Phòng thử nghiệm độc tính

Đơn vị chủ quản: 
Công ty cổ phần giám định chất lượng cao Hitech
Số VILAS: 
1320
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm độc tính
Laboratory: Hitech Toxicology Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần giám định chất lượng cao Hitech
Organization: Hitech High Quality Control Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh, Hoá
Field of testing: Biological, Chemical
Người quản lý / Laboratory manager: Hoàng Thị Liên Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
 
TT Họ và tên / Name Phạm vi được ký / Scope
  1.  
Hoàng Thị Liên Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
  1.  
Lê Thị Nhung Các phép thử được công nhận lĩnh vực Sinh/ Accredited Biological tests
Số hiệu / Code: VILAS 1320 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 03/08/2026 Địa chỉ / Address:       Tầng 12, Tòa nhà Licogi 13, Số 164 Khuất Duy Tiến, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội Đia điểm / Location: Thôn Tân Trung Chùa, Xã Hiền Ninh, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội Điện thoại / Tel:          0243 202 2567/ 037 3910 104                            Fax:  0243 202 2568 E-mail:                                    hoangthilien.hitech@gmail.com                       Website: Lĩnh vực thử nghiệm:           Sinh Field of testing:                      Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticides Thử nghiệm độc cấp tính đường da Thử trên chuột cống trắng LD50 acute dermal toxicity test Test on Rattus norvegicus   OECD 402 2017
  1.  
Thử nghiệm độc cấp tính đường hô hấp Thử trên chuột nhắt trắng LC50 acute inhalation toxicity test Test on Mus musculus Var.Albino   OECD 403 2009
  1.  
Thử nghiệm khả năng kích ứng bào mòn da Thử trên thỏ Acute Dermal irritation/corrosion test Test on Albino Rabbit   OECD 404 2015
  1.  
Thử nghiệm khả năng kích ứng bào mòn mắt Thử trên thỏ Acute Eye irritation/corrosion test Test on Albino Rabbit   OECD 405 2017
  1.  
Thử nghiệm dị ứng da Thử trên chuột lang Skin allergy/ sensitization test Test on Guinea Pig   OECD 406 1992
  1.  
Thử nghiệm độc cấp tính đường miệng Thử trên chuột nhắt trắng, chuột cống trắng LD50 acute oral toxicity test Test on Mus musculus Var. Albino, Rattus norvegicus   OECD 423 2001
  1.  
Thử nghiệm độc tính cấp trên cá (LC50) Fish, Acute Toxicity Test   OECD 203 2019
  1.  
Thử nghiệm độc tính cấp trên giun (LC50) Earthworm, Acute Toxicity Tests   OECD 207 1984
 
  1.  
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticides Thử nghiệm độc tính cấp trên chim (LD50) Avian Acute Oral Toxicity Test   OECD 223 2016
  1.  
Thử nghiệm độc tính cấp qua da trên ong (LD50) Honeybees, Acute Contact Toxicity Test   OECD 214 1998
  1.  
Thử nghiệm độc tính cấp qua miệng trên ong (LD50) Honeybees, Acute Oral Toxicity Test   OECD 213 1998
  1.  
Thử nghiệm độc trường diễn trên ong (LD50) Honey Bee (Apis Mellifera L.), Chronic Oral Toxicity Test (10-Day Feeding)   OECD 245 2017
Ghi chú / Note:
  • OECD:      Organization for Economic Cooperation and Development, EU Standard
Tổ chức hợp tác và phát triển Kinh tế, Tiêu chuẩn Châu Âu Lĩnh vực thử nghiệm:           Hoá Field of testing:                      Chemical  
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticides Xác định hàm lượng Acetamiprid Phương pháp HPLC-UV Determination of Acetamiprid HPLC-UV method 0.01% HD 05.01:2023 (Ref. TC 07/2001-CL) TC 07/2001-CL
  1.  
Xác định hàm lượng Brodifacoum Phương pháp HPLC-UV Determination of Acetamiprid HPLC-UV method 0.002% HD 05.02:2023 (Ref. TC 90/98 CL) TC 90/98 CL
  1.  
Xác định hàm lượng Bronopol Phương pháp HPLC-UV Determination of Bronopol HPLC-UV method 0.01% HD 05.03:2023 (Ref. TCCS 445:2016/BVTV) TCCS 445: 2016/BVTV
  1.  
Xác định hàm lượng Chlorantraniliprole Phương pháp HPLC-UV Determination of Chlorantraniliprole HPLC-UV method 0.01% HD 05.04:2023  (Ref. TCCS 10:2010/BVTV) TCCS 10:2010/BVTV
  1.  
Xác định hàm lượng Clothianidin Phương pháp HPLC-UV Determination of Clothianidin HPLC-UV method 0.01% TCVN 12568 : 2018
  1.  
Xác định hàm lượng Cyromazine Phương pháp HPLC-UV Determination of Cyromazine HPLC-UV method 0.01% TCVN 11731:2016
  1.  
Xác định hàm lượng Cymoxanil Phương pháp HPLC-UV Determination of Cymoxanil HPLC-UV method 0.01% TCVN 11732: 2016
 
