Trung tâm kiểm định kỹ thuật an toàn máy, thiết bị nông nghiệp
Số VIAS:
062
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
APPENDIX OF INSPECTION ACCREDITATION
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 8 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 1/12
Tên Tổ chức giám định /
Name of Inspection Body:
Trung tâm kiểm định kỹ thuật an toàn máy, thiết bị nông nghiệp
Center for Registration of Safe Technics MARD
Mã số công nhận /
Accreditation Code:
VIAS 062
Địa chỉ trụ sở chính /
Head office address:
Số 54 ngõ 102 đường Trường Chinh, phường Phương Mai,
quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
No. 54, Lance 102, Truong Chinh street, Phuong Mai ward,
Dong Da district, Ha Noi capital
Địa điểm công nhận/
Accredited locations:
Số 54 ngõ 102 đường Trường Chinh, phường Phương Mai,
quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
No. 54, Lance 102, Truong Chinh street, Phuong Mai ward,
Dong Da district, Ha Noi capital
Điện thoại/ Tel:
024.3793.0957
Email:
kiemdinhnn@gmail.com Website:
http://kiemdinhnn.vn
Loại tổ chức giám định /
Type of Inspection:
Loại A
Type A
Người đại diện /
Authorized Person:
Nguyễn Công Bình
Hiệu lực công nhận /
Period of Validation:
Kể từ ngày /08/2024 đến ngày /08/2029.
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 062
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 2/12
Lĩnh vực
giám định
Field of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Máy móc, thiết bị:
- Máy, thiết bị áp lực có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội
Machine, equipment:
- Pressure machines, equipments with requiring strict safety and occupational hygiene under the management of the Ministry of Labor - Invalids and Social Affairs.
Kiểm định kỹ thuật an toàn nồi hơi và nồi đun nước nóng có nhiệt độ môi chất trên 115°C
Technical inspection of occupational safety Steam boiler; Water heaters with solvent temperature over 115°C
- GĐ/QT/01
- QTKĐ:01-2016/BLĐTBXH
- Phòng Kiểm định KTAT
- Phòng Thử nghiệm, Hiệu chuẩn
- Phòng Chứng nhận sản phẩm.
- Safety Tecniccal Inspection Department
- Testing – Calibration Department
- Certification Department
Kiểm định kỹ thuật an toàn nồi gia nhiệt dầu
Technical inspection of occupational safety Thermal oil heater
- GĐ/QT/01
- QTKĐ:02-2016/BLĐTBXH
Kiểm định kỹ thuật an toàn hệ thống điều chế tồn trữ và nạp khí
Technical inspection of occupational safety Modulation system, air intake system
- GĐ/QT/01
- QTKĐ:03-2016/BLĐTBXH
Kiểm định kỹ thuật an toàn đường ống dẫn hơi nước, nước nóng
Technical inspection of occupational safety Pipe lines for steam and hot water
- GĐ/QT/01
- QTKĐ:04-2016/BLĐTBXH
Kiểm định kỹ thuật an toàn hệ thống đường ống dẫn khí y tế
Technical inspection of occupational safety Medical compressed air pipeline system
- GĐ/QT/01
- QTKĐ:05-2016/BLĐTBXH
Kiểm định kỹ thuật an toàn chai chứa khí công nghiệp
Technical inspection of occupational safety Refillable welded steel cylinders
- GĐ/QT/01
- QTKĐ:06-2021/BLĐTBXH
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 062
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 3/12
Lĩnh vực
giám định
Field of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Máy móc, thiết bị:
- Máy, thiết bị áp lực có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội
Machine, equipment:
- Pressure machines, equipments with requiring strict safety and occupational hygiene under the management of the Ministry of Labor - Invalids and Social Affairs.
Kiểm định kỹ thuật an toàn bình chịu áp lực
Technical inspection of occupational safety Pressure vessel
- GĐ/QT/01
- QTKĐ:07-2016/BLĐTBXH
- Phòng Kiểm định KTAT
- Phòng Thử nghiệm, Hiệu chuẩn
- Phòng Chứng nhận sản phẩm.
- Safety Tecniccal Inspection Department
- Testing – Calibration Department
- Certification Department
Kiểm định kỹ thuật an toàn hệ thống lạnh
Technical inspection of occupational safety Refrigerating system
- GĐ/QT/01
- QTKĐ:08-2016/BLĐTBXH
Kiểm định kỹ thuật an toàn đường ống bằng kim loại dẫn khí nén, khí hóa lỏng, khí hòa tan
Technical inspection of occupational safety Metallic pipelines for Compressed gas, Liquefied gas and Dissolved gas
- GĐ/QT/01
- QTKĐ:31-2021/BLĐTBXH
Máy móc, thiết bị:
- Máy, thiết bị nâng có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
Machine, equipment:
- Lifting machines, equipments with requiring strict safety and occupational hygiene under the management of the Ministry of Labor - Invalids and Social Affairs.
