Trạm Kiểm định Vũng Tàu
Đơn vị chủ quản:
Trung tâm Kiểm định kỹ thuật an toàn khu vực II
Số VILAS:
553
Tỉnh/Thành phố:
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực:
Cơ
Đo lường – hiệu chuẩn
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 04 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
Trạm Kiểm định Vũng Tàu
Laboratory:
Vung Tau inspection agency
Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Kiểm định kỹ thuật an toàn khu vực II
Organization:
Center of Industrial safety registration zone 2
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ
Field of testing:
Mechanical
Người quản lý/
Laboratory manager:
Nguyễn Trung Thành
Số hiệu/ Code:
VILAS 553
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
Từ ngày / /2024 đến ngày / /2029.
Địa chỉ/Address:
Lầu 6, tòa nhà Citilight, 45 Võ Thị Sáu, phường Đa Kao, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh
6FL, Citilight Tower, 45 Vo Thi Sau St., Da Kao Ward., Dist.1, Ho Chi Minh City
Địa điểm/Location:
Đường số 3, KCN Đông Xuyên, p. Rạch Dừa, Tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Road 3, Dong Xuyen Industry Zone, Rach Dua Ward, Vung Tau City, Ba Ria - Vung Tàu Province
Điện thoại/ Tel:
0254. 3615653
Fax:
0254. 3615665
E-mail:
info.vta@kiemdinh.vn
Website:
www.kiemdinh.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 553
Trạm Kiểm định Vũng Tàu/ Vung Tau inspection agency
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Công ten nơ đi biển
Offshore container
Thử tải trọng (x)
Proof load test
Đến 25 tấn/
Up to 25 tonnes
QT 41 : 2021
Mục/ Article 41.1
(Tham khảo/ Ref.
BS EN ISO 10855:2018 Parts 1,2,3)
2.
Dây cáp thép, dây xích, cáp vải nhân tạo
Wire rope sling, chain sling, man-made fiber sling
Thử tải trọng (x)
Proof load test
Đến 300 tấn/
Up to 300 tonnes
QT 41 : 2021
Các mục/ Articles 41.2; 41.3; 41.17
(Tham khảo/ Ref.
ASME B30.9:2018
TCVN 4244:2005)
3.
Ma ní, tăng đơ, khuyên treo, cụm khuyên treo, vòng nối, kẹp tấm, kẹp dầm
Shackle, turnbuckle, master link, master link assembly, ring, plate clamp, beam clamp
Thử tải trọng (x)
Proof load test
Đến 300 tấn/
Up to 300 tonnes
QT 41 : 2021
Các mục/ Articles 41.4; 41.11; 41.6; 41.7
(Tham khảo/ Ref.
ASME B30.26:2015
BS EN 13889:2008
TCVN 4244:2005)
4.
Móc, mắt nối
Hook, hammer locks
Thử tải trọng (x)
Proof load test
Đến 300 tấn/
Up to 300 tonnes
QT 41 : 2021
Các mục/ Articles 41.5; 41.8
(Tham khảo/ Ref.
ASME B30.10:2014
TCVN 4244:2005)
5.
Puly, tai treo, mắt treo
Sheave block, brackets (Fabricated pad-eye, lifting lugs)
Thử tải trọng (x)
Proof load test
Đến 300 tấn/
Up to 300 tonnes
QT 41 : 2021
Các mục/ Articles 41.12; 41.18
(Tham khảo/ Ref.
DNV No.2.2.2
ASME B30.26:2015)
6.
Sàn và lồng thao tác
Personal lifting flatform, Suspended basket
Thử tải trọng (x)
Proof load test
Đến 25 tấn/
Up to 25 tonnes
QT 41 : 2021
Mục/ Article 41.13
(Tham khảo/ Ref.
ASME B30.23:2016)
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 553
Trạm Kiểm định Vũng Tàu/ Vung Tau inspection agency
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
7.
Xà nâng, càng nâng co mở, giá nâng
Lifting beam, lifting spreader, lifting frame
Thử tải trọng (x)
Proof load test
Đến 25 tấn/
Up to 25 tonnes
QT 41 : 2021
Mục/ Article 41.14
(Tham khảo/ Ref.
ASME B30.20:2013
DNV No.2.2.2
TCVN 4244:2005)
8.
Pa lăng xích kéo tay, pa lăng xích điện/ khí
Manual operated chain hoist, electric/ air powered chain hoist
Thử tải trọng (x)
Proof load test
Đến 300 tấn/
Up to 300 tonnes
QT 41 : 2021
Các mục/ Articles 41.15; 41.16
(Tham khảo/ Ref.
ASME B30.21:2014
EN 13157:2009
TCVN 4244:2005)
9.
Van an toàn (VAT)
Pressure safety valve
Xác định áp suất đặt với van an toàn (VAT) có áp suất đặt ≥ 50 kPa (0,5 bar) (x)
Determination set pressure of safety valves with set pressure ≥ 50 kPa (0,5 bar)
- Áp suất đặt từ
(0,5 ~ 1 100) bar (1)
Set pressure within
(0,5 1 100)bar
- Áp suất đặt từ
(0,5 ~ 300) bar (2)
Set pressure within
(0,5 300)bar
QT 40 : 2023
(Tham khảo/ Ref.
