Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Quảng Nam
Đơn vị chủ quản:
Sở Y tế tỉnh Quảng Nam
Số VILAS:
1202
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Nam
Lĩnh vực:
Dược
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/10
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Quảng Nam
Laboratory: Drug, cosmetic and food quality control center of Quang Nam
Cơ quan chủ quản: Sở Y tế tỉnh Quảng Nam
Organization: Quang Nam Department of Health
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược, Hóa, Sinh
Field of testing: Pharmaceutical, Chemical, Biological
Người quản lý/
Laboratory manager:
Nguyễn Hữu Lâm Thạch
Số hiệu/ Code: VILAS 1202
Hiệu lực công nhận/
Period of Validation:
Kể từ ngày / /2024 đến ngày 25/11/2025
Địa chỉ/Address: 09 Nguyễn Chí Thanh, phường Tân Thạnh, TP Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
09 Nguyen Chi Thanh, Tan Thanh ward, Tam Ky city, Quang Nam province
Địa điểm/Location: 09 Nguyễn Chí Thanh, phường Tân Thạnh, TP Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
09 Nguyen Chi Thanh, Tan Thanh ward, Tam Ky city, Quang Nam province
Điện thoại/ Tel: 02353. 810 483
E-mail: ttknquangnam@gmail.com Website: kiemnghiemquangnam.org.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1202
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/10
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceutical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thuốc (bao gồm
nguyên liệu và
thành phẩm)
Drugs
(including active
ingredients, and
drug dosage)
Mô tả, tính chất
Description, characteristics
Dược điển Việt
Nam (DĐVN),
dược điển các nước,
các tiêu chuẩn sơ sở
do Bộ Y tế cấp số
đăng ký
Vietnamese
pharmacopeia,
other
pharmacopeia,
manufacturer’s
specification
approved by MOH
2.
Xác định độ đồng đều khối lượng
Determination of uniformity of weight
3.
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy, cất dung môi
Determination of moisture
Loss on drying, solvent distilling
method
4.
Xác đinh độ trong, màu sắc dung dịch
Determination of clarity, color of
solution
5.
Xác định chỉ số pH
Determination of pH value
6.
Xác định độ rã của viên nén, viên
nang, viên bao tan trong ruột.
Determination of disintegration of
tablets, capsules, tablets dissolve in the
intestine
7.
Xác định độ hoà tan của viên nén và
viên nang
Determine the solubility of tablets and
capsules
8.
Xác định khối lượng riêng
Determination of density
9.
Xác định độ đồng đều hàm lượng
Determination of content uniformity
10.
Xác định độ đồng đều thể tích
Determination of uniformity volume
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1202
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/10
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
11.
Thuốc (bao gồm
nguyên liệu và
thành phẩm)
Drugs
(including active
ingredients, and
drug dosage)
Định tính hoạt chất chính
Phương pháp HPLC, UV-Vis, phản
ứng hoá học, Sắc ký lớp mỏng, kính
hiển vi (Soi bột)
Identification of main substance
HPLC, UV-Vis, chemical reaction,
Thin-layer chromatography,
microscope method
Dược điển Việt
Nam (DĐVN),
dược điển các nước,
các tiêu chuẩn sơ sở
do Bộ Y tế cấp số
đăng ký
Vietnamese
pharmacopeia,
other
pharmacopeia,
manufacturer’s
specification
approved by MOH
12.
Định lượng hoạt chất chính
Phương pháp chuẩn độ thể tích,
HPLC, UV-Vis
Assay of main substance
Volumetric titration, UV-Vis, HPLC
method
13.
Định lượng kháng sinh bằng phương
pháp vi sinh vật (Erythromycin,
Gentamicin, Neomycin, Nystatin,
Spiramycin, Tobramycin)
Enumeration of Microbiological
assay of antibiotics (Erythromycin,
Gentamicin, Neomycin, Nystatin,
Spiramycin, Tobramycin)
14.