Kiểm định kỹ thuật an toàn thiết bị nâng kiểu cầu (Cầu trục, cổng trục, bán cổng trục, pa lăng điện)
Technical inspection of occupational safety Overhead cranes, Gantry cranes, semi gantry crane, electrical tackle
- GĐ/QT/01
- QTKĐ:09-2016/BLĐTBXH
Kiểm định kỹ thuật an toàn cần trục tự hành
Technical inspection of occupational safety Mobile cranes
- GĐ/QT/01
- QTKĐ:10-2016/BLĐTBXH
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 062
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 4/12
Lĩnh vực
giám định
Field of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Máy móc, thiết bị:
- Máy, thiết bị nâng có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
Machine, equipment:
- Lifting machines, equipments with requiring strict safety and occupational hygiene under the management of the Ministry of Labor - Invalids and Social Affairs.
Kiểm định kỹ thuật an toàn bàn nâng
Technical inspection of occupational safety Lifting table
- GĐ/QT/01
- QTKĐ:11-2016/BLĐTBXH
- Phòng Kiểm định KTAT
- Phòng Thử nghiệm, Hiệu chuẩn
- Phòng Chứng nhận sản phẩm.
- Safety Tecniccal Inspection Department
- Testing – Calibration Department
- Certification Department
Kiểm định kỹ thuật an toàn sàn nâng người
Technical inspection of occupational safety Elevating Platform for lifting people
- GĐ/QT/01
- QTKĐ:12-2016/BLĐTBXH
Kiểm định kỹ thuật an toàn palăng xích kéo tay
Technical inspection of occupational safety Hand chain hoist
- GĐ/QT/01
- QTKĐ:13-2016/BLĐTBXH
Kiểm định kỹ thuật an toàn tời điện dùng để nâng tải
Technical inspection of occupational safety Electric winch used to lift loads
-
GĐ/QT/01
- QTKĐ:14-2016/BLĐTBXH
Kiểm định kỹ thuật an toàn tời điện dùng để kéo tải theo phương nghiêng
Technical inspection of occupational safety Electric winch used to pull loads in the sloping direction
- GĐ/QT/01
- QTKĐ:15-2016/BLĐTBXH
Kiểm định kỹ thuật an toàn tời tay
Technical inspection of occupational safety Hand winch
- GĐ/QT/01
- QTKĐ:16-2016/BLĐTBXH
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 062
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 5/12
Lĩnh vực
giám định
Field of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Máy móc, thiết bị:
- Máy, thiết bị nâng có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
Machine, equipment:
- Lifting machines, equipments with requiring strict safety and occupational hygiene under the management of the Ministry of Labor - Invalids and Social Affairs.
Kiểm định kỹ thuật an toàn xe nâng hàng
Technical inspection of occupational safety Forklift truck
- GĐ/QT/01
- QTKĐ:17-2016/BLĐTBXH
- Phòng Kiểm định KTAT
- Phòng Thử nghiệm, Hiệu chuẩn
- Phòng Chứng nhận sản phẩm.
- Safety Tecniccal Inspection Department
- Testing – Calibration Department
- Certification Department
Kiểm định kỹ thuật an toàn xe nâng người
Technical inspection of occupational safety Boom lift
- GĐ/QT/01
- QTKĐ:18-2016/BLĐTBXH
Kiểm định kỹ thuật an toàn vận thăng nâng hàng có người đi kèm
Technical inspection of occupational safety Lifts for the transport of persons and goods
- GĐ/QT/01
- QTKĐ:19-2016/BLĐTBXH
Kiểm định kỹ thuật an toàn vận thăng nâng hàng
Technical inspection of occupational safety Lifts for the transport of goods
- GĐ/QT/01
- QTKĐ:20-2016/BLĐTBXH
Kiểm định kỹ thuật an toàn thang máy
Technical inspection of occupational safety Lift
- GĐ/QT/01
- QTKĐ:02-2021/BLĐTBXH
Kiểm định kỹ thuật an toàn thang máy chở hàng (dumbwaiter)
Technical inspection of occupational safety Dumbwaiter
- GĐ/QT/01
- QTKĐ:23-2016/BLĐTBXH
Kiểm định kỹ thuật an toàn thang cuốn và băng tải chở người
Technical inspection of occupational safety Escalators and passenger conveyors
- GĐ/QT/01
- QTKĐ:25-2016/BLĐTBXH
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 062
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 6/12
Lĩnh vực
giám định
Field of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Máy móc, thiết bị:
- Máy, thiết bị áp lực có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Công thương
Machine, equipment:
- Pressure machines, equipments with requiring strict safety and occupational hygiene under the management of the Ministry of Industry and Trade
Kiểm định kỹ thuật an toàn lao động nồi hơi có áp suất trên 16 bar
Technical inspection of occupational safety Steam boiler operating above 16 bar pressure
- GĐ/QT/01
- QTKĐ: 01-2017/BCT
- QTKĐ: 01-2023/KĐNN
- Phòng Kiểm định KTAT
- Phòng Thử nghiệm, Hiệu chuẩn
- Phòng Chứng nhận sản phẩm.
