Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Đắk Lắk
Đơn vị chủ quản:
Sở Y tế tỉnh Đắk Lắk
Số VILAS:
598
Tỉnh/Thành phố:
Đắc Lắc
Lĩnh vực:
Dược
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2025
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/13
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Đắk Lắk
Laboratory: Đak Lak Quality Control Center for Drug, Cosmetic and Food
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Sở Y tế tỉnh Đắk Lắk
Organization:
Đak Lak Department of Health
Lĩnh vực thử nghiệm:
Dược, Hóa, Sinh
Field of testing:
Pharmaceutical, Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Quốc Lộc
Số hiệu/ Code: VILAS 598
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2025 đến ngày / /2030
Địa chỉ/ Address:
75 Lê Duẩn, Tp. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk/75 Le Duan, Buon Ma Thuot city, Dak Lak
Địa điểm/Location:
75 Lê Duẩn, Tp. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk/75 Le Duan, Buon Ma Thuot city, Dak Lak
Điện thoại/ Tel: 02623.852.214
E-mail: trungtamkiemnghiem.daklak75@gmail.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 598
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/13
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceutical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thuốc
(thành phẩm)
Drugs
(finish products)
Xác định giới hạn cho phép về thể tích
Determination of Define limits on the volume
Dược điển Việt Nam V (DĐVN V), dược điển các nước, các tiêu chuẩn sơ sở (trong và ngoài nước) do Bộ Y tế cấp số đăng ký
Vietnamese pharmacopeia, other pharmacopeia, manufacturer’s specification approved by MOH
2.
Xác định độ đồng đều khối lượng
Determination of uniform mass
3.
Xác định độ rã viên nén và viên nang
Determination of disintegration
4.
Xác định độ hòa tan
Determination of dissolution
5.
Thuốc
(bao gồm nguyên liệu và thành phẩm)
Drugs
(including material and finish products)
Xác định độ trong và màu sắc dung dịch
Determination of clarity and colour of solution
6.
Xác định chỉ số pH
Determination of pH values
(2 ~ 12)
7.
Xác định mất khối lượng do làm khô
Determination of Loss on drying
8.
Xác định khối lượng riêng và tỷ trọng
Determination of density and Relative density
9.
Xác định điểm nóng chảy
Determination of melting point
10.
Xác định hàm lượng ethanol bằng picnomet
Determination of Ethanol content by picnometer
11.
Xác định tạp chất liên quan
Phương pháp TLC, HPLC
Determination of relative substances
HPLC, TLC method
12.
Định tính hoạt chất chính
Phương pháp TLC, HPLC, hóa học, UV-Vis
Identification of main substance
TLC, HPLC, chemical, UV-Vis method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 598
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
13.
Thuốc
(bao gồm nguyên liệu và thành phẩm)
Drugs
(including material and finish products
Định lượng hoạt chất chính
Phương pháp chuẩn độ thể tích (chuẩn độ đo Iod, chuẩn độ Complexon, chuẩn độ acid-base), UV-Vis, chuẩn độ điện thế, HPLC
Assay of main substance
Volumetric titration (measured iodine titration, Complexometric titration, acid-base titration), UV-Vis, potentiometric, HPLC method
14.
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp Karl Fischer
Determination of water content
Karl Fischer method
15.
Dược liệu
Herbal
Xác định tỷ lệ vụn nát
Determination of small-size particle
16.
Xác định mất khối lượng do làm khô
Determination of Loss on drying
17.
Định tính bằng kính hiển vi, sắc ký lớp mỏng, phản ứng hóa học
Identification by microscopy, TLC, and chemical reaction
18.
Xác định hàm lượng tro (tro toàn phần, tro không tan trong acid hydroclorid)
Determination of ash content (total ash, acid-insoluble ash in hydrochloride acid)
19.
Xác định các chất chiết được Phương pháp: chiết nóng, chiết lạnh Determination of extracts content
Method: hot extraction, cool extraction
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 598
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
20.
