Phòng thử nghiệm an toàn sản phẩm đồ chơi trẻ em tại Đà Nẵng
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Intertek Việt Nam
Số VILAS:
1020
Tỉnh/Thành phố:
Đà Nẵng
Lĩnh vực:
Cơ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm an toàn sản phẩm đồ chơi trẻ em tại Đà Nẵng |
Laboratory: | Premiums Assurance Laboratory at Danang |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Intertek Việt Nam |
Organization: | Intertek Vietnam Co., Ltd |
Lĩnh vực: | Cơ |
Field: | Mechanical |
TT/ No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký / Scope |
|
Huỳnh Nguyễn Mẫn | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Đồ chơi trẻ em Toys | Đánh giá trực quan vật liệu bằng mắt thường (vật liệu sạch và không bị nhiễm bẩn) Materials visually assessed by unaided eye (clean and free from infestation) | --- | BS EN 71-1:2014+A1:2018 EN 71-1:2014+A1:2018(E) Clause 4.1 |
|
Kiểm tra phần nhô ra Protruding parts check | --- | BS EN 71-1:2014+A1:2018 EN 71-1:2014+A1:2018(E) Clause 4.9 | |
|
Kiểm tra cho bóng bay Balloons check | --- | BS EN 71-1: 2014+A1:2018 EN 71-1:2014+A1:2018(E) Clause 4.12 | |
|
Xác định xem đồ chơi hoặc các chi tiết nhỏ có lọt hoàn toàn vào trong ống trụ Determine whether toy or component small parts fits entirely within cylinder | Đường kính trụ/ cylinder diameter (31,7 ± 0,1) mm | BS EN 71-1:2014+A1:2018 EN 71-1:2014+A1:2018(E) Clause 8.2 (Loại trừ/ Excluded 4.6; 4.11.c; 4.11 e; 4.18; 4.23.2; 4.23.3; 4.25) | |
|
Thử xoắn Torque test | Momen xoắn/ Torque: 0,34 N.n | BS EN 71-1:2014+A1:2018 EN 71-1:2014+A1:2018(E) Clause 8.3 (Loại trừ/ Excluded: 4.6; 4.11.c; 4.11.e; 4.14.2; 4.17; 4.18; 4.23.2; 4.25; 5.12; 5.13 | |
|
Thử kéo Tension test | Lực tác dụng/ Force apply: (50 ± 2) N; (90 ± 2) N | BS EN 71-1:2014+A1:2018 EN 71-1:2014+A1:2018(E) Clause 8.4.2.1, 8.4.2.1 & Clause 8.4.2.3 (Loại trừ/ Excluded: 4.6; 4.11.c; 4.11.e; 4.14.2; 4.17; 4.18; 4.23.2; 4.25; 5.12; 5.13) | |
|
Thử rơi tự do Drop test | Chiều cao/Height: (850 ± 50) mm | BS EN 71-1:2014+A1:2018 EN 71-1:2014+A1:2018(E) Clause 8.5 (Loại trừ/ Excluded: 4.5; 4.6; 4.10.2; 4.14.2; 4.23.2; 4.25; 5.12; 5.13) | |
|
Đồ chơi trẻ em Toys | Thử va đập Impact test | Quả nặng/Weight: (1 ± 0,02) kg Khoảng cách/ Distance: (100 ± 2) mm | BS EN 71-1:2014+A1:2018 EN 71-1:2014+A1:2018(E) Clause 8.7 (Loại trừ/ Excluded: 4.5; 4.6; 4.10.2; 4.14.2; 4.23.2; 4.25; 5.12; 5.13) |
|
Thử nén Compression test | Lực nén/ Compression force: (110 ± 5) N | BS EN 71-1:2014+A1:2018 EN 71-1:2014+A1:2018(E) Clause 8.8 (Loại trừ/ Excluded: 4.6; 4.14.2; 4.23.2; 4.25; 5.12; 5.13) | |
|
Thử ngâm nước Soaking Test | --- | BS EN 71-1:2014+A1:2018 EN 71-1:2014+A1:2018(E) Clause 8.9 (Loại trừ/ Excluded: 4.23.2; 5.12) | |
|
Kiểm tra khả năng tiếp xúc được của một phần hoặc một bộ phận Check for accessibility of a part or component | --- | BS EN 71-1:2014+A1:2018 EN 71-1:2014+A1:2018(E) Clause 8.10 (Loại trừ/ Excluded: 4.5; 4.10.2; 4.10.4; 4.15.1.3; 4.21; 5.7) | |
|
Kiểm tra sự hiện diện của cạnh sắc Check for sharp edges | --- | BS EN 71-1:2014+A1:2018 EN 71-1:2014+A1:2018(E) Clause 8.11 (Loại trừ/ Excluded: 4.10.2; 4.14.2; 4.15.1.3) | |
|
