Trung tâm Kiểm nghiệm Quảng Ninh
Đơn vị chủ quản:
Sở Y tế Quảng Ninh
Số VILAS:
840
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Ninh
Lĩnh vực:
Dược
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kiểm nghiệm Quảng Ninh |
Laboratory: | Quang Ninh Quality Control Center |
Cơ quan chủ quản: | Sở Y tế Quảng Ninh |
Organization: | Quang Ninh Department of Health |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Dược, Hóa, Sinh |
Field of testing: | Pharmaceutical, Chemical, Biological |
Người quản lý: | Phạm Thị Hồng Oanh (A) |
Laboratory manager: | Pham Thi Hong Oanh (A) |
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Phạm Thị Hồng Oanh (A) | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
|
Phạm Thị Hồng Oanh (B) | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 840 | |||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 19/ 01/ 2025 | |||||
Địa chỉ/ Address: Số 651B Đường Lê Thánh Tông, P. Bạch Đằng, Tp. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | |||||
Địa điểm/ Location: Số 651B Đường Lê Thánh Tông, P. Bạch Đằng, Tp. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | |||||
Điện thoại/ Tel.: 0203 382 8571 | |||||
E-mail: banchatluongknqn@gmail.com | |||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Thuốc (các dạng thành phẩm) Medicines finished products) | Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức,…) Appearance (Characters, description, form,…) | Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước và Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeias and other pharmacopoeia inhouse specifications licensed by MoH | |
|
Phép thử độ đồng đều khối lượng Test for uniformity of weight | |||
|
Phép thử độ đồng đều thể tích Test for uniformity of volume | |||
|
Xác định độ rã (viên nén, viên nang, viên bao trong ruột) Determination of disintegration (tablets, capsules, enteric coated tablets) | |||
|
Xác định độ hòa tan (viên nén, viên nang) Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), quang phổ tử ngoại khả kiến (UV-Vis) Determination of dissolution (tablets, capsules) HPLC, UV – VIS spectrometry methos | |||
|
Xác định chỉ số pH Determination of pH value | |||
|
Xác định mất khối lượng do làm khô Determination of loss on drying | |||
|
Xác định hàm lượng nước (thuốc thử Karl Fischer) Phương pháp cất với dung môi, mất khối lượng do làm khô (phương pháp sấy). Determination of water (with Karl Fischer reagent) Distillation with solvent and loss on drying (drying). | |||
|
Thử định tính các hoạt chất chính: phương pháp phản ứng hóa học, quang phổ tử ngoại khả kiến UV-Vis, sắc ký lớp mỏng (TLC), sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), phương pháp vi học Identification of main substances: Chemical reaction, UV-VIS spectrometry, TLC, HPLC, Microscopic methods. | |||
|
Định lượng các hoạt chất chính: phương pháp chuẩn độ (chuẩn độ điện thế, chuẩn độ thể tích), phổ UV-Vis, sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC). Assay of main substances: Potentiomeric titration, Volumetric titration, UV-VIS spectrometry, HPLC methods. | |||
|
Thuốc (các dạng thành phẩm) Medicines finished products) | Xác định nhiệt độ nóng chảy Determination of Melting point | Dược điển Việt Nam V, Dược điển các nước và Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeias and other pharmacopoeia inhouse specifications licensed by MoH | |
|
Xác định tỷ trọng Determination of relative density | |||
|
Xác định hoạt lực thuốc kháng sinh bằng phương pháp thử vi sinh vật: Doxycyclin hydroclorid, Erythromycin stearat, Gentamycin sulfat, Neomycin sulfat, Spiramycin, Tetracyclin hydroclorid, Tobramycin Microbial assay of antibiotics: Doxycyclin hydroclorid, Erythromycin stearat, Gentamycin sulfat, Neomycin sulfat, Spiramycin, Tetracyclin hydroclorid, Tobramycin | |||
|
Thử giới hạn nhiễm khuẩn (tổng số vi khuẩn hiếu khí, tổng số nấm men và nấm mốc) Microbial limit test (total aerobic bacteria, total yeasts and molds) | |||
|
Xác định hàm lượng tro toàn phần, tro không tan trong acid hydrochloric Determination of Ash, hydrochloric acid insoluble ash content | |||
|
Dược liệu Herbal | Xác định tạp chất lẫn Determination of foreign matter | ||
|
Xác định tỷ lệ vụn nát Determination of fragmentation | |||
|
Định lượng chất chiết được Determination of extraction | |||
|
Mỹ phẩm Cosmetics | Xác định tỷ trọng Determination of relative density | KNQN/QT-MP/04:2018 | |
|
Cảm quan, độ trong, độ đồng nhất Determination of clamity and colour of solution, | KNQN/QT-MP/08:2018 | ||
|
Xác định giá trị pH Determination of pH values | KNQN/QT-MP/03:2018 | ||
|
Xác định thể tích Determination of volume | KNQN/QT-MP/02:2018 | ||
|
Xác định khối lượng Determination of weight | KNQN/QT-MP/01:2018 | ||
|
Xác định tổng số vi khuẩn hiếu khí Enumeration of total aerobic bacteria | 10 CFU/ g 1 CFU/ mL | ISO 21149:2017 | |
|
Xác định tổng nấm men, nấm mốc Enumeration of total mold and yeast | 10 CFU/ g 1 CFU/ mL | ISO 16212:2017 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health Supplement | Cảm quan, độ trong, độ đồng nhất Appearance, determination of clamity and colour of solution, homogeneity. | KNQN/ QT-TP/08:2018 | ||
Xác định tỷ trọng Determination of relative density | KNQN/ QT-TP/09:2021 | |||
Xác định thể tích Determination of volume | KNQN/ QT-TP/06:2018 | |||
Xác định giá trị pH Determination of pH value | KNQN/ QT-TP/02:2018 | |||
Xác định khối lượng Determination of weight | KNQN/ QT-TP/01:2018 | |||
Xác định hàm lượng tro toàn phần, tro không tan trong acid hydrochloric Determination of Ash, hydrochloric acid insoluble ash content | KNQN/ QT-TP/07:2018 | |||
Xác định độ ẩm Phương pháp sấy, cất dung môi Determination of water Loss on drying, solvent distilling method | KNQN/ QT-TP/03:2021 | |||
Xác định độ rã Determination of disintegration | KNQN/ QT-TP/04:2021 | |||
|
Xác định hàm lượng ethanol Determination of ethanol content | KNQN/ QT-TP/05:2021 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health Supplement | Định lượng vi sinh vật hiếu khí Đếm khuẩn lạc ở 30 độ C bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of aerobic microorganisms Colony count at 30 °C by the pour plate technique | 10 CFU/ g 1 CFU/ mL | TCVN 4884-1:1015 (ISO 4833-1:2013) |
|
Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity greater than 0,95 | 10 CFU/ g 1 CFU/ mL | TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008) | |
|
Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95 | 10 CFU/ g 1 CFU/ mL | TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008) |
Ngày hiệu lực:
19/01/2025
Địa điểm công nhận:
Số 651B Đường Lê Thánh Tông, P. Bạch Đằng, Tp. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức:
840