Phòng xét nghiệm thuộc Công ty TNHH MEDLATEC Thành Phố Hồ Chí Minh
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH MEDLATEC Thành Phố Hồ Chí Minh
Số VILAS MED:
141
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Huyết học
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm: | Phòng xét nghiệm thuộc Công ty TNHH MEDLATEC Thành Phố Hồ Chí Minh |
Medical Testing Laboratory | Laboratory of MEDLATEC Co., Ltd in Ho Chi Minh City |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH MEDLATEC Thành Phố Hồ Chí Minh |
Organization: | MEDLATEC Company Limited in Ho Chi Minh City |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hoá sinh, Huyết học |
Field of medical testing: | Biochemistry, Hematology |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests | Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm Principle/ Technical test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
|
Huyết thanh, Huyết tương (Lithium heparin) Serum, Plasma (Lithium heparin) | Xác định hàm lượng Aspartate Transaminase (AST) Determination of Aspartate transaminase (AST) content | Động học enzym Enzym kinetic | MED-HCM/QTXN.HS.05 (2022) (Cobas 6000) |
|
Xác định hàm lượng Alanin Transaminase (ALT) Determination of Alanin transaminase (ALT) content | MED-HCM/QTQL.HS.04 (2022) (Cobas 6000) | ||
|
Xác định hàm lượng Ure Determination of of Urea content | Động học enzym Enzym kinetique | MED-HCM/QTXN.HS.17 (2022) (Cobas 6000) | |
|
Xác định hàm lượng Glucose Determination of Glucose content | Đo điểm cuối End point | MED-HCM/QTXN.HS.33 (2022) (Cobas 6000) | |
|
Xác định hàm lượng Triglycerid Determination of Triglyceride content | Đo điểm cuối End point | MED-HCM/QTXN.HS.08 (2022) (Cobas 6000) | |
|
Xác định hàm lượng Cholesterol toàn phần Determination of total Cholesterol content | Đo điểm cuối End point | MED-HCM/QTXN.HS.09 (2022) (Cobas 6000) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests | Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm Principle/ Technical test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
|
Máu toàn phần Whole blood (EDTA) | Xác định số lượng bạch cầu (WBC) Determination of White Blood Cells (WBC) | Trở kháng Impedance | MED-HCM/QTXN.HH.02 (2022) (Celtac G) |
|
Xác định số lượng hồng cầu (RBC) Determination of Red Blood Cell (RBC) | MED-HCM/QTXN.HH.03 (2022) (Celtac G) | ||
|
Xác định số lượng tiểu cầu (PLT) Determination of Platelets (PLT) | MED-HCM/QTXN.HH.04 (2022) (Celtac G) | ||
|
Xác định lượng Hemoglobin (HGB) Determination of Hemoglobin (HGB) | So màu Colorimetric | MED-HCM/QTXN.HH.06 (2022) (Celtac G) |
Ngày hiệu lực:
18/04/2029
Địa điểm công nhận:
98 Thích Quảng Đức, Phường 5, Quận Phú Nhuận, Tp. HCM
Số thứ tự tổ chức:
141