- Safety Tecniccal Inspection Department
- Testing – Calibration Department
- Certification Department
Kiểm định kỹ thuật an toàn lao động bình chịu áp lực
Technical inspection of occupational safety Pressure vessels
- GĐ/QT/01
- QTKĐ: 02-2017/BCT
- QTKĐ: 02-2023/KĐNN
Kiểm định kỹ thuật an toàn lao động bồn chứa khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)
Technical inspection of occupational safety Bulk LPG (liquefied petroleum gas) tanks
- GĐ/QT/01
- QTKĐ: 03-2017/BCT
- QTKĐ: 03-2023/KĐNN
Kiểm định kỹ thuật an toàn lao động hệ thống đường ống dẫn hơi và nước nóng
Technical inspection of occupational safety Pipe lines for steam and hot water
- GĐ/QT/01
- QTKĐ: 04-2017/BCT
- QTKĐ: 04-2023/KĐNN
Kiểm định kỹ thuật an toàn lao động đường ống dẫn khí đốt cố định bằng kim loại
Technical inspection of occupational safety Metallic rigid gas pipelines
- GĐ/QT/01
- QTKĐ: 05-2017/BCT
- QTKĐ: 05-2023/KĐNN
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 062
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 7/12
Lĩnh vực
giám định
Field of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Máy móc, thiết bị:
- Máy, thiết bị áp lực có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Công thương
Machine, equipment:
- Pressure machines, equipments with requiring strict safety and occupational hygiene under the management of the Ministry of Industry and Trade
Kiểm định kỹ thuật an toàn lao động hệ thống nạp khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)
Technical inspection of occupational safety LPG (liquefied petroleum gas) cylinder filling system
- GĐ/QT/01
- QTKĐ: 06-2017/BCT
- QTKĐ: 06-2023/KĐNN
- Phòng Kiểm định KTAT
- Phòng Thử nghiệm, Hiệu chuẩn
- Phòng Chứng nhận sản phẩm.
- Safety Tecniccal Inspection Department
- Testing – Calibration Department
- Certification Department
Kiểm định kỹ thuật an toàn lao động hệ thống cung cấp khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)
Technical inspection of occupational safety LPG (liquefied petroleum gas) supply system
- GĐ/QT/01
- QTKĐ: 07-2017/BCT
- QTKĐ: 07-2023/KĐNN
Kiểm định kỹ thuật an toàn lao động chai thép hàn nạp lại được dùng cho khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)
Technical inspection of occupational safety Refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG)
- GĐ/QT/01
- QTKĐ: 08-2017/BCT
- QTKĐ: 08-2023/KĐNN
Máy móc, thiết bị:
- Máy, thiết bị nâng có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Xây dựng
Machine, equipment:
- Lifting machines, equipments with requiring strict safety and occupational hygiene under the management of the Ministry of Construction
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn đối với Cần trục tháp
Technical inspection of occupational safety Tower cranes in Construction
- GĐ/QT/01
- QTKĐ: 01-2016/BXD
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn đối với máy vận thăng sử dụng trong thi công xây dựng
Technical inspection of occupational safety Builder’s hoist in construction
- GĐ/QT/01
- QTKĐ: 02-2016/BXD
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 062
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 8/12
Lĩnh vực
giám định
Field of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Máy móc, thiết bị:
- Máy, thiết bị nâng có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Xây dựng
Machine, equipment:
- Lifting machines, equipments with requiring strict safety and occupational hygiene under the management of the Ministry of Construction
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn đối với sàn treo nâng người sử dụng trong thi công xây dựng
Technical inspection of occupational safety Elevating platform for lifting people in construction
- GĐ/QT/01
- QTKĐ: 03-2016/BXD
- Phòng Kiểm định KTAT
- Phòng Thử nghiệm, Hiệu chuẩn
- Phòng Chứng nhận sản phẩm.
