Phòng xét nghiệm LabHouse
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH LabHouse Việt Nam
Số VILAS MED:
169
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Huyết học
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm: | Phòng xét nghiệm LabHouse | ||
Medical Testing Laboratory | LabHouse Laboratoty Department | ||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH LabHouse Việt Nam | ||
Organization: | LabHouse Viet Nam Company Limited | ||
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hoá sinh, huyết học | ||
Field of testing: |
|
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Hồ Văn Cư | Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests |
|
Đinh Thị Oanh | |
|
Đặng Thị Kiều Oanh |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Huyết tương Plasma (Li-Heparin) | Xác định lượng Glucose Determination of Glucose | Động học enzym – Hexokinase Enzyme kinetic with Hexokinase | KT.HS.XN.002 (2022) (Atellica Solution) |
|
Xác định hàm lượng Triglycerid Determination of Triglyceride | Enzym so màu Emzymatic colour | KT.HS.XN.003 (2022) (Atellica Solution) | |
|
Xác định lượng Free Thyroxine (FT4) Determination of Free Thyroxine (FT4) | Miễn dịch hóa phát quang trực tiếp Direct chemiluminescent immunoassay | KT.HS.XN.001 (2022) (Atellica Solution) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Máu toàn phần Whole Blood (EDTA-K2) | Xác định số lượng Bạch cầu Determination of White blood | Điện trở kháng Electrical resistance | KT.HH.XN.003 (2022) (Celltac G) |
|
Xác định số lượng Tiểu cầu Determination of Platelets | Điện trở kháng Electrical resistance | KT.HH.XN.004 (2022) (Celltac G) |
Ngày hiệu lực:
11/03/2026
Địa điểm công nhận:
Tầng 2, tòa nhà D1-CT2, khu đô thị mới Kim Văn - Kim Lũ, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
169