API 527:2014)
10.
Thử kín ở áp suất bằng 90% áp suất đặt với các VAT có áp suất đặt > 345 kPa hoặc ở áp suất bằng (áp suất đặt - 34,5 kPa) với các VAT có áp suất đặt ≤ 345 kPa (x)
Tightness test under pressure at 90% set pressure for safety valves with set pressure > 345 kPa, or under pressure = (set pressure - 34,5 kPa) for safety valves with set pressure ≤ 345 kPa
(1) Thử nghiệm với môi trường tạo áp suất thủy lực/ Test in hydraulic pressurized environment
(2) Thử nghiệm với môi trường tạo áp suất khí/ Test in air pressurized environment
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 553
Trạm Kiểm định Vũng Tàu/ Vung Tau inspection agency
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
11.
Bếp gas mini
Cartridge-type gas cooker
Thử kín phía cao áp ở áp suất 9 bar với môi chất thử Nitơ hay khí trơ khác tại nhiệt độ môi trường (x)
Tightness test of high pressure side at 9 bar with Nitrogen or other noble gases in enviromental temperature
Đến/ Up to 9 bar
QT 21: 2022
(Tham khảo/ Ref.
JIA A 007-22)
12.
Thử kín phía thấp áp ở áp suất của môi chất làm việc tại nhiệt độ môi trường (x)
Tightness test of low pressure side by butan gas pressure in enviromental temperature
Ghi chú/ Note:
- QT xx: Phương pháp do phòng thí nghiệm tự xây dựng / Laboratory developed method
- ISO: International Organization for Standardization
- ASME: American Society of Mechanical Engineers
- API: American Petroleum Institute
- BS EN: British adoption of a European (EN) standard
- DNV: Det Norske Veritas
- JIA: Japan Gas Appliances Inspection Association
- (x): Phép thử thực hiện tại hiện trường/ On - site tests
- Trường hợp Trạm Kiểm định Vũng Tàu cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trạm Kiểm định Vũng Tàu phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Construction Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/3
Tên phòng thí nghiệm: Trạm Kiểm định Vũng Tàu
Laboratory: Vung Tau inspection agency
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kiểm định kỹ thuật an toàn khu vực II
Organization: Center of Industrial safety registration zone 2
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Đo lường - Hiệu chuẩn
Field of testing: Mechanical, Measurement - Calibration
Người quản lý:
Laboratory manager:
Nguyễn Trung Thành
Số hiệu/ Code: VILAS 553
Hiệu lực công nhận/
Period of Validation:
Từ ngày / /2024 đến ngày / /2029.
Địa chỉ/Address: Lầu 6, tòa nhà Citilight, 45 Võ Thị Sáu, phường Đa Kao, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh
6FL, Citilight Tower, 45 Vo Thi Sau St., Da Kao Ward., Dist.1, Ho Chi Minh City
Địa điểm/Location: Đường số 3, KCN Đông Xuyên, p. Rạch Dừa, Tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Road 3, Dong Xuyen Industry Zone, Rach Dua Ward, Vung Tau City, Ba Ria - Vung
Tàu Province
Điện thoại/ Tel: 0254. 3615653 Fax: 0254. 3615665
E-mail: info.vta@kiemdinh.vn Website: www.kiemdinh.vn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 553
Trạm Kiểm định Vũng Tàu/ Vung Tau inspection agency
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/3
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất
Field of calibration: Pressure
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand or equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Áp kế lò xo và hiện số (x) (*)
Pressure gauge with digital and dial indicating type (*)
(-0,91 ~ 0) bar
ĐLVN 76 : 2001
0,7 mbar
(0 ~ 0,9) bar
0,3 mbar
(0,9 ~ 3) bar
0,03 %
(3 ~ 10) bar
0,3 %
(10 ~ 20) bar
0,06 bar
(20 ~ 100) bar
0,3 %
(100 ~ 300) bar
0,3 bar
(300 ~ 1 000) bar
0,1 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 553
Trạm Kiểm định Vũng Tàu/ Vung Tau inspection agency
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/3
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Lực
Field of calibration: Force
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand or equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Phương tiện đo lực
Force measuring instruments
Kéo/Tensile:
(100 ~ 500) kN
Nén/compression:
(100 ~ 1000) kN
ĐLVN 108 : 2002
0,55 %
Chú thích/ Notes:
ĐLVN:
Văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam/ Vietnam technical measurement document
(*):
Chỉ thực hiện hiệu chuẩn được áp kế đo áp suất dư và không thực hiện được phép hiệu chuẩn áp suất chênh áp và tuyệt đối/ Only perform calibration on gauge pressure and not perform calibration on differential and absolute pressure
(x):
Phép hiệu chuẩn thực hiện hiện trường/ Calibration on-site
(1):
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, sử dụng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa/ Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits
Trường hợp Trạm Kiểm định Vũng Tàu cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn thì Trạm Kiểm định Vũng Tàu phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Vung Tau inspection agency that provides the calibration services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
27/04/2029
Địa điểm công nhận:
Đường số 3, KCN Đông Xuyên, p. Rạch Dừa, Tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức:
553