- Safety Tecniccal Inspection Department
- Testing – Calibration Department
- Certification Department
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn đối với cần phân phối bê tông độc lập
Technical inspection of occupational safety Separate concrete placing booms
- GĐ/QT/01
- QTKĐ: 05-2017/BXD
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn đối với máy khoan, máy ép cọc, đóng cọc sử dụng trong thi công xây dựng
Technical inspection of occupational safety Drilling machines, pile press machines, pile machines in construction (Drilling and foundation equipment)
- GĐ/QT/01
- QTKĐ: 01-2018/BXD
Máy móc, thiêt bị:
Máy, thiết bị nông nghiệp
Machine, equipment:
Agricultural machine and equipment
- Số lượng, chủng loại/model; năm sản xuất, xuất xứ, thông số kỹ thuật.
- Quantity, types, manufacturing year, origin, technical specification.T
- GĐ/QT/02
- GĐ/QT/04
Máy móc, thiết bị:
Máy, thiết bị nông nghiệp
Machine, equipment:
Agricultural machine and equipment
Tính năng an toàn.
Safety parameter.
- GĐ/QT/02
- GĐ/QT/04
và các phụ lục / and apendixes
-Máy kéo cầm tay /Hand-held tractors
Phụ lục / Apendix: 1
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 062
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 9/12
Lĩnh vực
giám định
Field of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
- Máy kéo nông nghiệp /Agricultural tractors
Thông số kỹ thuật và tính năng an toàn.
Technical specification and Safety parameter.
Phụ lục / Apendix: 2
- Phòng Kiểm định KTAT
- Phòng Thử nghiệm, Hiệu chuẩn
- Phòng Chứng nhận sản phẩm.
- Safety Tecniccal Inspection Department
- Testing – Calibration Department
- Certification Department
Máy phay đất / Rotavator
Phụ lục / Apendix: 3
- Thiết bị làm đất dẫn động cơ giới / Motorized for working the land
Phụ lục / Apendix: 4
- Máy gieo hạt / Seed drills
Phụ lục / Apendix: 5
- Máy trồng cây / planters
Phụ lục / Apendix: 6
- Máy cấy/ Rice transplanters
Phụ lục / Apendix: 7
- Thiết bị phun bảo vệ cây trồng / Sprayer for plant protection
Phụ lục / Apendix: 8
- Máy cắt cỏ deo vai/ Shoulder- mounted Grass cutter
Phụ lục / Apendix: 9
- Máy cắt cỏ dẫn động cơ giới / Motorized Grass cutter
Phụ lục / Apendix: 10
- Máy cắt cỏ có người điều khiển / Tractor Grass cutter
Phụ lục / Apendix: 11
- Máy gặt đập liên hợp /Combine harvester
Phụ lục / Apendix: 12
- Máy đóng kiện rơm, cỏ/ Straw and grass balers
Phụ lục / Apendix: 13
- Cưa xích cầm tay/Portable chain-saws
Phụ lục / Apendix: 14
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 062
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 10/12
Ghi chú/ Note:
- GĐ/QT/xx và QTKĐ: aa-yyyy/KĐNN: Qui trình giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB's developed methods
- QTKĐ: aa - yyyy/BXD: Quy trình kiểm định do Bộ Xây dựng ban hành / Safety inspection procedures issued by Ministy of Construction
- QTKĐ: aa – yyyy/BCT: Quy trình kiểm định do Công thương ban hành / Safety inspection procedures issued by Ministy of Industry and Trade
- QTKĐ: aa – yyyy/BLĐTBXH: Quy trình kiểm định do Bộ Xây dựng ban hành / Safety inspection procedures issued by Ministy of Labor – Invalids and Social Affairs
- Trường hợp Trung tâm kiểm định kỹ thuật an toàn máy, thiết bị nông nghiệp cung cấp dịch vụ giám định, kiểm định an toàn thì Trung tâm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Center for Registration of Safe Technics MARD that provides the inspection/ safety inspection services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 062
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 11/12
DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH
LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES
Tên phương pháp/ qui trình giám định
Name of inspection methods/ procedures
Mã số phương pháp/ qui trình giám định
Code of inspection methods/ procedures
Quy trình kiểm soát hoạt động kiểm định
GĐ/QT/01 (2023)
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn nồi hơi và nồi đun nước nóng có nhiệt độ môi chất trên 1150C
QTKĐ: 01-2016/BLĐTBXH
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn nồi gia nhiệt dầu
QTKĐ: 02-2016/BLĐTBXH
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn hệ thống điều chế tồn trữ và nạp khí
QTKĐ: 03-2016/BLĐTBXH
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn đường ống dẫn hơi nước, nước nóng
QTKĐ: 04-2016/BLĐTBXH
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn hệ thống đường ống dẫn khí y tế
