Phòng xét nghiệm Medlatec Đà Nẵng
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Medlatec Đà nẵng
Số VILAS MED:
167
Tỉnh/Thành phố:
Đà Nẵng
Lĩnh vực:
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm: | Phòng xét nghiệm Medlatec Đà Nẵng |
Medical Testing Laboratory | Laboratory of Medlatec Da Nang |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Medlatec Đà Nẵng |
Organization: | Medlatec Da Nang Company Limited |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hoá sinh |
Field of medical testing: | Biochemistry |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests | Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm Principle/ Technical test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
|
Máu toàn phần (EDTA-K2/K3) Whole blood (EDTA-K2/K3) | Xác định lượng HbA1C Determination of HbA1C | Sắc ký lỏng hiệu năng cao trao đổi ion High Performance Liquid Chromatography (HPLC) Ion-exchange | MEDDN.QTKT.HS.62 (2023) (Tosho HPLC-723GX) |
Tên phòng xét nghiệm: | Phòng xét nghiệm Medlatec Đà Nẵng |
Medical Testing Laboratory | Laboratory Medlatec Da Nang |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Medlatec Đà nẵng |
Organization: | Medlatec Da Nang Company Limited |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hoá sinh |
Field of medical testing: | Biochemistry |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Trương Thị Xuân Bình | Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests |
|
Trần Thị Thanh Quý |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Huyết thanh/ huyết tương Serum (heparin lithium), Plasma | Xác định lượng Glucose Determination of Glucose | Động học enzyme Enzym kinetics,UV | MEDDN.QTKT.HS.01/2022 (Cobas C501) |
|
Xác định lượng Aspartate aminotransferase (AST) Determination of Aspartate aminotransferase (AST) | Động học enzyme Enzym kinetics | MEDDN.QTKT.HS.02/2022 (Cobas C501) | |
|
Xác định lượng Aminotransferase Alanin (ALT) Determination of Aminotransferase Alanin (ALT) | Động học enzyme Enzym kinetics | MEDDN.QTKT.HS.03/2022 (Cobas C501) | |
|
Xác định lượng Ure Determination of Urea | Động học enzyme Enzym kinetics | MEDDN.QTKT.HS.04/2022 (Cobas C501) | |
|
Xác định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid | Enzym so màu Enzymatic Colormetric | MEDDN.QTKT.HS.05/2022 (Cobas C501) | |
|
Xác định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol | Enzym so màu Enzymatic Colormetric | MEDDN.QTKT.HS.06/2022 (Cobas C501) |
Ngày hiệu lực:
17/01/2026
Địa điểm công nhận:
21 Thái Văn Lung, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, TP Đà Nẵng
Số thứ tự tổ chức:
167