  1.  
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticides Xác định hàm lượng Cyhalodiamide Phương pháp HPLC-UV Determination of Cyhalodiamide HPLC-UV method 0.01% HD 05.08:2023 (Ref. TCCS  714:2018/BVTV) TCCS  714:2018/BVTV
  1.  
Xác định hàm lượng Diafenthiuron Phương pháp HPLC-UV Determination of Diafenthiuron HPLC-UV method 0.01% HD 05.09:2023 (Ref. TCCS 223:2014/BVTV) TCCS 223:2014/BVTV
  1.  
Xác định hàm lượng Dimethomorph Phương pháp HPLC-UV Determination of Dimethomorph HPLC-UV method 0.01% TCVN 12569 : 2018
  1.  
Xác định hàm lượng Diphacione Phương pháp HPLC-UV Determination of Diphacione HPLC-UV method 0.002% HD 05.11:2023 (Ref. TCCS 432:2016/BVTV) TCCS 432:2016/BVTV
  1.  
Xác định hàm lượng Ethoxysulfuron Phương pháp HPLC-UV Determination of Ethoxysulfuron HPLC-UV method 0.01% HD 05.12:2023 (Ref. TC 93/98-CL) TC 93/98-CL
  1.  
Xác định hàm lượng Emamectin Benzoat Phương pháp HPLC-UV Determination of Emamectin Benzoat HPLC-UV method 0.01% HD 05.13:2023 (Ref. TCCS 66:2013/BVTV) TCCS 66:2013/BVTV
  1.  
Xác định hàm lượng Hexaconazole Phương pháp HPLC-UV Determination of Hexaconazole HPLC-UV method 0.01% TCVN 8381:2010
 
  1.  
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticides Xác định hàm lượng Hexaflumuron Phương pháp HPLC-UV Determination of Hexaflumuron HPLC-UV method 0.01% HD 05.15:2023 (Ref. TCCS 513:2016/BVTV) TCCS 513:2016/BVTV
  1.  
Xác định hàm lượng Kasugamycin Phương pháp HPLC-UV Determination of Kasugamycin HPLC-UV method 0.01% HD 05.16:2023 (Ref. TCCS 21:2011/BVTV) TCCS 21:2011/BVTV
  1.  
Xác định hàm lượng Lufenuron Phương pháp HPLC-UV Determination of Lufenuron HPLC-UV method 0.01% TCVN 11734:2016
  1.  
Xác định hàm lượng Myclobutanil Phương pháp HPLC-UV Determination of Myclobutanil HPLC-UV method 0.01% HD 05.18:2023 (Ref. TCCS 43:2012/BVTV) TCCS 43:2012/BVTV
  1.  
Xác định hàm lượng Nitenpyram Phương pháp HPLC-UV Determination of Nitenpyram HPLC-UV method 0.01% HD 05.19:2023 (Ref. TCCS 74:2013/BVTV) TCCS 74:2013/BVTV
  1.  
Xác định hàm lượng Niclosamide Phương pháp HPLC-UV Determination of Niclosamide HPLC-UV method 0.01% TCVN 12787 : 2019
  1.  
Xác định hàm lượng Pyraclostrobin Phương pháp HPLC-UV Determination of Pyraclostrobin HPLC-UV method 0.01% HD 05.21:2023 (Ref. TCCS 44:2012/BVTV) TCCS 44:2012/BVTV
  1.  
Xác định hàm lượng Pyribenzoxim Phương pháp HPLC-UV Determination of Pyribenzoxim HPLC-UV method 0.01% HD 05.22:2023 (Ref. TC 03/CL:2006) TC 03/CL:2006
 
  1.  
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticides Xác định hàm lượng Quinclorac Phương pháp HPLC-UV Determination of Quinclorac HPLC-UV method 0.01% TCVN 10981:2016
  1.  
Xác định hàm lượng Spinetoram Phương pháp HPLC-UV Determination of Spinetoram HPLC-UV method 0.01% HD 05.25:2023 (Ref. TCCS  362:2015/BVTV) TCCS  362:2015/BVTV
  1.  
Xác định hàm lượng Thiamethoxam Phương pháp HPLC-UV Determination of Thiamethoxam HPLC-UV method 0.01% HD 05.26:2023 (Ref. TCCS 67:2013/BVTV) TCCS 67:2013/BVTV
  1.  
Xác định hàm lượng Flonicamid Phương pháp HPLC-UV Determination of Flonicamid HPLC-UV method 0.01% HD 05.27:2023 (Ref. TCCS 641:2017/BVTV) TCCS 641:2017/BVTV
  1.  
Xác định hàm lượng Thiosultap sodium (Nereistoxin) Phương pháp HPLC-UV Determination of Thiosultap sodium (Nereistoxin) HPLC-UV method 0.01% HD 05.28:2023 (Ref. TC 09/CL:2007) TC 09/CL:2007
  1.  
Xác định hàm lượng Chlorothalonil Phương pháp HPLC-UV Determination of Chlorothalonil HPLC-UV method 0.01% TCVN 8145 : 2009
  1.  
Xác định hàm lượng Flufiprole Phương pháp HPLC-UV Determination of Flufiprole HPLC-UV method 0.01% HD 05.32:2023 (Ref. TCCS 507:2016/BVTV) TCCS 507:2016/BVTV
 