QTKĐ: 05-2016/BLĐTBXH
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn chai chứa khí công nghiệp
QTKĐ: 06-2021/BLĐTBXH
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn bình chịu áp lực
QTKĐ: 07-2016/BLĐTBXH
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn hệ thống lạnh
QTKĐ: 08-2016/BLĐTBXH
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn thiết bị nâng kiểu cầu (Cầu trục, cổng trục, bán cổng trục, pa lăng điện)
QTKĐ: 09-2016/BLĐTBXH
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn cần trục tự hành
QTKĐ: 10-2016/BLĐTBXH
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn bàn nâng
QTKĐ: 11-2016/BLĐTBXH
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn sàn nâng người
QTKĐ: 12-2016/BLĐTBXH
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn palăng xích kéo tay
QTKĐ: 13-2016/BLĐTBXH
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn tời điện dùng để nâng tải
QTKĐ: 14-2016/BLĐTBXH
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn tời điện dùng để kéo tải theo phương nghiêng
QTKĐ: 15-2016/BLĐTBXH
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn tời tay
QTKĐ: 16-2016/BLĐTBXH
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn xe nâng hàng
QTKĐ: 17-2016/BLĐTBXH
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn xe nâng người
QTKĐ: 18-2016/BLĐTBXH
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn vận thăng nâng hàng có người đi kèm
QTKĐ: 19-2016/BLĐTBXH
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn vận thăng nâng hàng
QTKĐ: 20-2016/BLĐTBXH
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn thang máy
QTKĐ: 02-2021/BLĐTBXH
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn thang máy chở hàng (dumbwaiter)
QTKĐ: 23-2016/BLĐTBXH
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn thang cuốn và băng tải chở người
QTKĐ: 25-2016/BLĐTBXH
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn hệ thống đường ống bằng kim loại dẫn khí nén, khí hóa lỏng, khí hòa tan
QTKĐ: 31-2021/BLĐTBXH
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động nồi hơi có áp suất trên 16 bar
QTKĐ: 01-2017/BCT
QTKĐ: 01-2023/KĐNN
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động bình chịu áp lực
QTKĐ: 02-2017/BCT
QTKĐ: 02-2023/KĐNN
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động bồn chứa khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)
QTKĐ: 03-2017/BCT
QTKĐ: 03-2023/KĐNN
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động hệ thống đường ống dẫn hơi và nước nóng
QTKĐ: 04-2017/BCT
QTKĐ: 04-2023/KĐNN
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 062
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 12/12
Tên phương pháp/ qui trình giám định
Name of inspection methods/ procedures
Mã số phương pháp/ qui trình giám định
Code of inspection methods/ procedures
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động đường ống dẫn khí đốt cố định bằng kim loại
QTKĐ: 05-2017/BCT
QTKĐ: 05-2023/KĐNN
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động hệ thống nạp khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)
QTKĐ: 06-2017/BCT
QTKĐ: 06-2023/KĐNN
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động hệ thống cung cấp khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)
QTKĐ: 07-2017/BCT
QTKĐ: 07-2023/KĐNN
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động chai thép hàn nạp lại được dùng cho khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)
QTKĐ: 08-2017/BCT
QTKĐ: 08-2023/KĐNN
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn đối với Cần trục tháp
QTKĐ: 01-2016/BXD
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn đối với máy vận thăng sử dụng trong thi công xây dựng
QTKĐ: 02-2016/BXD
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn đối với sàn treo nâng người sử dụng trong thi công xây dựng
QTKĐ: 03-2016/BXD
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn đối với cần phân phối bê tông độc lập
QTKĐ: 05-2017/BXD
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn đối với máy khoan, máy ép cọc, đóng cọc sử dụng trong thi công xây dựng
QTKĐ: 01-2018/BXD
Quy trình kiểm soát hoạt động kiểm tra/giám định
GĐ/QT/02 (2023)
Quy trình giám định máy, thiết bị, phương tiện kỹ thuật trong lĩnh vực nông nghiệp
GĐ/QT/04 (2023)
Ngày hiệu lực:
25/08/2029
Địa điểm công nhận:
Số 54 ngõ 102 đường Trường Chinh, phường Phương Mai, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
62