Kiểm tra sự hiện diện của các đầu nhọn Check for sharp points | --- | BS EN 71-1:2014+A1:2018 EN 71-1:2014+A1:2018(E) Clause 8.12 (Loại trừ/ Exclude: 4.10.2; 4.14.2; 4.15.1.3) | |
|
Thử độ uốn cho dây kim loại Flexibility test for metallic wires | Lực/ Force (70 ± 2) N | BS EN 71-1:2014+A1:2018 EN 71-1:2014+A1:2018(E) Clause 8.13 | |
|
Đồ chơi trẻ em Toys | Kiểm tra hình dạng và kích cỡ của một số loại đồ chơi Check for geometric shape of certain toys | --- | BS EN 71-1:2014+A1:2018 EN 71-1:2014+A1:2018(E) Clause 8.16 |
|
Đo độ dày của màng nhựa và tấm nhựa Measurement of thickness of plastic film and sheeting | --- | BS EN 71-1:2014+A1:2018 EN 71-1:2014+A1:2018(E) Clause 8.25.1 (Loại trừ/ Excluded: 5.3) | |
|
Kiểm tra quả bóng nhỏ và giác hút Check for small balls and suction cups | --- | BS EN 71-1:2014+A1:2018 EN 71-1:2014+A1:2018(E) Clause 8.32 (Loại trừ/ Excluded: 4.17; 4.25; 5.13) | |
|
Kiểm tra hình dạng, kích thước đồ chơi hı̀nh người Check for play figures | --- | BS EN 71-1:2014+A1:2018 EN 71-1:2014+A1:2018(E) Clause 8.33 | |
|
Đo chiều dài dây và dây xích với một điểm kết nối hoặc nhiều điểm kết nối Measurement of cords and chains with a single fixing point or with fixing points | Chiều dài/ Length: ≤ 94 mm; Lực tác dụng/ Force apply: (25 ± 2) N | BS EN 71-1:2014+A1:2018 EN 71-1:2014+A1:2018(E) Clause 8.36 (Loại trừ/ Excluded: 5.4 d) | |
|
Thử tính năng tách rời của dây Test of breakaway feature separation of cord | Lực tác dụng/ Force apply: (25 ± 2) N | BS EN 71-1:2014+A1:2018 EN 71-1:2014+A1:2018(E) Clause 8.38 (Loại trừ/ Excluded: 5.4b; 5.14) | |
|
Đo độ dài của dây, dây xích, dây điện Measurement of length of cords, chains and electrical cables | Lực tác dụng/ Force apply: (25 ± 2) N | BS EN 71-1:2014+A1:2018 EN 71-1:2014+A1:2018(E) Clause 8.40 (Loại trừ/ Excluded: 5.4.b; 5.4.h; 5.4.i) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Đồ chơi trẻ em Toys | Đánh giá trực quan vật liệu bằng mắt thường (vật liệu sạch và không bị nhiễm bẩn) Materials visually assessed by normal corrected vision (clean and free from infestation) | --- | ISO 8124-1:2022 Clause 4.3.1 |
|
Kiểm tra vật nhỏ (xác định xem đồ chơi hoặc các chi tiết nhỏ có thể tháo rời hoặc bị rời ra có lọt hoàn toàn vào trong ống trụ) Check for Small parts (Determine whether toy or any removable component or liberated component smal parts fit entirely within cylinder) | Đường kính trụ/ cylinder diameter (31,7 ± 0,1) mm | ISO 8124-1:2022 Clause 5.2 (Loại trừ/ Excluded: 4.3.2; 4.18.3; 4.26; 4.31) | |
|
Kiểm tra hình dạng và kích thước (xác định xem có chi tiết nào của đồ chơi nhô ra khỏi đáy dưỡng thử) Check for shape and size of certain toys | Dưỡng thử A/ Test template A: (50 ± 0,5) mm x (35 ± 0,5) mm Bán kính cong/ Curve radius: (17,5± 0,25) mm | ISO 8124-1:2022 Clause 5.3 | |
Dưỡng thử B/ Test template B: Đường kính/ Diameter: (42,7 ± 0,5) mm | ||||
|
Thử quả bóng nhỏ (xác định xem quả bóng nhỏ có lọt hoàn toàn qua dưỡng thử) Small balls test (Determine whether small ball passes entirely through test template) | Đường kính dưỡng thử/ test template diameter (44,5 ± 0,1) mm | ISO 8124-1:2022 Clause 5.4 (Loại trừ/ Excluded: 4.18.2) | |
|
Kiểm tra quả cầu bằng len (xác định xem quả len có lọt hoàn toàn qua dưỡng thử) Check for pompoms (Determine whether pompom passes entirely through test template) | Đường kính dưỡng thử/ test template diameter: (44,5 ± 0,1) mm | ISO 8124-1:2022 Clause 5.5 | |
