Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm
Đơn vị chủ quản:
Sở Y tế Hưng Yên
Số VILAS:
1360
Tỉnh/Thành phố:
Hưng Yên
Lĩnh vực:
Dược
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 05 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm
Laboratory: Drugs, Cosmetics, Food Quality Control Center
Cơ quan chủ quản:
Sở Y tế Hưng Yên
Organization:
Hungyen Department of Health
Lĩnh vực thử nghiệm:
Dược
Field of testing:
Pharmaceutical
Người quản lý:
Đỗ Trọng Đại
Laboratory manager:
Do Trong Dai
Số hiệu/ Code: VILAS 1360
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / 05 /2024 đến ngày / 05 / 2029
Địa chỉ/ Address: 454 Nguyễn Văn Linh, phường Lam Sơn, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
Địa điểm/Location: 454 Nguyễn Văn Linh, phường Lam Sơn, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
Điện thoại/ Tel: 02213.863.899
Fax: 02213.863.899
E-mail: ttkiemnghiemhy@gmail.com
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1360
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceutical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thuốc
Medicines
Cảm quan, độ trong và màu sắc dung dịch, độ đồng nhất, độ kín.
Appearance, Clarity and Color of solution, Homogeneity, Leakage
Dược điển Việt Nam, dược điển các nước, các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký
Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeias, In- House Specifications approved by MOH
2.
Xác định độ đồng đều thể tích
Determination of Uniformity of Volume
3.
Xác định độ đồng đều khối lượng
Determination of Uniformity of Weight
4.
Xác định độ rã
Disintegration Test
5.
Xác định độ hòa tan
Phương pháp: HPLC, UV-vis
Determination of dissolution
HPLC, UV-vis method
6.
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy
Determination of water content
Loss on drying
7.
Xác định hàm lượng tro toàn phần, tro không tan trong acid hydrochloric
Determination of total Ash, Hydrochloric acid insoluble Ash content
8.
Xác định pH
Determination of pH value
9.
Thử định tính các hoạt chất chính
Phương pháp hóa học, phương pháp quang phổ UV-VIS, sắc kí lớp mỏng, sắc kí lỏng hiệu năng cao với detector UV-VIS.
Identification of active pharmaceutical ingredient
Chemical, UV-Vis, TLC, HPLC method
10.
Định lượng các hoạt chất chính
Phương pháp đo quang UV-VIS, đo thể tích, sắc kí lỏng hiệu nâng cao với đầu dò UV-VIS.
Assay of active pharmaceutical ingredient
Chemical, UV-Vis, TLC, HPLC method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1360
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
11.
Thuốc
Medicines
Xác định tạp chất liên quan
Phương pháp HPLC
Determination of relative substances
HPLC method
Dược điển Việt Nam, dược điển các nước, các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký
Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeias, In- House Specifications approved by MOH
Chú thích/Note:
Trường hợp, Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm (Sở Y tế Hưng Yên) cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm (Sở Y tế Hưng Yên) phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Drugs, Cosmetics, Food Quality Control Center (Hungyen Department of Health) that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
08/05/2029
Địa điểm công nhận:
454 Nguyễn Văn Linh, phường Lam Sơn, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
Số thứ tự tổ chức:
1360