Phòng thử nghiệm Xăng dầu Khu vực III
Đơn vị chủ quản:
Công ty Xăng dầu khu vực III – TNHH Một thành viên
Số VILAS:
046
Tỉnh/Thành phố:
Hải Phòng
Lĩnh vực:
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm Xăng dầu Khu vực III |
Laboratory: | Petroleum Testing Laboratory Section III |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Xăng dầu khu vực III – TNHH Một thành viên |
Organization: | Petrolimex Hai Phong Co.,Ltd |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Trần Duy Nghĩa | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Vũ Thị Liên |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Xăng, dầu hỏa, diesel Gasoline, kerosine, diesel oil | Xác định thành phần chưng cất sản phẩm dầu mỏ ở áp suất không khí Determination of distillation of petroleum products at atmospheric pressure | Max 400.0 0C | TCVN 2698:2020 (ASTM D86-20a) |
|
Xác định độ ăn mòn đồng bằng thử nghiệm tấm đồng Determination of corrosiveness to copper by copper strip test | - | TCVN 2694:2007 (ASTM D130-04) | |
|
Nhiên liệu đốt lò Fuel oil | Xác định hàm lượng nước Phương pháp chưng cất Determination of water content Distillation method | Min 0,05 % Wt | TCVN 2692:2007 (ASTM D95-05) |
|
Dầu hỏa, diesel, nhiên liệu đốt lò Kerosine, diesel oil, fuel oil | Xác định điểm chớp lửa cốc kín Pensky - Martens Determination of flash point by Pensky by Martenss closed cup | Max 370.0 0C | TCVN 2693:2007 (ASTM D93-06) |
|
Xác định độ nhớt động học (và tính độ nhớt động lực) Determination of kinematic viscosity (and the calculation of dynamic viscosity) | Max 2500 cSt | TCVN 3171:2011 (ASTM D445-11) | |
|
Diesel, nhiên liệu đốt lò Diesel oil, fuel oil | Xác định nhiệt cháy bằng bom nhiệt lượng kế Determination of heat of combustion by bomb calorimeter | - | ASTM D240-19 |
|
Xăng, dầu hỏa, diesel, nhiên liệu đốt lò Gasoline, kerosine, diesel oil, fuel oil | Xác định tỷ trọng, khối lượng riêng, hoặc trọng lượng API Phương pháp tỷ trọng kế Determination of density, relative density (specific gravity), or API gravity Hydrometer method | (0,650 ~ 1,050) g/cm3 | TCVN 6594:2007 (ASTM D1298-05) |
|
Diesel Diesel oil | Xác định chỉ số Cetan bằng phương trình bốn biến số Determination of calculated cetane index by four variable equation | - | TCVN 3180:2013 (ASTM D4737-10) |
Ngày hiệu lực:
10/11/2024
Địa điểm công nhận:
Số 1 Sở Dầu, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức:
46