Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 2
Đơn vị chủ quản:
Cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường
Số VILAS:
115
Tỉnh/Thành phố:
Đà Nẵng
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 10 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/22
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 2
Laboratory: National Authority for Agro-forestry-Fisheries Quality, Processing and
Market Development - Center 2
Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường
Organization: National Agro-Forestry-Fishery Quality, Processing and Market
Development Authority (NAFIQPM)
Lĩnh vực: Hóa, Sinh
Field: Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Thị Bảo Ngọc
Số hiệu/ Code: VILAS 115
Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày /10/2024 đến ngày /10/2029
Địa chỉ / Address:
Số 167-175, Đường Chương Dương, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng
Địa điểm / Location:
Số 167-175, Đường Chương Dương, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng
Điện thoại/ Tel: (+84)(236) 395 5656 / 395 5696 Fax: : (+84)(236) 383 6154
E-mail: branch2.nafi@mard.gov.vn Website: nafiqpm2.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 115
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/29
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of Testing: Biological
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test methods
1.
Thực phẩm, thức
ăn chăn nuôi,
Thủy sản và sản
phẩm thủy sản
Foods, animal feed
stuffs
Seafood and
seafood products
Định lượng vi sinh vật hiếu khí
Enumeration of total aerobic
microorganisms
TCVN 4884-1:2015
ISO 4833-1:2013,
Amd 1: 2022
2. Định lượng Coliforms
Enumeration of Coliforms
TCVN 6848:2007
ISO 4832:2006
3. Phát hiện và định lượng Coliforms
Detection and enumeration of Coliforms
eLOD50: 0,63
CFU/g
TCVN 4882:2007
ISO 4831:2006
4.
Định lượng Escherichia coli dương tính
beta-glucuronidaza
Enumeration of beta-glucuronidasepositive
Escherichia coli
TCVN 7924-2:2008
ISO 16649-2:2001
5.
Phát hiện và định lượng Escherichia coli
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Detection and enumeration of Escherichia
coli
Most probable number technique
eLOD50: 0,63
CFU/g
TCVN 6848:2007
ISO 7251:2005, Amd
1/2023
6.
Phát hiện và định lượng Escherichia coli
dương tính beta-glucuronidaza
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Detection and enumeration of betaglucuronidase-
positive Escherichia coli
Most probable number technique
eLOD50: 1,43
CFU/g
TCVN 7924-3:2017
ISO 16649-3:2015
7.
Định lượng Staphylococci có phản ứng
dương tính với coagulase
Enumeration of coagulase- positive
Staphylococci
TCVN 4830-1:2005
ISO 6888-1:2021, Amd
1: 2023
8.
Phát hiện và định lượng Staphylococci có
phản ứng dương tính với coagulase
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Detection and enumeration of coagulasepositive
Staphylococci
Most probable number technique
eLOD50: 1,7
CFU/g
TCVN 4830-3:2005
ISO 6888-3:2003
9. Định lượng Enterobacteriaceae
Enumeration of Enterobacteriaceae
ISO 21528-2:2017
10. Phát hiện Shigella spp.
Detection of Shigella spp.
eLOD50: 0,94
CFU/25g
TCVN 8131:2009
ISO 21567:2004
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 115
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/29
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test methods
11.
Thực phẩm, thức
ăn chăn nuôi,
Thủy sản và sản
phẩm thủy sản
Foods, animal feed
stuffs
Seafood and
seafood products
Định lượng Bacillus cereus giả định
Enumeration of presumptive Bacillus
cereus
TCVN 4992:2005
ISO 7932:2004/ Amd
1:2020
12. Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50: 2,4
CFU/25g
TCVN 10780-1:2017
ISO 6579-1:2017/Amd
1:2020
13. Định lượng C. perfringens
Enumeration of C. perfringens
ISO 15213-2:2023
14.
Phát hiện Listeria monocytogenes và
Listeria spp.
Detection of Listeria monocytogenes and
Listeria spp.
eLOD50: 2,86
CFU/25g ISO 11290-1:2017
15.
Định lượng Listeria monocytogenes và
Listeria spp.
Enumeration of Listeria monocytogenes
and Listeria spp.
ISO 11290-2:2017
16.
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus, Vibrio
cholerae và Vibrio vulnificus
Detection of Vibrio parahaemolyticus,
Vibrio cholerae and Vibrio vulnificus
eLOD50: 7,8
CFU/25g
ISO 21872-1:2017/
Amd 1:2023
17.
Định lượng vi khuẩn khử sulfite
Clostridium spp.
Enumeration of sulfite-reducing
Clostridium spp.
ISO 15213-1:2023
18.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản
phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95
Enumeration of yeasts and moulds
Colony count technique in products with
water activity greater than 0,95
TCVN 8275-1:2010
ISO 21527-1:2008
19.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản
phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng
0,95Enumeration of yeasts and moulds
Colony count technique in products with
water activity less than or equal to 0,95
TCVN 8275-2:2010
ISO 21527-2:2008
20.
Định lượng Coliform, Coliform chịu nhiệt,
Escherichia coli
Enumeration of Coliforms, thermotolerant
coliforms, Escherichia coli
NMKL No.96: 2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 115
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/29
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test methods
21.
Thực phẩm
Foods
Định lượng Enterococcus
Enumeration of Enterococcus
NMKL No.68:2011
22.
Phát hiện và định lượng Vibrio spp.
Detection and enumeration of Pathogenic
Vibrio species
eLOD50:
7,8 CFU/20g NMKL No.156:1997
23.
Thủy sản và sản
phẩm thủy sản
Seafood and
seafood products
Định lượng Vibrio parahaemolyticus
Enumeration of Vibrio parahaemolyticus
TCVN 8988:2012
24.
Thịt và sản phẩm
thịc
Meat and meat
products
Định lượng Pseudomonas spp. giả định
Enumeration of presumptive Pseudomonas
spp.
TCVN 7138:2013
ISO 13720:2010
25.
Nước sạch,
nước uống đóng
chai,
nước mặt,
nước đá,
nước sản xuất, chế
biến,
nước nuôi trồng
thủy sản
Domestic water,
bottled water,
surface water, ice,
processing water,
Aquacultural
Water
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD 50 : 0.56
CFU/100 mL,
1000mL
(nước sản xuất,
chế biến/
processing water):
eLOD 50 : 0.66
CFU/250 mL,
1000 mL
(nước uống đóng
chai/ bottled
water)
eLOD 50 : 0.94
CFU/100 mL,
250ml, 1000 mL
(nước sạch/
domestic water):
eLOD 50 : 0.53
CFU/50 mL
(nước nuôi trồng
thủy sản/
Aquacultural
Water):
eLOD 50 : 0.69
CFU/100 mL,
1000 mL
(nước đá/ce)
TCVN 9717:2013
ISO 19250:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 115
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/29
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test methods
26.
Nước sạch,
nước uống đóng
chai,
nước mặt,
nước dưới đất,
nước đá,
nước sản xuất,
chế biến
Domestic water,
bottled water,
surface water,
ground water, ice,
processing water
Định lượng vi sinh vật hiếu khí tổng số
Enumeration of total aerobic
microorganisms
ISO 6222:1999
27.
