Tổ thí nghiệm, Trung tâm Dịch vụ kỹ thuật Cơ Điện
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn
Số VILAS:
1548
Tỉnh/Thành phố:
Bình Phước
Lĩnh vực:
Điện – Điện tử
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 10 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6
Tên phòng thí nghiệm:
Tổ thí nghiệm, Trung tâm Dịch vụ kỹ thuật Cơ Điện
Laboratory:
Testing Team, Mechanical and Electrical Technical Service Center
Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn
Organization:
Can Don Hydropower Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện – Điện tử
Field of testing:
Electrical - Electronic
Người quản lý / Laboratory manager: Nguyễn Quang Tuyển
Số hiệu/ Code: VILAS 1548
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /10/2024 đến ngày /10/2029
Địa chỉ/ Address:
Ấp Thanh Thủy, thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước, Việt Nam
Thanh Thuy hamlet, Thanh Binh town, Bu Dop district, Binh Phuoc province, Viet Nam
Địa điểm /Location:
Ấp Thanh Thủy, thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước, Việt Nam
Thanh Thuy hamlet, Thanh Binh town, Bu Dop district, Binh Phuoc province, Viet Nam
Điện thoại/ Tel: (02713) 563 359
Fax: (02713) 563 133
E-mail: thuydiencandon@gmail.com
Website: candon.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1547
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x)
Field of testing: Electrical – Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Máy biến áp điện lực
Power transformer
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistances
10 kΩ / (100 kΩ ~ 1 TΩ)
0,5 kV; 1,0 kV; 2,5 kV; 5,0 kV
0,1 s / (1 ~ 3570) s
IEEE C57.152-2013
2.
Đo tỷ số điện áp và kiểm tra độ lệch pha
Measurement of voltage ratio and phase displacement check
0,01 / (0,8 ~ 15 000)
(8; 40; 100) V
0,1o / (0,1 ~ 360)o
IEEE C57.152-2013
3.
Đo tổn thất không tải và dòng điện không tải
Measurement of no-load loss and no-load current
0,01 V / (0,01 ~ 450) V
0,1 A / (0,1 ~ 100) A
0,1 W/ (0,1 W ~ 25 000 kW)
Cosφ: 0,1 / (0,1 ~ 1)
TCVN 6306-1:2015
(IEC 60076-1:2011)
4.
Đo điện trở cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội
Measurement of winding resistance by DC current in cold state
0,05 μΩ/
( 0,1 μΩ ~ 100 kΩ)
200 μA / (0,1 ~ 50) A
IEEE C57.152-2013
5.
Thử điện áp tăng cao tấn số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
0,1 kV / (1 ~ 130) kV
0,1 s/(1 ~ 3 600) s
0,02 mA/(0,2 ~ 172) mA
TCVN 6306-3:2006
(IEC 60076-3:2000)
6.
Đo điện dung và tổn hao điện môi tanδ cuộn dây và các sứ đầu vào
Measurement of capacitance and
dielectric dissipation factor of
windings and bushings
0,01 pF/(10 pF ~ 200 μF)
0,01 % DF / (0,1~ 200) % DF
10 V / (0,5 ~ 12) kV
IEEE C57.152-2013
7.
Máy điện quay
Rotating electric machine
Đo điện trở cách điện các cuộn dây với vỏ và giữa các cuộn dây với nhau
Measurement of windings insulation resistance with frame and between windings together
10 kΩ/(100 kΩ ~ 1 TΩ)
0,5 kV; 1,0 kV; 2,5 kV; 5,0 kV
0,1 s / (1 ~ 3 570) s
IEC 60034-27-4:2018
8.
Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội
Measurement of winding resistance with DC current in cold state
0,05 μΩ /
( 0,1 μΩ ~ 100 kΩ)
200 μA/ (0,1 ~ 50) A
IEC 60034-2-1:2024
IEEE 62.2-2004
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1547
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Máy điện quay
Rotating electric machine
Thử cách điện cuộn dây theo độ bền cách điện đối với vỏ máy, giữa các cuộn dây với nhau
Insulation test of windings with frame, one winding and between windings together by HV withstand
0,1 kV / (1 ~ 35) kV
0,1 s / (1 ~ 3 600) s
0,02 mA / (0,2 ~ 172) mA
TCVN 6627-1:2014
(IEC 60034-1:2010)
10.
