Phòng thử nghiệm Môi trường
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần tư vấn xây dựng Ninh Bình
Số VILAS:
1267
Tỉnh/Thành phố:
Ninh Bình
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 03 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01.12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm Môi trường
Laboratory: Environmental Lab
Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần tư vấn xây dựng Ninh Bình
Organization:
Ninh Binh Construction Consulting Joint – Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người phụ trách/ Representative:
Đinh Lệnh Đoàn
Số hiệu/ Code: VILAS 1267 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / / đến ngày 18 / 01 / 2026
Địa chỉ/ Address: Số 746 Đường Trần Hưng Đạo, Phường Tân Thành, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình
Địa điểm/Location: Số nhà 12 Đường Văn Tiến Dũng, Phường Ninh Khánh, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình
Điện thoại/ Tel: 0916 374 165/ 033 226 8881
Fax:
E-mail: dinhlenhdoan200692@gmail.com
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1267
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước sạch
Domestic water
Xác định độ màu
Determination of colour
5,0 mg/l Pt
TCVN 6185:2015
2.
Xác định mùi vị
Determination of taste
TN/BC/02: 2024
3.
Xác định độ đục
Determination of turbidity
1,5 NTU
SMEWW 2130:2017
4.
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
5.
Xác định hàm lượng Clo dư tự do
Determination of free Chlorine content
0,2 mg/L
Hach Method 8021
(DR 890)
6.
Xác định hàm lượng tổng Canxi và Magie
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of the sum of calcium and magnesium
EDTA titrimetric method
5 mgCaCO3/L
TCVN 6224:1996
7. o
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị Cromat (phương pháp Mo)
Determination of chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method)
5,0 mg/L
TCVN 6194:1996
8.
Xác định chỉ số Pecmanganat
Determination of permanganate index
1,5 mg/L
TCVN 6186:1996
9.
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp trắc phổ sử dụng 1.10 phenantrolin
Determination of Iron content Spectrometric method using 1.10 phenantrolins
0,05 mg/L
TCVN 6177:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1267
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
10.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Mangan
Phương pháp trắc quang dùng Fomaldoxim
Determination of Manganese content
Fomaldoxim spectrometric method
0,05mg/L
TCVN 6002:1995
11.
Xác định hàm lượng Sunfat
Phương pháp độ đục
Determination of Sulfate content Turbidimetric method
5 mg/L
SMEWW 4500E:2017
12. Nươ
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp trắc phổ dùng axit Sulfosalicylic
Determination of Nitrate content Spectrometric method using Sulfosalicylic acid
1 mg/L
TCVN 6180:1996
13.
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp trắc quang
Determination of Nitrite content
Molecular absorption spectrometric method
0,015 mg/L
TCVN 6178:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1267
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước sạch
Domestic water
Định lượng vi khuẩn Coliform
Phương pháp lọc màng
Enumeration of Coliform bateria
Membrane filtration method
TCVN 6187-1:2019
2.
Định lượng vi khuẩn E.Coli
Phương pháp lọc màng
Enumeration of Escherichia coli
Membrane filtration method
TCVN 6187-1:2019
Ghi chú/ Note:
- SMEWW: Standard Method for the Examination of Water and Wastewater
- Hach Method 8021: Phương pháp của nhà sản xuất thiết bị
- Phương pháp do Phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
- Trường hợp Phòng thử nghiệm môi trường cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Environmental Lab that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
18/01/2026
Địa điểm công nhận:
Số nhà 12 Đường Văn Tiến Dũng, Phường Ninh Khánh, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình
Số thứ tự tổ chức:
1267