Định lượng Coliforms, Escherichia coli
Phương pháp lọc màng
Enumeration of Coliforms, Escherichia
coli
Membrane filtration method
ISO 9308-1-2014/
Amd 1:2016
28.
Định lượng vi khuẩn khử sulfit phát triển
trong điều kiện kỵ khí
Enumeration of sulfite reducing bacteria
growing under anaerobic conditions
TCVN 6191-2:1996
ISO 6461-2:1986
29.
Phát hiện và đếm vi khuẩn enterococci
Phương pháp lọc màngDetection and
enumeration of intestinal enterococci
Membrane filtration method
TCVN 6189-2:2009
ISO 7899-2:2000
30.
Định lượng Pseudomonas aeruginosa
Phương pháp lọc màng
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
Membrane filtration method
TCVN 8881:2011
ISO 16266:2006
31.
Định lượng Clostridium perfringens
Phương pháp lọc màng
Enumeration of Clostridium perfringens
Membrane filtration method
ISO 14189: 2013
32.
Nước dưới đất,
nước đá,
nước sản xuất chế
biến,
nước nuôi trồng
thủy sản
Ground water, ice,
Processing water,
Aquacultural
water
Định lượng Coliforms
Enumeration of Coliforms
SMEWW 9221 (B):
2023
33.
Định lượng Coliforms chịu nhiệt
Enumeration of Coliforms
SMEWW 9221 (E):
2023
34.
Định lượng Escherichia coli
Enumeration of Escherichia coli
SMEWW 9221 (F, G):
2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 115
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/29
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test methods
35.
Mâu bê mặt trong
môi trường công
nghệ chế biến thực
phẩm
(Không bao gồm
lấy mâu)
Surfaces sample in
the Food chain
environment
(Excluded
sampling)
Định lượng vi sinh vật hiếu khí
Enumeration of total aerobic
microorganisms
ISO 4833-1:2013,
Amd 1:2022
36. Phát hiện Coliforms
Detection of Coliforms
eLOD50: 0,37
CFU/mL; 10mL
TCVN 4882:2007
ISO 4831:2006
37.
Phát hiện Escherichia coli dương tính β-
glucuronidaza
Detection of beta-glucuronidase-positive
Escherichia coli
eLOD50: 0,77
CFU/mL; 10mL
TCVN 7924-3:2017
ISO 16649-3:2015
38.
Phát hiện Staphylococci có phản ứng
dương tính với coagulase
Detection of coagulase- positive
Staphylococci
eLOD50: 0,91
CFU/mL; 10mL
TCVN 4830-3:2005
ISO 6888-3:2003
39. Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50: 0,64
CFU/mL; 10mL
ISO 6579-1:2017/Amd
1:2020
40.
Phát hiện L. monocytogenes và Listeria
spp.
Detection of L. monocytogenes and
Listeria spp.
eLOD50: 1,82
CFU/mL; 10mL ISO 11290-1:2017
41.
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus, Vibrio
cholerae và Vibrio vulnificus
Detection of Vibrio parahaemolyticus,
Vibrio cholerae and Vibrio vulnificus
eLOD50: 5,1
CFU/mL; 10mL
ISO 21872-1:2017/
Amd 1:2023
Ghi chú/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard
- ISO: The International Organization for Standadization
- SMEWW: Standard methods for the Examination of Water and Wastewater
- NMKL: Hội phân tích thực phẩm Bắc Âu/Nordic Committee on Food Analysis
- Amd: bản bổ sung/Amendment
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 115
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/29
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test methods
1. Thực phẩm
Foods
Xác định hàm lượng Chloride
(NaCl)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Chloride (NaCl)
content
Titration method
0,03%
3.5/CL2.PP.1.1 (2024)
(Ref. AOAC 937.09)
2.
Thức ăn chăn
nuôi
Animal feed
stuffs
Xác định hàm lượng clorua hòa tan
trong nước
Phương pháp chuẩn độ
Determination of water-soluble
chlorides content
Titrimetric method
0,05% TCVN 4806-1:2018
3.
Thịt và sản
phẩm thịt
Meat and meat
products
Xác định hàm lượng ẩm
Phương pháp sấy ở 102-105oC
Determination of Moisture content
Drying method at 102-105oC
0,01%
NMKL 23:1991
AOAC 950.46
4.
Thủy sản và sản
phẩm thủy sản
Seafood and
seafood products
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp trọng lượng
Determination of Moisture content
Gravimetric method
0,01% TCVN 3700:1990
5. Cà phê bột
Ground coffee
Xác định sự hao hụt khối lượng ở
103oC (Phương pháp thông
thường)
determination of loss in mass at
103oC (Routine method)
0,01% TCVN 7035:2002
6.
Thức ăn chăn
nuôi
Animal feed
stuffs
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất
bay hơi khác
Phương pháp trọng lượng
Determinetion of moisture and
other volatile matter content
Gravimetric method
0,01% TCVN 4326:2001
7. Nhiên liệu sinh
học rắn (viên
nén gỗ, viên nén
mùn cưa, dăm
gỗ)
Solid biofuels
(wood pellets,
sawdust pellets,
wood chips)
Xác định hàm lượng ẩm
Phương pháp chuẩn
Determination of moisture content
Reference method
0,3%
ISO 18134-1:2022
8.
Xác định hàm lượng ẩm
Hàm lượng ẩm trong mẫu chung
Phương pháp trọng lượng
Determination of moisture content
Moisture in general analysis
sample
Gravimetric method
0,1% ISO 18134-3:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 115
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/29
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test methods
9. Thực phẩm
Foods
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp trọng lượng
Determination of Ash content
Gravimetric method 0,01%
3.5/CL2.PP.1.4 (2024)
(Ref. NMKL
No.173,2005)
10. Mật ong
Honey TCVN 12397:2018
11.
Thức ăn chăn
nuôi
Animal feed
stuffs
Xác định hàm lượng tro thô
Phương pháp trọng lượng
Determination of crude Ash content
Gravimetric method
TCVN 4327:2007
12.
Nhiên liệu sinh
học rắn (viên
ném gỗ, viên
nén mùn cưa,
dăm gỗ)
Solid biofuels
(wood pellets,
sawdust pellets,
wood chips)
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp trọng lượng
Determination of Ash content
Gravimetric method.
0,01% ISO 18122:2022
13. Thực phẩm
Foods
Xác định hàm lượng Nitrogen và
tính Protein thô
Phương pháp Kjeldahl
Determination of Nitrogen and
Protein content
Kjeldahl method
0,2% NMKL No.6, 4th ed.
2003
14.
Thức ăn chăn
nuôi
Animal feed
stuffs
0,2% TCVN 4328-1:2007
15. Thực phẩm
Foods
Xác định hàm lượng Sulphite
Phương pháp UV-Vis
Determination of Sulphite content
UV-Vis method.
30mg/kg NMKL No.132, 1989
16. Thực phẩm
Foods
Xác định hàm lượng Phospho
Phương pháp UV-Vis
Determination of Phosphorus
content
UV-Vis method
0,1% NMKL No.57, 2nd
Ed.:1994
17.
Thức ăn chăn
nuôi
Animal feed
stuffs
0,1% TCVN 1525:2001
18.