Máy cắt xoay chiều cao áp
AC high voltage circuit breaker
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
0,1 kV / (1 ~ 130) kV
0,1 s / (1 ~ 3 600) s
0,02 mA/(0,2 ~ 172) mA
IEC 62271-1:2021
11.
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistances
10 kΩ/(100 kΩ ~ 1 TΩ)
0,5 kV; 1,0 kV; 2,5 kV; 5,0 kV
0,1s / (1 ~ 3 570) s
QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều/ Clause 30, 31, 32, 33)
12.
Đo điện trở tiếp xúc mạch chính bằng dòng điện một chiều
Measurement of contact resistance of main circuit by DC current
0,1 μΩ / (1 ~ 1 999) μΩ
1 A / (100 ~ 600) A
IEC 62271-1:2021
13.
Đo thời gian đóng, thời gian cắt
Measurement of close, open times
0,1 ms / (0,1 ~ 500) ms
IEC 62271-100:2024
14.
Cầu dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp
AC high voltage disconnector and earthing switch
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
0,1 kV / (1 ~ 130) kV
0,1 s / (1 ~ 3 600) s
0,02 mA/(0,2 ~ 172) mA
IEC 62271-102:2022
15.
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistances
10 kΩ / (100 kΩ ~ 1 TΩ)
0,5 kV; 1,0 kV; 2,5 kV; 5,0 kV
0,1 s / (1 ~ 3 570) s
QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều/Clause 34)
16.
Đo điện trở tiếp xúc mạch chính bằng dòng điện một chiều
Measurement contact resistance of main circuit by DC current
0,1 μΩ/(1 ~ 1 999) μΩ
1 A / (100 ~ 600) A
IEC 62271-1:2021
17.
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng
Inductive voltage transformer
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
0,1 kV / (1 ~ 130) kV
0,1 s / (1 ~ 3 600) s
0,02 mA/(0,2 ~ 172) mA
TCVN 11845-3:2017
(IEC 61869-3:2011)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1547
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
18.
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng
Inductive voltage transformer
Đo điện dung và tổn hao điện môi tanδ
Measurement of capacitance and tanδ
0,01 pF/(10 pF ~ 200 μF)
0,01 % DF/ (0,1~ 200 % DF
10 V / (0,5 ~ 12) kV
TCVN 11845-3:2017
(IEC 61869-3:2011)
19.
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistances
10 kΩ / (100 kΩ ~ 1 TΩ)
0,5 kV; 1,0 kV; 2,5 kV; 5,0 kV
0,1 s / (1 ~ 3 570) s
QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều/clause 28)
20.
Xác định tỉ số biến
Determination of voltage ratio
0,01/(0,8 ~ 15 000)
(8; 40; 100) V
0,1o / (0,1 ~ 360)o
IEEE C57.13-2016
21.
Máy biến dòng điện
Current Transformer
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp
Power frequency withstand voltage test on primary winding
0,1 kV / (1 ~ 130) kV
0,1 s / (1 ~ 3 600) s
0,02 mA / (0,2 ~ 172) mA
TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869- 1:2007)
22.
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistances
10 kΩ / (100 kΩ ~ 1 TΩ)
0,5 kV; 1,0 kV; 2,5 kV; 5,0 kV
0,1s / (1 ~ 3 570) s
QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều/Clause 29)
IEEE C57.13.1-2017
23.
Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp
Measurement of secondary winding DC resistance
0,05 μΩ / ( 0,1 μΩ ~ 100 kΩ)
200 μA / (0,1 ~ 50) A
IEEE C57.13.1-2017
24.
Xác định đặc tính từ hóa
Determination of exciting curve
0,1V / (1V ~ 1,25 kV)
0,1 A / (0,1 ~ 2) A
IEEE C57.13.1-2017
25.
