Phòng Thử nghiệm Mặt dựng Nhôm kính, Cửa sổ, Cửa đi
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Winwall Technology (Việt Nam)
Số VILAS:
775
Tỉnh/Thành phố:
Bình Dương
Lĩnh vực:
Cơ
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF ACCREDITED EXTENDED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 10 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2
Tên phòng thí nghiệm
:
Phòng Thử nghiệm Mặt dựng Nhôm kính, Cửa sổ, Cửa đi
Laboratory : Curtain Wall, Window and Door Testing Laboratoty
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
:
Công Ty TNHH Winwall Technology (Việt Nam)
Organization:
:
Winwall Technology (Vietnam) Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm
:
Cơ
Field of testing
:
Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager
:
Mr. Chin Yun Fen
Số hiệu/ Code
:
VILAS 775
Hiệu lực công nhận/
Period of Validation
:
Kể từ ngày /10/2024 đến ngày 07/12/2026.
Địa chỉ/ Address
:
Số 10-1A, đường số 3A, KCN An Tây, xã An Tây, thị xã Bến Cát,
tỉnh Bình Dương, Việt Nam
No 10-1A, 3A road, An Tay industrial par, Ben Cat ward,
Binh Duong province, Vietnam
Địa điểm/Location
:
Số 10-1A, đường số 3A, KCN An Tây, xã An Tây, thị xã Bến Cát,
tỉnh Bình Dương, Việt Nam
No 10-1A, 3A road, An Tay industrial par, Ben Cat ward,
Binh Duong province, Vietnam
Điện thoại/ Tel
:
0917 296 044
Website
:
www.winwall.com.sg
Email
:
anhvu.dinh@winwall.com.sg
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF ACCREDITED EXTENDED TESTS
VILAS 775
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Cửa sổ và Cửa Đi
Windows and Doors
Xác định độ võng theo áp lực thiết kế
Determination of Deflection/span ratio at design pressure
Đến / To: 10 kPa
Mặt dựng /
Curtain wall:
12m x 12m
AS/NZS 4420.1:2016
Điều/ clause 3
2.
Xác định lực đóng/mở cửa
Determination of Closing/ Operating force
Đến / To: 500 N
Mặt dựng /
Curtain wall:
12m x 12m
AS/NZS 4420.1:2016
Điều/ clause 4
3.
Xác định độ lọt khí
Determination of Air infiltration
Đến / To:
400 m3/h
Mặt dựng /
Curtain wall:
12m x 12m
AS/NZS 4420.1:2016
Điều/ clause 5
4.
Xác định độ lọt nước
Determination of Water pentration resistance
Đến/ To: 10 kPa
Mặt dựng /
Curtain Wall
12m x 12m
AS/NZS 4420.1:2016
Điều/ clause 6
5.
Xác định khả năng chịu áp lực cực hạn
Determination of Ultimate load capacity
Đến/ To: 10 kPa
Mặt dựng /
Curtain Wall
12m x 12m
AS/NZS 4420.1:2016
Điều/ clause 7
6.
Mặt dựng nhôm kính mặt tiền
External
Fenestration
Xác định khả năng hoạt động sau
khi chịu tuần hoàn nhiệt
Determination of Serviceability after thermal cycling
Mặt dựng /
Curtain Wall
4800 mm x 2400 mm
AAMA 501.5-23
Ghi chú/Note:
-
AS/NZS: Australian/ New Zealand Standard;
-
AAMA: American Architectural Manufacturers Association.
-
Trường hợp Phòng Thử nghiệm Mặt dựng Nhôm kính, Cửa sổ, Cửa đi định cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá Phòng Thử nghiệm Mặt dựng Nhôm kính, Cửa sổ, Cửa đi phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Curtain Wall, Window and Door Testing Laboratoty that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration.