Thịt và sản
phẩm thịt
Meat and meat
products
Xác định hàm lượng chất béo
Phương pháp thủy phân bằng axít
Determination of fat content
Acid Hydrolysis method
0,05%
NMKL No.131,1989
19.
Thủy sản và sản
phẩm thủy sản
Seafood and
seafood products
TCVN 3703:2009
20.
Thức ăn chăn
nuôi
Animal feed
stuffs
TCVN 4331:2001
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 115
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/29
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test methods
21.
Thực phẩm
Foods
Định tính và bán định lượng Acid
boric và muối borate
Phương pháp so màu
Qualitative and semiquantitative of
sodium borate and boric acid
Colorimetric method
POD: 0,019%
LOD: 0,02%
TCVN 8895:2012
22.
Xác định hàm lượng Formaldehyde
Phương pháp UV-Vis
Determination of Formaldehyde
content
UV-Vis method
10mg/kg NMKL 54: 1964
23.
Xác định hàm lượng nguyên tố kim
loại:
Hg, Pb, Cd, As, Cu, Se, Ni, Cr, Al,
Mn, Fe, Co, Zn, Sn, Cs, Ba
Phương pháp ICP-MS
Determination of metals content:
Hg, Pb, Cd, As, Cu, Se, Ni, Cr, Al,
Mn, Fe, Co, Zn, Sn, Cs, Ba
ICP-MS method
0,015mg/kg
môi nguyên
tố/each element
3.5/CL2.PP.4.14 (2024)
(Ref. AOAC 2015.01:
2015)
24.
Thức ăn chăn
nuôi
Animal feed
stuffs
Xác định hàm lượng nguyên tố kim
loại: Hg, Pb, Cd, As
Phương pháp ICP-MS
Determination of metals content:
Hg, Pb, Cd, As
ICP-MS method
0,06mg/kg
môi nguyên
tố/each element
3.5/CL2.PP.4.14 (2024)
(Ref. AOAC 2015.01:
2015)
25.
Thực phẩm
Foods
Xác định hàm lượng Asen vô cơ
Phương pháp LC-ICP/MS
Determination of inorganic Arsenic
LC-ICP/MS method
15μg/kg
3.5/CL2.PP.4.17 (2024)
(Ref. E.AM.4.11 (FDA)
26.
Xác định hàm lượng Rhodamine B
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Rhodamine B
content HPLC-FLD method
0,3mg/kg
3.5/CL2.PP.3.28 (2024)
(Ref. TCVN
8670:2011)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 115
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/29
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test methods
27.
Thực phẩm,
nước giải khát
Foods,
beverages
Xác định hàm lượng Acid Benzoic/
muối Benzoate (tính theo Acid
Benzoic), Acid Sorbic/muối
Sorbate (tính theo Acid Sorbic),
Acesulfame Potassium, Aspartame,
Saccharin
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Acid Benzoic/
Benzoate Salt, Acid Sorbic/ Sorbate
Salt, Acesulfame Potassium,
Aspartame, Saccharin
HPLC-DAD method
30 mg/kg môi
chất/each
compound
3.5/CL2.PP.3.11 (2024)
(Ref. TCVN 8471:2010
- EN 12856:1999)
28.
Thực phẩm
Foods
Xác định hàm lượng Sodium
benzoate và Potassium sorbate
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Sodium benzoate
and Potassium sorbate content
HPLC-DAD method
Sodium
benzoate:
30 mg/kg.
Potassium
sorbate:
10 mg/kg
3.5/CL2.PP.3.16 (2024)
(Ref. Nutrition and
Food Sciences
Research Vol 3, No 2,
Apr-Jun 2016)
29.
Xác định hàm lượng Auramine O
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Auramine O
content
LC-MS/MS method
0,3 g/kg 3.5/CL2.PP.3.36 (2024)
30.
Thực phẩm,
sưa, mật ong
Foods, milk,
honey
Xác định hàm lượng Macrolide
(Erythromycin; Spiramycin;
Tylosin) và Acepromazine
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Macrolide
(Erythromycin; Spiramycin;
Tylosin) and Acepromazine
LC-MS/MS method
3 μg/kg môi
chất/each
compound
3.5/CL2.PP.3.43 (2024)
(Ref. Talata 144 (2015)
686-695)
31. Thực phẩm
Foods
Xác định hàm lượng Vitamin C
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Vitamin C content
HPLC-DAD method
7 mg/kg
3.5/CL2.PP.3.41 (2024)
(Ref. AOAC 2012.22)
32.
Nông sản
Agricultural
products
Xác định hàm lượng Nitrat và
Nitrite
Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrate and
Nitrite content
UV-Vis method
Nitrat: 2,5 mg/kg
Nitrite:
1,2 mg/kg
TCVN 7767: 2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 115
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/29
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test methods
33. Thực phẩm
Foods
Xác định hàm lượng Aflatoxins:
Aflatoxin B1, Aflatoxin B2,
Aflatoxin G1, Aflatoxin G2,
Aflatoxin tổng (B1, B2,G1,G2)
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Aflatoxins
content: Aflatoxin B1, Aflatoxin B2,
Aflatoxin G1, Aflatoxin G2,
Aflatoxin total (B1, B2,G1,G2)
HPLC-FLD method
0,6 g/kg
môi chất/each
compound
0,6 g/kg
tổng/total 3.5/CL2.PP.3.10 (2024)
(Ref. AOAC 994.08)
34.
Thức ăn chăn
nuôi
Animal feed
stuffs
1,0 g/kg
môi chất/each
compound
1,0 g/kg tổng/
total
35.
Thủy sản và sản
phẩm thủy sản
Seafood and
seafood products
Xác định hàm lượng Nitơ bazơ bay
hơi (TVB-N)
Phương pháp chưng cất và chuẩn
độ
Determination of total volatile
basic nitrogen (TVB-N) content.
Distillation and titration method
(5~100) mg/100g 627/2019/EC
36.
Thức ăn chăn
nuôi
Animal feed
stuffs
5 mg/kg TCVN 10326:2014
37.
Thủy sản và sản
phẩm thủy sản
Seafood and
seafood products
Phát hiện urê
Detection of Urea POD: 0,5% TCVN 8344:2010
38. Tôm đông lạnh
Frozen shrimp
Phát hiện tạp chất tinh bột,
Polyvinyl alcohol (PVA)
Detection of starch and Polyvinyl
alcohol (PVA)
POD: 0,03% TCVN 13768: 2023
39.
Thủy sản và sản
phẩm thủy sản
Seafood and
seafood products
Xác định hàm lượng
Trimethylamine Nitrogen (TMA-N)
Phương pháp UV-Vis
Determination of Trimethylamine
nitrogen
UV-Vis method
2mg/kg AOAC 971.14
40.
Thủy sản, sản
phẩm thủy sản,
thịt, sản phẩm
thịt
Seafood and
seafood
products, meat
and meat
products
Xác định hàm lượng Nitơ Amoniac
Phương pháp chuẩn độ
Determination of nitrogen ammonia
content.
Titration method
1mgNH3/100g
3.5/CL2.PP.1.16 (2024)
(Ref. TCVN 3706:
1990)
41. Nước mắm
Fish sauce
TCVN 3706:1990
TCVN 5107:2018
42.