Dược liệu
Herbal Xác định hàm lượng nước Phương pháp cất với dung môi
Determination of water content
Distilled with solvent method
Dược điển Việt Nam V (DĐVN V), dược điển các nước, các tiêu chuẩn sơ sở (trong và ngoài nước) do Bộ Y tế cấp số đăng ký
Vietnamese pharmacopeia, other pharmacopeia, manufacturer’s specification approved by MOH
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 598
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/13
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Rượu chưng cất
Distilled liquors
Xác định độ cồn
Phương pháp đo cồn kế
Determination of alcohol
Alcoholmeter method
TCVN 8008:2009
2.
Nước sạch
Domestic water
Xác định độ màu
Phương pháp UV-Vis Determination of color
UV-Vis method
6,0 mg/L (Pt-Co)
TCVN 6185:2015
3.
Xác định độ đục
Phương pháp so màu Determination of turbidity
Colorimetric method
0,1 FNU
TCVN 12402-1: 2020
4.
Xác định hàm lượng Clo dư tự do
Phương pháp so màu
Determination of free chlorine content
Colorimetric method
0,1 mg/L
HD.02.69/KNĐL (2021)
5.
Xác định hàm lượng Amoni (N-NH4+)
Phương pháp UV-Vis
Determination of Amoni (N-NH4+)
content
UV-Vis method
0,1 mg/L
US EPA method
350.2:1974
6.
Nước sạch,
nước dưới đất
Domestic water,
Ground water
Xác định chỉ số pH
Determination of pH index
(2 ~ 12)
TCVN 6492:2011
7.
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp UV-Vis
Determination of Iron content
UV-Vis method
0,1 mg/L
SMEWW
3500-Fe B:2023
8.
Xác định độ cứng tổng
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total hardness
Titration method
8,0 mg/L
TCVN 6224:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 598
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Nước dưới đất
Ground water
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total manganese content in water
Titration method
0,6 mg/L
TCVN 5988:1995
10.
Nước sạch,
nước dưới đất
Domestic water, Ground water
Xác định hàm lượng Sulfate
Phương pháp UV-VIS
Determination of Sulfate content
UV-Vis method
Nước sạch/
domestic water:
5,0 mg/L
Nước dưới đất/
Ground water:
9,0 mg/L
SMEWW 4500-SO42- E:2023
11.
Xác định chỉ số Pecmanganat
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Permanganate index
Titration method
0,9 mg/L
TCVN 6186:1996
12.
Nước sạch,
nước dưới đất, nước uống
đóng chai
Domestic water, ground water, bottled drinking water
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Chloride content
Titration method
5,0 mg/L
TCVN 6194:1996
13.
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrite content
UV-Vis method
0,05 mg/L
TCVN 6178:1996
14.
Xác định hàm lượng Nitrate
Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrate content
UV-Vis method
0,1 mg/L
TCVN 6180:1996
15.
Xác định hàm lượng Florua
Phương pháp UV-Vis
Determination of floride content
UV-Vis method
0,1 mg/L
SMEWW 4500-F D:2023
16.
Xác định hàm lượng Asen tổng
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua)
Determination of total Arsenic content
Atomic absorption spectrometry method (hydride technique)
2,0 μg/L
TCVN 6626:2000
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 598
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
17.
Nước sạch,
nước dưới đất, nước uống
đóng chai
Domestic water, ground water, bottled drinking water
Xác định hàm lượng Mangan tổng số
Phương pháp UV-Vis
Determination of total manganese content in water
UV-Vis method
0,1 mg/L
SMEWW
3500-Mn B:2023
18.
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead (Pb) content
GF-AAS method
0,005 mg/L
SMEWW
3113 B:2023
19.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cadimi (Cd) content
GF-AAS method
0,5 μg/L
TCVN 6197:2008
20.
Nước mặt
Surface water
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrite (N-NO2-) content
UV-Vis method
0,05 mg/L
TCVN 6178:1996
21.
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp HG-AAS
Determination of Arsenic (As) content
HG-AAS method
0,002 mg/L
TCVN 6626:2000
22.
