TRUNG TÂM GIÁM ĐỊNH VÀ CHỨNG NHẬN HỢP CHUẨN HỢP QUY VIETCERT
Số VICAS:
035
Tỉnh/Thành phố:
Đà Nẵng
Lĩnh vực:
QMS
EMS
FSMS
PRO
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số 668.2022/QĐ-VPCNCL ngày 22 tháng 08 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 035 – QMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 11 tháng 07 năm 2025
This Accreditation Schedule is effective until 11 th July, 2025
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số:669.2022/QĐ-VPCNCL ngày 22 tháng 08 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 035 – EMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 13 tháng 12 năm 2025
This Accreditation Schedule is effective until 13 th December, 2025
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số:732.2022 /QĐ-VPCNCL ngày 21 tháng 09 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 035 – FSMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 21 tháng 09 năm 2025
This Accreditation Schedule is effective until 21 th September , 2025
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số:733.2022 /QĐ-VPCNCL ngày 21 tháng 09 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 035 - PRO
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
Nhóm sản phẩm gỗ, giấy/ Wood, paper products
Nhóm sản phẩm dệt may/ Textile products
Nhóm sản phẩm hóa/ Chemical products
Nhóm sản phẩm kim loại/ Basic metals and fabricated metal products
Nhóm sản phẩm điện – điện tử/ Electrical and electronic products
Nhóm các sản phẩm khác/ Other products
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 11 tháng 07 năm 2025
This Accreditation Schedule is effective until 11 th July, 2025
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | TRUNG TÂM GIÁM ĐỊNH VÀ CHỨNG NHẬN HỢP CHUẨN HỢP QUY VIETCERT |
Tiếng Anh/ in English: | VIETCERT CERTIFICATION AND INSPECTION CENTRE |
28 An Xuân, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng |
- ISO/IEC 17021-1:2015
- ISO/IEC 17021-3:2017
Nhóm ngành Technical cluster | Mã IAF IAF code | Ngành kinh tế Economic sector | Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Các sản phẩm khoáng Minerals | 2 | Khai thác mỏ, khai thác đá Mining and quarrying | 08: Các hoạt động khai khoáng khác/ Other mining and quarrying |
15 | Các sản phẩm khoáng phi kim Non-metallic mineral products | 23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products | |
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products | |||
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material | |||
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products | |||
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone | |||
23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products n.e.c. | |||
16 | Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v Concrete, cement, lime, plaster, etc. | 23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster | |
23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster | |||
Hóa chất Chemicals | 7 | Giới hạn đối với “Sản xuất bột giấy và giấy” Limited to “Pulp and paper manufacturing” | 17.1: Sản xuất bột giấy, giấy và giấy bồi/ Manufacture of pulp, paper and paperboard |
12 | Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học Chemicals, chemical products and fibers | 20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products |
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | TRUNG TÂM GIÁM ĐỊNH VÀ CHỨNG NHẬN HỢP CHUẨN HỢP QUY VIETCERT |
Tiếng Anh/ in English: | VIETCERT CERTIFICATION AND INSPECTION CENTRE |
28 An Xuân, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng |
- ISO/IEC 17021-1:2015
- ISO/IEC 17021-2:2016
Nhóm ngành Technical cluster | Mã IAF IAF code | Ngành kinh tế Economic sector | Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Hóa chất Chemicals | 12 | Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học Chemicals, chemical products and fibres | 20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products |
15 | Các sản phẩm khoáng phi kim Non-metallic mineral products | 23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products | |
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products | |||
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material | |||
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products | |||
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone | |||
16 | Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v Concrete, cement, lime, plaster, etc. | 23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster | |
23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster |
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | Trung tâm giám định và chứng nhận hợp chuẩn hợp quy Vietcert |
Tiếng Anh/ in English: | Vietcert certification and inspection center |
28 An Xuân, phường An Khê, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng 28 An Xuan, An Khe ward, Thanh Khe district, Da Nang province |
Tel: (+84) 903570959 Email: kythuat@vietcert.org Website: https://vietcert.org |
- ISO/IEC 17021-1:2015
- ISO/TS 22003:2013
Nhóm ngành Cluster | Ngành Category | Chuyên ngành Subcategory | ||
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and feed processing | C | Chế biến thực phẩm Food manufacturing | CI | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perishable animal products |