Thức ăn chăn
nuôi/ Animal
feed stuffs
TCVN 10494:2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 115
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/29
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test methods
43.
Thủy sản và sản
phẩm thủy sản
Seafood and
seafood products
Xác định hàm lượng Nitơ Amin
Ammoniac
Phương pháp chuẩn độ
Determination of nitrogen aminamoniac
content
Titration method
0,01% TCVN 3707:1990
44.
Thủy sản và sản
phẩm thủy sản,
nước mắm
Seafood and
seafood
products, fish
sauce
Xác định hàm lượng Nitơ Acid
amin
Phương pháp chuẩn độ
Determination of nitrogen amino
acid content
Titration method
0,5g/L
TCVN 3708:1990
45. Nước mắm
Fish sauce TCVN 5107:2018
46.
Thủy sản, sản
phẩm thủy sản,
thịt, sản phẩm
thịt
Seafood and
seafood
products, meat
and meat
products
Định tính Hydro sulfua và Amoniac
Phương pháp định tính
Qualitative test for hydrogen sulfide
and amononia
Qualitative method
LOD: 1,0mg/kg
3.5/CL2.PP.1.41 (2024)
(Ref. TCVN
3699:1990)
47. Tôm
Shrimp
Phát hiện tạp chất Agar
Detection of Agar
POD: 0,2% TCVN 13768: 2023
48.
Thịt, sản phẩm
thịt, thủy sản,
sản phẩm thủy
sản
Meat and meat
products,
seafood and
seafood products
Xác định hàm lượng Nitrat (KNO3)
Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrate (KNO3)
content
UV-Vis method
Thịt/meat:
3,0 mg/kg
Thủy sản/
seafood:
2,5 mg/kg
3.5/CL2.PP.4.12 (2024)
(Ref. TCVN 7991:
2009)
49.
Thịt, sản phẩm
thịt, thủy sản,
sản phẩm thủy
sản
Meat and meat
products,
seafood and
seafood products
Xác định hàm lượng Nitrite
(NaNO2)
Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrite (NaNO2)
content
UV-Vis method
Thịt/meat:
1,0mg/kg
Thủy sản/
seafood:
1,2mg/kg
3.5/CL2.PP.4.13 (2024)
(Ref. TCVN 7992:
2009)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 115
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/29
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test methods
50.
Thịt, sản phẩm
thịt, thủy sản,
sản phẩm thủy
sản, sưa, mật
ong
Meat and meat
products,
seafood and
seafood
products, milk,
honey
Xác định hàm lượng Nitrofurans:
AOZ, AMOZ, AHD, SEM, DNSH
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitrofurans
content: AOZ, AMOZ, AHD, SEM,
DNSH
LC-MS/MS method
0,2 μg/kg
môi chất/ each
compound
3.5/CL2.PP.3.2 (2024)
(Ref. Detection of
Nitrofuran metabolites
in shrimp - April 1,
2004, FDA)
51.
Thủy sản và sản
phẩm thủy sản,
thịt và sản
phẩm thịt,
trứng, sưa, mật
ong
Seafood and
seafood
products, meat
and meat
products, egg,
milk, honey
Xác định hàm lượng nhóm
Sulfonamides và Trimethoprime:
Sulfapyridine,
Sulfamethoxypyridazine,
Sulfachinoxaline, Sulfadoxine,
Sulfamerazine, Sulfathiazole,
Sulfacetamic, Sulfamethoxazole,
Sulfadiazine, Sulfadimethoxine,
Sulfachloropyridazine,
Sulfamethazine (Sulfadimidine),
Trimethoprime
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Sulfonamides and
Trimethoprime: Sulfapyridine,
Sulfamethoxypyridazine,
Sulfachinoxaline, Sulfadoxine,
Sulfamerazine, Sulfathiazole,
Sulfacetamic, Sulfamethoxazole,
Sulfadiazine, Sulfadimethoxine,
Sulfachloropyridazine,
Sulfamethazine (Sulfadimidine),
Trimethoprime
LC-MS/MS method
3μg/kg
môi chất/ each
compound
3.5/CL2.PP.3.3 (2024)
(Ref. Analytica
Chimica Acta 546
(2005))
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 115
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/29
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test methods
52.
Thủy sản và sản
phẩm thủy sản
Seafood and
seafood products
Xác định dư lượng nhóm thuốc
nhuộm: Malachite green (MG),
Leucomalachite green (LMG),
Crystal Violet (CV), LeucoCrystal
Violet (LCV)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of dye residues:
Malachite green (MG),
Leucomalachite green (LMG),
Crystal Violet (CV), LeucoCrystal
Violet (LCV)
LC-MS/MS method
- MG, LMG:
0,25 μg/kg
- CV: 1,0 μg/kg
- LCV: 0,5 μg/kg
3.5/CL2.PP.3.4 (2024)
(Ref. AOAC
2012.25:2015)
53.
Thủy sản và sản
phẩm thủy sản,
thịt và sản
phẩm thịt,
trứng, sưa, mật
ong
Seafood and
seafood
products, meat
and meat
products, egg,
milk, honey
Xác định dư lượng Tetracyclines:
Tetracycline, Oxytetracycline,
Chlortetracycline, Docyxycline
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Tetracyclines
residue: Tetracycline,
Oxytetracycline, Chlortetracycline,
Docyxycline
LC-MS/MS method
3 g/kg
môi chất/ each
compound
3.5/CL2.PP.3.7 (2024)
(Ref. ISSN:0976-8610
CODEN (USA):
AASRFC)
54.
Thủy sản và sản
phẩm thủy sản,
thịt và sản
phẩm thịt, sưa,
mật ong
Seafood and
seafood
products, meat
and meat
products, milk,
honey
Xác định dư lượng Quinolones:
Enrofloxacin, Ciprofloxacin,
Norfloxacin, Flumequin, Oxolinic
acid, Difloxacin, Sarafloxacin,
Danofloxacin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Quinolones
residue: Enrofloxacin,
Ciprofloxacin, Norfloxacin,
Flumequin, Oxolinic acid,
Difloxacin, Sarafloxacin,
Danofloxacin
LC-MS/MS method
2 μg/kg
môi chất/ each
compound
3.5/CL2.PP.3.8 (2024)
(Ref. Journal of Food
and Drug Analysis, vol.
18, No. 2, 2010)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 115
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/29
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test methods
55.
Thủy sản và sản
phẩm thủy sản,
thịt và sản
phẩm thịt, nước
nuôi trồng thủy
sản, sưa, mật
ong
Seafood and
seafood
products, meat
and meat
products,
aquacultural
water, milk,
honey
Xác định dư lượng
Chloramphenicol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Chloramphenicol
residuue
LC-MS/MS method
0,1 μg/kg
3.5/CL2.PP.3.1 (2024)
(Ref. FDA/ORA/DFS
No. 4290)
56.
Thủy sản và sản
phẩm thủy sản,
thịt và sản
phẩm thịt
Seafood and
seafood
products, meat
and meat
products
Xác định dư lượng Flofenicol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Flofenicol residue
LC-MS/MS method
0,3 μg/kg
57.
