Trung tâm Kiểm định kỹ thuật an toàn Hà Nội
Đơn vị chủ quản:
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Hà Nội
Số VILAS:
989
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Cơ
Đo lường – hiệu chuẩn
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kiểm định kỹ thuật an toàn Hà Nội |
Laboratory: | Hanoi Technical Safety Registration Centre |
Cơ quan chủ quản: | Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Hà Nội |
Organization: | Labour, Invalids and Social Affairs Department of Hanoi |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ |
Field of testing: | Mechanical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Tạ Văn Hưng | Các phép thử nghiệm được công nhận / All accredited tests |
|
Nguyễn Lê Minh | |
|
Phạm Tuấn Hải | |
|
Đào Tuấn Huỳnh | |
|
Nguyễn Mạnh Điệp |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Van an toàn Safety Valve | Thử áp suất mở van Valve pop-up pressure test | Đường kính dòng chảy/ Flow Diameter ≥ 6 mm | TCVN 7915-1:2009 (ISO 4126-1:2004) |
Áp suất chỉnh đặt/ Set Pressure (0,1 ~ 400) bar | ||||
|
Bình chịu áp lực (x) Pressure vessels | Thử thủy lực (trong môi chất Nước/ Khí trơ/ Dầu) Hydraulic test (in solvent of Water/ Inert gas/ Oil) | Áp suất thử/ Pressure testing Đến/ to: 400 bar | TCVN 8366: 2010 (AS 1210:1997) và/and TCVN 6008:2010 |
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kiểm định kỹ thuật an toàn Hà Nội |
Laboratory: | Hanoi Technical Safety Registration Centre |
Cơ quan chủ quản: | Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Hà Nội |
Organization: | Labour, Invalids and Social Affairs Department of Hanoi |
Lĩnh vực: | Đo lường - Hiệu chuẩn |
Field: | Measurement – Calibration |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Tạ Văn Hưng | Các phép hiệu chuẩn được công nhận / All accredited calibrations |
|
Nguyễn Lê Minh | |
|
Phạm Tuấn Hải | |
|
Đào Tuấn Huỳnh | |
|
Nguyễn Mạnh Điệp |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
|
Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự Digital and analog thermometers | (50 ~ 350) °C | ĐLVN 138:2004 | 0,42 oC |
(- 20 ~ 50) °C | 0,64 oC | |||
|
Thiết bị chỉ thị nhiệt độ hiện số và tương tự Digital and analog temperature indicator | Loại/ Type Pt 100 Ω (- 200 ~ 800) °C | ĐLVN 160:2005 | 0,47 oC |
Loại/ Type TC-K (- 200 ~ 1 200) °C | 0,81oC | |||
Loại/ Type TC-S Đến/ To 1 600 °C | 0,81 oC | |||
|
Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng (Nhúng một phần) Liquid in glass thermometer (Partial immersion) | (50 ~ 150) °C | ĐLVN 137:2004 | 1,1 oC |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
|
Áp kế, chân không kế kiểu lò xo và hiện số Pressure and vacuum gauge with digital and dial indicating type | Đến/ To 20 bar | ĐLVN 76:2001 | 0,012 bar |
(20 ~ 400) bar | 0,48 bar |
Ngày hiệu lực:
22/09/2026
Địa điểm công nhận:
Số 144 Trần Phú, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
989