Phòng thử nghiệm Điện – Điện tử
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Xây lắp Đông Bắc Quảng Ninh
Số VILAS:
1376
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Ninh
Lĩnh vực:
Điện – Điện tử
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 08 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5
Tên phòng thí nghiệm
:
Phòng thử nghiệm Điện – Điện tử
Laboratory : Electrical – Electronics Laboratory
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
:
Công ty Cổ phần Xây lắp Đông Bắc Quảng Ninh
Organization:
:
Quang Ninh Dong Bac Construction & Installation JSC.
Lĩnh vực thử nghiệm
:
Điện – Điện Tử
Field of testing
:
Electrical – Electronics
Người quản lý/ Laboratory manager
:
Phạm Thành Huy
Số hiệu/ Code
:
VILAS 1376
Hiệu lực công nhận kể từ ngày /08/2024 đến ngày /08/2029
Địa chỉ/ Address
:
Tổ 19, Khu 3, Phường Hà Khánh, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
Địa điểm/Location
:
Tổ 19, Khu 3, Phường Hà Khánh, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
Điện thoại/ Tel
:
E-mail
:
cpdongbacqn@gmail.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1376
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x)
Field of testing: Electrical – Electronics
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Máy biến áp điện lực
Power transformer
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resitance
Điện áp/ voltage DC:
đến/ to 2 500 V
Điện trở/ resistance:
đến/ to 100 GΩ
IEEE C57.152-2013
2.
Đo điện trở một chiều của các cuộn dây
Measurement of winding resistance with DC current
0,1 mΩ ~ 1999 Ω
3.
Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp
Low voltage Switchgear and controlgear
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances
Điện áp/ voltage DC:
đến/ to 2 500 V
Điện trở/ resistance:
đến/ to 100 GΩ
TCVN 6592-2:2009
(IEC 60947-2:2009)
4.
Cầu chì điện áp trên 1 000 V
Fuses for voltage above 1 000 V
Thử độ bền điện của cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp
Withstand test by AC voltage at power frequency
Đến/ To 50 kV AC
TCVN 7999-1:2009
(IEC 60282-1:2005)
5.
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng
Inductive voltage transformers
Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp
Power frequency withstand voltage test on primary winding
Đến/ To 50 kV AC
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
6.
Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp
Measurement of secondary winding resistance by DC current
0,1 mΩ ~ 1999 Ω
IEEE C57.13-2016
7.
Máy biến dòng điện Current transformer
Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp
Power frequency withstand voltage test on primary winding
Đến/ To 50 kV AC
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
8.
Đo điện trở một chiều cuộn dây quấn thứ cấp
Measurement of Secondary winding resistance by DC current
0,1 mΩ ~ 1999 Ω
IEEE C57.13-2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1376
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
9.
Chống sét van Surge arrester
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
Điện áp/ voltage DC:
đến/ to 2 500 V
Điện trở/ resistance:
đến/ to 100 GΩ
QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều 38)
10.
Cái cách điện dùng cho đường dây trên không có điện áp danh nghĩa trên 1 000 V Insulators for overhead lines with a nominal voltage above 1 000 V Thử chịu điện áp xoay chiều tần số công nghiệp ở trạng thái khô Withstand test by AC voltage at power frequency at dry state Đến/ To 50 kV AC
IEC 60168 Ed4.2:2001
11.
Cáp điện có cách điện dạng đùn cho điện áp danh định từ 1 kV đến 3 kV
Power Cable with Extruded Insulation for rated Voltages from 1 kV to 3 kV
Thử cao áp xoay chiều tần số công nghiệp hoặc điện áp một chiều tăng cao
Power frequency withstand AC voltage test or DC high voltage test Đến / To 12 kV AC Đến/ To 16 kV DC TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2005)
12.
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
Điện áp/ voltage DC:
đến/ to 2 500 V
Điện trở/ resistance:
đến/ to 100 GΩ
QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều 18.1)
13.
Cáp điện có cách điện dạng đùn cho điện áp danh định từ 6 kV đến 36 kV
Power Cable with Extruded Insulation for rated Voltages from 6 kV to 36 kV
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
Điện áp/ voltage DC:
đến/ to 2 500 V
Điện trở/ resistance:
đến/ to 100 GΩ
QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều 18.1)
14.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp.
Power frequency withstand AC voltage test
(12 ~ 120) kV
(10 ~ 19999) μA
TCVN 5935-2:2013
(IEC 60502-2:2009)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1376
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
15.
Ruột dẫn của cáp cách điện
Conductors of insulated cables
Đo điện trở một chiều của ruột dẫn ở 20°C
Measurement of conductor resistance at 20°C with DC current 1 mΩ ~ 20 kΩ TCVN 6612:2007 (IEC 60228:2004)
16.
Găng tay cách điện
Gloves of insulating material
Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand AC voltage test Đến/ To 50 kV AC
TCVN 8084:2009
(IEC 60903:2002)
17.
Thảm cách điện Electrical insulating matting
Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand AC voltage test Đến/ To 50 kV AC
TCVN 9626:2013
(IEC 61111:2009)
18.
Rơ le điện Electrical relays
Thử nghiệm dòng điện tác động/ trở về
Current pick-up/drop-off test Đến/ To 120 A AC; Đến/ To 30 A DC IEC 60225-149:2013
IEC 60255-151: 2009
19.
Thử nghiệm tần số tác động/ trở về
Frequency pick-up/drop-off test Đến/ To 1000 Hz
IEC 60255-181:2019
20.
Thử nghiệm điện áp tác động/ trở về
Voltage pick-up/ drop-off test Đến/ To 125 V AC; Đến/ To 150 V DC
IEC 60255-127:2010
21.
Hệ thống nối đất Earthing system
Đo điện trở nối đất
Measurement of earth resistance Đến/ To 2 000
IEEE 81-2012
22.
Tụ bù trung/ hạ thế Medium/ low voltage capacitor Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resitance
Điện áp/ voltage DC:
đến/ to 2 500 V
Điện trở/ resistance:
đến/ to 100 GΩ
QCVN QTĐ-5:2009/ BCT (Điều 37)
23.
Thử điện áp xoay chiều tần số công nghiệp (tụ trung thế) Power frequency withstand AC voltage test (Medium voltage capacitor) Đến/ To 50 kV AC TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1376
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
24.
Máy điện quay Rotating electrical machines
Đo điện trở một chiều các cuộn dây
Measurement of the winding resistance with DC current
0,1 mΩ ~ 1999 Ω
IEEE 62.2-2004
25.
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resitance
Điện áp/ voltage DC:
đến/ to 2 500 V
Điện trở/ resistance:
đến/ to 100 GΩ
IEC 60034-27-4:2018
Ghi chú/ Note:
-
QCVN QTĐ 5:2009/BCT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện tập 5/ National Technical Codes for Testing, Acceptance Test for Power Facility part 5;
-
IEC: International Electrotechnical Commission;
-
IEEE: Institute of Electrical and Electronics Engineers Standards;
-
EXD: Extended version;
-
(x): Các phép thử được thực hiện tại hiện trường/ Tests are conducted on – site.
-
Trường hợp Phòng thử nghiệm Điện – Điện tử cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm Điện – Điện tử phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Electrical – Electronics Laboratory that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration./.
Ngày hiệu lực:
19/08/2029
Địa điểm công nhận:
Tổ 19, Khu 3, Phường Hà Khánh, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức:
1376