Thủy sản và sản
phẩm thủy sản,
thịt và sản
phẩm thịt/
Seafood and
seafood
products, meat
and meat
products
Xác định dư lượng Trichlorfon
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Trichlorfon
residue
LC-MS/MS method
5 μg/kg
3.5/CL2.PP.3.26 (2024)
(Ref. AOAC
2007.01:2007)
58.
Thủy sản và sản
phẩm thủy sản,
thịt và sản
phẩm thịt
Seafood and
seafood
products, meat
and meat
products
Xác định dư lượng Ethoxyquin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Ethoxyquin
residue
LC-MS/MS method
2 g/kg
3.5/CL2.PP.3.17 (2024)
(Ref. AOAC
2007.01:2007)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 115
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/29
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test methods
59.
Thủy sản và sản
phẩm thủy sản,
nước mắm, đồ
hộp
Seafood and
seafood
products, fish
sauce, canned
food
Xác định hàm lượng Histamine
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Histamine content
HPLC-FLD method
10 mg/kg
3.5/CL2.PP.3.9 (2024)
(Ref. AOAC
977.13:2007)
60.
Thủy sản và sản
phẩm thủy sản,
nước mắm
Seafood and
seafood
products, fish
sauce
Xác định hàm lượng Histamine
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Histamine content
HPLC-DAD method
ISO 19343:2017
61.
Thủy sản và sản
phẩm thủy sản,
nông sản thực
phẩm
Seafood and
seafood
products,
agricultural food
products.
Xác định dư lượng Trifluralin
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Trifluralin
residue
GC-MS/MS method
1 μg/kg
3.5/CL2.PP.3.27 (2024)
(Ref. AOAC
2007.01:2007)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 115
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/29
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test methods
62.
Thủy sản và sản
phẩm thủy sản,
thịt và sản
phẩm thịt
Seafood and
seafood
products; meat
and meat
products
Xác định hàm lượng muối
Orthophosphate (PO43-),
Pyrophosphate (P2O74-),
Trimetaphosphate (P3O93-),
Triphosphate (P3O105-),
Polyphosphates tổng (tính từ P2O74-,
P3O93-, P3O105- qui về P2O5) và acid
Citric/muối Citrate (tính theo acid
citric).
Phương pháp IC-CD
Determination of salts
Orthophosphate (PO43-),
Pyrophosphate (P2O74-),
Trimetaphosphate (P3O93-),
Triphosphate (P3O105-),
Polyphosphates total (calculate
from P2O74-, P3O93-, P3O105-
converce to P2O5) and Acid
Citric/Salt Citrate (calculate from
acid citric)
IC-CD method
0,01%
môi chất/each
compound
3.5/CL2.PP.3.23 (2024)
(Ref. Dionex
Application note 1007)
63.
Nông sản
Agricultural
products Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ
thực vật
(Phụ lục 1.1)
Phương pháp GC-MS/MS; LCMS/
MS
Determination multi-residue
pesticides
(Appendix 1.1)
GC-MS/MS and LC-MS/MS method
Phụ lục 1.1
Annex 1.1
(chất/ compound
1-131)
3.5/CL2.PP.3.33 (2024)
(Ref. AOAC
2007.01:2007, EN
64. 15662:2018)
Thủy sản và sản
phẩm thủy sản,
thịt và sản
phẩm thịt
Seafood and
seafood
products; meat
and meat
products
Phụ lục 1.1
Annex 1.1
(chất/compound
1-29)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 115
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/29
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test methods
65.
Thủy sản và sản
phẩm thủy sản,
thịt và sản
phẩm thịt, nông
sản
Seafood and
seafood
products; meat
and meat
products,
agricultural
products
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ
thực vật nhóm Chlor hữu cơ
(Phụ lục 1.2)
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Pesticide residue
(Annex1.2)
GC-MS/MS method
Phụ lục1.2
Annex 1.2
3.5/CL2.PP.3.24 (2024)
(Ref. AOAC
2007.01:2007)
66.
Nông sản
Agricultural
products
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ
thực vật
(Phụ lục 1.3)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Pesticide residue
(Annex 1.3)
LC-MS/MS method
Phụ lục1.3
Annex 1.3
3.5/CL2.PP.3.25 (2024)
(Ref. AOAC
2007.01:2007)
67.
Thịt và sản
phẩm của thịt
Meat and meat
products
Xác định dư lượng nhóm -
Agonist: Clenbuterol, Salbutamol,
Ractopamine
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of -Agonist
content: Clenbuterol, Salbutamol,
Ractopamine
LC-MS/MS method
Clenbuterol:
0,2 μg/kg
Salbutamol,
Ractopamine: 0,5
μg/kg
3.5/CL2.PP.3.14 (2024)
(Ref. CLG-AGON1.09)
68.
Cà phê và sản
phẩm cà phê
Coffee and
coffee products
Xác định hàm lượng Cafein
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of the caffeine
content
HPLC-DAD method
0,01%
3.5/CL2.PP.3.22 (2024)
(Ref.TCVN 9723:2013)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 115
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/29
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test methods
69.
Thủy sản, sản
phẩm thủy sản,
thịt, sản phẩm
thịt, nông sản
Seafood and
seafood
products, Meat
and meat
products,
Agricultural
products
Xác định hàm lượng nhóm
Avermectins: Abamectin,
Ivermectin, Doramectin;
Moxidectin; Eprinomectin;
Emamectin (benzoate)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Avermectins:
Abamectin, Ivermectin,
Doramectin; Moxidectin;
Eprinomectin; Emamectin
(benzoate)
LC-MS/MS method
10 g/kg môi
chất/each
compound
3.5/CL2.PP.3.34 (2024)
(Ref. AOAC
2007.01:2007)
70.
Thủy sản và sản
phẩm thủy sản
Seafood and
seafood products
Xác định hàm lượng Praziquantel
Phương pháp HPLC-PDA
Determination of Praziquantel
content. HPLC-PDA method
0,3 mg/kg 3.5/CL2.PP.3.35 (2024)
71.
Thực phẩm đã
axít hóa
Acidified foods
Xác định độ pH
Determination of pH value
2~12 TCVN 12348:2018
72.
Thủy sản và sản
phẩm thủy sản,
nước mắm
Seafood and
seafood
products, Fish
sauce
Xác định hàm lượng Acid
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Acid content
Titration method
0,06% TCVN 3702: 2009
73.
Thủy sản, sản
phẩm thủy sản,
thịt, sản phẩm
thịt
Seafood and
seafood
products, Meat
and meat
products
Xác định hàm lượng Neomycin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Neomycin content
LC-MS/MS method
50 μg/kg
3.5/CL2.PP.3.38 (2024)
(Ref. USDA, CLGAMG2.06)
74.
Thủy sản và sản
phẩm thủy sản
Seafood and
seafood products
Xác định hàm lượng Fenbendazole,
Ormethorim, Levanmisol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Fenbendazole,
Ormethorim, Levanmisol
LC-MS/MS method
10 μg/kg
môi chất/ each
compound
3.5/CL2.PP.3.40 (2024)
(Ref. Journal of AOAC
International Vol. 98,
No. 1, 2015)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 115
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/29
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test methods
75.