|
Thử các đồ chơi hình người cho tuổi mầm non (xác định xem phần đầu tròn có nhô ra khỏi đáy của dưỡng thử) Test for pre-school play figures (determine whether rounded end penetrates past full depth of cavity of test template) | Đường kính dưỡng thử/ test template diameter (42,7 ± 0,1) mm | ISO 8124-1:2022 Clause 5.6 | |
|
Đồ chơi trẻ em Toys | Kiểm tra khả năng tiếp xúc được của một phần hoặc một chi tiết Check for accessibility of a part or component | --- | ISO 8124-1:2022 Clause 5.7 (Loại trừ/ Excluded: 4.13; 4.14) |
|
Thử cạnh sắc Sharp-edge test | Lực/ Force: (6 ± 0,5) N | ISO 8124-1:2022 Clause 5.8 (Loại trừ/ Excluded: 4.30.3) | |
|
Thử điểm nhọn Sharp-point test | Kích thước/ Dimension (1,02 ± 0,02) mm x (1,15 ± 0,02) mm Lực/ Force: (4,5 ± 0,2) N | ISO 8124-1:2022 Clause 5.9 (Loại trừ/ Excluded: 4.30.3) | |
|
Xác định độ dày của màng nhựa và tấm nhựa Determination of thickness of plastic film and sheeting | Chính xác đến/ Accuracy of: 4 µm | ISO 8124-1:2022 Clause 5.10 | |
|
Xác định độ dày của dây Determination of cord thickness | Lực kéo/ Force apply: (25 ± 2) N | ISO 8124-1:2022 Clause 5.11.1 | |
|
Thử rơi Drop Test | Độ cao/ Height (138 ± 5) cm Khối lượng/ Mass < 1,4 kg | ISO 8124-1:2022 Clause 5.24.2 | |
Độ cao/ Height (93 ± 5) cm Khối lượng/ Mass < 4,5 kg | ||||
|
Thử xoắn Torque Test | Momen xoắn/ Torque: (0,45 ± 0,02) N.m | ISO 8124-1:2022 Clause 5.24.5 | |
|
Thử kéo Tension Test | Lực tác dụng/ Force apply: (70 ± 2) N | ISO 8124-1:2022 Clause 5.24.6 (Loại trừ/ Excluded: 5.24.6.5) | |
|
Thử nén Compression Test | Lực tác dụng/ Force apply: (114 ± 2) N; (136 ± 2) N | ISO 8124-1:2022 Clause 5.24.7 | |
|
Thử uốn Flexure Test | Lực tác dụng/ Force apply: (70 ± 2) N | ISO 8124-1:2022 Clause 5.24.8 | |
|
Đồ chơi trẻ em Toys | Đánh giá trực quan vật liệu bằng mắt thường (vật liệu sạch và không bị nhiễm bẩn) Materials visually assessed by unaided eye (clean and free from infestation) | --- | ASTM F963-17 Clause 4.1 |
|
Kiểm tra các vật nhỏ Small objective check | --- | ASTM F963-17 Clause 4.6 | |
|
Thử độ sắc của các cạnh tiếp xúc được Sharp-edge test for Accessible Edges | --- | ASTM F963-17 Clause 4.7 | |
|
Kiểm tra độ lớn của phần nhô ra Projections check | --- | ASTM F963-17 Clause 4.8 | |
|
Kiểm tra các đầu nhọn tiếp xúc được Accessible Point check | --- | ASTM F963-17 Clause 4.9 | |
|
Kiểm tra đồ chơi cắn Teethers and Teething Toys check | --- | ASTM F963-17 Clause 4.22 | |
|
Kiểm tra đồ chơi lục lạc Rattles check | --- | ASTM F963-17 Clause 4.23 | |
|
Kiểm tra đồ chơi bóp Squeeze Toys | --- | ASTM F963-17 Clause 4.24 | |
|
Kiểm tra bóng bay Balloons check | --- | ASTM F963-17 Clause 4.31 | |
|
Kiểm tra đồ chơi viên bi Marbles check | --- | ASTM F963-17 Clause 4.33 | |
|
Kiểm tra quả bóng nhỏ Balls check | --- | ASTM F963-17 Clause 4.34 | |
|
Thử mô phỏng sử dụng thông thường (mô phỏng các điều kiện sử dụng bình thường để đảm bảo rằng các nguy cơ không phát sinh do hao mòn và hư hỏng thông thường) Normal Use Testing (simulate normal use conditions so as to ensure that hazards are not generated through normal wear and deterioration) | --- | ASTM F963-17 Clause 8.5 (Loại trừ/ Excluded: 8.5.1) | |