Thử giới hạn nhiễm khuẩn (Vi khuẩn
hiếu khí, nấm mốc, nấm men,
Staphylococcus aureus, vi khuẩn Gram
âm dung nạp mật, Escherichia coli,
Salmonella, Candida albicans)
Microbial limit test (Aerobic bacteria,
fungi, yeast, Staphylococcus aureus,
Bile-tolerant gram
negative bacteria, Escherichia coli,
Salmonella, Candida albicans)
15.
Dược liệu
Herbal
Xác định hàm lượng chất chiết được
trong dược liệu
Determination of extracted ingredients
in herbal materials
16.
Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1202
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/10
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
17.
Dược liệu
Herbal
Xác định tạp chất lẫn trong dược liệu
Determination of impurities in herbal
materials
Dược điển Việt
Nam (DĐVN),
dược điển các nước,
các tiêu chuẩn sơ sở
do Bộ Y tế cấp số
đăng ký
Vietnamese
pharmacopeia,
other
pharmacopeia,
manufacturer’s
specification
approved by MOH
18.
Xác định tỷ lệ vụn nát của dược liệu
Determination of fragmentation in
herbal materials
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1202
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/10
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thực phẩm
bảo vệ sức khỏe
(dạng lỏng)
Health
supplement
(liquid form)
Xác định độ đồng đều khối lượng
Determination of uniformity of
Weight
PPPT-HDCVTPCN-
02: 2022
2.
Xác định độ đồng đều thể tích
Determination of uniformity
volume
PPPT-HDCVTPCN-
03: 2022
3.
Xác định chỉ số pH
Determination of pH value
PPPT-HDCVTPCN-
07: 2022
4.
Xác định khối lượng riêng
Determination of density
PPPT-HDCVTPCN-
06: 2022
5.
Mỹ phẩm
Cosmetic
Xác định độ đồng đều thể tích
Determination of uniformity volume
PPPT-HDCV-MP-
01: 2022
6. a
Xác định chỉ số pH
Determination of pH value
2 ~ 12 PPPT-HDCV-MP-
02:2022
7.
Nước sạch
Domestic water
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12 TCVN 6492:2011
8.
Xác định màu sắc
Determination of colour
10 mg/L Pt TCVN 6185:2015
9.
Xác định Hàm lượng Amoni ( NH3
và NH4+ tính theo N)
Determination of ammonianitrogen
0,06 mg/L
EPA 350.2
(1974)
10. Xác định hàm lượng Clorua
Determination of Chloride content 5,0 mg/L TCVN 6194:1996
11.
Xác định độ cứng
Determination of the sum of
calcium and magnesium
6,0 mg/L TCVN 6224:1996
12.
Xác định hàm lượng Sunphat
Phương pháp UV-Vis
Determination of Sulfate content
UV-vis method
4,7 mg/L
US EPA 375.4
(1978)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1202
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/10
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
13.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp F-AAS
Determination of Iron content
F-AAS method
0,1 mg/L
SMEWW
3111-B:2023
14.
Xác định hàm lượng Kẽm
Phương pháp F-AAS
Determination of Zinc content
F-AAS method
0,1 mg/L TCVN 6193:1996
(ISO 8288:1986 (E))
15.
Xác định chỉ số Permanganate
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Permanganate
index
Titration method
1,4 mg/L TCVN 6186:1996
(ISO 8467:1993 (E))
16.
Xác định tổng chất rắn hòa tan
Determination of total dissolved
solid content
8,0 mg/L PPPT/HDCV-HLTP-
14:2021
17.
Nước uống đóng
chai, nước sạch,
nước qua lọc
Bottled drinking
water, domestic
water, filtered
water
Xác định hàm lượng Mangan
Phương pháp F-AAS
Determination of Manganese
content
F-AAS method
0,07 mg/L
SMEWW
311 l-B:2023
18.
Xác định hàm lượng Florua
Phương pháp SPADNS
Determination of Fluoride content
SPADNS method
0,2 mg/L
SMEWW
4500-F--D:2023
19.