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Chloride (Cl-) content
Titration method
5,0 mg/L
TCVN 6194:1996
23.
Nước sạch, Nước dưới đất, Nước uống
đóng chai,
nước khoáng,
nước mặt
Domestic water, Ground water, Bottled drinking water,
Mineral water, Surface water
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp F-AAS
Determination of Copper (Cu) content
F-AAS method
0,1 mg/L
TCVN 6193:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 598
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
24.
Cà phê bột Roasted ground coffee Xác định tỷ lệ chất hòa tan trong nước, tính theo % khối lượng chất khô Determination of percentage of water-soluble substances, Calculated as % by mass of dry matter in roasted ground coffee
TCVN 5252:1990
25.
Xác định Độ ẩm
Phương pháp sấy Determination of moisture content
Oven-drying method
TCVN 7035:2002
26.
Xác định hàm lượng Cafein
Phương pháp HPLC
Determination of Caffeine content
HPLC method
0,7 %
TCVN 9723:2013
27.
Cà phê rang
Roasted coffee Xác định hạt tốt, hạt lỗi, mảnh vỡ, tạp chất, tính theo % khối lượng Determination of Good bean, defective bean, fragment/broken piece, foreign matter, Calculated as % by mass
TCVN 5250:2015
28.
Xác định Độ ẩm
Phương pháp sấy Determination of moisture content
Oven-drying method
HD.02.44/KNĐL (2021)
(Ref. AOAC 920.91)
29.
Cà phê bột, cà phê rang Roasted ground coffee, Roasted coffee Xác định hàm lượng tro tổng số, tro không tan trong Acid Hydroclorid (HCl), tính theo % khối lượng Determination of total ash content, ash content insoluble in HCl, calculated as % by mass
TCVN 5253:1990
Ghi chú/ Note:
-
HD…/KNĐL:… Phương pháp thử do PTN xây dựng/Laboratory developed method
-
ISO: International Organization for Standardization.
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam / Vietnam standard.
-
AOAC: Association of Official Agricultural Chemists
-
US EPA: United States Environmental Protection Agency
-
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 598
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/13
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Mỹ phẩm
(dầu gội đầu, kem dưỡng da, thuốc nhuộm tóc, sữa rửa mặt, son môi)
Cosmetics (shampoo, nourishing cream, hair dye, face foam, lipstick)
Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí ưa nhiệt trung bình
Enumeration of aerobic mesophilic bacteria
ACM 006 : 2013
2.
Phát hiện Pseudomonas aeruginosa
Detection of Pseudomonas aeruginosa
eLOD50 =
3,7 CFU/0,1g
ISO 22717:2015/ Amd 1:2022
3.
Phát hiện Staphylococcus aureus
Detection of Staphylococcus aureus
eLOD50 =
3,8 CFU/0,1g
ISO 22718:2015/ Amd 1:2022
4.
Phát hiện Candida albicans
Detection of Candida albicans
eLOD50 =
4,0 CFU/0,1g
ISO 18416:2015/ Amd 1:2022
5.
Kháng sinh
(bao gồm nguyên liệu và thuốc kháng sinh)
Antibiotics (including material and antibiotics)
Định lượng kháng sinh bằng phương pháp vi sinh vật (Erythromycin, Gentamicin, Neomycin, Nystatin, Spiramycin, Tobramycin)
Enumeration of Microbiological assay of antibiotics (Erythromycin, Gentamicin, Neomycin, Nystatin, Spiramycin, Tobramycin)
Dược điển Việt Nam V (DĐVN V, phụ lục 13.9), dược điển các nước, các tiêu chuẩn cơ sở (trong và ngoài nước) do Bộ Y Tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopeia V-Annex 13.9, other pharmacopeia, manufacturer’s specifications approved by MOH
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 598
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
6.