  1.  
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticides Xác định hàm lượng Penoxsulam Phương pháp HPLC-UV Determination of Penoxsulam HPLC-UV method 0.01% HD 05.34:2023 (Ref. TC 04/CL:2007) TC 04/CL:2007
  1.  
Xác định hàm lượng Picoxystrobin Phương pháp HPLC-UV Determination of Picoxystrobin HPLC-UV method 0.01% HD 05.35:2023 (Ref. TCCS 448:2016/BVTV) TCCS 448:2016/BVTV
  1.  
Xác định hàm lượng Pymetrozine Phương pháp HPLC-UV Determination of Pymetrozine HPLC-UV method 0.01% HD 05.36:2023 (Ref. TCCS 13:2010/BVTV) TCCS 13:2010/BVTV
  1.  
Xác định hàm lượng Bromadiolone Phương pháp HPLC-UV Determination of Bromadiolone HPLC-UV method 0.002% HD 05.37:2023 (Ref. TC 100/99-CL) TC 100/99-CL
  1.  
Xác định hàm lượng Warfarin Phương pháp HPLC-UV Determination of Warfarin HPLC-UV method 0.002% HD 05.38:2023 (Ref. TCCS 433:2016/BVTV) TCCS 433:2016/BVTV
  1.  
Xác định hàm lượng Buprofezin Phương pháp HPLC-UV Determination of Buprofezin HPLC-UV method 0.01% TCVN 9477:2012
  1.  
Xác định hàm lượng Cyazofamid Phương pháp HPLC-UV Determination of Cyazofamid HPLC-UV method 0.01% HD 05.40:2023 (Ref. TCCS 305:2015/BVTV) TCCS 305:2015/BVTV
 
  1.  
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticides Xác định hàm lượng MCPA Phương pháp HPLC-UV Determination of MCPA HPLC-UV method 0.01% TCVN 12563 : 2018
  1.  
Xác định hàm lượng Coumatetralyl Phương pháp HPLC-UV Determination of Coumatetralyl HPLC-UV method 0.002% HD 05.42:2023 (Ref. TCCS 302:2015/BVTV) TCCS 302:2015/BVTV
  1.  
Xác định hàm lượng Fludioxonil Phương pháp HPLC-UV Determination of Fludioxonil HPLC-UV method 0.01% HD 05.44:2023 (Ref. TCCS 320:2015/BVTV) TCCS 320:2015/BVTV
  1.  
Xác định hàm lượng Flufenoxuron Phương pháp HPLC-UV Determination of Flufenoxuron HPLC-UV method 0.01% HD 05.45:2023 (Ref. TCCS 202:2014/BVTV) TCCS 202:2014/BVTV
  1.  
Xác định hàm lượng Mesotrione Phương pháp HPLC-UV Determination of Mesotrione HPLC-UV method 0.01% HD 05.47:2023 (Ref. TCCS  335:2015/BVTV) TCCS  335:2015/BVTV
  1.  
Xác định hàm lượng Pyriproxyfen Phương pháp HPLC-UV Determination of Pyriproxyfen HPLC-UV method 0.01% TCVN 12706 : 2019
  1.  
Xác định hàm lượng Tolfenpyrad Phương pháp HPLC-UV Determination of Tolfenpyrad HPLC-UV method 0.01% HD 05.49:2023 (Ref. TCCS 698:2018/BVTV) TCCS 698:2018/BVTV
 
  1.  
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticides Xác định hàm lượng Tebufenozide Phương pháp HPLC-UV Determination of Tebufenozide HPLC-UV method 0.01% HD 05.50:2023 (Ref. TCCS 213:2014/BVTV) TCCS 213:2014/BVTV
  1.  
Xác định hàm lượng Abamectin Phương pháp HPLC-UV Determination of Abamectin HPLC-UV method 0.01% TCVN 9475:2012
Ghi chú / Note:
  • HD:        Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
  • TC, TCCS…: Phương pháp do Cục bảo vệ thực vật ban hành/ Method issued by Plan protect department
 
Ngày hiệu lực: 
03/08/2026
Địa điểm công nhận: 
Thôn Tân Trung Chùa, Xã Hiền Ninh, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1320
© 2016 by BoA. All right reserved