Xác định tỉ số biến
Determination of voltage ratio
0,1V / (1V ~ 1,2 kV)
0,1 A / (0,1 ~ 2) A
0,01 / (0,8 ~ 2 000)
0,1o / (0,1 ~ 360)o
IEEE C57.13.1-2017
26.
Chống sét van ôxit - kim loại không khe hở
Metal oxide surge arrester without gap
Thử chịu điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô và đo dòng rò
Power frequency withstand voltage test at dry state and leakage current measurement
0,1 kV / (1 ~ 130) kV
0,1 s / (1 ~ 3 600) s
0,02 mA/(0,2 ~ 172) mA
IEC 60099-4:2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1547
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
27.
Cáp điện lực
Um : (7,2 ~ 36) kV
Power cable
Um : (7,2 ~ 36) kV
Đo điện trở cách điện trước và sau khi thử cao áp
Measurement of insulation resistance before and after high voltage testing
10 kΩ / (100 kΩ ~ 1 TΩ)
0,5 kV; 1,0 kV; 2,5 kV; 5,0 kV
0,1 s / (1 ~ 3 570) s
QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều/Clause 18)
28.
Thử cao áp một chiều và đo dòng rò
DC high voltage test and leakage current measurement
0,1 kV / (1 ~ 70) kV
0,1 s/(1 ~ 3 600) s
0,02 mA/(0,2 ~ 50) mA
TCVN 5935-2:2013
IEC 60502-2:2024
29.
Hệ thống nối đất
Ground system
Đo điện trở nối đất
Measurement of earth resistance
0,01 Ω / (0,02 Ω ~ 2 kΩ)
IEEE 81-2012
30.
Rơle điện
Electrical relays
Thử dòng điện tác động, trở về
Current pick-up/drop-off test
1 mA / (10 mA ~ 16 A)
0,01 s / (0,01 ~ 100) s
IEC 60255-151:2009
31.
Thử đặc tính tác động của rơ le so lệch
Operating characteristic of bias differential relay
10 mV / (10 mV ~ 600 V)
1 mA / (10 mA ~ 16 A)
0,01°/(0,01 ~ 360) °
0,01 s / (0,01 ~ 100) s
IEC 60255-13:1980
32.
Thử tần số tác động, trở về
Frequency pick-up/drop-off test
10 mV / (10 mV ~ 600 V)
1 mA / (10 mA ~ 16 A)
0,01° / (0,01 ~ 360)°
0,01 Hz/ (10 ~ 1 000) Hz
0,01 s / (0,01 ~ 100) s
IEC 60255- 181:2019
33.
Thử điện áp tác động, trở về
Voltage pick-up/drop-off test
10 mV/(10 mV ~ 600 V)
0,01 s / (0,01 ~ 100) s
IEC 60255- 127:2010
34.
Thử tổng trở tác động, trở về
Impedance pick-up/drop-off test
10 mV / (10 mV ~ 600 V)
1 mA / (10 mA ~ 16 A)
0,01° / (0,01° ~ 360°)
0,1Ω/(0,1 ~ 1 000) Ω
0,01s / (0,01 ~ 100) s
IEC 60255-121:2014
35.
Dầu cách điện Insulation oil
Thử điện áp đánh thủng
Breakdown voltage test
0,1 kV / (0,1 ~ 100 kV)
0,1 s /(1 ~ 300) s
IEC 60156:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1547
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6
Ghi chú/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National standard;
- IEC: Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế / International Electrotechnical Commision;
- QCVN QTĐ 5:2009/BCT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện tập 5/ National Technical Codes for Testing, Acceptance Test for Power Facility part 5;
- IEEE: Ủy ban Kỹ thuật Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers;
- (x): Các phép thử được thực hiện tại hiện trường/ Tests are conducted on – site;
- Trường hợp Tổ thí nghiệm, Trung tâm Dịch vụ kỹ thuật Cơ Điện cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Tổng công ty phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này. It is mandatory for the Testing Team, Mechanical and Electrical Technical Service Center that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực:
03/10/2029
Địa điểm công nhận:
Ấp Thanh Thủy, thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước
Số thứ tự tổ chức:
1548