Thuốc
(bao gồm nguyên liệu và thành phẩm)
Drugs
(including material and finish product)
Thử giới hạn nhiễm khuẩn:
- Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí
- Định lượng tổng số nấm men và nấm mốc
- Định lượng vi sinh vật gây bệnh:
Vi khuẩn gram âm dung nạp mật, Escherichia coli, Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Salmonella spp.
Test for microbial contamination: - Enumeration of total aerobic bacterial count. - Enumeration of total yeasts and molds count - Enumeration of Pathogenic microorganisms: bile-tolerant gram negative bacteria, Escherichia coli, Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Salmonella spp.
Dược điển Việt Nam V (DĐVN V-Phụ lục 13.6), dược điển các nước, các tiêu chuẩn cơ sở (trong và ngoài nước) do Bộ Y Tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopeia V-Annex 13.6, other pharmacopeia, manufacturer’s specifications approved by MOH
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 598
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
7.
Thuốc
(thuốc tiêm truyền, thuốc tiêm, thuốc nhỏ mắt, dung dịch vô khuẩn), dụng cụ vô khuẩn, sản phẩm y tế (kim tiêm, băng, bông, gạc phẫu thuật được đóng gói kín dùng một lần)
Drugs
(Injectable drugs,
Injection, eyes drops, sterile solution), Sterile instruments, medical products (needles, bandages, cotton, surgical gauze disposable sealed packaging)
Thử vô khuẩn
Test for sterility
Dược điển Việt Nam V (DĐVN V-Phụ lục 13.7)), dược điển các nước, các tiêu chuẩn cơ sở (trong và ngoài nước) do Bộ Y Tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopeia V-Annex 13.7, other pharmacopeia, manufacturer’s specifications approved by MOH
8.
Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Food, health supplement
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác)
Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-parker
Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
Technique using Baird-paker agar medium
TCVN 4830-1:2005
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 598
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Thực phẩm
thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Food, health supplement
Định lượng Escherichia coli
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-bromo-4-Clo-3-Indolyl β-D-Glucuronid
Enumeration of Escherichia coli
Colony-count technique 440C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl-β-D-glucuronide
TCVN 7924-2:2008
(ISO 16649-2:2001)
10.
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms
Colony-count technique at
TCVN 6848:2007
(ISO 4832:2006)
11.
Định lượng vi sinh vật
Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of microorganisms
Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique
TCVN 4884-1:2015
(ISO 4833-1:2013)
12.
Nước sạch
Nước dưới đất
Nước uống
đóng chai
Domestic water Ground water Bottled drinking water
Định lượng Coliforms và Escherichia coli
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Coliforms and Escherichia coli
Membrane filtration method
TCVN 6187-1:2019
(ISO 9308-1:2014)
13.
Nước sạch
Nước uống
đóng chai
Domestic water Bottled drinking water
Định lượng Pseudomonas aeruginosa
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
Membrane filtration method
TCVN 8881:2011
(ISO 16266:2006)
14.
Nước uống
đóng chai
Bottled drinking water
Định lượng bào tử kỵ khí khử sulfit (Clostridia)
Phương pháp màng lọc
Enumeration of the spores-reducing anaerobes (clostridia)
Membrane filtration method
TCVN 6191-2:1996
(ISO 6461-2:1986)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 598
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
15.
Nước uống
đóng chai
Bottled drinking water
Định lượng khuẩn đường ruột
Phương pháp màng lọc
Enumeration of intestinal enterococci
Membrane filtration method
TCVN 6189-2:2009
(ISO 7899-2:2000)
Ghi chú/ Note:
-
HD…/KNĐL:… Phương pháp thử do PTN xây dựng/Laboratory developed method
-
ISO: International Organization for Standardization.
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam / Vietnam standard.
-
AOAC: Association of Official Agricultural Chemists
-
ACM: Asean Cosmetic Method
Trường hợp Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Đắk Lắk cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Đắk Lắk phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/If It is mandatory for Đak Lak Quality Control Center for Drug, Cosmetic and Food that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực:
27/01/2030
Địa điểm công nhận:
75 Lê Duẩn, Tp. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Số thứ tự tổ chức:
598