Thủy sản và sản
phẩm thủy sản,
sưa, trứng, thức
ăn chăn nuôi
Seafood and
seafood
products, milk,
egg and Animal
feed stuffs
Xác định hàm lượng Melamine
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Melamine content
LC-MS/MS method
Thức ăn chăn
nuôi/animal feed:
250 μg/kg
khác/other:
50 μg/kg
3.5/CL2.PP.3.5 (2024)
(Ref. LIB No. 4421;
Volume 24, October
2008)
76. Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng tro không tan
trong axit clohydric
Phương pháp trọng lượng
Determination of ash insoluble in
hydrochloric acid
Gravimetric method
0,01%
3.5/CL2.PP.1.40 (2024)
77.
Thức ăn chăn
nuôi
Animal feed
stuffs
TCVN 9474:2012
78.
Nông sản
Agricultural
products
Xác định hàm lượng Ochratoxin A
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Ochratoxin A
content
HPLC-FLD method
1 μg/kg
3.5/CL2.PP.3.39 (2024)
(Ref. AOAC
2004.10:2008)
79.
Thực phẩm và
nước sạch, nước
uống đóng chai,
nước sản xuất
chế biến
Foods and
domesstic water,
bottled water,
processing water
Xác định hàm lượng Chlorate,
Perchlorate
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Chlorate,
Perchlorate content.
LC-MS/MS method.
10μg/kg
(or μg/L)
môi chất/each
compound
3.5/CL2.PP.3.42 (2024)
(Ref. ELSEVIER -
Chemosphere 235
(2019) 757 - 766;
QuPPe-Method)
80.
Thực phẩm,
sưa, mật ong
Foods, milk,
honey
Xác định hàm lượng β-Lactam:
Amoxicillin, Ampicillin, Penicillin
G, Penicillin V
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of β-Lactam content
Amoxicillin, Ampicillin, Penicillin
G, Penicillin V
LC-MS/MS method
5 μg/kg
môi chất/each
compound
Sữa, mật ong/
milk, honey: 4
μg/kg
môi chất/each
compound
3.5/CL2.PP.3.44 (2024)
(Ref.CLG-BLAC.03)
81. Thực phẩm
Foods
Xác định hàm lượng 2,4-D và
Bentazone
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of 2,4-D and
Bentazone content
LC-MS/MS method
3 μg/kg
môi chất/each
compound
3.5/CL2.PP.3.49 (2024)
(Ref.AOAC 2007.01)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 115
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/29
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test methods
82.
Nước mắm,
nước giải khát
Fish sauce,
beverages
Xác định hàm lượng Cyclamate
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Cyclamate
content.
LC-MS/MS Method.
Nước mắm/
fish sauce:
300 μg/L
Nước giải khát/
beverage:
150 μg/L
3.5/CL2.PP.3.50 (2024)
(Ref. Journal of AOAC
International
Vol.91,No.5, 2008)
83.
Thủy sản và sản
phẩm thủy sản;
Thịt sản phẩm
thịt, sưa, mật
ong
Seafood and
seafood
products, Meat
and meat
products, milk,
honey
Xác định hàm lượng nhóm thuốc
diệt ký sinh trùng: Albendazole,
Praziquantel và Toltrazuril
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Anthelmintic and
Antiprotozoal drugs: Albendazole,
Praziquantel và Toltrazuril
LC-MS/MS method
Albendazole,
Praziquantel:
1 μg/kg
Toltrazuril:
10 μg/kg
3.5/CL2.PP.3.13 (2024)
(Ref. Food Science of
Animal Resources)
84.
Thực phẩm,
nước giải khát
Foods,
beverages
Xác định hàm lượng phẩm màu:
Indigo Carmine, Tartrazine,
Amaranth, Ponceur 4R, Sunset
yellow FCF, Briliant Blue FCF và
Erythrosine
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Color content:
Indigo Carmine, Tartrazine,
Amaranth, Ponceur 4R, Sunset
yellow FCF, Briliant Blue FCF và
Erythrosine
HPLC-DAD method
5 mg/kg
môi chất/each
compound
3.5/CL2.PP.3.32
(2024)
(Ref. ISO 13496:2021)
85.
Nhiên liệu sinh
học rắn (viên
nén gỗ, viên nén
mùn cưa)
Solid biofuels
(wood pellets,
sawdust pellets,
wood chips)
Xác định chiều dài và đường kính
Determination of length and
diameter of pellets
- ISO 17829:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 115
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/29
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test methods
86.
Nước sạch,
nước uống đóng
chai,
nước đá,
nước sản xuất
chế biến
Domestic water,
bottled water, ice
water,
processing water
Xác định hàm lượng nguyên tố kim
loại: Hg, As, Cd, Pb, Zn, Cu, Al,
Fe, Mn, Sb, Cr, Ni, Co
Phương pháp ICP-MS
Determination of metals content
content: Hg, As, Cd, Pb, Zn, Cu, Al,
Fe, Mn, Sb, Cr, Ni, Co
ICP-MS method
Hg: 0,3 μg/L
khác/other:
3 μg/L
môi nguyên tố/
each element
3.5/CL2.PP.5.12 (2024)
(Ref. EPA method
200.8)
87. Xác định pH
Determination of pH value 2~12 TCVN 6492:2011
88.
Xác định độ màu
Phương pháp so màu
Determination of colour
Colorimetric method
5 mg/L Pt-Co TCVN 6185:2015
89.
Xác định độ cứng
Phương pháp chuẩn độ
Determination of the sum of
calcium and magnesium
EDTA titration method
15 mg/L AOAC 973.52
90.
Xác định chỉ số pemanganat
Phương pháp chuẩn độ
Determination of permanganate
index
Titration method
0,5 mg O2/L TCVN 6186:1996
91.
Xác định hàm lượng Anion hòa tan:
Bromide (Br-), Chloride (Cl-),
Fluoride (F-), Nitrate (NO3-), Nitrite
(NO2-), Phosphate (PO43-), Sunphat
(SO42-)
Phương pháp IC-CD
Determination of dissolved anion
content: Bromide (Br-), Chloride
(Cl-), Fluoride (F-), Nitrate (NO3-),
Nitrite (NO2-), Phosphate (PO43-),
Sunphat (SO42-)
IC-CD Method
0,025 mg/L
môi chất/each
compound
3.5/CL2.PP.5.16 (2024)
(Ref. EPA Method 300)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 115
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/29
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test methods
92.
Nước sạch,
nước uống đóng
chai,
nước đá,
nước sản xuất
chế biến
Domestic water,
bottled water, ice
water,
processing water
Xác định hàm lượng Cation hòa
tan: Lithium (Li+), Sodium (Na+),
Ammonium (NH4+), Potassium
(K+), Calcium (Ca2+), Magnesium
(Mg2+), Strontium (Sr2+), Barium
(Ba2+)
Phương pháp IC-CD
Determination of dissolved Cation
content: Lithium (Li+), Sodium
(Na+), Ammonium (NH4+),
Potassium (K+), Calcium (Ca2+),
Magnesium (Mg2+), Strontium
(Sr2+), Barium (Ba2+)
IC-CD Method
0,5 mg/L
môi chất/each
compound
3.5/CL2.PP.5.17 (2024)
(Ref. TCVN 6660:
2000)
93.
