ chức:
1014