Phong thử nghiệm Nutricare

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần dinh dưỡng Nutricare
Số VILAS: 
1566
Tỉnh/Thành phố: 
Bắc Ninh
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số/ Attachment with decision: /QĐ  VPCNCL ngày tháng 03 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng/ of BoA Director) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phong thử nghiệm Nutricare Laboratory: Nutricare testing Laboratory Tổ chức/ Cơ quan chủ quản: Cong ty Cô phân dinh dưỡng Nutricare Organization: Nutricare Nutrition Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý/ Laboratory manager: Đoàn Đức Hoá Số hiệu/ Code: VILAS 1566 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /03/2025 đến ngày /03/2030 Địa chỉ/ Address: Số 5, ngõ 9/76 phố Mai Dịch, P. Mai Dịch, Q. Câu Giấy, TP. Hà Nội Địa điểm/Location: Lo VII.2, khu CN Thuận Thành 3, P. Thanh Khương, thị xã thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh Điện thoại/ Tel: 022 237 981 25 E-mail: contact@nutricare.com.vn Website: www. nutricare.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1566 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Sữa bột và sữa lỏng Powdered milk and liquid milk Xác định hàm lượng chất khô tổng số Phương pháp khối lượng Determination of Total solids content Gravimetric method TCVN 8082:2013 2. Xác định hàm lượng Nitơ và tính Protein thô Phương pháp Kjeldal Determination of Nitrogen content and calculation of crude protein content Kjeldahl method TCVN 8099-1:2015 3. Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp khối lượng theo Weibull- Berntrop Determination of Fat content Weibull-Berntrop gravimetric method TCVN 6688-1:2007 TCVN 6688-3:2007 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1566 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Sữa lỏng chưa xử lý Raw liquid milk Định lượng Enterobacteriaceae Enumeration of Enterobacteriaceae ISO 21528-2:2017 2. Sữa bột và sữa lỏng Powdered milk and liquid milk Định lượng Staphylococci co phản ứng dương tính vơi coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch - Phần 1: Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Bair-Parker Enumeration of coagulase- positive Staphylococci. Technique using Bair-Parker agar medium TCVN 4830-1:2005 (ISO 6888-1:1999/ Amd 1-2003) 3. Định lượng Listeria monocytogenes Enumeration of Listeria monocytogenes ISO 11290-2:2017 4. Định tính Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 0.5 CFU/25 g; eLOD50: 1 CFU/25 mL ISO 6579-1:2017/ Amd 1:2020 Ghi chú/Note:  TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/Vietnamese National Standards  ISO: International Standards Organization  Trường hợp Công ty Cổ phần dinh dưỡng Nutricare cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty Cổ phần dinh dưỡng Nutricare phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trươc khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for Nutricare Nutrition Joint Stock Company that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
09/03/2030
Địa điểm công nhận: 
Lo VII.2, khu CN Thuận Thành 3, P. Thanh Khương, thị xã thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
Số thứ tự tổ chức: 
1566
© 2016 by BoA. All right reserved