CII | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perishable plant products | |||
CIII | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perishable animal and plant products (mixed products) | |||
CIV | Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường Processing of ambient stable products | |||
D | Sản xuất thức ăn chăn nuôi Animal feed production | DI | Sản xuất thức ăn chăn nuôi Production of feed | |
DII | Sản xuất thức ăn cho sinh vật cảnh Production of pet food | |||
Bán lẻ, vận chuyển và lưu kho Retail, transport and storage | F | Phân phối Distribution | FI | Bán lẻ/ Bán buôn Retail/ Wholesale |
FII | Môi giới/ Kinh doanh thực phẩm Food broking/ Trading |
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | Trung tâm giám định và chứng nhận hợp chuẩn hợp quy Vietcert |
Tiếng Anh/ in English: | Vietcert certification and inspection center |
28 An Xuân, phường An Khê, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng 28 An Xuan, An Khe ward, Thanh Khe district, Da Nang province |
Tel: (+84) 903570959 Email: kythuat@vietcert.org Website: https://vietcert.org |
- ISO/IEC 17065: 2012
Số TT No | Tên sản phẩm (Song ngữ Việt-Anh) Product name (In Vietnamese and English) | Tiêu chuẩn Standard | Thủ tục chứng nhận (quy định riêng) Certification procedure |
|
Nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Bottled/packaged natural mineral waters and drinking waters | QCVN 6-1: 2010/BYT | QR.03-29 |
|
Các sản phẩm đồ uống không cồn Soft drinks | QCVN 6-2: 2010/BYT | QR.03-30 |
|
Các sản phẩm đồ uống có cồn Alcoholic beverages | QCVN 6-3: 2010/BYT | QR.03-31 |
|
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Synthetic resin implement, container and packaging in direct contact with food | QCVN 12-1: 2011/BYT | QR.03-32 |
|
Bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Ruber implements, container and packaging in direct contact with food | QCVN 12-2: 2011/BYT | QR.03-33 |
|
Bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Metalic containers in direct contact with food | QCVN 12-3: 2011/BYT - | QR.03-34 |
|
Bao bì, dụng cụ làm bằng thủy tinh, gốm, sứ và tráng men tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Glass, ceramic, porcelain and enameled implements, containers and packaging in direct contact with food | QCVN 12-4: 2015-BYT | QR.03-54 |
|
Thức ăn chăn nuôi hỗn hợp cho gia giúc (Giới hạn tối đa cho phép hàm lượng độc tố nấm mốc, kim loại nặng và vi sinh vật) Compound feeds for livestock (Maximum level of mycotoxins, heavy metals and microorganisms) | QCVN 01-183: 2016/BNNPTNT | QR.02-07-01, QR.02-07-02 |
|
Thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản (Hàm lượng tối đa cho phép các chỉ tiêu an toàn) Animal feed and ingredients in aquaculture feed (Maximum level of undesirable substances) | QCVN 01-190: 2020/BNNPTNT Sửa đổi 1-2021 QCVN 01-190: 2020/BNNPTNT | QR.35.01, QR.35.02 |
|
Thức ăn thủy sản - Thức ăn hỗn hợp Aquaculture feed – Compound feeds | QCVN 02-31-1: 2019/BNNPTNT | QR.27 |
|
Thức ăn thủy sản - Thức ăn bổ sung Aquaculture feed – Feed supplements | QCVN 02-31-2: 2019/BNNPTNT | QR.28 |
|
Thức ăn thủy sản - Thức ăn tươi, sống Aquaculture feed – Fresh and live feeds | QCVN 02-31-3: 2019/BNNPTNT | QR.29 |
Số TT No | Tên sản phẩm (Song ngữ Việt-Anh) Product name (In Vietnamese and English) | Tiêu chuẩn Standard | Thủ tục chứng nhận (quy định riêng) Certification procedure |
|
Sản phẩm khăn giấy và giấy vệ sinh Napkin and toilet tissue paper | Thông tư số 36/2015/TT-BCT QCVN 09:2015/BCT Thông tư số 33/2016/TT-BCT | QR.12 |
Số TT No | Tên sản phẩm (Song ngữ Việt-Anh) Product name (In Vietnamese and English) | Tiêu chuẩn Standard | Thủ tục chứng nhận (quy định riêng) Certification procedure |
|
Sản phẩm dệt may Textile products | Thông tư 21/2017/TT-BCT QCVN 01: 2017/BCT Thông tư 20/2018/TT-BCT | QR.12 |
Số TT No | Tên sản phẩm (Song ngữ Việt-Anh) Product name (In Vietnamese and English) | Tiêu chuẩn Standard | Thủ tục chứng nhận (quy định riêng) Certification procedure |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticide | QCVN 01-188: 2018/BNNPTNT | QR.21 |
|
Phân bón Fertilizer | Nghị định 108/2017/NĐ-CP QCVN 01-189: 2019/BNNPTNT | QR.13 |
|
Keo dán gỗ Wood adhesives | QCVN 03-01: 2018/ BNNPTNT | QR.22.01 |
Số TT No | Tên sản phẩm (Song ngữ Việt-Anh) Product name (In Vietnamese and English) | Tiêu chuẩn Standard | Thủ tục chứng nhận (quy định riêng) Certification procedure |
|
Thép làm cốt bê tông Steel for the reinforcement of concrete | QCVN 7: 2019/BKHCN | QR.07-03 |
|
Thép không gỉ Stainless steel | QCVN 20: 2019/BKHCN Sửa đổi 1: 2021 QCVN 20: 2019/BKHCN | QR.30 |
Số TT No | Tên sản phẩm (Song ngữ Việt-Anh) Product name (In Vietnamese and English) | Tiêu chuẩn Standard | Thủ tục chứng nhận (quy định riêng) Certification procedure |
|
Thiết bị điện và điện tử Electrical and electronic appliances | QCVN 4: 2009/BKHCN Sửa đổi 1: 2016 QCVN 4: 2016/BKHCN | QR.06 |
Số TT No | Tên sản phẩm (Song ngữ Việt-Anh) Product name (In Vietnamese and English) | Tiêu chuẩn Standard | Thủ tục chứng nhận (quy định riêng) Certification procedure |
|
Đồ chơi trẻ em Children toys | QCVN 3: 2019/BKHCN | QR.20-01 |
Ngày hiệu lực:
13/12/2022
Địa điểm công nhận:
Số 28 An Xuân, phường An Khê, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
Số thứ tự tổ chức:
35