Phòng Đo lường - Thử nghiệm Cơ lý, Điện và Vật liệu xây dựng
(Phòng Đo lường - Thử nghiệm 1)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thử nghiệm Mặt dựng Nhôm kính, Cửa sổ, Cửa đi
Laboratory: Curtain Wall, Window and Door Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Winwall Technology (Việt Nam)
Organization: Winwall Technology (Vietnam) Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager: Mr. Chin Yun Fen
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Mr. Chin Yun Fen
Các 2. Mr. Goh Aik Wee phép thử được công nhận/Accredited Tests
3. Mr. Đinh Anh Vũ
Số hiệu/ Code: VILAS 775
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/2023 đến ngày /12/2026
Địa chỉ/ Address:
Số 10-1A đường số 3A, KCN An Tây, xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam
No 10-1A, 3A road, An Tay industrial par, Ben Cat ward, Binh Duong province, Vietnam
Địa điểm/Location:
Số 10-1A đường số 3A, KCN An Tây, xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam
No 10-1A, 3A road, An Tay industrial par, Ben Cat ward, Binh Duong province, Vietnam
Điện thoại/ Tel: 0917 296 044
E-mail: anhvu.dinh@winwall.com.sg Website: www.winwall.com.sg
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 775
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Cửa sổ
khung nhôm
Aluminium
alloy windows
Xác định độ lọt khí
Determination of air infiltration
Đến/ To: 400 m3/h
Mặt dựng /
Curtain wall:
12m x12m
SS 212: 2007
2.
Xác định độ lọt nước tĩnh
Determination of water tightness
Mặt dựng /
Curtain wall:
12m x12m
SS 212: 2007
3.
Xác định độ bền áp lực gió
Determination of wind resistance
Đến/ To: 10 kPa
Mặt dựng /
Curtain wall:
12m x12m
SS 212: 2007
4.
Cửa đi lùa
khung nhôm
Aluminium
framed sliding
door
Xác định độ lọt khí
Determination of air infiltration
Đến/ To: 400 m3/h
Mặt dựng /
Curtain wall:
12m x12m
SS 268: 2014
5.
Xác định độ lọt nước tĩnh
Determination of water tightness
Mặt dựng /
Curtain wall:
12m x12m
SS 268: 2014
6.
Xác định độ bền áp lực gió
Determination of wind resistance
Đến/ To: 10 kPa
Mặt dựng /
Curtain wall:
12m x12m
SS 268: 2014
7.
Cửa sổ, Trần
kính, Cửa đi
và Mặt Dựng
Nhôm Kính
Mặt Tiền
Exterior
Windows,
Skylight,
Doors, and
Curtain Walls
(building
facades)
Xác định độ lọt khí
Determination of air infiltration
Đến/ To: 400 m3/h
Mặt dựng /
Curtain wall:
12m x12m
AS/NZS 4284: 2008
ASTM
E283/E283M-19
SS 654:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 775
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Cửa sổ, Trần
kính, Cửa đi
và Mặt Dựng
Nhôm Kính
Mặt Tiền
Exterior
Windows,
Skylight,
Doors, and
Curtain Walls
(building
facades)
Xác định độ lọt nước tĩnh
Determination of static water penetration
Mặt dựng /
Curtain wall:
12m x12m
AS/NZS 4284: 2008
ASTM E331 – 00
(Reapproved 2023)
SS 654:2020
9.
Xác định độ lọt nước tuần hoàn
Determination of cyclic water penetration
Mặt dựng /
Curtain wall:
12m x12m
AS/NZS 4284: 2008
ASTM E547 - 00
(Reapproved 2016)
SS 654:2020
10.
Xác định độ lọt nước động
Determination of dynamic water
penetration
Mặt dựng /
Curtain wall:
12m x12m
AAMA 501.1-17
11.
Xác định khả năng chịu áp lực thiết kế
Determination of structural performance
Đến/ To: 10 kPa
Mặt dựng /
Curtain wall:
12m x12m
AS/NZS 4284: 2008
ASTM
E330/E330M-14
(Reapproved 2021)
SS 654:2020
12.
Xác định khả năng chịu áp lực cực hạn
Determination of proof load
Đến/ To: 10 kPa
Mặt dựng /
Curtain wall:
12m x12m
AS/NZS 4284: 2008
ASTM
E330/E330M-14
(Reapproved 2021)
SS 654:2020
13.
Xác định độ lọt nước sau lão hóa chất
trám.
Determination of water penetration after
seal degradation
Mặt dựng /
Curtain wall:
12m x12m
AS/NZS 4284: 2008
14.
Xác định độ dịch chuyển ngang giữa các
tầng khi chịu tác động bởi gió và động đất
Determination horizontal displacement in
the plane of the wall when subject to
seismic and wind-induced
Đến/ To: 50 mm
Mặt dựng /
Curtain wall:
12m x12m
AAMA 501.4-18
Ghi chú/Note:
- SS: Singapore Standards
- ASTM: American Society for Testing and Materials
- AS/NZS: Standards Australia/ Standards New Zealand
- AAMA: American Architectural Manufacturers Association
Ngày hiệu lực:
07/12/2026
Địa điểm công nhận:
Số 10-1A đường số 3A, KCN An Tây, xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức:
775