Xác định hàm lượng Đồng
Phương pháp F-AAS
Determination of Copper content
F-AAS method
0,09 mg/L TCVN 6193:1996
20.
Nước uống đóng
chai, nước sạch,
Bottled drinking
water, domestic
water
Xác định hàm lượng Nitrate
(tính theo Ni tơ)
Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrate content
(calculated to Nitrogen)
UV-Vis method
0,05 mg/L TCVN 6180:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1202
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/10
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
21.
Nước uống đóng
chai, nước sạch,
Bottled drinking
water, domestic
water
Xác định hàm lượng Nitrite
(tính theo Ni tơ)
Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrite content
(calculated to Nitrogen)
UV-Vis method
0,006 mg/L
SMEWW
4500-NO2--B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1202
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/10
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thực phẩm
Foods
Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C
Enumeration of microorganisms
Colony count technique at 300C
TCVN 4884-1:2015
2.
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of Coliforms
Most probable number technique
TCVN 4882:2007
3.
Định lượng Escherichia coli giả định
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of presumptive
Escherichia coli
Most probable number technique
TCVN 6846:2007
4.
Định lượng Staphylococci có phản
ứng dương tính với coagulase
(Staphylococcus aureus và các loài
khác)
Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch
Baird - Parker
Enumeration of coagulase positive
Staphylococci (Staphylococcus
aureus and other species)
Technique using Baird-Parker agar
medium)
TCVN 4830-1:2005
5.
Định lượng tổng Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of total coliforms
Colony-count technique
TCVN 6848:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1202
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/10
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
6.
Thực phẩm
Foods
Định lượng Escherichia coli dương
tính β-Glucuronidase
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử
dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-DGlucuronide
Enumeration of beta-glucuronidase
positive Escherichia coli
Colony-count technique at 440C using
5-bromo-4-chloro-3-indolyl beta-Dglucuronide
TCVN 7924-2:
2008
7.
Nước sạch, nước
uống đóng chai,
nước đá, nước
qua lọc
Domestic water,
bottled drinking,
Edible ice,
Filtered water
Định lượng Escherichia coli và
Coliforms
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Escherichia coli and
Coliform bacteria
Membrane filtration method
TCVN 6187-1:2019
8.
Định lượng vi khuẩn khử sunfit phát
triển trong điều kiện kỵ khí
(Clostridia)
Phương pháp màng lọc
Enumeration of sulfite reducing
bacteria growing under anaerobic
conditions (Clostridia)
Membrane filtration method
TCVN 6191-2:1996
9.
Định lượng khuẩn đường ruột
Phương pháp màng lọc
Enumeration of intestinal Enterococci
Membrane filtration method
TCVN 6189-2:2009
10.
Định lượng Pseudomonas aeruginosa
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Pseudomonas
aeruginosa
Membrane filtration method
TCVN 8881:2011
11.
Định lượng Staphylococcus aureus
Enumeration of Staphylococcus
aureus
SMEWW
9213B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1202
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/10
Ghi chú/ Note:
- PPPT/HDCV-...: Phương pháp thử do PTN xây dựng/ Laboratory developed method
- ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hóa Quốc tế/ International Organization for Standardization
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam / Vietnam National Standard
- SMEWW: Tiêu chuẩn phương pháp thử cho kiểm tra đánh giá nước và nước thải/ Standard Methods for the
Examination of Water and Waste Water
- US EPA: Cơ quan bảo vệ môi trường Hoa Kỳ/ United States Environmental Protection Agency
- Trường hợp, Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Quảng Nam cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất
lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Quảng Nam phải đăng ký hoạt
động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/
It is mandatory for the Drug, cosmetic and food quality control center of Quang Nam that provides product quality
testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before
providing the service.
Ngày hiệu lực:
25/11/2025
Địa điểm công nhận:
09 Nguyễn Chí Thanh, phường Tân Thạnh, TP Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
Số thứ tự tổ chức:
1202