Xác định độ dẫn điện
Determination of Conductivity
(0,01~1000)
mS/cm TCVN 13086:2020
94.
Xác định tổng chất rắn hòa tan
Máy đo TDS
Determination of Total dissolved
solids
TDS equipment
0,5 mg/L 3.5/CL2.PP.5.20 (2024)
95.
Nước nuôi
trồng thủy sản
Aquacultural
water
Xác định hàm lượng Furazolidone
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Furazolidone
content
HPLC-DAD method
50 μg/L
3.5/CL2.PP.3.12 (2024)
(Ref. Bull Vet Inst
Pulawy 51, 267-270,
2007)
96.
Nước sạch,
nước uống đóng
chai,
nước đá,
nước sản xuất
chế biến
Domestic water,
bottled water, ice
water,
processing water
Xác định hàm lượng Chlorite
(ClO2-) và Chlorate (ClO3-)
Phương pháp IC-CD
Determination of chlorite (ClO2-)
and Chlorate (ClO3-) content
IC-CD Method
0,1 mg/L
môi chất/each
compound
3.5/CL2.PP.5.24 (2024)
(Ref. TCVN 6494-
4:2000; ISO 10304-
4:1997)
97.
Xác định Clo tự do và tổng Clo
Phương pháp UV-VIS
Determination of free chlorine and
total chlorine
UV-VIS method
0,1 mg/L TCVN 6225-2:2021
Ghi chú/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard
- ISO: The International Organization for Standadization
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 115
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/29
- EPA: Environmental Protection Agency
- AOAC: Association of Official Agricultural Chemists
- 3.5/CL2.PP …: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
- Ref.: Tham khảo / Reference
- LOD: giới hạn phát hiện/Limit of Detection
- POD: xác suất phát hiện/ Probability of Detection
Trường hợp Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 2 cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản
phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 2 phải đăng ký hoạt động và được cấp
giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for
National Authority for Agro-forestry-Fisheries Quality, Processing and Market Development - Center 2 that provides
product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the
law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 115
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/29
Phụ lục 1.1: Danh mục đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Appendix of multi-residue pesticides (LC-MS/MS and GC-MS/MS)
TT Tên chất/Compound Kỹ thuật phân tích/
Analytical technique LOQ
1 Chlorpyrifos GC-MS/MS 10μg/kg
2 Chlorpyriphos-methyl GC-MS/MS 10μg/kg
3 Malathion GC-MS/MS 10μg/kg
4 Parathion-ethyl GC-MS/MS 10μg/kg
5 Parathion-methyl GC-MS/MS 10μg/kg
6 Phosmet GC-MS/MS 10μg/kg
7 Pirimiphos-methyl GC-MS/MS 10μg/kg
8 Dichlorvos GC-MS/MS 10μg/kg
9 Profenofos GC-MS/MS 10μg/kg
10 Fenchlorphos GC-MS/MS 10μg/kg
11 Fenvalerate GC-MS/MS 10μg/kg
12 Permethrin GC-MS/MS 10μg/kg
13 Cypermethrin GC-MS/MS 20μg/kg
14 Deltamethrin GC-MS/MS 20μg/kg
15 Lamda-Cyhalothrin GC-MS/MS 10μg/kg
16 Bifenthrin GC-MS/MS 20μg/kg
17 Propiconazole GC-MS/MS 10μg/kg
18 Fenpropathrin GC-MS/MS 10μg/kg
19 Etofenprox GC-MS/MS 10μg/kg
20 Tetraconazole GC-MS/MS 10μg/kg
21 Paclobutrazol GC-MS/MS 10μg/kg
22 Metalaxyl GC-MS/MS 10μg/kg
23 Nitrothale-Isopropyl GC-MS/MS 10μg/kg
24 Pendimethalin GC-MS/MS 10μg/kg
25 Cyprodinill GC-MS/MS 10μg/kg
26 Fipronil GC-MS/MS 10μg/kg
27 Iprovalicarb GC-MS/MS 10μg/kg
28 Kresoxim-methyl GC-MS/MS 10μg/kg
29 Piperonyl butoxide GC-MS/MS 10μg/kg
30 Fenthion GC-MS/MS 10μg/kg
31 Dicofol GC-MS/MS 10μg/kg
32 Methidathion GC-MS/MS 10μg/kg
33 Flutolanil GC-MS/MS 10μg/kg
34 Hexaconazole GC-MS/MS 10μg/kg
35 Buprofezin GC-MS/MS 10μg/kg
36 Triazophos GC-MS/MS 10μg/kg
37 Trifloxystrobin GC-MS/MS 10μg/kg
38 Etoxazole GC-MS/MS 10μg/kg
39 Azoxystrobin LC-MS/MS 10μg/kg
40 Boscalid LC-MS/MS 10μg/kg
41 Chlorantraniliprole LC-MS/MS 10μg/kg
42 Chlorfenvinphos LC-MS/MS 10μg/kg
43 Cycloxydim LC-MS/MS 10μg/kg
44 Cyproconazole LC-MS/MS 10μg/kg
45 Difenoconazole LC-MS/MS 10μg/kg
46 Diflubenzuron LC-MS/MS 10μg/kg
47 Dimethoate LC-MS/MS 10μg/kg
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 115
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/29
TT Tên chất/Compound Kỹ thuật phân tích/
Analytical technique LOQ
48 Dimethomorph LC-MS/MS 10μg/kg
49 Dinotefuran LC-MS/MS 10μg/kg
50 Ethiprole LC-MS/MS 10μg/kg
51 Fenbuconazole LC-MS/MS 10μg/kg
52 Fenhexamid LC-MS/MS 10μg/kg
53 Fenpyroximat LC-MS/MS 10μg/kg
54 Flubendiamide LC-MS/MS 10μg/kg
55 Flufenacet LC-MS/MS 10μg/kg
56 Flufenoxuron LC-MS/MS 10μg/kg
57 Flutriafol LC-MS/MS 10μg/kg
58 Hexythiazox LC-MS/MS 10μg/kg
59 Imazamox LC-MS/MS 10μg/kg
60 Indoxacarb LC-MS/MS 10μg/kg
61 Lufenuron LC-MS/MS 10μg/kg
62 Mefenacet LC-MS/MS 10μg/kg
63 Flusilazole LC-MS/MS 10μg/kg
64 Methoxyfenozide LC-MS/MS 10μg/kg
65 Monocrotophos LC-MS/MS 10μg/kg
66 Propargite LC-MS/MS 10μg/kg
