Phòng xét nghiệm Medlatec Quảng Bình
Đơn vị chủ quản:
Phòng khám Đa khoa MEDLATEC Quảng Bình (Trực thuộc Công ty TNHH MEDLATEC Quảng Bình)
Số VILAS MED:
175
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Bình
Lĩnh vực:
Hoá sinh
PHỤ LỤC
ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 7 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/2
Tên phòng xét nghiệm: Phòng xét nghiệm Medlatec Quảng Bình
Medical Testing Laboratory Laboratory of MEDLATEC Quang Binh Co., Ltd
Cơ quan chủ quản: Phòng khám Đa khoa MEDLATEC Quảng Bình (Trực thuộc Công
ty TNHH MEDLATEC Quảng Bình)
Organization: MEDLATEC Quang Binh Polyclinic (of MEDLATEC Quang Binh
Co., Ltd)
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh
Field of testing: Biochemistry
Người phụ trách/ Representative: Lê Cường Thịnh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Lê Cường Thịnh
Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
2. Nguyễn Thị Hương
Số hiệu/ Code: VILAS Med 175
Hiệu lực công nhận/ Period of Accreditation: 3 năm kể từ ngày ký
Địa chỉ: Số 28 Hà Văn Quan, Phường Nam Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình
Address: No. 28 Ha Van Quan Street, Nam Ly Ward, Dong Hoi City, Quang Binh Province
Địa điểm: Số 28 Hà Văn Quan, Phường Nam Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình
Location: No. 28 Ha Van Quan Street, Nam Ly Ward, Dong Hoi City, Quang Binh Province
Điện thoại/ Tel: 0888 323 069 Fax:
E-mail: thinh.lecuong@medlatec.com Website: www.medlatec.vn
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 175
AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 2/2
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh
Discipline of medical testing: Biochemistry
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample
(anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
(The name of medical tests)
Kỹ thuật xét nghiệm
(Technical test)
Phương pháp xét nghiệm
(Test method)
1.
Huyết thanh,
huyết tương
Serum, plasma
(heparine)
Định lượng Alanin
Aminotransferase (ALT)
Determination of Alanin
transaminase (ALT)
Động học enzyme
Enzym kinetics
MEDQB.QTXN.HS.07
(2022)
(Cobas C501)
2.
Định lượng Aspartate
Aminotransferase (AST)
Determination of Aspartate
transaminase (AST)
Động học enzyme
Enzym kinetics
MEDQB.QTXN.HS. 08
(2022)
(Cobas C501)
3.
Định lượng Cholesterol toàn phần
Determination of total
Cholesterol
Enzym so màu
Enzymatic
Colormetric
MEDQB.QTXN.HS.14
(2022)
(Cobas C501)
4.
Định lượng Glucose
Determination of Glucose
Động học enzyme
Enzym kinetics, UV
MEDQB.QTXN.HS.21
(2022)
(Cobas C501)
5.
Định lượng Triglycerid
Determination of Triglyceride
Enzym so màu
Enzymatic
Colormetric
MEDQB.QTXN.HS.35
(2022)
(Cobas C501)
6.
Định lượng Ure
Determination of Urea
Động học enzyme
Enzym kinetics
MEDQB.QTXN.HS.36
(2022)
(Cobas C501)
Ghi chú/ Note: MEDQB.QTXN: Phương pháp nội bộ/ Laboratory developed method
Ngày hiệu lực:
24/07/2026
Địa điểm công nhận:
Số 28 Hà Văn Quan, Phường Nam Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình
Số thứ tự tổ chức:
175