|
Thử thả rơi Drop test | 4 ft, 6.5 in. (1,38 m) 3 ft, 0.5 in. (0,93 m) | ASTM F963-17 Clause 8.7.1 | |
|
Đồ chơi trẻ em Toys | Thử xoắn cho các bộ phận tách rời được Torque test for removal of components | 2,2 in·lbf (0,25 N·m) 3,2 in·lbf (0,36 N·m) 4,2 in·lbf (0,47 N·m) | ASTM F963-17 Clause 8.8 |
|
Thử kéo cho các bộ phận tách rời được Tension test for removal of components | 10,5 lbf (46,7 N) 15,5 lbf (69,0 N) | ASTM F963-17 Clause 8.9 | |
|
Thử nén Compression test | 20,5 lbf (91,2 N) 25,5 lbf (113,5 N) 30,5 lbf (135,7 N) | ASTM F963-17 Clause 8.10 | |
|
Thử uốn Flexure test | 10,5 lbf (46,7 N) 15,5 lbf (69,0 N) | ASTM F963-17 Clause 8.12 | |
|
Thử xoắn và kéo cho quả len Torque and tension test for Pompoms | Lực tác dụng/ Force apply: 15 lbf (67 N) | ASTM F963-17 Clause 8.16 | |
|
Xác định độ dày của màng nhựa Determination of plastic film thickness | --- | ASTM F963-17 Clause 8.22 | |
|
Đồ chơi trẻ em Toys | Kiểm tra khả năng gây ngạt thở của đồ chơi và các mặt hàng khác do có các chi tiết nhỏ Check for identifying choking, aspiration, or ingestion hazards because of small parts | --- | 16 CFR Part 1501 |
|
Kiểm tra điểm nhọn Check for sharp point | --- | 16 CFR Part 1500.48 | |
|
Kiểm tra cạnh sắc làm bằng kim loại hoặc thủy tinh Check for sharp metal or glass edge | --- | 16 CFR Part 1500.49 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Đồ chơi và các vật phẩm khác dành cho trẻ em sử dụng 18 tháng tuổi trở xuống Toys and other articles intended for use by children 18 months of age or less | Thử mô phỏng sử dụng và lạm dụng, cụ thể:
|
--- | 16 CFR 1500.51 |
|
Đồ chơi và các vật phẩm khác dành cho trẻ em sử dụng trên 18 tháng tuổi nhưng không quá 36 tháng tuổi Toys and other articles intended for use by children over 18 but not over 36 months of age | Thử mô phỏng sử dụng và lạm dụng, cụ thể:
|
--- | 16 CFR 1500.52 |
|
Đồ chơi và các vật phẩm khác dành cho trẻ em sử dụng trên 36 tháng nhưng không quá 96 tháng tuổi Toys and other articles intended for use by children over 36 but not over 96 months of age | Thử mô phỏng sử dụng và lạm dụng, cụ thể:
|
--- | 16 CFR 1500.53 |
|
Đồ chơi lúc lắc (xúc xắc) cho trẻ sơ sinh Rattles for infant | Kiểm tra các yêu cầu nhằm bảo đảm đồ chơi lúc lắc (xúc xắc) có nguy cơ gây nghẹt thở và/ hoặc ngạt thở do thiết kế hoặc cấu tạo sẽ bị loại bỏ Check for requirements to ensure that rattles which may choking and/ or suffocation because their design or construction are eliminated | Bộ kẹp/ Fixture: Kích thước/ Dimension 50 mm x 35 mm; Bán kính cong/ Curve radius: 17,5 mm | 16 CFR 1510 |
- ISO: Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế/ International Organization for Standardization
- BS EN: Tiêu chuẩn Anh và châu Âu/ British Standard European Norm
- ASTM: Hiệp hội Thí nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials
- CFR: Các quy định liên bang của Hoa Kỳ/ Code of Federal Regulations
- “---”: Để trống/ Left blank./.
Ngày hiệu lực:
19/06/2026
Địa điểm công nhận:
Phòng 604B, tầng 6, tòa nhà số 115 Nguyễn Văn Linh, phường Nam Dương, quận Hải Châu, Đà Nẵng
Thời gian Hủy/Đình chỉ:
Thứ hai, Tháng 11 18, 2024
Số thứ tự tổ chức:
1020