67 Benomyl LC-MS/MS 10μg/kg
68 Tebufenozide LC-MS/MS 10μg/kg
69 Tebuthiuron LC-MS/MS 10μg/kg
70 Thiabendazole LC-MS/MS 10μg/kg
71 Tolfenpyrad LC-MS/MS 10μg/kg
72 Triadimenol LC-MS/MS 10μg/kg
73 Abamectin LC-MS/MS 10μg/kg
74 Ivermectin LC-MS/MS 10μg/kg
75 Diazion GC-MS/MS 10μg/kg
76 Fenitrothion GC-MS/MS 10μg/kg
77 Iprodion GC-MS/MS 10μg/kg
78 Flucythrinate GC-MS/MS 10μg/kg
79 Cyromazine LC-MS/MS 10μg/kg
80 Propamocarb LC-MS/MS 10μg/kg
81 Isoprocarb LC-MS/MS 10μg/kg
82 Fenobucarb LC-MS/MS 10μg/kg
83 Aldicarb sulfone LC-MS/MS 10μg/kg
84 Diuron LC-MS/MS 10μg/kg
85 Linuron LC-MS/MS 10μg/kg
86 Thiobencarb (Benthiocarb) LC-MS/MS 10μg/kg
87 Penconazole LC-MS/MS 10μg/kg
88 Isoprothiolane LC-MS/MS 10μg/kg
89 Chloroxuron LC-MS/MS 10μg/kg
90 Phoxim LC-MS/MS 10μg/kg
91 Fenoxycarb LC-MS/MS 10μg/kg
92 Quinoxyfen LC-MS/MS 10μg/kg
93 Metconazole LC-MS/MS 10μg/kg
94 Dimoxystrobin LC-MS/MS 10μg/kg
95 Prothioconazole LC-MS/MS 10μg/kg
96 Triflumizole LC-MS/MS 10μg/kg
97 Thiodicarb LC-MS/MS 10μg/kg
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 115
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/29
TT Tên chất/Compound Kỹ thuật phân tích/
Analytical technique LOQ
98 Spirotetramat LC-MS/MS 10μg/kg
99 Teflubenzuron LC-MS/MS 10μg/kg
100 Fluopicolide LC-MS/MS 10μg/kg
101 Mandipropamid LC-MS/MS 10μg/kg
102 Metaflumizone LC-MS/MS 10μg/kg
103 Chlorfluazuron LC-MS/MS 10μg/kg
104 Spinosad A LC-MS/MS 10μg/kg
105 Spinosad D LC-MS/MS 10μg/kg
106 Vamidothion LC-MS/MS 10μg/kg
107 Imazalil LC-MS/MS 10μg/kg
108 Bifenazate LC-MS/MS 10μg/kg
109 Clofentezine LC-MS/MS 10μg/kg
110 Fenamiphos LC-MS/MS 10μg/kg
111 Fenamidone LC-MS/MS 10μg/kg
112 Diclobutrazol LC-MS/MS 10μg/kg
113 Zoxamide LC-MS/MS 10μg/kg
114 Prochloraz LC-MS/MS 10μg/kg
115 Pyraclostrobin LC-MS/MS 10μg/kg
116 Famoxadone LC-MS/MS 10μg/kg
117 Spirodiclofen LC-MS/MS 10μg/kg
118 Cyflufenamid LC-MS/MS 10μg/kg
119 Bromuconazole LC-MS/MS 10μg/kg
120 Molinate GC-MS/MS 10μg/kg
121 Phorate GC-MS/MS 15μg/kg
122 Pyrimethanil GC-MS/MS 10μg/kg
123 Propanil GC-MS/MS 15μg/kg
124 Triadimefon GC-MS/MS 15μg/kg
125 Endosulfan GC-MS/MS 10μg/kg
126 Isoprothiolane GC-MS/MS 15μg/kg
127 Myclobutanil GC-MS/MS 15μg/kg
128 Bupirimate GC-MS/MS 15μg/kg
129 Benalaxyl GC-MS/MS 15μg/kg
130 Fenarimol GC-MS/MS 15μg/kg
131 Bitertanol GC-MS/MS 10μg/kg
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 115
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/29
Phụ lục 1.2: Danh mục thuốc bảo vệ thực vật nhóm Chlor hữu cơ
Appendix of pesticide in organic chlorine (GC/MS/MS)
TT Tên chất/Compound Kỹ thuật phân tích/
Analytical technique LOQ
1 Aldrin GC-MS/MS 10μg/kg
2 Cis-Chlordane GC-MS/MS 10μg/kg
3 Trans-Chlordane GC-MS/MS 10μg/kg
4 2,4’-DDD GC-MS/MS 10μg/kg
5 4,4’-DDD GC-MS/MS 10μg/kg
6 2,4’-DDE GC-MS/MS 10μg/kg
7 4,4’-DDE GC-MS/MS 10μg/kg
8 2,4’-DDT GC-MS/MS 10μg/kg
9 4,4’-DDT GC-MS/MS 10μg/kg
10 Dieldrin GC-MS/MS 10μg/kg
11 Alpha-Endosulfan GC-MS/MS 10μg/kg
12 Beta-Endosulfan GC-MS/MS 10μg/kg
13 Endrin GC-MS/MS 10μg/kg
14 Alpha-HCH GC-MS/MS 10μg/kg
15 Beta-HCH GC-MS/MS 10μg/kg
16 Gamma-HCH (Lindan) GC-MS/MS 10μg/kg
17 Heptachlor GC-MS/MS 10μg/kg
18 Cis-Heptachlor-exo-epoxide (isomer B) GC-MS/MS 10μg/kg
19 Trans-Heptachlor-endo-epoxide (isomer A) GC-MS/MS 10μg/kg
20 Hexachlorobenzene GC-MS/MS 10μg/kg
21 Methoxychlor GC-MS/MS 10μg/kg
22 Quintozene GC-MS/MS 10μg/kg
23 Tecnazene GC-MS/MS 10μg/kg
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 115
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/29
Phụ lục 1.3: Danh mục thuốc bảo vệ thực vật
Appendix of pesticide (LC-MS/MS)
TT Tên chất/Compound Kỹ thuật phân tích/
Analytical technique LOQ
1 Acephate LC-MS/MS 10μg/kg
2 Methamidophos LC-MS/MS 10μg/kg
3 Trichlorfon LC-MS/MS 10μg/kg
4 Carbofuran LC-MS/MS 10μg/kg
5 Carbaryl LC-MS/MS 10μg/kg
6 Acetamiprid LC-MS/MS 10μg/kg
7 Clothianidin LC-MS/MS 10μg/kg
8 Imidacloprid LC-MS/MS 10μg/kg
9 Thiamethoxam LC-MS/MS 10μg/kg
10 Aldicarb sulfoxide LC-MS/MS 10μg/kg
11 Propoxur LC-MS/MS 10μg/kg
12 Omethoate LC-MS/MS 10μg/kg
13 Thiachloprid LC-MS/MS 10μg/kg
14 Pirimicard LC-MS/MS 10μg/kg
15 Aldicard LC-MS/MS 10μg/kg
16 Carbendazim LC-MS/MS 10μg/kg
17 Tricyclazole LC-MS/MS 10μg/kg
18 (E)-Metominostrobin LC-MS/MS 10μg/kg
19 Diniconazole LC-MS/MS 10μg/kg
20 Methabenzthiazuron LC-MS/MS 10μg/kg
21 Tebuconazole LC-MS/MS 10μg/kg
22 Pyriproxyfen LC-MS/MS 10μg/kg
23 Fenoxanil LC-MS/MS 10μg/kg
24 Tolylfluanid LC-MS/MS 10μg/kg
25 Pyridaben LC-MS/MS 10μg/kg
26 Propaquizafop LC-MS/MS 10μg/kg
Ngày hiệu lực:
14/10/2029
Địa điểm công nhận:
Số 167-175, Đường Chương Dương, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng
Số thứ tự tổ chức:
115